Ụ
Ạ
Ắ
S GIÁO D C & ĐÀO T O Đ K NÔNG
Ể
Ọ
ƯỜ
Ở TR
Ấ
Ệ
NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ắ HUY N Đ K R’L P
ờ
KI M TRA H C KÌ II NĂM 2016 2017 Ậ MÔN: V T LÍ 10 Th i gian làm bài: 45 phút; ệ
ự ậ
ắ
(28 câu tr c nghi m, 2 câu t
lu n)
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
Mã đ thiề 132
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ắ Ệ (7.0 đi m)ể
ộ ậ I. TR C NGHI M ọ Câu 1: Ch n đáp án đúng.N i năng c a m t v t là
ậ ượ ề ệ ự ệ ệ ượ t l t và th c hi n công. c trong quá trình truy n nhi ậ c u t o nên v t. ậ ệ ử ấ ạ ề ộ ế ơ ế ậ ượ ng v t nh n đ c trong quá trình truy n nhi t. ủ ủ ậ ổ ộ A. t ng đ ng năng và th năng c a v t. ậ ổ ng và c năng mà v t nh n đ B. t ng nhi ủ ộ ổ C. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ệ ượ t l D. nhi
ố ượ ớ ậ ố ể ề ẳ ộ ộ ủ ậ ng m = 500g chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c v = 5m/s thì đ ng năng c a v t ộ ậ Câu 2: M t v t có kh i l là: C. 6,25kg/m.s A. 25J
ầ D. 2,5kg/m.s ầ ộ ứ ố ị ủ
ế ồ ồ ằ ạ l ((cid:0) ộ ậ Câu 3: M t v t có kh i l ị Khi lò xo b nén l ố ượ ạ (cid:0) ộ i m t đo n
k
k
l
l
lk .
2)
2)
.(
.(
lk .
Wt
Wt
Wt
Wt
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . C. D. B. A. B. 6,25 J ắ ộ ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ c ng k, đ u kia c a lo xo c đ nh. l < 0) thì th năng đàn h i b ng: 1 2
1 2 Câu 4: Ch n phát bi u đúng ả
ộ ệ ủ ậ ọ ng ộ . Đ ng l ả ế D. bi n thiên. ể A. không b o toàn.
1 2 ộ ạ ượ ượ ng c a m t h cô l p là m t đ i l ị C. không xác đ nh. B. b o toàn. D = + ứ U Q A
ự ọ ượ ễ ả ở ớ b i công th c c di n t v i quy ướ c t đ ng l c h c đ Câu 5: Nguyên lí I nhi ậ ề ậ ậ t. ệ B. A < 0 : h nh n công. ệ ệ D. Q > 0 : h truy n nhi
ệ ộ ệ A. A > 0 : h nh n công . ệ ệ C. Q < 0 : h nh n nhi t. ạ ươ ưở ng trình tr ng thái c a khí lí t ng:
pV T
(cid:0) (cid:0) ố ố ằ h ng s . ằ = h ng s ố ằ h ng s . A. B. C. pV~T. D. Câu 6: Ph pT V
ặ ấ ớ ọ ườ ủ ế đ cao z so v i m t đ t trong tr ng tr ấ ng c a Trái Đ t thì th năng ủ P T ặ ở ộ ị ố ượ ủ ậ ượ ườ ọ ứ ộ ậ Câu 7: M t v t kh i l ng c a v t đ tr ng tr
mgz
mg
mg
mgz
Wt
Wt
Wt
Wt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . A. B. C. D. ng m, đ t c xác đ nh theo công th c: 1(cid:0) 2
ổ ạ ế ổ ọ ệ ộ ượ t đ đ Câu 8: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi ẳ ệ ệ t. t. B. Đ ng tích. ữ c gi ẳ C. Đ ng áp. không đ i g i là quá trình ạ D. Đo n nhi
ượ ị ể ng. ẳ A. Đ ng nhi ộ ượ Câu 9: M t l ấ ấ ố ượ ệ ộ ố ượ ng, nhi t đ , kh i l ệ ộ t đ . ng.
