Ể Ề Ự S  GDĐT B C NINH ƯỜ Ổ Ọ Ắ Ở NG THPT LÝ THÁI T TR

ˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉ Đ  KI M TRA NĂNG L C GIÁO VIÊN NĂM H C 2020 ­ 2021 Môn thi: Toán ờ Th i gian làm bài: ề ể ờ 90 phút (không k  th i gian giao đ )

ˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉˉ

Mã đ  thiề 132 ọ H , tên thí sinh:..................................................................... S  báo danh: .............................

-

x 2

1

3

=

y

-

1

x C.  3.

ố - ố ườ ệ ố ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s Câu 1: S  đ

A.  2. B.  4. D. 1.

SA

= , c nh ạ

A B

ậ ớ ữ

a .

a

2

a 3

.S A BCD  có đáy A BCD  là hình ch  nh t v i  = A D a 2, ố 2a  và vuông góc v i m t ph ng đáy. Tính th  tích kh i chóp  S BCD . 3 2 3

ộ ể ặ ẳ ớ Câu 2: Cho hình chóp  ằ có đ  dài b ng  3 . . . . C. D. A. B.

32 a 3 ả

K  như hình v . Khi đó trên  ẽ y

f x= ( )

ủ c a nó trên kho ng

32 a 3 f x  có đ  th   ồ ị ị ự  có bao nhiêu đi m c c tr  ?

f xᄁ ( )

,K  hàm số  f xᄁ ( )

Câu 3: Cho hàm s  ố ( ) y ể

A. 1. C. 2. B.  3. D.  4.

x

4-

2

4

3-

O

A

C

B

1; 6;2

,M N th a mãn ỏ

(

) - 0;2; 1 ;

) 2;1; 5 ;

(

)

ẳ và hai đi m ể ọ ộ Oxyz , cho

+

+

) -2; 1; 3 .

) 2; 3;5 .

) 1; 3;2 .

ườ

) 2; 0; 3 . ố ặ ủ

ặ Câu 4: Trong m t ph ng t a đ   uuur uuur uuur uuuur = MN NA NB NC A. ( D. (

( ẳ MN  luôn đi qua đi mể I có t a đọ ộ  . Đ ng th ng  C. ( B. ( Câu 5: Hình chóp có 20 c nh thì s  m t c a hình chóp là: C.  21.

'

'

A. 20. D. 11 .

.

'

-

D

C

B

3; 5; 4

B. 10. ớ ọ ộ Oxyz ,   cho   hình   h p  ộ tế

A BCD A B C D .   Bi ' ' ộ   . Tính th  tích c a hình h p

) 2;1;1 ,

(

)

) 4;2; 0 ,

r k

2

'

'

ủ ể ể ọ ộ , t a đ  các đi m ệ ụ (

y

f x= ( ) - ᄁ

+ᄁ

-

+

+

0 0

3 0

x f xᄁ ( )

+ᄁ

2

f x ( )

4-

- ᄁ

Câu   6:  Trong   không   gian   v i   h   tr c   t a   đ   uuur r r ( ' = + - OA j i 3 ' ' A BCD A B C D . . A.  30. B.  20. D. 10. ế ả C. 15. ư  có b ng bi n thiên nh  sau: Câu 7: Cho hàm s  ố

ị ự ể ủ ằ

- D.  4.

2

ố B.  0. C. 2. Giá tr  c c ti u c a hàm s  đã cho b ng A.  3.

= I Câu 8: Tính nguyên hàm 2 x �ᄁ ᄁ x d . ᄁ ᄁ �

I

x

y y 3 = + I x

x 2 ln 2020

2 ln

f xᄁ f xᄁ ( ) ( ) + C .

3 = - x

x C

I

3 = + x

x C

2 ln

2

y 2 ln ậ ấ ả

� ᄁ ᄁ - x ᄁ 3 ᄁ ᄁ� f xᄁ ( ) 3 = - x A.

+  B.  . ị ủ t c  giá tr  c a tham s

+ C.  C . ố m  đ  hàm s   ố ể

+ D.  . ồ + +  đ ng bi n trên

3 = - x

y

m x 3

x 3

1

?  là

I Câu 9: T p t

Trang 1/7 ­ Mã đ  thi 132

ế

x

x x

4-

2

4

4- 4-

ề 4 4

3-

3- 3-

O

2 2O O

-

+

-

m

- ; 1

1;

( - � �

) - ; 1

� � .  D. ( ( )

)1;1

) � � + � � 1; � �� � ươ ố ậ

. A. . B.

