Ụ Ạ Ể Ề Ọ Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ ọ NG PT DTNT THCS VÀ THPT Ở TR Ệ ờ ể ề : 45 phút (không k giao đ ). Ỳ Đ KI M TRA H C K II, NĂM H C 20172018 MÔN: Sinh h c 12. Th i gian làm bài HUY N KRÔNG NÔ ____________________
Mã đ 631ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:
.................................................................... S báo danh:
.......................
ạ ủ Câu 1: Ý nghĩa c a hóa th ch là gì? ằ ứ ự ế ử ớ
ể ủ ị i. ả ấ ể
ổ ủ ổ ủ ị ị ồ
ị ể ủ ứ ế ằ ớ i. ề ị A. B ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ổ ủ ạ B. Xác đ nh tu i c a hóa th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t. ằ ạ ạ C. Xác đ nh tu i c a hóa th ch b ng đ ng v phóng x . ử ề ị D. B ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi
ị ở ố ủ ể ố ồ ạ ị sinh thái, đó loài có th s ng, t n t ể ổ i và phát tri n n đ nh theo
Câu 2: Kho ng xác đ nh c a nhân t th i gian g i là gì? Ổ ả ọ ớ ạ i h n sinh thái. .ơ ở sinh thái. B. Sinh c nh.ả
ế ễ ắ ị D. ể ớ i b nh máu khó đông do đ t bi n gen l n a trên nhi m s c th gi i tính X quy đ nh. B ố Ở ườ ệ ng ể ộ ắ ệ C. N i ặ ớ ỉ ệ 25%?
B. XAXA × XaY.
ấ ọ ố ế ơ ế ự ề ể quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t Câu 4: Y u t C. XAXa × XaY. ỉ đi u ch nh s l ứ ưở
ừ D. XAXa × XAY. ầ ủ ố ượ ng c a qu n th là gì? ể ủ ng c a cá th . ườ môi tr ng. ờ A. Gi Câu 3: ẹ m có ki u gen nào mà sinh con gái m c b nh v i t l A. XaXa × XaY. ế ố ả ứ A. S c sinh s n. ứ ử vong. C. M c t B. S c tăng tr ứ ồ D. Ngu n th c ăn t
ộ ậ ầ ệ ữ ợ i còn loài kia không ạ Câu 5: Trong qu n xã sinh v t, ki u quan h gi a hai loài, trong đó m t loài có l có l ễ ế i cũng không có h i là quan h nào sau đây? ả
ệ ứ ệ ộ ủ ậ ể ợ ệ A. Quan h c ch c m nhi m. C. Quan h h i sinh.
ề ự ưở ủ ầ
ứ
ố vong. ể i thi u.
ị ớ ạ ị ớ ạ ả ủ ả ủ
Câu 6: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v s tăng tr ả ủ ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th là t ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn l n h n m c t ả ủ ị ớ ạ ứ ứ ị ớ ạ ườ ườ ườ ườ ứ ử ứ ầ ố ệ ộ B. Quan h c ng sinh. ệ ậ D. Quan h v t ch v t kí sinh. ể ng c a qu n th ? ứ ử ỏ ơ ầ ể i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn nh h n m c t ố ể ứ ử vong là t i đa, m c t ơ ớ ứ ử ể vong. ố ể i đa, m c t ng không b gi ng b gi ng b gi ng không b gi i h n, m c sinh s n c a qu n th là t vong là t i ể A. Khi môi tr B. Khi môi tr C. Khi môi tr D. Khi môi tr
ấ ữ ơ ượ ệ ệ ằ thi u.ể Câu 7: Trong đi u ki n hi n nay, ch t h u c đ ổ ệ
ượ ổ ợ ổ ồ ợ ổ ặ ổ ố bào s ng. ự ượ ng t nhiên.
ộ ở ố ườ ủ đó t ủ ế c hình thành ch y u b ng cách nào? ờ ọ B. T ng h p nh công ngh sinh h c. ợ ợ D. Quang t ng h p ho c hoá t ng h p. ằ sinh thái c a môi tr ng n m trong gi ớ i
ề ợ ế A. Đ c t ng h p trong các t ờ C. T ng h p nh ngu n năng l Câu 8: M t "không gian sinh thái" mà ạ h n sinh thái cho phép loài đó t n t ồ ạ Ổ sinh thái. i h n sinh thái. ấ ả t c các nhân t ọ ể gì? i và phát tri n g i là ớ ạ C. Gi B. A. N i
ậ ả ộ ưở ủ ụ ộ ế nào khi tác đ ng đ n sinh v t, nh h D. Sinh c nh.ả ậ ng c a chúng không ph thu c vào m t
h u sinh. vô sinh.
