Ọ
Ề
Ể
Đ KI M TRA H C K II
Ở S GD & ĐT LONG AN ƯỜ
Ạ
NG THPT TH NH HÓA
TR
Ỳ – NĂM H CỌ 2017 2018 Ậ
MÔN V T LÝ L P 12 ờ
Ớ : 45 Phút
Th i gian làm bài
(Đ có ề
4 trang)
ố
Mã đề 004
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
ế ộ ớ ằ ố ố t: h ng s Plăng h=6,625.10 e = 1,6.10
19C; t c đ ánh 34J.s; đ l n đi n tích nguyên t ố ộ ệ Cho bi A = 6,02.1023 mol1, 1u = 931,5 MeV/c2. sáng trong chân không c = 3.108 m/s; s Avôgadrô N
ố
Co
Ắ Ầ Ệ I.
60 27
Co
ố ượ ủ PH N TR C NGHI M ( 27 câu ) ạ ố ượ ế ố ng c a prôton là 1,0073u và kh i có kh i l ng là 55,940u. Bi
ủ ơ ố ủ ạ ộ ụ Câu 1: H t nhân ượ l ng c a n tron là 1,0087u. Đ h t kh i c a h t nhân là:
D. 3,637u. t kh i l 60 27 C. 4,036u.
92U có: ằ
ử ủ ồ ạ 235 B. 3,154u. ị c a đ ng v phóng x A. 4,544u. Câu 2: Nguyên t
ố
ơ ơ ằ
ằ ố
ổ A. 92 n tron và t ng s prôtôn và êlectron b ng 235. ố B. 92 n tron và s prôtôn b ng 143. ổ C. 92 êlectron và t ng s prôtôn và êlectron b ng 235. ố ơ D. 92 prôtôn và s n tron b ng 143.
12F, cu n dây ộ
ế ủ ệ đi n có đi n dung 90.10
ượ ể ạ ệ ố ự ả Câu 3: M ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n g m t có h s t ằ ộ m H. Máy có th thu đ
ọ c m 14,4 A. 174.106Hz. C. 103Hz. ụ ệ ồ ầ ố c sóng có t n s : B. 39,25.103Hz. D. 4,42.106Hz.
ề Câu 4: Đi u nào sau đây
ộ ụ t đ c a ngu n sáng.
ệ ữ ổ ồ ệ i.
ỉ
ộ ổ ổ ổ ổ ầ ấ ạ ủ ạ ậ ắ ụ ộ ề ố t hi n trên m t n n t ị ố ớ ồ
F1, F2 cách nhau 0,2 mm , kho ng ả
ớ
ế ế ơ ắ ướ m t ph ng ch a hai khe đ n màn là 1m. Chi u vào hai khe ánh sáng đ n s c có b c
ẳ ị
Câu 5: Trong thí nghi m giao thoa v i hai khe Yâng, hai khe ừ ặ cách t sóng 0,6 mm A. 25 (cid:0) m. C. 15 mm. D. 25mm.
ệ ạ ả ứ Câu 6: Ph n ng nhi
ạ
ẹ ơ ơ ệ ộ ấ ế ợ ệ ấ t đ r t cao.
