Ụ Ạ Ề Ọ Ọ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK NÔNG ƯỜ NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ở TR
ờ ể ề : 45 phút (không k giao đ ). Ỳ Ể Đ KI M TRA H C K II, NĂM H C 20172018 ậ MÔN: V t lí 12. Th i gian làm bài KRÔNG NÔ ____________________
Mã đ 132ề
ọ
ố
H , tên thí sinh:
.................................................................... S báo danh:
.......................
ẫ ử ủ hiđrô, bán kính qu đ o d ng c a êlectron trên qu ỹ Bo, trong nguyên t ủ ử ỹ ạ ừ ượ ỹ ạ N đ
34
=
c
8 3.10
m s /
A. 16r0. C. 9r0. ừ ỹ ạ ư ế c tính nh th nào? D. 4r0. - Câu 1: Theo m u nguyên t đ o ạ K là r0. Bán kính qu đ o d ng c a electron trên qu đ o B. 25r0. = ộ ố ố t h ng s Plăng là , t c đ ánh sáng trong chân không là . h
20
18
17
19
ứ ướ ằ - - - - ế ằ 6, 625.10 ủ ng c a phôtôn ng v i b c x có b J. J s . c sóng 0,6625µm b ng bao nhiêu? J. J. D. B. Câu 2: Bi ượ Năng l 3.10 A. ớ ứ ạ J. 3.10
3.10
3.10
ệ ượ ử ủ ế
c a ánh sáng? ệ ng quang đi n.
ng nào ủ ắ ng tán s c ánh sáng. Câu 3: Hi n t ấ ự A. S phát quang c a các ch t. ệ ượ C. Hi n t C. ấ ượ ng t không liên quan đ n tính ch t l ệ ượ B. Hi n t D. Tính đâm xuyên.
34
8
=
c
ủ - = ủ ố ộ ằ ỏ ề ặ ủ ớ i h n quang đi n c a canxi là 0,45µm thì công thoát c a êlectron ra kh i b m t c a l p , t c đ ánh sáng trong chân không là ệ ố ế ằ t h ng s Plăng là h 6, 625.10 J s .
32
19
25
m s / 2,3.10 J.
- - - ớ ạ Câu 4: Gi canxi b ng bao nhiêu? Bi . 18 J. J. J.
8,9.10
4, 41.10
4, 41.10
3.10 A.
B. C. D.
ữ ả
ệ ứ ừ ặ ề ế ướ ệ m t ph ng ch a hai khe đ n màn là 2m. Ánh sáng dùng làm thí nghi m có b c sóng ẳ ữ ế ậ ị
C. 1mm. D. 2mm. A. 3mm.
ố ượ ố ượ ủ ạ ủ ơ mn = 1,0086u, kh i l ng c a n tron là ng c a h t nhân ố ượ ng ả Câu 5: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 0,5mm, kho ng 0,5μm. cách t ả Kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p nh n giá tr nào sau đây? B. 4mm. 10 4 Be là 10,0113u, kh i l
10 4 Be là bao nhiêu?
mp = 1,0072u và 1u = 931Mev/c2. Năng l ế ủ ạ ng liên k t c a h t nhân Câu 6: Kh i l ủ c a prôtôn là
A. 6,4332MeV. B. 0,6433MeV. D. 6,4332MeV. ượ C. 64,3321MeV.
7 3
Li ậ ố ủ
ạ ạ ộ
27
ộ ớ ạ ạ ậ ố ắ Kp = 1,8MeV b n vào h t nhân g và nhi ệ - t: ế mp = 1,0073u, mα = 4,0015u, mLi = 7,0144u, 1u = 931MeV/c2 = 1,66. kg. ứ đ ng yên, sinh ra 2 h t có ớ ằ t năng. Đ l n v n t c c a các h t m i sinh ra b ng 10
ờ ộ
610
610
ệ ừ ớ ầ ố ắ ị ự ấ ng t ừ ườ tr ng t ộ ử - s. D. 30,4. 106m/s. C. 15,2.106m/s. ạ ngưở , có dao đ ng đi n t ộ ể v i t n s 1MHz. T i th i đi m t = 0, ể ể ừ ờ ờ ạ th i đi m ban ng trong m ch có giá tr c c đ i. Tìm th i gian ng n nh t (k t ị ự ạ ủ - s. C. 2. B. 21,5.106m/s. LC lí t ạ ằ ng b ng m t n a giá tr c c đ i c a nó? B. 0,125. D.
