Ể Ọ Ọ
ườ
Tr
Ớ Ụ
ế ng THPT Đoàn K t Hai Bà Tr ngư
KI M TRA H C KÌ 2 NĂM H C 20202021 Môn: GIÁO D C CÔNG DÂN L P 12 ờ ề ờ (không tính th i gian giao đ ) Th i gian: 45 phút
Ề MÃ Đ : 805
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ề (Đ có 3 trang)
ả ườ ng xuyên kê khai thu ế không đúng
ạ
i kinh doanh.
i kinh doanh. ườ ư ệ . Công ty A đã vi ph m ườ i công dân. ườ ụ ủ B. nghĩa v c a ng ủ ệ D. trách nhi m c a ng
ị ậ ệ ứ ố ớ i công dân. ứ
ả ủ ế ệ
ầ ủ ườ ứ i đ ng đ u doanh nghi p.
ờ ệ ủ
ề
ả ậ ế ế ị ế ạ ố cáo ? i quy t khi u n i, t
ủ
ị ợ ể ự ờ ạ ờ ề ờ ạ ậ ệ ượ c.
ườ ng h p.
ổ ượ ấ ẻ ả ướ ể ế ễ c c p th b o hi m y t i 6 tu i đ ợ ề mi n phí. Đi u này phù h p
ự
ọ ể ư do tìm tòi đ đ a ra các phát
ứ do nghiên c u khoa h c, t ậ ả ế ượ ự c t ế
ọ ậ ủ B. h c t p c a công dân. ạ ủ D. sáng t o c a công dân. ự ệ ủ ể C. lao đ ng.ộ
ườ ạ ả ổ ơ
ự ứ ữ ợ
ề ả ườ ệ ng?
ạ ạ ạ ạ
ề ế ả ớ ở
B. B n B, G và T. D. B n B, G, T và H. ợ ủ ệ ủ ệ ề ộ
ủ
ọ ậ ủ ọ ự ề ủ c phát tri n c a công dân. Câu 1. Công ty A kinh doanh có hi u qu , nh ng th ự ế ớ ố ệ v i s li u trên th c t ủ ệ A. trách nhi m c a ng ườ ụ ủ C. nghĩa v c a ng Câu 2. Pháp lu t quy đ nh các m c thu khác nhau đ i v i các doanh nghi p, căn c vào A. kh năng kinh doanh c a doanh nghi p. ệ B. uy tín c a ng C. th i gian kinh doanh c a doanh nghi p. ự D. ngành, ngh , lĩnh v c và đ a bàn kinh doanh. ị Câu 3. Pháp lu t quy đ nh th nào v th i h n gi A. Có th i h n theo quy đ nh c a pháp lu t. B. Theo th i gian thích h p có th th c hi n đ ợ ừ C. Tùy t ng tr ờ ạ D. Vô th i h n. ẻ Câu 4. Tr em d ề ượ ớ c v i quy n đ ể ủ A. phát tri n c a công dân. ủ do c a công dân. C. t Câu 5. M i ỗ ng iườ đ ề ế minh, sáng ch , sáng ki n, c i ti n kĩ thu t là bi u hi n c a quy n D. phát tri n.ể A. sáng t o.ạ ọ ậ B. h c t p. ấ ị ng xuyên đ rác th i không đúng n i quy đ nh nên H báo Câu 6. Th y b n B và G th ườ ờ ườ ớ ng h p này, nh ng ai đã vi v i nhà tr ng. B c t c, B đã nh T đánh H. Trong tr ề ạ ph m v chính sách v b o v môi tr A. B n B và G. C. B n B, G và H. ọ ấ ứ Câu 7. Vi c công dân h c b t c ngành ngh nào phù h p v i năng khi u, kh năng, s ề ộ thích và đi u ki n c a mình là m t trong các n i dung c a quy n A. h c t p c a công dân. C. l a ch n ngành ngh c a công dân. ự B. t do c a công dân. ể ủ ượ D. đ
ị ọ ế ệ ượ ở ộ ổ t Nam ầ ề c quy n b u đ tu i nào thì đ
ổ ở ổ ở
ằ ừ ổ ở B. B ng 18 tu i tr lên. D. T 18 tu i tr lên.
