Ở S GD&ĐT THÁI NGUYÊN Ọ ƯỜ ƯƠ Ế NG THPT L TR
NG NG C QUY N ề (Đ thi có 4 trang)
ờ
ờ Ề Ể Đ KI M TRA H C KÌỌ I NĂM H CỌ 2017 2018 ậ Môn: V t lí 12 Th i gian làm bài: 50 phút không kể ề th i gian phát đ
Mã đ 007ề
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ố ọ H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
ộ ề ộ ậ ộ ụ ố ị
ể ự ề ậ
ỹ ạ ủ ậ ỹ ạ ộ ủ ậ ỉ ệ ớ ờ ộ ườ ủ ậ ng hình sin
Câu 1. M t v t dao đ ng đi u hoà theo m t tr c c đ nh. Phát bi u nào sau đây đúng? ổ ụ ẳ B. L c kéo v tác d ng vào v t không đ i A. Qu đ o c a v t là m t đ ng th ng ộ ộ ườ ể ộ C. Qu đ o chuy n đ ng c a v t là m t đ D. Li đ c a v t t l v i th i gian dao đ ng ề ậ ố ủ ộ Câu 2. V n t c c a ch t đi m dao đ ng đi u hoà có đ l n c c đ i khi
ộ ớ ự ạ ộ ố ấ ể ộ ằ A. li đ b ng không. ự ạ B. pha c c đ i.
ắ ầ ủ ắ ơ ộ Câu 3. Nguyên nhân gây ra dao đ ng t t d n c a con l c đ n trong dao đ ng trong không khí là:
ự
ể
ự ả ọ ộ ồ ỏ ố ượ ộ ứ ề ộ ớ ự ạ C. li đ có đ l n c c đ i. ộ ớ ự ạ D. gia t c có đ l n c c đ i. ộ ủ C. do l c căng c a dây treo ố ợ D. do dây treo có kh i lu ng đáng k ộ ắ ng m và lò xo có đ c ng k. Con l c dao đ ng đi u hòa v i t n s ớ ầ ố
ờ A. do l c c n môi tru ng ậ ụ ự B. do tr ng l c tác d ng lên v t Câu 4. M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ậ ắ góc là:
D. 2 C.
Câu 5. Dao đ ng t t d n ắ ầ
ộ ả ầ ờ
ổ
ồ ố ị ầ
A. B. ộ A. luôn có l i ợ ộ C. có biên đ không đ i theo th i gian ộ ợ ở ầ B. có biên đ gi m d n theo th i gian D. luôn có h iạ ượ ả ờ ụ ữ ừ ế ế ụ ạ ầ c rung nh d ng c t o sóng trên dây. Bi t ố đ u B là f = 100Hz. Trên dây hình thành sóng d ng có kho ng cách gi a 5 nút sóng liên ti p là 1m. T c
ờ Câu 6. M t s i dây đàn h i AB n m ngang có đ u A c đ nh, đ u B đ ằ ầ ố t n s rung ộ đ truy n sóng trên dây là
B. 50 m/s. C. 25 m/s. D. 30 m/s ề A. 40 m/s.
ề ộ ươ ầ ố ệ ộ ng, cùng t n s , cùng biên đ A và l ch pha nhau . Biên
ộ ậ ự ợ ổ Câu 7. M t v t th c hi n hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ệ ộ đ dao đ ng t ng h p là:
C. A D. ộ A. B.
ấ ể ư ộ ộ Câu 8. M t ch t đi m dao đ ng theo ph ong trình: (cm). Biên đ dao đ ng là:
ộ C. 5cm D. 10cm
ề ủ ậ ộ ộ Câu 9. V t dao đ ng đi u hòa có ph ộ ng trình dao đ ng (cm). Chu kì dao đ ng c a v t đó là:
B. 20cm ươ B. 2 (s). C. 2 (S). D. 0,5 (s). ộ A. 2,5cm ậ A. 1 (s).
ề Trang 1/4 Mã đ thi 007
ố ợ ậ ặ ộ ứ
ầ ố ộ Câu 10. Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa, có kh i lu ng v t n ng là m = 0,5kg và đ c ng c a ủ ề ộ lò xo là k = 50N/m. T n s góc c a v t dao đ ng là:
