S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG NAM
(Đ g m có 3 trang )
KI M TRA H C K II NĂM H C 2019-
2020
Môn: SINH H C – L p 12
Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao
đ)
MÃ Đ 423
Câu 1. Nhân t nào sau đây không ph i là nhân t ti n hóa? ế
A. Giao ph i g n. B. Giao ph i ng u nhiên.
C. Đt bi n. ế D. Ch n l c t nhiên.
Câu 2. Hình thành loài b ng cách li sinh thái th ng g p đi t ng sinh v t nào sau đây? ườ ượ
A. Th c v t phát tán m nh. B. Đng v t ít di chuy n.
C. Đng v t và th c v t phát tán m nh. D. Đng v t có kh năng di chuy n nhi u.
Câu 3. Tr t t nào sau đây ph n ánh đúng các giai đo n c a các loài trong chi Homo?
A. Homo erectus  Homo habilis  Homo sapiens.
B. Homo habilis  Homo sapiens  Homo erectus.
C. Homo habilis  Homo erectus  Homo sapiens.
D. Homo erectus  Homo sapiens  Homo habilis.
Câu 4. Loài giao ph i không có đc đi m nào sau đây?
A. Các cá th trong loài có kh năng giao ph i v i nhau.
B. Các qu n th trong loài cách li sinh s n v i qu n th thu c loài khác.
C. Các cá th trong loài có nh ng tính tr ng v hình thái, sinh lí khác xa nhau.
D. Các cá th trong loài có khu phân b xác đnh.
Câu 5. S phân b cá th trong không gian c a qu n xã có ý nghĩa
A. gi m b t m c đ c nh tranh, gi m hi u qu s d ng ngu n s ng c a môi tr ng. ườ
B. tăng c ng m c đ c nh tranh, gi m hi u qu s d ng ngu n s ng c a môi tr ng.ườ ườ
C. gi m b t m c đ c nh tranh, nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng c a môi tr ng. ườ
D. tăng c ng m c đ c nh tranh, nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng c a môi tr ng.ườ ườ
Câu 6. Theo ĐacUyn, ngu n nguyên li u c a ch n l c t nhiên là
A. bi n d cá th .ế B. đt bi n nhi m s c th . ế
C. bi n d t h p.ế D. đt bi n gen. ế
Câu 7. Trong h sinh thái, quá trình phân gi i xác ch t và ch t th i c a sinh v t đc th c hi n b i nhóm sinh ế ượ
v t
A. tiêu th b c 1. B. phân gi i.C. s n xu t. D. tiêu th b c 2.
Câu 8. Hai loài khi s ng chung m t loài có l i, loài kia không có l i cũng không có h i gì; khi tách
riêng m t loài có h i còn loài kia không b nh h ng gì là đc đi m c a m i quan h nào sau đây? ưở
A. H i sinh.B. H p tác.
C. Kí sinh. D. C nh tranh.
Câu 9. N i dung nào sau đây sai khi nói v các con đng hình thành loài m i? ườ
A. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái.
B. Hình thành loài m i b ng cách li đa lí.
C. Hình thành loài m i b ng cách li tr c h p t . ướ
D. Hình thành loài m i b ng cách li t p tính.
Câu 10. Kích th c t i đa c a qu n th sinh v t làướ
A. gi i h n nh nh t v di n tích mà qu n th c n có đ phù h p v i kh năng cung c p
ngu n s ng c a môi tr ng. ườ
B. gi i h n nh nh t v s l ng mà qu n th có th đt đc, phù h p v i kh năng cung ượ ượ
c p ngu n s ng c a môi tr ng. ườ
C. gi i h n l n nh t v di n tích mà qu n th c n có đ phù h p v i kh năng cung c p
ngu n s ng c a môi tr ng. ườ
D. gi i h n l n nh t v s l ng mà qu n th có th đt đc, phù h p v i kh năng cung c p ượ ượ
ngu n s ng c a môi tr ng. ườ
Câu 11. T p h p sinh v t s ng chung nào sau đây là qu n th sinh v t?
A. T p h p trâu r ng trong m t khu r ng. B. T p h p cá trong m t ao.
C. T p h p bèo trong m t ao. D. T p h p c trong m t khu v n. ườ
Câu 12. Loài đc tr ng là ư
A. loài ch có m t qu n xã nào đó, ho c có s l ng ít h n h n và vai trò quan tr ng h n loài ượ ơ ơ
khác.
B. loài đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã do s l ng cá th ít, sinh kh i l n ho c ho t đng m nh. ượ
C. loài đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã do s l ng cá th nhi u, sinh kh i l n ho c ho t đng ượ
m nh.
