Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN HÓA H CỌ – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 015ề
ế ừ ủ ớ ả ứ ư ấ ả ặ ớ s mol nh nhau ph n ng v a đ v i các ch t thì ph n
Câu 33. N u cho H ượ ượ ứ c l ng nào thu đ A. H2SO4 + CuO. ố 2SO4 đ c v i 4 ít nh t?ấ ng CuSO B. H2SO4 + Cu. C. H2SO4 + CuCO3. D. H2SO4 + Cu(OH)2.
ể ượ ừ ả ứ ệ ấ ph n ng nhi c t t phân ch t nào sau đây: Câu 34. Oxi có th thu đ
A. NaHCO3. B. (NH4)2SO4. C. KMnO4. D. CaCO3.
ả ứ Câu 35. Ph n ng nào sau đây đúng?
MgCl2 + H2O. FeCl2 + H2. CuCl2 + H2. 2FeCl3 + 3H2. B. Cu + 2HCl (cid:0) D. 2Fe + 6HCl (cid:0)
2 (đktc) vào 100 ml dd NaOH 1M. Mu i t o thành sau ph n
ụ ừ ừ ố ạ ả t 2,24 lit SO A. Mg + 2HCl (cid:0) C. Fe + 2HCl (cid:0) Câu 36. S c t
ứ ng là
A. NaHSO3 B. Na2SO3 và NaHSO3 C. Na2SO3 D. Na2SO4
ả ứ ả ứ không đúng trong các ph n ng sau đây:
I2 + SO2 + 2H2O FeSO4 + H2O Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
CO2 + 2SO2 + 2H2O
ủ ố ị ả ọ ầ Oxi trong b ng tu n hoàn hóa h c là ọ Câu 37. Ch n ph n ng A. H2SO4 đ cặ , nóng + 2HI (cid:0) B. H2SO4 đ cặ , nóng + FeO (cid:0) C. 6H2SO4 đăc, nóng + 2Fe (cid:0) D. 2H2SO4 đ cặ , nóng + C (cid:0) Câu 38. Cho Oxi (Z = 8) ,v trí c a nguyên t
ứ ứ ứ ứ A. Ô th 8, chu kì 2, nhóm VIA. C. Ô th 16, chu kì 2, nhóm VIA. B. Ô th 16, chu kì 3, nhóm VIA. D. Ô th 8, chu kì 3, nhóm VIA.
2 d . ư Thêm ti p vào dung d ch
ế ớ ụ ị ế ị Câu 39. Cho V lit SO2 (đktc) tác d ng h t v i dung d ch Br
2 d thu đ
ư ượ ế ủ ị ả ứ sau ph n ng BaCl c 46,6 gam k t t a. Giá tr V là (Ba=137, Cl=35,5, S=32,
O=16)
A. 3,36 lit B. 4,48 lit C. 2,24 lit D. 1,12 lit
ủ ẩ ị ướ c clo là do: Câu 40. Tính t y màu c a dung d ch n
A. nguyên nhân khác. C. HClO có tính oxi hóa m nh.ạ B. Cl2 có tính oxi hóa m nh.ạ D. HCl là axit m nh.ạ
ề
1/5 Mã đ 015
2 chi m 80% kh i l
2SO4 có
ặ ố ượ ế ể ả ấ ng) đ s n xu t H ấ Câu 41. Dùng 300 t n qu ng pirit (FeS
ế ằ ả ứ ố ượ ệ ấ ả ộ ồ n ng đ 98%. Bi t r ng hi u su t ph n ng c quá trình là 90%. Kh i l ng dd axit
ượ c là bao nhiêu? H2SO4 98% thu đ
A. 352,8 t n.ấ B. 392,0 t n.ấ C. 370,5 t n.ấ D. 360,0 t n.ấ
ủ ả Câu 42. Axit có kh năng ăn mòn th y tinh là:
A. HF. B. HCl. C. HBr. D. HI.
ử ề halogen đ u có: Câu 43. Các nguyên t
ở ớ ở ớ ở ớ ở ớ l p ngoài cùng l p ngoài cùng l p ngoài cùng l p ngoài cùng A. 3 electron C. 7 electron B. 8 electron D. 5 electron
ộ ượ ằ ỗ ồ ừ ủ ị ng v a đ dung d ch ợ Câu 44. Hoà tan hoàn toàn h n h p X g m Fe và Mg b ng m t l
2 trong dung d ch Y là 15,76%. N ng
ượ ộ ủ ị ồ ị HCl 20%, thu đ ồ c dung d ch Y. N ng đ c a FeCl
2 trong dung d ch Y là
ủ ầ ị ộ đ ph n trăm c a MgCl
A. 15,76%. B. 11,79%. C. 24,24%. D. 28,21%.
2
ố ơ ố ớ ỗ ỉ ằ Câu 45. H n h p ợ X g mồ SO2 và O2 có t kh i h i đ i v i H ầ 2 b ng 24. C n thêm V lít O
2 b ng 22,4. Bi
ỗ ượ ố ơ ỗ ợ ớ ằ ế vào 20 lít h n h p ỉ c h n h p Y có t kh i h i so v i H t th ể ợ X để thu đ
ề ệ ệ ộ ấ tích các khí đo trong cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t.
A. 2,5 lít B. 8 lít C. 7,5 lít D. 5 lít
ể ơ ướ ườ c, ng i ta dùng: ẫ 2 có l n h i n Câu 46. Đ làm khô khí SO
A. KOH đ cặ B. CaO C. CuO D. H2SO4 đ cặ
Ở ệ ộ ả ế ệ ể ề ằ ổ ẽ ị t đ không đ i, h cân b ng nào s d ch chuy n v bên ph i n u tăng áp nhi Câu 47.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2CO(k) + O2(k). N2(k) + O2(k).
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) N2O4 (k). 2SO2(k) + O2(k). su t :ấ A. 2CO2(k) (cid:0) C. 2NO2(k) (cid:0) B. 2NO(k) (cid:0) D. 2SO3(k) (cid:0)
ọ ạ ượ ộ c khi ằ Câu 48. M t cân b ng hoá h c đ t đ
ằ ậ ả ứ ị ả ứ ố ộ ph n ng ngh ch.
ổ
ằ ả ẩ
ộ ch t ph n ng b ng n ng đ ả ứ ả ộ s n ph m. ộ ả ứ ấ ả ứ ủ ữ ế ố bên ngoài. A. t c đố ộ ph n ng thu n b ng t c đ t đệ ộ ph n ng không đ i. B. nhi ồ ồ C. n ng đ D. không có ph n ng x y ra n a dù có thêm tác đ ng c a các y u t
2SO4 đ c nóng (d ), thoát ấ ứ ủ ợ
ế ớ ộ ợ ụ ư ặ
ẩ ấ
ấ ủ ắ Câu 49. Cho 0,01 mol m t h p ch t c a s t tác d ng h t v i H ử ả ra 0,112 lít (đktc) khí SO2 (là s n ph m kh duy nh t). Công th c c a h p ch t đó là B. FeS. A. FeCO3. C. FeS2. D. FeO.
ề
2/5 Mã đ 015
ầ ị ườ i ta làm gì cho chúng nhanh chín? Câu 50. Khi ninh (h m) th t cá, ng
ố
ỏ ị ặ ả A. Cho thêm mu i vào. C. Ch t nh th t cá. ấ ồ B. Dùng n i áp su t. ề D. C 3 đ u đúng.
ư ụ ấ ợ ỗ ộ ớ ị Câu 51. Cho 20 gam h n h p b t Mg và Fe tác d ng v i dung d ch HCl d , th y có 1 gam
ố ượ ạ ố ị khí H2 bay ra. Kh i l ng mu i clorua t o ra trong dung d ch là bao nhiêu gam?
A. 65,5 gam. B. 45,5 gam. C. 55,5 gam. D. 40,5 gam.
ề ậ Câu 52. Nh n xét nào sau đây v hiđro clorua là không đúng?
ở ề ệ ườ đi u ki n th ng.
ướ t trong n c. ấ A. Là ch t khí C. Có mùi x c. ố B. Có tính axit. ố D. Tan t
2S?
