Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNNGDTX
KI MỂ TRA HỌC KỲ II CHƯ NGƠ TRÌNH GDTX C PẤ THPT NĂM H CỌ 20162017
Ậ
MÔN: V T LÝ; L P
ờ
ề
Th i gian làm bài:
Ớ 11 ể ờ 45 phút, không k th i gian giao đ
ề Mã đ thi
485
ọ ố H , tên thí sinh:...............................................................S báo danh:.............................
Ầ Ắ Ệ ể
ả ứ ế ng có c m ng t
B = 250.10 ố ộ ố ố ủ ố ừ ỉ ấ ả
ừ ườ tr ỗ ℓ PH N I: TR C NGHI M (5 đi m) –5T bên trong m t ng dây, ố ạ Câu 1: N u mu n t o ra t ạ ệ mà dòng đi n ch y trong m i vòng c a ng dây ch là 2A thì s vòng qu n trên ng ph i là ế ố bao nhiêu, bi t ng dây dài
A. N = 497. C. N = 7490. D. N = 479. = 50 cm. B. N = 4790.
Câu 2: C uấ t oạ c aủ m tắ bổ d cọ g mồ các ph nầ từ ngoài vào trong là
, d chị
, giác m cạ , lòng đen, thể th yủ tinh, d chị , lòng đen, thể th yủ tinh, d chị
th yủ tinh, lòng đen, thể th yủ tinh, võng m cạ . th yủ tinh, võng m cạ th yủ tinh, võng m cạ th yủ tinh. , võng m cạ , thể th yủ tinh, d chị
A. Giác m cạ , th yủ d chị B. Th yủ d chị C. Giác m cạ , th yủ d chị D. Giác m cạ , lòng đen,th yủ d chị Câu 3: Nh nậ xét nào sau đây là đúng?
A. V iớ th uấ kính phân kì, v tậ th tậ luôn cho nhả l nớ hơn v tậ . B. V iớ th uấ kính phân kì, v tậ th tậ luôn cho nhả oả . C. V iớ th uấ kính h iộ tụ, v tậ th tậ luôn cho nhả l nớ hơn v tậ . D. V iớ th uấ kính h iộ tụ, v tậ th tậ luôn cho nhả th tậ .
tế su tấ th yủ tinh là 1,5. Chi tế su tấ c aủ ch tấ l ngỏ là bao nhiêu? L yấ 3 = 1,7
Câu 4: Góc g iớ h nạ ph nả xạ toàn ph nầ khi chi uế ánh sáng từ th yủ tinh vào m tộ ch tấ l ngỏ là 600. Chi A. 1,42 D. 0,57 C. 1,7 B. 1,3
Câu 5: M tộ ngư iờ m tắ c nậ đeo sát m tắ kính 2dp thì nhìn th yấ rõ v tậ ở vô c cự mà không đi uề ti tế . Đi mể c cự c nậ CC khi không đeo kính cách m tắ 10cm. Khi đeo kính, m tắ nhìn th yấ đư cợ đi mể g nầ nh tấ cách m tắ bao nhiêu?
A. 12,5cm B. 50cm C. 25cm D. 20cm
ự Câu 6: L c Lorenx là l c:
ộ ể ng.
ng.
ứ ứ
ụ ụ ụ ụ ặ ừ ườ tr ườ ng. ng..
ườ ạ môi tr ng 1 sang môi tr ng 2 thì tia khúc x
i g n pháp tuy n.
ơ
ườ ườ ế ế ế ế ế ế ng 2 chi ng 2 chi t quang h n. t quang kém. ơ ự ệ A. Tác d ng lên đi n tích chuy n đ ng trong t ệ ệ B. Tác d ng lên đi n tích đ ng yên trong đi n tr ừ ườ ệ C. Tác d ng lên đi n tích đ ng yên trong t tr ườ ọ ố ượ ng đ t trong tr ng tr D. Tác d ng lên kh i l ề ừ ườ Câu 7: Khi tia sáng truy n t ế ạ ầ A. Luôn l B. Luôn ra xa pháp tuy n.ế C. Ra xa pháp tuy n n u môi tr D. Ra xa pháp tuy n n u môi tr
ọ Câu 8: Ch n câu đúng :
Trang 1/2 Mã đ thi 485
ứ ề ố ộ ủ ể ườ ừ ở ợ Công th c v s b i giác c a kính hi n vi trong tr ắ ng h p ng m ch ng ự vô c c là ề
