Ụ
Ở
Ạ
Ắ
Ể
Ọ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017
ƯỜ
Ấ Ệ ờ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG NG PTDTNT THCS VÀ THPT TR HUY N ĐĂK R’L P
Ọ Môn: Sinh Kh i: 12ố Th i gian làm bài:50 phút ề ể ờ (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 209
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ọ ọ H , tên h c sinh:.....................................................................
ắ
ệ (7.0 đi m)ể ướ ể ầ I. Tr c nghi m Câu 1: Nhóm cá th nào d
ể n.ườ
ỏ ể ộ i đây là m t qu n th ? ả B. Cây trong v D. Đàn cá rô trong ao.
ữ ẽ ạ ộ
A. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh. ờ ồ C. Cây c ven b h . ệ ớ
ừ ắ ặ ị ờ t đ i khi b ch t tr ng, sau m t th i gian nh ng lo i cây nào s nhanh
Câu 2: R ng nhi chóng phát tri n?ể
ỏ ư ị
A. Cây thân c a sáng ụ C. Cây b i ch u bóng
ỗ ư B. Cây g a sáng ỗ ư D. Cây g a bóng ệ ợ ả ế t cho s t n t
ự ồ ạ ộ
C. c nh tranh.
ầ Câu 3: C n thi ộ A. h i sinh. ợ D. h p tác.
Câu 4: Hình th c phân b cá th ng u nhiên trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì?
ượ ề
ọ ớ ề ườ i c a môi tr ng.
ừ ệ ầ ể
ả ả
ư ở
ể qu n th ? ạ ộ ỷ ệ ử t vong i cho c hai bên là quan h i và có l ạ B. c ng sinh. ẫ ể ầ ố ứ ể ồ ố ể ậ ụ ườ c ngu n s ng ti m tàng t A. Các cá th t n d ng đ môi tr ng. ấ ợ ủ ể ỗ ợ ố B. Các cá th h tr nhau ch ng ch i v i các đi u ki n b t l ể ữ ứ ộ ạ C. Gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . D. C A, B và C ặ ỷ ệ A. T l ầ C. Đ đa d ng
D. T l
ế ế ậ ạ t đ n là
ậ ổ ơ ủ ộ ạ ạ ự ậ ậ ậ ầ ở qu n xã mà không có Câu 5: Đ c tr ng nào sau đây có ỷ ệ ự ổ đ c cái B. T l nhóm tu i ổ ượ Câu 6: Sinh v t trong đ i thái c đ c bi ấ A. hoá th ch sinh v t c s nh t.
B. hoá th ch c a đ ng v t, th c v t b c
cao.
ự ậ ể ể ề ệ ả ấ
D. th c v t phát tri n, khí quy n có nhi u
C. xu t hi n t o.
ở ừ r ng U minh là loài
ư ư ặ ệ ố ượ ề t. ng nhi u. ế B. u th . ặ C. đ c bi
D. có s l
Câu 8: Di n th sinh thái là:
ổ ầ ự ủ ạ ươ ứ ớ ự ế ầ ổ c a qu n xã qua các giai đo n t ng ng v i s bi n đ i oxi Câu 7: Các cây tràm A. đ c tr ng. ế ễ ế A. quá trình bi n đ i tu n t
ườ ủ c a môi tr ng.
ế ơ
ộ ạ ầ
ớ
ể ấ ể ạ ạ ả ậ Câu 9: D ng cách li quan tr ng nh t đ phân bi
ớ ư B. quá trình hình thành loài m i u th h n. ẽ ủ C. quá trình tác đ ng m nh m c a ngo i c nh lên qu n xã. ầ ộ D. quá trình hình thành m t qu n th sinh v t m i. ọ ị B. đ a lí ố ữ ế ố
D. sinh s n.ả ể ủ
ố ượ ầ ệ t hai loài là cách li C. sinh thái h u sinh gây bi n đ ng s l nào là nhân t ể ng cá th c a qu n th ?
ấ ố tụ ự ạ ể t đ xu ng quá th p ậ A. t p tính Câu 10: Nhân t A. Khí h uậ ệ ộ C. Nhi
ề
ộ B. Lũ l ữ D. S c nh tranh gi a các cá th trong đàn Trang 1/3 Mã đ thi 209
ể ổ ổ
u cao c có cái c dài là do ổ ươ ng xuyên thay đ i.
