Ở
S GD & ĐT ....
Ể
Ề
Ố Ỳ Đ KI M TRA CU I K II NĂM H CỌ 2020 2021 MÔN TIN H C 10Ọ
Trường THPT Phúc Lợi
ờ
: 45 Phút; Th i gian làm bài ề ờ (Không tính th i gian phát đ )
ề
(Đ có 3 trang)
ố
Mã đề 132
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
Ầ Ệ
Ắ ể PH N 1: TR C NGHI M (7.0đ) Câu 1: Phát bi u nào sau đây đúng v ề ISP? ISP là
ề
ụ ị ạ ộ A. m t m ng máy tính ầ ứ C. ph n c ng ầ B. ph n m m ấ D. nhà cung c p d ch v Internet
ể ị ạ ả dùng đ đ nh d ng đ i t ng nào sau đây trong văn b n: Câu 2: Dãy l nh ệ
D. Trang A. Đo nạ
ừ B. B ngả ế ắ ủ ụ t t t c a c m t nào sau đây ố ượ C. Ký tự ?
B. World Wide Website D. World Wide Web
Câu 3: WWW là từ vi A. World Wide Webs C. Web Wide World ụ ộ ế ố ạ Câu 4: M ng C c b là m ng k t n i các máy tính:
ạ Ở ầ Ở ả ớ g n nhau ộ cách xa nhau m t kho ng cách l n
ộ
A. B. ứ C. Không dùng chung m t giao th c D. Cùng m t h đi u hành
ộ ệ ề ế ệ ệ ự ả Câu 5: Để tìm ki m trong văn b n, ta th c hi n l nh nào sau đây?
A. Ctrl+F D. Ctrl+F4
ể B. Alt+F4 ướ i đây là SAI khi nói v Câu 6: Phát bi u nào d C. Alt+F ề internet?
ạ ạ ướ i đây?
ầ ạ A. Internet là m ng thông tin toàn c u ủ ủ B. Internet là c a các Chính ph . ỗ ợ ệ ọ ậ C. Internet là h tr vi c h c t p ế ỗ ợ D. Internet h tr tìm ki m thông tin ộ Câu 7: Internet thu c lo i m ng nào d ệ ộ
ạ ạ ạ ạ
ế ị ạ ế ị ả ế ị ướ t b d i đây, thi t b m ng?
A. V m ng
ầ B. M ng thông tin toàn c u ụ ộ D. M ng c c b t b nào không ph i là thi C. Hub ỏ ủ ộ ặ ắ ợ D. Môdem ố ả ở vị trí mu n ng t và gõ t ổ h p phím
A. M ng di n r ng C. M ng có dây Câu 8: Trong các thi ỉ ạ B. Webcam ắ ố Câu 9: Mu n ch đ ng ng t trang, ta đ t con tr văn b n nào sau đây?
D. Alt+Enter
A. Alt+Shift ẳ ử
C. Ctrl+Shift B. Ctrl+Enter ể Câu 10: Kh ng đ nh nào sau đây đúng? Khi g i email ta có th ả ị ử ượ ệ c t p hình nh A. không g i đ
ử ượ ệ c t p âm thanh ữ ử ổ ạ ộ c nh ng gì ta gõ trong c a s so n n i dung
ạ ộ B. không g i đ ỉ ử ượ C. ch g i đ ệ D. đính kèm các t p và so n n i dung
ượ ư ụ ự ệ ộ ệ ớ c l u, s ử d ng l nh ệ File > Save As để th c hi n công vi c ệ nào sau
Câu 11: V i m t t p đã đ đây?
ả
ế ư ổ ọ ớ B. M m t t p văn b n m i D. L u v i tên khác
ướ ả ự ệ ệ A. K t thúc phiên làm vi c ệ C. L u m i thay đ i trong t p ố ạ ộ ở ộ ệ ư ớ ả tr c tiên ph i th c hi n thao tác
ổ ị Câu 12: Khi mu n thay đ i đ nh d ng m t vùng văn b n, nào sau đây?