1;1� �-� �� �.               C. (  b ngằ

2a

ạ ng có c nh Câu 10: Th  ể tích kh i l p ph

36 .a

32 .a

38 .a

=

3 2 2 .a = -

b

c

log

4, log

4

B. A. D.

2

2

. Tính Câu 11: Cho

2 B.  4 .

z

y 2

1

1

A. C.  )2 ( log b c . C.  8 .

=

=

D

:

- 6

- 5

ườ . ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng Câu 12: Trong không gian v i h  tr c t a đ D.  7 . + x 3 - 2 ̉ ươ ̉ chi ph ng cua đ

)

r u

2; 3; 5

2; 6; 5

2; 3; 5

- - - - - ̉ ươ ) ơ Vect r ( u ̀ ng thăng  r ( u ng th ng  r u A. B. D.

( ẳ ng   th ng

) d có   ph

2

ươ ọ ớ ng   trình

y

2

1

+

-

m

z

x my

a + :

7

0

=

=

- =     v i  ớ m   là   tham   số

)

- z -

- 1

- 1 ự

Câu   13:  Trong   không   gian   v i   h   tr c   t a   đ x ặ .Xét   m t   ph ng ủ ườ c a đ ) ệ ụ ẳ   ( ẳ D  là: ( 2; 6; 5 C.  ộ Oxyz ,cho   đ ườ ) ( 1

1 1 m  sao cho đ ườ

(

)a

ặ ẳ th c. Tìm ớ d  song song v i m t ph ng

m = -

1m = .

1

m = . 2

1

2

=

+

+

y

x

x

ln

1

. . A. C. D. B. ẳ ng th ng  ᄁ =ᄁ m 2 ᄁ = - m ᄁᄁ

)

(

1

ủ ạ ố Câu 14: Tính đ o hàm c a hàm s

1

.

.

.

+

+2

x

x

ln

1

- A. C. D. B.

)

(

1 +2

1 +2

+

+2

x

x

x

x

1

1

1

x -

2

) 1

( log 2 3

ủ ấ ệ ậ ươ là Câu 15: T p nghi m c a b t ph

S

S

S

S

.

;5

)

( = - ᄁ

ᄁ= +ᄁ 5; ᄁᄁ

� � 1 ᄁ = ᄁᄁ ;5 . ᄁᄁ 2

y

  A. C. D. B.    ng trình  � �ᄁ 1 ᄁ ᄁ = ᄁ ;5 . ᄁ ᄁ ᄁ ᄁ� � 2 

( f x=

ồ ị ư ẽ ướ i. Tìm

ể ố ệ ươ ủ   ng   c a

ươ ph

0 0

.

1m > .

1

) Câu 16: Cho hàm s  ố  có đ  th  nh  hình v  d ố m   đ   s   nghi m   d ị ủ ấ ả t   c   các   giá   tr   c a   tham   s t ) ( m=  b ng ằ f x 1 . ng trình  m ᄁ m < .                         B.  0 m ᄁ m < - 1m = .    D.

ho c ặ ho c ặ A.  C.

x-

3

) 9

7

7

7

ệ ố ủ Câu 17: H  s  c a ể ủ ( 7x  trong khai tri n c a

9 .C

7 .C 99

a

B. C. D. A.

)P  , trong đó

9 .C- ) ( P^

b

//b

ườ ẳ ệ ệ ng th ng phân bi t ề . M nh đ  nào sau . 99C- ẳ (  ,a b  và m t ph ng ặ

( P^

)

(

) P  thìb

b

//b

thì . Câu 18: Cho hai đ đây là sai? A. N u ế B. N u ế

//b a  thì

a^

//b a . ( ) P^

a^ (

) P .

Trang 2/7 ­ Mã đ  thi 132

. thì C. N u ế D. N u ế b

y

ộ ườ

2

=

ươ ở ố c li t kê b n ph ồ ị ủ ng án A, B, C, D d ố  ướ   i ố ỏ ố ượ ố

y

I

1

1

O

x

=

= . . y A. B.

y

x x x x

2 1 2 1

2

2

2

,

= . . y D. C. Câu 19:  Đ ng cong trong hình bên là đ  th  c a m t hàm s ệ trong b n hàm s  đ đây. H i đó là hàm s  nào? - + + + - - - - x 2 x x x 1 1 2 1

-

=

Oxyz  cho m t c u

x

S ( ) : (

1)

+ + y (

2)

+ - z (

3)

16.

