Trường THPT Nguyễn Huệ
Ề Ọ Ỳ
Đ 1Ề Ể Ớ ờ Đ KI M TRA H C K I ọ Môn GDCD L P 12 năm h c 20202021 Th i gian: 45 phút
Ắ Ầ ọ Ệ ấ ể I. PH N TR C NGHI M (4,0 đi m): Hãy ch n đáp án đúng nh t
ữ ợ ồ ể ẳ ể ệ ự Câu 1: Bi u hi n nào sau đây th hi n s bình đ ng gi a v và ch ng?
ế ị ệ
ế ị ệ
ố ườ ợ i v quy t đ nh công vi c trong gia đình. ồ ườ i ch ng làm tr c t và quy t đ nh m i vi c. ợ ồ ọ ế ủ ụ ộ ạ ọ
ệ A. Ai mu n làm gì thì làm. B. Ng C. Ng D. V ch ng cùng bàn b c, tôn tr ng ý ki n c a nhau. ậ ề ướ ạ ề ự ưỡ i đây vi ph m pháp lu t v quy n t do tín ng ủ ng, tôn giáo c a
ệ Câu 2: Vi c làm nào d công dân? ổ ứ ườ ạ i theo đ o.
ậ ồ ọ i khác đi theo tôn giáo mà mình đang theo. ậ ự ữ . gìn an ninh tr t t
ễ ặ ạ ề chùa đ u đ n. ớ A. T ch c các l p h c giáo lý cho ng ủ ườ B. Khuyên nh ng ộ C. V n đ ng đ ng bào có đ o tham gia gi D. Hàng tháng đi l
ầ ả ự ộ ắ
ỏ ạ c. Sáng hôm sau trên đ ộ ắ ượ ồ
ợ
ủ
ủ
ậ ề ượ c pháp lu t b o h v tính m ng c a công dân. ề ộ ề ề ậ ả ạ ạ ể ủ ấ ả ệ ả Câu 3: Trong khi tu n tra, anh A là c nh sát khu v c phát hi n B và C đang tr m c p tài s n ắ ượ ườ ắ ượ ủ ng c B còn C b ch y không b t đ c a ông H, anh A đã b t đ ệ ồ ố ế ơ đ n c quan anh A phát hi n C đang ng i u ng cà phê, anh A đã cùng đ ng đ i b t đ c C. ệ ắ ườ ng h p này, vi c b t C là hành vi Trong tr ậ ị ườ ắ i đúng theo quy đ nh c a pháp lu t. A. b t ng ườ ắ B. b t ng i trái pháp lu t. ạ C. xâm ph m quy n đ ạ D. xâm ph m quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân.
ẳ ướ ậ Câu 4: Công dân bình đ ng tr ớ ộ i tính, dân t c, tôn giáo.
ề ị ự ề ệ ụ ị t đ i x trong vi c h ng quy n, th c hi n nghĩa v và ch u trách
nhi m pháp lý theo quy đ nh c a pháp lu t. ủ ơ ị ử ị ạ ậ ị ị ổ ứ ể ch c, đoàn th mà c pháp lu t là ế ụ ư A. công dân có quy n và nghĩa v nh nhau n u cùng gi ệ ố ử ệ ưở B. công dân không b phân bi ậ ủ ệ C. công dân nào vi ph m pháp lu t cũng b x lý theo quy đ nh c a đ n v , t ọ h tham gia. ề ố ị ụ ố D. công dân có quy n và nghĩa v gi ng nhau tùy theo đ a bàn sinh s ng.
ộ
ộ i s d ng lao đ ng đã đ ng ý nh n lao đ ng.
Câu 5: H p đ ng lao đ ng có hi u l c khi ậ ộ ệ ự ồ ồ ợ ồ ộ ườ ử ụ ế ợ ngày hai bên ký k t h p đ ng lao đ ng.
ặ ộ ườ ệ ậ i lao đ ng đã đ ng ý nh n làm vi c. A. ng ừ B. t C. hai bên đã đ t bút ký. ồ D. ng
ươ ệ ợ ng khi t nh táo thì ông B ít nói, chăm ch làm vi c và th ỗ ư ượ ạ ắ ườ ỉ ạ i đánh ch i v con ch y kh p xóm. Trong tr ng yêu v con ợ ng h p ườ ố ạ
ế
ữ ợ ữ ợ ợ ồ ả ữ ợ ồ ồ ồ A. v ch ng và con cái. C. tình c m gi a v và ch ng.
ỉ Câu 6: Bình th ử ợ u say ông l nh ng m i khi u ng r ệ ẳ ề này ông B đã vi ph m quy n bình đ ng trong quan h t gi a v và ch ng. B. thân thi D. nhân thân gi a v và ch ng. ạ ả ậ ướ i đây là văn b n quy ph m pháp lu t? ồ ả ộ Đoàn thanh niên C ng s n H Chí Minh.
ả ề ệ ệ ế ủ ụ ạ ọ ỉ A. Đi u l B. Quy t đ nh c a UBND t nh A v vi c phê duy t k ho ch năm h c 2017 2018 c a giáo d c ạ ị THPT t Câu 7: Văn b n nào d ề ệ ế ị i đ a ph ế ị ủ ươ ng. ủ ố ớ ứ ả ỉ ị ệ ỉ ị phí trên đ a bàn t nh. C. Quy t đ nh c a UBND t nh A quy đ nh m c thu đ i v i các kho n phí, l
ề ệ ỉ ạ ọ ổ ố ỳ ỉ ậ D. Quy t đ nh c a UBND t nh A v vi c thành l p ban ch đ o k thi trung h c ph thông Qu c ươ ủ ạ ị i đ a ph ng.
ế ị gia năm 2017 t ươ ủ ệ ưỡ ng châm nào sau đây không đúng trách nhi m c a công dân có tín ng ng, tôn ớ ạ ộ Câu 8: Ph giáo v i đ o pháp và dân t c?
c.ướ A. Kính Chúa yêu n ầ C. Buôn th n bán thánh. ờ ợ ạ B. L i đ o ích đ i. ạ ố ờ ẹ D. T t đ i đ p đ o.
ộ ủ ố ệ
ủ
ạ
ệ
ờ ạ ả ấ ề ề ượ ả ề ượ ề ượ ả ậ ả ả ứ ỏ ề ự c b o v danh d , nhân ph m. ạ ộ ề c pháp lu t b o h v tính m ng. ạ ề c đ m b o an toàn v tính m ng, s c kh e. ấ Câu 9: Nghi ng B l y tr m xe máy c a mình, T đã trói và nh t B trong nhà kho. Vi c làm ề ủ c a T đã vi ph m quy n nào c a công dân? ể A. Quy n b t kh xâm ph m v thân th . ẩ B. Quy n đ C. Quy n đ D. Quy n đ
ế ữ ế ủ ụ ữ
ộ ụ ậ ố ề t c a mình và gi ố ẹ ể ệ ề gìn, khôi ph c, phát ộ t đ p. Đi u này th hi n các dân t c ề ề
ự ưỡ .ế do tín ng ng. ề Câu 10: Các dân t c có quy n dùng ti ng nói, ch vi ữ huy nh ng phong t c t p quán, truy n th ng văn hóa t ẳ đ u bình đ ng v A. chính tr .ị D. t
B. kinh t ậ
ượ ợ ề . Trong tr ử ụ ậ C. văn hóa, giáo d c.ụ ạ ườ ụ ậ ả ố ớ Câu 11: C nh sát giao thông l p biên b n x ph t vi ph m hành chính đ i v i anh A do anh ể ng h p này, c nh sát giao thông đã A đi u khi n xe mô tô v A. s d ng pháp lu t. ả ử ạ ư ỏ ạ i ngã t t đèn đ t ậ ủ B. tuân th pháp lu t. ả D. thi hành pháp lu t.ậ C. áp d ng pháp lu t.
ẳ ượ ể ệ ở ộ Câu 12: Bình đ ng trong kinh doanh không đ c th hi n n i dung nào sau đây? ch c kinh doanh.
ự ự ể
ọ ọ ọ i trong kinh doanh.
ể ề ụ ự ứ ổ ứ A. L a ch n hình th c t ề ị B. L a ch n ngành, ngh , đ a đi m kinh doanh. ợ C. Tìm m i cách đ thu l ệ D. Th c hi n quy n và nghĩa v trong kinh doanh.
ủ ế ị ị ắ ế ế ị ặ
ể ợ ng h p ộ ừ ườ ỉ ưỡ ng. ả i qu tang. ỏ ố B. b tr n. ạ D. ph m t
ố ố ớ
ẩ ủ Câu 13: Không ai b b t n u không có quy t đ nh c a tòa án, quy t đ nh ho c phê chu n c a ệ vi n ki m sát tr tr A. đang đi ngh d ợ ị ế ị C. đang b truy nã. ể ị ươ ả ườ Khi bi ị cho cô vào v trí đó. Đ c M k l ượ ấ ả ố ợ ườ ề ậ
ợ ộ ệ ẳ ặ Câu 14: Vì v b vô sinh, Giám đ c X đã c p kè v i cô V đ mong có con n i dõi tông ố ệ ợ ng nhi m và kí ng. đ t mình có thai, cô V ép Giám đ c ph i sa th i ch M tr lí đ ổ ồ ộ ể ạ ợ ế ị i, v giám đ c ghen tuông đã bu c ch ng đu i quy t đ nh ạ ể v , ông X đành ch p nh n. Trong tr vi c cô V. N ng h p này, ai đã vi ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng? ị
ố ợ ồ ợ ồ ố ố B. V ch ng Giám đ c X và ch M. D. V ch ng Giám đ c X và cô V.
ố A. Giám đ c X và cô V. ợ ồ C. V ch ng Giám đ c X. ọ ụ ấ ủ ự ệ Câu 15: Nghĩa v quan tr ng nh t c a công dân khi th c hi n kinh doanh là ệ ữ
ệ ườ ộ ả i tiêu dùng. ng ự A. th c hi n phòng cháy ch a cháy. ả C. b o v ng ế ầ ủ B. n p thu đ y đ . ườ ệ D. b o v môi tr
ượ ẩ ả
ưở ư ấ ạ ố
ườ ỏ ố ề ẳ c ph m C. C hai cùng đ t doanh thu ị ạ ng nh ng do làm m t lòng con trai giám đ c, H b lo i ạ ợ ng h p này, Giám đ c đã vi ph m quy n bình đ ng trong ướ i đây?
Câu 16: H và M là nhân viên bán hàng cho công ty d ị ề ượ ề c đ ngh khen th cao nên đ u đ kh i danh sách trên. Trong tr ự lĩnh v c nào d .ế A. Kinh t B. Kinh doanh. C. Dân s .ự D. Lao đ ng.ộ
Ầ Ự Ậ (6 đi m):ể ẳ
ế ữ ớ II. PH N T LU N Câu 1. (1,5 đi mể ): Th nào là bình đ ng trong hôn nhân và gia đình? Bình đ ng trong gia đình có làm xóa đi ranh gi ẳ i gi a các thành viên trong gia đình không?
ọ ố ớ ấ Vì sao nói pháp lu t có vai trò r t quan tr ng đ i v i công dân?
ủ ị ậ Cho tình hu ng:ố ố ộ ầ ượ ộ ậ ở ề ụ ở ủ ộ ư ị ấ ỹ ể ộ ụ ủ ị ườ ứ ệ ậ ủ ộ ạ ậ ộ ỹ ườ ỹ ng. Ông Ch t ch xã quá t c gi n. S n có h i men trong ng ộ ả ườ ề i v . ậ i UBND vì t ộ ế ề i nhà đem ti n đ n n p qu thì m i th ng ư ậ ủ ị ế ạ ể ẽ ữ ệ ả ị Câu 2. (3 đi m):ể Câu 3. (1,5 đi m):ể u say, tr v tr s y ban, th y trên bàn có m t báo cáo Ông Ch t ch xã Y m t l n u ng r ủ ộ ủ ị c a b ph n tài v chuy n sang, trong đó ghi tên 3 h ch a k p đóng qu lao đ ng công ích c a đ a ậ ơ ẵ ươ ph i, ông ra l nh cho ông an xã l p ộ ứ ắ i ch m n p qu lao đ ng công ích. Ngoài ra ông còn tuyên t c b t giam hai ch h t ớ ố b khi nào ng Theo em, ông Ch t ch xã làm nh v y có vi ph m pháp lu t không? Vì sao? N u có thì ông có th s ph i ch u nh ng trách nhi m pháp lý gì?
Ấ
Ể
Ế H T ĐÁP ÁN ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI M CH M Ầ Ắ I. PH N TR C NGHI M: Ệ (4 đi m)ể
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Đáp án D B A B B D C C A C C C D A B D
II. PH N T LU N: Ầ Ự Ậ (6 đi m)ể
Câu Đáp án
ẳ ẳ ượ bình đ ng v nghĩa v Thang đi mể 0,5đ ể c hi u là ề ẫ ệ ố ử ộ ạ ph m vi gia đình và xã h i. ớ ữ đi ranh gi i gi a các thành viên 0,5đ
1 ề ể ụ ủ 0,25đ ề ụ ầ ệ ố ẳ ủ ự 0,25đ ự ạ ứ
ơ ả ủ ọ
ề ợ ươ ự ể ệ 3,0đ 0,5đ ố ớ ấ ng ti n đ công dân th c hi n quy n, l ợ i ích h p pháp
0,5đ ế ậ ả ự ộ ừ ứ ế ạ ươ ệ ề 0,5đ ươ ể ệ ề ả ợ ng ti n đ công dân b o v quy n, l ướ ủ ẫ i ích ứ ng d n công dân cách th c ệ 2 0,5đ ươ ợ ể ệ ề ả ậ ng ti n đ công dân b o v các quy n, l ợ i ích h p
0,5đ ị ẩ ử ứ ạ ả ấ ủ ụ ạ ế ủ ợ 0,5đ ứ ệ ể ả ị ụ ề * Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình đ ữ ợ ơ ở ữ ồ và quy n gi a v , ch ng và gi a các thành viên trong gia đình trên c s nguyên ủ ắ ọ ằ t c dân ch , công b ng, tôn tr ng l n nhau, không phân bi t đ i x trong các ệ ở ố m i quan h ẳ * Bình đ ng trong gia đình không làm xóa trong gia đình vì: ỗ + Nó yêu c u m i thành viên trong gia đình hi u rõ quy n và nghĩa v c a mình ể ự đ th c hi n t t quy n và nghĩa v đó. ầ ạ ọ + Bình đ ng trong hôn nhân và gia đình góp ph n t o nên s dân ch và tôn tr ng ữ ằ ẫ l n nhau gi a các thành viên trong gia đình nh m xây d ng gia đình h nh phúc, ệ ố ự t các ch c năng c b n c a gia đình. th c hi n t ậ Pháp lu t có vai trò r t quan tr ng đ i v i công dân: ệ ậ * Pháp lu t là ph ủ c a mình. ướ ậ ề i lu t v dân s , hôn nhân và gia đình, Vì: Hi n pháp, các lu t và văn b n d ự ụ ể ụ ậ th ng m i, thu , giáo d c,...đã th a nh n, c th hóa n i dung, cách th c th c ự ụ ể hi n các quy n công dân trong các lĩnh v c c th . ệ ứ ậ Do đó, pháp lu t là căn c và ph ậ ạ ợ h p pháp c a mình. Bên c nh đó, pháp lu t còn h ề ự th c hi n các quy n công dân. ệ * Pháp lu t là ph ủ pháp c a mình. ề ự ố ụ ậ ề t ng đã quy đ nh trong đó th m quy n, Vì: Các lu t v hành chính, hình s , t ế ộ ế i quy t các tranh ch p, khi u n i và x lí các vi n i dung, hình th c, th t c gi ợ ề ậ ạ i ích h p pháp c a công dân. ph m pháp lu t xâm h i đ n quy n và l ề ệ ươ ng ti n đ công dân b o v các quy n, Các quy đ nh đó chính là căn c và ph
ủ ạ ợ ị ợ l i ích h p pháp c a mình khi b xâm ph m.
ạ ậ ư ậ ọ
ả 0,5đ 0,5đ ủ ị i thích: ủ ị ườ ề ợ 3 ạ ề ự ộ ườ i trong tr ữ ườ ng ể ẽ ữ ả 0,5đ
* Ông Ch t ch xã làm nh v y là vi ph m pháp lu t nghiêm tr ng. * Gi ắ ng h p trên và ông vi Ông Ch t ch xã không có quy n b t ng ậ ộ ắ ậ i trái pháp lu t”. ph m đi u 123 B Lu t Hình s “T i b t giam, gi ủ ị ệ ị * Ông Ch t ch xã có th s ph i ch u nh ng trách nhi m pháp lý sau: ự ệ Trách nhi m hình s . ự ệ Trách nhi m dân s . ỷ ậ ệ Trách nhi m k lu t.
Ề Ể Ọ Ỳ Đ 2Ề
ờ Đ KI M TRA H C K I Môn GDCD L P 12Ớ Th i gian: 45 phút
Ầ Ệ (5,0 đi m)ể
ề ậ ễ ổ ứ ủ ch c c a tôn giáo là
Ắ I. PH N TR C NGHI M ự Câu 1: Vi c truy n bá, th c hành giáo lý, giáo lu t, l ng.
