Ể
Ọ
Ọ
Ụ Ở Ạ Ắ
ƯỜ TR
ờ Ấ Ệ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ị Môn: Đ a lý 12 Th i gian làm bài: 50 phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 216
ọ
ọ H tên h c sinh:
………………………………………. L p: ớ ………
Ầ Ệ (7.0 đi m)ể
ậ ợ ệ ủ ả ở ướ nhiên thu n l n c ta là
ể ồ ồ ợ ả ả ớ Ắ I. PH N TR C NGHI M ề ệ ự Câu 1: Đi u ki n t ờ ể ườ ng b bi n dài, nhi u ng tr i cho vi c phát tri n nuôi tr ng th y s n i h i s n phong phú. ng l n, ngu n l
ư ườ ệ
ồ ủ ơ ố ề ị
ề A. đ ủ ề i, th y đi n. B. có nhi u h th l ầ ề ồ C. nhi u sông su i, ao h , bãi tri u, đ m phá, vũng v nh. ồ ố D. có nhi u sông su i, kênh r ch, ao h . ớ ổ ạ ỡ ồ ấ ệ ệ ủ ề ằ ỉ ệ ấ đ t phù sa màu m so v i t ng di n tích đ t nông nghi p c a vùng Đ ng b ng
C. 51,2%
ị ộ ộ D. 75,8% ư ệ ệ ủ ng chuy n d ch trong n i b ngành nông nghi p lâm ng nghi p c a
ồ
ủ ả ủ ồ ọ
ủ ả ủ ồ ọ
ủ ồ
ọ ồ ủ ả ọ A. Gi m t tr ng ngành tr ng tr t và chăn nuôi, tăng t tr ng c a ngành th y s n. ả B. Tăng t tr ng c a ngành tr ng tr t, gi m t tr ng c a ngành chăn nuôi và th y s n. ủ ả C. Tăng t tr ng ngành tr ng tr t và th y s n, gi m t tr ng c a ngành chăn nuôi. D. Gi m t tr ng c a ngành tr ng tr t, tăng t tr ng c a ngành chăn nuôi và th y s n.
ủ ả ử ấ ầ Đ ng b ng sông C u Long là
ở ồ ể ế .
ỉ ọ ỉ ọ ủ ả ỉ ọ ỉ ọ ủ ả ạ ự nhiên Câu 4: V n đ quan tr ng hàng đ u trong c i t o t ề ấ ề ố ấ ệ ố ừ
ằ ổ ơ ấ B. v n đ chuy n đ i c c u kinh t ớ D. v n đ s ng chung v i lũ. ế ố ệ ủ ằ ồ ả Câu 5: Câu16 . Cho b ng s li u: C c u kinh t
ồ theo ngành c a Đ ng b ng sông H ng ơ ị Câu 2: T l ồ sông H ng là: B. 70,2% A. 25,8% ị ể ướ Câu 3: Đ nh h ồ ằ vùng Đ ng b ng sông H ng là: ỉ ọ ả ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ọ ề ọ ề ướ ấ A. v n đ n c ng t. ề ấ C. v n đ duy trì và b o v v n r ng. ơ ấ ả (Đ n v %)
1986 1990 1995 2000 2005 Năm Khu v cự
49,5 45,6 32,6 23,4 16,8
21,5 22,7 25,4 32,7 39,3
xây
ụ 31,7 42,0 43,9
Nông Lâm ệ ư Ng nghi p Công ệ nghi p d ngự ị D ch v ể ể ệ ự 29,0 ị 43,9 ồ ế ở ể ằ ồ ơ ấ theo ngành Đ ng b ng sông H ng bi u đ ồ
nào sau đây thích h p nh t? ồ ể ể ề ồ ồ ườ ể D. Bi u đ đ
ể Đ th hi n s chuy n d ch c c u kinh t ấ ồ ộ B. Bi u đ c t. ề ệ ở C. Bi u đ mi n. ủ ng. Tây Nguyên là ủ không đúng v ý nghĩa c a các công trình th y đi n ợ ể A. Bi u đ tròn. ậ Câu 6: Nh n đ nh
ề
ệ ể
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 216
ậ ệ ủ ồ ướ ướ ề ọ ạ i ngu n n c t i quan tr ng cho vùng trong mùa khô. ị A. giúp đi u hòa khí h u. B. giúp công nghi p c a vùng có đi u ki n phát tri n. C. đem l
ạ ả ặ ướ ể ủ ả ể ể ị ồ c đ nuôi tr ng th y s n. D. t o c nh quan đ phát tri n du l ch và m t n
ả ố ệ Câu 7: . Cho b ng s li u
ị ố
ơ ị
1990
Năm Nông thôn ơ ấ C c u dân s thành th và nông thôn Đ n v % 2000 75,8 1995 79,2 2003 74,2 2005 73,1 2007 72,6
Thành thị 80,5 19,5 20,8 24,2 25,8 26,9 27,4
ừ ố ệ ở ả ổ ỉ ọ ề ự ậ ố b ng trên , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i t tr ng dân s thành th ị
T s li u ở ướ n c ta?