-

-

-

-

ặ ầ Tâm c a ủ ( )S

- C. ( 1; 2; 3).

Câu 20: Trong không gian  ọ ộ có t a đ  là - A. (1; 2; 3). D. (1;2; 3).

z

- A.  3 .i

= - + , ph n  o c a s  ph c  C.  3-

ố ứ Câu 21: Cho s  ph c ầ ả ủ ố ứ z  là: . B. ( 1;2; 3). i 1 3 B.  3. ố ậ ỗ D.  3 .i ủ ậ A  là:

20202

A.

1- (

)P  song song v iớ

ườ ụ ầ ử Câu 22: Cho t p ậ A  có 2020  ph n t . 20202 B.  1- h = ng cao

r = ệ ủ

5cm, ệ

20212 D.  ẳ ặ  Xét m t ph ng  3cm. ).P ụ ớ ( t di n c a hình tr  v i

S  thi

. Khi đó, s  t p con khác r ng c a t p  20212 C.   bán kính đáy  ế ụ ủ ụ Câu 23: Cho hình tr  có đ tr c c a hình tr , cách tr c ụ 2cm.  Tính di n tích

S =

S =

S =

2 5 5cm .

2 3 5cm .

2 10 5cm .

2 6 5cm .

S = .S A BCD  có đáy là hình vuông c nh ạ

A. B. C. D.

SA

2

Câu 24: Cho hình chóp a

a= ặ SC   và m t ph ng

ẳ ẳ ẳ ng th ng (minh h a nh ( 3, ọ ư  A BCD   )

ặ ớ SA  vuông góc v i m t ph ng đáy và  ườ ữ hình bên). Góc gi a đ b ngằ

(1

.

A.  45 .ᄁ B.  30 .ᄁ ố

+ ể

i M N P Q   ,

C.  60 .ᄁ ứ z   th a   mãn   ỏ ể D.  90 .ᄁ = - i z 3 ) ễ ủ z  là đi m nào trong các đi m  , H i  ỏ đi mể   ,   ở    hình

Câu  25:  Cho s   ph c   ể bi u di n c a  bên ?

.P .M

.Q .N

x

;2

A. Đi m ể C. Đi m ể B. Đi m ể D. Đi m ể

x =  trên kho ng ả

cos

p 2

� ᄁ -�ᄁ ᄁ ᄁ�

�ᄁ ᄁ p  là: ᄁ ᄁ �

2 5

ủ ệ ố ươ ng trình Câu 26: S  nghi m c a ph

y

=

=

A. 2. D.  3. M - (2; 1; 0) ươ ườ ể ẳ ng trình đ C.  4. ng th ng đi qua đi m và song song v iớ

d

:

3

+

+

x

y

x

2

1

=

=

ườ ẳ ng th ng đ là B. 1. Oxyz  ph , Câu 27: Trong không gian  + z 1 2 2

+

1 -

2 -

- - z = ᄁ 3 z

x

y

- - x

3

1

1

2

=

=

=

A. B.

x 1 - y - - y -

2 1 + -

1 2 1 2

z = ᄁ 3 z = ᄁ 3

3

1

2

C. D.

ườ ẫ

1 ọ ng THPT Lý Thái T , T  Toán có 18 giáo viên, T  Lý có 12 giáo viên. Ch n ng u nhiên  c a không gian m u là: ng trình ph  thông m i. S  ph n t C+ 30.A

2 18

2 12

ươ ẫ ậ ổ ố Câu 28: Tr ỗ ổ m i t ầ ử ủ 4 C D. A. B. ổ ớ 2 12.

- ᄁ

+ᄁ

-

-

+

+

ổ ổ ấ  2 giáo viên tham gia t p hu n ch 2 4 C C 30.C . 18 ả ư

0 0

1 0

Trang 3/7 ­ Mã đ  thi 132

. C.  f x  có b ng bi n thiên nh  sau: ế 1- 0 Câu 29: Cho hàm s  ố ( ) x f xᄁ ( )

2

2

f x ( )

1

- ᄁ

- ᄁ

- ᄁ

;2).