D. loài ch có m t qu n xã nào đó, ho c có s l ng nhi u h n h n và vai trò quan tr ng h n loài khác. ượ ơ ơ
Câu 13. Theo quan ni m hi n đi, ti n hóa l n là quá trình hình thànhế
A. các nhóm phân lo i trên loài.B. qu n th m i cùng loài.
C. loài m i.D. cá th thích nghi.
Câu 14. Kho ng giá tr xác đnh c a m t nhân t sinh thái mà trong kho ng đó sinh v t có th t n t i
và phát tri n n đnh theo th i gian đc g i là ượ
A. n i .ơ B. gi i h n sinh thái.
C. sinh thái.D. sinh c nh.
Câu 15. Trong quá trình phát sinh và phát tri n s s ng trên trái đt, th c v t có hoa xu t hi n k
nào sau đây?
A. Silua. B. Krêta (ph n tr ng). C. Pecmi. D. Đêvôn.
Câu 16. Các nhân t ti n hóa nào sau đây có th làm nghèo v n gen c a qu n th ? ế
A. Giao ph i không ng u nhiên, đt bi n ế .
B. Y u t ng u nhiên, ch n l c t nhiên.ế
C. Đt bi n, y u t ng u nhiên. ế ế
D. Đt bi n, di - nh p gen. ế
Câu 17. Trong qu n xã sinh v t, quan h sinh thái nào sau đây thu c quan h h tr gi a các loài?
A. c ch - c m nhi m. ế B. C nh tranh.
C. Kí sinh. D. H p tác.
Câu 18. Khi nói v chu i th c ăn và l i th c ăn, phát bi u nào sau đây ướ sai?
A. T t c các chu i th c ăn đu đc b t đu t sinh v t s n xu t. ượ
B. Trong l i th c ăn, m t loài sinh v t có th tham gia vào nhi u chu i th c ăn khác nhau.ướ
C. Trong m t chu i th c ăn, m t m t xích ch có m t loài sinh v t.
D. Qu n xã sinh v t có đ đa d ng càng cao thì l i th c ăn trong qu n xã càng ph c t p. ướ
Câu 19. Trong cùng m t khu v c đa lí, các qu n th c a loài có th g p các đi u ki n sinh thái khác
nhau, ch n l c t nhiên tích lũy các đt bi n và bi n d t h p theo nh ng h ng khác nhau thích nghi v i ế ế ướ
đi u ki n sinh thái t ng ng, d n d n d n đn cách li sinh s n r i thành loài m i. Đây là ph ng th c ươ ế ươ
hình thành loài m i b ng con đng ườ
A. đa lí.B. cách li sinh thái. C. lai xa và đa b i hóa.D. cách li t p t p tính.
Câu 20. N i dung nào sau đây ph n ánh đúng c ch ti n hóa theo thuy t ti n hóa c a Đacuyn? ơ ế ế ế ế
A. S phân hóa kh năng sinh s n c a các cá th mang ki u gen khác nhau trong qu n th .
B. S tích lũy các bi n d có l i, s đào th i các bi n d có h i d i tác đng c a ch n l c t ế ế ướ
nhiên.
C. Ch n l c t nhiên đã đào th i các cá th mang ki u gen qui đnh ki u hình kém thích nghi.
D. Ch n l c t nhiên tác đng thông qua các đc tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ế
Câu 21. Cá chép có gi i h n ch u đng đi v i nhi t đ t ng ng là: 2 ươ 0C đn 44ế0C. 20C đc g i làượ
A. đi m c c thu n. B. đi m gi i h n d i. ướ
C. kho ng gây ch t. ế D. đi m gi i h n trên.
Câu 22. Theo lý thuy t, qu n th sinh v t nào sau đây th ng có kích th c qu n th (tính theo sế ườ ướ
l ng cá th ) l n nh t: I. Qu n th voi, II. Qu n th gà r ng, III. Qu n th l n r ng, IV. Qu n thượ
ki n đen?ế
A. IV. B. II. C. I. D. III.
Câu 23. Loài lúa mì Triticum aestivum có h gen AABBDD và có 42 nhi m s c th đc t o ra t hai ượ
loài lúa mì Triticum dicocum có h gen AABB g m 28 nhi m s c th và lúa mì hoang d i Aegilops
squarrosa có h gen DD v i 2n = 14. Loài lúa mì Triticum aestivum đc hình thành b ng con đngượ ườ
nào sau đây?
A. Cách li t p tính. B. Lai xa k t h p v i đa b i hóa.ế
C. Cách li đa lí.D. Cách li sinh thái.
Câu 24. Theo quan ni m hi n đi, n i dung nào sau đây đúng khi nói v vai trò c a nhân t ch n l c
t nhiên đi v i quá trình ti n hóa? ế A. Làm bi n đi t n s alen theo hế ư ng xác
đnh.B. Là nhân t duy nh t t o ra các alen thích nghi.
C. Làm tăng đ đa d ng di truy n c a qu n th . D. Tác đng tr c ti p lên ki u gen c a sinh v t. ế
Câu 25. M t qu n th th c v t, xét m t gen có 2 alen D và d. Nghiên c u thành ph n ki u gen c a
qu n th này qua các th h , ng i ta thu đc k t qu b ng sau: ế ườ ượ ế
Th hế P F1F2F3
T n s ki u gen DD 2/7 4/9 9/16 16/25
T n s ki u gen Dd 4/7 4/9 6/16 8/25
T n s ki u gen dd 1/7 1/9 1/16 1/25
Phân tích b ng s li u trên, phát bi u nào sau đây đúng v s thay đi c u trúc di truy n c a qu n
th ?