ệ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ưỡ A. ho t đ ng tín ng ự ễ C. ho t đ ng th c ti n.
ườ ả nghi, qu n lý t B. ho t đ ng tôn giáo. D. ho t đ ng tâm linh. ợ ng h p i trong tr
ấ ườ
ự ằ ệ
ắ ườ Câu 2: B t kì ai cũng có quy n b t ng ạ i ph m. i đó đã th c hi n hành vi t ộ ệ ự ề ệ ộ i đó đang th c hi n t ườ ự i đó đã th c hi n hành vi t ộ ạ i ph m. ạ i ph m.
ườ ạ ọ ộ ằ i đó ph m t i nghiêm tr ng. A. ng B. có thông tin cho r ng ng ườ ứ C. có căn c cho r ng ng D. ng
ể ữ ề ẹ
ư ế ề ụ
ẳ không đúng v bình đ ng gi a cha m và con? ố ớ ư ủ ộ c s d ng s c lao đ ng c a con ch a thành niên.
Câu 3: Hi u nh th nào là ẹ ẹ ượ ử ụ ẹ ệ ố ử ữ
ưỡ ậ ẹ ng cha m . A. Cha m có quy n và nghĩa v ngang nhau đ i v i con. ứ B. Cha m đ t đ i x gi a các con. C. Cha m không phân bi ọ ổ D. Con có b n ph n yêu quý, kính tr ng, nuôi d
ệ ả ấ ư ượ ử c x lí ậ ả ấ ấ ấ ị ạ ả ồ ướ c chính là vì quy đ nh này ệ ả
ườ ạ ng.
ằ ắ ộ
ượ ạ ườ Câu 4: Pháp lu t b o v môi tr ng quy đ nh nghiêm c m hành vi th i ch t th i ch a đ ấ ộ ạ ạ ị ấ và ch t đ c h i, ch t phóng x , ch t nguy h i khác vào đ t, ngu n n ầ ườ ng. ủ ữ ử ờ ố ồ ừ ự ễ th c ti n đ i s ng xã h i. ườ c trong s ch. ng đ A. góp ph n b o v môi tr B. nh m x lí nh ng hành vi h y ho i môi tr C. b t ngu n t D. làm cho môi tr
ệ ề ạ ạ ả ị
ậ ề ề ể ệ ấ ề ẳ ủ Câu 5: B t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i ch u trách nhi m v hành vi vi ph m c a mình. Đi u này th hi n công dân bình đ ng v
ạ ứ ị ệ A. trách nhi m chính tr . ệ C. trách nhi m đ o đ c. ộ ệ B. trách nhi m xã h i. ệ D. trách nhi m pháp lí.
ễ ế ị ộ ộ ố
ờ ừ ệ ế ị ệ ầ ư ạ ấ trang thi ạ ủ ỉ ể ệ ượ ứ ề ị ạ Câu 6: Anh Nguy n Văn A có m t trang tr i nuôi gà gi ng. Sau m t th i gian anh A đã quy t đ nh ố ở ộ ố t b hi n đ i, m r ng quy mô chăn nuôi. T vi c ch cung c p gà gi ng vay v n đ u t ấ ế c bình thì đ n nay trang tr i c a anh còn cung c p tr ng và gà th t. Đi u đó th hi n anh A đ đ ngẳ ứ ổ ứ
ề
ch c kinh doanh. ạ ộ ng và khách hàng.
ế ở ộ ề ọ ự A. l a ch n hình th c t ệ ự B. th c hi n quy n trong quá trình ho t đ ng kinh doanh. ủ ộ ị ườ C. ch đ ng tìm ki m th tr ủ ộ D. ch đ ng m r ng quy mô và ngành ngh kinh doanh.
ướ ạ ế ự ẩ ạ ỏ ủ ứ i đây là xâm h i đ n tính m ng, s c kh e, danh d và nhân ph m c a
ệ Câu 7: Vi c làm nào d i khác? ng ấ ồ ươ ể i gây th ng tích.
ườ i. ắ ẻ ố ẹ ố ộ
ữ ị ủ ế i theo quy đ nh c a Tòa án. ườ A. Vì b t đ ng quan đi m nên đã đánh ng ắ ỗ B. B m phê bình con cái khi con m c l ắ C. Kh ng ch và b t gi tên tr m khi h n l n vào nhà. ườ ắ D. B t ng
ậ ị ấ t u nên đâm vào anh H. H u qu là anh H b ch n ỏ ổ ườ ạ ứ ượ ẩ ợ ệ ị ả ả Câu 8: Anh Q đi xe máy phóng nhanh, v ng và t n h i s c kh e 21%. Tr th
ườ ộ ọ ng h p này, trách nhi m pháp lí anh Q ph i ch u là ự ệ B. trách nhi m dân s . ệ D. trách nhi m hành chính. ườ ả ấ ỉ ẫ i tham gia giao thông ph i ch p hành ch d n ậ ệ ể ề ậ ng… Đi u này th hi n pháp lu t ắ ộ
ươ ỉ ậ ệ A. trách nhi m k lu t. ự ệ C. trách nhi m hình s . Câu 9: Lu t Giao thông đ ệ đèn tín hi u, bi n báo hi u, v ch k đ ề ự ị ặ ề ặ ứ ổ ế ộ ạ ị ng b quy đ nh: M i ng ẻ ườ ạ A. có tính quy n l c, b t bu c chung. C. có tính xác đ nh ch t v m t hình th c. ể ệ ắ B. có tính b t bu c chung. D. có tính quy ph m ph bi n.
ề ị ấ ữ ườ ợ ng h p này bà B đã
ặ Câu 10: Bà B kinh doanh nh ng m t hàng, ngành ngh b c m. Trong tr không ụ ậ ử ụ ậ A. thi hành pháp lu t.ậ ậ B. áp d ng pháp lu t ủ C. tuân th pháp lu t. D. s d ng pháp lu t.
ượ ươ ứ ợ ấ ộ ớ ườ ử ụ ộ ơ c đ n ph ồ ng ch m d t h p đ ng lao đ ng v i lao i s d ng lao đ ng không đ Câu 11: Ng ộ đ ng n khi đang nuôi con ữ ướ ổ ướ ổ ướ ướ ổ ổ i 13 tháng tu i. i 14 tháng tu i. i 15 tháng tu i. i 12 tháng tu i. A. d B. d
C. d ượ ẩ ắ ị ề ể ừ D. d ấ ẩ ệ c đ ngh xét phê chu n l nh b t kh n c p, khi nh n đ ẩ ể ậ ặ ẩ
ờ ạ Câu 12: Trong th i h n bao lâu k t ả Vi n ki m sát ph i ra quy t đ nh phê chu n ho c không phê chu n? .ờ .ờ .ờ ế ị B. 6 gi C. 24 gi D. 18 gi
ụ ủ ng quy n và nghĩa v c a công dân không b phân bi ệ A. 12 gi Câu 13: Vi c h
ộ ổ ớ ộ ộ ị ị ậ ề ớ i tính, đ tu i. ộ ổ i tính. .ờ ệ ưở ộ A. dân t c, tôn giáo, gi ộ C. dân t c, thu nh p, đ tu i, gi
ủ ệ ậ ẳ ả ị ượ ể c hi u là ụ ề ồ ệ ở ị t b i ị ớ i tính, đ a v . B. dân t c, tôn giáo, gi ị ộ ổ ậ D. dân t c, thu nh p, đ tu i, đ a v . ữ ợ ồ Câu 14: Theo quy đ nh c a pháp lu t, bình đ ng gi a v ch ng trong quan h tài s n đ ợ v , ch ng có quy n và nghĩa v ở ữ ả ả
ở ữ ả ở ữ ở ữ ả
ề ự ủ ơ ỉ ệ ườ ả ợ ướ B. ngang nhau trong s h u tài s n chung. D. khác nhau trong s h u tài s n chung. ể ộ ệ ả i dân t c thi u thích h p ng c vi c b o đ m t l
A. ngang nhau trong s h u tài s n riêng. C. khác nhau trong s h u tài s n riêng. Câu 15: Trong c quan quy n l c c a Nhà n ố s là th hi n ộ ả ướ c.
ữ ữ ẳ ẳ ể ệ ề ề ề ề ẳ ẳ ữ ề A. quy n bình đ ng gi a các dân t c. C. quy n bình đ ng gi a các công dân.
ướ ứ ử ụ ậ ớ ươ ứ i đây, hành vi nào t B. quy n bình đ ng tham gia qu n lí nhà n D. quy n bình đ ng gi a các vùng, mi n. ng ng v i hình th c s d ng pháp lu t? Câu 16: Trong các hành vi d
ụ
ườ ả ể ả ộ i không đ i mũ b o hi m. A. Công dân không buôn bán pháo n .ổ ự ự ệ B. Công dân th c hi n nghĩa v quân s . ậ ố cáo hành vi trái pháp lu t. C. Công dân t ử ạ D. C nh sát giao thông x ph t ng
Ầ Ự Ậ
II. PH N T LU N Câu 1 (3,0 đi m)ể
Tình hu ngố ờ ể ạ ạ ki m tra môn Ng văn, H nh không làm đ ể ừ ố ồ ạ H nh và Giang ng i c nh nhau. Trong gi ố ủ ư ế ị ể ỉ ượ ủ ể ạ ạ c 8,5 đi m, còn bài c a H nh ch đ ị ộ ố ạ ượ ể ớ ượ c ả ch i. K t qu bài ki m tra c đi m 4. Vì ghen ghét, H nh đã tung tin là ắ ớ c bài. Giang b m t s b n trong l p xa lánh, nhìn Giang v i con m t ế
ủ ề ủ ớ i quy n gì c a Giang? ả ạ ầ ườ ế ể ữ ứ ạ bài. H nh c loay hoay mu n nhìn bài làm c a Giang nh ng b Giang t ượ ủ c a Giang đ ở Giang đã m sách đ làm đ ệ ả thi u thi n c m. Câu h i:ỏ ạ 1. Hành vi c a H nh đã xâm ph m t 2. N u là Giang em có th và c n ph i làm gì trong tr ợ ng h p này?
ề ộ ữ ẳ ế ủ t c a mình v n i dung: Công dân bình đ ng trong ủ ộ ố ớ ả ị ề ự ệ ệ Câu 2 (2,0 đi m)ể ể Anh, ch hãy trình bày nh ng hi u bi ộ th c hi n quy n lao đ ng? Liên h ý nghĩa c a n i dung này đ i v i b n thân.
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ƯỚ Ấ NG D N CH M H
Ế H T . Ẫ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I MÔN: GDCD 12 Ầ Ệ (5,0 đi m)ể Ắ I. PH N TR C NGHI M
Mã 485
1 B 2 A 3 B 4 C 5 D 6 D 7 A 8 C 9 D 10 C 11 D 12 A 13 B 14 B 15 A 16 C Câu ĐA
Ầ Ự Ậ (5 đi m)ể II. PH N T LU N
ộ ế Điể Câu N i dung ứ Ki n th c
ủ ạ ớ ề ượ m 0.5 1. Hành vi của Hạnh đã ạ Hành vi c a H nh đã xâm ph m t i quy n đ c pháp Câu 1
ậ ả ộ ề ự ủ ẩ xâm phạm tới quyền gì lu t b o h v danh d và nhân ph m c a công dân. (3đ)
ể ệ của Giang? Bi u hi n:
ạ ấ ạ ở ớ ấ H nh tung tin x u, nói x u b n: Giang m sách m i 0.5
ượ ể đ c đi m cao.
ệ ạ ề ự ạ Gây thi t h i v danh d cho Giang (các b n có suy 0.5
ề ự ạ ớ ả 2. Nếu là Giang em có nghĩ không đúng v Giang) ệ ế Nên tr c ti p nói chuy n v i H nh, gi i thích cho 0.5
ố ớ ư ủ ề ạ thể và cần phải làm gì ạ b n rõ v hành vi ch a đúng c a H nh đ i v i mình.
ế ạ ế ậ ỗ ộ ơ ộ ạ trong trường hợp này? + N u b n bi t nh n l i nên cho b n m t c h i và 0.5 ộ ầ ạ ạ ữ (GV linh đ ng cho yêu c u H nh đính chính l ệ i nh ng thông tin sai l ch
ử ể ạ ớ ớ ứ đi m trong ng x tình ề v mình v i các b n trong l p.
ủ ố ậ ỗ ế ạ ố ớ hu ng c a HS) + N u b n c tình không nh n l i thì báo cáo v i giáo 0.5 ủ ướ ể ế ả ợ ng gi ệ ẳ ọ ộ ệ viên ch nhi m đ tìm h i quy t cho phù h p. H c sinh trình bày khái ni m bình đ ng trong lao N i dung: Công dân 0.25 Câu 2
ẳ ự bình đ ng trong th c đ ng.ộ (2đ)
ệ ề ộ ộ hi n quy n lao đ ng? N i dung: 0.25
ườ ề ệ ự ệ ả Liên h b n thân. ọ + M i ng ề i đ u có quy n làm vi c, t ọ ự do l a ch n
ệ ệ ề ả ợ ớ ủ vi c làm và ngh nghi p phù h p v i kh năng c a 0.25
mình.
ị ộ + Không b phân bi ệ ố ử ề ớ t đ i x v gi i tính, dân t c, tín 0.25 ưỡ ầ ố ồ ng ng, tôn giáo, ngu n g c gia đình, thành ph n kinh
.ế t 1.0 ườ ậ ộ ộ + Ng i lao đ ng có trình đ chuyên môn, kĩ thu t cao
ượ ư ậ ợ ể ệ ạ đ ề c u đãi, t o đi u ki n thu n l i đ phát huy tài
năng.
ệ ả ể ở ộ ộ * Liên h b n thân (GV linh đ ng cho đi m n i dung
này).
ộ ọ ế ồ ườ Là m t h c sinh đang ng i trên ngh nhà tr ng đ ể
ủ ự ệ ề ộ ướ ế ọ th c hi n quy n lao đ ng c a mình tr c h t h c sinh
c n:ầ
ấ ạ ứ ệ ẩ ố + Rèn luy n ph m ch t đ o đ c, kĩ năng s ng, kĩ năng
m m.ề
ọ ậ ị ố ứ ể ẩ + H c t p, tích lũy tri th c đ chu n b t t cho kì thi
ắ ớ THPTQG s p t i.
ự ả ợ ọ ớ + L a ch n ban (KHTN, KHXH) phù h p v i kh năng
ự ế ế ị ướ ủ c a mình (liên quan tr c ti p đ n đ nh h ng ngh ề
ệ ươ nghi p trong t ủ ọ ng lai c a h c sinh).
ế ự ọ ở ứ ể ỉ + N u l c h c m c trung bình có th ch thi t ố t
ệ ề ọ nghi p và đi h c ngh …
ự ệ ả ọ ớ ợ + Sau này l a ch n công vi c phù h p v i kh năng
ủ c a mình…
ề ộ ữ ứ ứ ợ * Ghi chú: Trên đây là nh ng g i ý v n i dung, tùy theo hình th c, cách th c trình bày mà cho
ể ố ừ ể ợ đi m t i đa hay tr đi m cho phù h p.
Ể Ề Ọ Ỳ Đ 3Ề
ờ Đ KI M TRA H C K I Môn GDCD L P 12Ớ Th i gian: 45 phút
ọ
ầ
ộ
ị
ị
ụ
ự
ề
ề
ị
ị
ộ ệ ưở t đ i x trong vi c h
ộ ữ ệ ố ử ủ ị
ủ
ệ
ệ
ậ
Câu 1: M i công dân, nam, n thu c các dân t c, tôn giáo, thành ph n, đ a v xã h i khác ệ ng quy n, th c hi n nghĩa v và ch u nhau đ u không b phân bi ộ trách nhi m pháp lí theo quy đ nh c a pháp lu t là n i dung c a khái ni m nào?
ề
ẳ
ẳ
ướ
ậ
c pháp lu t.
ề A. Bình đ ng v quy n và nghĩa v .
ụ B. Bình đ ng tr
ề
ệ
ẳ
ề
ề
ườ
i.
C. Bình đ ng v trách nhi m pháp lí.
ẳ D. Bình đ ng v quy n con ng
ộ ượ
ể c hi u là
Câu 2: Dân t c đ
ộ ổ ứ
ườ
ậ
ồ
ườ
ớ
ố
ch c ng
i có chung t p quán.
i cùng s ng v i nhau.
A. m t t
ộ B. c ng đ ng ng
ấ ả ọ
ườ ố
ộ
ố
ộ ộ
ư ủ
ậ
ố
ộ
t c m i ng
i s ng trong m t qu c gia.
D. m t b ph n dân c c a m t qu c
C. t gia.
ị
ẩ
ặ
ỹ
ị ườ
ươ
ổ
ố
ng đ i cao. Trong tr
ạ
ẳ
ị
ư Câu 3: Ch H kinh doanh m t hàng m ph m nh ng không đăng ký kinh doanh. Ch thuê em ợ ả ươ T (14 tu i) con nhà hàng xóm đi giao hàng và tr l ng h p ng t ự ề này, ch H đã vi ph m quy n bình đ ng trong lĩnh v c nào?
ộ A. Lao đ ng và dân s .