ậ ề Câu 53. Nh n xét nào sau đây là SAI khi nói v khí H
ạ ướ c
ứ A. Khí tan vô h n trong n C. Khí không màu ấ ộ B. R t đ c ố D. Có mùi tr ng th i
ể ứ ẫ ạ ể ấ ố Câu 54. Đ ch ng minh trong mu i NaCl có l n t p ch t NaI ta có th dùng:
ấ ỳ
ồ ồ ộ ị A. khí Cl2. ộ ị C. dung d ch h tinh b t. B. gi y qu tím. D. khí Cl2 và dung d ch h tinh b t.
ệ ườ ườ ế ề ằ i ta th ng đi u ch clo b ng cách Câu 55. Trong phòng thí nghi m ng
ệ ệ
2; KMnO4…
ặ ớ ỷ A. phân hu khí HCl. ả B. đi n phân nóng ch y NaCl. ị C. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn. ụ D. cho HCl đ c tác d ng v i MnO
2, O3. Sau m t th i gian phân h y h t O
3 thu đ
ỗ ợ ồ ủ ế ộ ờ ượ c 1 khí duy Câu 56. H n h p A g m O
2 trong hh A là:
ể ể ầ ấ nh t có th tích tăng thêm 8%. ph n trăm th tích O
A. 92% B. 8% C. 84% D. 16%
ụ ị ượ ớ ấ c v i 2 ch t trong dãy nào sau đây: Câu 57. Dung d ch axit sunfuric loãng tác d ng đ
ỳ ắ ư ắ ồ A. L u hu nh và hydrosunfua C. S t và s t (III) hydroxit B. Cacbon và cacbondioxit ồ D. Đ ng và đ ng (II) hydroxit
ủ ề ệ ạ ả ấ ơ Câu 58. Theo chi u tăng đi n tích h t nhân thì kh năng oxi hóa c a các halogen đ n ch t:
ừ ả
ầ ừ A. v a tăng, v a gi m. C. tăng d n.ầ B. không thay đ i.ổ ả D. gi m d n.
ứ ứ ổ ị ượ ỳ c làm cho qu tím Câu 59. Đ dung d ch ch a 1g HBr vào dd ch a 1g NaOH. dd thu đ
ể chuy n sang màu nào sau đây?
ổ A. Màu đ ỏ B. Không đ i màu
ề
3/5 Mã đ 015
ị ượ c C. Màu xanh D. Không xác đ nh đ
3 l n l
ủ ấ ố ợ ầ ượ t là: Câu 60. S oxi hóa c a clo trong các h p ch t HCl, HClO, KClO
A. +1, +1, +5. B. 1, +1, +2. C. 1, +1, +1 . D. 1, +1, +5.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ả ứ Câu 61. Cho ph n ng hóa h c: B r2 + HCOOH (cid:0) 2HBr + CO2 . Lúc đ uầ nồng độ
c aủ HCOOH là 0,005 mol/l, sau 20 giây n ngồ độ của HCOOH là 0,004 mol/l. Tốc độ
trung bình của phản ứng trong khoảng thời gian 20 giây tính theo HCOOH là:
A. 5,0.105 mol/ (l.s). C. 2,5.105 mol/ (l.s). B. 2,0.104 mol/ (l.s). D. 2,5.104 mol/ (l.s).
ề
4/5 Mã đ 015
2S + KMnO4 + H2SO4 H2O + S + MnSO4 + K2SO4 .
ả ứ Câu 62. Cho ph n ng : H
ệ ố ủ ứ ấ ố H s c a các ch t tham gia p là dãy s nào trong các dãy sau ?
A. 5, 2, 3 B. 5, 2, 4 C. 3 , 2 , 5 D. 2, 2, 5
4, dung d ch Hị
2SO4 có th có bao nhiêu
ỉ ừ ể
ấ ế ằ
Câu 63. Ch t ươ ph A. 1. các ch t: Fe, S, dung d ch FeSO ả ứ ề ng pháp đi u ch khí H B. 2. ị 2S b ng 2 ph n ng? C. 3. D. 4.
Câu 64. Axit cloric có công th cứ
A. HClO. B. HClO4. C. HClO3. D. HClO2.
Ế H T