Ụ Ạ Ể Ề Ọ Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ ọ NG PT DTNT THCS VÀ THPT Ở TR Ệ ờ ể ề : 45 phút (không k giao đ ). Ỳ Đ KI M TRA H C K II, NĂM H C 20172018 MÔN: Sinh h c 12. Th i gian làm bài HUY N KRÔNG NÔ ____________________
Mã đ 510ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:
.................................................................... S báo danh:
.......................
ừ ộ ố ự ộ ế nhiên t
ễ m t h bom là di n th C. Nguyên sinh.
ấ ọ ố ế ơ ế ự ề Câu 1: Quá trình hình thành m t ao cá t ứ B. Th sinh quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t
ỉ đi u ch nh s l ứ ưở
ừ D. Phân hu .ỷ ố ượ ể ầ ủ ng c a qu n th là gì? ể ủ ng c a cá th . ườ môi tr ng. A. Liên t cụ ế ố Câu 2: Y u t ả ứ A. S c sinh s n. ứ ử vong. C. M c t B. S c tăng tr ứ ồ D. Ngu n th c ăn t
ấ ữ ơ ệ ậ ấ ỷ ơ ả ạ i ườ ậ Câu 3: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t đóng vai trò phân hu ch t h u c thành ch t vô c tr l môi tr ấ
ộ ẩ ậ ự ậ ộ ị ậ B. Đ ng v t ăn th t. ự ậ D. Th c v t.
ố ở ể ố ồ ạ ị ng là sinh v t nào? ạ A. Vi khu n ho i sinh và n m. C. Đ ng v t ăn th c v t. ủ ị sinh thái, đó loài có th s ng, t n t ể ổ i và phát tri n n đ nh theo
Câu 4: Kho ng xác đ nh c a nhân t th i gian g i là gì? Ổ ả ọ ớ ạ i h n sinh thái. .ơ ở sinh thái. ờ A. Gi C. D. Sinh c nh.ả
ệ ấ ẩ ố ị B. N i Câu 5: N m và vi khu n lam trong đ a y có m i quan h gì? ạ ộ A. Ký sinh. ộ B. H i sinh. C. C nh tranh. D. C ng sinh.
ượ Câu 6: Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v dòng năng l ề ượ ệ ng trong h sinh thái? ệ ấ ạ ấ ỉ ể ặ Ở ỗ ậ m i b c dinh d ng b tiêu hao qua hô h p, t o nhi ả t, ch t th i, ch có ượ ậ kho ng 10% năng l ưỡ ng đ ệ ề ng cao h n. ề ừ ậ ậ ưỡ ớ c truy n m t chi u t ơ vi sinh v t qua các b c dinh d ng t i A. ả B. Trong h sinh thái, năng l ầ ớ ng, ph n l n n ng l ề ượ ng đ ườ sinh v t s n xu t r i tr l ượ ị ặ ưỡ c truy n lên b c dinh d ộ ượ ng. ệ ượ i môi tr ề ầ ượ ử ụ ấ ồ ở ạ ượ ng đ c truy n trong h sinh thái theo theo chu trình tu n hoàn và đ ở c s d ng tr ậ ả C. Năng l i.ạ l ừ ườ ậ ề ượ ng t môi tr ng vô sinh vào ưỡ ọ D. Sinh v t đóng vai trò quan tr ng nh t trong vi c truy n năng l ậ ẩ
ấ ả ng là các sinh v t phân gi ầ i nh n m, vi khu n. ậ ệ ư ấ ể chu trình dinh d ợ Câu 7: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t? ồ
ồ
ộ ừ ố
ậ ữ ữ ữ ữ ườ ươ ng. ậ ỏ ố ỏ A. Nh ng cây c s ng trên đ ng c Ba Vì. ố B. Nh ng con cá s ng trong H Tây. ố C. Nh ng con tê giác m t s ng s ng trong V n Qu c gia Cát Tiên. ừ ố D. Nh ng con chim s ng trong r ng Cúc Ph
ỗ ề ướ ể Câu 8: Khi nói v chu i và l ấ ả i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng ? ề ượ ắ ầ ừ ứ ỗ c b t đ u t
ấ ứ ổ ị i th c ăn cũng b thay đ i.
ậ ả sinh v t s n xu t. ấ ướ ỉ ầ ỗ ậ ứ ng ch có m t loài.
