̀ ̣ ̉ ́Ơ L P 12 ̀ ƯƠ ̣ ĐT NINH THUÂN ĐÊ KIÊM TRA I TIÊT BAI SÔ I NG THPT TR ̀ ́ 6 – 2017 ươ ̣ ng trinh: Nâng cao ̀ ̀ ơ ̉ ́ S GDỞ ̀ ƯƠ NĂM HOC 201 NG CHINH TR ̀ Môn: Sinh Hoc. Ch ̀ ́ Th i gian lam bai: 45 phut ̀ ́ an phat đê ) ( Không kê th i gi
̀ ơ KHUNG MA TR N ĐẬ Ề ế ậ Nh n bi t Thông hi uể ậ ụ V n d ng C ngộ ấ ộ ấ C p đ th p ấ ộ C p đ cao
ệ ể ả ơ ́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ậ ề ộ ài t p v đ t C p đấ ộ Tên ch đủ ề ́ C chê di ̀ ̀ truyên va biên dị ộ ế ấ ế ứ ườ i trong ế a ủ ậ ề Gi i các bài t p v AND, ARN. ả Gi i các b bi n gen. ậ ề ộ ả Gi i các bài t p v đ t ố ế ấ bi n c u trúc và s ượ l ng NST. ế ng s ng, h n ch ặ Các đ c đi m ề ủ c a mã di truy n. ế ậ ề ậ K t lu n v h u ủ ả qu và vai trò c a ộ ộ ế đ t bi n gen, đ t ế bi n NST. ấ ượ L y đ c các ví d .ụ
́ câu ́ ́ So sanh cac ̀ truc va chuc năng cua vât chât di truyên.̀ ụ Giáo d c ý th c ủ c a con ng ệ ả ệ vi c b o v môi ạ ố ườ tr tác nhân gây đ t ộ ộ ế ế bi n gen, đ t bi n ộ ế ấ c u trúc và đ t bi n ố ượ ng NST. s l
15
̣ c các ố S câu: 15 ố ể 5,0 S đi m: ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ượ ỉ ệ c t l ử s t ố ổ ng ứ ̣ ố S câu: ố ể 5,0 S đi m: ́ Tinh qui luât ượ cua hiên t di truyêǹ ườ ̣ ̣ i trong ủ ng c a ố S câu: 2 ố ể S đi m:0,8 ượ ả Gi i thích đ đinh luât. ụ Giáo d c ý th c ủ c a con ng ệ ả ệ vi c b o v môi ố ườ ng s ng tr ậ
ố ề ố S câu: 3 ố ể S đi m:1.2 ị Xác đ nh đ ạ các lo i giao t , ợ ỉ ệ ể ỉ ệ h p, t l ki u gen, t l ể ki u hình trong các phép lai. ậ ề ả Gi i các bài t pv qui ậ lu t phân li, qui lu t ộ ậ ươ phân li đ c l p, t ng tác gen và quy lu t di ậ ế truy n liên k t ữ ườ ề Khái ni m v gen, mã di ề truy n, đ t bi n gen, ĐB c u trúc ộ ế ố và đ t bi n s ượ ng NST. l ễ Di n bi n c quá trình sao chép AND, phiên ị mã, d ch mã. Nguyên nhân, ộ ế ạ các d ng đ t bi n ộ ế ấ gen, đ t bi n c u ố ượ trúc và s l ng NST. ố S câu: 7 ố ể 2,1 S đi m: Các khái ni m, ệ ́ ́ cac ki hiêu hay ̀ dung. Nôi dung ́ cac đinh luât. ưở Ả nh h ề ệ đi u ki n môi ườ ự ng trong s tr ệ ủ ể bi u hi n c a gen ệ và m i quan h gi a KG, môi ng và KH tr ố S câu: 3 ố ể 1,5 S đi m: ể ặ Các đ c đi m, ơ ở ế ế ậ k t lu n, c s t ọ ủ bào h c c a các qui lu t diậ truy n.ề ự ế D a vào k t ả qu phép lai xác ượ ị c qiu đ nh đ ề ậ lu t di truy n. ư ượ c các Đ a đ ọ ụ ví d minh h a. ư ượ c ví Đ a đ
15 2
ố S câu: ố ể 5,0 S đi m: ố ể ổ T ng s đi m ố S câu: 5 ố ể S đi m:1.5 ố S câu: 12 ố ể S đi m: 3.6 ố S câu: 5 ố ể 1.5 S đi m: ố S câu: 8 ố ể S đi m:2.4 ố S câu: ố ể S đi m:0.8 ố S câu: 4 ố ể S đi m:1.6 ố S câu: 3 ố ể 1.2 S đi m: ố S câu: 6 ố ể S đi m:2.4 ố S câu: 15 ố ể 5,0 S đi m: ố S câu: 30 ố ể 10 S đi m:
ƯỜ ƯỜ Ể NG THPT TR NG CHINH ớ ọ TR ọ H tên:...........................................L p:......... Ế KI M TRA 1 TI TSINH 12(CB) Năm h c: 20162017
9 8 7 6 5 4 3 2 1 14 15 13 12 11 10
29 30 28 27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 17 16
ả ấ ộ ộ ả ế ế ả ờ ế
ờ ộ ỉ ệ ề i đúng nh t và đi n vào b ng trên ộ ậ t các gen phân li đ c l p, các alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, ể 1:1:1:1?
1= 130, X1= 120. S ố
ổ ộ ạ ế ủ ủ
ế ủ
ộ ộ ậ ứ i: (1) t tai; (2) H i ch ng Đao; (3) ệ ệ ệ ư ứ ở ậ t có túm lông ơ ộ ộ ứ ộ ố ệ ệ ậ ề t và h i ch ng di truy n là do đ t bi n gen?
