Ụ Ạ Ể Ề Ọ Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ ọ NG PT DTNT THCS VÀ THPT Ở TR Ệ ờ ể ề : 45 phút (không k giao đ ). Ỳ Đ KI M TRA H C K II, NĂM H C 20172018 MÔN: Sinh h c 12. Th i gian làm bài HUY N KRÔNG NÔ ____________________
Mã đ 295ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:
.................................................................... S báo danh:
.......................
ậ ả ộ ưở ủ ụ ộ ế nào khi tác đ ng đ n sinh v t, nh h ậ ng c a chúng không ph thu c vào m t
ệ ề
ữ ế ố Câu 1: Nh ng y u t ộ ể ị ộ đ qu n th b tác đ ng? ế ố ữ ế ố ễ ộ ẩ ướ h u sinh. vô sinh. ầ A. Y u t C. Y u t
ề ự ủ ể ể ầ ố
ệ ớ ứ ể ề ẳ ố ỉ ặ ở ự ậ ư B. Các b nh truy n nhi m. D. N c, không khí, đ m, ánh sáng. Câu 2: Khi nói v s phân b cá th trong không gian c a qu n xã, phát bi u nào sau đây t đ i, ki u phân b theo chi u th ng đ ng ch g p không đúng? th c v t ậ ệ ừ A. Trong h sinh thái r ng m a nhi ặ ở ộ đ ng v t. mà không g p ố ự ể ủ ừ
ố ậ ườ ộ ậ ủ ề ầ ố ề ở ệ ố ề vùng có đi u ki n s ng ng t p trung nhi u
i. thu n l ứ ộ ạ ớ ả ể ự ướ ữ ng làm gi m b t m c đ c nh tranh gi a ầ B. S phân b cá th trong không gian c a qu n xã tùy thu c vào nhu c u s ng c a t ng loài. C. Nhìn chung, sinh v t phân b theo chi u ngang th ậ ợ D. Nhìn chung, s phân b cá th trong t ườ nhiên có xu h ủ ng.
ầ ặ ư
ự ồ ố ể ể ứ ả
ự ử ể ứ
ổ ự ể ậ ộ ề
ưở ng. vong. ể vong, ki u tăng tr ể ứ ố ể ứ ố ả ậ ộ ự ấ ộ ấ ấ ố ấ ổ ự ể ả ng. vong,
ưở ỗ ị ố ứ ệ i th c ăn bi u th m i quan h gì?
ố ứ ộ ử ụ các loài và nâng cao m c đ s d ng ngu n s ng c a môi tr ơ ả ủ Câu 3: Các đ c tr ng c b n c a qu n th là gì? ể ố ậ ộ ể vong, ki u tăng tr A. S phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ự ử ả ớ B. C u trúc gi i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , s c sinh s n, s t ưở ự ự ử C. Đ nhi u, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ự ử ớ D. C u trúc gi i tính, c u trúc tu i, s phân b các th , m t đ cá th , s c sinh s n, s t ể ng. ki u tăng tr Câu 4: Chu i và l ữ
ng.
ồ ấ ớ ụ ậ ậ ả i. ể ướ ự ậ ớ ộ ậ A. Gi a th c v t v i đ ng v t. ưỡ B. Dinh d ộ ị ậ C. Đ ng v t ăn th t và con m i. ậ ả ữ D. Gi a sinh v t s n xu t v i sinh v t tiêu th và sinh v t phân gi
ấ ữ ơ ệ ậ ấ ỷ ơ ả ạ i ườ ậ Câu 5: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t đóng vai trò phân hu ch t h u c thành ch t vô c tr l môi tr ấ
ẩ ậ ộ ng là sinh v t nào? ự ậ A. Th c v t. ị ậ ộ C. Đ ng v t ăn th t. ạ B. Vi khu n ho i sinh và n m. ự ậ D. Đ ng v t ăn th c v t.
ạ ủ Câu 6: Ý nghĩa c a hóa th ch là gì? ằ ế ứ ể ủ ớ i.
ị ổ ủ ồ ị
ử ằ ử ự ế ứ ằ ớ
ể ủ ị i. ả ấ ổ ủ ổ ủ ể ị ề ị A. B ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ạ ạ B. Xác đ nh tu i c a hóa th ch b ng đ ng v phóng x . ề ị C. B ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ạ D. Xác đ nh tu i c a hóa th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t.
ấ ữ ơ ượ ề ệ Câu 7: Trong đi u ki n hi n nay, ch t h u c đ ặ ổ ằ ồ nhiên.