ổ ưỡ ỉ ứ ỗ ộ ỗ ứ A. T t c các chu i th c ăn đ u đ ầ B. Khi thành ph n loài trong qu n xã thay đ i thì c u trúc l ộ ướ ộ C. Trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ậ ầ ộ D. Trong m t qu n xã, m i loài sinh v t ch tham gia vào m t chu i th c ăn.
ề ự ủ ể ể ầ ố
ệ ớ ỉ ặ ở ự ậ ứ ể ề ẳ ố ư Câu 9: Khi nói v s phân b cá th trong không gian c a qu n xã, phát bi u nào sau đây t đ i, ki u phân b theo chi u th ng đ ng ch g p không đúng? th c v t
ệ ặ ở ộ mà không g p ừ A. Trong h sinh thái r ng m a nhi ậ đ ng v t. ậ ố ề ườ ề ở ậ ng t p trung nhi u ệ ố ề vùng có đi u ki n s ng
thu n l i. ự ể ướ ứ ộ ạ ả ớ ữ ng làm gi m b t m c đ c nh tranh gi a B. Nhìn chung, sinh v t phân b theo chi u ngang th ậ ợ C. Nhìn chung, s phân b cá th trong t ườ ố ứ ộ ử ụ ự ồ ố nhiên có xu h ủ các loài và nâng cao m c đ s d ng ngu n s ng c a môi tr ng.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 510
ự ầ ố ủ ừ ủ ể ố ộ
ọ ế ầ D. S phân b cá th trong không gian c a qu n xã tùy thu c vào nhu c u s ng c a t ng loài. bào s ng, prôtêin đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? Câu 10: Trong t ạ ộ ượ ả ứ ng cho các ph n ng
ệ ả ề
ố ả ứ A. Xúc tác các ph n ng sinh hoá. ậ ệ ơ ể ố C. B o v c th ch ng b nh t t. ệ ấ B. Cung c p năng l ạ ộ D. Đi u hoà ho t đ ng các bào quan. ừ ề ượ ườ ậ ng t môi tr ng vô
Câu 11: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây có vai trò truy n năng l ậ ầ sinh vào qu n xã sinh v t? ụ ậ ậ ụ ậ ậ A. Sinh v t tiêu th b c hai. ộ C. Sinh v t tiêu th b c m t.
ấ ậ ả B. Sinh v t s n xu t. ả ậ D. Sinh v t phân gi i. ưở ậ ả ủ ộ ụ ộ ế nào khi tác đ ng đ n sinh v t, nh h ậ ng c a chúng không ph thu c vào m t ầ ễ ộ ẩ
h u sinh. ế ố ữ Câu 12: Nh ng y u t ộ ể ị ộ đ qu n th b tác đ ng? ề ệ A. Các b nh truy n nhi m. ế ố vô sinh. C. Y u t ướ B. N c, không khí, đ m, ánh sáng. ế ố ữ D. Y u t
ể
ả ự ử vong.
ấ ấ ể ứ ể ầ ổ ự ổ ự ơ ả ủ Câu 13: Các đ c tr ng c b n c a qu n th là gì? ố ấ ố ấ ậ ộ ả ự ử ư i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , s c sinh s n, s t ể ứ i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t vong, ưở ki u tăng tr ự ử ể ng.
ự ộ ể ứ ậ ộ ả ể ứ ự ề ể ả ố ưở ưở ể vong, ki u tăng tr ng.
ệ ữ ầ ậ ộ ợ i còn loài kia không ạ Câu 14: Trong qu n xã sinh v t, ki u quan h gi a hai loài, trong đó m t loài có l có l i cũng không có h i là quan h nào sau đây? ả ế ễ
ệ ứ ệ ộ ủ ậ
ặ ớ A. C u trúc gi ớ B. C u trúc gi ể ng. ể ậ ộ ố vong, ki u tăng tr C. S phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ự ử D. Đ nhi u, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ể ợ ệ A. Quan h c ch c m nhi m. C. Quan h h i sinh. ữ ệ ộ B. Quan h c ng sinh. ệ ậ D. Quan h v t ch v t kí sinh. ế ướ ộ ổ ế ạ
ứ ạ ướ ứ ộ ủ ễ ng bi n đ i trong quá trình di n th nguyên sinh trên c n là gì? i th c ăn ngày càng ph c t p.