34
- s. 610 ệ ỏ i h n quang đi n bào quang đi n là 4,14eV. H i gi ộ , t c đ ánh sáng trong chân không là
8
c
ớ ạ - = ệ ố ế ế ế ể ứ t đ b c êlectron ra kh i t ố ằ t h ng s Plăng là h J s . ỏ ế 6, 625.10
Câu 7: Cho h t prôtôn có đ ng năng ộ ớ cùng đ l n v n t c, không sinh ra tia bao nhiêu? Cho bi A. 2,2.106m/s. ạ Câu 8: Trong m ch dao đ ng ừ ườ ượ tr năng l ượ ể ầ đ u) đ năng l - s. 610 A. 0,5. ầ Câu 9: Công c n thi ủ bào? Bi c a t = . m s 3.10 / A. λ0 = 0,48μm. D. λ0 = 0,3μm. C. λ0 = 0,4μm.
ệ ả t ậ ớ ế D = 1m, a = 1mm. Kho ng cách ướ cùng bên v i vân trung tâm là 3,6mm. B c sóng ánh sáng ệ ị B. λ0 = 0,6μm. Câu 10: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Yâng, bi ở ậ ế ừ t vân sáng b c 4 đ n vân sáng b c 10 dùng trong thí nghi m có giá tr bao nhiêu?
C. 0,44(cid:0) m.
(cid:0) B. 0,52(cid:0) m. ế ế b ng bao nhiêu? Bi t kh i l D. 0,58(cid:0) m. ủ ạ ng c a h t nhân , prôtôn,
ủ ạ (cid:0) ố ượ ằ ng liên k t riêng c a h t m(cid:0) = 4,0015u, mp = 1,0073u, mn = 1,0087u, 1u = 931,5MeV.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 132
A. 0,60(cid:0) m. ượ Câu 11: Năng l ầ ượ ơ n tron l n l t là A. 0,0305MeV. B. 18,5MeV. C. 7,1MeV. D. 28,4MeV.
ướ ề i ta dùng ánh sáng đ n s c có b ơ ắ ế ứ ẳ ả ả ệ ữ ả ữ ủ ằ ậ ườ c sóng Câu 12: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, ng ừ ặ 600nm, kho ng cách gi a hai khe là 1,5mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát ở là 3m. Trên màn, kho ng cách gi a hai vân sáng b c 5 hai phía c a vân sáng trung tâm b ng bao nhiêu?
A. 9,6mm. B. 24,0mm. C. 6,0mm.
ả ẳ c sóng t ế S1S2 = a = 0,5mm, kho ng cách t ệ (cid:0) = 0,5(cid:0) m, bi ả ừ ặ ứ ở ữ ậ ố i th 3 D. 12,0mm. ằ ế ượ c chi u b ng ánh sáng có ế ứ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan ằ ớ cùng bên so v i vân trung tâm b ng
Câu 13: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Yâng, hai khe đ ướ b sát là D = 1m. Kho ng cách gi a vân sáng b c 1 và vân t bao nhiêu? A. 1mm. C. 2,5mm. D. 2mm.