ự B. Kinh doanh và lao đ ng.ộ
ự
C. Dân s và hành chính.
D. Kinh doanh và dân s .ự
ề
ủ
ườ
ế
ị
ị
ữ
ị
ờ ấ
ượ
ử
ọ
ấ ở ộ ở nhà anh N, k l
ộ ồ ử ư i nh ng không đ
c. S đã g i xe
ồ
ấ ờ ướ
ữ
ệ
ồ
ố ủ c 40 tri u đ ng và chia cho anh N 10 tri u đ ng. Nh ng ai d
ị Câu 4: Trên đ ng v quê thì xe máy SH c a ch X b ch t máy. Th y anh S đi qua ch đã ồ ử nh anh s a xe cho mình. Sau m t h i s a ch a, S ng i lên yên kh i đ ng xe và phóng đi ườ ữ ạ ể ạ i câu m t. Ch X hô m i ng i gi l ả ể ế ộ ặ ệ đ bán xe gi chuy n và d n N không ti ngu n g c c a xe. Sau đó, anh S làm gi y t t l ị ả ệ ồ ượ cho bà V đ i đây ph i ch u ự ệ trách nhi m hình s ?
ị
ị
A. Anh N, anh S và ch X.
B. Anh S, ch X và bà V.
C. Anh S và anh N. D. Anh N và bà V.
ố
ụ ủ ơ
ự
ễ
ấ
ý l y xe công v c a c quan đi l
ủ
ủ
ạ
ớ ớ
ổ
ị ậ
ươ
ệ
ả
ầ
ấ
Câu 5: Ông S là Giám đ c công ty L t ườ ư l u thông trên đ ấ ể ỏ đ . Ki m tra th y xe ô tô b xây sát, ông S đã l n ti ng quát tháo, xô đ xe c a bà M làm v ế y m và g
chùa. Khi đang ừ ở ng thì xe c a ông va ch m v i xe ch hoa c a bà M đang d ng khi có đèn ỡ ủ ế ạ ng xe. Th y v y, anh G và anh D là b o v ngân hàng g n đó ch y ra xem. Quá
ữ
ủ
ạ
ậ
ỡ
ề ừ
ủ ị
ệ
ệ
ả
ả
ị
ứ b c xúc v hành vi c a ông S, anh G đã c m g ch đ p v kính xe ô tô c a ông S. Nh ng ai ừ ướ d
ầ ự ỉ ậ i đây v a ph i ch u trách nhi m k lu t, v a ph i ch u trách nhi m dân s ?
A. Ông S và anh G. B. Ông S, anh G và anh D.
C. Ông S và bà M. D. Ông S, bà M và anh G.
ệ
ể ệ
ệ ổ
ụ ả
ề
ẳ
ố
ị
t Nam đ u có nghĩa v b o v T qu c. Kh ng đ nh này th hi n
ề
ẳ
ọ Câu 6: M i công dân Vi công dân bình đ ng v
ủ
ệ
ướ
c.
ệ A. trách nhi m c a mình.
B. trách nhi m Nhà n
ệ
ề
C. quy n và nghĩa v .
ụ D. trách nhi m pháp lí.
ỗ
ồ
ủ Câu 7: Đ ng bào c a m i tôn giáo là
ộ ộ
ờ ủ
ậ
ộ
ệ
t Nam.
ể A. m t b ph n không th tách r i c a toàn dân t c Vi
ậ
ườ ố
ẻ ộ ậ
i s ng riêng l
, đ c l p.
ộ ộ B. m t b ph n ng
ậ
ườ ầ
ỗ ợ ặ
ụ
ệ
i c n áp d ng các chính sách h tr đ c bi
t.
ộ ộ C. m t b ph n ng
ữ
ậ
ườ ượ ư
ạ ộ
ề
c u tiên v các ho t đ ng văn hóa.
i đ
ợ D. t p h p nh ng ng
ả
ử
ệ
ượ
ư
ề
ể
ặ
ệ c chi u là bi u hi n đ c tr ng nào
ủ
ậ
Câu 8: C nh sát giao thông x lý vi c B đi xe máy ng ướ d
i đây c a pháp lu t?
ặ
ị
ạ
ẽ ề ặ ộ ổ ế B. Tính xác đ nh ch t ch v m t n i
A. Tính quy ph m ph bi n. dung.
ề ự
ắ
ộ
ẽ ề ặ
ặ
ị D. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình
C. Tính quy n l c, b t bu c chung. th c.ứ
ẽ ề ặ
ứ ủ
ể ệ
ặ
ậ
ị
ị
Câu 9: Nh n đ nh nào sau đây th hi n tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c c a pháp lu t?ậ
ả ộ
ể
ề
ể
ả
A. Ph i đ i mũ b o hi m khi đi u khi n xe.
ứ
ườ
ọ ặ
ạ
ạ
ậ
i khác khi h g p n n là vi ph m pháp lu t.
B. Không c u giúp ng
ệ
ổ ở
ủ
ề
ầ ử t Nam đ 18 tu i tr lên có quy n b u c .
C. Công dân Vi
ườ
ượ
ở
ườ
i tham gia giao thông không đ
c ch quá hai ng
i.
D. Ng
ườ
ộ
ộ
i lao đ ng có trình đ chuyên môn,
ộ ư ườ ử ụ i s d ng lao đ ng u tiên đ i v i ng ề
ể ệ
ề
ẳ
ố ớ Câu 10: Ng tay ngh cao, đi u này th hi n bình đ ng trong
ự
ệ
ề
ộ
ợ
ồ
ộ
ị
A. th c hi n quy n lao đ ng.
B. giao d ch h p đ ng lao đ ng.
ệ ử ụ
ộ
ộ
ườ
ộ
i lao đ ng.
C. lao đ ng nam và lao đ ng n .
ữ D. vi c s d ng ng
ử
ạ
ồ
ể ệ
ườ
ợ
Câu 11: Các đ ng chí c nh sát giao thông x lý các hành vi vi ph m giao thông khi tham gia giao thông. Trong tr
ả ậ ng h p này pháp lu t th hi n vai trò là
ươ
ệ
ể
ướ
ả
ộ
ng ti n đ Nhà n
c qu n lí xã h i.
A. ph
ề ự ủ
ể ể ệ
ấ ầ
ề
B. cách đ th hi n quy n l c c a giai c p c m quy n.
ề ợ ủ
ệ
ề
ấ ầ i c a gia c p c m quy n.
ụ ể ả C. công c đ b o v quy n l
ươ
ệ
ể
ề
ệ
ả
ợ
ủ
ợ
ng ti n đ công dân b o v quy n và l
i ích h p pháp c a mình.
D. Ph
ự
ầ
ậ ệ ươ
ủ
ậ
ậ
ọ
ị
ng (pháp y giám đ nh t l
ổ ỉ ệ ươ th
ng t
Câu 12: D kinh doanh v t li u xây d ng đã thuê L (14 tu i) giao hàng. Có l n L giao hàng ch m, D đã đánh L tr ng th t là 20%). Hành vi c a D là vi ph mạ
A. dân s .ự B. hành chính. C. k lu t.
ỉ ậ D. hình s .ự
ướ
ề
ư ọ ậ ố ơ
ế ể ệ ự
ồ ẳ
ữ
ể
ệ
c có nhi u chính sách u tiên khuy n khích con em đ ng bào và các vùng Câu 13: Nhà n ộ ề t h n. Đây là th hi n s bình đ ng gi a các dân t c khó khăn đ có đi u ki n h c t p t trong lĩnh v cự
A. văn hóa. B. kinh t
.ế C. chính tr .ị D. giáo d c.ụ
ể
ị
ự
ừ
ạ
ệ
ỏ
giác d ng l
i khi có tín hi u đèn đ . Trong
tr
ngườ
ị
ề Câu 14: Ch M đi u khi n xe máy, t ợ h p này ch M đang
ử ụ
ụ
A. s d ng pháp lu t.
ậ ậ B. áp d ng pháp lu t.
ủ C. tuân th pháp lu t.
ậ D. thi hành pháp lu t.ậ
ữ
ề
ẳ
ị
ể ệ ế Câu 15: Công dân nam, n có quy n k t hôn, ly hôn. Kh ng đ nh này th hi n
ề ủ
ụ ủ A. nghĩa v c a công dân.
B. quy n c a công dân.
ủ
ụ ủ
ệ C. trách nhi m c a công dân.
ề D. quy n và nghĩa v c a công dân.
ồ ấ ủ
ử ơ
ế ị
ủ ị
ế
ề
ạ
ị Câu 16: Ch Q g i đ n khi u n i lên UBND xã D v quy t đ nh thu h i đ t c a Ch t ch ị xã. Ch Q đã
ử ụ
ụ
A. s d ng pháp lu t.
ậ ậ B. áp d ng pháp lu t.
ủ C. tuân th pháp lu t.
ậ D. thi hành pháp lu t.ậ
ệ
ế
ấ ủ
v n nên vi c khi u n i v vi c b i th ườ
ạ ề ệ ồ ươ ậ
ượ
ệ
ợ
ng đ t c a gia đình ông S ả
ệ
ườ ể
ờ ậ ư ư ấ Câu 17: Nh lu t s t ế ả i quy t. Tr đã đ
ng h p này pháp lu t là ph
c gi
ng ti n đ công dân b o v
ụ
ợ
ủ
ệ
ủ i ích c a mình.
A. nghĩa v và l
ề B. quy n và trách nhi m c a mình.
ụ ủ
ề
ề
ợ
ủ
ợ
i ích h p pháp c a mình.
C. quy n và nghĩa v c a mình.
D. quy n và l
ườ
ậ ễ
ữ
ậ
nghi và t
ổ
ượ ọ
ấ ị
ượ
ướ
ứ
ợ Câu 18: T p h p nh ng ng ộ ơ ấ ch c theo m t c c u nh t đ nh đ
ộ ệ ố i cùng tin theo m t h th ng giáo lí, giáo lu t, l ậ c công nh n, đ
c g i là gì?
c Nhà n
ổ ứ
ị ự
A. T ch c tôn giáo.
B. Ban tr s tôn giáo.
ụ ở
ơ ở C. C s tôn giáo.
D. Tr s tôn giáo.
ị
ự
ề
ệ
ụ ng quy n, th c hi n nghĩa v
ệ ố ử ủ
ệ ưở ậ
ị
t đ i x trong vi c h Câu 19: Công dân không b phân bi ị ệ và ch u trách nhi m pháp lí theo quy đ nh c a pháp lu t là
ẳ
ướ
ề
ệ
ẳ
c pháp lu t.
A. bình đ ng tr
ậ B. bình đ ng v trách nhi m.
ề
ề
ẳ
ề
ẳ
C. bình đ ng v nghĩa v .
ụ D. bình đ ng v quy n.
ụ
ấ
ấ
ố
ộ ử ụ
ồ ơ
ụ
ả
ơ
ị
ặ ằ i trí. Ông H đã s d ng
ề
ư ị Câu 20: Ông H đã có gi y phép kinh doanh d ch v ăn u ng nh ng th y m t b ng r ng nên ông H làm h s xin đăng ký kinh doanh thêm d ch v vui ch i gi quy n nào sau đây?
ề ự
ứ ổ ứ
ự
ọ
do l a ch n hình th c t
ch c kinh doanh.
A. Quy n t
ề ượ
ế
ể c khuy n phát tri n trong kinh doanh.
B. Quy n đ
ủ ộ
ở ộ
ề
C. Quy n ch đ ng m r ng quy mô.
ề ự ủ
ch đăng kí kinh doanh.
D. Quy n t
ắ ử ự
ể ệ
ề ầ
ề
ề
ậ
ơ
ụ Câu 21: Pháp lu t là quy t c x s chung áp d ng nhi u l n, nhi u n i. Đi u này th hi n tính
ề ự
ắ
ặ
ộ
ẽ ề ặ A. ch t ch v m t hình th c.
ứ B. quy n l c, b t bu c chung.
ẽ ề ặ ộ
ặ
ạ C. quy ph m ph bi n.
ổ ế D. ch t ch v m t n i dung.
ể
ế
c s d ng các công c ch y u nào đ khuy n khích các ho t đ ng kinh
ề
ụ ủ ế ự
ợ
ể
ế
ộ ủ ấ ướ
ướ ử ụ Câu 22: Nhà n ữ doanh trong nh ng ngành ngh có l
i cho s phát tri n kinh t
xã h i c a đ t n
ạ ộ c ?
ườ
ấ
ng đ u t
.
A. Môi tr
ầ ư B. Lãi su t ngân hàng.
ệ
C. Chính sách thu .ế D. Chính sách vi c làm.
ữ
ẳ
ườ ử ụ
ộ
ườ
ượ
ể ệ
i s d ng lao đ ng và ng
ộ i lao đ ng đ
c th hi n thông
Câu 23: Bình đ ng gi a ng qua
ệ ử ụ
ộ
ợ
ồ
ộ
A. vi c s d ng lao đ ng.
B. h p đ ng lao đ ng.
ề ượ
ộ
ậ
ỏ
ộ
c lao đ ng.
C. quy n đ
D. th a thu n lao đ ng.
ẳ
ị
ớ ộ
ề
ề
ề
ẳ
đúng v i n i dung quy n bình đ ng v quy n và nghĩa
Câu 24: Kh ng đ nh nào sau đây v ?ụ
ề ượ ưở
ụ ủ
ự
ề
c h
ệ ng quy n và th c hi n nghĩa v c a mình.
A. Công dân đ u đ
ầ ủ
ề
ộ
ượ ưở c h
ng quy n tùy thu c vào nhu c u c a mình.
B. Công dân đ
ố ủ
ụ
ề
C. Công dân có quy n và nghĩa v theo ý mu n c a mình.
ư
ề
ề
ề
ẳ
ẳ
ụ D. Công dân bình đ ng v quy n nh ng không bình đ ng v nghĩa v .
ệ
ủ
ặ ượ
ấ ờ
ậ
ế
c m t c p tài li u c a ông M, trong c p tài li u có gi y t ệ
ứ
ề
ệ
ớ ế ặ
ệ
ạ
ợ ẽ ị ấ ờ
ặ ạ ố ề
ướ
ữ
ị
ệ ặ ộ ặ liên Câu 25: Anh Y nh t đ ế ượ t đ c đi u này, anh Y quan đ n bí m t công ngh mà công ty ông M đang nghiên c u. Bi ể ấ ồ ắ ả ư ầ đã bàn v i anh X nh n tin yêu c u ông M ph i đ a cho hai anh hai trăm tri u đ ng đ l y ấ ờ ậ ậ ạ . Lo s s b m t bí m t công ngh , mà ông M l l i chi c c p và gi y t i đang b n đi công ể ế ề tác xa nên đã chuy n ti n nh nhân viên là T đ n g p anh Y và anh X. Tuy nhiên nhân viên ả ế ặ ế i dây ph i T đã không đ n g p anh Y và anh X mà đã chi m đo t s ti n trên. Nh ng ai d ệ ch u trách nhi m pháp lý?
A. Anh Y, anh X và ông M. B. Ông M, anh Y, anh X và anh T.
C. Anh Y, anh T và ông M. D. Anh Y, anh X và anh T.
ạ
ị ả
ạ
ạ
ỉ
ớ và ch y trên v a hè b c nh sát giao thông ph t. Trong tr
ườ ng
ả
ở Câu 26: A ch 2 b n cùng l p ợ h p này, c nh sát giao thông đã
ử ụ
ụ
A. áp d ng pháp lu t.
ậ ậ B. s d ng pháp lu t.
ủ
ậ C. thi hành pháp lu t.ậ D. tuân th pháp lu t.
ề
ị
ủ
ế
ệ
ợ
ị
ị
ộ i ch , hàng tháng ch M đ u n p thu . Vi c làm c a ch M
ộ ộ
ủ
ẳ
ạ Câu 27: Ch M bán trái cây t ề thu c n i dung nào c a quy n bình đ ng trong kinh doanh?
ủ ộ
ở ộ
ề
ề
ẳ
A. Bình đ ng v quy n ch đ ng m r ng quy mô kinh doanh.
ề ự ủ
ề
ch đăng kí kinh doanh.
ẳ B. Bình đ ng v quy n t
ề ự
ứ
ề
ẳ
ọ
C. Bình đ ng v quy n l a ch n hình th c kinh doanh.
ụ
ề
ẳ
D. Bình đ ng v nghĩa v trong kinh doanh.
ướ
ự
ệ
ể
ẳ
ộ
i đây bi u hi n các dân t c bình đ ng trên lĩnh v c văn hóa, giáo
ộ Câu 28: N i dung nào d d c?ụ
ữ ế ủ
ế
ộ
t c a mình.
ề A. Các dân t c có quy n dùng ti ng nói, ch vi
ể
ế
ấ ả
ộ xã h i cho t
t c các vùng.
B. Ban hành chính sách phát tri n kinh t
ủ ả ướ
ề
ầ
ả
ậ
c.
C. Tham gia th o lu n, góp ý các v n đ chung c a c n
ự
ươ
ể
ợ
ỡ
ng tr , giúp đ nhau cùng phát tri n.
ệ D. Th c hi n chính sách t
ữ
ư
ầ
ắ
ọ
ợ
ộ
Câu 29: Nguyên t c quan tr ng hàng đ u trong h p tác, giao l u gi a các dân t c là
ự ươ
ồ
ể
ế
ng đ ng văn hóa.
.
A. s t
B. phát tri n kinh t
ữ
ẳ
ươ
ợ ẫ
ng tr l n nhau .