ạ ề ổ ở ườ i nào d
C. Công dân. D. Công nhân. ư iớ đây có quy n sáng t o? B. Nông dân.
ớ ườ ọ ở ư ườ ố ng qu c ng l p khác nhau nh tr
ẳ
ườ
ọ ệ ố ờ ả ề ơ ộ ọ ậ B. bình đ ng v c h i h c t p. ạ ế D. h c không h n ch . ủ ấ ướ ệ ự c là th c hi n
ề ủ
ộ ướ c và xã h i.
ậ ự
ậ ề ạ ọ ế ọ các c p, b c h c, t
ị ủ ọ ề
ạ ọ ề ườ
ậ ọ ề D. th ậ ế ế
ủ ư i đây c a công dân ?
ể B. Sáng t o.ạ
C. Đ c phát tri n. ủ ơ ả ủ ọ ậ D. H c t p. ượ ế ề ị ượ cáo là quy n dân ch c b n c a công dân đ c quy đ nh
ự ủ ế
ậ
ườ ọ ổ
ệ ứ C. t p trung. ụ c ban hành d th o Lu t Giáo d c, Tr ế ậ ề ữ ề ổ ộ
ậ ợ ự ệ ệ ạ ọ D. nguyên t c.ắ ng Trung h c ph thông X ế ch c cho h c sinh đóng góp ý ki n v nh ng n i dung liên quan đ n quy n và ệ ề i cho h c sinh th c hi n
ề
ướ ự ộ c và xã h i.
ả ứ ầ ử cáo.
ế ạ ở ộ ổ ượ ệ ế ọ ị ủ B. T do, dân ch . ố D. Khi u n i và t t Nam đ tu i nào thì đ ề ứ c quy n ng
ằ
ổ ở ổ ở ủ ừ B. B ng 21 tu i tr lên. D. Trên 21 tu i tr lên.
ổ ở ổ ở ề ủ ơ ả ề ứ ử ử ủ ề
ả ượ ủ ề ả D. văn hóa. ậ c dân th o lu n, tham gia ý
ế ị ướ Câu 8. Hi n pháp quy đ nh m i công dân Vi c ?ử A. Trên 18 tu i tr lên. ủ C. Đ 18 tu i tr lên. Câu 9. Ng A. Trí th c.ứ ề ạ các lo i hình tr Câu 10. Công dân có quy n h c ề ể ệ ậ ậ ườ ng dân l p là th hi n quy n l p, tr ề ọ ấ A. h c b t kì ngành ngh nào. ọ ọ ng xuyên, h c su t đ i. C. h c th ậ Câu 11. Công dân tham gia th o lu n vào các công vi c chung c a đ t n ướ i đây c a công dân ? quy n nào d ả A. Tham gia qu n lý nhà n ị ủ B. Chính tr c a công dân. C. T do ngôn lu n. ộ ờ ố ạ ộ D. Tham gia vào ho t đ ng đ i s ng xã h i. ấ ọ ở ừ ể Câu 12. Công dân có quy n h c Ti u h c đ n Đ i h c và sau ọ ể ệ ậ Đ i h c theo quy đ nh c a pháp lu t là th hi n quy n h c ạ ế ở ng xuyên. C. không h n ch . A. nhi u b c h c. B. theo s thích. ề ộ ỹ ả ế Câu 13. Quy n đ a ra phát minh, sáng ch , sáng ki n c i ti n k thu t là thu c quy n ướ nào d A. Lao đ ng.ộ ạ ố ề Câu 14. Quy n khi u n i, t ụ ể trong Hi n pháp, là công c đ nhân dân th c hi n hình th c dân ch A. gián ti p.ế ự ế B. tr c ti p. ự ả ướ Câu 15. Khi nhà n ọ ứ đã t ụ ủ ọ nghĩa v c a h c sinh. Vi c làm này đã t o đi u ki n thu n l ủ quy n gì c a mình? A. Tham gia qu n lí nhà n ử C. B u c và ng c . Câu 16. Hi n pháp quy đ nh m i công dân Vi c ?ử A. Đ 21 tu i tr lên. C. T 21 tu i tr lên. ầ Câu 17. Quy n b u c và quy n ng c là các quy n dân ch c b n c a công dân trong lĩnh v cự C. chính tr .ị B. tinh th n.ầ ộ A. xã h i. ệ Câu 18. Công vi c nào sau đây c a chính quy n xã ph i đ ế ki n tr c khi ra quy t đ nh?