ệ i v trí cách vân trung tâm 3,6mm ta ạ ị ả ượ ậ B. 1,5mm. Câu 14: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng dùng hai khe Yâng, t thu đ c vân sáng b c 3. Vân t
A. 3,0mm. ộ i th 3 cách vân trung tâm m t kho ng là bao nhiêu? C. 4,2mm. D. 3,6mm.
ệ ế ạ ồ ồ ứ ố B. 5,4mm. ứ ưở i ạ ộ ạ ử ấ ồ Câu 15: Trong các ngu n b c x đang ho t đ ng: h quang đi n, màn hình máy vô tuy n, lò s ạ ngo i m nh nh t? đi n, lò vi sóng. Ngu n nào phát ra tia t
ồ ưở ệ A. Màn hình máy vô tuy n.ế C. H quang đi n. B. Lò vi sóng. ệ i đi n. D. Lò s
23 11
ạ ạ ơ Câu 16: Nguyên t
ơ
ệ ử Na ơ ơ có bao nhiêu h t prôtôn và bao nhiêu h t n tron? ơ ơ B. 11 prôtôn và 23 n tron. D. 11 prôtôn và 12 n tron.
A. 12 n tron và 23 n tron. C. 12 prôtôn và 11 n tron. ạ ấ ỳ ạ ủ ờ ộ ả T. Sau th i gian 420 ngày thì đ phóng x c a nó gi m ầ
C. 52,5 ngày. A. 280 ngày. D. 35 ngày.
ạ ộ ắ ổ ự ệ ượ ộ Câu 17: M t ch t phóng x có chu k bán rã là ị ầ T có giá tr là bao nhiêu? ớ đi 8 l n so v i ban đ u. B. 140 ngày. ủ Câu 18: Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph d a trên hi n t ắ ng v t lí nào? ả ạ
ậ C. Giao thoa ánh sáng. D. Ph n x ánh sáng. ể ừ ỹ ạ L và chuy n t ể ừ ề ỹ ạ M v qu đ o qu đ o qu
ng ng là ướ ằ c sóng t ỹ ạ K phát ra phôtôn có b
ạ A. Tán s c ánh sáng. B. Khúc x ánh sáng. ử hiđrô, khi êlectron chuy n t Câu 19: Trong nguyên t ỹ ạ K có b đ o ạ L v qu đ o ươ ứ ướ ề ề ỹ ạ M v qu đ o qu đ o A. 0,0982μm. B. 0,9863μm. ỹ λ1 = 0,656μm và λ2 = 0,122μm. Khi êlectron chuy n tể ừ c sóng b ng bao nhiêu? C. 0,1028μm.
ệ
ả ướ ơ ắ ướ ằ ơ ắ c dùng là ánh sáng đ n s c có (cid:0) ’ thì kho ng vân tăng lên 1,2 l n. B c sóng D. 0,097μm. (cid:0) = 0,52(cid:0) m. Khi thay ánh (cid:0) ’ b ngằ ầ ượ c sóng Câu 20: Trong thí nghi m Yâng, ánh sáng đ sáng trên b ng ánh sáng đ n s c có b bao nhiêu?
A. 6,29(cid:0) m. B. 0,594(cid:0) m.
ồ ượ C. 0,624(cid:0) m. ể ự D. 0,438(cid:0) m. ư ế ng nh th nào? ệ Câu 21: Pin quang đi n là ngu n đi n, trong đó có s chuy n hoá năng l ổ ế ệ
ế ệ ổ
ệ ổ
ệ c bi n đ i thành đi n năng. ượ c bi n đ i thành đi n năng. ượ ế ệ ổ c bi n đ i thành đi n năng. ế c bi n đ i thành đi n năng. ượ A. Hóa năng đ B. Quang năng đ ượ ơ C. C năng đ ệ t năng đ D. Nhi
ệ ượ ệ ượ ng nào sau đây là hi n t ng quang đi n? Câu 22: Hi n t ỏ ế ớ ệ ệ
ạ ạ ị
ị ậ ậ ứ ậ ỏ ỏ ỏ ử ạ ạ ạ ngo i vào kim lo i. ạ ạ A. Êlectron b b t ra kh i kim lo i khi kim lo i có đi n th l n. ậ B. Êlectron b t ra kh i kim lo i khi có ion đ p vào. C. Êlectron b t ra kh i kim lo i b nung nóng. ế ặ D. Êlectron b t ra kh i m t kim lo i khi chi u tia t
ề
ườ ượ ừ ạ ả ữ ữ ệ ế ả ả hai khe đ n màn là 1,5m. Ng ủ ứ ạ ơ ắ ị Câu 23: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe sáng là 1mm, c kho ng cách gi a 3 vân sáng c nh nhau là kho ng cách t i ta đo đ ệ 1,5mm. B c sóng c a b c x đ n s c dùng trong thí nghi m có giá tr bao nhiêu?