C. bình đ ng gi a các dân t c.
ộ D. t
ạ
ả
ế trên chi u b c 1,5
ề ồ
ệ
ồ
ữ ng 1 tri u đ ng. Trong đó có A, B, C là công
ườ ườ
ườ ẽ ị ử
ư ế
Câu 30: Công an b tắ qu tang 4 ng ữ ạ tri u đ ng và t m gi trên ng ộ nhân, còn Q là cán b . Trong tr
ườ ỗ ố ượ i m i đ i t ợ ng h p này 4 ng
i đang đánh bài ăn ti n. Thu gi ệ i s b x lí nh th nào?
ư
ứ
ố
ị
ứ
ơ
ạ A. Q ch u m c ph t gi ng nh A, B, C.
ạ B. Q ch uị m c ph t cao h n A, B, C.
ứ
ấ
ơ
ị
ị ử ạ
ạ C. Q ch u m c ph t th p h n A, B, C.
ộ D. Q không b x ph t vì Q là cán b .
ạ ộ
ấ ủ
ụ
ọ
Câu 31: M c đích quan tr ng nh t c a ho t đ ng kinh doanh là?
ụ ả
ạ
ợ
ậ
i nhu n.
A. Tiêu th s n ph m.
ẩ B. T o ra l
ả
ấ ượ
ng.
C. Gi m giá thành.
D. Nâng cao ch t l
ặ
ớ
ườ ổ ề
ự
ủ
ị
ng nhà ch A b h h ng n ng do anh B (hàng xóm) xây nhà m i. Sau khi i xây d ng công trình theo quy đ nh c a pháp lu t, ợ
ườ
ậ
ậ ể ng h p này, pháp lu t đã th
ị ng nhà ch A. Trong tr
ệ
Câu 32: B cứ t ượ đ anh B đã cho xây d ng l hi n vai trò là ph
ị ư ỏ ị ệ ườ ủ c trao đ i v trách nhi m c a ng ự ạ ứ ườ i b c t ể ệ ươ ng ti n đ
ề ự
ả
ố ủ do theo ý mu n c a công dân.
ệ A. b o v các quy n t
ướ
ề ủ
c phát huy uy quy n c a mình.
B. Nhà n
ướ
ả
ộ
c qu n lí xã h i.
C. Nhà n
ề
ả
ợ
ủ
ợ
i ích h p pháp c a công dân.
ệ D. b o v quy n và l
ề ự
ườ
ọ
ữ
ề
ậ
i có quy n t
do kinh doanh trong nh ng ngành ngh mà pháp lu t không
ể ệ
ẳ
ề
Câu 33: M i ng ề ấ c m. Đi u này th hi n công dân bình đ ng v
ệ
ợ
ệ
i ích và trách nhi m.
A. trách nhi m pháp lí.
B. l
ệ
ề
C. quy n và nghĩa v .
ậ ụ D. trách nhi m pháp lu t.
ự ề ộ
ộ ổ
ệ
ả
ạ
ặ
ệ
ọ
ừ
i ph m đ c bi
t nghiêm tr ng là t
ị Câu 34: Đ tu i ph i ch u trách nhi m hình s v t
ừ ủ
ổ ế ướ
ừ
đ 14 tu i đ n d
i 16 tu i.
ổ ở 18 tu i tr lên.
A. t
ổ B. t
ừ ủ
ổ ở
ừ ủ
ổ ế ướ
ổ
đ 18 tu i tr lên.
đ 16 tu i đ n d
i 18 tu i.
C. t
D. t
ư
ặ
Câu 35: Công dân có tôn giáo ho c không có tôn giáo, cũng nh công dân có tôn giáo khác nhau ph iả
ọ ẫ
ươ
ẫ
ng l n nhau.
A. đùm b c l n nhau.
B. yêu th
ệ ẫ
ả
ẫ
ọ
C. b o v l n nhau.
D. tôn tr ng l n nhau.
ể
ừ
ạ
ằ
ắ ộ
ệ
ế
ị
ở ườ
ố ầ
ấ
ỗ
i bán vé s g n đ y th y anh K không xin l
ừ
ng. Hai ch H, P đi qua li n d ng l
ế ạ ể i đ can ngăn hai ng ử
ị ả
ướ
ữ
ế
i k p khi đi u khi n xe g n máy nên anh K đã va ch m vào ông L ề ng m t chi u khi n hai ông cháu b ngã. Anh ớ i ông L mà còn l n ti ng quát tháo, ườ ề i i đây
c nên đã g i đi n cho c nh sát giao thông đ n x lí. Nh ng ai d ệ
ề ư ả
ề ạ ị Câu 36: Do không d ng l ượ ườ ạ đang ch cháu b ng xe đ p đi n đi ng c đ ấ X là ng ị ươ li n lao vào đánh anh K b th ệ ọ ượ nh ng không đ ị ph i ch u trách nhi m hành chính?
ị
ị
A. Anh X, ch H và ch P.
B. Anh K và anh X.
C. Anh K và ông L, X D. Ông L và anh X.
ạ
ụ
ặ
ấ ch c năm không g p, bây gi
ờ ừ ố
ọ ượ i. P kéo Q vào quán v a u ng r
u, v a hàn huyên. Q không u ng đ
ể ạ
ố ậ
ứ
ờ ượ ượ c r ề ổ ồ ẩ
ố ố ướ
ượ
ế
ộ
c vài b ồ
ọ ị ỏ
ườ
ế
ặ
ả
ợ
ượ
ủ
u.
ớ vô tình m i Câu 37: P và Q là b n thân th i đi h c, sau m t ư ừ ặ ạ u nh ng g p l ầ ấ vì P ép quá, n b n, Q c u ng vài chén cho P vui lòng. Lúc đ ng d y ra v , Q th y đ u c, Q xô vào m t chi c bàn trong quán, làm đ n i l u đang sôi choáng váng, đi đ ị ị vào hai v khách đang ng i ăn khi n h b b ng n ng. Trong tr ng h p này ai ph i ch u ự ệ trách nhi m dân s ? ỉ ộ A. Ch m t mình P.
B. Q và ch quán r
ỉ ộ
C. P và Q D. Ch m t mình Q.
ươ
ứ ợ
ấ
ồ
ộ
ớ
ng ch m d t h p đ ng lao đ ng v i công nhân B vì lý do anh
ạ
ổ
ơ
ơ Câu 38: Công ty A đ n ph này đã h n 35 tu i. Công ty A đã vi ph m
ỉ ậ A. hình s .ự B. hình chính. C. dân s .ự D. k lu t.
ệ
ướ ư
ạ ọ
ể
ể
ộ
ườ
ộ
c u tiên c ng đi m tuy n sinh đ i h c cho ng
i dân t c thi u s
ể ố
ể ệ
Câu 39: Vi c Nhà n ề là th hi n quy n
ề ơ ộ ọ ậ ủ
ẳ
ộ
A. bình đ ng v c h i h c t p c a các dân t c.
ế
ẳ
ộ
ề ạ B. bình đ ng v đ i đoàn k t dân t c.
ữ
ề
ẳ
ộ
C. bình đ ng v văn hóa gi a các dân t c.
ữ
ề
ẳ
ộ
ể D. bình đ ng v phát tri n tài năng gi a các dân t c.
ơ ộ
ể
ấ
ạ
ậ
ộ
ạ i ph m,
ướ
ạ
ạ
ắ
ả
Câu 40: Hành vi vi ph m pháp lu t có m c đ nguy hi m cho xã h i th p h n t xâm ph m các quy t c qu n lý nhà n
ứ ộ c là vi ph m
A. dân s .ự B. hành chính. C. k lu t.
ỉ ậ D. hình s .ự
Ế H T
ĐÁP ÁN
Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA
1 B 11 A 21 C 31 B
2 D 12 D 22 C 32 D
3 B 13 D 23 B 33 C
4 C 14 C 24 A 34 A
5 A 15 B 25 B 35 D
6 C 16 A 26 A 36 D
7 A 17 D 27 D 37 D
8 C 18 A 28 A 38 C
9 C 19 A 29 C 39 A
10 A 20 D 30 A 40 B
Ể Ề Ọ Ỳ Đ 4Ề
ờ Đ KI M TRA H C K I Môn GDCD L P 12Ớ Th i gian: 45 phút
ậ ệ ự ướ
ư ở ng ti n khác.
ườ ề ư c quy n u tiên. ườ ỗ ươ ng đ ươ ồ ề ệ ượ ng ti n đ ượ c th hi n thành ậ ề ộ ạ ị B. m t s quy đ nh pháp lu t. ậ D. m t s quy ph m pháp lu t.
ả ả ấ ấ ấ ả ấ ạ ạ ạ ạ ả ả ấ ấ ộ ả ữ ề ủ ị ị
ề ủ ươ ệ ể ự ng ti n đ công dân th c hi n quy n c a mình.
ậ ệ ứ ể ể ộ ề ủ ề ủ ự ự ệ ệ ệ ề ủ ấ ệ ươ ớ ị
ng ch m d t h p đ ng lao đ ng tr ị ứ ợ ơ ồ ế ượ ề ạ ờ ạ ở ạ ướ c th i h n v i ch A. ậ i công ty làm c nh n tr l ậ ợ ự ơ ậ ng h p này, pháp lu t đã ề ị ủ ủ ứ
ợ ệ ầ ọ ụ ữ ệ ọ ợ i ích c a ph n . ộ ệ ặ ả ả ủ ề ủ ự ủ ộ ữ ậ ả ị
ử ụ ụ ươ ứ ướ ậ ớ ứ ng ng v i hình th c thi hành pháp lu t? i đây t i đây là th c hi n pháp lu t? Câu 1. Hành vi nào d ỏ ệ ượ khi có tín hi u đèn đ . A. V t qua ngã ba, ngã t ả ệ B. Đi xe hàng hai, hàng ba c n tr các ph ở ạ C. L ng lách, đánh võng, ch hàng c ng k nh. ng cho các ph ng đ D. Nh ể ệ ắ ử ự ườ Câu 2. M i quy t c x x th ộ ố ị ậ A. nhi u quy đ nh pháp lu t. ộ ố ậ ạ C. m t quy ph m pháp lu t. ệ ự ộ ạ ả ệ ỉ ậ Câu 3. M t đ o lu t ch phát huy hi u l c và hi u qu khi: ậ ộ A. Đ o lu t đó mang b n ch t xã h i ấ ậ B. Đ o lu t đó mang b n ch t giai c p ấ ộ ừ ậ ừ C. Đ o lu t v a mang b n ch t xã h i v a mang b n ch t giai c p ấ ặ ậ D. Đ o lu t đó mang b n ch t xã h i ho c mang b n ch t giai c p ề Câu 4. Pháp lu t không nh ng quy đ nh v quy n c a công dân mà còn quy đ nh rõ A. ph B. cách th c đ công dân th c hi n quy n c a mình. C. hành đ ng đ công dân th c hi n quy n c a mình. ể D. vi c làm đ công dân th c hi n quy n c a mình. ố ộ Câu 5. Giám đ c công ty X đ n ph ờ ượ ư ấ v n v pháp lu t nên ch A đã làm đ n khi u n i và đ Nh đ c t ườ ệ vi c. Trong tr ợ ệ ả i ích h p pháp c a ch A. A. b o v quy n và l B. đáp ng nhu c u và nguy n v ng c a chi A. C. b o v m i l ữ D. b o v đ c quy n c a lao đ ng n . ứ Câu 6. Công dân tích c c, ch đ ng làm nh ng gì mà pháp lu t quy đ nh ph i làm là hình th c ậ ậ A. s d ng pháp lu t. B. thi hành pháp lu t. ậ ậ ủ C. tuân th pháp lu t. D. áp d ng pháp lu t. Câu 7. Hành vi nào d
ọ ế ng đ h c t p. ườ ự ự ể ọ ậ ử ạ ố ớ ả ườ ư ử ng. ả ấ ệ ự A. H c sinh đ n tr B. Thanh tra xây d ng x ph t đ i v i hành vi xây d ng trái phép. C. Nhà máy không x ch t th i ch a qua x lý ra môi tr ự D. Nam không th c hi n nghĩa v quân s . ệ ử ề ể ạ ử ạ
ụ ộ ể ệ ệ ự ứ ủ ệ ủ ử ụ ụ ậ ậ ộ ậ ậ ậ ế ủ ủ ộ i có thu nh p cao ch đ ng n p thu thu nh p cá nhân theo quy đ nh c a pháp lu t là
ụ ữ ượ ậ ị ủ c làm theo quy đ nh c a pháp lu t là hành vi ậ ậ ổ ứ ch c làm nh ng vi c không đ ướ i đây? ậ ộ ộ ể ể ộ ộ ắ ổ
ự ượ ị ế ủ ứ ệ ả ộ công c ng. Hành vi c a ông M ph i ch u trách nhi m nào? ự. . ệ ệ ề ổ
ạ ạ ừ ọ ớ ượ ọ ớ ề ể ử ả ộ ứ ỉ ả ạ ạ ị ề ườ c chi u đ ị ạ ề ạ ạ ề ạ ư ả ộ ụ Câu 8. Anh A s dung đi n tho i di đ ng khi đang đi u khi n xe máy. Công an x ph t hành chính ậ ớ v i anh A. Vi c làm c a công an là bi u hi n c a hình th c th c hi n pháp lu t nào? ậ A. s d ng pháp lu t. B. thi hành pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. D. áp d ng pháp lu t. ị ườ Câu 9. Ng ậ ử ụ A. s d ng pháp lu t. B. thi hành pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. D. áp d ng pháp lu t. ệ Câu 10. Cá nhân, t trái pháp lu t nào d A. Hành đ ng. B. Không hành đ ng. C. Có th hành đ ng. D. Có th không hành đ ng. ở ỉ ấ Câu 11. Ông M bán hàng l n chi m v a hè. Khi l c l ng ch c năng nh c nh ông M hùng h gây ố ậ ự r i tr t t ệ A. Trách nhi m hình s B. Trách nhi m hành chính ỉ ậ . ự. ệ C. Trách nhi m dân s D. Trách nhi m k lu t ề ổ ọ ổ Câu 12: Mai h c l p 12 (17 tu i), Dân h c l p 10 (15 tu i), tan h c bu i chi u 2 b n đi u khi n xe ạ ầ ệ ng m t chi u. C nh sát giao thông yêu c u hai b n d ng xe và x lí vi đ p đi n đi ng ớ ồ ạ ph m. B n Mai b ph t ti n v i m c 100.000 đ ng. B n Dân không b ph t ti n mà ch c nh cáo ả ố ớ ợ ườ ằ ng h p này, đ i v i cùng m t hành vi vi ph m nh nhau mà c nh b ng văn b n. T i sao trong tr ứ ử ạ sát giao thông áp d ng các hình th c x ph t khác nhau? ớ ọ ớ ẹ ơ ị ộ ậ ố ớ ừ ạ ủ ố ượ ụ ể ng c th . ằ ứ ậ ỗ ộ ộ ệ ạ ả ủ ườ ườ ề ậ ọ ả A. Vì Dân còn nh , m i h c l p 10, nên hình ph t nh h n. B. Do vi c x ph t còn tùy thu c vào quy đ nh c a pháp lu t đ i v i t ng đ i t ị C. Do vi c x ph t c a c nh sát giao thông không công b ng, thiên v . ậ ủ D. Do vi c x ph t còn tùy thu c vào thái đ nh n th c pháp lu t c a m i ng t h i nghiêm tr ng v tài s n c a ng i. i khác thì ph i ỏ ệ ử ạ ệ ử ạ ủ ả ệ ử ạ ạ ườ i vi ph m pháp lu t, gây thi ệ ị
ự ộ ủ ủ ể ậ ả ố ẫ ố ả D. qu n thúc. t hành vi c a mình là sai có th gây h u qu không t t mà v n c ý ệ ấ ạ ậ Câu 13. Ng ch u trách nhi m A. hành chính. B. hình s .ự C. dân s . ườ Câu 14: Thái đ c a ng làm là d u hi u nào sau đây c a vi ph m pháp lu t?