Câu 15: M t trong nh ng xu h ạ ố ả
ổ ị
ủ ủ ả ả ạ ộ ướ ứ ả ơ i th c ăn ngày càng đ n gi n. ầ A. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng cao, l B. Sinh kh i ngày càng gi m. ầ C. Tính n đ nh c a qu n xã ngày càng gi m. ầ D. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng gi m, l
ạ
ằ ằ ế ự ế ứ ứ
ồ
ể ủ ể ủ ị ị ổ ủ ổ ủ ả ấ ị ị ể ủ Câu 16: Ý nghĩa c a hóa th ch là gì? ử ớ ề ị A. B ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi i. ử ớ ề ị B. B ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi i. ạ ằ ạ C. Xác đ nh tu i c a hóa th ch b ng đ ng v phóng x . ổ ủ ạ D. Xác đ nh tu i c a hóa th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t.
ị ộ ố ả ầ ể ộ
ể ậ ả ị
ự ộ ờ
ầ Câu 17: Qu n xã là gì? ộ ậ th i đi m nh t đ nh. ộ ậ ộ ậ ộ ậ ố ố ố ể ị ả A. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, vào m t ờ B. M t t p h p các sinh v t cùng loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh. ấ ị C. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t khu v c, vào m t th i đi m nh t đ nh. ắ D. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, g n bó ầ ầ ể ố ể ể ấ ườ ộ ộ ộ ố ng s ng.
ư ế ớ ầ ớ v i nhau nh m t th th ng nh t, thích nghi v i môi tr ố ồ Câu 18: Hình th c phân b đ ng đ u trong qu n th có ý nghĩa sinh thái nh th nào? ể ồ ố ề ắ ể
ng.
ồ ố ạ ườ ng.
c ngu n s ng trong môi tr ố i các y u t ữ ứ ộ ạ ả
ợ ấ ị ợ ợ ợ ư ộ ứ ể ạ A. Các cá th c nh tranh gay g t đ giành ngu n s ng. ể ậ ụ ườ ượ B. Các cá th t n d ng đ ế ố ấ ợ ủ ể ổ ợ b t l C. Các cá th h tr nhau ch ng l i c a môi tr ể ầ ể D. Làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ấ ử ể ạ ị ườ ỉ i ta d a vào tiêu chí nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các k ? Câu 19: Ng ế ớ ậ i sinh v t.
ể ủ ả ạ ự A. Quá trình phát tri n c a th gi B. Hóa th ch và khoáng s n.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 510
ấ
ể ủ ấ ổ ớ ờ ữ ế ớ ế ậ ậ i sinh v t. C. Th i gian hình thành và phát tri n c a trái đ t. ề ị D. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và th gi
ệ ậ ữ ệ ậ ủ ậ ố ồ ố ở ặ ể đ c đi m
ố Câu 20: M i quan h v t kí sinh v t ch và m i quan h v t d con m i gi ng nhau nào sau đây? ế ề ể ủ
ố ượ ợ i.
ề ị ạ ể ữ
ướ ể ợ i.
ể ự ậ ự ụ ộ ấ th ph n có t l ở ế ệ ki u gen ả ể ể ế ỉ ệ ể th h P là 0,45AA : 0,30 Aa : 0,25aa. ki u gen thu A. Đ u làm ch t các cá th c a loài b h i. ơ ề ị ạ B. Loài b h i luôn có s l ng cá th nhi u h n loài có l ệ ố ố C. Đ u là m i quan h đ i kháng gi a hai loài. ỏ ơ ị ạ D. Loài b h i luôn có kích th c cá th nh h n loài có l ỉ ệ ể ầ Câu 21: M t qu n th th c v t t ả ế t các cá th có ki u gen aa không có kh năng sinh s n. Tính theo lí thuy t, t l Cho bi ượ ở 1 là gì? F c đ
A. 0,700AA : 0,200Aa : 0,100aa. C. 0,360AA : 0,480Aa : 0,160aa. B. 0,360AA : 0,240Aa : 0,400aa. D. 0,525AA : 0,150Aa : 0,325aa.
ề ự ưở Câu 22: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v s tăng tr ị ớ ạ ả ủ ủ ể ứ ử ứ ố ng không b gi ầ ố i h n, m c sinh s n c a qu n th là t ể ng c a qu n th ? ầ i đa, m c t vong là t i ể ườ A. Khi môi tr thi u.ể ố ể i thi u.
ị ớ ạ ị ớ ạ ả ủ ả ủ
ườ ườ ườ ứ ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th là t ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn l n h n m c t ỏ ơ ả ủ ứ ử i đa, m c t ớ ơ ể ứ ứ ị ớ ạ ng b gi ng b gi ng không b gi ể ố vong là t ứ ử ể vong. ứ ử ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn nh h n m c t vong.