ế ồ ướ i đây ?

p

ố Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng nào d A. (0;1). ả - B. ( 1; 0). C. (1;2). D. (

y

( = - x

) 31

D = ?

1;

ậ . ố ị D  c a hàm s   ủ Câu 30: Tìm t p xác đ nh

( D = +ᄁ

)

)

2

. . A. B. D = ? . C. D.

+ .T ng bình ph

1;ᄁ +ᄁ ᄁᄁ ố m   đ  ph

= + x

x

1

{ } \ 1 ( f x

+

- x m

2

(

) 1

2

2

- + -

=

x

f

x

x 2

- + - + x 2

0

ổ ươ ươ ể ị ủ ng các giá tr  c a tham s ng trình Câu 31:  Cho . )

(

) 2

(

) 2

2

2

-

+

f

x

2

+ mx m 2

1

ệ ệ là: t có đúng  3  nghi m phân bi

(

)

.

.

7 2

13 4

5 2

. A. B. C. D.  3 .

.S ABCD  có đáy là hình thang vuông t

S

iạ Câu 32: Cho hình chóp

A ,   B .   Bi

(

) , A BCD A B

^ = = = = t  ế . SA BC a a A D , a SA 2 , 3

BD  và SC  b ngằ

a

2

2

ữ ườ Kho ng cách gi a hai đ ẳ ng th ng

.

A

D

4

a

10

. B. ả a A.  3 4

.

.

a C.  3 10

10 10

B

C

3

'

=

f

x

xf

D.

=   1

0

( f x   th a   mãn   ỏ

)

(

)3

(

) + + 1

(

� x 2 ln � �

� ) x dx � �

0

3

+

a

ln 2

=

ố và .   Bi tế Câu   33:  Cho   hàm   s

b+  là

) ( f x dx

b 2

0

ố ự ươ v i ớ ,a b  là các s  th c d ng. Giá tr  c a ị ủ a

C. 11. D.  29. A.  35. ố ự nhiên có 6 ch  s   đôi m t khác nhau  đ ượ ậ ừ c l p t

ộ ấ ể ố ượ các ch  s ữ ố ọ ẫ ữ ố  ẵ   c ch n không có 2 ch  s  ch n ữ ố ộ ố ừ S , xác su t đ  s  đ

107 560

a

,

. . A. B. . . C. D. B.  7 . ậ Câu 34:  G i  ọ S   là t p các s  t 0;1;2; 3; 4;5; 6;7; 8 .Ch n ng u nhiên m t s  t ọ ạ ứ đ ng c nh nhau là 23 280

* � � , Z b N

51 97 560 560 ả )   là  giá tr  c a  tham  s

0

3

2

ế ằ ố ị ủ t r ng t i  gi n ố m Câu  35:  Bi ố m   đ  hàm s ể a b a = ( , b

- = 2

-

-

=

+

-

+  có 2 đi m c c tr  trái d u

y

x

m

x

x

m 3

2

1

,x x  th a mãn  ỏ 1

2

(

) 1

(

)

1 x

1 x

1

2

b 2 ?

ự ể ấ ị

S

S

1 1 2 3 = + a S . Tính t ng ổ = 13. S

= 8.

= 11.

= - 11.

A. B. C. D.

.S A BC  có đáy A B C  là tam giác đ u ề

Câu 36: Cho hình chóp

2 3 ằ

SBC

H  c a tam giác

(

)

S ế . Hình chi u vuông góc )

(

SA = SBC , H  n m trong tam giác

ặ ẳ ủ c aủ A lên m t ph ng

.S A B C

(

030 . Tính th  tích kh i chóp

Trang 4/7 ­ Mã đ  thi 132

ế ữ ặ ẳ ể ố .Bi t góc gi a hai m t ph ng ớ ự SBC  trùng v i tr c tâm  ) HA B  và( ) A BC  b ng ằ

3 3 4

27 3 4

. . A. . B. C. D.

