Ụ
Ạ
Ắ
S GIÁO D C & ĐÀO T O Đ K NÔNG
Ể
ƯỜ
Ở TR
Ấ
Ệ
NG PTDTNT THCS VÀ THPT Ắ HUY N Đ K R’L P
ờ
Ọ KI M TRA H C KÌ II NĂM 2016 2017 MÔN:LÍ 10 Th i gian làm bài: 45 phút; ệ
ự ậ
ắ
(28 câu tr c nghi m, 2 câu t
lu n)
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
Mã đ thiề 485
ượ ử ụ
ệ
(Thí sinh không đ
c s d ng tài li u)
Ắ
ớ ậ ố ủ ậ ể ộ Ệ (7.0 đi m)ể ố ượ ng m = 500g chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c v = 5m/s thì đ ng năng c a v t là: ề ẳ C. 6,25kg/m.s I. TR C NGHI M ộ ậ Câu 1: M t v t có kh i l A. 2,5kg/m.s
ố ạ ạ ượ ng khí? Câu 2: Trong các đ i l ng nào không ph i là thông s tr ng thái c a m t l ố ượ ệ ố ạ ượ t đ tuy t đ i. ộ ượ ng. ả C. Áp su t.ấ ộ D. 6,25 J ủ D. Kh i l
ị ị ể B. 25J ng sau đây, đ i l ệ ộ B. Nhi ượ ng. ể A. Th tích. ộ ượ Câu 3: M t l ấ ấ ệ ộ ệ ộ ố ượ ng khí xác đ nh, đ ố ượ t đ , kh i l ể t đ , th tích. ệ ộ t đ . ng. ố ở ộ c xác đ nh b i b ba thông s : ố ượ B. th tích, kh i l ng, nhi ể ấ D. áp su t, th tích, kh i l
A. áp su t, nhi C. áp su t, nhi ươ ạ ưở ng trình tr ng thái c a khí lí t ng:
(cid:0) (cid:0) ố ố ằ h ng s . ằ = h ng s ố ằ h ng s . A. B. D. C. pV~T. ủ P T Câu 4: Ph pT V
pV T D = + ứ U Q A ướ c v i quy ệ ệ B. Q > 0 : h truy n nhi ệ D. A < 0 : h nh n công.
ự ọ ượ ễ ả ở t đ ng l c h c đ c di n t b i công th c Câu 5: Nguyên lí I nhi ề ớ t. ậ ậ ậ
ệ ộ ệ A. A > 0 : h nh n công . ệ ệ t. C. Q < 0 : h nh n nhi ạ ướ i đây là đúng? Câu 6: Phân lo i các ch t r n theo cách nào d ị ấ ắ ơ ấ ắ ấ ắ ấ ắ ấ ắ ể ị ấ ắ ấ ắ ấ ắ ơ ế ị ấ ắ ể A. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n vô đ nh hình. C. Ch t r n đa tinh th và ch t r n vô đ nh hình.
ạ ượ ộ ậ ư ặ ả ể ể B. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n đa tinh th . D. Ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình. ộ ơ ủ ể ị ờ ng đ c tr ng cho kh năng sinh công c a m t v t trong m t đ n v th i . Đ i l Câu 7: Ch n phát bi u đúng gian g i làọ ọ : ơ ọ D. Công c h c.
2
2
ộ ậ ủ ể A. Công c n.ả ộ C. Công phát đ ng.ộ ớ ậ ố ộ ng m, chuy n đ ng v i v n t c v là : Câu 8: Đ ng năng c a m t v t kh i l
2mv
mv
mv
2mv
Wd
Wd
Wd
Wd
1 2 ộ ậ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . B. A. C. D. B. Công su t.ấ ố ượ 1(cid:0) 2
2
ể ộ ọ ườ ơ ứ ị ng thì c năng c a v t đ c xác đ nh theo công th c: Câu 9: Khi m t v t chuy n đ ng trong tr ng tr
W
mv
mv
mgz
W
lk .
1 2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . A. B.
