SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 2 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯

Mã đề 940

x

x

m 2

ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn thi: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) (Đề thi có 50 câu trắc nghiệm)

 u

 v

 , góc giữa hai vectơ u

có nghiệm là: Câu 1. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình để phương trình 3 sin A. 2 . B. 13 .

 1;1; 0 ,

4 cos  D. 5 .  0; 1; 0

  

và C. 3 .   

y

Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho  v A. 60 . C. 120 . D. 135 .

2

4

Câu 3. Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận?

2

2

f x ( )d

x 

5

I

 ( )d xf x

x

y

f

A. 1. C. 3 . D. 2 . B. 45 .  x 7   3 x x B. 0 .

 và 4

  f x

 

0

0

3

9

1

1

Câu 4. Cho hàm số . Tính . có đạo hàm trên  . Biết  2

I  .

I  .

i 2

z

A. B. D.

I  . 2

   1

1

Câu 5. Cho số phức . Mô đun của số phức là C. I   . 1 z

1 25

3

x  có bao nhiêu điểm cực trị?

. . B. A. C. 5 . D. .

;15;

x

1 5 4 B. 3 . x y theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của 3 B. 70.

y

C. 0 .

5 Câu 6. Hàm số   f x A. 2 . Câu 7. Biết bốn số 5; A. 80. Câu 8. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số A.

23  x mx 2m  .

0m  .

1m  .

x  0. m   . 2

BC a

3

AC

2

D. 1. y bằng 2 D. 30. đạt cực đại tại C. 50. 3   x C. B. D.

.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B ,

a . Cạnh bên

SA a

3

Câu 9. Cho hình chóp ,

SA vuông góc với mặt phẳng đáy và A. 45 .

y

y

3

. Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng B. 90 . D. 60 .

x  cắt đồ thị

,A B có hoành độ lần

Câu 10. Biết đường thẳng tại hai điểm phân biệt C. 30 .  2 x 1  2 x

B

x

7

x

6

x

7

x

5

lượt là

x x . Khi đó ,A x   .

x  .

x  .

x  .

A

A

B

B

A

B

2

y

log

mx 2

4

A B Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số

 có tập xác định là

 x

 ? A. 5 .

A. B. C. D.

5

x 3

B. 1. D. 3 .

B. 4 . D. 5 . C. 2 . 2 4 x   là 9 C. 3 .

3

3

3

3

Câu 12. Tích các nghiệm của phương trình A. 4 . Câu 13. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối nón đã cho bằng

a 2 3

a 3

a 3 3

a 3 2

A. . B. . C. . D. .

Trang 1/6 - Mã đề 940

10

10

d

x

21;

d

x

16;

  f x

  g x

  f x và

  g x là các hàm số liên tục trên  , thỏa mãn

0

0

10

3

d

x

2

I

g

d

x

Câu 14. Cho

  f x

  f x

   g x

   x

7

11

15

3

0 I  .

I  .

I  .

I  .

. Tính

0

3 A. Câu 15. Cho a , b lần lượt là số hạng thứ 3 và số hạng thứ 7 của một cấp số cộng có công sai

d  . Giá trị

log

C. D. B.

3

  a    d 

log

của bằng

2 .

 b     log 2 . 3

3

2

z

0

2

10

z

A. B. 1. C. 2 . D.

z . Giá trị của 2

1

z là 2 D. 4 .

z   có hai nghiệm là 1 ,z C. 3 . B. 2 . x 2 3 )

x

Câu 16. Phương trình

  là

log (7 3

A. 6 . Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình

1

A. 1. B. 3. C. 7.

x  2

y  1

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng . Một vectơ pháp tuyến D. 2. z   3

 n 

( 3; 6; 2)

(3;6; 2)

 n   

( 2; 1; 3)

 n  

(2; 1; 3)

sin

x

x

sin 2

x C

x

sin 2

x C

x

sin 2

x C

x

sin 2

x C

của là  n     B. D. C. 2 là A. Câu 19. Tất cả các nguyên hàm của hàm số   f x

 . B.

 . C.

 . D.

 .

1 2

1 4

1 2

1 4

1 2

1 2

1 2

1 2

3

P 

A.

32 3

2 2 3 3

18

P

P

P

P

Câu 20. Cho biểu thức . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?

2 3

1 22 3

1 82 3

1 182 3

      

      

      

      

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình trục Oy có dạng

x y z

t 0 0

x y z

0 0 t

x y z

1 t 1

x y z

0 t 0

    

    

    

    

z

A. . C. . D. . B. .

25  i 4

3

Câu 22. Cho số phức . Điểm biểu diễn hình học số phức liên hợp của z trong mặt phẳng Oxy

N

P

  15; 20

 15;20

A. . B. C. D. . .

3; 4Q 

 M  . 4 3;

 .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với đáy

SA a

6

.S ABCD là

3

a

a

a

3 3

. Thể tích khối chóp Câu 23. Cho khối chóp   ABCD và

3 2 3

a 4

3 3 3

y

A. . B. . C. . D. .

  bằng 8 (m là tham số 

 x m  x 1

10

4m  .

m  .

