Ậ
Ở
Ề
Ể
Ế
Ọ
Ồ NĂM H C: 20162017
Ạ NG THPT PH M VĂN Đ NG
ươ
ẩ
ng trình chu n
ờ
ể ờ
Ế Ố S GD VÀ ĐT NINH THU N Đ KI M TRA 1 TI T.BÀI VI T S 1 L P 12Ớ ƯỜ TR Môn: sinh. Ch Th i gian làm bài: 45 phút ề ( Không k th i gian phát,chép đ )
Mã đề: 153
m), gen ườ
ế ặ ệ ắ ộ ộ ể ớ i, b nh mù màu do đ t bi n l n n m trên nhi m s c th gi ượ ễ ợ ồ ằ ộ ặ ườ ắ i tính X gây nên (X c m t con trai bình th ng và Ở ườ ng ị ươ ứ ng ng quy đ nh m t bình th ủ ặ ể ng. M t c p v ch ng sinh đ ợ ồ ộ ộ
Câu 1. tr i M t m t con gái mù màu. Ki u gen c a c p v ch ng này là
A. XMXm x X MY.
B. XMXM x X MY.
C. XMXM x XmY.
ạ ộ ườ ơ ở E.coli, khi môi tr
Câu 2. Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac ấ
ủ ượ ạ
D. XMXm x XmY. ng có lactôz thì ế
ứ c t o ra.
B. prôtêin c ch không
ượ ổ ợ đ ế ắ ậ ắ ở ơ ế ề ủ ẩ ả A. s n ph m c a gen c u trúc không đ c t ng h p. ứ C. prôtêin c ch không g n vào vùng v n hành.
D. ARNpolimeraza không g n vào vùng kh i
ế ườ ợ t có bao nhiêu tr ế ng h p thay th ố ủ ố ạ ở ị v trí s 7 làm thay đ i codon này thành codon khác?
D. 3
ả ớ ủ ầ ố
C. 2 ả ỏ cà chua qu đ tr i hoàn toàn so v i qu vàng, khi lai 2 gi ng cà chua thu n ch ng qu đ
đ ng.ộ ầ Câu 3. M ch g c c a gen ban đ u: 3' TAX TTX AAA… 5'. Cho bi ổ nuclêôtit B. 1 A. 4 Ở Câu 4. ả ớ v i qu vàng đ i lai F cượ ả ỏ ả ả ỏ ộ 2 thu đ ả ả
B. 1 qu đ : 1 qu vàng. ả ỏ ề D. đ u qu đ . ệ ể ặ
ứ ế ự ả nuclêôtit đ c bi t đ prôtêin c ch bám vào ngăn c n quá
ờ ả ỏ A. 3 qu đ : 1 qu vàng. ả ỏ C. 9 qu đ : 7 qu vàng. ộ Câu 5. Trong m t opêron, vùng có trình t trình phiên mã, đó là vùng ậ A. B. v n hành. ợ
Câu 6. Trong quá trình phiên mã, chu i poliribônuclêôtit đ
A. 5'
5'.→ ề B. đi u hoà. ỗ 3'.→ ắ ự ụ ấ c 2 lo i ớ ỉ ệ ắ
B. 5' ỏ ỏ
ề D. 3' th ph n, F ỉ ệ ể ế 9/16 hoa đ : 7/16 hoa tr ng. N u cho F ế ở ộ C. k t thúc. D. kh i đ ng. ượ ổ c t ng h p theo chi u nào? 5'.→ 3'.→ C. 3' ỏ 2 thu đ 1 t 1 100% hoa đ . Cho F ki u hình 1 lai phân tích thì t l ượ ở a đ F ạ ượ ự c d
Câu 7. Cho phép lai PTC: hoa đ x hoa tr ng, F ể ki u hình v i t l đoán là
ỏ ắ ỏ ỏ ắ
B. 3 đ : 1 tr ng.
C. 1 đ : 1 tr ng.
D. 3 đ : 5 tr ng.
ỏ ổ ế ơ ắ ắ nào sau đây không có liên k t hidrô b sung?