ề ạ
ộ ướ ắ ế ấ ổ ế ụ ậ ấ ứ ướ ậ i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô, chim chích và ch xanh đ u ăn ậ i th c ăn trên, sinh v t tiêu th b c 2 là sinh v t B. Khi môi tr C. Khi môi tr D. Khi môi tr ứ Câu 23: Cho m t l châu ch u và sâu, r n h mang ăn ch xanh. Trong l nào? ế ắ
ắ A. Chim chích và ch xanh. ổ C. R n h mang. ổ B. R n h mang và chim chích. ấ D. Châu ch u và sâu.
ể ớ ễ ắ ị Ở ườ ệ ế i b nh máu khó đông do đ t bi n gen l n a trên nhi m s c th gi i tính X quy đ nh. ng ể ộ ắ ệ
ặ Câu 24: ố ẹ ớ ỉ ệ 25%? B m có ki u gen nào mà sinh con gái m c b nh v i t l C. XAXa × XaY. A. XaXa × XaY. → → → ả ụ ơ D. XAXa × XAY. ỗ ứ cá rô tôm chim bói cá. Trong chu i th c ăn này, cá
ấ B. C p 2. ấ D. C p 1.
sinh thái vô sinh bao g m ồ các nhân t ườ ậ ng xung quanh sinh v t.
ậ ố ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, nhi ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, các ch t hoá h c c a môi tr ng xung quanh sinh v t.
ọ ủ ố ậ ấ C. C p 3. ố nào? ệ ộ ủ t đ c a môi tr ấ ọ ủ ườ ườ ậ ng xung quanh sinh v t. v t lí, hóa h c c a môi tr
ộ ẩ ố ậ ậ c, không khí, đ m, ánh sáng, các nhân t v t lí bao quanh sinh v t.
B. XAXA × XaY. ứ ỗ Câu 25: Cho chu i th c ăn: t o l c đ n bào ưỡ ộ ậ rô thu c b c dinh d ng nào? ấ A. C p 4. Câu 26: Nhân t ướ ấ A. Đ t, n ướ ấ B. Đ t, n ấ ả C. T t c các nhân t ướ ấ D. Đ t, n ộ ầ ề ủ ể ể ầ ấ ể ể ố ộ ầ ẫ ể Câu 27: M t qu n th có 60 cá th AA, 40 cá th Aa, 100 cá th aa. C u trúc di truy n c a qu n th sau m t l n ng u ph i là gì?
A. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. C. 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa. B. 0,48 AA : 0,16 Aa : 0,36 aa. D. 0,16 AA : 0,36 Aa : 0,48 aa.
ợ ấ
ấ
ứ ứ ứ ứ ấ ữ Câu 28: Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p nh ng ch t nào? ọ ươ ng th c hóa h c. ọ ươ ng th c sinh h c. ọ ươ ng th c sinh h c. ọ ươ ng th c hóa h c. ọ ổ ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ơ các ch t vô c theo ph
ướ ầ ể ộ i đây là m t qu n th ? ế ơ ừ ấ A. Các ch t vô c t ấ ữ ơ ừ B. Các ch t h u c t ấ ơ ừ C. Các ch t vô c t ấ ữ ơ ừ D. Các ch t h u c t Câu 29: Nhóm cá th nào d
ể ả ể ờ ỏ A. Cây c ven b . n.ườ C. Cây trong v B. Đàn cá rô trong ao. D. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 510
ỗ ứ ệ ể
ậ Câu 30: Chu i và l ữ ướ ậ ả ị ố i th c ăn bi u th m i quan h gì? ậ ấ ớ ụ ả i.
ng.
ưỡ ị ậ ự ậ ớ ộ
ặ ầ Câu 31: Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là gì? ự ầ ộ
ể ậ ộ ổ nhóm tu i, m t đ . ự ử vong. ể ầ ầ ầ ả ố ầ A. Gi a sinh v t s n xu t v i sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi B. Dinh d ồ ộ C. Đ ng v t ăn th t và con m i. ậ ữ D. Gi a th c v t v i đ ng v t. ơ ả ủ ư ố A. Đ phong phú, s phân b các cá th trong qu n xã. ỉ ệ B. Thành ph n loài, t l ứ C. Thành ph n loài, s c sinh s n và s t ự D. Thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã.
ọ ề ế Câu 32: K t qu c a ti n hóa ti n sinh h c là gì?
ư ậ
ế ậ ơ bào s khai.