d
d
(cid:0) =
(cid:0) =
(cid:0) =
G
G
G
(cid:0) =
G
1 2f f d Ñ
A. B. C. D.
Ñ 2f f 1 2
Ñ f f 1 2
d 2 Ñ f f 1 2
ả ứ ạ ẫ ẳ ạ ệ ườ ng đ 1A ch y trong dây d n th ng dài vô h n. C m ng t ừ ạ t i
ể ộ Câu 9: Cho dòng đi n c ộ ớ nh ng đi m cách dây 10cm có đ l n
D. 0,5.10–6T
ệ ả ứ ị B. 2.10–5T ề ủ C. 2.10–6T ự Câu 10: Đ xác đ nh chi u c a dòng đi n c m ng ta d a vào:
ữ A. 5.10–6T ể ắ ố
ệ ừ ị ị A. Quy t c bàn tay trái ậ ả ứ C. Đ nh lu t c m ng đi n t ắ B. Quy t c cái đinh c 1 ậ D. Đ nh lu t Lentz
ệ ừ ả ứ là hi n t
Câu 11: Hi n t ừ ệ ượ ng c m ng đi n t ế
ẽ ế ả ứ ng c m ng.
ế ẽ
ế ẽ
ứ ể ủ ố ừ ườ tr ng c a ng dây? Câu 12: Công th c nào sau đây dùng đ tính năng l
L2I LI LI2 A. W = 2LI2 C. W = B. W = D. W =
1 2
ệ ượ ng: ệ ả ứ A. T thông bi n thiên thì s có dòng đi n c m ng. ệ ừ ườ ẽ ạ B. Dòng đi n trong m ch bi n thiên thì s có t tr ừ ườ ả ứ ườ ệ ng c m ng. ng bi n thiên thì s có t C. Đi n tr tr ả ứ ườ ệ ừ ườ ng c m ng. ng bi n thiên thì s có đi n tr D. T tr ượ ng t 1 2 ấ ệ ả ứ ệ
1 2 Câu 13: Trong m t m ch kín, dòng đi n c m ng xu t hi n khi:
ệ ượ ặ ệ ượ ặ ề ề ng đ u. ng không đ u.
ạ ạ ừ ạ c đ t trong m t t c đ t trong m t t ạ ộ ừ ườ tr ộ ừ ườ tr ờ ế
ệ ạ ồ ộ A. M ch đi n đ B. M ch đi n đ C. T thông qua m ch bi n thiên theo th i gian. D. Trong m ch có m t ngu n đi n.
ả ứ ứ ừ ạ ủ (B) t i tâm c a vòng dây tròn có bán kính
ộ Câu 14: Công th c nào sau đây tính c m ng t R mang dòng đi n Iệ
7
7
7
7
- - - -
2.10
p 2 .10
p 4 .10
A. B. C. D.
2.10
.I R
I R
I R
I R
Câu 15: Đ l n c a su t đi n đ ng trong m ch kín t
ủ ừ ạ ạ ng. tr thông qua m ch.
ộ c a t ạ ỷ ệ ớ l ố ộ ế ệ ủ ạ thông qua m ch. ệ ấ ộ ớ ủ ộ ớ ủ ả ứ ừ ủ ừ ườ A. Đ l n c a c m ng t ộ ớ ủ ừ C. Đ l n c a t v i: B. T c đ bi n thiên c a t D. Di n tích c a m ch.
Ầ ể
ố ớ ừ i t ộ ả không khí vào m t b n trong su t có chi ế t
0 .Tính góc khúc x r?ạ ỏ ặ
ộ ớ ố Ự Ậ PH N II: T LU N (5 đi m) ộ ế Khi chi u m t tia sáng t i i = 60 i m t góc t ể 3 d
ẳ ướ ộ ộ ấ c m t th u kính h i
M t v t ph ng nh đ t vuông góc v i tr c chính tr ị ộ ậ ộ ị
a.
ộ ả c m 0,75 V xu t hi n trong m t cu n c m L = 25
Ế H T
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 485
tiêu c 30 cm m t kho ng 60 cm. Xác đ nh v trí c a nh? ộ ệ ệ ớ ụ ủ ả ấ ố ấ ộ ạ Câu 1 (2 đi m). ướ su t n = Câu 2 (2 đi m).ể ự ụ t Câu 3 (1 đi m).ể ườ mH , t ả ự ả ệ Su t đi n đ ng t ừ ả ng đ dòng đi n gi m t ộ ị a xu ng 0 trong 0,01 s. Tính i giá tr i i đó c