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 132
B. 0,6μm. C. 0,33μm. D. 0,4μm. ướ A. 0,5μm.
ệ ộ ưở ộ ng đ dòng đi n ạ ệ i trong m ch l ch pha ự ế ủ ộ ả ụ ệ ư ế ủ ườ đi n? ạ Câu 24: Trong m ch dao đ ng lí t ớ ự ế ệ nh th nào v i s bi n thiên đi n tích p ng, s bi n thiên c a c q c a m t b n t p ượ c pha. . . C. Cùng pha. D. Ng A. Nhanh pha ậ B. Ch m pha
2
ặ có đ c đi m nào? Câu 25: Sóng đi n t c trong chân không.
ề ượ ề ượ c trong chân không.
c trong chân không.
ề ượ ề ượ c trong chân không.
2 ệ ừ ể ọ A. Là sóng d c, không truy n đ ọ B. Là sóng d c, truy n đ C. Là sóng ngang, không truy n đ D. Là sóng ngang, truy n đ
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 132
ứ ủ ứ ạ ộ ộ Câu 26: Công th c tính chu kì dao đ ng riêng c a m ch dao đ ng là công th c nào?
LC .
(cid:0)2 LC
C L
. . . C. T = 2(cid:0) D. T = 2(cid:0) A. T = B. T = 2(cid:0)
ạ ượ ư ủ ặ ứ ộ ề ữ ng nào đ c tr ng cho m c đ b n v ng c a m t h t nhân? Câu 27: Đ i l
L C ộ ạ ế ng liên k t riêng. ế ng liên k t.
=
i
0, 25cos1000 (
t A )
ượ ượ ố ạ ố ạ A. S h t prôtôn. C. S h t nuclôn.
6
5
- H.
4.10
4.10
ệ ứ ờ ộ ườ . Tụ LC lí t ộ ả ị ngưở , có c ộ ự ả ạ ạ Câu 28: Cho m ch dao đ ng ệ đi n trong m ch có đi n dung là 25μF. Đ t c m c a cu n c m có giá tr nào sau đây? - H. B. Năng l D. Năng l ộ ng đ dòng đi n t c th i ủ C. 40H. D. ệ A. 0,04H. B.
ự ạ ự Câu 29: L c h t nhân là l c gì?
ơ
ự ự ự ự ữ ữ ữ ệ A. L c tĩnh đi n. ế B. L c liên k t gi a các n tron. ế C. L c liên k t gi a các prôtôn. ế D. L c liên k t gi a các nuclôn.
ạ ạ ư ế ị Câu 30: Các h t nhân đ ng v là các h t nhân nh th nào?
ố ơ ố
ố ố
ố ố ơ ố ố ố ơ ư ố
ạ ộ ự ạ ệ t do. Đi n tích c c đ i trên b n t
2.10
ệ ầ ượ ự ạ ầ ố ộ t là ả ụ ệ ừ ự và - C và 0,314A. L y ấ π² = 10. T n s dao đ ng ộ 6 ủ ạ ị
ồ ư A. Cùng s prôtôn nh ng khác nhau s n tron. ư B. Cùng s n tron nh ng khác nhau s prôtôn. C. Cùng s prôtôn và cùng s kh i. D. Cùng s kh i nh ng khác nhau s n tron. ộ ệ ự ạ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch l n l ậ do c a m ch nh n giá tr nào? B. 50kHz. Câu 31: M t m ch dao đ ng đang th c hi n dao đ ng đi n t ộ ườ c ệ ừ ự t đi n t A. 25kHz. C. 3MHz. D. 2,5MHz.