W
mv
mgz
mv
k
l
W
(
)
1 2 1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . C. D. ủ ậ ượ 1 2 1 2
Câu 10: Công th c tính công c a m t l c là: . ứ A. A = F.s.cos(cid:0) D. A = ½.mv2.
ủ ộ ạ ượ ộ ệ ng c a m t h cô l p là m t đ i l ng Câu 11: Ch n phát bi u đúng ả ị C. A = mgh. ậ ả C. b o toàn. D. không xác đ nh.
ượ ể ọ A. không b o toàn. ủ ộ ị c a đ ng l
Câu 12: Đ n vơ A. Kg.m/s C. N/s.
D. N.m. ầ ộ ứ ố ị ủ ầ ộ ồ ủ ộ ự B. A = F.s. ộ ượ . Đ ng l ế B. bi n thiên. ng là: B. Nm/s. ắ ng m g n vào đ u m t lò xo đàn h i có đ c ng k, đ u kia c a lo xo c đ nh. Khi ộ ồ ằ ế l < 0) thì th năng đàn h i b ng:
k
l
k
l
lk .
lk .
.(
2)
.(
2)
Wt
Wt
Wt
Wt
1 2
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. C. D.
Q (cid:0)
tmc
tmQ
tcQ (cid:0)
ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ượ ộ ậ Câu 13: M t v t có kh i l l ((cid:0) ạ (cid:0) ạ ị lò xo b nén l i m t đo n 1 2 Câu 14: Công th c tính nhi mc . . . . A. ệ ượ ng là t l Q B. C. D.
ổ ạ ế ữ ổ ọ ệ ộ ượ t đ đ c gi không đ i g i là quá trình Câu 15: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi
ề Trang 1/3 Mã đ thi 485
ệ ệ ẳ t. t. ẳ A. Đ ng áp. ẳ B. Đ ng nhi ạ C. Đo n nhi D. Đ ng tích.
ể ấ ưở ưở ầ ở ng. ng. Câu 16: Theo quan đi m ch t khí thì không khí mà chúng ta đang hít th là B. g n là khí lý t A. khí ôxi. C. khi lý t D. khí th c.ự
ộ ộ ậ Câu 17: Ch n đáp án đúng.N i năng c a m t v t là
ậ c u t o nên v t. ệ ọ ộ ộ ệ ượ t l c trong quá trình truy n nhi t. ậ ậ ượ ề ệ ự ệ ế ế ậ ậ ượ ng v t nh n đ ơ ệ ượ ng và c năng mà v t nh n đ t l ử ấ ạ ề c trong quá trình truy n nhi
ố ượ ượ ủ ể ộ ạ ượ ượ ị ộ ậ ng c a m t v t kh i l ng m đang chuy n đ ng v i v n t c là đ i l ng đ c xác đ nh t và th c hi n công. ớ ậ ố v
amp .
vmp .
amp .
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ổ ủ ậ A. t ng đ ng năng và th năng c a v t. ủ ổ B. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t C. nhi ổ D. t ng nhi ộ Câu 18: Đ ng l ứ : ở b i công th c vmp . . . . . A. B. C. D.
AU
(cid:0)A
ứ ệ ộ (cid:0) (cid:0) ộ Q(cid:0) ự ọ ? (cid:0) U Q(cid:0) ứ ổ . . . . ủ C. A. B. t đ ng l c h c D.
(cid:0) U
A(cid:0)
2
Câu 19: Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a nguyên lý m t nhi 0Q (cid:0) ệ ứ ớ ị ậ ợ ơ . không phù h p v i đ nh lu t Sácl ệ ứ Câu 20: Trong các h th c sau đây, h th c nào
p T
p (cid:0) 1 T 1
p T 2
(cid:0) ố ằ h ng s . A. B. p ~ T. C. p ~ t. D.
=
ớ ị ậ ợ ơ Câu 21: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Sác – l
p (cid:0) 1 p
2
p 1 T 1
(cid:0) ố ằ h ng s . . A. B. p ~ t. C. D. . p t ệ ứ T 2 T 1
p 2 T 2 2. Khi đó, v t
ộ ậ ố ượ ế ấ ậ ở ộ ố ớ ng 1,0 kg có th năng 1,0 J đ i v i m t đ t. L y g = 9,8 m/s đ cao: Câu 22: M t v t kh i l A. 32 m. D. 1,0 m.