A. 10Hz. ắ ủ ậ B. /5 rad/s.
ề ọ C. /5(HZ). ườ ộ ươ ầ ử ng thì ph D. 10rad/s. ủ ộ ng dao đ ng c a các ph n t môi
Câu 11. M t sóng d c truy n trong m t môi tr ộ tr ngườ
ứ
ươ ươ ng ngang A. là ph ớ C. vuông góc v i ph
ề ng truy n sóng ộ B. là ph D. trùng v i ph ề ươ ng th ng đ ng ề ớ ng truy n sóng ậ ố ẳ ươ ồ ầ ố ề ơ ướ c
Câu 12. M t sóng c có t n s f, truy n trên dây đàn h i có v n t c truy n sóng v và b sóng λ. H th c đúng là: ệ ứ
A. B. D.
ượ ớ ấ ả C. ề ơ ặ ệ c v i nhau là hai sóng ph i xu t phát t ừ
ồ ộ Câu 13. Đi u ki n hai sóng c g p nhau, giao thoa đ hai ngu n dao đ ng:
ổ ờ
ệ ố ộ A. cùng biên đ và có hi u s pha không đ i theo th i gian ươ ầ ố B. cùng t n s , cùng ph ng. ộ ầ C. có cùng pha ban đ u và cùng biên đ . ệ ố ầ ố D. cùng t n s , cùng ph .
ừ ổ ộ ụ l, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng. Trên dây có m t b ng
ế ố ộ ề ờ ươ Câu 14. M t s i dây có chi u dài ầ ố ị ộ ợ sóng. Bi t t c đ truy n sóng trên dây là v không đ i. T n s c a sóng là:
ng và có hi u s pha không đ i theo th i gian ề ổ ầ ố ủ D. A. B. C.
ầ ố ấ ỏ ặ ộ ồ ơ ộ
ề Câu 15. Trên m t m t ch t l ng, t i O có m t ngu n sóng c dao đ ng có t n s f = 30Hz. ạ ộ V n t c truy n sóng là 2,4m/s. B c sóng là:
ậ ố A. 8 m C. 12,5 cm
ướ B. 8 cm ộ ề ề ộ ớ ỳ D. 72 m ậ ố
ộ ệ ể ề Câu 16. M t ngu n sóng dao đ ng đi u hoà v i chu k 0,04s. V n t c truy n sóng b ng ồ ằ ươ ằ 200cm/s. Hai đi m n m trên cùng m t ph ng truy n sóng và cách nhau 6 cm có đ l ch pha là:
A. 3,5 C. 2,5 D. 1
ộ B. 1,5 ộ ộ ớ ầ ố ề ể ạ ữ c nh ng
ề ặ ướ ặ ướ ằ ề c b ng:
ồ A. v = 120(cm/s)
Câu 17. M t ngu n dao đ ng đi u hòa v i t n s f = 50Hz t o ra đi m O trên m t n sóng tròn đ ng tâm O cách đ u nhau, m i sóng tròn cách nhau 3cm. T c đ truy n sóng ngang trên m t n D. 150(m/s) ệ ố ồ ỗ B. v = 150(cm/s) ạ ố ộ C. 360(cm/s) ọ ố ế ấ ủ ở ủ ạ ạ ổ
ở c tính b i:
Câu 18. Trong đo n m ch RLC n i ti p, g i Z là t ng tr c a m ch thì h s công su t c a đo n ạ ạ ượ m ch đ A. cos = φ B. cos = φ D. cos = φ
ầ ầ ố ủ ặ ệ ố ế ề C. cos = φ ạ ạ
Câu 19. Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p, khi tăng d n t n s c a dòng ầ đi n thì
ầ ả ệ ở ầ ả ệ A. dung kháng tăng C. c m kháng tăng D. đi n tr thu n gi m
ệ ở ộ ị ệ ụ ằ ệ i = 2cosl00t (A) có giá tr hi u d ng b ng:
B. đi n tr thu n tăng Câu 20. C ng đ dòng đi n ườ B. A A. 2A C. 2A
D. 1A ị ủ ả ị ớ ơ ố ế ạ ể
ạ ằ Câu 21. Dung kháng c a ủ 1 đo n m ch RLC n i ti p có giá tr l n h n giá tr c a c m kháng. Có th làm cho hi n t
ệ ả ng c ng hu ng đi n x y ra b ng cách: . đi n.