ị ẩ ượ ộ ờ D. 6 ổ ị c 12 tu n tu i thì đi đo đ m da gáy. Sau khi đo xong bác sĩ chu n đoán thai nhi b ế ị ắ ộ
ắ ể ễ ứ ố ượ ể ứ ộ ế ộ Ở ườ ộ ng ễ nhi m ng nhi m s c th là bao nhiêu ể ứ ộ i h i ch ng tocn (XO) thu c lo i đ t bi n nào và có s l ? ể ơ ể ộ ể ộ ắ ệ
ấ ệ ể ố ự ậ ưỡ ộ c lí hi u là Aa, Bb, Dd và Ee. ộ ồ ng đ ng đ ắ ễ ượ ể ễ ắ ể
D. AAaaBbDdEe C. AaBbDEe ế ộ ố ặ ề ộ ộ
ổ ộ ị ổ ợ h p; (2) Nh ng bi n đ i đ t ng t, gián đo n v m t ị ồ ộ ố ế ế ị ổ ướ ể ạ ế ng xác đ nh, t ể ặ ữ ươ ứ ng ng v i môi ủ ặ ườ ạ ớ ị ạ ổ ế ế ể ế ế ể ề ổ ng, (4) Bi n đ i ki u hình không liên quan đ n bi n đ i ki u gen. Nh ng đ c đi m c a bi n d di truy n
B. (2), (3) C. (3), (4) D. (1), (4) ự ụ ị ợ ặ ượ ỉ ệ ế c t l th F2 thu đ ki u ề ậ ậ ̉ ợ ươ ộ ươ ươ ậ ặ ủ ể ể
ế ộ ng tác gen, ki u c ng g p ́ ́ ế ng tác gen, ki u at chê ấ ẹ ế ả ố ố ố ố ạ ẹ ồ ị
ế ế ỗ ở ầ ạ ạ ạ ỗ ợ ỗ ở ồ ấ ằ ắ ấ ộ ở ộ ổ vùng Trung B cho năng su t 6 đ ng b ng B c B cho năng su t 8 t n/ha, ấ ồ ử ấ ượ ọ ượ ề ả ấ ấ ấ ấ ấ ậ c v năng su t (6 t n/ha, 8 t n/ha, 10 t n/ha…) đ ứ c g i là m c ph n ấ ủ ạ ng c a ki u gen quy đ nh tính tr ng năng su t c a gi ng lúa X. ố ườ ố gi ng lúa X hoàn toàn do môi tr ề ấ ng s ng quy đ nh. ạ ể ố ề ủ ậ ổ ị ả ứ ng,… thay đ i đã làm cho ki u gen c a gi ng lúa X b thay đ i theo. ổ ộ ộ ệ ộ ủ ự ế ấ ạ nu: TAX XXX GAG GXA AAA…… M t đ t bi n m t 3 ợ ẽ ể ổ ỗ ộ ổ mã m đ u). Chu i polipeptit do gen đ t bi n t ng h p s thay đ i: ở ầ ấ ớ ấ ấ ấ ớ Câu Đáp án Câu Đáp án ọ Ch n câu tr l Câu 1: Cho bi phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân li theo t l A. Aabb x aaBb B. AaBb x AaBb C. AaBB x AABb D. AaBB x AaBb. ố Câu 2: M t gen có ađênin chi m 30% t ng s nuclêôtit c a gen. Trên m ch 1 c a gen có G liên k t hiđrô c a gen là: A. 1500 B. 1050 C. 1625 D. 1265 ề ở ườ ứ ng t và h i ch ng di truy n Câu 3: Cho m t s b nh, t ạ ạ B nh mù màu; (4) B nh phêninkêtôniêu; (5) B nh b ch t ng; (6) H i ch ng tocn ; (7) B nh ung th máu. ế ộ ệ Có bao nhiêu b nh, t A. 3 B. 4 C. 5 ầ Câu 4: Ch H mang thai đ ạ ậ ứ ắ ộ m c h i ch ng Đao. V y theo em thai nhi đã b m c đ t bi n d ng nào? ễ ể ể A. Th tam b i B. Th tam nhi m C. Th t b i D. Th t ạ ộ Câu 5: ể ộ A. Th m t, 45 NST B. Th ba, 47 NST C. Th m t, 47 NST D. Th ba, 45 NST ể ươ ễ ặ ộ ng b i (2n=8), các c p nhi m s c th t Câu 6:M t loài th c v t l ộ ể ố ế ệ ộ Do đ t bi n l ch b i đã làm xu t hi n th b n. Th b n này có b nhi m s c th nào trong các b nhi m s c th sau đây? B. AaBbEe A. AaBbDdEe ữ ủ ể Câu 7: Cho m t s đ c đi m c a bi n d : (1) Bi n d t ho c m t s tính tr ng nào đó; (3) bi n đ i ki u hình đ ng lo t, theo h tr là: A. (1), (2) ặ ằ Câu 8: F1 d h p 2 c p gen, các gen n m trên các c p NST khác nhau. Cho F1 t hình là 9 : 6 : 1. V y phép lai di truy n theo qui lu t: ế A. T ng tác gen, ki u bô tr . B. T C. PLĐL p D. T ằ ề bào ch t là luôn có ki u hình: Câu 9: Đ c đi m di truy n c a gen n m trong t ố ẹ ố A. Gi ng b . B. Gi ng m C. Gi ng c b và m D. Khác b m . Câu 10: Quá trình d ch mã g m các giai đo n: ỗ A. M đ u, kéo dài chu i pôlypeptit và k t thúc B. Ho t hóa axitamin, kéo dài chu i pôlypeptit và k t thúc C. Ho t hóa axitamin và kéo dài chu i pôlypeptit . D. Ho t hóa axitamin và t ng h p chu i pôlypeptit. ố Câu 11: Gi ng lúa X khi tr ng ằ ở ồ ấ đ ng b ng sông C u Long cho năng su t 10 t n/ha. Nh n xét nào sau đây là đúng? t n/ha, ể ợ ấ ả ậ t c các ki u hình thu đ A.T p h p t ị ể ứ ủ ượ ở ố ị ấ c B. Năng su t thu đ ứ ề C. Gi ng lúa X có nhi u m c ph n ng khác nhau v tính tr ng năng su t. ố ổ ưỡ D. Đi u ki n khí h u, th nh ạ Câu 12: M t đo n m ch khuôn c a gen có trình t ể ừ ặ c p nu 6,7,8 (k t A. M t 2 axitamin B. M t 1 axitamin và có 1 axitamin m i. C. M t 1 axitamin và có 2 axitamin m i. D. M t 1 axitamin.
ể ườ ệ ệ ễ ạ ằ ắ
ặ i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên nhi m s c th th ự ị ộ ặ ấ ườ ệ ầ Ở ườ ể ng ứ ư ng nh ng có mang gen gây b nh d đ nh sinh đ a con đ u lòng. Xác su t sinh ra con trai bình th ợ ồ ng. M t c p v ch ng có ki u hình ng
Câu 13: ườ bình th là bao nhiêu? A. 1/4 B. 1/8 C. 3/8 D. 3/4
ấ ề ầ ấ ạ ủ ộ ộ ộ ấ ộ ề ộ ặ ế ườ ậ ở ộ ở ộ ở ộ ể ấ i ta th ng dùng tác nhân: ấ ử ngo i B. Tia phóng x C. Ch t 5 BU D. Dung d ch cônsixin. ệ ạ ộ ụ ế
D. UAA, UAG, UGA
B. BbDD x bbDD C. BbDd x bbdd D. BbDd x Bbdd ố ậ ế ệ ả ả ộ
ệ ượ
♀ ♀ ♂ ♂ i đây đ ♂ ♂ c xem là lai thu n ngh ch? ♀ ♀ dd x Dd x ị dd và dd và ♀ ♀ ề ♂ ♂ ẹ Dd. dd ẹ ậ Dd x Dd x ặ
ể ử ả ớ ầ ố ể ờ ế t hoán v gen x y ra v i t n s 40%.Theo lí thuy t, phép lai Bv/bV x bV/bv cho đ i con có ki u gen
C. 30% ị ợ ử D.20 % ộ ậ ỉ ệ ế ự ụ ộ ặ ề ế di truy n đ c l p và tr i l n hoàn toàn. N u cho F1 t th F2 có t l ki u
:
ầ ượ ủ ợ t là: : Trong tr ki u gen, ki u hình c a phép lai P: Aa x Aa l n l D. 3: 1 và 3: 1 ể ỉ ệ ể C. 1: 2: 1 và 3: 1 ể ố ộ ộ
B. 18 Ở ộ ự ậ ấ ộ ị D. 16 m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh thân th p. Cây thân cao ườ ả ử ớ ỉ ệ v i t l ớ là: ạ ng cho các lo i giao t C. 1/2 AA, 1/2 aa ễ ị ng i b nh máu khó đông do 1 gen l n trên nhi m sác th X quy đ nh. M t ng ườ ặ ườ ị ệ ị ệ ườ ọ ộ D. 1/6AA, 4/6Aa, 1/6aa ụ ữ ườ i ph n bình ậ i con trai này nh n ộ ể i con trai b b nh máu khó đông. Ng ng, l y ch ng b b nh này, h sinh ra m t ng
ộ D. Ông n i.ộ ề ạ ố ể ổ ợ ị ổ ợ ế ấ h p (s ki u t h p) nh t?