ưỡ ủ ứ ng có trong th c ăn c a chúng.
Câu 11: Theo quan đi m c a Lamac, h ủ ườ ủ ủ ậ
ủ ạ ả ng c a ngo i c nh th ầ ng c a các thành ph n dinh d ạ ộ ng c a t p quán ho t đ ng.
ưở ưở ưở ả ủ ọ ọ ự nhiên. ả A. nh h ả B. nh h ả C. nh h ế D. k t qu c a ch n l c t
ế ố ả ưở ớ nào không nh h ng t ể ầ c qu n th ?
ấ ư ữ Câu 12: Nh ng y u t ỷ ệ ớ A. T l i tính gi ử C. T vong ướ i kích th B. Sinh s nả ậ ư D. Nh p c và xu t c
ậ ạ ể ng theo d ng
ầ ữ ườ ầ ớ ng cong hình ch J.
ề ữ ả ườ
A. đ ầ C. tăng d n đ u.
ầ ể ụ ộ
Câu 14: Quá trình hình thành qu n th thích nghi x y ra nhanh hay ch m ph thu c vào
ỹ ộ m i loài.
ả ủ
ả
ấ ữ ơ ầ ấ ượ c
ườ ơ ng :
ổ
ổ ổ ọ ợ B. t ng h p hóa h c D. Đáp án A và C đúng
ưở Câu 13: Ph n l n các quân th sinh v t trong thiên nhiên tăng tr ề B. gi m d n đ u. ng cong ch S. D. đ ả ậ ế ở ỗ A. quá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n ố ộ B. t c đ sinh s n c a loài. ự C. Áp l c CLTN D. c A,B và C đúng ế ủ ợ ả thuy t c a Oparin và Haldale: Các h p ch t h u c đ u tiên trên Trái Đ t đ Câu 15: Gi ấ ừ các ch t vô c theo con đ hình thành t ọ ợ A. T ng h p lí h c ọ ợ C. t ng h p sinh h c ệ ố ượ ạ ở ủ ệ ố ộ các loài giao ph i, đ i t ng tác đ ng c a CLTN ch ủ
Câu 16: Theo quan ni m hi n đ i, y u làế
.ử
D. giao t
A. NST.
ậ ợ ả Câu 17: Kho ng thu n l ố
ở
ể ầ B. cá th .ể C. qu n th . ả ố sinh thái i là kho ng các nhân t ườ t nh t v i môi tr ng. ấ ể ố t nh t. ứ ệ ự ưở ấ ể ố ố ấ t nh t.
ả ố ở
ướ ớ ấ c l n nh t?
Câu 18: Khi xét v s l
ự ừ
A. Trâu r ng.ừ
D. Voi r ng.ừ
ậ ị ố ấ ớ A. giúp sinh v t ch ng ch u t ậ đó sinh v t sinh tr ng, phát tri n t B. ậ ợ ứ C. m c phù h p nh t đ sinh v t th c hi n ch c năng s ng t ậ ấ t nh t. đó sinh v t sinh s n t D. ể ầ ề ố ượ ng, qu n th nào sau đây có kích th B. Cây r ng.ừ C. Ng a r ng. ổ ướ ầ ả ả c sinh s n, đang sinh s n và sau sinh
ả
ể ớ ấ ộ Câu 19: M t qu n th v i c u trúc 3 nhóm tu i: tr ấ ả ẽ ị ệ t vong khi m t đi s n s b di ả A. nhóm đang sinh s n và nhóm sau sinh s n. ướ ả c sinh s n B. nhóm tr ả ả ướ c sinh s n và nhóm đang sinh s n C. nhóm tr D. nhóm đang sinh s nả
ườ ế ợ ỳ ộ ng h p nào là bi n đ ng không theo chu k ?