Câu 24. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 1;2  

m  .

8m  .

B. C. 8 D. 4 thực). Khẳng định nào sau đây đúng? 10 A. 0

Trang 2/6 - Mã đề 940

2

2

2

d

x 

3

3

d

x

10

d

x

  f x

  f x

  g x

   g x  

  

1

1

1

Câu 25. Cho và , khi đó bằng

C. 1 . B. 17. D. 1.

A. 4 . Câu 26. Đường cong trong hình là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y

x 1 O 1 -1

y

y

y

y

-1

  x 1  1 x

  x  2 x

1 1

  x  2 x

1 2

1

y

B. . C. . D. . A. .

 x  x Câu 27. Cho hàm số

3

4



có bảng xét dấu đạo hàm như sau:

1 0   2 0  0  0 

3; 4 .

   . ; 1

1; 3 .

2;4 .

  AB a AA

,

a 2

 có đáy là tam giác vuông cân đỉnh A ,

 , hình

ABC là trung điểm H của cạnh BC . Thể tích của khối lăng trụ

  f x x  y Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ABC A B C . Câu 28. Cho hình lăng trụ chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng  ABC A B C .

 bằng

a

a

a

a

C.  D.  B. 

3 3 2

3 7 2

3 14 4

3 14 2

C

B

A. . B. . C. . D. .

  2;3;1 z 3 6

y

x

   1;2;3 2; 1; 3     ? 0

A   . Hỏi trong bốn điểm đã cho có bao nhiêu điểm thuộc mặt phẳng   :

 4;1;3

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm , , ,

 D  A. 4 . Câu 30. Cho hai khối trụ có cùng thể tích; bán kính đáy và chiều cao của hai khối trụ lần lượt là

1,R h và

1

h 1

,R h . Biết rằng

 . Tỉ số

C. 3 . B. 2 . D. 1.

2

2

3 2

h

R 1 R 2

2

bằng

4 9

3 2

2 3 4; 0; 7

M

9 4 Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm

. A. C. B. . . D. .

  N 6;2; 5 ,

 

2

2

2

6

 . 62

 . 62

2

2

2

2

2

2

62

    

      .

 . 62

. Viết phương trình

2      1  1

 y  y

 z  z

  1

2      1  1

 y  y

 z  z

 6  1

mặt cầu đường kính MN ? 2 A.   x 5 C.   x 1

B.   x 5 D.   x 1 Trang 3/6 - Mã đề 940

, a BAD

 60 ,

 SA a

.S ABCD có đáy là hình thoi cạnh

và SA vuông góc với mặt

 SCD bằng

a

a

a

a

Câu 32. Cho hình chóp phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng 

21 3

15 7

15 3 thuộc đoạn

C. . . D. A. . B. .

21 7  2020; 2020  để hàm 

  

3   x

23 x

y

x

5

0;+ ?

số

 5

 C. 2023 .

Câu 33. Có bao nhiêu giá  m 2

A. 2022 . D. 2020 .

 có thể tích V . Điểm M là trung điểm cạnh AA . Tính theo V thể tích

trị m nguyên  đồng biến trên khoảng  B. 2021 . ABC A B C . Câu 34. Cho lăng trụ  . .M BCC B khối chóp

V 2

V 2 3

V 3

V 3 4

f x ( )

y

f x ( )

y

f x ( )

A. . B. . D. . C. .

y

y=f'(x)

x

3

O 1

3

1

3

3

 ( ) f x dx

a

 ( ) f x dx

b

 ( ) f x dx

c

f x dx ( )

Câu 35. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên  ; đồ thị của hàm số như hình vẽ

f , (1)

d . Tích phân

 x

 1

1

d 3

d 5

a

a

b

b

b

a

0 b

    d 5 . c 4

0 d 2     . B. c 3 A. f x y ( ) Câu 36. Cho hàm số

0 a     . D. c 4     . c 4 C. liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.

y

4

2

1

1

-1

O

x

-2

y=f(x)

1

Biết và , bằng

a  , là

  f a

, với 0

y

C. 4 . D. 1.

ln 3

x

I

dx

,

,

,

S

1;

S

S

8

S S S S như hình vẽ. Biết

  , tích phân

Số nghiệm thực của phương trình   f x A. 3 . Câu 37. Cho hàm số liên tục trên  có đồ thị tạo với trục hoành các miền có diện tích B. 2 .   f x

1

2

3

4

  S 4

2

1

3

 x e f e

 1

0

bằng

Trang 4/6 - Mã đề 940

y

y=f(x)

S1

S3

x

S2

O

-1

2

1

1 2

S4

i

z

 là số thuần ảo. Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của z

 z

D. 10 . B. 10 . C. 8 .

R 

I

A. 8 . Câu 38. Xét các số phức z thỏa mãn  2 trong mặt phẳng tọa độ là

1 2

5 2

    

R 

5

A. Đường tròn có tâm , bán kính .

R 

I

, bán kính .