C. U và T ạ không cân gi a 2 crômatit trong c p t ặ ươ ặ
ạ
A. 1 đ : 3 tr ng. ơ ặ Câu 8. C p baz nit A. G và X ổ ị
ể ườ ế ấ Câu 10. D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ấ ạ ể D. chuy n đo n. ấ ọ ạ ặ ả ạ
B. T và A ữ ạ ả B. đ o đo n. ễ ắ B. m t đo n.
D. l p đo n.
Câu 9. Trao đ i đo n A. hoán v gen. ộ ạ A. đ o đo n.
ố ế ự
Câu 11. Gen chi ph i đ n s hình thành nhi u tính tr ng đ
ề B. gen đa hi u.ệ
D. A và U ồ ệ ượ ng đ ng gây hi n t ng ạ ấ ạ C. l p đo n và m t đo n. ấ ằ ng gây m t cân b ng gen nghiêm tr ng nh t là: ể ạ C. chuy n đo n. ượ ọ ạ c g i là ườ C. gen tăng c
ể
A. gen tr i.ộ ớ
ị ợ ử ặ ề ộ ậ ố ượ ề D. gen đi u hòa. ở ờ đ i lai là
Câu 12. V i 4 c p gen d h p t
ng. ạ ng các lo i ki u gen D. 16. di truy n đ c l p thì s l C. 8.
A. 81.
ố ẹ ề ộ ặ ủ ạ ầ ậ ả
Câu 13. Trong các thí nghi m c a Menđen, khi lai b m thu n ch ng khác nhau v m t c p tính tr ng ươ t
ự ỉ ệ
B. 64. ủ ấ ở ế ệ ứ ặ
ề th h th hai 1 tr i: 1 l n. ự ặ 3 tr i: 1 l n. ạ
Câu 14.
ộ ậ ớ ớ ề Ở ườ ng A. theo dòng m .ẹ ố ẹ ố ể B. đ u có ki u hình gi ng b m . ộ ỉ ệ D. có s phân ly theo t l ề C. chéo gi i.ớ
D. đ c l p v i gi
i tính. ố B. th ng theo b . ặ ề ứ Câu 15. Mã di truy n có tính đ c hi u, t c là ộ ộ ề ề ộ ộ ệ ng ph n, ông nh n th y ộ A. có s phân ly theo t l ố ẹ ể C. đ u có ki u hình khác b m . i, tính tr ng có túm lông trên tai di truy n ẳ ệ ấ ả t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n. ề ộ ộ ộ ỉ
A. t ị B. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axit amin. ạ C. m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i axit amin
ở ầ ế D. mã m đ u là AUG, mã k t thúc là UAA, UAG, UGA. ủ ề ẹ ạ ạ ỗ ừ ạ ượ i đ c hình thành t ự
Câu 16. M i ADN con sau nhân đôi đ u có m t m ch c a ADN m , m ch còn l các nuclêôtit t
ộ ắ ơ ở ủ do. Đây là c s c a nguyên t c ả ổ ổ ả
A. b sung và b o toàn. C. b sung và bán b o toàn.
1 đ ng ồ ượ ỉ c t
. ạ ơ ể ố ẹ ả ng ph n, F ờ ệ ể ủ ủ ặ ẹ ế ụ ổ B. b sung. ả D. bán b o toàn ươ ặ ở ế 1 lai phân tích, n u đ i lai thu đ ầ Câu 17. Khi cho lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ố ộ tính bi u hi n tính tr ng c a m t bên b ho c m , ti p t c cho F ệ l ế ị ộ ậ
