TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN Đề thi gồm 06 trang (50 câu hỏi trắc nghiệm)

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN; Lớp: 12 CHUYÊN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Mã đề thi 132

3

y

23 x

3 x  

y

23 x

x   

Câu 1: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ

1. 

1. 

4

y

4   x

22 x

y

   x

22 x

A. B.

1. 

 1.

y

C. D.

  f x

có đồ thị là đường cong trong hình Câu 2: Cho hàm số bậc ba

1;

bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

C.  1;

   .

A. 

; 1 . 

B. 

    .

D.  

1; 1 .

12 x   có nghiệm là x  4.

Câu 3: Phương trình 3. x  A.

16 B.

x  1.

D.

x  2. C. 1 4

 P a

a

9 4 .a

Câu 4: Cho số thực a dương. Rút gọn biểu thức ta được biểu thức nào sau đây?

1 2 .a

3 4 .a

1 4 .a 5

a 

1,

A. B. D.

,a b là các số thực dương tùy ý và

Câu 5: Với C. loga b bằng

log

a b .

. a b

a b .

log

3

log  log A. B. 5 C. 5 log D. . a b 1 5 1 5

0; 6 .

A.  B. 

x  là 2 C.  9;

0; 9 .

log

1

log

D. 

2

2

    1

 .   là 1

Câu 7: Nghiệm của phương trình Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình ; 9 .   x

x  3.

x  2.

 x x  1.

x   2.

A. B. C. D.

Câu 8: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu cạnh?

C. 2. A. 3. B. 4. D. 1.

,a đường cao bằng 3 .a

3

3 .a

3.a

Câu 9: Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng

33 .a

3.a

Trang 1/8 - Mã đề thi 132

B. C. D. A.

3

y

x

x

  trên đoạn 0; 2

  là 

 

Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số

y

A. 0. C. 2. D. 2.

y

1.

x

 

1;

y

2

x

 

1;

y

x

1; y

Câu 11: Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là các đường thẳng có B. 10. 2 1 x  1 x 

  B.

  C.

 1.

1.  

phương trình   x 2; A. D.

Câu 12: Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 3, đường cao bằng 2.

A. 3. B. 2. C. 1.

r h l Diện tích xung quanh ,

D. 6. . , Câu 13: Cho hình nón có bán kính đáy, đường cao, đường sinh lần lượt là

.rh

.rh

của hình nón là

.rl

.rl

D. A. 2 C.

 j

 n

 i

 k

Câu 14: Trong không gian B. 2 ,Oxyz véctơ đơn vị trên trục Oy là

)

A. (0; 0; 1). B. (0; 1; 0). C. (1; 1; 1). D. (1; 0; 0).

S O R được tính theo công thức

3

Câu 15: Diện tích của mặt cầu ( ;

4

2 .R

2.R

2.R

y

log

x

. R A. B. C. D. 4 3

3

0 ;

;

.

.

    0 ; 

    3 ; 

C. D. Câu 16: Tập xác định của hàm số    . A.  B. 

    .  

y

2( x x

1).

y

f x ( )

y

f x ( )

Câu 17: Hàm số có đạo hàm có số điểm cực trị là

A. 1. B. 0.

 Hàm số C. 2.

  OM i

  

 k 2

 3 . j

D. 3.

 

2; 3).

3; 2).

Câu 18: Trong không gian

A. ( 1;

,Oxyz cho điểm M thoả mãn  C. ( 1; 3; B. (1;

 2).

3).

Toạ độ của M là D. (1; 2;

3

3

y

x 3

x

y

x

Câu 19: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên

    2.

   x 3 2.

4

y

4   x

22 x

y

   x

22 x

 2.

A. B.

 2.

y

3   x

x 3 .

D. C.

0 ;

Câu 20: Cho hàm số Hàm số đã cho đồng biến trong khoảng nào?

B. 

   ; 1 .

D.  

1;1 .

A.  

 2 ; 0 .