C. Đường tròn có tâm , bán kính nhưng bỏ đi hai điểm , .

2; 0A 

0;1B 

1 2

5 2

R 

I

1 2

5 2

    1;   2;1 B. Đường tròn có tâm  I     1;           

  1;   

y

D. Đường tròn có tâm , bán kính .

3 x x

 2  1

Câu 39. Có bao nhiêu đường thẳng cắt đồ thị ( )C của hàm số tại hai điểm phân biệt mà hai giao

  A   , 1; 7; 8

C. 12 . D. 4 . B. 2 .

M   đến  P bằng 

  2; 5; 9

 7; 1; 2

điểm đó có hoành độ và tung độ là các số nguyên? A. 6 . Câu 40. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt phẳng  P là đi qua hai điểm B   . Khoảng cách lớn nhất từ điểm

  f x

2

2019,

x

  x

x

   . Có tất cả bao nhiêu số

log

m

A. 2 21 . C. 6 3 . D. 3 10 .

2019 

log 2019 m

? thỏa mãn 

log

D. 64 .

x

log

x

log

.log

x

y Câu 41. Cho hàm số nguyên m thỏa mãn  f A. 66 . Câu 42. Phương trình

3

2

4

4

2 B. 0 .

B. 21 .   f x  f B. 65 .  x log C. 63 . x x .log có bao nhiêu nghiệm?

60

90

 CAD 

120

A. 2 . D. 1.

3 C. 3 .  BAC   ,

 BAD   ,

 . Số đo góc

,

2

d

x 

4

y

f

16,

Câu 43. Cho tứ diện ABCD có AB AC  AD BCD bằng: ) giữa đường thẳng AB và mặt phẳng ( A. 60 . B. 90 . C. 45 . D. 30 .

  f x

  f x

 2

 có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2  và thỏa mãn 

 

0

1

I

x f .

x

Câu 44. Cho hàm số .

  x 2 d

 

0

7

20

13

12

Tính tích phân .

I  .

I  .

I  .

I  .

A. B. C. D.

Trang 5/6 - Mã đề 940

BC a CD a ,

3,

   BCD ABC ADC

90

  . Góc giữa đường

 Câu 45. Cho tứ diện ABCD có thẳng AD và BC bằng 60 . Bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD là

a

a

a

5

a

7

13 2

39 6

2

2

y

x

A. . B. . . C. D. .

 , x

  f x

  f x

    x 1; 4 

  

3 8

x

f x 

Câu 46. Cho hàm số liên tục trên  và thỏa mãn . Trong các khẳng

 

sin 4 2

1

luôn có nghiệm thuộc 1; 4 . định sau, có tất cả bao nhiêu khẳng định đúng? I: Phương trình  

  f x

   1; 4 .

2

f

1

II: Phương trình

  x

   luôn có nghiệm thuộc 

III: Phương trình

1; 4 .

x  luôn có nghiệm thuộc  1 x

  f x B. 2 .

2

2

S x :

32

y

C. 3 .

2    , z

2

2

P my

z 10

10

'

z

y

7

25

   và mặt phẳng   :

2

  x :

0  . Có bao nhiêu giá trị nguyên của 'S nằm trên mặt phẳng  P ?

A. 1. Câu 47. Trong không gian với hệ D. 0 . tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu  

3

2

x 3

x 2

y

1

 m S tham số m sao cho có đúng 2 tiếp tuyến chung phân biệt của  S và  A. 9 . Câu 48. Cho hàm số

 . Biết rằng tập hợp các giá trị thực của tham số m để đồ thị

y

y

C. Vô số. D. 11 .

 f m

;a b  

  

x 2 sin 2

    f    f      

hàm số cắt đường thẳng là đoạn . Khi đó tích 4ab bằng

y

  

x m

x

A. 4 B. 8 .    f x    1        B. 3 . C. 0 . D. 4 .

  f x

1   x

x

1 

1

Câu 49. Cho hàm số , với m là tham số. Gọi a là giá trị nguyên nhỏ

2

z

23

z

z

z

     ? z

B. 7 . C. 4 . D. 4 . nhất của m để hàm số có ít điểm cực trị nhất; A là giá trị nguyên lớn nhất của m để hàm số có nhiều điểm cực trị nhất. Giá trị của A a bằng A. 3 . Câu 50. Có bao nhiêu số phức z có phần thực và phần ảo đều là các số nguyên, đồng thời thỏa mãn

A. 64 . B. 12 . C. 16 . D. 48 .

------ HẾT ------

Trang 6/6 - Mã đề 940