.ơ ở ữ ế ố Câu 9: Nh ng y u t ộ ể ị ộ đ qu n th b tác đ ng? ế ố ữ ệ ề ễ ộ ẩ ầ A. Y u t C. Các b nh truy n nhi m.
ế ố B. Y u t ướ D. N c, không khí, đ m, ánh sáng. ệ ị ố i th c ăn bi u th m i quan h gì?
Câu 10: Chu i và l ữ ậ
ỗ ứ ướ ự ậ ớ ộ ưỡ ng.
ụ ậ ậ ả i.
ấ ớ ồ ữ ộ ậ
ể A. Gi a th c v t v i đ ng v t. B. Dinh d ậ ả C. Gi a sinh v t s n xu t v i sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi ị D. Đ ng v t ăn th t và con m i. ướ ữ ế ễ ộ ổ ế ạ ng bi n đ i trong quá trình di n th nguyên sinh trên c n là gì? Câu 11: M t trong nh ng xu h
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 631
ị ổ
ả ả ướ ứ i th c ăn ngày càng đ n gi n.
ủ ủ ủ ộ ộ ơ ứ ạ ứ ả i th c ăn ngày càng ph c t p.
ạ ạ ố ả ầ A. Tính n đ nh c a qu n xã ngày càng gi m. ầ B. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng gi m, l ướ ầ C. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng cao, l D. Sinh kh i ngày càng gi m.
sinh thái vô sinh bao g m nào?
ồ các nhân t ố ấ ọ ủ ườ ậ ng xung quanh sinh v t.
v t lí bao quanh sinh v t.
ườ ậ ậ ng xung quanh sinh v t.
ố ậ ệ ộ ủ t đ c a môi tr ườ ọ ủ ố ậ ậ ố ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, các ch t hoá h c c a môi tr ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, các nhân t ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, nhi v t lí, hóa h c c a môi tr ng xung quanh sinh v t.
ậ ị
Câu 12: Nhân t ướ ấ A. Đ t, n ướ ấ B. Đ t, n ướ ấ C. Đ t, n ấ ả D. T t c các nhân t ầ Câu 13: Qu n xã là gì? ộ ậ ộ ậ ắ ả ả ố ố ị A. M t t p h p các sinh v t cùng loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh. B. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, g n bó ớ ườ ớ v i nhau nh m t th th ng nh t, thích nghi v i môi tr ự ộ ờ
ầ ể ố ầ ầ ể ấ ể ể ấ ị ộ ể ị ả ố ố ộ ộ ố ng s ng. ộ ộ
ợ ợ ư ộ ợ ợ ấ ị C. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t khu v c, vào m t th i đi m nh t đ nh. D. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, vào m t ờ ể
ề ạ
ộ ướ ắ ấ ổ ế ụ ậ ấ ứ ướ ế ậ i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô, chim chích và ch xanh đ u ăn ậ i th c ăn trên, sinh v t tiêu th b c 2 là sinh v t ộ ậ ộ ậ th i đi m nh t đ nh. ứ Câu 14: Cho m t l châu ch u và sâu, r n h mang ăn ch xanh. Trong l nào? ắ ắ
ế ổ A. R n h mang. C. Chim chích và ch xanh.
ộ ố ầ ổ B. R n h mang và chim chích. ấ D. Châu ch u và sâu. ệ ượ ố ớ ề ễ ễ ủ ệ ng r c a chúng n i v i nhau (li n r ). Hi n ể ệ ố ệ ố Câu 15: M t s cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ượ t
ộ ạ ỗ ợ ỗ ợ ng này th hi n m i quan h gì? A. C ng sinh. C. C nh tranh cùng loài.
ộ ể ự ậ ự ụ ấ th ph n có t l ế ỉ ệ ể ể ể B. H tr khác loài. D. H tr cùng loài. ở ế ệ ki u gen ả th h P là 0,45AA : 0,30 Aa : 0,25aa. ki u gen thu ỉ ệ ể ầ Câu 16: M t qu n th th c v t t ả ế Cho bi t các cá th có ki u gen aa không có kh năng sinh s n. Tính theo lí thuy t, t l ượ ở 1 là gì? F c đ
A. 0,700AA : 0,200Aa : 0,100aa. C. 0,360AA : 0,480Aa : 0,160aa. B. 0,360AA : 0,240Aa : 0,400aa. D. 0,525AA : 0,150Aa : 0,325aa.