D. liên k t hoàn toàn.
A. t
C. phân li đ c l p.
ề B. hoán v gen. ị ọ ể
ặ
B. m t c p nuclêôtit AT hay GX D. thay th c p AT thành c p GX
ệ ấ ặ ề Câu 18. D ng đ t bi n đi m làm d ch khung đ c mã di truy n là ấ ặ ặ ặ ế ớ ế ặ ạ ủ ế ấ ADN liên k t v i prôtêin mà ch y u là histon đã t o nên c u trúc đ c hi u, c u trúc ạ ạ 1: 1 thì hai tính tr ng đó đã di truy n ươ ng tác gen. ộ ế ạ ế ặ A. thay th c p GX thành c p TA ế ặ C. thay th c p AT thành c p TA ử ệ ở ế bào t ậ ự ẩ
D. sinh v t nhân th c.
C. th c khu n.
ự ố ề
B. x khu n. ạ ế
ạ ỗ ấ ả di thuy t m i tính tr ng do m t c p nhân t ẩ ị ố di truy n quy đ nh, các nhân t ề ử ể ộ ặ ồ ề ộ . Menđen đã ki m tra gi ả
ấ ự ụ ấ ự ụ ấ
Câu 19. Phân t ỉ này ch phát hi n A. vi khu n.ẩ ề Câu 20. Khi đ xu t gi ế ề bào không hoà tr n vào nhau và phân li đ ng đ u v các giao t truy n trong t ế ủ ằ thuy t c a mình b ng cách nào? ớ A. Cho F1 giao ph n v i nhau. C. Cho F1 lai phân tích.
B. Cho F2 t D. Cho F1 t
th ph n. th ph n.
Câu 21. C s t
bào h c c a quy lu t phân li là ễ ả ồ ụ ng đ ng trong gi m phân và th tinh. ụ
ự ự ự ổ ợ ủ ặ ủ ặ ự ắ ả di truy n trong gi m phân và th tinh. ụ ả ắ ắ ậ ọ ủ ơ ở ế ổ ợ ủ ặ ể ươ h p c a c p nhi m s c th t A. s phân li và t ề ổ ợ ủ ặ h p c a c p nhân t B. s phân li và t h p c a c p nhi m s c th t C. s t D. s phân li c a c p nhi m s c th t ộ ậ ố ể ươ ể ươ ề ễ ễ ị ợ ử ặ Câu 22. V i n c p gen d h p t ồ ồ di truy n đ c l p thì s lo i giao t F1 là:
B. 4n
ớ A. D. 5n ng đ ng trong th tinh. ng đ ng trong gi m phân ử ở ố ạ C. 2n ạ ỏ ộ ị
D. 3n ớ ạ ỏ
ị ạ ắ ỉ ệ ắ ộ ạ Ở ộ m t loài th c v t, gen A qui đ nh tính tr ng h t đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh tính ạ ế ở ế ệ 1 có t l 35 cây h t đ : 1 cây h t tr ng thì th h F ủ ạ ể ự ậ Câu 23. ặ tr ng l n h t màu tr ng. Trong m t phép lai, n u ố ẹ ki u gen c a các cây b m là:
D. AAaa x AAaa.
C. AAa x AAaa.
ộ ỗ ộ ử
B. AAa x AAa. ử ADN mang thông tin mã hoá cho m t chu i pôlipeptit hay m t phân t
A. A, B, C đúng. ạ ủ ộ Câu 24. M t đo n c a phân t ượ ọ c g i là ARN đ
A. gen.
ả ẹ ượ ề ầ ủ ả ẹ
D. mã di truy n.ề c F
ị ự ả
C. codon. ả ả ẹ
ả ớ 1 đ u có qu d t. Cho F 1 ạ 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. Hình d ng qu bí ch u s chi ớ ố ủ c F ề ng di truy n ươ ộ
C. t
ổ ng tác b sung.
D.
B. tr i không hoàn toàn.
ế ớ ủ ế ệ ạ ấ ặ ễ ắ
B. anticodon. ố Câu 25. Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ ả ả ượ lai v i bí qu tròn đ ệ ượ ph i c a hi n t ế A. liên k t hoàn toàn. ộ ậ phân li đ c l p. ử Câu 26. Phân t A. nhân con.