9 3 4 ng   c a

9 3 8 ể đ

x

-

+

-

ố ủ ươ ươ S ị tr nguyên   d tham   s ố m ph ng trình

x

x

log

5 log

3

m 2

1

0

+ =  có 2  nghi m phân bi ệ

2 2

2

ệ t? Câu   37:  ( giá   ) 6

=

-

y

f

(3

x 2 )

A.  3240. B.  3239. C.  3241. D.  3242.

2

=

-

m

f x 2 (

x 4

+ - 3)

ư ế ả ẽ  có b ng bi n thiên nh  hình v Câu 38: Cho hàm s  ố

m đ  hàm s

)

ố ự ể ấ Có bao nhiêu s  t nhiên ị ớ  có giá tr  l n nh t? ố ( g x

A BC và  K

C.  4. D.  2. A. 1. ọ ố là ằ V . G i  ọ G là tr ng tâm tam giác B.  3. ể .S A B C   có th  tích b ng

ứ ườ ẳ ạ ạ ể ộ ẳ ng th ng ,SB SC  t i hai đi m ,M N . ặ ủ SG . M t m t ph ng ch a đ ắ A K và c t các c nh Câu 39:  Cho kh i chóp   trung  ể đi m c a  t ế Bi

V , khi đó giá tr  c a bi u th c

.S A MN b ng ằ

SM SN + SC SB

1 6

ể ố ị ủ ứ ể ằ r ng th  tích kh i chóp b ngằ

4 5

5 6

2 3

y

y

. B. . C. . A. D. 1 .

y=f(x)

) ầ ượ ằ

ồ ị ư ệ ẽ có đ  th  nh  hình v  và di n tích

( f x= ,A B  l n l

12  và 2 . Giá tr  c a

-

A

2 5

ị ủ Câu 40:  Cho hàm s  ố hai ph n ầ t b ng

=

+

I

f

dx

x 5

3

(

)

x

­2

B

0

1

-

1

.

b ngằ

14 5

'

'

'

A. 2. B. 10.        C.  50.                 D.

ụ ứ

. . Góc gi a đ

A BC A B C  có đáy A BC  là  ẳ   ữ ng th ng 2 2

,

ườ ố Câu 41: Cho kh i lăng tr  đ ng  tam giác vuông cân t

C BC = ) ' ' BCC B   b ng  ằ

ủ ể ặ ẳ i  ạ ( ố   030 . Th  tích c a kh i

'A B    và m t ph ng   lăng tr  đã cho b ng

+

a 2

b 8

1

2

B.  4 . D. 16.

,a b là các s  th c th a mãn  ố ự

= . S  các giá tr  nguyên c a bi u th c

(

)

log a

24 + + b 1

=

T

- - a b 2 10 14 + +  là: a b 2 1

ỏ ủ ứ ể ố ị ụ A. 12  . C.  4 2  . Câu 42: Cho

Trang 5/7 ­ Mã đ  thi 132

B. 10 . C. 11. D. 13. A. 12.

đ nh c a hình nón và m t n ạ ủ ấ ặ ướ ặ c hình nón, ta th y m t n ộ ễ ộ ướ   Câu 43:  M t cái ph u có d ng hình nón, khi cho n c ả ặ ướ ừ ỉ   vào thì kho ng cách t c là ượ   c cách m t đáy 8cm, úp ng ẽ ả ủ   c a hình nón m t kho ng cách là 2 cm (Hình v ). Tính ủ chi u cao c a hình nón?

ề A.

-85 -65

1. 1.

65. 85 .

C. B.  +1 D.  +1

3

3

3

-

-

+

x

ế ệ ậ ề ươ ạ ớ ả ớ ầ t luy n t p v  ph ng trình t i l p 10A, th y giáo cho c  l p bài toán: Câu 44: Trong ti

x 2

+ = 2

x 3

2

2

(

) 1

ả ươ “ Gi i ph ng trình

3

3

3

ạ ả ớ ọ ờ ả Trong l p có b n h c sinh xung phong lên b ng và trình bày l i gi ư i nh  sau :

x

x 2

+ + 2

+ = 2

x 3

2

) 1

3

3

+

+

x

x

x 3

+ + 4

2

2

x 2

+ + 2

x 3

2

2

( x 3 2 3

) (

) + = -

3

+

+

- = -

x

x 3

+ + 4

2

2

x 3

x 3

2

2

ướ B c 1: (

( x 3 2 3

) (

- ) ( )

3

+

+

x

2

2

x 3

- = - 2

2

( x 3 2

ướ B

)