ả ộ ệ ố ự ả ệ ở ủ ộ ạ
ở ệ ượ ủ c m c a cu n dây A. tăng h s t ạ C. gi m đi n tr c a đo n m ch. ặ ạ ạ ưở
ế ộ ắ ố ế ớ ộ ự ả 0 m c n i ti p v i c m L ạ ạ ờ ng đ dòng đi n t c th i ch y trong m ch là i =
ả ủ ụ ệ ệ B. gi m đi n dung c a t ả ầ ố ệ D. gi m t n s dòng đi n. Câu 22. Đ t vào hai đ u đo n m ch g m m t cu n dây lý t ộ ồ ộ ầ ng có đ t ộ ệ ệ ứ ườ ề ệ ộ h p đen X m t hi u đi n th xoay chi u u = U 0cos(t + /6) (V) thì c ể ứ ộ Iocos(t + /6) (A). H p đen X có th ch a
ề Trang 2/4 Mã đ thi 007
ầ ả ộ ệ ầ ộ A. cu n dây. B. cu n dây thu n c m ở C. đi n tr thu n và t ụ
ộ
ạ ệ ề ồ ệ ở ầ R m c n i ti p v i t ắ ố ế ớ ụ ệ C. đi n
ạ ộ đi nệ . D. đi n tr và cu n dây. ệ ở Câu 23. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n ạ N u dung kháng b ng
ằ R thì c ớ ệ ớ ệ ạ ạ ở ở
ắ ố ế ầ ầ ạ ỉ ớ ệ ậ /2 so v i đi n áp B. ch m pha ớ ệ ậ D. ch m pha /4 so v i đi n áp ề ồ RLC m c n i ti p thì cos = φ ầ ụ ệ đi n hai đ u t ạ ạ ầ hai đ u đo n m ch 1 khi và ch khi
A. B.
ộ ệ ườ ế ng đ dòng đi n trong m ch: ạ ở hai đ u đo n m ch A. nhanh pha /4 so v i đi n áp ạ ở hai đ u đo n m ch C. nhanh pha /2so v i đi n áp Câu 24. Trong m ch đi n xoay chi u g m ệ D. = C. = ố ộ ộ ơ ấ ấ ưở ầ ố ộ ế ng có s vòng dây cu n s c p g p 10 l n s vòng dây cu n th ứ
Câu 25. M t máy bi n áp lí t ế ấ c p. Máy bi n áp này A. là máy tăng áp C. là máy h ápạ
ả ầ ố B. làm gi m t n s dòng đi n ầ ố D. làm tăng t n s dòng đi n ớ ệ ễ ở ườ ệ ộ ầ ệ ở ộ ơ ấ cu n s c p 10 l n ệ ở ộ ơ ấ ầ cu n s c p 10 l n ạ ạ ầ hai đ u đo n m ch khi: Câu 26. C ng đ dòng đi n luôn luôn tr pha so v i đi n áp
ắ ố ế
ụ ệ đi n. ệ ở ầ ầ ệ ở ầ ả ộ ạ ạ ạ ạ ỉ ạ A. đo n m ch ch có t ạ ắ ố ế ụ ệ đi n m c n i ti p. B. đo n m ch có đi n tr th n và t ầ ả ộ ạ C. đo n m ch có đi n tr thu n và cu n thu n c m m c n i ti p. ụ ệ ạ D. đo n m ch có cu n thu n c m và t
ặ ệ ệ ở ắ ố ế ộ u = Uocos vào hai đ u cu n dây có đi n tr thu n ầ r = 25 thì c ngườ
đi n m c n i ti p. ổ ị ổ ở ủ ộ ệ ầ ằ ễ ớ Câu 27. Đ t đi n áp n đ nh ộ đ dòng đi n qua cu n dây tr pha /3 so v i u. T ng tr c a cu n dây b ng
D. 50. A. 25
B. 25. ộ ộ ả ầ ắ ỗ ượ ng
ộ ầ ộ ộ ộ C. 50. Câu 28. M t con l c dao đ ng t t d n. C sau m i chu kì, biên đ gi m 3%. Ph n năng l ứ ắ ầ ủ c a con l c b m t đi trong m t dao đ ng toàn ph n là bao nhiêu?
B. 3% C. 9% D. 94% ắ ị ấ A. 6%
ộ ươ ầ ố ng, cùng t n s có ph
1 = A1cos((cid:0)
t /π 6) cm và x2 = A2cos((cid:0) t (cid:0) ) cm. (cid:0) ề Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ợ ộ ị ự ạ ổ ng trình dao đ ng t ng h p là x = 18cos( Ph ộ 2 có giá tr c c đ i thì A
ươ ng trình x t + (cid:0) ) cm. Đ biên đ A ể C. 15 cm.