ợ ờ ổ ợ ệ ổ ợ ổ ượ ổ ủ ế c hình thành ch y u b ng cách nào? ự ượ ờ ng t B. T ng h p nh ngu n năng l ố ế ợ bào s ng. D. Đ c t ng h p trong các t
ệ ợ A. Quang t ng h p ho c hoá t ng h p. ọ C. T ng h p nh công ngh sinh h c. ằ ể ở ạ ể ố ế tr ng thái cân b ng HacđiVanbec có 2 alen D, d, trong đó s cá th dd chi m ể ầ ng đ i c a m i alen trong qu n th là bao nhiêu?
ầ ộ Câu 8: M t qu n th ầ ố ươ ỉ ệ 16%. T n s t t l A. D = 0,6, d = 0,4. ỗ ố ủ B. D = 0,4, d = 0,6. C. D = 0,84, d = 0,16. D. D = 0,16, d = 0,84.
ệ ữ ầ ậ ộ ợ i còn loài kia không ể ệ ạ ợ Câu 9: Trong qu n xã sinh v t, ki u quan h gi a hai loài, trong đó m t loài có l có l i cũng không có h i là quan h nào sau đây?
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 295
ủ ậ ệ ộ ệ ứ ế ễ ả B. Quan h h i sinh. D. Quan h c ch c m nhi m.
ệ ộ A. Quan h c ng sinh. ệ ậ C. Quan h v t ch v t kí sinh. ể ộ ề ủ ể ầ ầ ấ ể ể ố ộ ầ ẫ ể Câu 10: M t qu n th có 60 cá th AA, 40 cá th Aa, 100 cá th aa. C u trúc di truy n c a qu n th sau m t l n ng u ph i là gì?
B. 0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa. D. 0,16 AA : 0,36 Aa : 0,48 aa. ố ớ ệ ượ ễ ủ ề ễ ầ ộ ố ệ ng r c a chúng n i v i nhau (li n r ). Hi n ể ệ A. 0,48 AA : 0,16 Aa : 0,36 aa. C. 0,16 AA : 0,48 Aa : 0,36 aa. ố ệ Câu 11: M t s cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ượ t
ạ ỗ ợ ố ng này th hi n m i quan h gì? ỗ ợ A. H tr cùng loài. ộ C. C ng sinh.
ề ự ể ầ Câu 12: Khi nói v s phân b cá th trong qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây không đúng? ố ồ ườ ề ặ ố ố ườ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ự ng, có s A. Phân b theo nhóm th ữ ể ắ ể ỗ ợ ể ấ ố ố ạ ề i đi u ấ ợ ủ ườ ki n b t l ệ ố ố ồ ườ ề ặ ng g p khi đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ng và B. C nh tranh cùng loài. D. H tr khác loài. ể ậ ể ệ ố ề ể ầ ạ c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ổ ế B. Phân b theo nhóm là ki u phân b ph bi n nh t, giúp các cá th h tr nhau ch ng l ệ ng. C. Phân b ng u nhiên th ố i c a môi tr ẫ ố ự ạ ườ ắ ữ ề ể ể không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ề ố ồ ữ ể ả ầ ầ ứ ộ ạ
ườ ủ ộ sinh thái c a môi tr đó t ng n m trong
ớ ạ ố t c các nhân t ọ gì? Ổ sinh thái. i h n sinh thái. .ơ ở ể D. Phân b đ ng đ u có ý nghĩa làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ằ ấ ả ở ể i và phát tri n g i là C. Câu 13: M t "không gian sinh thái" mà ồ ạ ớ ạ i h n sinh thái cho phép loài đó t n t gi B. Sinh c nh.ả A. Gi
ề ự ưở Câu 14: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v s tăng tr ả ủ ứ ủ ể ứ ử ố ị ớ ạ ầ ố i h n, m c sinh s n c a qu n th là t D. N i ể ng c a qu n th ? ầ i đa, m c t vong là t i ng không b gi ể ườ A. Khi môi tr thi u.ể ỏ ơ ứ
ố vong. ể i thi u.
ườ ườ ườ ể ứ ử i đa, m c t ơ ớ ị ớ ạ ứ ứ ả ủ ả ủ ứ ử ng không b gi ị ớ ạ ng b gi ị ớ ạ ng b gi ả ủ ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th là t ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn l n h n m c t ứ ử ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn nh h n m c t ố ể vong là t ể vong. B. Khi môi tr C. Khi môi tr D. Khi môi tr
ệ ề ậ ượ ừ ườ ng t môi tr ng vô
ộ
ậ ả i. ụ ậ Câu 15: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây có vai trò truy n năng l ầ sinh vào qu n xã sinh v t? ậ A. Sinh v t phân gi ậ C. Sinh v t tiêu th b c hai. ụ ậ ậ B. Sinh v t tiêu th b c m t. ấ ậ ả D. Sinh v t s n xu t.