ặ ấ C. 0,102 m. B. 9,8 m. Câu 23: Tröôøng hôïp naøo sau ñaây coâng cuûa löïc baèng khoâng: A. löïc hôïp vôùi phöông chuyeån ñoäng moät goùc nhoû hôn 90o B. löïc cuøng phöông vôùi phöông chuyeån ñoäng cuûa vaät C. löïc hôïp vôùi phöông chuyeån ñoäng moät goùc lôùn hôn 90o D. löïc vuoâng goùc vôùi phöông chuyeån ñoäng cuûa vaät
ấ ướ ể ị i đây liên quan đ n ch t r n vô đ nh hình? Câu 24: Đ c đi m và tính ch t nào d ị ệ ộ ị ả t đ nóng ch y xác đ nh. ọ ng. ặ ể ấ A. Có c u trúc tinh th . C. Không có nhi
2
ệ ứ ậ ố Câu 25: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Bôil
(cid:0) . . . C. D. p ~ V. B. A.
Vp 11
Vp 22
2
ấ ắ ế ạ B. Có d ng hình h c xác đ nh. ị ướ D. Có tính d h ơ Mari p (cid:0) 1 p t? V 1 V 2 ợ p (cid:0) 1 V 1 ớ ị p V 2
ể ừ ể ắ ấ ọ th r n sang th l ng c a các ch t g i là ự ả ụ .
ố ượ ặ ấ ườ ớ ọ ủ ế đ cao ự ư D. s ng ng t ấ ng c a Trái Đ t thì th năng ng m, đ t ị ủ ể ỏ ơ ự C. s bay h i. z so v i m t đ t trong tr ng tr ứ ủ ậ ượ ườ ọ ọ A. s nóng ch y. Câu 27: M t v t kh i l tr ng tr Câu 26: Ch n đáp đúng. Quá trình chuy n t ự ế B. s k t tinh. ặ ở ộ c xác đ nh theo công th c: ộ ậ ng c a v t đ
mg
mgz
mg
mgz
Wt
Wt
Wt
Wt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . A. B. D. C.
=
ươ ạ ủ ưở
pT V
1(cid:0) 2 ễ ả ng di n t p V 1 1 T 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ằ h ng s . ố ằ h ng s . A. B. D. C. là: p V 2 2 T 2 Câu 28: Ph Vp 21 T 1 ổ ng trình tr ng thái t ng quát c a khí lý t Vp VT 12 p T 2
Ự Ậ (3.0 đi m)ể
0C? Coi s tăng th tích c a săm là không đáng k và bi
0C và áp su t 2 atm. H i săm có b n không khi đ c áp su t t
ộ ơ ở ị ổ ấ ệ ộ t đ 20 ệ ộ c b m căng không khí ự ể nhi ủ ể ượ ế ị ượ t đ 42 ỏ ỉ t săm ch ch u đ ể ấ ố i II. T LU N Bài 1. (2.0 đi m)ể (30.7/tr69/SBT) M t săm xe máy đ ắ ngoài n ng nhi đa là 2,5 atm.
ề Trang 2/3 Mã đ thi 485
ố ượ ng 38 kg đang ch y trên đ ớ ậ ố ở ố ượ ằ ặ ấ ườ ố ớ ớ ậ ố ộ ỏ ộ ậ ế ằ ạ ng n m ngang không ng 2 kg bay ngang v i v n t c 7 m/s (đ i v i m t đ t) đ n chui ớ ủ ạ ậ ố ề ị ượ ườ ế ậ Bài 2. (1.0 đi m)ể (23.8/tr54/SBT). M t xe ch cát kh i l ma sát v i v n t c 1 m/s. M t v t nh kh i l và cát và n m yên trong đó. Xác đ nh v n t c m i c a xe. Xét tr ợ V t bay đ n ng c chi u xe ch y ng h p
Ế H T
ề Trang 3/3 Mã đ thi 485