ạ ả ỗ i. ự ệ i có năng l c trách nhi m pháp lý th c hi n. ộ ượ ệ ế i bi ủ A. Là hành vi trái pháp lu t.ậ ậ ườ B. Ng C. Do ng D. Xâm h i đ n các quan h xã h i đ ệ c pháp lu t b o v . ạ ả ị ườ i vi ph m pháp lu t ph i có l ệ ự ườ ậ ả ạ ế ọ i ph i ch u trách nhi m hành chính do m i vi ph m hành chính mà mình gây ra theo ậ ộ ổ
ừ ừ ủ ổ ở 18 tu i tr lên. ổ ở đ 14 tu i tr lên. B. t D. t ẳ
ề ệ ề ưở ề ơ ụ ự ng quy n và th c hi n nghĩa v . ữ ớ ng quy n nhi u h n so v i công dân n . ị ộ ị ẳ ề ượ ưở c h ộ ng quy n tùy thu c và đ a v xã h i. ề ề ư ề ể ả ủ ả
ủ ề ợ ẳ ữ ướ c pháp lu t c n x lý nghiêm minh nh ng ị ướ i ích c a công dân. Nh n đ nh này th hi n n i dung nào d i đây? ệ ộ ướ c. ủ ụ ủ ổ ứ ệ ụ ủ ệ Câu 15: Ng ủ ị quy đ nh c a pháp lu t có đ tu i là ổ ở ừ ủ đ 18 tu i tr lên. A. t ổ ở ừ ủ C. t đ 16 tu i tr lên. ị Câu 16. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? ề A. Công dân đ u bình đ ng v h B. Công dân nam đ ượ ưở c h C. Công dân đ ụ ề ẳ D. Công dân bình đ ng v quy n nh ng không bình đ ng v nghĩa v . ậ ầ ử ẳ ề Câu 17. Đ đ m b o quy n bình đ ng c a công dân tr ể ệ ộ ậ ạ hành vi xâm ph m quy n và l ủ A. Trách nhi m c a xã h i. B. Trách nhi m c a nhà n ch c. D. Nghĩa v c a công dân. C. Nghĩa v c a t
ụ ượ ệ ầ ế ề ậ ị ệ ự ầ ủ c Hi n pháp và lu t quy đ nh là đi u ki n c n ế ể ủ ợ . B. các trách nhi m c a mình . D. các nhu c u c a mình ể ệ ầ ủ ủ ả ệ ướ ệ ả c trong vi c b o đ m ẳ ệ Câu 18: Vi c th c hi n đ y đ các nghĩa v đ ử ụ t đ công dân s d ng thi ề ủ A. các quy n c a mình ủ C. các l i ích c a mình Câu 19. Quan đi m nào sau đây quy n bình đ ng c a công dân tr ổ ề ậ c pháp lu t ệ ố ệ ử ữ ủ ừ ườ ẳ ả ậ ự ướ ớ ạ ệ c pháp lu t. ị ả ụ ủ
ạ ề
ẩ ề ề ả i vi c th c hi n quy n và nghĩa v c a công dân? ề ụ ữ ự ặ ệ ế ả ớ ng t ủ ậ B. T đ t ra quy n và nghĩa v cho
ọ ự ườ ườ ố i s ng trung th c. ệ ủ ướ ầ D. Yêu c u m i ng ẳ
ệ ủ ọ i khác. ể ề ợ ụ ộ ả ộ ợ i đây là bi u hi n c a bình đ ng trong hôn nhân ư ế thì v ph i n i tr , chăm sóc con. ặ ề ọ ả ả ữ ợ ẳ ồ ư i đây ể ệ s bình đ ng gi a v và ch ng? ự ủ ề ề ướ ự gìn danh d , uy tin c a nhau. ọ ỡ ạ ặ ể ả ủ ừ ế ệ ả ườ ượ ừ ậ ố ớ ộ i s d ng lao đ ng và ng c pháp lu t th a nh n ộ i lao đ ng đ ậ ở ẳ ướ ữ i đây? ậ ộ ợ ồ ộ ộ . D. H p đ ng lao đ ng. ơ ộ ố ữ
ệ ệ ể ơ ưở ế ệ ạ ộ ẻ ướ ệ ợ ả i đây? ẳ ế ợ ự ệ ề ẳ ộ ồ
ữ ữ ẳ ẳ ứ ầ ộ ỳ i đây? ộ ế ợ ệ ủ ộ ự ử ụ ắ ự ế B. Tích c c, ch đ ng, t ồ ẳ nguy n, bình đ ng, tr c ti p. ế ệ ằ ườ ử ụ ể ơ ươ ữ ấ ộ ồ ộ i s d ng lao đ ng có th đ n ph ứ ợ ng ch m d t h p đ ng lao ữ ộ i lao đ ng n . B. ngh vi c không lí do . ướ ỉ ệ ổ . D. có thai. ẳ i 12 tháng tu i ị ữ ệ ấ ớ ị sai khi nói v : Trách nhi m c a nhà n ướ ề ậ A. Không ng ng đ i m i, hoàn thi n h th ng pháp lu t. ư ế ộ ổ i vi ph m n u cùng đ tu i thì x lý nh nhau. B. Nh ng ng ề ề ệ ạ C. T o ra các đi u ki n đ m b o cho công dân th c hi n quy n bình đ ng tr ế pháp và lu tậ ề và nghĩa v c a công dân trong Hi n D. Quy đ nh quy n ọ ể ề ầ ặ ỗ Câu 20: M i công dân c n ph i làm gì đ đ phòng, ngăn ch n m i hành vi l m quy n, không làm ụ ủ ệ ự ưở đúng th m quy n nh h ị ắ A. N m v ng các quy đ nh c a Hi n pháp và lu t. mình. ọ C. Theo dõi m i hành vi c a ng Câu 21. Quan ni m nào d ợ ồ A. V ch ng đóng góp nh nhau v m i chi phí trong gia đình. ồ B. Ch ng là tr c t kinh t ụ ợ ồ C. V ch ng có quy n và nghĩa v ngang nhau v m i m t trong gia đình. ố ớ ợ ồ D. V ch ng có quy n nh nhau đ i v i tài s n chung và tài s n riêng. ộ Câu 22. N i dung nào d không th hi n ữ A. Tôn tr ng và gi ề ọ ệ ề B. Giúp đ , t o đi u ki n cho nhau phát tri n v m i m t. ượ ạ C. Đ c đ i di n cho nhau, th a k tài s n c a nhau. ụ ề D. Có quy n và nghĩa v ngang nhau đ i v i tài s n riêng. ườ ử ụ Câu 23. Bình đ ng gi a ng ả văn b n nào d ạ A. Quy ph m pháp lu t. B. Giao kèo lao đ ng. ế C. Cam k t lao đ ng ộ ổ Câu 24. Hi n nay, m t s doanh nghi p và c quan không thích tuy n nhân viên là n trong đ tu i sinh đ vì s nh h ng đ n công vi c chung. Các doanh nghi p, c quan này đã vi ph m n i dung nào d A. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng. B. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng.ộ ộ ộ C. Bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . D. Bình đ ng trong s d ng lao đ ng. ướ ị ể Câu 25. Đ giao k t h p đ ng lao đ ng, ch Qu nh c n căn c vào nguyên t c nào d ế ự ự ự quy t. A. T do, t ủ ậ ự ộ D. T giác, trách nhi m, t n tâm C. Dân ch , công b ng, ti n b . ố ớ Câu 26: Đ i v i lao đ ng n , ng ườ ộ đ ng khi ng ế A. k t hôn C. nuôi con d Câu 27: Hành vi nào sau đây b nghiêm c m khi th c hi n bình đ ng gi a các anh ch em v i nhau? ọ ự ệ ặ ọ ọ ọ ậ ưỡ ẹ ng. ề ươ ỗ ỡ ị ị ị ạ ị ệ ở A. Anh, ch có quy n sai em làm các công vi c n ng nh c. ệ B. Anh, ch yêu th ng và đùm b c em trong m i công vi c. C. Anh, ch d y d em h c t p khi không còn cha m nuôi d D. Anh, ch giúp đ em trong m i công vi c ủ ấ ả
ỏ gia đình. ợ ồ ự ự ả ớ ợ ẹ ể ậ ế ọ ầ Câu 28. Đ bán m nh đ t là tài s n chung c a hai v ch ng, anh A c n A. th a thu n v i v . B. t C. xin ý ki n cha m . D. t ế ị quy t đ nh. ị giao d ch.
ộ ợ ồ ữ ề ả ộ ị
ữ ả ớ ượ ậ ệ ị ợ ộ i s d ng lao đ ng. Câu 29. Trong h p đ ng lao đ ng gi a công ty X và công nhân có m t đi u kho n quy đ nh lao ế ộ đ ng n ph i cam k t sau 03 năm làm vi c cho công ty m i đ c l p gia đình và sinh con. Quy đ nh ớ này không phù h p v i ữ ữ ườ ử ụ ộ ồ ộ ộ ộ ườ ẳ i lao đ ng và ng A. bình đ ng gi a ng ẳ ữ ộ B. bình đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ẳ C. bình đ ng trong giao k t h p đ ng lao đ ng. ẳ D. binh đ ng trong vi c s d ng lao đ ng. ụ ệ ầ ế ợ ệ ử ụ ự
ự ủ ị ườ ế i đây trong kinh doanh? ng. ướ ủ ộ ộ ườ ệ ế ệ ọ ộ
ng. D. N p thu và b o v môi tr ữ ữ ộ ộ ư ế ặ ợ .
ng. ầ ề ộ gìn b n s c văn hóa dân t c. ữ ữ ủ ướ ự ụ ệ ắ ằ ộ ắ ữ ả ắ ộ ẳ c trong th c hi n quy n bình đ ng gi a các dân t c nh m kh c
ệ Câu 30. Các doanh nghi p c n th c hi n nghĩa v nào d A. T ch kinh doanh. B. Ch đ ng tìm ki m th tr ả ị ườ C. Khai thác th tr ẳ Câu 31. Bình đ ng gi a các dân t c Vi t Nam là m t nguyên t c quan tr ng hàng đ u trong ợ A. h p tác, giao l u gi a các dân t c. B. h p tác gi a các vùng đ c quy n kinh t ữ C. nâng cao dân trí gi a các dân t c. D. gi ề Câu 32. M c đích c a Nhà n ph cụ
ộ ộ ệ ể ề ả ộ ộ ộ ữ ự A. s phân hóa giàu nghèo gi a các dân t c. ộ ố ấ ủ trình đ phát tri n quá th p c a m t s dân t c. B. ữ ể ộ ự C. s chênh l ch v trình đ phát tri n gi a các dân t c. D. kho ng cách v trình đ phát tri n kinh t ề ơ ả ế ữ ề ệ ẳ ế ộ là các dân t c Câu 33. Khó khăn c b n nh t trong th c hi n quy n bình đ ng v kinh t ể ự ộ ấ ữ ề ệ ể ế ợ ỳ ị ộ ể ệ ộ ầ ư ủ ồ ộ gi a các dân t c. ề ấ ồ A. b t đ ng v ngôn ng và trình đ văn hóa chênh l ch nhau. ọ B. luôn k th và thi u tôn tr ng nhau trong h p tác, phát tri n. C. có trình đ phát tri n kinh t D. hay c nh tranh nhau trong vi c tranh th các ngu n đ u t . ế xã h i chênh l ch nhau. ệ ể ệ ướ ữ ậ c pháp lu t? ạ ộ Câu 34. N i dung nào d ậ
ị ự ả ự ể ướ ử ữ ạ ế c x lý. ướ ướ ẳ i đây th hi n bình đ ng gi a các tôn giáo tr ể ứ A. Các tôn giáo có th đ ng ngoài pháp lu t. ướ ủ ầ c. B. Các tôn giáo không c n ch u s qu n lý c a Nhà n ự ự ị ủ tr c a mình. C. Các tôn giáo có th xây d ng nh ng khu v c t ậ ề ị D. Các tôn giáo n u có hành vi vi ph m pháp lu t đ u b Nhà n ủ ệ i đây th hi n trách nhi m c a công dân có tôn giáo? ộ Câu 35. N i dung nào d ể ệ ợ ư ố ữ ộ ọ ỉ ự ứ ắ ự ồ ẫ ệ ụ ề ủ ậ ẻ ả ủ ủ ẵ ị ớ ớ A. S ng khép kín không giao l u, h p tác v i các công dân không có tôn giáo. B. Tôn tr ng l n nhau gi a công dân thu c các tôn giáo khác nhau và không có tôn giáo. C. Ch th c hi n quy n, nghĩa v công dân khi có s đ ng ý c a các ch c s c tôn giáo. D. S n sàng làm các vi c trái v i quy đ nh c a pháp lu t đ b o v tôn giáo c a mình. ơ ả ủ ướ ề ấ ệ ọ ệ ề ự do c b n c a công dân d i đây, quan tr ng nh t là quy n Câu 36. Trong các quy n t
ả ạ ệ ệ ố ươ ủ ở ng trình tiêm ch ng m ướ ề ế ị ệ ch i tiêm v c xin phòng b nh s i theo ch ạ ị . Ch B đã vi ph m quy n nào d ở ủ i đây c a
ứ ả ể ế ả ọ ạ ậ ả ề ộ ề ứ ấ ỏ ạ ỏ
ườ ề ợ ộ i đây là đúng? ng h p công an có quy n đánh ng i ườ i ề ượ ườ ộ c phép đánh ng i ậ ự do ngôn lu n. A. t ể ề ả ạ ấ B. b t kh xâm ph m v thân th . ề ỗ ở ạ ả ấ . b t kh xâm ph m v ch C. ậ ề ư ượ ả c b o đ m an toàn và bí m t v th tín, đi n tho i, đi n tín D. đ ắ ị ừ ấ Câu 37. Th y con gái b t ư ỏ ộ r ng, dù ch a h i rõ lí do ch B đã đánh nhân viên y t công dân? ể ấ . B. B t kh xâm ph m v thân th . A. Ch n hình th c b o hi m y t ượ C. Cung c p thông tin và chăm sóc s c kh e. D. Đ c pháp lu t b o h v tính ứ m ng, s c kh e. ướ ị ậ Câu 38. Nh n đ nh nào d ườ A. Trong m t vài tr ề B. Công an có quy n đánh ng ướ ẩ c có th m quy n đ C. Cán b nhà n ườ ượ i c đánh ng D. Không ai đ ấ ạ ề Câu 39. Nói x u nhau trên facebook là hành vi vi ph m quy n
ạ ứ ẩ ậ ả ậ ả ả ệ ạ ạ ị
ộ ề ỏ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e A.đ ự ộ ề c pháp lu t b o h v nhân ph m, danh d B.đ ệ ậ ề ư c b o đ m an toàn, bí m t v th tín, đi n tho i, đi n tín C.đ ể ả ề D.b t kh xâm ph m v thân th cu công dân ướ i đây không đúng? ự ế ủ ẩ ạ ọ ể ộ ộ ề ớ ạ ứ ạ ị ử ậ ậ ượ ượ ượ ả ả ấ Câu 40. Khawgr đ nh nào d M i hành vi xâm ph m đ n danh d và nhân ph m c a công dân đ u A. không quá nguy hi m cho xã h i. B. trái v i đ o đ c xã h i. C. b x lý theo pháp lu t. D. vi ph m pháp lu t.
H t.ế ________________________________________
Ọ Ỳ Ể Ề ĐÁP ÁN Đ KI M TRA H C K I
ớ Môn: GDCD L p 12.
Câu Đáp Câu Đáp Câu Đáp Câu Đáp
án D C C A A B D D B C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 án B B C B C A B A B A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 án C D D C A B A A C D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 án A C C D B B D D B A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Ề Ể Ọ Ỳ Đ 5Ề
ờ Đ KI M TRA H C K I Môn GDCD L P 12Ớ Th i gian: 45 phút
ọ ự i đúng nh t trong các câu sau: ậ ư
ể ệ ở ứ ủ ậ
ả ạ
ọ ọ ổ ứ ươ ấ ả ờ L a ch n ph ng án tr l ặ ủ Câu 1: Đâu là đ c tr ng c a pháp lu t? ổ ế ạ A. Tính quy ph m ph bi n. ộ ậ ươ ố ng đ i. B. Tính đ c l p t ệ ố ộ ậ C. Tính đ c l p tuy t đ i. ộ ậ D. Tính đ c l p hoàn toàn. ẽ ề ặ Câu 2: Tính ch t ch v hình th c c a pháp lu t th hi n ậ ễ A. văn b n pháp lu t di n đ t chính xác, rõ nghĩa. ả ử ự ậ B. m i cá nhân ph i x s theo pháp lu t. ậ ả ử ự C. m i t ch c ph i x s theo pháp lu t.
ả ưỡ ả ệ ủ ấ ủ ể ệ ụ ậ ộ ậ ng ch kh c ph c h u qu do làm trái pháp lu t t Nam th hi n b n ch t c a ai?
ộ ạ
ủ ủ ủ ủ ệ ấ ấ ấ ậ
ắ ạ ớ ố i v i nhau. ộ ủ ề ả ộ ậ ộ ừ ể ướ ầ ả c c n ph i ữ ạ ợ ườ ử ộ ậ ệ ạ ng h p đã vi ph m. i vi ph m. ệ i th c hi n . ề ụ ậ ọ i. ự ứ ủ ậ ộ
ậ ấ ủ ự ứ ề ệ ậ ộ
ướ i đây ? ử ụ
ủ ủ ứ ệ ậ
ệ ệ ụ ậ ấ ề ạ ế ắ D. c ộ ậ ướ c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi Câu 3: Pháp lu t n ấ A. C a riêng giai c p công nhân. ố B. C a giai c p công nhân và đ i đa s nhân dân lao đ ng. ấ ứ C. C a giai c p công nhân và các giai c p trí th c. ấ D. C a giai c p công nhân và các giai c p khác. ạ ứ Câu 4: Pháp lu t và đ o đ c có m i quan h A. g n bó, tác đ ng qua l B. là n n t ng c a nhau. ờ C. đ c l p, tách r i nhau. ạ D. tùy theo t ng giai đo n xã h i. ự Câu 5: Đ công dân th c hi n đúng pháp lu t, nhà n ườ ặ A. ngăn ch n nh ng tr ữ ậ ặ B. x lý th t n ng nh ng ng ườ ự ọ C. đ ng viên m i ng ườ ổ ế D. tuyên truy n, ph bi n, giáo d c pháp lu t cho m i ng ượ ệ ữ Câu 6: Công dân đ c làm nh ng gì mà pháp lu t cho phép làm là n i dung c a hình th c th c hi n ậ ướ i đây ? pháp lu t nào d ậ ử ụ A. S d ng pháp lu t B. Thi hành pháp lu t ậ ậ ủ C.Tuân th pháp lu t ậ ụ D. Áp d ng pháp lu t Câu 7: Công dân không làm đi u mà pháp lu t c m là n i dung c a hình th c th c hi n pháp lu t nào d ậ A. S d ng pháp lu t B. Thi hành pháp lu t ậ ậ ủ C.Tuân th pháp lu t ụ ậ D. Áp d ng pháp lu t ộ ể Câu 8: Bi u hi n nào sau đây là n i dung c a hình th c tuân th pháp lu t ? ề ự A. Công dân th c hi n các quy n ự B. Công dân th c hi n các nghĩa v C. Công dân không làm đi u mà pháp lu t c m ậ D. Công dân không vi ph m pháp lu t
ậ ấ ả ạ ệ ướ i đây không ph i là d u hi u vi ph m pháp lu t?