ử ể ạ ườ Câu 16: Ng ỉ i ta d a vào tiêu chí nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các k ? ế ự ổ ớ ậ ữ ấ i sinh v t.
ể ủ ậ ậ
i sinh v t. ể ủ ấ ờ
ạ ả
ự ừ ộ ố ễ ế nhiên t Câu 17: Quá trình hình thành m t ao cá t
ị ấ ế ớ ề ị A. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và th gi ế ớ B. Quá trình phát tri n c a th gi C. Th i gian hình thành và phát tri n c a trái đ t. D. Hóa th ch và khoáng s n. ộ ứ B. Th sinh A. Nguyên sinh. m t h bom là di n th C. Liên t cụ D. Phân hu .ỷ
ố ế ơ ế ự ề ủ ể ầ ng c a qu n th là gì? Câu 18: Y u t ấ ườ ừ ọ môi tr ố ượ ể ủ ng c a cá th .
ế ố quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t ứ ồ A. Ngu n th c ăn t ng. ứ ử vong. C. M c t ỉ đi u ch nh s l ứ ưở B. S c tăng tr ả ứ D. S c sinh s n.
ướ Câu 19: Khi nói v chu i và l ưỡ ể ng ch có m t loài.
ỗ ứ ứ c b t đ u t
ầ ổ ị i th c ăn cũng b thay đ i.
ổ ỉ ỗ
ỉ ệ ủ ể ầ ố ứ ề i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng ? ộ ỗ ậ ỉ ộ ướ i th c ăn, m i b c dinh d A. Trong m t l ậ ả ề ượ ắ ầ ừ ỗ ấ ả ấ sinh v t s n xu t. B. T t c các chu i th c ăn đ u đ ướ ấ ầ ứ C. Khi thành ph n loài trong qu n xã thay đ i thì c u trúc l ỗ ậ ộ ộ ầ ứ D. Trong m t qu n xã, m i loài sinh v t ch tham gia vào m t chu i th c ăn. ố ể ộ ầ ố ươ phân b ki u gen ng đ i các alen c a m t qu n th có t l Câu 20: T n s t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 295
B. 0,3 A, 0,7a. C. 0,7A, 0,3a. D. 0,4A, 0,6a.
0,81 AA + 0,18 Aa + 0,01 aa là bao nhiêu? A. 0,9A, 0,1a. ể ặ ề ượ Câu 21: Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v dòng năng l ậ ề ệ ng trong h sinh thái? ườ ừ ượ môi tr ng t ng vô sinh vào ọ A. Sinh v t đóng vai trò quan tr ng nh t trong vi c truy n năng l ậ ệ ư ấ ả ẩ i nh n m, vi khu n. ấ ng là các sinh v t phân gi ượ ề ệ ầ ượ ử ụ ưỡ ng đ c truy n trong h sinh thái theo theo chu trình tu n hoàn và đ ở c s d ng tr chu trình dinh d ượ B. Năng l i.ạ l ề ệ ề ừ ộ ậ ậ ưỡ c truy n m t chi u t vi sinh v t qua các b c dinh d ng t ớ i C. Trong h sinh thái, năng l ượ ng. ượ ậ ả Ở ỗ ậ ấ ạ ệ ấ ỉ m i b c dinh d ng b tiêu hao qua hô h p, t o nhi ả t, ch t th i, ch có ượ ng đ ườ i môi tr ầ ớ ng, ph n l n n ng l ề ượ ậ D. ả ượ ơ ặ c truy n lên b c dinh d
ế ị ưỡ ng cao h n. ọ bào s ng, prôtêin đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? kho ng 10% năng l Câu 22: Trong t ả ứ
ả ệ ề ng cho các ph n ng ậ t. ấ ồ ở ạ sinh v t s n xu t r i tr l ưỡ ng đ ố ượ ấ A. Cung c p năng l ệ ơ ể ố C. B o v c th ch ng b nh t
ạ ộ ả ứ B. Xúc tác các ph n ng sinh hoá. ạ ộ D. Đi u hoà ho t đ ng các bào quan. ễ ể ớ ắ Ở ườ ệ ế ị i b nh máu khó đông do đ t bi n gen l n a trên nhi m s c th gi i tính X quy đ nh. ộ ắ ệ
B. XAXa × XAY. D. XaXa × XaY.
ặ Câu 23: ng ố ẹ ớ ỉ ệ ể B m có ki u gen nào mà sinh con gái m c b nh v i t l 25%? C. XAXa × XaY. A. XAXA × XaY. ố sinh thái vô sinh bao g m ồ các nhân t v t lí bao quanh sinh v t.