Cl
n
A Z
37 18
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ạ ị ng trình phóng x : Z, A? Câu 32: Ph
37 X 17 B. Z = 2, A = 3.
Ar . Xác đ nh C. Z = 1, A = 3.
A. Z = 1, A = 1. D. Z = 2, A = 4.
ụ ượ ấ ở c phát ra b i ch t nào? ổ Câu 33: Quang ph liên t c không đ
ở ấ áp su t cao. ấ ỏ B. Ch t l ng. ấ A. Ch t khí
ấ ắ ở ấ ấ áp su t th p. D. Ch t r n. ấ C. Ch t khí
Th
U238 92
234 90
ạ ạ phân rã cho h t nhân con là thori ộ . Phân rã này thu c lo i phóng x ạ
ạ Câu 34: H t nhân urani nào? b - b +
.
.
A. Phóng x ạ
B. Phóng x ạ .a ủ C. Phóng x ạ ả D. Phóng x ạ .g ữ ề
ẳ ệ ứ ừ ặ ơ ắ ướ ủ ế m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2m, b
D. 1,0mm. ụ ệ A. 1,2mm. ộ ầ ả ồ
6
2
4
ệ đi n có đi n dung 5 ả ụ ệ ữ ệ ạ ộ μF. ằ đi n b ng 10V.
- J.
- J.
- J.
C. 1,3mm. ộ ngưở g m cu n dây thu n c m và t ế ự ệ do v i hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t ạ - J. 3 ả Câu 35: Trong thí nghi m c a Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 1mm, kho ng ế ế c sóng c a ánh sáng đ n s c chi u đ n cách t hai khe là 0,55(cid:0) m. Tìm kho ng vân? ả B. 1,1mm. ộ LC lí t ớ ệ ừ ự t ằ trong m ch b ng bao nhiêu? 2,5.10 ạ ượ ộ ng dao đ ng đi n t 2,5.10 2,5.10 2,5.10 ạ Câu 36: M t m ch dao đ ng Trong m ch có dao đ ng đi n t Năng l A. C. D.
Al
27 13
ẽ ả ượ ế ng? Cho bi t kh i l ố ượ ng ệ ừ B. (cid:0) +a
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 132
P30 15 + n s to hay thu bao nhiêu năng l mAl = 26,674u, mP = 29,970u, mα = 4,0015u, mn = 1,0087u, 1u = 931,5MeV/c2. ượ ượ ượ ượ ng 282MeV. ng 282MeV. ng 282J. ng 282J. ả ứ Câu 37: Ph n ng: ạ ủ c a các h t nhân ả A. To năng l C. Thu năng l B. Thu năng l ả D. To năng l
ề
ườ ệ ố ượ c là 12,5mm. S vân quan sát đ ng giao thoa đo đ
Câu 38: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, bi ượ tr C. 17. B. 15. A. 8. ế D = 2,5m, a = 1mm, (cid:0) = 0,6(cid:0) m. B r ng ề ộ t c trên màn là bao nhiêu? D. 9.
ấ ổ ậ ấ ủ ọ Câu 39: Tính ch t n i b t và quan tr ng nh t c a tia X là gì?
ệ ượ ệ ng quang đi n. A. Gây ra hi n t ộ ố ấ B. Làm phát quang m t s ch t.
ụ ệ t. C. Tác d ng đâm xuyên.
ề ệ ị ụ D. Tác d ng nhi ế D = 2m, a = 1mm, (cid:0) = 0,6(cid:0) m. Tìm v trí t ố Câu 40: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, bi ủ c a vân t ứ i th 4?
A. 4,8mm. B. 4,2mm. C. 6,6mm. D. 3,6mm.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 132
Ế H T