ỗ i ệ ự ự i có hành vi trái pháp lu t có l ườ ạ ế ữ ử ụ ườ ấ ợ ng h p này công
ử ụ
ủ ậ
ượ ủ ượ ư ằ ị ế ng vàng, nh ng đ n ngày h n ông K ẹ ệ ị ằ ừ ả ệ ố ơ ệ ử ụ
Câu 9: Hành vi nào d A. Là hành vi trái pháp lu tậ ườ ậ B. Ng ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n C.Do ng ạ ứ D. Là hành vi vi ph m đ n đ o đ c Câu 10: Công dân A không buôn bán tàng tr và s d ng ch t ma túy. Trong tr dân A đã: ậ A. S d ng pháp lu t . ậ ủ B.Tuân th pháp lu t. C.Không tuân th pháp lu t. ậ ụ D. Áp d ng pháp lu t ị ằ Câu 11: ông K l a ch H ng b ng cách m n c a ch 10 l ị ằ ị ằ ị đã không ch u tr cho ch H ng s vàng trên. Ch H ng đã làm đ n ki n ông K ra tòa.Vi c ch H ng ki n ông K là hành vi: ậ A. S d ng pháp lu t . ậ ủ B.Tuân th pháp lu t. C.Thi hành pháp lu t.ậ
ị ả ệ ng tích 12%. Theo em G ph i ch u trách nhi m gì?
ị ộ
ể ạ ấ ộ ầ ủ ộ ủ ứ ạ ậ ỏ ủ ố ượ ng. ấ ạ ị ỉ ệ ự ề ộ ọ ố i ph m r t nghiêm tr ng do c ng nào sau đây ch ch u trách nhi m hình s v t
ổ ở ổ ổ ở ổ ư ủ ư đ 14 tu i tr lên nh ng ch a đ 16 tu i ổ ư ủ 12 tu i tr lên ch a đ 16 tu i ư ủ ư đ 16 tu i tr lên nh ng ch a đ 18 tu i ổ ở ổ i 18 tu i ồ ỏ ạ ườ ị ạ ứ i b n n. Hành vi ạ ạ ng lái xe gây tai n n giao thông r i b ch y và không c u giúp ng ng là hành vi vi ph m
ỉ ậ
ướ ự ủ ế ị ị c CHXHCNVN năm 1992 quy đ nh t do kinh doanh theo quy đ nh c a pháp
ủ ề
ề ệ ạ ả ị
ả ị ử ề ậ ẳ ị ủ ậ ụ D. Áp d ng pháp lu t ươ Câu 12. G đánh V gây th ự ệ A. Trách nhi m hình s ệ B. Trách nhi m hành chính ự ệ C. Trách nhi m dân s ỉ ậ ệ D. Trách nhi m k lu t ể ứ ạ i ph m: Câu 13: Căn c vào đâu đ xác đ nh t ộ ứ ộ A. Tính ch t và m c đ nguy hi m cho xã h i B. Thái đ và tinh th n c a hành vi vi ph m ủ ể C. Tr ng thái và thái đ c a ch th ứ D. Nh n th c và s c kh e c a đ i t ố ượ Câu 14: Đ i t ý? ườ ừ ủ i t A. Ng ườ ừ i t B. Ng ườ ừ ủ i t C. Ng ườ ướ i d D. Ng ươ Câu 15: Ph ươ ủ này c a Ph A. hình s .ự B. k lu t. C. dân s .ự D. hành chính Câu 16: Hi n pháp n ậ lu t là: ề ủ A. quy n c a công dân ệ B. trách nhi m c a công dân ụ ủ C. quy n và nghĩa v c a công dân ụ ủ D. nghĩa v c a công dân ậ ề ấ ỳ Câu 17: B t k công dân nào vi ph m pháp lu t đ u ph i gánh ch u trách nhi m v hành vi vi ủ ph m c a mình và ph i b x lý theo quy đ nh c a pháp lu t là bình đ ng v . . . ề ề ượ ưở ầ ử ứ ử ư ề ề c h ề ở ng các quy n công dân nh quy n b u c , ng c , quy n s ề ạ ề ủ A.quy n c a CD ụ ủ B.nghĩa v c a CD ủ ệ C.trách nhi m pháp lí c a CD ụ c a CDủ D.quy n và nghĩa v ọ Câu 18: M i công dân đ u đ ừ ế ế ữ h u, quy n th a k n u ệ ề ủ ị ủ ậ
ị ị ự ủ ủ ủ ế ế ế ị A.có đ các đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ụ B.n u có đ các nghĩa v theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ C.n u có đ các năng l c theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ D.n u có đ các kh năng theo quy đ nh c a pháp lu t ệ ả ướ ẳ ủ ủ ủ ề i đây là bình đ ng v trách nhi m pháp lý
ề ợ ỉ ọ c quy n b t con ngh h c ượ ư ỏ ị ử ạ ộ ự
ố ậ ự ở ơ ườ ề i cùng b x ph t hành chính v hành vi gây r i tr t t n i ớ ẳ ộ i đây? ể ệ ệ ụ ạ ứ Câu 19: Đáp án nào d ề ồ A.Ch ng có quy n đánh v ắ ố ẹ ượ B.B m đ ạ ọ ầ c ph t h c sinh C.Th y giáo đ ả ượ D.Công dân An và B o v t đèn đ , b CSGT x ph t nh nhau ộ ử ữ ế Câu 20. Khi x lí nh ng h dân xây nhà trái phép, cán b thanh tra xây d ng X và bà A đã l n ti ng ị ử ạ ệ ả cãi vã, xô xát nhau. Vi c c hai ng ướ ộ công c ng đã th hi n n i dung bình đ ng nào d A. Trách nhi m pháp lí. B. Nghĩa v đ o đ c.
ế ổ ủ ạ ậ ị ợ ồ ườ ệ ng xuyên đánh đ p v là ch B. Hành vi c a anh A vi ph m quan h
ẫ ẳ ắ ọ ệ ố t đ i ằ ộ ề ẳ ạ ộ ph m vi gia đình và xã h i là n i dung bình đ ng v
ủ C. Tuân th quy ch . ậ D. B n ph n công dân Câu 21: Anh A là ch ng, th nào sau đây? ệ ả A.Quan h tài s n ế ệ B.Quan h kinh t ệ C.Quan h nhân thân ộ ệ D.Quan h xã h i ự ủ Câu 22: Bình đ ng d a trên nguyên t c dân ch , công b ng, tôn tr ng l n nhau không phân bi ệ ở ố ử x trong m i quan h A.Lao đ ngộ B.Kinh doanh C.Hôn nhân và gia đình D.Tôn giáo ữ ẹ ẳ không th hi n bình đ ng gi a cha m và con: ưỡ ệ ể ệ ả Câu 23: N i dung nào sau đây A.Th ng, chăm sóc b o v con
ộ ươ ng yêu, nuôi d ế ủ ọ ệ ọ ậ ể ủ
ị ướ ề ộ ẳ v n i dung bình đ ng trong kinh doanh: ụ ậ Câu 24: Nh n đ nh nào d
ề ề ữ ọ ọ do kinh doanh ề ự ủ ch đăng kí kinh doanh trong nh ng ngành, ngh mà pháp ậ ấ ợ ẳ ạ ể ệ ế ệ ề ạ ấ ẳ ả ề ụ ạ ộ ọ ạ ọ ả ạ ệ ợ ỉ ệ ể B.Tôn tr ng ý ki n c a con C.Chăm lo vi c h c t p, phát tri n c a con ậ ệ D.Xúi gi c, ép con làm vi c trái pháp lu t i đây không đúng ề ề ự A.M i công dân đ u có quy n t ệ B.M i doanh nghi p đ u có quy n t lu t không c m C.M i lo i hình doanh nghi p đ u bình đ ng trong vi c khuy n khích phát tri n lâu dài, h p tác và c nh tranh lành m nh ề D.M i doanh nghi p đ u bình đ ng v nghĩa v trong ho t đ ng s n xu t kinh doanh ề
ồ ệ ữ ợ
ị ể ệ ướ ẳ i đây th hi n quy n bình đ ng trong kinh doanh? ề ượ ư ề ế ễ c u tiên mi n gi m thu . ủ ệ ẳ ị ả ế ề đ u bình đ ng theo quy đ nh c a ch c kinh doanh đ u đ ch c khi tham gia vào các quan h kinh t
ướ ề c. ự ơ ố ủ c quy n vay v n c a Nhà n ọ c u tiên l a ch n n i kinh doanh. ữ ẹ ẳ
ể ề ượ ề ượ ư ề ề ố ử ữ ệ t, đ i x gi a các con. ệ ố ơ t h n cho con trai h c t p, phát tri n.
ẻ ơ ọ ế ị ệ ề c quy n quy t đ nh vi c ch n tr ng, ch n ngành h c cho con. ọ ể ơ ườ ử ụ ọ ươ ấ ồ ườ ộ i s d ng lao đ ng có th đ n ph ứ ợ ng ch m d t h p đ ng lao
ữ ộ ữ ộ i lao đ ng n :
ướ ổ i 12 tháng tu i
ệ ậ ị
ủ ề ệ ư ồ ơ ấ ể ả ư ẩ ầ Câu 25. Khi yêu c u v mình ph i ngh vi c đ chăm sóc gia đình, anh A đã vi ph m quy n bình ẳ đ ng gi a v và ch ng trong quan h A. nhân thân. ả B. tài s n chung. ả C. tài s n riêng. D. tình c m.ả ẳ Câu 26. Kh ng đ nh nào d ọ ổ ứ A. M i cá nhân, t ổ ứ ọ B. M i cá nhân, t pháp lu t.ậ ổ ứ ọ ch c kinh doanh đ u đ C. M i cá nhân, t ổ ứ ọ ch c kinh doanh đ u đ D. M i cá nhân, t ướ ế i đây là đúng v quy n bình đ ng gi a cha m và con? Câu 27: Ý ki n nào d ượ ẹ c phân bi A. Cha m không đ ẹ ầ ạ ọ ậ ề B. Cha m c n t o đi u ki n t ẹ ầ C. Cha m c n quan tâm, chăm sóc con đ h n con nuôi. ẹ ượ D. Cha m đ ố ớ Câu 28: Đ i v i lao đ ng n , ng ườ ộ đ ng khi ng ế A. K t hôn ỉ ệ B. Ngh vi c không lí do C. Nuôi con d D. Có thai ộ ủ Câu 29. Tuy đ đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t nh ng khi n p h s xin đăng kí thành ệ ợ ề ấ ượ ơ ậ c c quan có th m quy n c p gi y phép.Đ b o v l l p doanh nghi p t ị nhân, ch B không đ i
ị ộ ợ ẳ ề ủ ủ ướ ầ ự i đây c a quy n bình đ ng trong kinh
ế ở ộ ị ườ
ch c kinh doanh. ả ệ ươ ọ ớ ố ả ắ ả ấ
ộ ẳ ạ ề ợ ồ ứ ng th c ho t đ ng, qu n lí doanh nghi p ợ ồ ồ ư ở ướ n c đ nh c i đây? ộ
. ạ ộ ố ậ ướ ề ượ c đ u t ố ộ c nhà n c và pháp lu t ọ
. ộ ượ c hi u theo nghĩa là ể ư ủ ố
ồ ổ ể ệ ươ ướ ữ ề ộ ẳ i đây th hi n quy n bình đ ng gi a các dân t c trên ph ệ ng di n văn
ố ẹ ủ ụ ậ ữ ữ ụ ề ố t đ p c a
ụ ủ ừ ộ ố ữ ộ t đ p c a t ng dân t c ụ ậ ị ư ế ả
ố ẹ ủ ừ ườ ế ị ị ố ẹ ị ả ế ạ ả ở ồ ạ ị ậ ệ
ng, Tôn giáo. ệ ng, Tôn giáo. ậ ậ ậ ậ ệ
c lúc đi xa ng tr
ướ ứ c khi đi thi ích h p pháp c a mình, ch B c n d a vào n i dung nào d doanh? ng. A. Tìm ki m m r ng th tr ộ ố ề B. Đ c quy n phân ph i hàng hóa. ứ ổ ứ ọ ự C. L a ch n hình th c t ạ ộ D. Ph ẽ ạ Câu 30. V ch ng anh H b t con gái ph i l y ch ng ngo i qu c v i hy v ng c gia đình s ượ ị đ c ngoài. V ch ng anh H đã vi ph m quy n bình đ ng trong n i dung nào ướ d ậ A. Quy trình h i nh p. B. Hôn nhân, gia đình. ế ượ ầ ư C. Chi n l D. Chính sách đ i ngo i. Câu 31 Các dân t c trong m t qu c gia đ u đ A. tôn tr ng. B. tôn vinh. ư C. u ái. ư D. u tiên Câu 32: Dân t c đ ậ ộ ộ A. m t b ph n dân c c a qu c gia ộ ộ ể ố B. m t dân t c thi u s ộ ườ ọ C.m t dân t c ít ng i ộ ộ D.m t c ng đ ng có chung lãnh th ộ Câu 33: N i dung nào d hóa giáo d cụ A. Gi gìn, khôi ph c và phát huy nh ng phong t c t p quán truy n th ng văn hóa t ộ ừ t ng dân t c ả ồ B. B o t n phong t c c a t ng dân t c ộ ề C. Phát huy truy n th ng văn hóa dân t c D. Gi a gìn và khôi ph c t p quán t ấ ố i quy t đ nh k t hôn nh ng b m ch Hoa ph n đ i, nh t Câu 34: Anh Huân yêu ch Hoa, hai ng ố ủ ố ẹ quy t không đ ng ý, vì anh Huân và ch Hoa không cùng đ o. Hành vi c n tr , ph n đ i c a b m ệ ế ch Hoa đã vi ph m đ n Lu t, Pháp l nh nào? ưỡ ự ng, Tôn giáo. A. Lu t Hình s , Pháp l nh Tín ng ệ ưỡ B. Lu t Hôn nhân và gia đình, Pháp l nh Tín ng ưỡ C. Lu t hành chính, Pháp l nh Tín ng ưỡ ự D. Lu t Dân s , Pháp l nh Tín ng ng, Tôn giáo ưỡ ể ệ Câu 35: Hành vi nào sau đây th hi n tín ng ng? ắ ươ ướ A. Th p h ế B. Y m bùa C. Không ăn tr ng tr D. Xem bói
ẩ ủ ế ị ệ ể ặ
ủ ợ ế ị ừ ườ ng h p ạ ả
i. ố ộ Câu 36. Không có quy t đ nh c a Tòa án, quy t đ nh ho c phê chu n c a Vi n Ki m sát ị ắ thì không ai b b t, tr tr ộ A. ph m t i qu tang. ờ B. nghi ng gây án. C. bao che ng D. không t ạ ộ i ph m t ạ i ph m ườ giác t
ở ắ
ở ng trình tiêm ch ng m ủ ề ị ế ệ ươ ị ừ ố ch i tiêm v c xin phòng b nh s i theo ch ạ ị . Ch B đã vi ph m quy n nào d ủ ướ i đây c a
ể ấ ề ứ ả ạ ỏ ả ấ
ướ ề ườ ứ ạ ộ i đây? ả ứ ỏ ộ i là n i dung thu c quy n nào d ể ủ ạ ự ấ ượ ượ ượ ậ ả ượ ạ ậ ả ậ ả ậ ả ậ
ị ượ ỏ ủ ườ ứ ạ i khác ử ẹ ắ ườ ủ ẩ i khác ượ ượ ắ ượ ộ ữ ạ ạ ể ỏ c, trói và gi i t l ế i nhà đ tra h i. Đ n
ỏ ế ướ i đây c a công dân? ậ ả ứ ạ ẩ ỏ ủ ự c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e, nhân ph m, danh d ủ
ề ượ ề ề ề ể ủ ầ ủ ề ề ả ả ấ ấ ấ Câu 37. Th y con gái b t ư ỏ ộ r ng, dù ch a h i rõ lí do ch B đã đánh nhân viên y t công dân? ế ọ . A. Ch n hình th c b o hi m y t ể B. B t kh xâm ph m v thân th . C. Cung c p thông tin và chăm sóc s c kh e. ứ ộ ề ượ D. Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e. c đánh ng Câu 38. Không ai đ ề A B t kh xâm ph m v thân th c a công dân. ỏ ộ ề B Đ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e. ộ ề ẩ C Đ c pháp lu t b o h v danh d , nhân ph m ộ ề ỗ ở D. Đ c pháp lu t b o h v ch Câu 39: Nh n đ nh nào sau đây là sai: ạ c xâm ph m tính m ng, s c kh e c a ng A.Không ai đ ề B.Cha m có quy n m ng ch i con ạ ự C.Không ai đ c xâm ph m danh d , nhân ph m c a ng ườ D.Không ai đ i c đánh ng Câu 40: Bình vào nhà ông Xuân ăn tr m. Ông Xuân b t đ ớ ẫ sáng hôm sau, ông Xuân m i d n Bình đ n công an xã. ề ạ H i ông Xuân vi ph m vào quy n gì d ộ ề A.Quy n đ B.Quy n nhân thân c a công dân ạ C.Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân ạ D.Quy n b t kh xâm ph m v tinh th n c a công dân
ế ..................H t...................
ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
ĐÁP ÁN
1 3 4 6 7 8 9 10 11 12 13 17 18 19 20 15 5 2 x 14 x 16 x
x x x x x x x
x x x x x x x x
x x A B C D
22 24 25 26 27 31 32 33 34 37 38 39 29 35 x 36 x 40 x 23 x 28 x 30 x
x x x
x x x x x x
x x x x 21 A x B C D
Ể Ề Ọ Ỳ Đ 6Ề
ờ Đ KI M TRA H C K I Môn GDCD L P 12Ớ Th i gian: 45 phút
ắ
i đúng ượ ả ệ ả ằ ự c đ m b o th c hi n b ng ướ c xây d ng ban hành và đ ệ ủ ướ i đây? ự c là n i dung c a khái ni m nào d
B. Quy ch .ế D. Quy t c.ắ ớ ấ ạ ứ ng t ị ơ ả i các giá tr c b n nh t là
ướ ệ ể ệ ữ ướ ẳ ẳ ự ả ẽ ph i do, l ọ do, tôn tr ng ươ c th c hi n vai trò nào d i đây? ng ti n đ nhà n ấ ướ ả ả ộ ả ả ự ệ B. B o v các công dân D. Qu n lí công dân. ộ ằ ả ủ ướ ướ ể ệ c trong qu n lí xã h i b ng pháp i đây không th hi n vai trò c a nhà n
ộ
i m i công dân. ự ọ ể ự ệ giác tìm hi u và th c hi n đúng pháp lu t. ậ ệ ươ ườ ằ ề i đây?
ộ ị ả ộ ng ti n truy n thông. ướ ậ ổ ế B. Ph bi n pháp lu t. ử ổ ậ D. S a đ i pháp lu t. ữ ứ ể i đây ạ không ph i là m t trong nh ng căn c đ xác đ nh m t hành vi vi ph m
ỗ ủ ệ ậ ự ự ệ ự ẩ ậ ủ ể ự i c a ch th th c hi n pháp lu t. ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n. ủ i có th m quy n th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t.
ể ấ ậ ị ệ ề ệ ậ ả ộ ượ ệ c pháp lu t b o v . i các quan h xã h i đ i đây là bi u hi n c a hành vi trái pháp lu t? ệ ủ ượ ủ ậ ị c làm theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ấ ệ ậ ữ ữ ậ ị ự ậ ự ệ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n? ườ ạ ả ề ồ ủ ầ ạ ư ị ươ ầ ộ ộ ậ ượ ẩ ườ ườ ấ ươ ể ệ I.Tr c nghi m: (6 đi m) ả ờ Khoanh tròn câu tr l ắ ử ự ệ ố 1.H th ng quy t c s s chung do nhà n ộ ướ ề ự quy n l c nhà n A. Quy đ nhị C. Pháp lu tậ ậ 2. Pháp lu t và đ o đ c cùng h ự A. trung th c, công minh, bình đ ng, bác ái ằ ự B. trung th c, công b ng, bình đ ng, bác ái ằ ẳ C. công b ng, bình đ ng, t ằ ự D. công b ng, hòa bình, t ộ ậ 3. Pháp lu t là m t trong nh ng ph ệ A. B o v các giai c p C. Qu n lí xã h i. ộ 4.N i dung nào d lu t?ậ ậ A. Ban hành pháp lu t trên quy mô toàn xã h i. ậ ớ ố B. Công b pháp lu t t ủ ộ C. Ch đ ng, t ụ ổ ế ậ D. Ph bi n, giáo d c pháp lu t thông qua các ph ậ ệ ư ụ 5. Vi c đ a pháp lu t vào nhà tr ng nh m m c đích nào d ậ ự A. Xây d ng pháp lu t. ậ ụ C. Áp d ng pháp lu t. ướ ệ ấ 6. D u hi u nào d pháp lu t?ậ ứ ự A. Hành vi ch a đ ng l ườ B. Hành vi do ng ườ C. Hành vi do ng ạ ớ D. Hành vi xâm h i t ướ ệ 7. D u hi u nào d ệ ữ A. Công dân làm nh ng vi c không đ ữ B. Công dân không làm nh ng vi c mà pháp lu t c m. ệ C. Công dân làm nh ng vi c mà pháp lu t cho phép làm. ả ủ ệ D. Công dân làm nh ng vi c ph i làm theo quy đ nh c a pháp lu t. ướ 8. Hành vi trái pháp lu t nào d i đây do ng ụ ượ A. Anh Ovesay trong lúc say r u đã quánh b n mình r ng răng. ị ỏ ấ B. Em Mt ng b tâm th n nên đã l y đ c a shop mà h ng tr ti n. ị ệ C. Ch D ng b b nh m ng du nên đã sát h i hàng xóm. D. Chú Th n trong lúc đ ng kinh đã đ p phá nhà hàng. 9. Anh Đua đi xe máy phóng nhanh, v t u nên đâm vào ng i đi đ ọ ị ng làm h b ch n th ng,
ạ ứ ị ỏ ữ ệ ạ ặ ả ỏ ị ổ t n h i s c kh e 31% và xe máy b h ng n ng. Anh Đua ph i ch u nh ng lo i trách nhi m pháp lí
ướ nào d i đây?
ự ự A.Hình s và hành chính. B. Dân s và hành chính.
ỉ ậ ự ự C. Hình s và dân s . ự D. K lu t và dân s .
ị ư ườ ể ố ể ẳ ộ ạ ọ i dân t c thi u s trong tuy n sinh cao đ ng, đ i h c
ọ ấ ủ ề ề ề ề ả ả ắ ắ ẳ ẳ ả ả 10. Quy đ nh u tiên cho các thí sinh là ng là A. đ m b o nguyên t c bình đ ng v quy n h c t p c a công dân ơ ộ ọ ấ ủ B. đ m b o nguyên t c bình đ ng v quy n và c h i h c t p c a công dân.
ề ả ả ộ ạ ư ả ả ạ ườ i ị ộ ệ ả ả ắ ắ ậ ớ ề ề ọ ấ ủ ề ơ ộ ọ ấ ủ ấ ườ i lao đ ng bình th ch c v trong chính quy n và m t ng
ộ ư ườ ẳ ạ ể ượ ậ ề ườ i gi ề ữ ứ ụ ch c v ệ ứ ộ ộ ườ B. khác nhau ư D. u tiên ng ấ ỳ ị i lao đ ng c hi u là b t k công dân nào vi ph m pháp lu t đ u b
ồ ả ể ượ ủ ợ c hi u là tài s n mà
ờ ườ ượ i đ ờ ượ c th a k riêng trong th i kì hôn nhân c cha m cho chung trong th i kì hôn nhân ờ ả ấ ừ
ươ ủ ng lai c a con ọ ậ giác trong h c t p ề ọ ậ ừ ế ẹ tài s n chung trong th i kì hôn nhân ẹ ề ự ơ ệ ứ ự nhi u h n cho con trai trong h c t p ủ ệ ự ượ ườ ề ể ề ọ c hi u là m i ng i đ u có quy n ệ
ổ t l a tu i ề ộ ệ ở ọ ơ m i n i ệ ứ ệ ồ ư c làm m i vi c nh nhau không phân bi ề ọ ứ ọ do l a ch n vi c làm và ngh nghi p phù h p ầ ể ả ệ ệ ạ ườ ụ ủ ộ ơ ở ủ ẳ ng kinh doanh t ậ do, bình đ ng trên c s c a pháp lu t
ế ổ ữ ề ệ ợ ườ n đ nh B. tăng c ề ị ể ự ệ ổ ứ ch c ơ ở ướ ự ữ ẳ ề ủ c xây d ng d a trên c s nào d i đây?
ướ ủ ậ c pháp lu t.
ng h p tác gi a các doanh nghi p ề ự i và quy n công dân. ẳ i và quy n bình đ ng c a công dân tr ủ ủ i và quy n dân ch c a công dân i và quy n t ườ ườ ườ ườ ị ấ ữ ộ i đây b c m trong th c hi n bình đ ng gi a các dân t c? ộ ủ ủ do, dân ch c a công dân ệ ẳ ể ố ng các dân t c thi u s ộ
ể ố ể ố ộ ộ ượ ế ợ ữ ậ bí m t. ặ ậ ữ gìn ặ ủ ợ ể ừ ườ ủ ệ ể ệ ể ề ể ạ ệ ẩ ủ ị ủ ậ ế ị ạ ả ộ i qu tang. ng h p ph m t ạ ả ộ ợ i qu tang ng h p ph m t ả ộ ạ ợ ừ ườ i qu tang ng h p ph m t ả ộ ợ i qu tang ng h p ph m t ớ ườ ng h p c a công dân trong tr
ộ ẫ ườ ẳ C. không đ m b o nguyên t c bình đ ng v quy n h c t p c a công dân ẳ D. không đ m b o nguyên t c bình đ ng v c h i h c t p c a công dân. 11. Hành vi vi ph m pháp lu t v i tính ch t, m c đ vi ph m, hoàn c nh nh nhao thì m t ng ữ ứ ụ gi ng ph i ch u trách nhi m pháp lí ư A. nh nhau C. u tiên ng 12.Bình đ ng v trách nhi m pháp lí đ ử x lí theo ế ị ủ A. quy t đ nh c a tòa án ế ị ủ ơ B. quy t đ nh c a c quan ị ủ ướ c C. quy đ nh c a nhà n ị ậ ủ D. quy đ nh c a pháp lu t ả 13.Tài s n riêng c a v và ch ng đ ợ ồ ờ A. v ch ng cùng làm ra trong th i kì hôn nhân ỗ B. m i ng ợ ồ C. v ch ng đ ợ ồ D. v ch ng thu nh p t ữ ẳ 14. Bình đ ng gi a cha m và con là ế ị ẹ A. cha m quy t đ nh ngh nghi p trong t ẹ B. cha m giúp con xây d ng ý th c t ẹ ầ ư C. cha m đ u t ả ẹ D. cha m ph i cho con theo tôn giáo c a mình ẳ 15. Công dân bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng đ ế ợ A. xin vi c, giao k t h p đ ng và làm vi c ệ ượ B. đ ợ ệ ự ệ ự C. làm vi c, t ổ D. chuy n đ i công vi c mà không c n căn c vào kh năng ự 16.M c đích c a vi c t o ra m t môi tr là ự A. xây d ng n n kinh t ạ ẩ C.thúc đ y kinh doanh phát tri n D. t o ti n đ cho th c hi n quy n c a cá nhân, t ề ộ ượ 17. Quy n bình đ ng gi a các dân t c đ ề ề ơ ả ủ A. Quy n c b n c a con ng ề ề ơ ả ủ B. Quy n c b n c a con ng ề ề ơ ả ủ C. Quy n c b n c a con ng ề ự ề ơ ả ủ D. Quy n c b n c a con ng ự ướ 18. Hành vi nào d ườ ố ộ A. Dân t c đa s coi th ố ộ ể ố ỡ B. Dân t c đa s giúp đ các dân t c thi u s ố ộ ọ C. Dân t c đa s tôn tr ng các dân t c thi u s ố ộ D. Dân t c đa s đoàn k t các dân t c thi u s ơ ở 19. Các c s tôn giáo h p pháp đ c ộ ậ ả ổ ứ A. pháp lu t b o h ch c tôn giáo gi B. t ố ổ ả ả C. M t tr n T qu c gi D. Đ ng qu n lí ế ị ị ắ ế 20. Không ai b b t n u không có quy t đ nh c a Tòa án, quy t đ nh ho c ừ ườ ệ ủ A. công văn c a Vi n Ki m sát, tr tr B. l nh c a Vi n Ki m sát, tr tr C. phê chu n c a Vi n Ki m sát, tr tr ừ ườ ệ D. Đ ngh c a Vi n Ki m sát, tr tr ỗ ở ủ 21. Pháp lu t cho phép khám ch ự ậ ỗ ở đó xây d ng trái pháp lu t A. ch ố ở ạ ắ ầ i ph m t i l n tr n B. c n b t ng đó
ệ ứ ứ ươ ng ti n gây án ệ ạ ệ ệ ế ụ c đ m b o an toàn và bí m t v th tín, đi n tho i, đi n tín có nghĩa là ệ ả ệ ủ ư ả ể ệ ệ ờ ỗ ờ ỗ ề ượ ả ề ạ ề ạ ệ ệ ổ ứ ủ ậ i đây ướ ề ự ệ ư ề ch c nào có quy n ki m soát th tín, đi n tho i, đi n tín c a cá nhân ề ự ộ không thu c quy n t ế ủ ệ do ngôn lu n? ề ế ể ề ấ ị do phát bi u ý ki n c a mình v các v n đ chính tr , kinh t , văn hóa, xã c. ề ự ủ ề ề ể ế ấ ỏ ị quan đi m c a mình v các v n đ chính tr , kinh t , văn hóa, xã do bày t c. ề ủ ươ ề ử ủ ể ế ể ỏ ý ki n, quan đi m c a mình v ch tr ng, chính ậ ủ c. ề ự ứ ể ộ i b t kì hình th c nào. ề ề ự ượ ế ị ướ ậ do l p h i, bi u tình d ậ ủ do ngôn lu n c a công dân đ i đi u nào trong Hi n pháp 2013 ?
làm gì ?
2. Công dân làm gì khi thực hiện quyền tự do cơ bản của mình?
ướ ấ ạ c quy đ nh t ề B. Đi u 24 ề D. Đi u 26 ể C. nghi ng ch đó có ch a ph D. nghi ng ch đó có ch a tài li u liên quan đ n v án ậ ề ư 22. Quy n đ ạ ủ ệ ư A. không ai có quy n ki m soát th tín, đi n tho i, đi n tín c a cá nhân ậ ượ ả c đ m b o an toàn và bí m t B. th tín, đi n tho i, đi n tín c a cá nhân đ ủ ạ ư C. không ai có quy n can thi p th tín, đi n tho i, đi n tín c a cá nhân ể D. không t ộ 23. N i dung nào d A. Công dân có quy n t ộ ủ ấ ướ h i c a đ t n B. Công dân có quy n t ộ ủ ấ ướ h i c a đ t n C. Công dân có quy n g i bài đăng báo đ bày t sách và pháp lu t c a Nhà n D. Công dân có quy n t 24. Quy n t ề A. Đi u 23 ề C. Đi u 25 ự ậ II. T lu n: ( 4 đi m) 1. Thế nào là quản lí xã hội bằng pháp luật? Muốn quản lí xã hội bằng pháp luật , Nhà nước phải
ĐÁP ÁN
ả ờ
Trắc nghiệm: (6 điểm) i đúng
ượ ả ệ ả ằ ự c đ m b o th c hi n b ng ướ c xây d ng ban hành và đ ệ ướ ủ ự c là n i dung c a khái ni m nào d i đây?
ấ ị ơ ả i các giá tr c b n nh t là ự ạ ứ ẳ ể ệ ướ ự ệ ướ do, l ữ ớ ng t ả ph i ươ ng ti n đ nhà n c th c hi n vai trò nào d i đây? ộ ả ể ệ ủ ướ ộ ằ ả ướ c trong qu n lí xã h i b ng pháp i đây không th hi n vai trò c a nhà n
ậ ể ệ ằ ườ ướ ự giác tìm hi u và th c hi n đúng pháp lu t. ụ ng nh m m c đích nào d i đây?
ứ ể ữ ả ộ ộ ị i đây ạ không ph i là m t trong nh ng căn c đ xác đ nh m t hành vi vi ph m
ậ ị ề ườ ẩ i có th m quy n th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t. ủ ậ ể ấ ệ i đây là bi u hi n c a hành vi trái pháp lu t? ủ ậ ệ ị c làm theo quy đ nh c a pháp lu t. ự ự ệ ậ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n? ườ ạ ụ ướ ượ ự ệ ủ ượ i đây do ng u đã quánh b n mình r ng răng. ườ ượ ẩ ườ ấ ươ t u nên đâm vào ng i đi đ ọ ị ng làm h b ch n th ng,
I. Khoanh tròn câu tr l ắ ử ự ệ ố 1.H th ng quy t c s s chung do nhà n ộ ướ ề ự quy n l c nhà n C. Pháp lu tậ ướ ậ 2. Pháp lu t và đ o đ c cùng h ằ ẽ C. công b ng, bình đ ng, t ộ ậ 3. Pháp lu t là m t trong nh ng ph C. Qu n lí xã h i. ộ 4.N i dung nào d lu t?ậ ự ủ ộ C. Ch đ ng, t ậ ệ ư 5. Vi c đ a pháp lu t vào nhà tr ổ ế ậ B. Ph bi n pháp lu t. ướ ệ ấ 6. D u hi u nào d pháp lu t?ậ C. Hành vi do ng ướ ệ 7. D u hi u nào d ữ A. Công dân làm nh ng vi c không đ 8. Hành vi trái pháp lu t nào d A. Anh Ovesay trong lúc say r 9. Anh Đua đi xe máy phóng nhanh, v
ạ ứ ữ ủ ạ ả ặ ỏ ị ọ ị ỏ ổ t n h i s c kh e 31% và làm xe máy c a h b h ng n ng. Anh Đua ph i ch u nh ng lo i trách
ệ ướ nhi m pháp lí nào d i đây?