ể ằ ố
ể ầ ể ở ạ ng đ i c a m i alen trong qu n th là bao nhiêu?
ế tr ng thái cân b ng HacđiVanbec có 2 alen D, d, trong đó s cá th dd chi m ỗ ố ủ B. D = 0,6, d = 0,4. C. D = 0,84, d = 0,16. D. D = 0,16, d = 0,84.
ử ấ ạ ị ể ỉ i ta d a vào tiêu chí nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các k ? Câu 18: Ng ế ớ ậ i sinh v t.
ể ủ ả ạ
ấ
ể ủ ấ ổ ớ ờ ữ ế ậ ế ớ ậ i sinh v t. ầ ộ Câu 17: M t qu n th ầ ố ươ ỉ ệ 16%. T n s t t l A. D = 0,4, d = 0,6. ự ườ A. Quá trình phát tri n c a th gi B. Hóa th ch và khoáng s n. C. Th i gian hình thành và phát tri n c a trái đ t. ề ị D. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và th gi
ế ấ ợ
ứ ứ ứ ứ ữ Câu 19: Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p nh ng ch t nào? ọ ấ ươ ng th c hóa h c. ọ ấ ươ ng th c sinh h c. ọ ươ ng th c sinh h c. ọ ươ ng th c hóa h c. ổ ơ các ch t vô c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ọ ấ ữ ơ ừ A. Các ch t h u c t ấ ữ ơ ừ B. Các ch t h u c t ơ ừ ấ C. Các ch t vô c t ơ ừ ấ D. Các ch t vô c t
ợ ậ ể ậ Câu 20: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t? ỏ ố ồ
ộ ừ ố
ườ ươ ng.
ữ ữ ữ ữ ồ ầ ậ ỏ A. Nh ng cây c s ng trên đ ng c Ba Vì. ố B. Nh ng con tê giác m t s ng s ng trong V n Qu c gia Cát Tiên. ừ ố C. Nh ng con chim s ng trong r ng Cúc Ph ố D. Nh ng con cá s ng trong H Tây.
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 631
ượ ệ ng trong h sinh thái? Câu 21: Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v dòng năng l ề ượ ấ ạ ệ ấ ỉ ể ặ Ở ỗ ậ m i b c dinh d ng b tiêu hao qua hô h p, t o nhi ả t, ch t th i, ch có ị ưỡ ượ ậ ơ kho ng 10% năng l ưỡ ng đ ề ậ ượ ừ ườ ng t môi tr ng vô sinh vào ầ ớ ng, ph n l n n ng l A. ả ề ượ ng cao h n. ọ B. Sinh v t đóng vai trò quan tr ng nh t trong vi c truy n năng l ậ ặ c truy n lên b c dinh d ệ ấ ư ấ ẩ ả i nh n m, vi khu n. ng là các sinh v t phân gi ượ ề ệ ầ ượ ử ụ ưỡ ng đ c truy n trong h sinh thái theo theo chu trình tu n hoàn và đ ở c s d ng tr chu trình dinh d ượ C. Năng l i.ạ l ệ ề ừ ề ộ ậ ậ ưỡ c truy n m t chi u t vi sinh v t qua các b c dinh d ng t ớ i D. Trong h sinh thái, năng l ậ ả ấ ồ ở ạ ượ i môi tr
ệ ậ ữ ủ ố ồ ố ở ặ ượ ng đ ườ ng. ậ ể đ c đi m
sinh v t s n xu t r i tr l ệ ậ ố Câu 22: M i quan h v t kí sinh v t ch và m i quan h v t d con m i gi ng nhau nào sau đây? ướ ể ợ i.
ị ạ ố ữ
ể ủ ề ề ế
ị ạ ể ố ượ ị ạ ơ ợ i. ỏ ơ A. Loài b h i luôn có kích th c cá th nh h n loài có l ệ ố B. Đ u là m i quan h đ i kháng gi a hai loài. C. Đ u làm ch t các cá th c a loài b h i. ề ng cá th nhi u h n loài có l D. Loài b h i luôn có s l
ỷ ấ ữ ơ ậ ấ ơ ả ạ i
Câu 23: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t đóng vai trò phân hu ch t h u c thành ch t vô c tr l môi tr ườ ộ
ậ ẩ ấ
→ → ả ụ ơ ứ ỗ ộ ị ậ B. Đ ng v t ăn th t. ự ậ D. Th c v t. → cá rô tôm chim bói cá. Trong chu i th c ăn này, cá
ệ ậ ng là sinh v t nào? ự ậ A. Đ ng v t ăn th c v t. ạ C. Vi khu n ho i sinh và n m. ứ ỗ Câu 24: Cho chu i th c ăn: t o l c đ n bào ộ ậ ưỡ rô thu c b c dinh d ng nào? ấ A. C p 4. ấ B. C p 2. ấ C. C p 3. ấ D. C p 1.
