Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ọ MÔN: SINH H C; L P ờ ề Ớ 11 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi 210
ọ ố H , tên thí sinh:..........................................................................S báo danh:.........................................
ể Ệ Ầ Ắ
ộ ễ ở ư ế trong quá trình th tinh c a th c v t có hoa nh th nào?
ể ủ ủ ủ ủ ủ ứ ứ ứ ứ ử ử ử ử ự ự ự ự ự ậ ủ ủ ủ ủ ụ ủ ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c n, c a tr ng là n, c a h p t ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t 2n, c a nôi nhũ 3n. 2n, c a nôi nhũ 4n. 2n, c a nôi nhũ 3n. 2n, c a nôi nhũ 2n. PH N I: TR C NGHI M (5 đi m). ắ Câu 1: B nhi m s c th c a các nhân ủ A. Nhân c a giao t ủ B. Nhân c a giao t ủ C. Nhân c a giao t ủ D. Nhân c a giao t
ụ
ướ ứ ế
ế ướ ộ ế ướ t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m.
ế t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m.
ơ Câu 2: Ecđix n có tác d ng: t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m. ộ ướ ộ ướ ủ ướ ủ ộ ế ướ ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. ộ ủ A. Gây l ế ự ộ ứ B. Gây c ch s l ủ ộ C. Gây l ế ự ộ ứ D. Gây c ch s l
ớ ườ i? Câu 3: T i sao c m xác đ nh gi i tính ủ
ố
ổ ỷ ệ l trai và gái.
thai nhi ng ẹ ườ i m . ế ướ c con trai hay con gái. t tr ữ ẫ ế ể ủ ế ự ưở
ở ị ấ ạ ế ưở ợ ả ng đ n tâm lí c a ng A. Vì s nh h ủ ườ B. Vì tâm lí c a ng i thân mu n bi ị ọ ế C. Vì đ nh ki n tr ng nam khinh n , d n đ n hành vi làm thay đ i t ợ ả ng đ n s phát tri n c a thai nhi. D. Vì s nh h ự ễ cây có hoa di n ra nh th nào? ử ự ở đ c Câu 4: S hình thành giao t
ấ ầ nguyên phân 1 l n cho 1 h t ph n
ử ự ế ả ạ ế ố
ạ đ c. ạ ư ế ử 1 ti u bào t ể ả ử 1 ti u bào t ể
ầ ạ ế ẹ ả ả bào sinh s n và 1 t ẹ ả ả ế ử ấ T bào sinh s n gi m phân t o 4 giao t ấ ầ ử nguyên phân 1 l n cho 2 h t ph n ử ả ấ T bào sinh s n nguyen phân 1 l n t o 2 giao t bào sinh s n và 1 t ể ế A. T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ế ứ bào ng ph n ch a 1 t ể ế B. T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ố ế ứ ch a 1 t bào ng ph n đ c.ự
ử ể
ử 1 ti u bào t ể ả ầ ầ ạ ế ố ả ế ạ nguyên phân 1 l n cho 1 h t ấ T bào sinh s n nguyên phân1 l n t o 2 giao bào ng ph n ầ ẹ ế bào sinh s n và 1 t
ử ạ
ộ ầ ạ ử M i ti u bào t ỗ ể ả ế ế ấ T bào sinh s n nguyên phân m t l n t o 2 giao t ấ ầ nguyên phân 1 l n cho 1 h t ph n ử ẹ ả ả bào sinh s n và 1 t
ấ ầ ở ự ậ th c v t có hoa có m y l n phân bào?
ả ả ầ ầ ầ ầ ầ ầ ả ả ầ ầ B. 1 l n gi m phân, 3 l n nguyên phân. D. 1 l n gi m phân, 4 l n nguyên phân.
ế C. T bào m nguyên phân hai l n cho 4 ti u bào t ấ ứ ph n ch a 1 t ử ự đ c. t ể ế D. T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ố ế ứ ch a 1 t bào ng ph n đ c.ự Câu 5: Trong quá trình hình thành túi phôi A. 1 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân. C. 1 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân. ỉ ở ị ủ v trí nào c a cây?
Ở ồ ỉ Ở ỉ Ở ồ Ở ch i đ nh ễ đ nh r . Câu 6: Mô phân sinh đ nh không có thân. ch i nách. D. A. B.
ưở
ể Câu 7: Đ c đi m nào không có ả ở ở ầ C. ơ ấ ng s c p? sinh tr ầ cây m t lá m m và cây hai lá m m.
ủ
ầ
ộ ề c chi u dài c a cây. ủ ầ ủ ễ ễ ỉ ặ ễ A. Di n ra c ướ B. Làm tăng kích th ạ ộ C. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n. ạ ộ D. Di n ra ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 210
ữ ự ộ ưở ng là:
ự ậ Câu 8: Nh ng hoocmôn môn th c v t thu c nhóm kìm hãm s sinh tr B. Auxin, gibêrelin. D. Auxin, xitôkinin.
ớ ặ ở ộ ậ đ ng v t?
A. Gibêrelin, êtylen. C. Etylen, Axit absixic. ể ố ợ ớ ạ Câu 9: Đ c đi m nào không đúng v i sinh s n vô tính ắ
ng.
