2
= +
=
cot(x
)
3
=
+
0
= (2đ) b) 2cos2x 3cosx 5
4sin(x
) 1
3
+
3 (
ề ể ớ ị ỏ ấ ấ ủ Đ ki m tra l p 11A1 p - ố y ủ Câu 1: (2đ) a/ Tìm TXĐ c a hàm s ươ ng trình sau: i các ph p - - - ị ớ ố 2/Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s : . y 5 3sin x ả Bài 2 (7đ): Gi )0 ( = tan x 25 a) (2đ) ố y ủ b/ Tìm gtln,gtnn c a hàm s : - -
) = 1 cos 2x cos x 1 2 cos x
3 sin x
= 0 sin(x 30 )
2
2
+
=
1 cot 2x
= cos x cos 2x
2 sin 3x
1 cos 2x 2 sin 2x
3 2 ng trình sau: a) 2
2
+
+
=
=
cot
=
+
2 x 2
1 2
y
3cot(2x
) 1
3
3
6
+ cos x sin x
cos x
c) (1đ) - ả Câu 2: (2đ) Gi i pt: - - d) (1đ)e) (1đ) ả Ề ệ ố ƯỢ Ể - NG GIÁC – 11 C1 Câu 3: (3đ) Gi = 3sin x 4 cos x i các ph 5 . ươ b) 4sin x 2sin 2x 2 cos x 1 Đ KI M TRA H s 2 L ủ ậ ị Câu 1: (1đ) Tìm t p xác đ nh c a hàm s ố ả ươ Câu 4: (3đ) Gi i các ph ng trình sau: a/ p - b/ ấ ủ ị ớ ỏ ị ấ Câu 2: (2đ) Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm
= ề ể
2
= -
+
=
y
5 2 4 3cos (x
)
y
3 ươ
ớ Đ ki m tra l p 11A2 p - s ố ủ ậ ị ố Câu 1: 1đa/Tìm t p xác đ nh c a hàm s
cot 2x + 1 cos x ấ ủ
2
=
cos x cos x
= -
0 2cos(2x 30 )
3
+ cos2x 2sin x
1 + = ; 0 2
=
2
+
= -
+
+ = d/
sin(2x
)
3cos 2x 4cos2x 1 0
2 2
2
2
+
= sin 2x cos 8x
sin(
10x)
3 = +
=
ả ượ Câu 3: (7đ) Gi i các ph ng trình l ng giác sau: ấ ỏ ị ố - ị ớ - a) ; b) ươ ả ng trình sau: a/ i các ph b/(1đ)Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s y Câu 2: 8đGi - p b/ c) 4sin 2x.cos 2x cos4x 1 d) sinx.tanx + 3sinx + 2cosx = 0; p - e) . - - - ề ể ớ
17 2 ươ Đ ki m tra ch
ng 1 L p 11c3, 11c6
sin 2x 1 tan x cot x 2 2 cos 4x Ể
=
y
+ 2 7 sin 2x ươ
2 ng trình sau:
2
Ả ị ớ ấ ị ỏ Câu 1/ ( 3 đi m) ể - ấ ủ ể ố ủ ậ ố ị a/ Tìm t p xác đ nh c a hàm s sau: ả i các ph - - ể )0 =
( cos 3x 10
y
2sin x 1 cos x = - 3 4sin x
2
2
(2,0đ). ủ - ươ b/ Tìm GTLN,GTNN c a hàm s sau: ả Câu 2/ (7 đi m):ể ố ng trình sau i các ph -
+ e/ 2 cos x cos2x 0 Ế KI M TRA 1 TI T GI I TÍCH 11A3 Câu 1: (2,0 đi m). Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s sau: y = Câu 2: (8,0 đi m). Gi cos x a) = b) 2sin 2x cos 2x - = c)
cos x 3sin x 3 0
- =
=
+ b/ 3 sin x cos x 1 0
+ o sin(2x 10 )
2
+
2 cos x
= cos 3x sin 2x
0
1 2
2
p +
0 =
. . (1,0đ). . (2,0đ). d) a/ - . (2,0đ).
- p -
)
3cos x
x)
2x
- = cot x 1
2 sin x
sin 2x
2 sin (3 +
=
0
2
- (1,0đ) e) . Gi 3 2 + = + c/ 2 cos 2x 3sin x 5 ( sin 2 d/ + e/
cos 2x + + 1 tan x Ể
Ế Ớ Ề
1 2 Ộ Đ KI M TRA M T TI T L P 11A4
+
Bài 1 (2,5đ):
sin x 3cos x sin 3x 1 tan x Ể
=
y
Ế Ớ KI M TRA 1 TI T L P 11C4
cot 2x cosx 1
=
f (x)
= -
ủ ậ ố ị a) Tìm t p xác đ nh c a hàm s sau: - Bài 1:(3,0 đi m) ể ấ ị ớ ấ ủ ỏ ố ị ủ ậ ị ố a/ Tìm t p xác đ nh c a hàm s -
3 2 2sin x 1 i các ph
y Bài 2 (7,5đ): Gi
+ 2 cos x 1 + sin x 1 ấ ủ
= +
3
b) Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s : ươ ng trình sau: ị ớ ấ ỏ ị ố
= 3 sin x
=
+
=
+ 0 cos(x 16 )
3 2
3cos
= 11cosx
2
0 4 cosx
ươ ả ng trình sau i các ph b/ Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s f (x) 1 2 cos 2x Bài 2:(6,0 đi m) ể Gi - a/ b/ 3.cos x sin x 1 c) - p -
)
= 3.sin x
- -
( cos 2
2x
2
+ = cos 2x 3sin x 2
0
1 ươ
2
2
= 2 d/ 3sin x sin2x cos x 0 ả i các ph 0
sin(x
)
+
=
=
y
y
5 2sin x 1 cos x
3 cos x 1 +
=
+ 3cos(x 4) 1
ả p� �- = - a) 3.tan 2x � � 3 � � + b) cosx 2sin 2x p� 3 �- + x � � 2 � � 2 - ng trình sau - d) e) sin2 x.(tanx + 1) = 3sinx.(cosx – sinx ) + 3 Ể Ạ Ố Ộ Ả Ế c/ Bài 3:(1,0 đi m) ể Gi = cos 3x.cos2x cos x ề ể ớ Đ ki m tra l p 11C5, 11C7 KI M TRA M T TI T Đ I S & GI I TÍCH 11C2 Bài 1 (3đ): p - ủ ố Câu 1: (3đ) a/ Tìm TXĐ c a hàm s ủ ậ ố ị 1/ Tìm t p xác đ nh c a hàm s sau: - -
ố y ủ b/ Tìm gtln,gtnn c a hàm s :
= 0 cos(x 15 )
1 2
- ả Câu 2: (1đ) Gi i pt:
+
- =
5sin x 3cos x 3 0
2
3
=
ng trình sau: 2 -
+ cos x sin x
cos x
- ươ ả i các ph Câu 3: (3đ) Gi = b) a) 3sin x 4 cos x . 5 ươ ả ng trình sau: i các ph Câu 4: (3đ) Gi = 3 2 b/ a/ 3sin x.sin 2x 5 cos x 0