ươ A. 18 cm. ế ộ ườ ạ ứ ộ ỏ
1 có giá tr : ị D. 9 cm. ạ
ẳ
ủ ạ ị ả M t chi c xe máy ch y trên đ ố t c 20m/s thì xe b xóc m nh nh t. T n s riêng c a xe là:
B. 7cm. ề ớ ậ ạ ng lát g ch, c cách kho ng 5m thì có m t cái rãnh nh . Khi xe ch y th ng đ u v i v n ấ ầ ố B. 4 Hz C. 0,4 Hz D. 40 Hz A. 0,25 Hz
ắ ố ị ầ ầ ọ
ộ ậ ố ộ ợ ộ ừ ầ ố ắ M t s i dây AB dài 120 cm, đ u A m c vào d c m t nhánh âm thoa có t n s f = 40 Hz, đ u B g n c đ nh. Cho âm thoa ề dao đ ng trên dây có sóng d ng v i 4 bó sóng. V n t c truy n sóng trên dây là:
A. 15 m/s. C. 24 m/s. D. 28 m/s. ớ B. 20 m/s.
́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ồ ả ắ ư ồ ặ ấ ạ ớ ̣
0, coi trai đât co dang hinh câu, ban kinh la R. Khi đ a đ ng h
ồ
ộ ồ ộ ̀ ồ ạ ớ ặ ấ ư ổ ờ
ạ ạ ạ ạ M t đ ng h qu l c trên m t đ t ch y đúng v i chu kì T ộ lên đ cao h so v i m t đ t (coi nh nhi t đ không đ i ). Tính th i gian đ ng h ch y sai trong m t ngày đêm? ậ D. ch y ch m 86400 ́ ồ ậ B. ch y ch m 86400 ệ ộ C. ch y nhanh 3600 A. ch y nhanh 86400
ạ ể ồ ầ ố ậ ố ề c pha. T n s âm là 425 Hz, v n t c truy n âm trong
ượ ế ợ T i hai đi m A và B cách nhau 8 m có hai ngu n âm k t h p, ng không khí là 340 m/s. Gi a A và B có s đi m không nghe đ
ể ữ A. 18 đi m. ố ể B. 19 đi m.ể ượ c âm là: ể C. 20 đi m. D. 21 đi m.ể
ề ầ ớ
ạ π ộ ế ở π ắ ố ế ữ ộ ả ể π ớ ụ ề ầ ạ ấ
ệ ụ ệ đi n có C = Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p. V i R là m t bi n tr , cu n c m thu n có L = 1/(5 ) H, t 102/(4 ) F. Đi n áp xoay chi u gi a hai đ u m ch là u = 80 cos(100 t) V. Đ công su t tiêu th là l n nh t thì R có đ ộ ấ ệ ớ l n là bao nhiêu?
Ω A. R = 14 . B. R = 16 .Ω Ω C. R = 18 . D. R = 12 . Ω
ề Trang 3/4 Mã đ thi 007
ầ
π ị ệ ụ ổ ượ ể ườ ệ ộ ệ ộ ầ ố 0sin( 2 t) V có t n s f thay đ i đ ằ ng đ dòng đi n qua m ch có giá tr hi u d ng b ng nhau. Đ c c. Khi ộ ng đ
ị ự ạ ệ ạ ề ạ ạ ặ Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p m t đi n áp xoay chi u u = U ạ ặ ằ ầ ố t n s f = 40 Hz ho c b ng 62,5 Hz thì c dòng đi n qua m ch có giá tr c c đ i thì t n s f ph i b ng bao nhiêu?
ắ ố ế ườ ả ằ ầ ố B. 60 Hz. A. 100Hz. C. 50 Hz. D. 80 Hz.
ề ầ
ưở ị ệ ụ ủ ứ ấ ộ
ộ ơ ấ ẽ ệ ở
ụ ệ
ệ ưở ế ỉ
3/(3π2) F thì vôn k (lí t
ộ ơ ấ ề ằ ấ ố ộ ơ ặ ộ ệ ầ ố Đ t m t đi n áp xoay chi u có t n s 50 Hz và giá tr hi u d ng 20 V vào hai đ u cu n s ố ổ ộ ấ ủ ế c p c a m t máy bi n áp lí t ng có t ng s vòng dây c a cu n s c p và cu n th c p là ạ ạ ứ ấ ớ ộ ầ ố 2200 vòng. N i hai đ u cu n th c p v i đo n m ch AB (hình v ); trong đó, đi n tr R có ầ ổ ị ổ ộ ự ả ộ ả đi n có đi n dung C thay đ i giá tr không đ i, cu n c m thu n có đ t c m 0,2 H và t ị ự ị ế ệ ỉ ượ c. Đi u ch nh đi n dung C đ n giá tr C = 10 đ ng) ch giá tr c c ủ ạ đ i và b ng 103,9 V (l y là 60V). S vòng dây c a cu n s c p là:
D. 1800 vòng.
ω ớ C. 550 vòng. ạ ư ầ t (v i U và
ế ở ụ ệ ạ ệ ế
ầ ụ ủ ệ ọ ộ
ồ ị ợ ọ ể ở ứ ườ
ớ ườ ệ ộ ủ ứ ớ ườ ị ủ ườ ẽ ω ộ ả ấ ễ ự ụ ợ ng h p K đóng ng v i đ
A. 400 vòng. B. 1650 vòng. ặ ệ ổ Đ t đi n áp u = Ucos không đ i) vào hai đ u đo n m ch AB nh hình 2 v . R là bi n tr , cu n c m thu n có đ t c m L, t đi n có đi n dung C. Bi t LCω ộ ự ả ẽ ạ ạ = 2. G i P là công su t tiêu th c a đo n m ch AB. Đ th trong h t a đ vuông góc ng (1) ng h p K m ng v i đ ROP bi u di n s ph thu c c a P vào R trong tr ở ư ng (2) nh hình v . Giá tr c a đi n tr r và trong tr b ng ằ
D. 90
ạ
C. 180 ộ ệ π .Ω ệ ể ệ . Ω ầ ố ạ ế ệ ế ở ễ ầ , cu n dây thu n c m (c m thu n) có L = 1/ H. Đ hi u đi n th ế ệ ở ề π ạ hai đ u đo n m ch tr pha /4 so
ệ ả ầ ủ ụ ệ B. 60 Ω. ệ ầ ả ng đ dòng đi n thì dung kháng c a t đi n là:
A. 20 Ω. ặ ạ ầ Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi u có t n s 50 Hz. Bi t đi n tr Ω ộ ầ thu n R = 25 ộ ớ ườ v i c .Ω . Ω . Ω
. Ω B. 150 ị ệ ụ ế ở ầ ố ề ầ ạ ạ
D. 100 ồ ế ở ệ ụ ọ ệ ệ ố ữ ữ ệ ệ ầ
ị ươ ứ ầ ượ ế ở ế ở ạ ị ị
1; khi bi n tr có giá tr R
2 thì các giá tr t
1 l n l
t là U (cid:0) C. 75 A. 125 ổ ắ ố ế ặ ệ Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n s không đ i vào hai đ u đo n m ch g m bi n tr R m c n i ti p ấ ủ ầ ớ ụ ệ v i t đi n có đi n dung C. G i đi n áp hi u d ng gi a hai đ u tu đi n, gi a hai đ u bi n tr và h s công su t c a C1, UR1 và cos(cid:0) ạ ng ng nói ị ủ đo n m ch khi bi n tr có giá tr R trên là UC2, UR2 và cos(cid:0)
2. Bi t Uế C1 = 2UC2, UR2 = 2UR1. Giá tr c a cos
2 là:
1 và cos(cid:0) B. cosφ1 = 1/; cosφ2 = 1/. D. cosφ1 = 2/; cosφ2 = 1/.
ẳ
A. cosφ1 = 1/; cosφ2 = 2/. C. cosφ1 = 1/; cosφ2 = 2/. ạ ộ ể ẽ ụ ồ ị ể ể ộ ủ ườ ữ ộ
ng ra môi tr ể ụ ọ ộ ẩ ộ
ườ ướ ng. ạ ng đ âm I t i nh ng đi m trên 0 = 1012 W/m2. M là đi m trên tr c Ox có ể ị ứ ườ ấ ớ ị ầ ạ ộ ồ ộ T i m t đi m trên tr c Ox có m t ngu n âm đi m phát âm đ ng h ễ ự ụ Hình v bên là đ th bi u di n s ph thu c c a c ườ ụ tr c Ox theo t a đ x. C ng đ âm chu n là I ọ ộ ng đ âm t i M có giá tr g n nh t v i giá tr nào sau đây? t a đ x = 4 m. M c c
A. 24,4 dB. C. 23,5 dB. B. 24 dB. D. 23 dB.
Ế H T
ề Trang 4/4 Mã đ thi 007