ề ạ ả ố ố
? B. A = T = 540, G = X = 360
m : mù màu. M t c p v ch ng sinh đ
M : nhìn màu bình th ủ ọ
ượ ứ ợ ồ ộ ặ ị ệ c đ a con gái b b nh mù ng, X
B. XM Y và Xm Xm C. X mY và XM XM ố ẹ ề ườ ể ặ ặ D. X MY và X MXm ng khác nhau. B m đ u có ki u gen AaBbdd thì con lai ế
ồ Câu 14: Thành ph n c u t o c a Operon Lac bao g m: A. Vùng v n hành (O), m t nhóm gen c u trúc và gen đi u hòa(R) ậ ấ B. Vùng kh i đ ng(P), vùng v n hành (O) và m t nhóm gen c u trúc. ề C. Vùng kh i đ ng(P), gen đi u hòa và m t nhóm gen c u trúc. ậ D. Vùng kh i đ ng(P), vùng v n hành, gen đi u hòa và m t nhóm gen c u trúc. ườ ổ ặ ế Câu 15: Đ gây đ t bi n gen (bi n đ i c p AT thành c p GX) ng ị ạ A. Tia t Câu 16: Ba b ba làm nhi m v k t thúc quá trình phiên mã là: A. AUG, UAA, UAG B. AUG, UAG, UGA C. UAA, UAG, GAU Câu 17: Trong các phép lai sau, phép lai phân tích là: A. BBdd x bbDD ệ Câu 18: B nh nào trong s các b nh sau là h u qu cu đ t bi n gen? ư ơ ơ A. Ung th máu B. Pheninkêtô ni u C. Đao D. T cn . ướ ặ Câu 19: C p lai nào d ♀ ♂ Dd. B. DD x Dd và DD x A. ♂ ♀ Dd. D. C. DD x dd và DD x ố ớ ố ả ữ Câu 20: Đ i v i các loài sinh s n h u tính, b ho c m di truy n nguyên v n cho con ể ạ A. Tính tr ng B. Ki u gen C. Ki u hình D. giao t ị ế Câu 21: Bi ớ ỉ ệ : bv/bv v i t l B.15% A. 10% ặ Câu 22: F1 có n c p gen d h p t ỉ ệ hình phân li theo t l A. 2n B. 3n C. (1:2:1)n D. (3:1)n ộ ườ ng h p tr i không hoàn toàn. T l Câu 23 B. 3: 1 và 1: 2: 1 A. 1: 2: 1 và 1: 2: 1 ế ộ Câu 24: M t loài có b NST là 2n=18. Đ t bi n th b n có bao nhiêu NST ? C. 20 A. 36 ị Câu 25: ể có ki u gen AAaa gi m phân bình th B.100% AAaa A. 100% Aa Ở ườ ệ Câu 26: ồ ấ th ừ ? ệ ai alen gây b nh t ẹ A. Bố B. M C. Bà n i ả Câu 27: Phép lai nào sau đây có kh năng t o ra nhi u bi n d t A. AABbCC x AaBbCC B. AaBbCC x AaBbcc C. aaBbcc x AABbCc D. AaBbCc x AaBbCC 0, trên m ch g c cu gen có 120 Xitôzin và 240 Guanin .Tính s nucleotit ộ Câu 28: M t gen có chi u dài 3060A ạ ủ ừ t ng lo i c a gen A. A = T = 300, G = X = 600 C. A = T = 600, G = X = 300 D. A = T = 360, G = X = 540 ườ Câu 29: V i Xớ ể màu. Ki u gen c a h là: A. Xm Y và XM Xm ằ : Xét các c p gen n m trên các c p NST th Câu 30 ỉ ệ ể ki u gen AABBdd chi m t l A. 1/8 B. 1/64 C. 1/16 D. 1/32
ƯỜ ƯỜ Ể NG THPT TR NG CHINH ớ ọ TR ọ H tên:............................................L p:......... Ế KI M TRA 1 TI TSINH 12(CB) Năm h c: 20162017
9 8 7 6 5 4 3 2 1 14 12 15 13 11 10
29 25 24 18 20 19 28 17 16 23 22 21 30 27 26
ả ấ ấ ế ộ ộ
ộ ợ ẽ ộ ể ừ ặ nu: TAX XXX GAG GXA AAA…… M t đ t bi n m t 3 c p ổ ề ả ờ i đúng nh t và đi n vào b ng trên ự ủ ạ ỗ mã m đ u). Chu i polipeptit do gen đ t bi n t ng h p s thay đ i: ấ ớ ấ ạ ắ ệ ệ ể ể ườ
ầ ệ ườ ằ ự ị ộ ặ ấ ợ ồ ng. M t c p v ch ng có ki u hình ng ễ ặ Ở ườ i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên nhi m s c th th ng ứ ư ườ ng nh ng có mang gen gây b nh d đ nh sinh đ a con đ u lòng. Xác su t sinh ra con trai bình th
1= 130, X1= 120. S ố
ổ ộ ạ ế ủ ủ
ế ủ
ộ ậ ứ ộ tai; (2) H i ch ng Đao; (3) i: (1) t ệ ở ậ t có túm lông ơ ộ ứ ư ệ ệ ộ ố ệ ệ ậ ứ ộ ề t và h i ch ng di truy n là do đ t bi n gen? D. 6 ệ ắ ộ
ể ươ ặ ng b i (2n=8), các c p nhi m s c th t ộ c lí hi u là Aa, Bb, Dd và Ee. ộ ự ậ ưỡ ộ ồ ng đ ng đ ắ ễ ượ ể ể ố ệ ễ ắ ấ ể
D. AAaaBbDdEe C. AaBbDEe ế ộ ố ặ ề ộ ộ
ổ ộ ị ổ ợ h p; (2) Nh ng bi n đ i đ t ng t, gián đo n v m t ị ồ ộ ố ế ế ị ổ ướ ể ạ ế ng xác đ nh, t ể ặ ữ ươ ứ ng ng v i môi ủ ặ ườ ạ ớ ị ạ ổ ế ể ề ế ể ế ế ổ ng, (4) Bi n đ i ki u hình không liên quan đ n bi n đ i ki u gen. Nh ng đ c đi m c a bi n d di truy n
ộ ờ ượ ẩ ổ ị ị c 12 tu n tu i thì đi đo đ m da gáy. Sau khi đo xong bác sĩ chu n đoán thai nhi b ị ắ ộ ế
ộ Ở ườ ộ ể ứ ộ ế ố ượ ứ ễ ể ắ ể ứ ộ i h i ch ng tocn (XO) thu c lo i đ t bi n nào và có s l ễ nhi m ng nhi m s c th là bao nhiêu ng ? ể ộ ể ộ ơ ể ự ụ ị ợ ặ ể th F2 thu đ ki u ề ậ ậ ̉ ợ ươ ộ ươ ươ ậ ế ộ ng tác gen, ki u c ng g p ́ ́ ế ng tác gen, ki u at chê ấ ủ ề ế ể ể ằ ặ bào ch t là luôn có ki u hình: Câu Đáp án Câu Đáp án ọ Ch n câu tr l ạ Câu 1: M t đo n m ch khuôn c a gen có trình t ể ổ ở ầ nu 6,7,8 (k t ấ ớ A. M t 2 axitamin B. M t 1 axitamin và có 1 axitamin m i. ấ C. M t 1 axitamin và có 2 axitamin m i. D. M t 1 axitamin. Câu 2: bình th là bao nhiêu? A. 1/4 B. 1/8 C. 3/8 D. 3/4 ố Câu 3: M t gen có ađênin chi m 30% t ng s nuclêôtit c a gen. Trên m ch 1 c a gen có G liên k t hiđrô c a gen là: A. 1500 B. 1050 C. 1625 D. 1265 ề ở ườ ứ ng t và h i ch ng di truy n Câu 4: Cho m t s b nh, t ạ ạ B nh mù màu; (4) B nh phêninkêtôniêu; (5) B nh b ch t ng; (6) H i ch ng tocn ; (7) B nh ung th máu. ế ộ ệ Có bao nhiêu b nh, t A. 3 B. 4 C. 5 ễ ộ Câu 5:M t loài th c v t l ể ố ế ệ ộ Do đ t bi n l ch b i đã làm xu t hi n th b n. Th b n này có b nhi m s c th nào trong các b nhi m s c th sau đây? B. AaBbEe A. AaBbDdEe ữ ủ ể Câu 6: Cho m t s đ c đi m c a bi n d : (1) Bi n d t ho c m t s tính tr ng nào đó; (3) bi n đ i ki u hình đ ng lo t, theo h tr là: A. (1), (2) B. (2), (3) C. (3), (4) D. (1), (4) ầ Câu 7: Ch H mang thai đ ắ ộ ạ ậ ứ m c h i ch ng Đao. V y theo em thai nhi đã b m c đ t bi n d ng nào? ễ ể ể A. Th tam b i B. Th tam nhi m C. Th t b i D. Th t ạ ộ Câu 8: A. Th m t, 45 NST B. Th ba, 47 NST C. Th m t, 47 NST D. Th ba, 45 NST ượ ỉ ệ ế ặ ằ Câu 9: F1 d h p 2 c p gen, các gen n m trên các c p NST khác nhau. Cho F1 t c t l hình là 9 : 6 : 1. V y phép lai di truy n theo qui lu t: ế ng tác gen, ki u bô tr . B. T A. T C. PLĐL p D. T Câu 10: Đ c đi m di truy n c a gen n m trong t