ế ươ ạ ố ng.
ề ử ụ ả ự ạ ộ ạ
ổ ầ ử
ế
ướ ệ
ươ ng. ơ ầ ử c n i b u c . Vì v y, t ể ả b u c là đ đ m b o quy n b u c nào d ẳ ự ầ ạ ầ ử C. Bình đ ng. ể ể ả ổ B. Ph thông.
ậ ộ ồ ủ i đây c a bà H ? ự ế D. Tr c ti p. ử ầ ử ứ ệ
ự ấ ướ c ta?
ệ ự Ổ ị ổ ớ
ế ạ B. Sáng t o và đ i m i. ạ D. Nhân đ o và khoan dung.
ủ ị ế i quy t khi u n i, t cáo c a đ a ph A. Gi ế B. D toán, quy t toán ngân sách xã. ủ C. Ho t đ ng c a chính quy n xã. ấ ở ị ạ ế đ a ph D. Quy ho ch, k ho ch s d ng đ t ượ ế b u c đã mang Câu 19. Bà H vì đau chân nên không đ n đ ấ ế ỏ ụ ế ậ hòm phi u ph đ n t n nhà bà đ bà b phi u b u đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p. ề ủ ổ ầ ử Vi c làm c a t ệ A. T nguy n. ầ ắ ệ Câu 20. Vi c th c hi n đúng các nguyên t c trong quá trình b u c và ng c góp ph n ủ ả th c hi n b n ch t gì c a Nhà n ể A. n đ nh và phát tri n. ộ ủ C. Dân ch và ti n b .
ướ ế ị ề ự i đây công dân do quy t đ nh trong quá không có quy n t
ề ự
ch c.
ị ấ
ượ ể ọ ấ ứ i ọ ậ ủ công dân đ ườ có th h c b t c ngành ứ ổ ứ B. Hình th c t ể ị D. Đ a đi m. ọ ể c hi u là m i ng
ợ ề
ả
ọ ủ ả ụ i đây là quan tr ng nh t
i tiêu dùng.
ự ộ ả ườ ấ ườ i ng ụ ộ ồ ầ ủ B. yêu c u c a gia đình. ủ ướ ị ng c a nhà tr D. đ nh h ng. ườ ả ố ớ ấ đ i v i ng i s n xu t, kinh doanh? ề ợ ệ ả B. B o v quy n l D. Th c hi n nghĩa v c ng đ ng.
ề ử ng. ầ ử ứ ơ ở ệ ị ể ọ ể
ề ệ ể ạ ầ
ề ể ợ ư ưở t i và B. Quy n l
ệ ậ ọ
D. Ý chí và nguy n v ng. ắ ổ ủ ụ ệ ộ ọ ộ
ấ ố
ự ự ọ
B. có gi y phép kinh doanh. ệ D. có kinh nghi m kinh doanh. ệ ụ ủ ị ự c ta quy đ nh v nghĩa v c a công dân trong vi c xây d ng
ậ ướ ằ ế ề ề ng đ n đi u gì?