C. 

   .

y

  f x

Câu 21: Cho hàm số có bảng biến thiên

Trang 2/8 - Mã đề thi 132

như hình vẽ. Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là

A. 0. D. 3.

A

B

(3; 1; 0).

1; 2).

1;

C. 1. (1; 3; 2) Câu 22: Trong không gian B. 2. ,Oxyz cho hai điểm và Điểm C đối xứng với A qua

B có toạ độ là A. (2; 2;

1).

  2).

y

x ln

B. (5; C. (2; 2; 1). D. (5;

.

.

Câu 23: Hàm số có đạo hàm y  bằng

1 2 x

1 2 x

. A. B. C. D. 1 x 1  . x

3

y

4   x

23 . x

y

x

x

y

   x

3 . x

y

3   x

3 . x

Câu 24: Hàm số nào dưới đây có giá trị lớn nhất trên tập xác định?

4 2.   

y

A. B. C. D.

  f x

Câu 25: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình

  f x đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây?

vẽ bên. Hàm số

2. y  

x   1.

x  1.

  M  1; 2 .

A. B. C. D.

,a cạnh bên bằng 4 .a

Câu 26: Tính thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng

33 .a

33 a 3

33 a 4

33 a 2

. . . A. B. C. D.

Câu 27: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 36 , thiết diện qua trục của hình trụ là một hình

vuông. Tính đường cao của hình trụ đã cho.

A. 2. B. 8. C. 3. D. 6.

Câu 28: Khối đa diện nào sau đây là khối đa diện đều?

4

2

ax

bx

f x ( )

c a b c ( , ,

).

A. Khối lập phương. C. Khối lăng trụ tam giác đều. B. Khối chóp tam giác đều. D. Khối chóp tứ giác đều.

  Đồ thị

y

f x ( )

Câu 29: Cho hàm số

1

như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình

của hàm số f x  là ( )

A

A. 0. C. 2. D. 3.

)Oxz có tọa độ là

B. 1. ,Oxyz hình chiếu vuông góc của điểm (3; 1; 4) lên ( Câu 30: Trong không gian

A. (0; 1; 0). B. (3; 1; 0). C. (0; 1; 4). D. (3; 0; 4).

Trang 3/8 - Mã đề thi 132

Câu 31: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ?

3

3

y

x

y

1.

x

y

4   x

22 . x

.

y

   x 3 1.

    D. x 3

1 1

x x

 

2

A. B. C.

Câu 32: Phương trình

A. 2.

x  có bao nhiêu nghiệm thực? 3 C. 0.

y

D. 1.

y

Câu 33: Cho hàm số và có bảng xét dấu như sau: 2 B. 3.   f x liên tục trên 

  f x

Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?

 2

x 3

A. 1. B. 2. D. 3. C. 4.  x 1

1 9

      

S

.

.

.

S

S

Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình là

; 0 . S  

4 3

    ;  

    

  6   ;      7 

  4   ;      3 

A. B. C. D.

2x y  là

y

12 . x x 

 

y  

x 2 ln 2.

y  

.

Câu 35: Đạo hàm của hàm số

x 2 ln 2

A. 2 .x y   B. C. D.

c 0,

b

c 0,

b

c 0,

b

c 0,

y  Câu 36: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. x cx  b  1

 0.

 0.

 0.

3

log

b

5.

a

log

Mệnh đề nào sau đây đúng? b  0. A. B. C. D.

,a b dương thỏa mãn

 Khẳng định nào dưới đây đúng?

2

2

2

2 2

3 2 a b 

32.

Câu 37: Với mọi

ab   32.

a b   C.  AB a BC

,

2 3 a b   a 2 .

B. D.

32. ,A

32. Quay tam giác ABC quanh trục AB ta

A. Câu 38: Cho tam giác ABC vuông tại

Trang 4/8 - Mã đề thi 132

được một khối nón có thể tích bằng

3

3

3

4

2

.