ể
ấ ầ ổ ự ơ ả ủ Câu 25: Các đ c tr ng c b n c a qu n th là gì? ố ấ ậ ộ ể ứ ự ử ể ả ư i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t vong, ưở ki u tăng tr ổ ự ấ ố i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , s c sinh s n, s t
ể ứ ự ử ể
ể ứ ậ ộ ả ể ứ ấ ự ộ ưở ự ề ể ả ố vong. ưở ng. ể vong, ki u tăng tr ng.
ặ ớ A. C u trúc gi ể ng. ự ử ả ớ B. C u trúc gi ể ậ ộ ố vong, ki u tăng tr C. S phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ự ử D. Đ nhi u, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ể ề ủ ể ầ ầ ấ ộ ể ể ố ộ ầ ẫ ể Câu 26: M t qu n th có 60 cá th AA, 40 cá th Aa, 100 cá th aa. C u trúc di truy n c a qu n th sau m t l n ng u ph i là gì?
A. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. C. 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa. B. 0,48 AA : 0,16 Aa : 0,36 aa. D. 0,16 AA : 0,36 Aa : 0,48 aa.
ấ ẩ ố Câu 27: N m và vi khu n lam trong đ a y có m i quan h gì? ệ ạ ộ ị B. Ký sinh. C. C nh tranh. A. C ng sinh.
ệ ề ậ ộ D. H i sinh. ừ ượ ườ ng t môi tr ng vô
Câu 28: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây có vai trò truy n năng l ậ ầ sinh vào qu n xã sinh v t? ụ ậ ậ ụ ậ ậ ộ A. Sinh v t tiêu th b c m t. C. Sinh v t tiêu th b c hai. ậ ả B. Sinh v t phân gi i. ấ ậ ả D. Sinh v t s n xu t.
ể ườ ủ ể ể ẫ ầ ố ặ Câu 29: Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th th ườ ữ ắ ng g p khi nào? ự ạ ề ố ồ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá
ườ ự ạ ữ ắ ề ố ồ ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th A. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ể B. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ườ ự ạ ữ ắ ề ố ồ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a C. Đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u trong môi tr ể các cá th trong qu n th . ố ồ ề ườ ự ạ ữ ắ ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th D. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ơ ả ủ ư ầ ệ ố ề ể ầ th trong qu n th . ệ ố ề ể ầ trong qu n th . ệ ố ề ầ ể ệ ố ề ể ầ trong qu n th . ặ Câu 30: Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là gì?
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 631
ộ ự ầ
ể ậ ộ ổ nhóm tu i, m t đ . ự ử vong. ể ầ ầ ầ ả ố ầ ố A. Đ phong phú, s phân b các cá th trong qu n xã. ỉ ệ B. Thành ph n loài, t l ứ C. Thành ph n loài, s c sinh s n và s t ự D. Thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã.
ề ế ọ Câu 31: K t qu c a ti n hóa ti n sinh h c là gì?
ư ậ
ế ậ ơ bào s khai. ả ủ ế ấ ữ ơ ứ ạ A. Hình thành ch t h u c ph c t p. ạ ệ B. Hình thành h sinh v t đa d ng phong phú nh ngày nay. C. Hình thành sinh v t đa bào. D. Hình thành các t ầ ố ươ ỉ ệ ủ ể ầ ố ộ ng đ i các alen c a m t qu n th có t l ố ể phân b ki u gen Câu 32: T n s t
0,81 AA + 0,18 Aa + 0,01 aa là bao nhiêu? A. 0,3 A, 0,7a. B. 0,9A, 0,1a. C. 0,4A, 0,6a. D. 0,7A, 0,3a.
ỗ ề ướ Câu 33: Khi nói v chu i và l ứ ấ ể c b t đ u t
ứ ng ch có m t loài.
ỉ ấ ổ ị i th c ăn cũng b thay đ i.