B. axit nuclêic.
ợ ặ ườ ADN liên k t v i prôtêin mà ch y u là histon đã t o nên c u trúc đ c hi u g i là C. gen. ặ ể ươ ễ ắ ộ ọ ể D.nhi m s c th . ồ ng đ ng cùng tác đ ng ệ ượ ộ ượ ọ ươ ộ
Câu 27. Tr ạ ế ự đ n s hình thành m t tính tr ng đ B. t
ằ ng h p hai c p gen không alen n m trên hai c p nhi m s c th t c g i là hi n t ổ ợ ng tác b tr . ng tác gen. ng C. t
D. t
ươ Ở ộ ự ậ ớ ị ươ ổ ng tác b sung. ộ m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i thân th p do gen a qui đ nh. ể ể ế ấ ớ
ộ ươ A. t ng tác c ng g p. ị ấ Câu 28. ả Cho cây thân cao 2n + 1 có ki u gen Aaa giao ph n v i cây thân cao 2n + 1 có ki u gen Aaa thì k t qu phân tính Fở 1 s làẽ
B. 3 cao: 1 th p.ấ ừ
A. 11 cao: 1 th p.ấ ế ơ ể
ỗ ặ ươ ượ ọ ưỡ bào sinh d c g i là
D. 35 cao: 1 th p.ấ ồ ng đ ng đ ể D. th ba kép.
Câu 29. C th mà t A. th ba.ể Ở ộ
ự ậ ạ ớ ị ự ụ ấ ạ ỏ ủ ể ạ
Câu 30. ặ tr ng l n h t tr ng. Cho cây d h p 4n t
C.5 cao: 1 th p.ấ ắ ể ễ ề ng đ u th a 2 nhi m s c th trên m i c p t ể ứ ộ ể ố B. th b n. b i C. th t ạ ỏ ộ ị m t loài th c v t, gen A qui đ nh tính tr ng h t đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh tính ố ẹ ồ ạ ắ th ph n, F A. AAAa x AAAa
1 đ ng tính cây h t đ . Ki u gen c a cây b m là C. AAAA x AAAa
ị ợ B. AAaa x AAAa
D. AAaa x AAAA
ổ ủ ề ấ ấ ng gây bi n đ i nhi u nh t trong c u trúc c a ạ ế ươ ứ ườ ệ ế ế ấ ộ ộ Câu 31. Trong các d ng đ t bi n gen, d ng nào th ộ prôtêin t ạ ng ng, n u đ t bi n không làm xu t hi n b ba k t thúc? ấ ộ ặ B. M t m t c p nuclêôtit. ấ ộ ặ ặ
D. M t ho c thêm m t c p nuclêôtit. ế
ườ ẽ ẫ ớ ự
Câu 32. Tr
ế ế ộ ặ A. Thêm m t c p nuclêôtit. ế ộ ặ C. Thay th m t c p nuclêôtit. ợ ng h p nào s d n t ạ ế ạ ả ể ắ ộ ễ ằ ặ ằ ể ễ ắ ề i s di truy n liên k t? ộ A. Các tính tr ng khi phân ly làm thành m t nhóm tính tr ng liên k t. ễ ề B. T t c các gen n m trên cùng m t nhi m s c th ph i luôn di truy n cùng nhau. ắ C. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p nhi m s c th khác nhau. ể ặ ớ D. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng xét t i cùng n m trên 1 c p nhi m s c th . ề ấ ả ặ ặ ề ạ ạ ự ộ ậ ặ ặ ả ả ạ
Câu 33. Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là
ặ ả ấ ộ ặ ằ ị ị ệ ơ ả ả ằ ể ố ả ớ ng cá th nghiên c u ph i l n ậ ỉ ệ ự ẫ ỉ
Câu 34.