Câu 20: Tr Ế
ề ư
ướ ế ề ả ầ c nóng ch y qua 7 năm /l n
ế bi n Pêru ch t nhi u do dòng n ấ ệ ề
A. ch nhái tăng nhi u vào mùa m a. B. Gà r ng ch t rét. C. Cá c m D. Sâu h i xu t hi n nhi u vào mùa xuân. ố ơ ọ
ừ ơ ở ể ạ ế ố ấ ế ự ề ố ượ quan tr ng nh t chi ph i c ch t ỉ đi u ch nh s l ầ ể ủ ng cá th c a qu n
Câu 21: Y u t th làể
ừ ườ ậ ộ ộ môi tr ng
ứ ể ầ ụ không ph thu c m t đ ưở ng c a qu n th ồ ứ A. Ngu n th c ăn t ả C. s c sinh s n
ề
ế ố B. các y u t ủ ứ D. S c tăng tr Trang 2/3 Mã đ thi 209
ổ ủ ự ể ủ ố
ủ ể ượ ọ ng đ
ặ ng cá th c a m t loài có th tăng ho c gi m do s thay đ i c a các nhân t ệ ượ c g i là hi n t ế ộ ườ ể ủ ể ầ ng cá th
ả ng gì? ố ượ ộ B. Bi n đ ng s l ể ố D. Phân b cá th .
ầ Câu 23: Khi đánh b t cá đ
c càng nhi u con non thì nên ẽ ạ
ề ệ t. ẻ tr ng thái tr
ể ở ạ ầ ể ổ ị ng đánh cá vì qu n th đang n đ nh
ườ ế ể ẽ ố ượ Câu 22: S l ữ vô sinh và h u sinh c a môi tr ưở ng c a qu n th A. Tăng tr ể ướ ủ c c a qu n th C. Kích th ắ ượ ừ ế A. d ng ngay, n u không s c n ki ầ ế ụ B. ti p t c vì qu n th C. tăng c ầ ạ D. h n ch vì qu n th s suy thoái
ầ ỏ
ậ ồ Câu 24: Trong qu n xã sinh v t đ ng c loài chi m u th là B. sâu ăn c .ỏ ế ư ế C. trâu bò. ướ D. b m.
ố ố nào là nhân t sinh thái vô sinh?
ỏ ợ A. c b . Câu 25: Nhân t A. Cá rô phi ư ừ C. R ng m a nhi ố ể ệ ủ ệ ớ t đ i ệ
ố ố ổ ố m i
ạ
D. Dây t
ồ B. Đ ng lúa D. Lá khô trên sàn r ngừ ệ ộ Câu 26: M i quan h nào sau đây là bi u hi n c a quan h c ng sinh? ọ ố ố B. Sâu b s ng trong các t ơ ồ ầ
A. Trùng roi s ng trong ng tiêu hóa c a m i ữ C. Làm t ế ả
ớ h ng bám trên thân cây l n ậ ố ng không có qu n xã hay có s sinh v t không
ễ ễ
ủ ổ ậ ể t p đoàn gi a nh n và cò bi n. ễ ạ ườ Câu 27: Lo i di n th x y ra trên môi tr ể ượ ọ c g i là: đáng k đ ủ ổ ế A. Bi n đ i nguyên th y ế ứ ễ C. Di n th th sinh ứ ợ ế ỗ B. Di n th h n h p ế D. Di n th nguyên sinh ệ ố ớ ệ ễ ế ư ế
Câu 28: Vi c nghiên c u di n th sinh thái đ i v i ngành nông nghi p có ý nghĩa nh th nào?
ậ ầ ể ủ
ệ ư
ầ ạ c qu n xã tiên phong và qu n xã cu i cùng.
ầ ướ ế ố ẽ c và qu n xã s thay th nó.
ự ậ (3.0 đi m)ể
ự ồ ạ ậ ố
ị ộ ế ả ạ
ớ
ề ủ ạ ế ả bao nhiêu?BBBJJHUHQISJIQ ng t ng lo i nuclêôtit c a alen b là JBBAO NHIÊ
ộ ượ ắ c quy lu t phát tri n c a qu n xã. A. N m đ ế ạ ự B. Xây d ng k ho ch dài h n cho nông, lâm, ng nghi p. ầ ướ C. Phán đoán đ ầ ế ượ c qu n xã tr t đ D. Bi II. T lu n Câu 1. (2.0 đi m)ể ả ử ở sinh v t nhân th c g m 2400 nuclêôtit và có s nuclêôtit lo i ađênin (A) cGi s gen B ộ ộ ế ể ầ ố ấ M t đ t bi n đi m x y ra làm cho gen B b đ t bi n g p 3 l n s nuclêôtit lo i guanin (G). ố ư ổ thành alen b. Alen b có chi u dài không đ i nh ng gi m đi 1 liên k t hiđrô so v i gen B. S ừ ượ l Câu 2. (1.0 đi m)ể ề Vì sao mã di truy n là mã b ba?