ị ố ư ậ
ố ộ ế ỉ ọ
ị ị ầ ư
ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ố ờ ị ẫ ờ A. T tr ng dân s thành th tăng theo th i gian nh ng t c đ tăng v n còn ch m. ớ ờ B. T tr ng dân thành th tăng nhanh theo th i gian, chi m t tr ng l n. C. T tr ng dân thành th h u nh không tăng D. T tr ng dân s thành th tăng theo th i gian, t c đ tăng nhanh.
ệ ố ộ ế t Nam trang 30, hãy cho bi ổ ộ t tài nguyên thiên nhiên n i tr i
ị ế ọ tr ng đi m phía Nam là
ự Câu 8: D a vào Atlat Đ a lí Vi ể ầ ủ hàng đ u c a kinh t ầ D. Đá vôi
ể ự ở ệ ỏ ố C. Cao lanh B. D u m và khí đ t ầ ậ ợ nhiên thu n l i hàng đ u đ Tây Nguyên tr thành vùng chuyên canh
A. Bôxit ề Câu 9: Đi u ki n t cây công nghi p làệ
ấ ượ ư ớ ng m a l n.
ậ ậ
ế ầ
ấ ấ
ậ ậ ạ ng và khí h u c n xích đ o. ố ướ c ta có s huy n đ o là
ầ A. đ t badan có t ng phong hóa sâu, l ạ B. khí h u c n xích đ o, khô nóng quanh năm. ố C. đ t Feralit phân b trên các cao nguyên x p t ng. ưỡ D. đ t badan giàu dinh d ế Câu 10: Tính đ n năm 2006, n B. 10 ệ ả C. 11 A. 9
D. 12 ộ ệ ủ ể ả ặ Câu 11: Đ c đi m sinh thái nông nghi p c a vùng Duyên h i Nam Trung B là
ồ ướ ậ ạ
ấ c núi, khí h u có mùa đông l nh v a. ỡ ề ể ể
ừ ồ ư ậ ấ
ồ ồ ồ ồ ằ ằ ằ ằ ề ấ ồ ề ậ
ệ ở ắ ơ ấ ự ư ẹ A. Đ ng b ng h p, vùng đ i tr ỷ ả ẹ B. Đ ng b ng h p, đ t khá màu m , có nhi u vùng bi n đ nuôi tr ng thu s n. ố ậ ấ ớ ặ C. Đ ng b ng l n, nhi u đ t phèn đ t m n, khí h u có hai mùa m a, khô đ i l p. ạ ướ ớ c, sông ngòi nhi u, khí h u có mùa đông l nh. D. Đ ng b ng l n, đ t tr ng lúa n ộ B c Trung B là do
ể Câu 12: S hình thành và phát tri n c c u nông lâm ng nghi p ề ạ ự s đa d ng v ?
A. Tài nguyên n
ướ ớ ơ ấ ể ị ướ C. Khí h u.ậ ị D. Đ a hình. ế ng chuy n d ch c c u kinh t theo ngành ở
B. Tài nguyên r ng.ừ c.ướ ị ể Câu 13: H ng chuy n d ch đúng v i xu h ướ n
ị
ự ự ệ ệ ả
ụ ả ụ ụ ề ề ự ị ị ệ ả c ta là ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ A. t tr ng Nông lâm ng nghi p, công nghi p và xây d ng đ u tăng, d ch v gi m. B. t tr ng Nông lâm ng nghi p, công nghi p và xây d ng đ u gi m, d ch v tăng. ế C. t tr ng Nông lâm ng nghi p gi m, công nghi p và xây d ng tăng, d ch v chi m
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 216
ư ư ư ư ổ ị ệ ệ ệ ư ỉ ọ t tr ng khá cao nh ng ch a n đ nh.