ổ ủ ườ ng
ể ả ả ự ổ ề ặ ề ả ị ả ờ A. T o ra s lu ng l n con cháu trong th i gian ng n. ơ ẻ ẫ ộ ậ ể ố ườ ả B. Cá th có th s ng đ c l p, đ n l v n sinh s n bình th ớ ự ệ ề C. Có kh năng thích nghi cao v i s thay đ i c a đi u ki n môi tr ế ệ ơ ể D. Đ m b o s n đ nh v m t di truy n qua các th h c th .
ồ Câu 10: Khi n ng đ testôstêron trong máu cao có tác d ng: ướ ồ
t GnRH, FSH và LH. ế c lên tuy n yên và vùng d i đ i làm tăng ti
ướ ồ ế ế ậ ế ế c lên tuy n yên và vùng d ụ ế i đ i làm tăng ti ướ ồ t GnRH, FSH và LH. ộ i đ i làm làm hai b ph n này không ti t GnRH, ộ ế A. Kích thích tuy n yên và vùng d ế ượ ứ B. Gây c ch ng ượ C. c ch ng Ứ FSH và LH. Ứ ế ượ ế ướ ồ ả ế c lên tuy n yên và vùng d i đ i làm gi m ti t GnRH, FSH và LH. D. c ch ng
ướ ề Câu 11: H ng ti n hoá v sinh s n c a đ ng v t là:
ụ ụ ụ ụ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ẻ ẻ ẻ ẻ ứ ế ế ữ ế ế ữ ế ữ ừ ừ ữ ừ ừ ừ ụ ừ ụ ừ ụ ừ ụ ậ ả ủ ộ ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ế th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ế đ tr ng đ n đ con. ế đ tr ng đ n đ con. ế đ tr ng đ n đ con. ế đ con đ n đ tr ng.
ữ ậ ể
ế ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là: ọ ự
ỏ A. T vô tính đ n h u tính, t B. T h u tính đ n vô tính, t C. T vô tính đ n h u tính, t D. T vô tính đ n h u tính, t ưở ộ Câu 12: Nh ng đ ng v t sinh tr ướ ọ ồ A. Cánh cam, b rùa, b m, ru i. ỗ ấ ế C. Châu ch u, ch, mu i.
ấ ể ươ
B. B ng a, cào cào, tôm, cuA. ỉ D. Cá chép, gà, th , kh . ng pháp nuôi c y mô? ạ Câu 13: Ý nào không đúng v i u đi m c a ph ớ ố ượ
ặ ằ ụ ấ ả
ế ố ữ ạ ố
ề ặ ấ ễ ạ ề ế ề ọ ố ị ớ ư ủ ệ ớ ố ng l n cây gi ng và s ch b nh. A. Nhân nhanh v i s l ờ ả ạ B. Ph c ch gi ng cây quý, h giá thành cây con nh gi m m t b ng s n xu t. ề C. Duy trì nh ng tính tr ng mong mu n v m t di truy n. D. D t o ra nhi u bi n d di truy n cung c p cho ch n gi ng.
ể ở ự ậ th c v t là:
Câu 14: Phát tri n ữ ộ ố ổ ễ ể ể ba quá trình liên A. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ớ ự ạ quan v i nhau là sinh tr ủ ủ ơ ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ộ ễ ữ ể ể ố B. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình liên ớ ạ quan v i nhau: sinh tr ữ ố ba quá trình không C. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ệ ở ơ ệ ơ ệ ở ơ ưở ớ ể ể ạ ể ể ễ ự ễ ữ ố D. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình liên ổ ự ổ ủ ơ ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ổ ự ớ
ể ủ ộ ệ ơ ể ạ ế ể ậ ưở ế ưở ủ ế ủ ơ ể ưở ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ủ ế ộ liên quan v i nhau: sinh tr ủ ế ộ ủ ơ ể ưở ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ki u phát tri n mà con non
quan v i nhau: sinh tr Câu 15: Sinh tr có: ưở
ầ ự ớ ưở ề ng t ớ ng thành. ư ng thành nh ng khác v sinh lý.
ố v i con tr ớ ớ ặ ặ ặ ặ ể ể ể ể ưở ưở ng thành. ng thành. ấ ạ A. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ấ ạ ươ B. đ c đi m hình thái, c u t o t ấ ạ C. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ấ ạ D. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr
ể Ầ
ự ậ ự ậ ữ ể ặ
ệ ể ế ể ế ề ớ ệ t phát tri n không qua bi n thái v i phát tri n qua bi n thái hoàn toàn v khái ni m,
Ự Ậ PH N II: T LU N (5 đi m). Câu 1: Hoocmon th c v t là gì? Hoocmon th c v t có nh ng đ c đi m nào? Câu 2: Phân bi ệ ụ ề ể ấ ờ ỗ ạ đ i di n và l y ví d v vòng đ i cho m i ki u phát tri n ể ?
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 210
ệ ẻ ẻ ả ạ ả ả ế
ườ ạ ở ườ ể ự ế ạ ệ ế Câu 3: Vì sao ho ch ữ i ph i sinh đ có k ho ch? Có nh ng bi n pháp nào đ m b o sinh đ có k ố i đ th c hi n k ho ch hóa dân s ? ở ng ng
Ế H T