ấ đ c cái x p x 1: 1 vì i), t l
B. gen tr i ph i l n át hoàn toàn gen l n D. các gen không có hoà l n vào nhau ộ ườ ử ự đ c và cái ngang nhau.
ỗ ỗ A. m i gen ph i n m trên m i NST khác nhau ố ượ ứ C. s l Ở ữ nh ng loài giao ph i (đ ng v t có vú và ng ứ ố ơ ể ngang nhau. ố ủ ạ ố ử ự ằ ớ ỉ ệ X và Y v i t l ằ ử cái. ớ ố đ c b ng v i s giao t ị ả ỏ ấ
A. vì s c s ng c a các giao t ử B. vì c th XY t o giao t ự C. s con cái và s con đ c trong loài b ng nhau. ố D. vì s giao t ị cà chua, gen A quy đ nh thân cao, gen a quy đ nh thân th p; gen B quy đ nh qu đ , gen a quy
ồ ỉ ệ ắ ặ ễ ể ươ ị ng đ ng. Cho P: AaBb x AaBb. T l
ế ấ ố ượ ẫ ạ ắ ộ
C. 3/8 D. 1/16 ắ
ể ạ ặ ể A. chuy n đo n.
B. đ o đo n.
B. 1/8 ế ấ C. m t đo n. ể
ự ễ ạ ở ễ ng gen trên nhi m s c th là ạ D. l p đo n. ề ạ đo n không t ư ườ ng.
Câu 37. Các gen A. chéo. C. th ng.ẳ
Ở Câu 35. ằ ị ặ ả đ nh qu vàng. Hai c p gen n m trên hai c p nhi m s c th t ở 1 là : ượ ự ể F ki u gen Aabb đ c d đoán A. 1/4 ắ Câu 36. D ng đ t bi n c u trúc NST ch c ch n d n đ n làm tăng s l ạ ả ắ ồ ươ ng đ ng trên nhi m s c th X có s di truy n B. nh các gen trên NST th D. theo dòng m .ẹ ơ ủ ự ế
Câu 38. D đoán k t qu v ki u hình c a phép lai P: AaBb (vàng, tr n) x aabb (xanh, nhăn)
ả ề ể ơ
ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ
A. 3 vàng, tr n: 3 xanh, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, nhăn. B. 9 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 3 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. C. 3 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. D. 1 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn.
ộ ộ ố ượ ể 1 loài có b NST l ng b i 2n= 24. Hãy xác đ nh s l ng NST có trong th 1
D. 25. ồ
ị ưỡ C. 21. B. 19 ơ ể ng pháp lai và phân tích c th lai c a MenĐen g m: ả ứ ế ả ươ i thích k t qu và ch ng minh gi ạ ủ ế thuy t ồ ế ề ặ ả ở 1,F2,F3. F
ế Ở Câu 39. A. 10 ướ Câu 40. Các b c trong ph ả ế ả ư thuy t gi 1. Đ a gi ầ 2. Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c vài tính tr ng r i phân tích k t qu ầ ủ 3. T o các dòng thu n ch ng. ấ ể ả 4. S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu lai ứ ể ế ướ ự ề c Menđen đã ti n hành nghiên c u đ rút ra đ ạ ử ụ các b Trình t c quy lu t di truy n là: ượ ậ C. 2, 3, 4, 1
D. 1, 2, 3, 4
A. 2, 1, 3, 4
B. 3, 2, 4, 1
̣ ̉ ́ Ma trân kiêm tra 1 tiêt sinh 12 ( 2016 2017 )
ế ậ Nh n bi t Thông hi uể ậ ụ V n d ng
ấ ộ ấ C p đ th p ấ ộ C p đ cao C p đấ ộ Tên Ch đ ủ ề TNKQ TNKQ TNKQ TNKQ
ộ (n i dung, ươ ng…) ch
t h u ượ ơ c c
ượ ị Nêu đ c đ nh ấ nghĩa, c u trúc, ứ và ch c năng ủ c a gen, ARN. ỗ ệ ậ Phân bi ả ủ qu c a các ế ộ ạ d ng đ t bi n ố ớ gen đ i v i chu i polipeptit ệ
ợ
ạ
ế ộ ủ ề C chơ ế Ch đ 1: ệ ượ ủ ng c a hi n t ề ế di truy n và bi n ấ ộ dị c p đ phân tử 1. Khái ni m gen và mã di truy nề ủ ự 2. T nhân đôi c a ADN ổ 3. Sinh t ng h p ARN, protein ề 5. Đi u hòa ho t ủ ộ đ ng c a gen 6. Đ t bi n gen ắ N m đ ế ề ch đi u hoà ủ ạ ộ ho t đ ng c a ậ ở sinh v t gen ơ nhân s (theo mô hình Mônô và Jacôp). ượ ự ắ N m đ c s ố gi ng nhau và khác nhau trong các quá trình nhân đôi ADN và phiên mã.