ả ủ ế ấ ữ ơ ứ ạ A. Hình thành ch t h u c ph c t p. ạ ệ B. Hình thành h sinh v t đa d ng phong phú nh ngày nay. C. Hình thành sinh v t đa bào. D. Hình thành các t ố ể ủ ể ẫ ặ Câu 33: Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th th ườ ồ ố ề ng g p khi nào? ự ạ ữ ắ ể ườ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a ầ A. Đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u trong môi tr ể các cá th trong qu n th . ề ố ồ ườ ự ạ ữ ắ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá
ố ồ ề ườ ự ạ ữ ắ ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th B. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ể C. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ố ồ ề ườ ự ạ ữ ắ ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th D. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ộ ằ ủ ườ ng n m trong đó t sinh thái c a môi tr
Ổ .ơ ở i h n sinh thái. ệ ố ề ầ ể ệ ố ề ể ầ th trong qu n th . ệ ố ề ể ầ trong qu n th . ệ ố ề ể ầ trong qu n th . Câu 34: M t "không gian sinh thái" mà ồ ạ ớ ạ i h n sinh thái cho phép loài đó t n t gi sinh thái. A. N i
ề B. ệ Câu 35: Trong đi u ki n hi n nay, ch t h u c đ ệ ặ
ổ ổ ợ ợ ượ ồ ổ ượ ổ nhiên. ệ ấ ữ ơ ượ ọ ờ A. T ng h p nh công ngh sinh h c. ự ờ C. T ng h p nh ngu n năng l ng t
ấ ả ở ố t c các nhân t ọ ể gì? i và phát tri n g i là D. Sinh c nh.ả ớ ạ C. Gi ủ ế ằ c hình thành ch y u b ng cách nào? ợ ổ ợ B. Quang t ng h p ho c hoá t ng h p. ố ế ợ D. Đ c t ng h p trong các t bào s ng. ể ể ề ự ậ Câu 36: Khi nói v s phân b cá th trong qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây ố ể ể ể ỗ ợ ạ ấ ố ố không đúng? ề i đi u ấ ợ ủ ườ ki n b t l ng. ể ả
ữ ố ồ ầ ườ ườ ề ặ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ầ ố ổ ế A. Phân b theo nhóm là ki u phân b ph bi n nh t, giúp các cá th h tr nhau ch ng l ệ i c a môi tr ố ồ ể ề B. Phân b đ ng đ u có ý nghĩa làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ự ố ng, có s C. Phân b theo nhóm th ề ầ ữ ể ứ ộ ạ ệ ố ể ạ c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ặ ệ ố ố ồ ườ ề ắ ẫ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ng và D. Phân b ng u nhiên th ườ ắ ề ể ữ ầ
ể ằ ố
ể ầ ể ở ạ ng đ i c a m i alen trong qu n th là bao nhiêu?
ố ể ự ạ không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ộ ầ Câu 37: M t qu n th ầ ố ươ ỉ ệ 16%. T n s t t l A. D = 0,4, d = 0,6. ế tr ng thái cân b ng HacđiVanbec có 2 alen D, d, trong đó s cá th dd chi m ố ủ ỗ B. D = 0,6, d = 0,4. ủ C. D = 0,84, d = 0,16. D. D = 0,16, d = 0,84. ể ầ ố ươ ỉ ệ ầ ộ ố ng đ i các alen c a m t qu n th có t l ố ể phân b ki u gen Câu 38: T n s t
D. 0,7A, 0,3a.
ọ ố ẹ ệ C. 0,4A, 0,6a. ể c khi b m có ki u gen Aa × aa, trong đó gen a gây b nh ở 0,81 AA + 0,18 Aa + 0,01 aa là bao nhiêu? A. 0,3 A, 0,7a. ề ấ ờ B. 0,9A, 0,1a. ự ượ ị ệ i xác xu t đ i con b b nh s là bao nhiêu? Câu 39: Di truy n h c đã d đoán đ ng
ườ A. 100%. ẽ B. 75%. C. 25%. D. 50%.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 510
ộ ố ầ ệ ượ ề ễ ố ớ ễ ủ ệ ng r c a chúng n i v i nhau (li n r ). Hi n ể ệ ố ệ ố Câu 40: M t s cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ượ t
ộ ạ ỗ ợ ỗ ợ ng này th hi n m i quan h gì? A. C ng sinh. C. C nh tranh cùng loài. B. H tr khác loài. D. H tr cùng loài.
Ế H T