ố ố ố ẹ ả ố ố ậ ế ệ ẹ ả ả ộ
ệ ượ
♀ ♀ ♂ ♂ i đây đ ♂ ♂ c xem là lai thu n ngh ch? ♀ ♀ dd x Dd x ị dd và dd và ♀ ♀ ề ♂ ♂ ẹ Dd. dd ẹ ậ Dd x Dd x ặ
ể ử ị ồ
ỗ ế ế ỗ ợ ỗ ạ ạ ở ầ ạ ộ ở ộ ấ ắ ằ ấ ở ồ ổ vùng Trung B cho năng su t 6 ấ ồ ử đ ng b ng B c B cho năng su t 8 t n/ha, ấ ấ ấ ấ ấ ả ượ ề ượ ọ ứ c g i là m c ph n ấ ậ c v năng su t (6 t n/ha, 8 t n/ha, 10 t n/ha…) đ ấ ủ ườ ạ ng c a ki u gen quy đ nh tính tr ng năng su t c a gi ng lúa X. ố ố gi ng lúa X hoàn toàn do môi tr ấ ề ị ổ ổ ậ ệ ủ ố ề ng s ng quy đ nh. ạ ể ả ứ ng,… thay đ i đã làm cho ki u gen c a gi ng lúa X b thay đ i theo. ộ ộ ả ế ế ế t các gen phân li đ c l p, các alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, ờ ộ ậ ể 1:1:1:1?
ấ ề ầ ấ ạ ủ ộ ộ ộ ấ ề ộ ậ ở ộ ở ộ ở ộ ể ườ ế ặ ộ ng dùng tác nhân: ấ i ta th ử ấ ngo i B. Tia phóng x C. Ch t 5 BU D. Dung d ch cônsixin. ụ ế ạ ộ ệ
D. UAA, UAG, UGA
m : mù màu. M t c p v ch ng sinh đ
M : nhìn màu bình th ủ ọ
B. BbDD x bbDD C. BbDd x bbdd D. BbDd x Bbdd ượ ứ ợ ồ ộ ặ ị ệ ườ c đ a con gái b b nh mù ng, X
B. XM Y và Xm Xm C. X mY và XM XM ố ẹ ề ườ ể ặ D. X MY và X MXm ng khác nhau. B m đ u có ki u gen AaBbdd thì con lai ể ế
ớ ầ ố ể ả ờ ế t hoán v gen x y ra v i t n s 40%.Theo lí thuy t, phép lai Bv/bV x bV/bv cho đ i con có ki u gen
ầ ượ ủ ợ D.20 % ng h p tr i không hoàn toàn. T l ki u gen, ki u hình c a phép lai P: Aa x Aa l n l t là:
C. 30% ộ B. 3: 1 và 1: 2: 1 ể ỉ ệ ể C. 1: 2: 1 và 3: 1 ộ ặ ị ợ ử ỉ ệ ế ự ụ ộ ậ ề ế D. 3: 1 và 3: 1 di truy n đ c l p và tr i l n hoàn toàn. N u cho F1 t th F2 có t l ki u
:
ễ ị ng i b nh máu khó đông do 1 gen l n trên nhi m sác th X quy đ nh. M t ng ườ ặ ườ ị ệ ị ệ ườ ọ ộ ộ ể i con trai b b nh máu khó đông. Ng ng, l y ch ng b b nh này, h sinh ra m t ng ụ ữ ườ i ph n bình ậ i con trai này nh n
ộ D. Ông n i.ộ ể ố ế ộ ộ
B. 18 Ở ộ ự ậ ấ ộ ị D. 16 m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh thân th p. Cây thân cao ườ ả ạ ố ố ẹ A. Gi ng b . B. Gi ng m C. Gi ng c b và m D. Khác b m . ệ Câu 11: B nh nào trong s các b nh sau là h u qu cu đ t bi n gen? ư ơ ơ A. Ung th máu B. Pheninkêtô ni u C. Đao D. T cn . ặ ướ Câu 12: C p lai nào d ♀ ♂ Dd. B. DD x A. DD x Dd và ♂ ♀ Dd. D. C. DD x dd và DD x ố ớ ố ả ữ Câu 13: Đ i v i các loài sinh s n h u tính, b ho c m di truy n nguyên v n cho con ể ạ A. Tính tr ng B. Ki u gen C. Ki u hình D. giao t ạ Câu 14: Quá trình d ch mã g m các giai đo n: ỗ A. M đ u, kéo dài chu i pôlypeptit và k t thúc B. Ho t hóa axitamin, kéo dài chu i pôlypeptit và k t thúc C. Ho t hóa axitamin và kéo dài chu i pôlypeptit . D. Ho t hóa axitamin và t ng h p chu i pôlypeptit. ố Câu 15: Gi ng lúa X khi tr ng ằ ở ồ ấ đ ng b ng sông C u Long cho năng su t 10 t n/ha. Nh n xét nào sau đây là đúng? t n/ha, ể ợ ấ ả ậ t c các ki u hình thu đ A.T p h p t ị ể ủ ứ ượ ở ố ị ấ c B. Năng su t thu đ ứ ề C. Gi ng lúa X có nhi u m c ph n ng khác nhau v tính tr ng năng su t. ố ổ ưỡ D. Đi u ki n khí h u, th nh ộ Câu 16: Cho bi ỉ ệ phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân li theo t l A. Aabb x aaBb B. AaBb x AaBb C. AaBB x AABb D. AaBB x AaBb. ồ Câu 17: Thành ph n c u t o c a Operon Lac bao g m: A. Vùng v n hành (O), m t nhóm gen c u trúc và gen đi u hòa(R) ậ ấ B. Vùng kh i đ ng(P), vùng v n hành (O) và m t nhóm gen c u trúc. ề C. Vùng kh i đ ng(P), gen đi u hòa và m t nhóm gen c u trúc. ậ D. Vùng kh i đ ng(P), vùng v n hành, gen đi u hòa và m t nhóm gen c u trúc. ườ ổ ặ ế Câu 18: Đ gây đ t bi n gen (bi n đ i c p AT thành c p GX) ng ị ạ A. Tia t Câu 19: Ba b ba làm nhi m v k t thúc quá trình phiên mã là: A. AUG, UAA, UAG B. AUG, UAG, UGA C. UAA, UAG, GAU Câu 20: Trong các phép lai sau, phép lai phân tích là: A. BBdd x bbDD Câu 21: V i Xớ ể màu. Ki u gen c a h là: A. Xm Y và XM Xm ằ ặ Câu 22: Xét các c p gen n m trên các c p NST th ỉ ệ ki u gen AABBdd chi m t l A. 1/8 B. 1/64 C. 1/16 D. 1/32 ị ế Câu 23: Bi ớ ỉ ệ : bv/bv v i t l B.15% A. 10% ườ Câu 24: Trong tr A. 1: 2: 1 và 1: 2: 1 ặ Câu 25: F1 có n c p gen d h p t ỉ ệ hình phân li theo t l A. 2n B. 3n C. (1:2:1)n D. (3:1)n Ở ườ ệ Câu 26: ấ ồ th ừ ? ệ ai alen gây b nh t A. Bố B. M C. Bà n i ẹ ộ Câu 27: M t loài có b NST là 2n=18. Đ t bi n th b n có bao nhiêu NST ? C. 20 A. 36 ị Câu 28: ể có ki u gen AAaa gi m phân bình th ng cho các lo i giao t ử ớ ỉ ệ v i t l ớ là:
B.100% AAaa ả C. 1/2 AA, 1/2 aa ề ạ D. 1/6AA, 4/6Aa, 1/6aa ố ể ổ ợ ị ổ ợ ế ấ h p (s ki u t h p) nh t?