ệ ộ ủ ậ ườ ố ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, các nhân t ộ ẩ c, không khí, đ m, ánh sáng, nhi ậ ng xung quanh sinh v t.
ố ậ ọ ủ v t lí, hóa h c c a môi tr
nào? ố ậ t đ c a môi tr ậ ườ ng xung quanh sinh v t. ườ ấ ọ ủ ộ ẩ ậ c, không khí, đ m, ánh sáng, các ch t hoá h c c a môi tr ng xung quanh sinh v t. Câu 24: Nhân t ướ ấ A. Đ t, n ướ ấ B. Đ t, n ấ ả C. T t c các nhân t ướ ấ D. Đ t, n
ố ẹ ể ệ ượ ọ c khi b m có ki u gen Aa × aa, trong đó gen a gây b nh ở ề ấ ờ Câu 25: Di truy n h c đã d đoán đ ng ự ị ệ i xác xu t đ i con b b nh s là bao nhiêu?
ườ A. 100%. ẽ B. 75%. D. 50%.
ề ạ
ộ ướ ắ ế ụ ậ ế ấ ậ ổ C. 25%. ấ ứ ướ i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô, chim chích và ch xanh đ u ăn ậ i th c ăn trên, sinh v t tiêu th b c 2 là sinh v t ứ Câu 26: Cho m t l châu ch u và sâu, r n h mang ăn ch xanh. Trong l nào?
ắ ắ ế ấ B. Châu ch u và sâu. D. Chim chích và ch xanh.
ố ổ A. R n h mang và chim chích. ổ C. R n h mang. ấ ẩ Câu 27: N m và vi khu n lam trong đ a y có m i quan h gì? ạ ệ ộ D. C nh tranh.
ộ A. H i sinh. ả ở ể ố ồ ạ ể ổ ị sinh thái, C. C ng sinh. đó loài có th s ng, t n t i và phát tri n n đ nh ọ ị B. Ký sinh. ố ủ ị Câu 28: Kho ng xác đ nh c a nhân t theo th i gian g i là gì? ớ ạ Ổ sinh thái. i h n sinh thái. B. Sinh c nh.ả C.
D. Gi ố ồ ệ ậ ữ ệ ậ ủ ậ ố ở ặ ể đ c đi m
ờ .ơ ở A. N i ố Câu 29: M i quan h v t kí sinh v t ch và m i quan h v t d con m i gi ng nhau nào sau đây? ướ ị ạ ợ ỏ ơ c cá th nh h n loài có l i.
ề ể ủ
ố ượ ợ i.
ể ị ạ ể ữ ề A. Loài b h i luôn có kích th ế B. Đ u làm ch t các cá th c a loài b h i. ơ ề ị ạ C. Loài b h i luôn có s l ng cá th nhi u h n loài có l ệ ố ố D. Đ u là m i quan h đ i kháng gi a hai loài.
ợ ấ Câu 30: Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p nh ng ch t nào?
ấ
ấ ứ ứ ứ ứ ọ ổ ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ấ ữ ơ các ch t h u c theo ph ơ các ch t vô c theo ph ữ ọ ươ ng th c sinh h c. ọ ươ ng th c hóa h c. ươ ọ ng th c hóa h c. ọ ươ ng th c sinh h c.
ể ướ ầ ế ấ ơ ừ A. Các ch t vô c t ấ ữ ơ ừ B. Các ch t h u c t ấ ơ ừ C. Các ch t vô c t ấ ữ ơ ừ D. Các ch t h u c t Câu 31: Nhóm cá th nào d ể ả ể ộ i đây là m t qu n th ? A. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh. B. Đàn cá rô trong ao.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 295
n.ườ C. Cây trong v ứ ờ ỏ D. Cây c ven b . ể ư ế ầ ố ồ Câu 32: Hình th c phân b đ ng đ u trong qu n th có ý nghĩa sinh thái nh th nào? ả ứ ộ ạ ầ
ườ ng.
ượ ể ồ ố ế ố ấ ợ ủ i c a môi tr b t l ườ ng. ố i các y u t c ngu n s ng trong môi tr
ề ể ữ A. Làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ắ ể ể ạ B. Các cá th c nh tranh gay g t đ giành ngu n s ng. ạ ể ổ ợ C. Các cá th h tr nhau ch ng l ồ ố ể ậ ụ D. Các cá th t n d ng đ ợ ể ậ ầ ậ ậ Câu 33: T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t? ồ
ộ ừ ố
ườ ươ ng.