ộ ạ ạ ặ ẹ ơ
ộ ạ ạ ộ ạ ạ ấ ặ ế ợ ộ ạ ố ở
ề ụ không đúng khi nói v quang ph liên t c ệ ộ ủ ụ A. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi ụ B. Quang ph liên t c là nh ng v ch màu riêng bi ụ ặ ỏ C. Quang ph liên t c do các v t r n, l ng ho c khí có t kh i l n khi b nung nóng phát ra. ụ D. Quang ph liên t c không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng. ệ ứ ậ . V trí vân sáng b c 5 B. 15(cid:0) m. ự t h ch là s ấ ặ A. phân chia m t h t nhân r t n ng thành các h t nhân nh h n. ẹ ề B. k t h p hai h t nhân r t nh thành m t h t nhân n ng h n trong đi u ki n nhi ệ ẹ ự ỏ t. C. phân chia m t h t nhân nh thành hai h t nhân nh h n kèm theo s t a nhi ệ ộ ấ ố t đ r t cao. nhi D. k t h p hai h t nhân có s kh i trung bình thành m t h t nhân r t n ng ế ệ ắ
ả ừ
ả ấ ứ ạ ể
ề ệ Câu 7: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, dùng ánh tr ng làm thí nghi m (bi t ánh l = 0,76 m m). Kho ng cách gi a hai khe 2mm, kho ng cách t l = 0,4 m m, ánh sáng đ ỏ d ữ sáng tím t ạ ế hai khe đ n màn 2m. T i đi m M trên màn cách vân sáng trung tâm 3,5mm có m y b c x cho vân sáng là:
Trang 1/3Mã đề 004
A. 4. B. 6. C. 3. D. 5.
ử ừ ạ ạ hiđrô chuy n t
ứ ạ ệ ừ ừ quĩ đ o d ng có năng l ử phát b c x đi n t ượ có b
B. 0,6563 (cid:0) m.
Câu 9: M t kim lo i có công thoát là 2,5eV. Tính gi
9
Câu 8: Cho: 1eV = 1,6.1019 J; h = 6,625.1034 J.s; c = 3.108 m/s. Khi êlectrôn (êlectron) trong ể ừ ng 0,85 eV sang quĩ đ o d ng có năng nguyên t ượ ướ l c sóng ng 13,60 eV thì nguyên t C. 0,4860 (cid:0) m. A. 0,0974 (cid:0) m. ạ ộ A. 0,4969 (cid:0) m. D. 0,4340 (cid:0) m. ạ ệ ủ i h n quang đi n c a kim lo i đó : D. 0,325 (cid:0) m.
6 C.
8 O.
ả ứ ạ (cid:0) ớ ạ C. 0,229 (cid:0) m. ạ X + n. H t nhân X là: Câu 10: Trong ph n ng h t nhân: B. 0,649 (cid:0) m. 4 Be + (cid:0)
6 C.
B. 12 A. 12 D. 16
ọ ệ ồ
đúng. Pin quang đi n là ngu n đi n trong đó ệ C. 14 ệ ở ế ệ ở
ệ
5 B. Câu 11: Ch n câu ượ ộ A. m t quang đi n tr , khi đ ệ ượ ộ ế bào quang đi n đ B. m t t ự ế ượ C. quang năng đ ờ ượ ặ ng M t Tr i đ D. năng l ể Câu 12: Phát bi u nào sau đây là đúng?
ử
ngo i
ử
ử
ngo i
ạ > fmàu vàng . ạ . ạ > Th ng ngo i ồ
ế ế ượ ệ c chi u sáng, thì tr thành máy phát đi n. c dùng làm máy phát đi n. ổ ệ c tr c ti p bi n đ i thành đi n năng. ổ ự ế c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng.
A. ft C. l t B. fh ng ngo i ồ D. Tt
ể sai:
ộ
ạ > fh ng ngo i ạ . ồ ạ > l màu đỏ . ngo i ọ Câu 13: Ch n phát bi u ề ệ ừ ườ ệ ừ ng lan truy n trong không gian. là đi n t tr A. Sóng đi n t r r ừ ườ ườ ệ ủ tr và t B. Dao đ ng c a đi n tr ng E B r r r ^ B ề và v C. Trong quá trình truy n sóng E D. Sóng đi n t
ệ ậ ồ ng luôn đ ng pha nhau. ạ t o thành tam di n thu n.
0cosw
ế ườ ệ ạ ộ ệ ọ ộ ng đ dòng đi n trong m ch i = I t thì đi n tích trên
p
ệ ừ là sóng d c. ạ Câu 14: Trong m ch dao đ ng n u c m t b n t :
2
t ) v i qớ 0 = w I0. ộ ả ụ A. q = q0cos(w
0I w
p
t v i qớ 0 = . B. q = q0cosw
t + I0. C. q = q0cos(w
0I w
t D. q = q0cos(w .