ề ạ ả ố ố
? B. A = T = 540, G = X = 360 A. 100% Aa Câu 29: Phép lai nào sau đây có kh năng t o ra nhi u bi n d t A. AABbCC x AaBbCC B. AaBbCC x AaBbcc C. aaBbcc x AABbCc D. AaBbCc x AaBbCC 0, trên m ch g c cu gen có 120 Xitôzin và 240 Guanin .Tính s nucleotit ộ Câu 30: M t gen có chi u dài 3060A ạ ủ ừ t ng lo i c a gen A. A = T = 300, G = X = 600 C. A = T = 600, G = X = 300 D. A = T = 360, G = X = 540
ƯỜ ƯỜ Ể NG THPT TR NG CHINH ớ ọ TR ọ H tên:...........................................L p:......... Ế KI M TRA 1 TI TSINH 12(CB) Năm h c: 20162017
9 8 7 6 5 4 3 2 1 14 15 13 12 11 10
29 16 17 30 28 27 26 25 24 23 22 21 20 19 18
ả ộ ậ ứ ề i đúng nh t và đi n vào b ng trên ộ i: (1) t tai; (2) H i ch ng Đao; (3) ệ ệ ệ ư ứ ở ậ t có túm lông ơ ộ ộ ứ ộ ố ệ ệ ậ ề ở ườ ng ạ ế ề t và h i ch ng di truy n là do đ t bi n gen?
ặ ể
ố ố ố ố ẹ ế ả ố ố ậ ế ệ ấ ẹ ả ả ộ
ệ ượ ệ ắ ộ
ặ ng b i (2n=8), các c p nhi m s c th t ể ố ự ậ ưỡ ộ ồ ng đ ng đ ắ ễ ể ươ ộ ế ệ ễ ệ ấ ộ
B. AaBbEe D. AAaaBbDdEe ố ượ Ở ườ ộ ứ ể ễ ế ắ C. AaBbDEe ộ i h i ch ng tocn (XO) thu c lo i đ t bi n nào và có s l ng nhi m s c th là bao nhiêu ? ể ộ ể ộ ơ ể ể ầ ấ ạ ủ
ề ấ ộ ấ ộ ậ ở ộ ở ộ ở ộ ề ộ ườ ế ặ ộ ấ i ta th ử ấ ể ngo i B. Tia phóng x C. Ch t 5 BU D. Dung d ch cônsixin. ạ ị ợ ự ụ ặ ượ ỉ ệ ế c t l th F2 thu đ ki u ề ậ ậ ̉ ợ ươ ộ ươ ươ ậ Câu Đáp án Câu Đáp án ấ ả ờ ọ Ch n câu tr l ứ t và h i ch ng di truy n Câu 1: Cho m t s b nh, t ạ B nh mù màu; (4) B nh phêninkêtôniêu; (5) B nh b ch t ng; (6) H i ch ng tocn ; (7) B nh ung th máu. ộ ệ Có bao nhiêu b nh, t A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 ằ ủ ề ể bào ch t là luôn có ki u hình: Câu 2: Đ c đi m di truy n c a gen n m trong t ố ẹ A. Gi ng b . B. Gi ng m C. Gi ng c b và m D. Khác b m . ệ Câu 3: B nh nào trong s các b nh sau là h u qu cu đ t bi n gen? ư ơ ơ A. Ung th máu B. Pheninkêtô ni u C. Đao D. T cn . ộ ễ c lí hi u là Aa, Bb, Dd và Câu 4: M t loài th c v t l ể ể ố ộ Ee. Do đ t bi n l ch b i đã làm xu t hi n th b n. Th b n này có b nhi m s c th nào trong các b nhi m ể ắ s c th sau đây? A. AaBbDdEe ạ ộ Câu 5: ng A. Th m t, 45 NST B. Th ba, 47 NST C. Th m t, 47 NST D. Th ba, 45 NST ồ Câu 6: Thành ph n c u t o c a Operon Lac bao g m: ộ A. Vùng v n hành (O), m t nhóm gen c u trúc và gen đi u hòa(R) ậ ấ B. Vùng kh i đ ng(P), vùng v n hành (O) và m t nhóm gen c u trúc. ề C. Vùng kh i đ ng(P), gen đi u hòa và m t nhóm gen c u trúc. ậ D. Vùng kh i đ ng(P), vùng v n hành, gen đi u hòa và m t nhóm gen c u trúc. ổ ặ ế ườ Câu 7: Đ gây đ t bi n gen (bi n đ i c p AT thành c p GX) ng ng dùng tác nhân: ạ ị A. Tia t ặ ằ Câu 8: F1 d h p 2 c p gen, các gen n m trên các c p NST khác nhau. Cho F1 t hình là 9 : 6 : 1. V y phép lai di truy n theo qui lu t: ế A. T ng tác gen, ki u bô tr . B. T C. PLĐL p D. T ế ộ ng tác gen, ki u c ng g p ́ ́ ế ng tác gen, ki u at chê
ấ ế ộ ộ
ộ ủ ỗ ợ ẽ ộ ể ừ ặ nu: TAX XXX GAG GXA AAA…… M t đ t bi n m t 3 c p ổ ạ ự mã m đ u). Chu i polipeptit do gen đ t bi n t ng h p s thay đ i: ấ ớ ấ ắ ằ ạ ệ ệ ễ ể ườ
ầ ệ ườ ộ ặ ấ ặ i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên nhi m s c th th ự ị ợ ồ ng. M t c p v ch ng có ki u hình ng ể Ở ườ ng ứ ư ng nh ng có mang gen gây b nh d đ nh sinh đ a con đ u lòng. Xác su t sinh ra con trai bình th
1= 130, X1= 120. S ố
ổ ạ ế ủ ủ
ế ủ
ượ
♀ ♀ ♀ ♀ Dd. dd ạ ế ủ ề ộ ậ Dd x Dd x ế ị dd và dd và h p; (2) Nh ng bi n đ i đ t ng t, gián đo n v m t ạ ể ướ ị ổ ộ ố Dd. B. Dd. D. ế ế ổ ề ế ế ế ể ể ế ớ ị ặ ườ ổ ộ ị ng xác đ nh, t ể ặ ữ ộ ươ ứ ng ng v i môi ủ ng, (4) Bi n đ i ki u hình không liên quan đ n bi n đ i ki u gen. Nh ng đ c đi m c a bi n d di truy n
B. (2), (3) C. (3), (4) D. (1), (4) ổ ẩ ượ ị c 12 tu n tu i thì đi đo đ m da gáy. Sau khi đo xong bác sĩ chu n đoán thai nhi b ậ ị ắ ộ ộ ờ ế ể ứ ắ ộ ể ố ặ ễ nhi m ẹ
ể ộ ố ớ ạ ử ị ồ
ế ế ỗ ở ầ ạ ạ ạ ợ ổ ỗ ỗ ụ ế ệ ộ
D. UAA, UAG, UGA ở ồ ấ ắ ấ ằ ộ ở ộ vùng Trung B cho năng su t 6 ồ ử ấ ượ ọ ượ ề ả ấ ấ ấ ấ ấ ậ c v năng su t (6 t n/ha, 8 t n/ha, 10 t n/ha…) đ ứ c g i là m c ph n ấ ủ ạ ng c a ki u gen quy đ nh tính tr ng năng su t c a gi ng lúa X. ố ườ ố gi ng lúa X hoàn toàn do môi tr ề ấ ng s ng quy đ nh. ạ ể ố ề ủ ệ ậ ổ ổ ị ả ứ ng,… thay đ i đã làm cho ki u gen c a gi ng lúa X b thay đ i theo. ế ế ả ộ ộ ế t các gen phân li đ c l p, các alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, ộ ậ ể ờ 1:1:1:1?