2. Khi đó, v t
ị ng khí xác đ nh, đ ố ượ ể A. áp su t, th tích, kh i l ể ệ ộ C. áp su t, nhi t đ , th tích. ộ ậ ố ượ ế ấ ố ở ộ c xác đ nh b i b ba thông s : B. th tích, kh i l ấ D. áp su t, nhi ặ ấ ố ớ ng 1,0 kg có th năng 1,0 J đ i v i m t đ t. L y g = 9,8 m/s ậ ở ộ đ Câu 10: M t v t kh i l cao: C. 0,102 m. D. 9,8 m.
ượ ủ ộ ị c a đ ng l
A. 32 m. Câu 11: Đ n vơ A. N/s. B. 1,0 m. ng là: B. Nm/s. C. N.m. D. Kg.m/s
ể ấ ở ưở ưở ầ ng. ng. Câu 12: Theo quan đi m ch t khí thì không khí mà chúng ta đang hít th là B. g n là khí lý t A. khi lý t
2
ớ ị ậ C. khí th c.ự ợ D. khí ôxi. ơ . không phù h p v i đ nh lu t Sácl ệ ứ Câu 13: Trong các h th c sau đây, h th c nào
p T
p (cid:0) 1 T 1
(cid:0) ố ằ h ng s . A. B. C. p ~ T. D. p ~ t. ệ ứ p T 2
ề Trang 1/3 Mã đ thi 132
ạ ượ ộ ơ ộ ậ ư ủ ặ ả ể ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c a m t v t trong m t đ n v ị . Đ i l
Câu 14: Ch n phát bi u đúng : th i gian g i là ơ ọ ọ ờ ọ A. Công c h c. D. Công phát đ ng.ộ
2
ệ ứ ậ ố Câu 15: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Bôil
Vp 11
Vp 22
2
(cid:0) . . . A. B. C. D. p ~ V. C. Công su t.ấ ơ Mari p (cid:0) 1 p B. Công c n.ả ợ p (cid:0) 1 V 1 ớ ị p V 2 t? V 1 V 2
2
ộ ậ ể ộ ọ ườ ủ ậ ượ ơ ứ ị ng thì c năng c a v t đ c xác đ nh theo công th c: Câu 16: Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr
W
mv
mgz
W
mv
mgz
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . A. B.
W
mv
l
k
W
mv
(
)
lk .
1 2
1 2 1 2 ộ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . C. D.
1 2 1 2 ộ
1 2 ộ ậ ng c a m t v t kh i l
ủ ố ượ ể ạ ượ ượ ng m đang chuy n đ ng v i v n t c là đ i l ng đ c xác
ớ ậ ố v
vmp .
vmp .
amp .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ Câu 17: Đ ng l ở ứ : ị đ nh b i công th c amp . . . . . A. B. C. D.
AU
0Q (cid:0)
ứ ệ ộ (cid:0) (cid:0) ự ọ ? (cid:0)A Câu 18: Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a nguyên lý m t nhi Q(cid:0) ứ ổ . . . . ủ C. A. t đ ng l c h c D. B.
A(cid:0) ươ
ủ ạ ưở ễ ả
(cid:0) U Câu 19: Ph
=
(cid:0) U ổ ng trình tr ng thái t ng quát c a khí lý t VT p
pT V
Vp 21 T 1
Vp 12 T 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ằ h ng s . ố ằ h ng s . A. B. C. D. ng di n t p V 1 1 T 1 ộ Q(cid:0) là: p V 2 2 T 2
ạ ượ ộ ượ ố ạ Câu 20: Trong các đ i l ng nào không ph i là thông s tr ng thái c a m t l ệ ộ ạ ượ ng. ng khí? ệ ố t đ tuy t đ i. ể A. Th tích. ả C. Áp su t.ấ ủ D. Nhi
Q
tmQ
Q (cid:0)
mc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 21: Công th c tính nhi tmc ứ . . . . A. C. D.