ả ứ ủ ệ ử ệ ố ) v i qớ 0 = w 2 p ) v i qớ 0 = 2 i ạ ả ờ đúng. Trong lò ph n ng h t nhân c a nhà máy đi n nguyên t h s nhân
ọ Câu 15: Ch n tr l ơ ị ố n trôn có tr s . A. k >1. D. k =1.
ứ ạ B. k <1. ướ C. k ≠1. ượ ử ượ c sóng là 0,25 (cid:0) m. Tính l ủ ứ ạ ng c a b c x đó? năng l
Câu 16: Cho b c x có b A. 0,496 eV. C. 7,95.1025 eV .
ng t B. 4,96eV. D. 7,95.1019 eV. ạ ể ớ ớ ẽ ị ẹ ạ ị h t nhân m chuy n thành h t nhân m i, h t nhân m i s b d ch
ạ ệ ố ể ầ Câu 17: Sau khi phóng x ạ (cid:0)(cid:0) ả ư ế chuy n nh th nào trong b ng h th ng tu n hoàn?
Trang 2/3Mã đề 004
B. tăng 2 ô. ế D. Ti n 1 ô.
ớ ạ ướ ạ λ là b c sóng ánh sáng
ả
ể ệ ượ ườ ả ớ ộ A. Không thay đ i. ổ C. lùi 1 ô. λo là gi ọ ướ Câu 18: G i b c sóng ạ ế kích thích chi u vào kim lo i đó, đ hi n t ệ λ > λo và c ộ ệ ủ i h n quang đi n c a m t kim lo i, ệ ng quang đi n x y ra thì ng đ ánh sáng kích thích ph i l n.
ườ ả ớ ộ ệ λ = λo và c ng đ ánh sáng kích thích ph i l n.
ả ỉ ầ ả ỉ ầ
l
1
ề ả A. ph i có c hai đi u ki n: ệ λ ≤ λo. ề B. ch c n đi u ki n ề ả C. ph i có c hai đi u ki n: ệ λ > λo. ề D. ch c n đi u ki n ệ ồ ế ề ơ ắ ờ
l
2
ế ố ậ ủ ậ t vân sáng b c 3 c a vào hai khe F1, F2. Bi ớ trùng v i vân t i b c 3 c a .
l ủ 1
2
l
2
có giá tr :ị
B. 0,756( m m). D. 0,4( m m).
Câu 19: Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, chi u đ ng th i hai ánh sáng đ n s c = 0,63( m m) và l ướ B c sóng A. 0,6( m m). ự C. 0,5( m m). ả ệ ớ
m m. B ề
ữ ồ
ố ữ Câu 20: Th c hi n thí nghi m giao thoa v i khe Yâng, kho ng cách gi a hai khe là 0,5mm, ả kho ng cách gi a hai khe đ n màn là 1,2m. Ngu n ánh sáng đ n s c có b ượ ộ r ng tr c là MN= 12,5mm. S vân t ng giao thoa đo đ
ơ ắ i quan sát đ i.ố i.ố ệ ế ượ B. 8 vân t ườ A. 10 vân t
ề ượ ố C. 9 vân t ươ i.ố ầ ố ng truy n, đ ướ c sóng 0,6 c trên màn là: i.ố D. 7 vân t ế ọ c g i là sóng ánh sáng k t
ệ ố ờ
ổ ệ ố ờ
ệ ố ệ ổ
Câu 21: Hai sóng ánh sáng cùng t n s và cùng ph ế ợ h p n u có A. hi u s pha không đ i theo th i gian. ộ ổ B. cùng biên đ và hi u s pha không đ i theo th i gian. ộ C. cùng biên đ và cùng pha. ộ D. hi u s pha và hi u biên đ không đ i theo th i gian. ả ệ ượ ắ ợ ủ ộ ỗ ề ơ ng tán s c x y ra do ánh sáng tr ng là m t h n h p c a nhi u ánh sáng đ n
Câu 22: Hi n t ắ s c khác nhau và còn do nguyên nhân nào d ờ ắ i đây?