ụ ả ư ự ệ ệ ả ị
D. t tr ng Nông lâm ng nghi p gi m, công nghi p và xây d ng tăng, d ch v gi m ạ ỉ ọ ỉ ọ
ế ị ị ệ t Nam trang 25, hãy cho bi t các trung tâm du l ch
ố
ả
m nh t tr ng. ự Câu 14: Câu10. D a vào Atlat Đ a lí Vi có ý nghĩa qu c gia? ế ế ế ế ẵ ẵ ẵ ẵ ồ ồ ồ ồ A. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, H i Phòng B. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Vũng Tàu ộ C. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Hà N i D. Hu , Đà N ng , TP H Chí Minh, Nha Trang
ơ ấ ậ ả ấ ớ i hành khách và c ơ
ế i chi m t tr ng l n nh t trong c c u v n t ở ướ n ỉ ọ ệ c ta hi n nay là
ắ
ậ ả ạ Câu 15: Lo i hình v n t ể ấ c u v n chuy n hàng hóa ậ ả ườ i đ ậ ả ườ i đ ậ A. v n t C. v n t
ng s t. ng hàng không. ẫ ơ ả ể ng bi n. ộ ng b . ệ ế ỉ ệ ở ướ ậ ả ườ i đ B. v n t ậ ả ườ i đ D. v n t ế ộ lao đ ng thi u vi c làm nông thôn n c ta
ư ấ
ấ ượ i nông dân th p, ch t l ệ ng cu c s ng ch a cao. ể ộ ố ề ụ ư ườ ụ ủ ả
ể
ư ấ ng cu c s ng ch a cao.
ạ ấ ượ ằ ể ả ồ ộ ố i nông dân th p, ch t l ạ ồ nhiên t o cho Đ ng b ng sông H ng có kh năng phát tri n m nh
ụ Câu 16: Nguyên nhân c b n d n đ n t l còn khá cao là do ậ ủ A. thu nh p c a ng ấ ấ B. tính ch t mùa v c a s n xu t nông nghi p, ngh ph ch a phát tri n. ụ ị C. ngành d ch v kém phát tri n. ườ ậ ủ D. thu nh p c a ng ề ự ế ạ Câu 17: Th m nh v t cây v đông là
ạ c phong phú.
ấ ộ A. có m t mùa đông l nh kéo dài. ỡ C. đ t đai màu m . ồ ướ B. ngu n n D. ít thiên tai.
ế ọ nào? Câu 18: Cà phê là cây công nghi p lâu năm quan tr ng nh t c a vùng kinh t
ề ắ ộ
ắ ệ A. Trung du và mi n núi B c B C. Đông Nam Bộ
ấ ủ B. Tây Nguyên D. B c Trung B ể ộ ệ ồ ặ ệ ố ậ ệ t
ắ
ộ ế ệ t trong vi c phát tri n cây công nghi p có ngu n g c c n nhi ề ế ớ
i đ m b o quanh năm.
t đ i m gió mùa, có mùa đông l nh.
ệ ớ ạ t và ôn đ i.
ậ ề ự ế ử ồ ị ệ ẩ t Nam trang 27, 28 hãy cho bi t c a kh u nào sau đây
ắ ộ
D. Lao B oả
ầ A. C u Treo ộ ố ệ C. L Thanh ả ộ ế ạ Câu 19: Th m nh đ c bi ớ ở Trung du và mi n núi B c B là do và ôn đ i ệ ấ A. đ t feralit trên đá phi n, đá vôi chi m di n tích l n. ồ ướ ướ ả ả c t B. ngu n n ệ ớ ẩ C. khí h u nhi ậ ố D. có nhi u gi ng cây tr ng c n nhi Câu 20: D a vào Atlat Đ a lí Vi ộ không thu c vùng B c Trung B ? ắ ậ B. N m C n ủ ổ ế Câu 21: M t s bãi bi n n i ti ng c a vùng Duyên h i Nam Trung b là
ể ỳ ỳ ỳ
ỹ ỹ ỹ ử ơ
ơ A. M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang, Cà Ná, Mũi Né. ơ B. M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang , Lăng Cô, Mũi Né. C. M Khê, Sa Hu nh, Vũng Tàu, Nha Trang , Cà Ná, Mũi Né. D. C a Lò, M Khê, Sa Hu nh, Quy Nh n, Nha Trang , Cà Ná ệ ặ ể ọ không ph iả c a ngành công nghi p tr ng đi m? ỹ ỳ ể Câu 22: Đ c đi m nào sau đây
ế ủ khác.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 216
ầ ư ướ ố ủ ế n c ngoài là ch y u. ế ộ A. Có tác đ ng đ n các ngành kinh t ồ B. Có ngu n v n đ u t
ả ế ệ cao. i hi u qu kinh t
ề ặ ố không đúng v đ c đi m phân b dân c ư ở ướ n c ta?
ở ể ị ị thành th .