ề ệ ạ ạ
ạ do cá nhân. B. Có đi u ki n nuôi d y con cái. ế D. H n ch đói nghèo.
ớ
ọ ớ ề ệ ậ ọ ưng ông X v nẫ còn thích h c. Ông đăng kí l p h c ức can ngăn v i nhi u lí do. Lí do nào
ủ ậ ớ ị ộ Câu 21. N i dung nào d ệ trình th c hi n quy n kinh doanh? A. Quy mô. ặ C. M t hàng không b c m. ề Câu 22. Quy n h c t p c a ớ ngh nào phù h p v i ộ ư ủ A. trào l u c a xã h i. C. kh năng c a b n thân. ướ Câu 23. Nghĩa v nào d ế ầ ủ A. N p thu đ y đ . ườ ệ C. B o v môi tr Câu 24. Quy n b u c , ng c là c s pháp lí chính tr quan tr ng đ nhân dân th hi n đi u gì thông qua các đ i bi u do mình b u ra? A. Quan đi m và t ng. nghĩa v . ụ C. Trách nhi m và b n ph n. Câu 25. M t th t c quan tr ng mang tính b t bu c khi các cá nhân tham gia vào quá trình kinh doanh là ể A. có v n đ kinh doanh. C. l a ch n lĩnh v c kinh doanh. ệ Câu 26. Vi c pháp lu t n ướ quy mô gia đình ít con là nh m h ự A. Xây d ng gia đình h nh phúc. ề ự C. Phát huy quy n t Câu 27. Năm nay tuy đã 76 tu i nhổ ủ ề v ngh thu t khiêu vũ. Các con, cháu c a ông ra s dư iớ đây trái v i quy đ nh c a pháp lu t?
ề
ọ ậ ữ . ể làm gì.
ầ ế B. Không còn quy n h c t p n a ẳ D. H c thêm ch ng đ ầ ử ắ t phi u và b phi u th hi n nguyên t c nào trong b u c ?
ọ ể ệ ậ C. T p trung. ọ ậ ế ỏ ế B. Công khai.
ả ẫ ủ ổ D. Ph thông. C mà không ghi chú
ạ
ọ ậ ủ ủ ự do c a công dân. B. t
ạ ủ D. sáng t o c a
ộ ọ ổ ộ ộ ề ề ự
ự ạ ặ ằ ề ế ị ể ệ ả i phóng m t b ng đ xây d ng công ệ i, lãnh đ o xã A đã quy t đ nh th c hi n ngay đ án. Vi c làm này đã vi
ủ ạ
ể ế
ệ ự t và th c hi n. ế ị ề c khi chính quy n quy t đ nh.
ủ ề ổ ã cao. A. Tu i tác đ C. Không còn kh năả ng h c t p. ự Câu 28. T mình đi b u, vi ự ế A. Tr c ti p. ộ ố ộ ế t bài báo, trích d n m t s n i dung c a tác gi Câu 29. Anh B vi ề ủ thích. Hành vi này c a anh B vi ph m quy n A. h c t p c a công dân. ể ủ C. phát tri n c a công dân. công dân. Câu 30. Sau cu c h p trao đ i n i b v Đ án gi ủ ợ trình th y l ề ph m quy n gì c a công dân? ượ A. Đ c thông báo đ bi ướ B. Góp ý tr ế ể C. Bi u quy t công khai. ạ ộ D. Giám sát các ho t đ ng c a chính quy n.
Ở
Ạ
Ụ Ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O QU NG NAM
Ọ
Ớ
Ụ
ĐÁP ÁN MÃ Đ 805Ề Ọ Ể KI M TRA H C KÌ 2 NĂM H C 2018 – 2019 Môn: GIÁO D C CÔNG DÂN L P 12
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B D A A A A A C C C
A C B B A A C D D C
D C A D B A B A D B
Ế …………..H T………….