ự ự C. Hình s và dân s .
ị ộ ẳ ể ư ườ ể ố ạ ọ i dân t c thi u s trong tuy n sinh cao đ ng, đ i h c
ả ắ ả ề ơ ộ ọ ấ ủ ộ ạ ạ ư ườ i ị ộ ệ ườ ả ả ề ấ ườ ứ ộ ộ ẳ ậ ớ ề i lao đ ng bình th ch c v trong chính quy n và m t ng
ạ ề ệ ể ượ ấ ỳ ậ ề ị c hi u là b t k công dân nào vi ph m pháp lu t đ u b
ồ ả c hi u là tài s n mà ể ờ ượ ủ ợ c th a k riêng trong th i kì hôn nhân
ẹ ừ ế ẹ ự ự ọ ậ ộ ườ ề ể ề ọ c hi u là m i ng i đ u có quy n ọ ệ ơ ở ủ ườ ẳ ộ ề ề ệ ng kinh doanh t ứ ự ượ ệ ợ ệ ự do l a ch n vi c làm và ngh nghi p phù h p ậ ự ủ do, bình đ ng trên c s c a pháp lu t
ể ữ ẳ c xây d ng d a trên c s nào d ướ ướ i đây? ậ c pháp lu t. ườ ị ấ ự ủ ẳ ữ ự ộ ơ ở ự ẳ i và quy n bình đ ng c a công dân tr i đây b c m trong th c hi n bình đ ng gi a các dân t c?
ườ ợ ệ ể ố ộ ng các dân t c thi u s ượ c
ặ ể ạ ế ị ủ ế ị ừ ườ ả ộ ợ i qu tang ng h p ph m t ớ ườ ng h p c a công dân trong tr ộ ẫ ườ ầ i l n tr n đó ệ ệ ạ c đ m b o an toàn và bí m t v th tín, đi n tho i, đi n tín có nghĩa là ủ ậ ề ư ượ ả ề ự ạ i ph m t ả ệ i đây ả do ngôn lu n? ắ ề ượ ả ạ ệ ướ ề ự ứ ể ộ ậ c đ m b o an toàn và bí m t ậ i b t kì hình th c nào. ề ự ế ề ạ ị ộ không thu c quy n t ậ do l p h i, bi u tình d ượ ậ ủ do ngôn lu n c a ccoong dân đ i đi u nào trong Hi n pháp 2013 ? ướ ấ c quy đ nh t 10. Quy đ nh u tiên cho các thí sinh là ng là B. đ m b o nguyên t c bình đ ng v quy n và c h i h c t p c a công dân. 11. Hành vi vi ph m pháp lu t v i tính ch t, m c đ vi ph m, hoàn c nh nh nhao thì m t ng ữ ứ ụ gi ng ph i ch u trách nhi m pháp lí ư A. nh nhau ẳ 12.Bình đ ng v trách nhi m pháp lí đ ử x lí theo ị ậ ủ D. quy đ nh c a pháp lu t ả 13.Tài s n riêng c a v và ch ng đ ườ ượ ỗ B. m i ng i đ ữ ẳ 14. Bình đ ng gi a cha m và con là giác trong h c t p B. cha m giúp con xây d ng ý th c t ẳ 15. Công dân bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng đ ự C. làm vi c, t ệ ạ ụ 16.M c đích c a vi c t o ra m t môi tr là ẩ C. thúc đ y kinh doanh phát tri n ề ộ ượ 17. Quy n bình đ ng gi a các dân t c đ ề ề ơ ả ủ B. Quy n c b n c a con ng ướ 18. Hành vi nào d ố ộ A. Dân t c đa s coi th ơ ở 19. Các c s tôn giáo h p pháp đ ộ ậ ả A. pháp lu t b o h ị ắ ế 20. Không ai b b t n u không có quy t đ nh c a Tòa án, quy t đ nh ho c ẩ ủ ệ C. phê chu n c a Vi n Ki m sát, tr tr ỗ ở ủ ậ 21. Pháp lu t cho phép khám ch ố ở B. c n b t ng 22. Quy n đ ư B. th tín, đi n tho i, đi n tín c a cá nhân đ ộ 23. N i dung nào d D. Công dân có quy n t 24. Quy n t ề C. Đi u 25
ự ậ
ề ự ự ệ ơ ả ủ ể II. T lu n: ( 4 đi m) 2. Công dân làm gì khi th c hi n quy n t do c b n c a mình?
ọ ậ ể ắ ề ự ữ ể ộ ơ ả ủ H c t p, tìm hi u đ n m v ng n i dung các quy n t do c b n c a mình.
ấ ố ề ự ữ ệ ạ ậ ơ ả ủ cáo nh ng vi c làm trái pháp lu t vi ph m các quy n t do c b n c a
Phê phán đ u tranh, t công dân
ự ứ ự ệ ậ ọ T rèn luy n, nâng cao ý th c pháp lu t, tôn tr ng pháp lu t ậ ,t ậ . ủ giác tuân th pháp lu t
Ề Ể Ọ Ỳ Đ 7Ề
ờ Đ KI M TRA H C K I Môn GDCD L P 12Ớ Th i gian: 45 phút
Ắ
Ầ
ọ
Ệ
ấ ể I. PH N TR C NGHI M (4,0 đi m): Hãy ch n đáp án đúng nh t
ạ
ấ ả
ị
i sao t
ề
ỏ ạ ị
ợ
ề
ể ả
ủ
ặ
ậ t c các quy đ nh trong Lu t Hôn nhân và gia đình ế ậ c pháp lu t” trong Hi n ạ i thích cho b n
ướ i đây đ gi
ạ Câu 1: B n Minh h i b n An, t ớ ẳ ọ đ u phù h p v i quy đ nh “m i công dân đ u bình đ ng tr ậ ướ ư ẽ ử ụ d ng đ c tr ng nào c a pháp lu t d Pháp? Em s s Minh?
ạ
ổ ế
ứ
ộ ề ự
ấ
ườ
ườ
A. Tính quy ph m ph bi n. ẽ ề ặ ị C. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ệ ệ ạ
i không ch p hành hi u l nh c a ng ệ
ệ
ể
ị ườ
ự
ộ
ắ B. Tính b t bu c chung. D. Tính quy n l c. ặ ề ể ề ậ ự ạ ng, vi ph m qui đ nh v tr t t ề ng b . Đi u này th
ỉ ẫ i đi u khi n giao thông ho c ch d n , an toàn ể
ư
ậ
ặ
ủ Câu 2: Ng ẻ ườ ủ c a đèn tín hi u, bi n báo hi u, v ch k đ ạ ị giao thông thì b vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ hi n đ c tr ng gì c a pháp lu t? ẽ ề ặ
ứ
ủ ặ ộ
ệ ị A. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c. ị C. Tính xác đ nh n i dung.
ắ ề ự ộ B. Tính quy n l c, b t bu c chung. ổ ế ạ D. Tính quy ph m ph bi n.
ả
ạ
ọ ạ ượ
ễ c mi n
ể ệ
ọ
Câu 3: Gia đình b n Nam có hoàn c nh khó khăn nên trong quá trình h c b n đ h c phí. Vi c làm đó th hi n
ủ
ự
do c a công dân trong các lĩnh v c.
ề
ề
ạ ọ
ề ể
ẳ
ẳ
ữ
ề
ẳ
ộ
ệ ề ự A. quy n t ọ ụ ẳ B. m i công dân đ u bình đ ng v quy n và nghĩa v . ấ C. b t bình đ ng trong kì thi Tuy n sinh đ i h c, cao đ ng. D. quy n bình đ ng gi a các dân t c.
ấ
ợ
ề ượ ắ
Câu 4: Trong tr ẩ
i đây thì b t kì ai cũng có quy n đ ị
ả ủ
ướ i khác. ườ
ấ
ả
ấ
ộ
ườ i? i khác. ườ
i khác.
ườ ng h p nào d ườ ề ị ấ A. Đang chu n b l y ti n ng ả ủ ộ C. Đang l y tr m tài s n c a ng
i khác. ộ
ế ợ ồ
ể
ị
ướ
i đây?
ắ ự
ứ ự
ệ
ế
ẳ
ự
ế
ệ
ằ
c b t ng ườ ờ ấ B. B nghi ng l y tài s n c a ng ệ ấ D. Có d u hi u l y tr m tài s n ng ầ Câu 5: Đ giao k t h p đ ng lao đ ng, ch C c n căn c vào nguyên t c nào d ủ ộ quy t. B. Tích c c, ch đ ng, t ậ D. T giác, trách nhi m, t n tâm .
ự ự A. T do, t nguy n, bình đ ng. ộ ủ C. Dân ch , công b ng, ti n b .
ậ
ắ ử ự
ướ
c ban hành và đ
ượ c
ệ ố ằ
ả ả
ệ
ự c.ướ
Câu 6: Pháp lu t là h th ng các quy t c x s chung do Nhà n ề ự ủ b o đ m th c hi n b ng quy n l c c a ố ộ B. Qu c h i.
A. Nhà n
D. nhân dân.
ị ấ
ẫ
ậ
ươ
ậ ng t t
ườ ủ
ng (t l ị ử
ỉ ệ ươ th ạ
ạ
C. Chính ph .ủ ả ề
Câu 7: Do mâu thu n, Q đã đánh bà H. H u qu là bà H b ch n th 12%). Hành vi đánh ng
ủ i c a Q là vi ph m quy n nào c a công dân và b x lí vi ph m gì? ậ ả
ộ ề
ị ử
ẩ
ạ
ậ ả ộ ề
ỏ ủ
ị ử
ạ
ạ
ề ượ ề ượ
ủ ự c pháp lu t b o h v nhân ph m c a công dân, b x lí vi ph m hình s . ứ c pháp lu t b o h v tính m ng và s c kh e c a công dân, b x lí vi ph m hình
A. Quy n đ B. Quy n đ
s .ự
ề ượ
ỏ ủ
ậ ả
ộ ề
ị ử
ạ
ạ
ứ c pháp lu t b o h v tính m ng và s c kh e c a công dân, b x lí vi ph m
C. Quy n đ
ị ử
ề
ấ
ả
ạ
ạ
hành chính. ề
ể ủ D. Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân, b x lí vi ph m hành chính.
ợ
ẳ
ớ
ợ
Câu 8: V , ch ng bình đ ng v i nhau có nghĩa là v , ch ng
ồ ệ
ề
ưở
B. làm vi c ngang nhau. ụ ư ng th nh nhau. D. h
ồ ệ A. trách nhi m ngang nhau. ụ C. có nghĩa v và quy n ngang nhau. ữ
ổ ứ
ả
ị
ứ ậ ch c làm nh ng gì mà pháp lu t quy đ nh ph i làm là hình th c
ậ
ệ ử ụ
.
ụ
Câu 9: Các cá nhân, t ự th c hi n pháp lu t nào? ậ A. S d ng pháp lu t. ậ ủ C. Tuân th pháp lu t.
B. Thi hành pháp lu tậ ậ D. Áp d ng pháp lu t.
ậ
ạ
ậ
ỗ
ườ
ự
i, do ng
i có năng l c trách
ự
ệ
Câu 10: Vi ph m pháp lu t là hành vi trái pháp lu t, có l ệ nhi m pháp lí th c hi n, xâm h i các quan h
c.ướ
ệ A. xã h i.ộ
ạ B. Nhà n
ạ ứ C. đ o đ c.
D. pháp lu t.ậ
ự
ợ
ý bán chi c xe
u và đánh đâp v . Anh A t ọ
ị ế ủ ợ
ư ử
ế ợ
ự
ượ ồ Câu 11: Anh A là ch ng ch C, luôn say r ị máy mà không h i ý ki n c a v . Theo em, ch C nên l a ch n cách c x nào cho phù h p?
ỏ ư
ệ
ả
i chi c xe máy.
ặ ỏ ề ộ ẳ
ạ ng l ồ
ế ề ấ
ườ ớ
ề
ả
A. Im l ng nh không có vi c gì x y ra. ẹ ẻ B. B v nhà m đ . ồ ồ C. Bu c ch ng b i th ắ D. Th ng th n góp ý v i ch ng v v n đ nhân thân và tài s n.
ớ ả
i quán Karaoke X gây thi
ệ ạ t h i vô cùng l n v ng ọ
ộ ụ ữ
ạ ẫ
ộ
ế
ủ ạ
ụ
ủ
ệ
ớ ề ườ Câu 12: M t v cháy l n x y ra t i . ụ M t trong nh ng nguyên nhân d n đ n v cháy nghiêm tr ng trên là do ch Karaoke ữ không áp d ng bi n pháp phòng cháy ch a cháy. Ch quán Karaoke đó đã vi ph m
A. hành chính.
B. hình s .ự
C. dân s .ự
ụ
ệ
ị
ỉ D. k luât. ữ
ự ậ
ở
ạ ộ ậ Câu 13: Th c hi n pháp lu t là quá trình ho t đ ng có m c đích, làm cho nh ng quy đ nh ữ ộ ố ủ c a pháp lu t đi vào cu c s ng, tr thành nh ng hành vi
ấ ợ
ợ
ợ A. h p lí.
D. h p pháp.
C. đúng đ n.ắ
ồ
ọ
ộ
ệ
ề
B. b t h p pháp. ợ ạ Câu 14: Ch ng không t o đi u ki n cho v đi h c nâng cao trình đ chuyên môn là vi ph m quy n bình đ ng hôn nhân và gia đình trong
ạ
ồ
ộ ề
ạ ỉ
ồ
ướ ộ c c ng đ ng. B. quy ệ D. quan h nhân thân. ể ố ộ
ể
ố ộ i t nh Y là vùng có đ ng bào dân t c thi u s khó khăn sinh s ng, đã ể ệ ế , xã h i. Chính sách này th hi n
ỗ ợ c có chính sách h tr phát tri n kinh t
ạ ẳ ề A. ph m vi gia t c. ự C. lĩnh v c truy n thông. ệ ướ ẳ
Câu 15: Huy n X t đ quy n bình đ ng nào sau đây?
ẳ ẳ
ẳ ẳ
ộ
ượ c Nhà n ề ề ữ A. Bình đ ng gi a các vùng mi n. ữ C. Bình đ ng gi a các tôn giáo.
ữ B. Bình đ ng gi a các công dân. ữ D. Bình đ ng gi a các dân t c.
ặ
ư
ậ
ứ
ộ
ơ ả ủ Câu 16: Đ c tr ng c b n c a pháp lu t là tính ộ ắ ổ ế
ố
A. nhân dân và dân t c sâu s c. ạ C. quy ph m ph bi n.
ị B. xác đ nh hình th c và n i dung. ề D. truy n th ng.
ể
ộ
ộ
ẳ
ơ ả ủ Thế nào là bình đ ng trong lao đ ng? Em hãy trình bày n i dung c b n c a
ộ
ẳ
ợ
ả
ọ ườ
ề
ắ
Theo em, có ph i trong m i tr
ề ng h p công an đ u có quy n b t ng
ườ i
ạ
ể ự
ệ
ề
ẳ
ộ
ế
ể ố
ế
ấ
ướ ầ ệ ự ố ệ ổ
ộ ư ế
ộ ự
ữ
ẳ
ả
ữ c c n quan ệ xã h i th p? Vi c th c hi n bình ệ t
ủ
ộ
ỉ ở
ệ
ợ
ố ế ủ c a gia đình. Vì quan ni m v mình không đi làm, ch ế ị
ủ ợ ồ
ả
ệ
Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N (6,0 đi m): ể Câu 1. (2 đi m): bình đ ng trong lao đ ng? Câu 2. (1,5 đi m):ể không? Vì sao? Câu 3. (1,5 đi m):ể T i sao đ th c hi n quy n bình đ ng gi a các dân t c, Nhà n ể ộ tâm đ n các dân t c thi u s có trình đ phát tri n kinh t ệ ộ đ ng gi a các dân t c có ý nghĩa nh th nào trong vi c xây d ng và b o v T qu c Vi Nam xã h i ch nghĩa? ể Câu 4. (1 đi m): Cho tình hu ng: ụ ộ nhà công Anh A là tr c t kinh t ế ỏ ệ ộ ợ vi c n i tr . Nên anh A quy t đ nh bán xe ô tô tài s n chung c a v ch ng mà không h i ý ki n ủ ợ c a v . ủ H i:ỏ Theo em, vi c làm c a anh A đúng hay sai? Vì sao?
Ế H T
Ấ
Ể
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI M CH M
Ắ Ầ Ệ ể I. PH N TR C NGHI M: (4 đi m)