B. BbDD x bbDD C. BbDd x bbdd D. BbDd x Bbdd ớ ầ ố ể ả ờ ế t hoán v gen x y ra v i t n s 40%.Theo lí thuy t, phép lai Bv/bV x bV/bv cho đ i con có ki u gen
C. 30% ườ ượ ứ ợ ồ ộ ặ ị ệ D.20 % m : mù màu. M t c p v ch ng sinh đ c đ a con gái b b nh mù ng, X ị : B.15% M : nhìn màu bình th ủ ọ
B. XM Y và Xm Xm C. X mY và XM XM ự ậ Ở ộ ấ ộ ị ị m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh thân th p. Cây thân cao ườ ả D. X MY và X MXm ớ là: ử ớ ỉ ệ v i t l ạ ng cho các lo i giao t C. 1/2 AA, 1/2 aa ễ ị ng i b nh máu khó đông do 1 gen l n trên nhi m sác th X quy đ nh. M t ng ườ ặ ườ ị ệ ị ệ ườ ộ ọ D. 1/6AA, 4/6Aa, 1/6aa ụ ữ ườ i ph n bình ậ i con trai này nh n ộ ể i con trai b b nh máu khó đông. Ng ng, l y ch ng b b nh này, h sinh ra m t ng
ạ Câu 9: M t đo n m ch khuôn c a gen có trình t ể ổ ở ầ nu 6,7,8 (k t ấ ớ A. M t 2 axitamin B. M t 1 axitamin và có 1 axitamin m i. ấ C. M t 1 axitamin và có 2 axitamin m i. D. M t 1 axitamin. Câu 10: ườ bình th là bao nhiêu? A. 1/4 B. 1/8 C. 3/8 D. 3/4 ố ộ Câu 11: M t gen có ađênin chi m 30% t ng s nuclêôtit c a gen. Trên m ch 1 c a gen có G liên k t hiđrô c a gen là: A. 1500 B. 1050 C. 1625 D. 1265 ặ ướ i đây đ Câu 12: C p lai nào d c xem là lai thu n ngh ch? ♂ ♂ ♀ ♂ ♂ ♀ dd x Dd và DD x DD x A. ♂ ♂ ♀ ♀ ♂ ♂ Dd x DD x C. dd và DD x ữ ị ổ ợ ể ộ ố ặ Câu 13: Cho m t s đ c đi m c a bi n d : (1) Bi n d t ạ ồ ho c m t s tính tr ng nào đó; (3) bi n đ i ki u hình đ ng lo t, theo h ổ tr là: A. (1), (2) ị ầ Câu 14: Ch H mang thai đ ạ ứ m c h i ch ng Đao. V y theo em thai nhi đã b m c đ t bi n d ng nào? ể ứ ộ ễ ể A. Th tam b i B. Th tam nhi m C. Th t b i D. Th t ề ẹ ả ữ Câu 15: Đ i v i các loài sinh s n h u tính, b ho c m di truy n nguyên v n cho con ể A. Tính tr ng B. Ki u gen C. Ki u hình D. giao t ạ Câu 16: Quá trình d ch mã g m các giai đo n: ỗ A. M đ u, kéo dài chu i pôlypeptit và k t thúc B. Ho t hóa axitamin, kéo dài chu i pôlypeptit và k t thúc C. Ho t hóa axitamin và kéo dài chu i pôlypeptit . D. Ho t hóa axitamin và t ng h p chu i pôlypeptit. Câu 17: Ba b ba làm nhi m v k t thúc quá trình phiên mã là: A. AUG, UAA, UAG B. AUG, UAG, UGA C. UAA, UAG, GAU ố đ ng b ng B c B cho năng su t 8 t n/ha, Câu 18: Gi ng lúa X khi tr ng ấ ằ ở ồ ấ đ ng b ng sông C u Long cho năng su t 10 t n/ha. Nh n xét nào sau đây là đúng? t n/ha, ể ợ ấ ả ậ t c các ki u hình thu đ A.T p h p t ị ể ứ ủ ượ ở ố ị ấ c B. Năng su t thu đ ứ ề C. Gi ng lúa X có nhi u m c ph n ng khác nhau v tính tr ng năng su t. ố ổ ưỡ D. Đi u ki n khí h u, th nh ộ Câu 19: Cho bi ỉ ệ phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân li theo t l A. Aabb x aaBb B. AaBb x AaBb C. AaBB x AABb D. AaBB x AaBb. Câu 20: Trong các phép lai sau, phép lai phân tích là: A. BBdd x bbDD ế Câu 21: Bi ớ ỉ ệ bv/bv v i t l A. 10% Câu 22: V i Xớ ể màu. Ki u gen c a h là: A. Xm Y và XM Xm Câu 23: ể có ki u gen AAaa gi m phân bình th A. 100% Aa B.100% AAaa Ở ườ ệ Câu 24: ồ ấ th ừ ? ệ ai alen gây b nh t ẹ A. Bố B. M C. Bà n i ộ D. Ông n i.ộ
ạ ả ấ ế ề ị ổ ợ ố ể ổ ợ h p) nh t? h p (s ki u t
ặ ặ ể ườ ố ẹ ề
ế ể
ợ ầ ượ ủ ng h p tr i không hoàn toàn. T l ki u gen, ki u hình c a phép lai P: Aa x Aa l n l t là:
D. 3: 1 và 3: 1 ỉ ệ ể ể C. 1: 2: 1 và 3: 1 ể ố ộ ộ
D. 16 B. 18 ề ạ ả ố ố
? B. A = T = 540, G = X = 360
ị ợ ử ỉ ệ ế ự ụ ộ ậ ộ ặ ề ế di truy n đ c l p và tr i l n hoàn toàn. N u cho F1 t th F2 có t l ki u