Câu 22: Công th c tính công c a m t l c là: . ng sau đây, đ i l ố ượ B. Kh i l ệ ượ ng là t l tcQ (cid:0) B. ộ ự ủ B. A = F.s. D. A = ½.mv2.
2
2
ứ A. A = F.s.cos(cid:0) ộ ủ ộ ậ ớ ậ ố ể C. A = mgh. ộ ng m, chuy n đ ng v i v n t c v là :
2mv
mv
mv
2mv
Wd
Wd
Wd
Wd
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . A. B. C. D. ố ượ Câu 23: Đ ng năng c a m t v t kh i l 1(cid:0) 2
Câu 24: Tröôøng hôïp naøo sau ñaây coâng cuûa löïc baèng khoâng: A. löïc hôïp vôùi phöông chuyeån ñoäng moät goùc lôùn hôn 90o B. löïc cuøng phöông vôùi phöông chuyeån ñoäng cuûa vaät C. löïc hôïp vôùi phöông chuyeån ñoäng moät goùc nhoû hôn 90o D. löïc vuoâng goùc vôùi phöông chuyeån ñoäng cuûa vaät
ể ướ ị i đây liên quan đ n ch t r n vô đ nh hình? ấ ị ị ọ ng. ả t đ nóng ch y xác đ nh. ặ Câu 25: Đ c đi m và tính ch t nào d ạ A. Có d ng hình h c xác đ nh. ị ướ C. Có tính d h
ể ừ ể ắ ấ ọ th r n sang th l ng c a các ch t g i là ự ả ụ . Câu 26: Ch n đáp đúng. Quá trình chuy n t ự ế B. s k t tinh. ọ A. s nóng ch y. ấ ắ ế ể ấ B. Có c u trúc tinh th . ệ ộ D. Không có nhi ủ ể ỏ ơ ự C. s bay h i. ự ư D. s ng ng t
ướ i đây là đúng? Câu 27: Phân lo i các ch t r n theo cách nào d ạ ơ ấ ắ ị ấ ắ ị ấ ắ ấ ắ ấ ắ ể ị ấ ắ ấ ắ ấ ắ ế ơ B. Ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình. ể ể D. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n đa tinh th .
2
=
ấ ắ ể A. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n vô đ nh hình. C. Ch t r n đa tinh th và ch t r n vô đ nh hình. ậ ệ ứ ợ ơ Câu 28: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Sác – l
p (cid:0) 1 p
2
T 2 T 1
p 1 T 1
(cid:0) . ố ằ h ng s . B. C. D. A. p ~ t. . p t ớ ị p T 2 Ự Ậ (3.0 đi m)ể II. T LU N Bài 1. (2.0 đi m)ể (30.7/tr69/SBT)
ề Trang 2/3 Mã đ thi 132
0C và áp su t 2 atm. H i săm có b n không khi đ
ấ ở ộ ượ ơ nhi t đ 20 ể ỏ ế ượ ị ổ ị ệ ộ c b m căng không khí ể ự ệ ộ 0C? Coi s tăng th tích c a săm là không đáng k và bi ủ ỉ t săm ch ch u đ ể ấ c áp su t t đ 42 i đa là 2,5 atm. ố ượ ườ ng 38 kg đang ch y trên đ ạ ớ ậ ố ặ ấ ằ ng n m ngang không ế ố ớ ng 2 kg bay ngang v i v n t c 7 m/s (đ i v i m t đ t) đ n ộ ỏ ị ớ ủ ườ ượ ế ề ậ M t săm xe máy đ ắ ngoài n ng nhi ố t ở Bài 2. (1.0 đi m)ể (23.8/tr54/SBT). M t xe ch cát kh i l ố ượ ộ ậ ma sát v i v n t c 1 m/s. M t v t nh kh i l ậ ố chui và cát và n m yên trong đó. Xác đ nh v n t c m i c a xe. ạ Xét tr ớ ậ ố ằ ng h p ợ V t bay đ n ng c chi u xe ch y
Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 132