A. T n s alen D gi m d n qua các th h . ế
B. T n s alen d gi m d n qua các th h . ế
C. T n s alen thay đi, t l ki u gen không thay đi.
D. T n s alen không đi, t l ki u gen thay đi.
Câu 26. Khi cho lai hai loài c g c châu Âu (2n = 50) v i g c châu Mĩ (2n = 70) thu đc con lai F ượ 1.
Theo lý thuy t, con lai Fế1 có s l ng nhi m s c th trong m i t bào sinh d ng là ượ ế ưỡ
A. 120 và h u th . B. 60 và h u th .
C. 120 và b b t th . D. 60 và b b t th .
Câu 27. Gi s l i th c ăn sau đây g m các loài sinh v t đc kí hi u: A, B, C, D, E, F, G, H, I. ướ ượ
Cho bi t loài A là sinh v t s n xu t và loài E là sinh v t tiêu th b c cao nh t. Có bao nhiêu phát bi uế
sau đây đúng?
I. Loài F tham gia vào ít chu i th c ăn h n loài G. ơ
II. Chu i th c ăn ng n nh t có 3 m t xích.
III. S thay đi s l ng cá th c a loài H liên quan tr c ti p ượ ế
đn s thay đi s l ng cá th c a loài I và loài G.ế ượ
IV. Loài D có th thu c b c dinh d ng c p 3 ho c c p 4. ưỡ
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 28. m t loài côn trùng, alen A qui đnh c th có màu tr ng là tr i hoàn toàn so v i alen a ơ
qui đnh c th có màu đen. Gen qui đnh tính tr ng này n m ơ
trên nhi m s c th th ng. M t qu n th c a loài này s ng ườ
trên thân cây màu tr ng có thành ph n ki u gen là 0,81AA:
0,18Aa: 0,01aa. M t khu công nghi p đc xây d ng n i ượ ơ
này và đã làm ô nhi m không khí n i đây, các cây thân màu ơ
tr ng b khói b i ph đen. T khi môi tr ng b khói b i đen, xu h ng nào s x y ra đi v i ườ ướ
qu n th này?
A. Ch n l c di n ra theo h ng tăng d n ki u gen d h p. ướ
B. Các cá th có ki u gen AA có xu h ng gi m, các cá th khác có xu h ng tăng. ướ ướ
C. Ch n l c t nhiên di n ra theo h ng tăng c ng đào th i ki u hình tr i. ướ ườ
D. Alen tr i và l n c a qu n th có xu h ng duy trì n đnh. ướ
Câu 29. T o giáp n hoa gây đc cho cá s ng trong cùng môi tr ng là ví d v quan h ườ
A. c nh tranh.B. h p tác.C. c ch - c m nhi m. ế D. kí sinh.
Câu 30. Cho chu i th c ăn: Cây ngô Sâu ăn lá ngô Nhái Rn h mang Diu hâu.
Trong chu i th c ăn này, Nhái thu c b c dinh d ng ưỡ
A. c p 5. B. c p 2. C. c p 4. D. c p 3.
ĐÁP ÁN
1 B 6 A 11 A 16 B 21 B 26 D
2 B 7 B 12 D 17 D 22 A 27 C
3 C 8 A 13 A 18 A 23 B 28 C
4 C 9 C 14 B 19 B 24 A 29 C
5 C 10 D 15 B 20 B 25 B 30 D
----------- H T -----------
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG NAM
(Đ g m có 3 trang )
KI M TRA H C K II NĂM H C 2019-
2020
Môn: SINH H C – L p 12
Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao
đ)
MÃ Đ 424
Câu 1. M t loài s ng nh trên c th c a loài khác, l y các ch t nuôi s ng c th t loài đó là đc ơ ơ
đi m c a m i quan h nào sau đây?
A. C nh tranh.B. Kí sinh. C. H i sinh.D. C ng sinh.
Câu 2. N i dung nào sau đây sai khi nói v các con đng hình thành loài m i? ườ
A. Hình thành loài m i b ng cách li sau h p t .
B. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái.
C. Hình thành loài m i nh c ch lai xa và đa b i hóa. ơ ế
D. Hình thành loài m i b ng cách li đa lí.
Câu 3. Ph ng th c hình thành loài b ng lai xa và đa b i hoá th ng g p đi t ng sinh v t nào sauươ ườ ượ
đây?
A. Đng v t nguyên sinh. B. Th c v t.
C. Đng v t b c th p. D. Đng v t b c cao.
Câu 4. Theo quan ni m hi n đi, ngu n nguyên li u c a ch n l c t nhiên là
A. bi n d di truy n.ế B. bi n d không di truy n.ế
C. bi n d cá th .ế D. bi n d xác đnh.ế