: Câu 25: Phép lai nào sau đây có kh năng t o ra nhi u bi n d t A. AABbCC x AaBbCC B. AaBbCC x AaBbcc C. aaBbcc x AABbCc D. AaBbCc x AaBbCC ằ Câu 26: Xét các c p gen n m trên các c p NST th ng khác nhau. B m đ u có ki u gen AaBbdd thì con lai ỉ ệ ki u gen AABBdd chi m t l A. 1/8 B. 1/64 C. 1/16 D. 1/32 ộ ườ Câu 27: Trong tr B. 3: 1 và 1: 2: 1 A. 1: 2: 1 và 1: 2: 1 ế ộ Câu 28: M t loài có b NST là 2n=18. Đ t bi n th b n có bao nhiêu NST ? C. 20 A. 36 0, trên m ch g c cu gen có 120 Xitôzin và 240 Guanin .Tính s nucleotit ộ Câu 29: M t gen có chi u dài 3060A ạ ủ ừ t ng lo i c a gen A. A = T = 300, G = X = 600 C. A = T = 600, G = X = 300 D. A = T = 360, G = X = 540 ặ Câu 30: F1 có n c p gen d h p t ỉ ệ hình phân li theo t l A. 2n B. 3n C. (1:2:1)n D. (3:1)n
ƯỜ Ể NG THPT TR NG CHINH ớ ọ ƯỜ TR ọ H tên:..................................................L p:......... Ế KI M TRA 1 TI TSINH 12(CB) Năm h c: 20162017
1 6 5 8 9 7 4 3 2 14 13 10 15 12 11
29 21 28 16 18 22 20 19 30 24 17 23 25 26 27
ả ắ ế ễ ể ấ ứ ố ượ ng nhi m s c th là bao nhiêu ? ể ể ộ ắ ề i đúng nh t và đi n vào b ng trên ơ ộ i h i ch ng tocn (XO) thu c lo i đ t bi n nào và có s l ể ộ ệ
ấ ệ ể ố ự ậ ưỡ ộ ồ ng đ ng đ ắ ễ c lí hi u là Aa, Bb, Dd và Ee. ộ ượ ể ễ ắ ể
D. AAaaBbDdEe C. AaBbDEe ế ộ ố ặ ề ộ ộ
ổ ộ ị ổ ợ h p; (2) Nh ng bi n đ i đ t ng t, gián đo n v m t ị ồ ộ ố ế ế ị ổ ướ ể ạ ế ng xác đ nh, t ể ặ ữ ươ ứ ng ng v i môi ủ ặ ườ ạ ớ ị ạ ổ ể ế ế ế ề ể ế ổ ng, (4) Bi n đ i ki u hình không liên quan đ n bi n đ i ki u gen. Nh ng đ c đi m c a bi n d di truy n
B. (2), (3) C. (3), (4) D. (1), (4) ự ụ ị ợ ặ ượ ỉ ệ ế c t l th F2 thu đ ki u ề ậ ậ ̉ ợ ươ ộ ươ ươ ậ ặ ủ ể ể
ế ộ ng tác gen, ki u c ng g p ́ ́ ế ng tác gen, ki u at chê ấ ẹ ế ả ố ẹ ố ố ố ố Câu Đáp án Câu Đáp án ả ờ ọ Ch n câu tr l ạ ộ Ở ườ ộ Câu 1: ng ể ộ A. Th m t, 45 NST B. Th ba, 47 NST C. Th m t, 47 NST D. Th ba, 45 NST ễ ể ươ ặ ộ ng b i (2n=8), các c p nhi m s c th t Câu 2:M t loài th c v t l ộ ể ố ế ệ ộ Do đ t bi n l ch b i đã làm xu t hi n th b n. Th b n này có b nhi m s c th nào trong các b nhi m s c th sau đây? B. AaBbEe A. AaBbDdEe ữ ủ ể Câu 3: Cho m t s đ c đi m c a bi n d : (1) Bi n d t ho c m t s tính tr ng nào đó; (3) bi n đ i ki u hình đ ng lo t, theo h tr là: A. (1), (2) ặ ằ Câu 4: F1 d h p 2 c p gen, các gen n m trên các c p NST khác nhau. Cho F1 t hình là 9 : 6 : 1. V y phép lai di truy n theo qui lu t: ế A. T ng tác gen, ki u bô tr . B. T C. PLĐL p D. T ằ ề bào ch t là luôn có ki u hình: Câu 5: Đ c đi m di truy n c a gen n m trong t ố ẹ A. Gi ng b . B. Gi ng m C. Gi ng c b và m D. Khác b m .
ở ồ ấ ằ ắ ấ ở ồ vùng Trung B cho năng su t 6 đ ng b ng B c B cho năng su t 8 t n/ha, ấ ấ ấ ấ ấ ấ ả ượ ề ượ ọ ứ c g i là m c ph n ấ ậ c v năng su t (6 t n/ha, 8 t n/ha, 10 t n/ha…) đ ấ ủ ườ ạ ng c a ki u gen quy đ nh tính tr ng năng su t c a gi ng lúa X. ố ố gi ng lúa X hoàn toàn do môi tr ấ ề ị ổ ậ ủ ố ề ng s ng quy đ nh. ạ ể ấ ổ ộ ộ
ộ ợ ẽ ệ ộ ể ừ ặ nu: TAX XXX GAG GXA AAA…… M t đ t bi n m t 3 c p ổ ả ứ ng,… thay đ i đã làm cho ki u gen c a gi ng lúa X b thay đ i theo. ủ ế ỗ ấ ớ ấ ạ ắ ệ ệ ể ể ườ
ầ ệ ườ ằ ự ị ộ ặ ấ ợ ồ ng. M t c p v ch ng có ki u hình ng ễ ặ Ở ườ i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên nhi m s c th th ng ứ ư ườ ng nh ng có mang gen gây b nh d đ nh sinh đ a con đ u lòng. Xác su t sinh ra con trai bình th
ộ ộ ả ế ế ế t các gen phân li đ c l p, các alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, ờ ộ ỉ ệ ộ ậ ể 1:1:1:1?