.

.

3.a

a 3

a 3

a 3

3

2

2

y

x

mx

 

x

1

C. A. B. D.

 đạt cực

 m m

 1

1 3

4.

Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số

x  1. m  B. 2.

m  C.

m  1.

đại tại điểm A. m  0. D.

.S ABCD có đáy là hình vuông cạnh 6, SA vuông góc với (

ABCD góc giữa ),

.

ABCD bằng )

030 . Tính thể tích khối chóp

S ABCD .

Câu 40: Cho hình chóp

B. 3. C. 1. D. 12.

SC và ( A. 4.

,

.

2 3

x x Khẳng định nào sau 1

2

5 log x  0 1   có hai nghiệm Câu 41: Biết rằng phương trình x log (9 ) 3

1

5

.

3.

đây đúng?

x x  1 2

x x  1 2

5

3

y

f x ( )

A. B. C. D. x x  . 1 2 x x   . 1 2 1 5 1 5

m

1

0

   có hai nghiệm.

Câu 42: Cho hàm số xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:

m

m 2,

m

m 1,

m 3,

  f x m

m

2, m

Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình

 2.

3. 

 2.

 1.

y

3   x

23 x

  (2

m x )

A. B. D. C.

2;   là

đồng biến

Câu 43: Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số trên khoảng  A. 

  ; 2 .

1 .    ;

)

,

AB AD a

B.  D. 

; 2 .    có

C.   ABCD A B C D . Câu 44: Cho hình hộp chữ nhật

   ; 1 . AB C D  góc giữa (

 A B C D (

ABCD A B C D .

 bằng )

060 . Tính thể tích khối hộp

 .

33 .a

3.a

33 a 2

33 a 3

y

. . B. C. D. A.

 

x x

1 1

Câu 45: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 0;1   bằng   

A. 1. B. 0. C. 2. D. 1.

.

Câu 46: Cho hình lập phương có thể tích bằng 64. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương đó bằng

3 2

Trang 5/8 - Mã đề thi 132

A. B. 3. C. 2 3. D. 2.

.S ABC có thể tích bằng 27. Điểm I thuộc cạnh SB sao cho

Câu 47: Cho khối chóp  Mặt . SI SB 2 3

,SA BC chia khối chóp đã cho thành 2 khối đa diện. Tính thể khối

phẳng ( ) qua I và song song với

.SA

đa diện chứa cạnh

y

A. 20. B. 21. C. 15. D. 18.

  f x

2022

y

Câu 48: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Có

   mf x   f x m

bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số nghịch

biến trên khoảng 

1; 1 ?

log

log

8

A. 86. B. 88. C. 89.

 có 2 nghiệm

2

 x

   1

2

Câu 49: Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình D. 84.  mx

y

B. 3. C. 4. D. 2. phân biệt là? A. 1.

2

có đồ thị như hình vẽ. Số điểm

  f x 

y f x x cực tiểu của hàm số    bằng Câu 50: Cho hàm số bậc ba 

B. 5. C. 3. D. 2.

A. 1.

Trang 6/8 - Mã đề thi 132

----------- HẾT ----------

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN (Hệ Chuyên); Lớp: 12

Trang 7/8 - Mã đề thi 132

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 132 C C A D C D A A B A B B C B B A D B B B D D B D C C D A C D A A D D C B A D A A D B C C A C A A B 209 A D B A A A B C A B A C D D D B C B B D A D D D C A C A D B B C A C C D B D B C B C C A D B C B A 357 A A A B B D A B D C C A C C D B B D C D B B D A B D A D C B B A C A A A B D C D B C C B D C C A C 485 D C B C D D D A A C B C B C B D D D A D A B C D B C D C C A B B A D C C C B B B C A A A A C A D B

50 C D B A

Trang 8/8 - Mã đề thi 132

Xem thêm: ĐỀ THI HK1 TOÁN 12 https://toanmath.com/de-thi-hk1-toan-12