ộ ướ ầ ầ ưỡ ổ ỉ ướ ộ ứ ỗ ứ ộ ỗ ứ i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng ? ậ ả ỗ ề ượ ắ ầ ừ ấ ả sinh v t s n xu t. A. T t c các chu i th c ăn đ u đ ỗ ậ ộ B. Trong m t l i th c ăn, m i b c dinh d ầ C. Khi thành ph n loài trong qu n xã thay đ i thì c u trúc l ậ D. Trong m t qu n xã, m i loài sinh v t ch tham gia vào m t chu i th c ăn.
ầ ể ề ứ ư ế
ố ồ ượ
ồ ố ạ ườ ng.
ả ứ ộ ạ ầ
ể ạ
ề ự ể ể ậ Câu 35: Khi nói v s phân b cá th trong qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây Câu 34: Hình th c phân b đ ng đ u trong qu n th có ý nghĩa sinh thái nh th nào? ườ ể ậ ụ c ngu n s ng trong môi tr ng. A. Các cá th t n d ng đ ố ế ố ấ ợ ủ ể ổ ợ i c a môi tr b t l i các y u t B. Các cá th h tr nhau ch ng l ể ể ữ C. Làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ồ ố ắ ể D. Các cá th c nh tranh gay g t đ giành ngu n s ng. ố ể ể ể ỗ ợ ạ ấ ố ố không đúng? ề i đi u ấ ợ ủ ườ ki n b t l ng. ể ả
ữ ố ồ ầ ườ ườ ề ặ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ầ ố ổ ế A. Phân b theo nhóm là ki u phân b ph bi n nh t, giúp các cá th h tr nhau ch ng l ệ i c a môi tr ố ồ ể ề B. Phân b đ ng đ u có ý nghĩa làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ự ố ng, có s C. Phân b theo nhóm th ề ầ ữ ể ứ ộ ạ ệ ố ể ạ c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ệ ố ố ồ ề ặ ườ ắ ẫ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ng và D. Phân b ng u nhiên th ố ự ạ ườ ắ ề ể ữ
ầ ọ ế bào s ng, prôtêin đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? ể không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . Câu 36: Trong t ố ượ ả ứ ng cho các ph n ng
ề ệ ả
ấ A. Cung c p năng l ạ ộ C. Đi u hoà ho t đ ng các bào quan. ể ề ự ố ạ ộ ả ứ B. Xúc tác các ph n ng sinh hoá. ậ ệ ơ ể ố D. B o v c th ch ng b nh t t. ầ ủ ể không Câu 37: Khi nói v s phân b cá th trong không gian c a qu n xã, phát bi u nào sau đây đúng? ố ậ ề ở ườ ề ậ ệ ố ề vùng có đi u ki n s ng ng t p trung nhi u
i. thu n l ố
ủ ừ ứ ộ ạ ầ ố ớ ướ ự ể ả ộ ữ ng làm gi m b t m c đ c nh tranh gi a A. Nhìn chung, sinh v t phân b theo chi u ngang th ậ ợ ầ ủ ể ự B. S phân b cá th trong không gian c a qu n xã tùy thu c vào nhu c u s ng c a t ng loài. ự C. Nhìn chung, s phân b cá th trong t ồ ố nhiên có xu h ủ ườ các loài và nâng cao m c đ s d ng ngu n s ng c a môi tr ứ ể ề ẳ ố ỉ ặ ở ự ậ ố ứ ộ ử ụ ư ệ ớ ng. t đ i, ki u phân b theo chi u th ng đ ng ch g p th c v t ậ
ượ ố ẹ ể ệ c khi b m có ki u gen Aa × aa, trong đó gen a gây b nh ở ừ D. Trong h sinh thái r ng m a nhi đ ng v t. ề ọ ấ ờ ệ ặ ở ộ mà không g p Câu 38: Di truy n h c đã d đoán đ ng ự ị ệ i xác xu t đ i con b b nh s là bao nhiêu?
ườ A. 100%. C. 25%. D. 50%.
ẽ B. 75%. ướ ầ ể ộ i đây là m t qu n th ? Câu 39: Nhóm cá th nào d
ể ả ể ờ ỏ A. Cây c ven b . n.ườ C. Cây trong v B. Đàn cá rô trong ao. D. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 631
ộ ự ừ ộ ố ễ ế nhiên t
Câu 40: Quá trình hình thành m t ao cá t B. Phân hu .ỷ ứ A. Th sinh m t h bom là di n th C. Liên t cụ D. Nguyên sinh.
Ế H T