ộ ệ ụ ế
D. UAA, UAG, UGA
1= 130, X1= 120. S ố
ổ ạ ế ủ B. BbDD x bbDD C. BbDd x bbdd D. BbDd x Bbdd ủ
ế ủ
ộ ố ệ ộ ở ộ tai; (2) H i ch ng Đao; (3) ệ t có túm lông ơ ậ i: (1) t ộ ứ ư ứ ệ ệ ệ ậ ứ ộ ề t và h i ch ng di truy n là do đ t bi n gen? D. 6 ả ả ộ ệ ế ậ ố
ệ ượ
c xem là lai thu n ngh ch? ♀ ♀ i đây đ ♂ ♂ ♂ ♂ ♀ ♀ ị dd và dd và dd x Dd x ậ Dd x Dd x ặ Dd. dd ẹ ♂ ♂ ẹ ♀ ♀ ề
ử ượ ẩ ổ c 12 tu n tu i thì đi đo đ m da gáy. Sau khi đo xong bác sĩ chu n đoán thai nhi b ị ộ ờ ế ị ắ ộ ậ ắ ộ ể ể ứ ộ ể ứ ộ ễ nhi m ạ ồ ị
ế ế ỗ ở ầ ạ ạ ạ ỗ ỗ ổ ợ
ầ ấ ạ ủ ộ ề ấ ộ ấ ộ ề ộ ậ ở ộ ở ộ ở ộ ể ườ ế ặ ộ ng dùng tác nhân: ấ i ta th ử ấ ngo i B. Tia phóng x C. Ch t 5 BU D. Dung d ch cônsixin. ể ả ờ ạ ế t hoán v gen x y ra v i t n s 40%.Theo lí thuy t, phép lai Bv/bV x bV/bv cho đ i con có ki u gen
C. 30% D.20 % ị : B.15% ộ ể ố ế ộ
ố ộ ộ Câu 6: Gi ng lúa X khi tr ng ử ằ ở ồ ấ t n/ha, đ ng b ng sông C u Long cho năng su t 10 t n/ha. Nh n xét nào sau đây là đúng? ể ợ ấ ả ậ t c các ki u hình thu đ A.T p h p t ị ể ứ ủ ượ ở ố ị ấ c B. Năng su t thu đ ứ ề C. Gi ng lúa X có nhi u m c ph n ng khác nhau v tính tr ng năng su t. ố ổ ưỡ D. Đi u ki n khí h u, th nh ạ ự ạ Câu 7: M t đo n m ch khuôn c a gen có trình t ể ổ ở ầ mã m đ u). Chu i polipeptit do gen đ t bi n t ng h p s thay đ i: nu 6,7,8 (k t ấ ớ A. M t 2 axitamin B. M t 1 axitamin và có 1 axitamin m i. ấ C. M t 1 axitamin và có 2 axitamin m i. D. M t 1 axitamin. Câu 8: bình th là bao nhiêu? A. 1/4 B. 1/8 C. 3/8 D. 3/4 Câu 9: Cho bi phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân li theo t l A. Aabb x aaBb B. AaBb x AaBb C. AaBB x AABb D. AaBB x AaBb. Câu 10: Ba b ba làm nhi m v k t thúc quá trình phiên mã là: A. AUG, UAA, UAG B. AUG, UAG, UGA C. UAA, UAG, GAU Câu 11: Trong các phép lai sau, phép lai phân tích là: A. BBdd x bbDD ố ộ Câu 12: M t gen có ađênin chi m 30% t ng s nuclêôtit c a gen. Trên m ch 1 c a gen có G liên k t hiđrô c a gen là: A. 1500 B. 1050 C. 1625 D. 1265 ậ ề ở ườ ứ ng t và h i ch ng di truy n Câu 13: Cho m t s b nh, t ạ ạ B nh mù màu; (4) B nh phêninkêtôniêu; (5) B nh b ch t ng; (6) H i ch ng tocn ; (7) B nh ung th máu. ế ộ ệ Có bao nhiêu b nh, t A. 3 B. 4 C. 5 ệ Câu 14: B nh nào trong s các b nh sau là h u qu cu đ t bi n gen? ư ơ ơ A. Ung th máu B. Pheninkêtô ni u C. Đao D. T cn . ặ ướ Câu 15: C p lai nào d ♂ ♀ Dd. B. Dd và DD x DD x A. ♂ ♀ Dd. D. C. DD x dd và DD x ố ớ ố ả ữ Câu 16: Đ i v i các loài sinh s n h u tính, b ho c m di truy n nguyên v n cho con ể ể ạ A. Tính tr ng B. Ki u gen C. Ki u hình D. giao t ị ầ Câu 17: Ch H mang thai đ ạ ứ m c h i ch ng Đao. V y theo em thai nhi đã b m c đ t bi n d ng nào? ễ ể A. Th tam b i B. Th tam nhi m C. Th t b i D. Th t Câu 18: Quá trình d ch mã g m các giai đo n: ỗ A. M đ u, kéo dài chu i pôlypeptit và k t thúc B. Ho t hóa axitamin, kéo dài chu i pôlypeptit và k t thúc C. Ho t hóa axitamin và kéo dài chu i pôlypeptit . D. Ho t hóa axitamin và t ng h p chu i pôlypeptit. ồ Câu 19: Thành ph n c u t o c a Operon Lac bao g m: A. Vùng v n hành (O), m t nhóm gen c u trúc và gen đi u hòa(R) ấ ậ B. Vùng kh i đ ng(P), vùng v n hành (O) và m t nhóm gen c u trúc. ề C. Vùng kh i đ ng(P), gen đi u hòa và m t nhóm gen c u trúc. ậ D. Vùng kh i đ ng(P), vùng v n hành, gen đi u hòa và m t nhóm gen c u trúc. ườ ổ ặ ế Câu 20: Đ gây đ t bi n gen (bi n đ i c p AT thành c p GX) ng ị ạ A. Tia t ế ớ ầ ố Câu 21: Bi ớ ỉ ệ bv/bv v i t l A. 10% ộ Câu 22: M t loài có b NST là 2n=18. Đ t bi n th b n có bao nhiêu NST ? C. 20 A. 36 D. 16 B. 18
ế ề ộ ặ ộ ậ ự ụ ỉ ệ ế ị ợ ử ki u th F2 có t l di truy n đ c l p và tr i l n hoàn toàn. N u cho F1 t
:
ợ ủ ầ ượ t là: ng h p tr i không hoàn toàn. T l ki u gen, ki u hình c a phép lai P: Aa x Aa l n l
ễ ng ộ ọ ườ ị ệ ị ệ ỉ ệ ể ể C. 1: 2: 1 và 3: 1 ặ ườ i b nh máu khó đông do 1 gen l n trên nhi m sác th X quy đ nh. M t ng ườ ụ ữ ườ i ph n bình ậ i con trai này nh n ng, l y ch ng b b nh này, h sinh ra m t ng D. 3: 1 và 3: 1 ộ ị ể i con trai b b nh máu khó đông. Ng
0, trên m ch g c cu gen có 120 Xitôzin và 240 Guanin .Tính s nucleotit
ạ ề ộ D. Ông n i.ộ ố ả ố
? B. A = T = 540, G = X = 360
m : mù màu. M t c p v ch ng sinh đ
M : nhìn màu bình th ủ ọ
ượ ứ ợ ồ ộ ặ ị ệ c đ a con gái b b nh mù ng, X
B. XM Y và Xm Xm C. X mY và XM XM ự ậ Ở ộ ấ ộ ị ị m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh thân th p. Cây thân cao ườ ả D. X MY và X MXm ớ là: ử ớ ỉ ệ v i t l
ạ ng cho các lo i giao t C. 1/2 AA, 1/2 aa ề ạ D. 1/6AA, 4/6Aa, 1/6aa ố ể ổ ợ ị ổ ợ ế ấ h p (s ki u t h p) nh t?
ố ẹ ề ườ ể ặ ặ
ế
ặ Câu 23: F1 có n c p gen d h p t ỉ ệ hình phân li theo t l A. 2n B. 3n C. (1:2:1)n D. (3:1)n ộ ườ Câu 24: Trong tr B. 3: 1 và 1: 2: 1 A. 1: 2: 1 và 1: 2: 1 Ở ườ ệ Câu 25: ồ ấ th ừ ? ệ ai alen gây b nh t A. Bố B. M C. Bà n i ẹ ộ Câu 26: M t gen có chi u dài 3060A ạ ủ ừ t ng lo i c a gen A. A = T = 300, G = X = 600 C. A = T = 600, G = X = 300 D. A = T = 360, G = X = 540 Câu 27: V i Xớ ườ ể màu. Ki u gen c a h là: A. Xm Y và XM Xm Câu 28: ể có ki u gen AAaa gi m phân bình th B.100% AAaa A. 100% Aa ả Câu 29: Phép lai nào sau đây có kh năng t o ra nhi u bi n d t A. AABbCC x AaBbCC B. AaBbCC x AaBbcc C. aaBbcc x AABbCc D. AaBbCc x AaBbCC ằ : Xét các c p gen n m trên các c p NST th ng khác nhau. B m đ u có ki u gen AaBbdd thì con lai Câu 30 ỉ ệ ể ki u gen AABBdd chi m t l A. 1/8 B. 1/64 C. 1/16 D. 1/32