ở
ư ư ướ ư ố ư ề
ạ C. Đem l ế ạ D. Có th m nh lâu dài. ị ậ Câu 23: Nh n đ nh nào ữ ề ố A. Phân b dân c không đ u gi a thành th và nông thôn. ầ ớ ố B. Ph n l n dân c n c ta s ng ầ ớ nông thôn. C. Ph n l n dân c s ng ữ ồ ề ố D. Phân b dân c không đ u gi a đ ng b ng và mi n núi. ế ẫ ằ ạ ậ ặ ễ ở ồ Đ ng
Câu 24: Nguyên nhân chính d n đ n tình tr ng xâm nh p m n di n ra hàng năm ằ b ng Sông C u Long là
ử ề ử ể
ừ ế ổ tháng 12 đ n tháng 4 năm sau.
ấ ạ c ng t cho s n xu t và sinh ho t.
ả ể ậ ặ A. có nhi u c a sông đ ta bi n. B. mùa khô kéo dài t ọ ế ướ C. thi u n ừ D. phá r ng ng p m n đ nuôi tôm.
ể ề ổ ổ ng đ ph c v khai thác lãnh th th theo chi u sâu Đông Nam
ả ướ ượ ế i quy t theo h ụ ụ ng nào sau đây?
ề ấ Câu 25: V n đ năng l cượ gi B ộ không đ ệ ủ
ố ử ụ ệ ướ ườ ng dây siêu cao áp 500KV .
ệ ố ủ
ạ
A. Mua đi n c a Campuchia. i qu c gia qua đ B. S d ng đi n l ủ ự ệ C. Xây đ ng các nhà mày th y đi n trên các h th ng sông c a vùng. ầ ệ ệ ự D. Xây d ng các nhà máy nhi t đi n ch y b ng khí đ ng hành và d u. ộ ấ ủ ồ ề ệ ắ ớ
ằ ể Câu 26: Khó khăn l n nh t c a vùng Trung du và mi n núi B c B trong vi c phát tri n chăn nuôi gia súc l n làớ
ị
ậ ả ị ồ ớ ạ ệ A. kinh nghi m chăn nuôi. ở ể B. đ a hình hi m tr và khí h u l nh. C. ngành giao thông v n t ứ D. ngu n th c ăn và d ch v v n chuy n s n ph m t
ẩ ệ ế ụ i vùng tiêu th còn h n ch . ả ậ ợ ể ự i đ xây d ng các c ng n ướ c
ả ủ ế ậ ạ ể ư i ch a phát tri n. ể ả ụ ậ ề ề ộ Câu 27: Duyên h i Nam Trung b có nhi u đi u ki n thu n l sâu, trong đó ch y u là do
ị ề
ả
ề ờ ể ế ậ ả ớ ầ phát tri n nhanh nên nhu c u v n t i l n.
ụ ị ờ ng b bi n dài, ít đ o ven b . ể ộ ị ờ ể ồ A. b bi n có nhi u vũng v nh, th m l c đ a sâu, ít phù sa b i. ườ B. có đ ề C. có n n kinh t D. có nhi u vũng, v nh r ng.
ơ ấ ả ụ ẩ ự ệ ở ướ n c ta có s phân hóa t ừ ắ B c
ề ơ ấ Câu 28: C c u mùa v và c c u s n ph m nông nghi p vào Nam là do
ậ ề ắ
ộ
ự ị
ề ắ ậ ự A. sinh v t có s phân hóa theo chi u B c Nam. ủ ấ B. s phân hóa c a đ t đai theo đ cao. ự C. đ a hình có s phân hóa. ự D. khí h u có s phân hóa theo chi u B c Nam.
ố ệ Ự Ậ (3.0 đi m)ể II. T LU N ả Cho b ng s li u:
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 216
ể ị ệ Tình hình phát tri n du l ch Vi ạ t Nam giai đo n 1990 2005
ượ ỉ ồ t)
Năm 1990 1995 2000 2005 ị Khách du l ch (nghìn l 1250 6858 13430 19577 Doanh thu (t đ ng) 65 8000 17400 30000
ồ ể ệ ẽ ể ể ạ a. V bi u đ th hi n tình hình phát tri n du l ch ị ở ướ n c ta giai đo n 1990 – 2005.
ậ ả b. Nh n xét và gi i thích nguyên nhân.
Ế H T
ượ ử ụ
ị
ệ
ụ
ệ
ừ
Thí sinh đ
c s d ng Atlat Đ a lí Vi
t Nam do Nhà xu t b n Giáo d c Vi
t Nam phát hành t
năm
ế
ấ ả 2009 đ n năm 2016
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 216