3

2

+

=

x 6

x 14

0

c 2:      ) (

ướ B c 3:

7 3

ᄁ =ᄁ x 0 ᄁ ᄁ = - x ᄁᄁ

S

� �� �� � 7 = -� � 0; � �� �� 3

ậ ậ ủ ệ ươ V y t p nghi m c a ph ng trình là ướ B c 4:

ả ừ ướ  b ả i trên đúng hay sai, n u sai thì sai t c 3. i đúng. ừ ướ  b c 1. ừ ướ  b c 2. ờ L i gi ờ A. L i gi c nào? C. Sai t

=

=

=

=

=

SA B

? SBC

A B

a

0 90 ,

a BC ,

2,

0 135 .

Tính góc ế ừ ướ B. Sai t  b .S A BC có   ? Câu 45:  Cho hình chóp D. Sai t ? A B C

SA B

,

,SA BC  là

(

)

(

) SBC  bi

a 3 ữ ẳ ế ữ ả ườ ặ gi a hai m t ph ng t kho ng cách gi a hai đ ẳ ng th ng . 3

030 .

045 .

2

A. D.

060 . B.  4 = - x

m

mx 2

+ - 4

10;10

090 . ́ . Co tât ca bao nhiêu sô nguyên

( f x

)

( -�

)

̀ ́ ́ C.  2 m 2 ̉

y ́ ̀ đê ham sô

( f x=

ự ̉ ̉ ̣ ́  co đung ́ 3  điêm c c tri? ́ Câu 46: Cho ham sô  )

x

x 4.9

x 16.3 A.  3.

A

2; 8

C.  7 . A.  9 . B.  8 . ị ủ ể ươ nguyên   âm   c a   tham   s đ ph ng   trình Câu   47:  Có   bao   nhiêu   giá   tr D.  6 . ố m ệ ộ có đúng m t nghi m? + - = - m m 4 + - 4

=

y

)C   và  2   đi m  ể

( B -

)

- +

2 1

ị ố ồ   có   đ   th   là .   Đi mể Câu   48:  Cho   hàm   s C.  4 . ( D. Vô s .ố ) ( 4;2 ; 18.3 B. 5. x 3 x

H   c a   tam   giác

)

MA B

ự ủ ộ ườ sao   cho   tr c   tâm thu c   vào   đ ẳ   ng   th ng

S

d 0 3 ứ ể - = . Tính giá tr  c a bi u th c

= C.

) ( ( Cᄁ ;M a b - y x 4 : 5 S = . 9

24 + b a 3 S = . 10

S = . 12

A. D.

=

=

z

z

z

3,

3 2

1

2

1

2

+ = z 2

1

= + -

P

z

z

z

+ - z

z

ả ố ấ ị ị ủ S = . 6 B.  z z z   tho   mãn   , , ứ   ph c ủ   ỏ .   Giá   tr   nh   nh t   c a Câu   49:  Cho   s

1

2

b ngằ

-

-

3+

3+

3

3

Trang 6/7 ­ Mã đ  thi 132

. . . . A.  3 2 B.  6 2 C.  6 2 D.  3 2

-

A

B

C

- 2; 3; 2

(

) 2;1; 0 ,

(

) - 4; 4; 3 ,

(

)

x

y

1

1

+ - by

c

z 3

0

ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho ba đi m ể và Câu 50: Trong không gian v i h  t a đ

=

=

+ =   là m t ph ng ch a   ặ

) : P ax

d

:

- z -

- 1

+

(

ườ ẳ đ ẳ ng th ng ứ d . G i  ọ (

- 2 ố ớ

1 1 ặ

h

d 2

d 3

,

,A B C  cùng phía đ i v i m t ph ng

)P  và bi u th c  ể

ẳ ở ứ sao cho ị ớ   ạ đ t giá tr  l n

= + d 1 )P . Tính t ng ổ T

c 2 ?

d d d l n l , 3

2

T

, ấ ớ 1 A.  = 6. T

ầ ượ nh t ,v i ừ ,

,A B C  đ n ế ( C.  = 1. T

2 3 = + + b a D.  = 12.

ả t là kho ng cách t B.  = 3. T

Trang 7/7 ­ Mã đ  thi 132

Ế ­­­­­­­­­­­ H T ­­­­­­­­­­