ả
ầ ộ ộ
ả
ọ ọ ư ế ả
ỏ ể ọ A. Không c n ch n vùng văn b n đó ả B. Ch n m t dòng thu c vùng văn b n đó ộ C. Ch n toàn b vùng văn b n đó ả D. Đ a con tr văn b n đ n vùng văn b n đó đây SAI về Internet? Câu 13: Phát bi u nào sau
ớ ạ ế ớ ấ i
ấ ọ ỗ ỉ ị ỉ ị ỉ
ể c chuy n sang tên mi n đ d nh h n. đ
ổ ứ ự ọ ề ủ ỗ ơ ch n tên mi n c a ch c t ấ A. Internet là m ng cung c p thông tin l n nh t th gi ủ ở ữ B. Không có ai là ch s h u Internet ộ ị ề C. M i máy tính tham gia internet đ u có m t đ a ch duy nh t g i là đ a ch IP. Đ a ch IP ề ượ ớ ơ ể ễ ủ ở ữ D. Do không có ai là ch s h u Internet nên m i c quan, t
ệ ệ ự ả ố mình. Câu 14: Mu n chèn thêm hàng cho b ng ta th c hi n l nh nào sau đây:
A. Table > Insert > Columns C. Table > Delete > Rows
B. Table > Delete > Columns D. Table > Insert > Rows ầ ữ ạ ồ Câu 15: M ng máy tính bao g m nh ng thành ph n nào sau đây:
ớ ả ả
ự ế ố ế ị ạ t b m ng đ m b o k t n i các máy tính v i nhau ệ ề ữ ế
ầ ả
ộ ị ướ ? ạ nào sau đây d i góc đ đ a lý
ạ ạ
ạ
A. Các máy tính B. Các thi ệ C. Ph n m m cho phép th c hi n vi c giao ti p gi a các máy tính D. C A, B, C ữ Câu 16: Có nh ng lo i m ng ạ A. M ng LAN, m ng WAN ủ ạ B. M ng khách Ch , m ng ngang hàng ạ ạ C. M ng có dây, m ng không dây ẳ ạ D. M ng đ
ạ ườ ng th ng, m ng hình sao ể ề trang Web tĩnh?
ổ ượ
ả ả
ộ ộ ỉ ồ ỉ ả ả Câu 17: Phát bi u nào sau đây đúng v ổ A. Có n i dung không thay đ i B. Có n i dung thay đ i đ c C. Ch g m văn b n và các hình nh tĩnh D. Ch có văn b n mà không có hình nh và video
ộ ọ ệ ả ề trong b ng ta nháy l nh nào sau đây? Câu 18: Để tách m t ô đã ch n thành nhi u ô
A. D.
B. ế ệ ướ
ạ
Câu 19: TCP/IP đề c p đ n khái ni m nào d ậ ạ ạ ứ ộ t b m ng ế A. Giao ti p trên m ng C. B giao th c m ng C. i đây? ề ầ B. Ph n m m m ng ế ị ạ D. Thi
ể ị ệ ệ ể ạ Câu 20: Trong các dãy l nh sau, dãy l nh nào dùng đ đ nh d ng ki u danh sách:
A. B.
C. D.
ể ự ệ ệ Câu 21: Trong MS Word, l nh ệ
A. Chèn các dòng dùng đ th c hi n vi c nào sau đây? ộ C. G p các ô
ế ệ B. Chèn các c tộ ệ D. Tách ô ớ Câu 22: Trong màn hình làm vi c MS Word, vùng nào chi m di n tích l n:
ướ
ả A. Thanh tiêu đề ướ ọ c d c C. Th
c ngang B. Th ả ạ D. Vùng so n th o văn b n ề ị ế
ụ Câu 23: Khi sử d ng các d ch v ể ở ấ ứ ệ ụ Internet c n l u ý đ n đi u gì ầ ư ? ư ệ ử
ấ ả
ắ ẻ ố ẩ
ấ ử ụ ứ ự ệ ự ộ ọ ị ệ ệ ắ , ta th c hi n l nh nào sau đây? t
A. Có th m b t c các t p đính kèm th đi n t ấ B. Cân nh c khi cung c p thông tin cá nhân ạ ự ế C. Chia s , cung c p các thông tin cá nhân, nh khi h i tho i tr c tuy n ụ ậ ộ D. Nên th ng nh t s d ng m t m t kh u cho m i d ch v . Câu 24: Để th c hi n ch c năng gõ t A. Format > AutoCorrect Options… C. Insert > AutoCorrect Options… B. Tools > AutoCorrect Options… D. File > AutoCorrect Options…
ứ
Câu 25: MS Word KHÔNG có ch c năng nào sau đây? ị ị
ướ ự ạ B. Đ nh d ng kí t ạ ạ D. Đ nh d ng đo n ơ ả ạ ố ể
A. 1 ng ki u b trí c b n trong m ng máy tính? D. 4
ẽ ồ ị ự ộ A. V đ th t đ ng ả ữ ư ậ C. Nh p và l u tr văn b n ố ượ Câu 26: D i đây, đâu là s l B. 3 ướ ươ C. 2 ạ ng án nào d i đây nêu đúng Câu 27: Ph số lo i trang web?