ữ ữ ữ ữ ỏ ố ồ ỏ ố A. Nh ng con cá s ng trong H Tây. ố B. Nh ng con tê giác m t s ng s ng trong V n Qu c gia Cát Tiên. ừ ố C. Nh ng con chim s ng trong r ng Cúc Ph D. Nh ng cây c s ng trên đ ng c Ba Vì.
ộ ể ự ậ ự ụ ấ th ph n có t l ở ế ệ ki u gen ả ế ỉ ệ ể ể ể th h P là 0,45AA : 0,30 Aa : 0,25aa. ki u gen thu ỉ ệ ể ầ Câu 34: M t qu n th th c v t t ả ế t các cá th có ki u gen aa không có kh năng sinh s n. Tính theo lí thuy t, t l Cho bi ượ ở 1 là gì? F c đ
A. 0,360AA : 0,480Aa : 0,160aa. C. 0,700AA : 0,200Aa : 0,100aa. B. 0,525AA : 0,150Aa : 0,325aa. D. 0,360AA : 0,240Aa : 0,400aa.
ấ ị ự ể ể ầ ộ ờ
ậ ị
ầ Câu 35: Qu n xã là gì? ộ ậ ộ ậ ộ ậ ả ả ố ố ố ắ ị A. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t khu v c, vào m t th i đi m nh t đ nh. B. M t t p h p các sinh v t cùng loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh. C. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, g n bó ớ ườ ớ v i nhau nh m t th th ng nh t, thích nghi v i môi tr ả ố ộ ị ộ ộ ộ ố ng s ng. ộ ầ ể ố ầ ể ấ ể
D. M t t p h p các qu n th khác loài, cùng s ng trong m t kho ng không gian xác đ nh, vào m t ờ ể ợ ợ ợ ư ộ ợ ấ ị
ề ọ ộ ậ th i đi m nh t đ nh. ế Câu 36: K t qu c a ti n hóa ti n sinh h c là gì?
ậ ệ ư
ậ
ầ ặ ư Câu 37: Các đ c tr ng c b n c a qu n xã là gì? ộ ầ
ả ố ầ
ầ ầ ầ
ữ ế ộ ổ ế ễ ạ ng bi n đ i trong quá trình di n th nguyên sinh trên c n là gì?
ả ủ ế ấ ữ ơ ứ ạ A. Hình thành ch t h u c ph c t p. ế ơ bào s khai. B. Hình thành các t ạ C. Hình thành h sinh v t đa d ng phong phú nh ngày nay. D. Hình thành sinh v t đa bào. ơ ả ủ ể ố ự A. Đ phong phú, s phân b các cá th trong qu n xã. ự ử ứ vong. B. Thành ph n loài, s c sinh s n và s t ể ự C. Thành ph n loài, s phân b các cá th trong qu n xã. ậ ộ ổ ỉ ệ D. Thành ph n loài, t l nhóm tu i, m t đ . Câu 38: M t trong nh ng xu h ả
ố ạ ướ ứ ộ ứ ạ i th c ăn ngày càng ph c t p.
ổ ị
ủ ủ ủ ướ ứ ạ ộ ả ơ i th c ăn ngày càng đ n gi n.
ướ A. Sinh kh i ngày càng gi m. ầ B. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng cao, l ả ầ C. Tính n đ nh c a qu n xã ngày càng gi m. ả ầ D. Đ đa d ng c a qu n xã ngày càng gi m, l ể ẫ ố ủ ể ặ ầ
ể ườ Câu 39: Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th th ự ạ ố ồ ườ ữ ề ắ ng g p khi nào? ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th A. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ố ồ ề ườ ự ạ ữ ắ ể ng, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th B. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr
ề ố ồ ườ ự ạ ữ ắ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a C. Đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u trong môi tr ể các cá th trong qu n th . ố ồ ề ườ ự ạ ữ ắ ng, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá D. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u trong môi tr ể ầ ệ ố ề ể ầ trong qu n th . ệ ố ề ể ầ trong qu n th . ệ ố ề ầ ể ệ ố ề ể th trong qu n th .
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 295
→ → → ả ụ ơ ứ ỗ tôm cá rô chim bói cá. Trong chu i th c ăn này, cá
ứ ỗ Câu 40: Cho chu i th c ăn: t o l c đ n bào ộ ậ ưỡ rô thu c b c dinh d ng nào? ấ A. C p 4. ấ B. C p 1. ấ C. C p 3. ấ D. C p 2.
Ế H T