ệ
ấ ủ ụ ế ộ ướ ủ c sóng c a ánh sáng.
ế ớ ướ ặ ở ự ể góc l ch c c ti u. ấ ủ ọ t su t c a m i ch t (trong đó có th y tinh) ph thu c b t quang quá l n.
ằ A. Lăng kính không đ t B. Chi C. Lăng kính có góc chi ủ D. Lăng kính b ng th y tinh.
ộ ạ ệ ủ
m H; tụ ướ c
ệ ế ế ộ ừ ộ ả ể ắ ượ c m 10 ệ ừ ế 10pF đ n 250pF. Máy có th b t đ ộ ự ả c sóng đi n t có b
ả
l
(cid:0) (cid:0)
l
l
Câu 23: M ch dao đ ng c a m t máy thu vô tuy n đi n, cu n c m có đ t ệ đi n có đi n dung C bi n thiên t sóng trong kho ng nào? 90m . (cid:0) 95m. A. 18,8m (cid:0) C. 10m (cid:0)
l B. 20m (cid:0) D. 18,8m (cid:0)
m m), hai c sóng 0,50( ể ạ
ơ ắ ướ ệ ồ
ữ ả ớ
ậ ậ ố ứ i th 5. 100m . (cid:0) 94,2m. Câu 24: Trong thí nghi m Yâng, ngu n sáng là ánh sáng đ n s c có b khe cách nhau 1,5(mm); kho ng cách gi a hai khe sáng v i màn quan sát là 1,5(m). T i đi m trên màn cách vân trung tâm 2(mm) có vân: B. sáng b c 4.. A. t D. t
ầ ủ ả ị C. sáng b c 5.. ố ạ ố ứ i th 4. ộ ồ ạ
ủ ồ ờ ị ị ờ Câu 25: Trong kho ng th i gian t = 4 h có 75% s h t nhân ban đ u c a m t đ ng v phóng x ằ đã b phân rã. Th i gian bán rã c a đ ng v đó b ng:
A. T = 3 h.
Trang 3/3Mã đề 004
ề ẫ ử Bo? B. T = 1 h. C. T = 4 h. D. T = 2 h. ể Câu 26: Phát bi u nào sau đây là
ơ ả
ỹ ạ ủ ớ
ở ạ ượ ấ tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích. ng càng cao thì bán kính qu đ o c a êlectron càng l n. ử ng cao nh t.
I
có năng l ủ ạ ộ ử ằ
ử ứ ạ b c x khi chuy n t A. Nguyên t ạ B. Tr ng thái kích thích có năng l C. Khi D. Trong các tr ng thái d ng, đ ng năng c a êlectron trong nguyên t ậ ượ ấ ố ế ỳ ấ t phóng x b ng không. c 200 g ch t này thì sau 8
Câu 27: Ch t i ố ượ đúng khi nói v m u nguyên t ạ ể ừ ạ ượ ơ ả tr ng thái c b n, nguyên t ừ ạ131 53 có chu k bán rã 8 ngày. N u nh n đ i: tu n kh i l
9
ạ ố ầ ng I t còn l A. 1,5625 g. C. 0,78125 g . B. 0,3906g . D. 2,53 g.
3 Li
4 Be + p (cid:0)
ạ Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N ả ứ Cho ph n ng h t nhân X + 6
ủ ạ ử a. X là h t nhân c a nguyên t nào ?
b. Hãy cho bi ặ
ỏ ượ ượ ng hay thu năng l ị ng. Xác đ nh năng l ượ ng
Be = 9,01219u; mp = 1,00783u; mLi = 6,01513u; mX = 4,0026u.
ế ỏ t a ra ho c thu vào. Bi ả ứ t đó là ph n ng t a năng l ế t m
Ế H T