S câuố ố ể S đi m ố t xác đ nh s
ị ế ạ ế ệ ố S câu: 4 ố ể S đi m: 1 ế ượ ự c s t đ Bi ế ổ bi n đ i hình thái NST qua các kì phân bào.
ượ ố c s ứ ắ ộ Trình bày ượ ữ c nh ng đ ế ễ di n bi n chính ế ủ ơ c a c ch sao ở ế t chép ADN ơ ơ bào nhân s , c ế ch phiên mã và ị d ch mã. ố S câu: 4 ố ể S đi m: 1 ể K tên các ế ộ ạ d ng đ t bi n ấ c u trúc NST và ế ố ộ đ t bi n s ượ ng NST l ả ượ Mô t c đ ấ c u trúc siêu ủ ể hi n vi c a NST ố S câu 10 ố ể S đi m :2.5 ủ ề C chơ ế Ch đ 2: ệ ượ ủ ng c a hi n t ế ề di truy n và bi n ấ ộ ế dị c p đ t bào 1. Hình thái, c u ấ trúc và ch c năng ể ễ ủ c a nhi m s c th ễ ế 2. Đ t bi n nhi m s cắ
c PP ủ KH, KG ng tác gen, di ậ ớ ớ i ố S câu: 4 ố ể S đi m:2.5 ượ ơ ắ c c N m đ ọ ở ế s t bào h c ậ ủ c a quy lu t Menđen S câuố ố ể S đi m ỉ ệ Tính t l ủ ươ c a t ề truy n LK v i gi tính. ậ ị ệ ượ t đ t cách vi ử ế ươ c các ố S câu: 2 ố ể S đi m:0.5 ế Bi ể ộ th đ t bi n ủ c a các d ng ộ đ t bi n l ch b iộ Tính đ NST trong m t ộ ế ố ể ộ s th đ t bi n, ơ ế c ch hình thành các d ng ạ ế ộ đ t bi n NST. ố S câu: 2 ố ể S đi m:0. 5 ế t cách tính Bi ả ế k t qu phép lai ằ b ng quy lu t xác su tấ c Phân bi ậ qui lu t phân li ộ ậ đ c l p,LK gen, ng HV gen, t tác gen. ề ớ
ố S câu 10 ố ể S đi m :2.5 ủ ề Tính Ch đ 3: ệ ậ ủ quy lu t c a hi n ề ượ t ng di truy n ị Các đ nh lu t Menđen ươ T ng tac gen Lien k t gen, hoán ị v gen Di truy n LK v i GT
ẳ ố S câu: 4 ố ể S đi m: 2.5 ế ượ t đ Bi ứ c u DT c a Menđen ế ượ ộ Bi c n i t đ dung các đ nh ậ ủ lu t c a Menđen. ế ượ t đ Bi khái ni m ệ ươ ng tác gen t ề Di truy n chéo, ề di truy n th ng ộ ươ ng
ố S câu:3 ố ể S đi m: 0.75
ế ế Bi t ơ và s giao t ọ ồ đ lai minh h a ế ậ Nh n bi t các ệ ượ ng: hi n t ổ ươ t ng tác b ợ ổ tr ,b sung, ộ c ng g p,t tác gen ố S câu: 6 ố ể S đi m: 1.5 ố S câu:14 ố ể S đi m : 3.5 ố S câu 20 ố ể S đi m:5 ố ổ T ng s câu :40 ố ể ổ T ng s đi m :10 ố S câu: 8 ố ể S đi m: 2 ố S câu 16 ố ể S đi m : 4 ố S câu: 3 ố ể S đi m: 0.75 ố S câu :10 ố ể S đi m : 2.5