C. 1 A. 4 D. 3
ậ ệ ụ ề ầ t vào máy tính c n s B. 2 ả Câu 28: Để nh p văn b n ch ữ Vi ầ ử d ng ph n m m nào sau đây:
C. Unicode D. Unikey
A. Microsoft Word B. Windows Ầ Ự Ậ PH N II. T LU N (3.0đ)
ụ ề ệ ệ Câu 29: Trình duy t Web là gì? Cho 2 ví d v trình duy t Web? (1.0đ)
ư ệ ử ề ệ ậ ư ệ ừ ồ ả ậ ể ử Câu 30: Đi u ki n đ g i và nh n th đi n t , tài kho n đăng nh p th đi n t g m có
ụ ề ộ ữ ấ nh ng gì? L y ví d v h p th đi n t ? ư ệ ử (1.0đ)
ạ ộ ổ ớ ằ Câu 31: Các máy tính trong Internet ho t đ ng và trao đ i v i nhau b ng cách nào? Trình
ụ ể ạ ộ ổ ớ ủ bày c th ho t đ ng và trao đ i v i nhau c a các máy tính trong Internet? (1.0đ)
Ế H T
ộ ả (Cán b coi thi không gi i thích gì thêm!)
ĐÁP ÁN
Ắ Ầ Ệ PH N I. TR C NGHI M (7.0đ)
26 27 28 B B D
1 2 3 4 5 D C D A A 6 7 8 9 10 B B B B D 11 12 13 14 15 D C D D D 16 17 18 19 20 A A D C D 21 22 23 24 25 C D B B A
Ự Ậ Ầ PH N II. T LU N (3.0đ)
Câu Đi mể
ệ
ươ ệ ệ ệ ườ ế Trình duy t Web là gì? Cho 2 ví d v trình duy t Web? Khái ni m trình duy t web: là ch ộ N i dung ụ ề ng trình giúp ng i dùng giao ti p v i h ớ ệ 0.5đ
ậ ố ươ ủ ớ th ng WWW: truy c p các trang web, t ng tác v i các máy ch trong h ệ Câu 29 ố
ụ ệ ộ ố ố ủ th ng WWW và các tài nguyên khác c a Internet. M t vài trình duy t web thông d ng: Internet Explorer, Chrome, C c C c, 0.5đ
ư ệ ử ể ử ệ ậ ả ậ … ề Đi u ki n đ g i và nh n th đi n t ư ệ , tài kho n đăng nh p th đi n
ấ g m có nh ng gì?L y ví d v h p th đi n t ?
ư ệ ử ể ử ư ệ ử (1.0đ) ộ ầ ậ ữ ừ ồ t Đ g i và nh n th đi n t ụ ề ộ ườ , ng i dùng c n đăng kí h p th đi n t ư ệ ử 0.25đ
ư ệ ử ử ậ ậ ậ ậ ẩ ể ồ g m: tên truy c p và m t kh u đ truy c p khi g i /nh n th đi n t .
Câu 30 ư ệ ử ượ ỗ ộ ỉ ư ệ ử ộ ị ắ ớ ấ M i h p th đi n t đ c g n v i m t đ a ch th đi n t duy nh t có 0.25đ
d ng:ạ 0.25đ
ư ậ ị ỉ
ụ ủ ủ ộ < Tên truy c p >@< Đ a ch máy ch c a h p th > ặ Ví d : phamlanhuong.nb@gmail.com ho c 0.25đ
saosangtinhmo@yahoo.com.vn
ạ ộ ổ ớ ằ Câu 31 Các máy tính trong Internet ho t đ ng và trao đ i v i nhau b ng cách
ụ ể ạ ộ ổ ớ ủ nào? Trình bày c th ho t đ ng và trao đ i v i nhau c a các máy tính
ạ ộ ổ ớ trong Internet? (1.0đ) * Các máy tính trong Internet ho t đ ng và trao đ i v i nhau đ ợ u c là do 0.5đ
ứ ề ộ
ử ụ chúng cùng s d ng b giao th c truy n thông TCP/IP ụ ể ư * C th nh sau:
ứ + TCP (Transmisson Control Protocol): Là giao th c cho phép hai thi ế ị t b 0.25đ
ế ố ớ ề ạ ổ truy n thông trong m ng k t n i v i nhau và trao đ i các dòng d li u ữ ệ (đã
ữ ệ ở ả ả ặ ầ đóng gói) ho c thông tin c n truy n. ề Đ m b o phân chia d li u ử máy g i
ạ ỏ ụ ồ ữ ệ ị thành gói nh có khuôn d ng, kích th ớ u c xác đ nh và ph c h i d li u g c ố ở
máy nh nậ . 0.25đ
ề ị ứ ệ ị ỉ ị + IP (internet protocol): Là giao th c ch u trách nhi m v đ a ch và đ nh
ườ ề ế ộ ế tuy n đ ng truy n, cho phép các gói tin đi đ n đích m t cách riêng l ẻ ộ , đ c
l p.ậ