Ề
Ế MA TR N Đ KI M TRA 1 TI T
ƯỜ
Ậ Ọ NĂM H C 201
NG THPT PHAN B I CHÂU
Ể 6 – 2017 ươ
Ẩ
Ậ Ở S GD & ĐT NINH THU N Ộ TR MÔN: SINH 12– Ch
ng trình CHU N
ộ
C p đấ
C ngộ
Thông hi uể
ậ ụ V n d ng Th pấ
cao
C chơ ế
bài t pậ
ế t c ượ ệ
ố S câu:
Ch đủ ề Gen, mã di ề truy n và quá trình nhân đôi ADN
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 3 ố ể S đi m:
1
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.33
ậ Nh n bi Nêu đ khái ni m . ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0.67 c ượ Nêu đ khái ni m .ệ
Phiên mã và d chị mã
1
Phân tích c u ấ trúc chu i ỗ pôlipeptit ố 1 S câu: ố ể S đi m:
0.33
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: ố ể S đi m:
ố 2 S câu: ố ể S đi m:
0.67
ạ
ề Đi u hòa ho t ộ đ ng gen
1
ụ ả i thích s Gi ạ ề đi u hòa ho t ủ ộ đ ng c a ôpê ron lac. ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: ố ể S đi m: 0.
33
ộ
ế Đ t bi n gen
bài t p ậ
ố S câu: ố ể S đi m:
ố 2 S câu: ố ể S đi m:
0.67
S câuố ố ể S đi m:
ậ i thích h u
ế ấ
ả Gi ả ủ ộ qu c a đ t ế bi n NST
NST và đ t ộ bi n c u trúc NST
ố S câu: S ố đi m:ể 0.33 c ượ Nêu đ khái quát v ề ạ ộ ho t đ ng ủ c a gen. ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.33 c ượ Nêuđ khái quát v ề ế ộ đ t bi n ể đi m và tác nhân hóa h cọ gây đ t ộ bi n .ế ố 1 S câu: ố ể S đi m: 0.33 Trình bày ượ ấ đ c c u trúc NST .
1
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 2 ố ể S đi m:
0.67
ố S câu: 1 ố ể S đi m:
0.33
ố 1 S câu: ố ể S đi m: 0.33 ụ Ứ ng d ng ự ế ề v th c t ạ ấ m t đo n nh .ỏ ố S câu: ố ể S đi m:
ậ
ả
ệ ự
H u qu
bài t pậ
ế ố ộ Đ t bi n s ượ ng NST l
ố S câu: S ố đi m:ể 0.33 c ượ Nêu đ ệ khái ni m và cho vi d liênụ quan.
Liên h th c ế ề ộ v đ t t ế ệ bi n l ch b i.ộ
4
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: ố ể S đi m: 1.
33
ố S câu: 1 ố ể S đi m:
0.33
c thí
i 1 bài
ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0.67 ượ Nêu đ nghi m .ệ
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.33 ả Gi t p.ậ
ậ Quy lu t Men Đen: Quy lu t ậ phân li .
cượ Phân tích đ ạ các d ng phép lai thu n ậ ị ngh ch. ố S câu: 1 ố ể 0.33 S đi m:
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 2 ố ể S đi m:
0.67
ậ
i bài t p
bài t pậ
ả
K t quế
ả Gi nhỏ
ậ Quy lu t Men Đen: Quy lu t ậ ộ ậ phân li đ c l p
ố S câu: 1 ố ể S đi m:
0.33
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 3 ố ể S đi m:
1
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.33
ươ
ả
K t quế
ng
Giả bài t p ậ liên quan
ệ ủ
ng tác gen T ộ và tác đ ng đa hi u c a gen
1
2
ố 1 S câu: ố ể S đi m:
0.33
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: ố ể S đi m: 0.
67
i 1 bài
ế Liên k t gen và ị hoán v gen.
Thí nghi m ệ ậ ụ v n d ng
ả Gi t pậ
ố S câu: 1 ố ể S đi m:
0.33
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 1 ố ể 0.33 S đi m:
ố S câu: 4 ố ể S đi m:
1.33
ượ
ả
ả
c ví
K t quế
ớ
i tính
ề Di truy n liên ế ớ k t v i gi và di truy n ề ngoài nhân
ố S câu: 1 ố ể 0.33 S đi m:
ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 3 ố ể S đi m:
1
Gi i 1 bài ậ t p liên quan. ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.33
ả
ng
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.33 c ượ Nêu đ ậ quy lu t phân ộ ậ li đ c l p ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.33 Nêu khái ươ ệ ni m t tác gen và gen đa hi u.ệ ố S câu: S ố đi m:ể 0.33 Nêu đ c ặ ề ể đi m v liên ế k t gen và ị hoán v gen ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0.67 Nêu đ d .ụ ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.33 Nêu được khái ni m.ệ
ứ M c ph n ngứ
ự ế ề v ngườ
ố S câu: 1 ố ể S đi m:
0.33
Liên h ệ th c t môi tr ố S câu: ố ể S đi m:
ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0
ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0.
67
ưở Ả nh h ủ c a môi ự ườ ng lên s tr ệ ủ ể bi u hi n c a gen
ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0.33 Ts câu: 15 ể Ts đi m: 5.0 ỷ ệ %: 50 T l
Ts câu: 9 Ts đi m: ể ỷ ệ %: T l
3.0 30
Ts câu: 4 Ts đi m: ể ỷ ệ %: T l
1.3 13
Ts câu: 2 Ts đi m: ể ỷ ệ %: T l
0.7 7
Ts câu: 30 ể Ts đi m: 10 ỷ ệ %:100 T l
ố ổ T ng s câu: 40 ố ổ T ng s ể đi m:10
ỷ ệ
T l
%: 100
Ề
Ể
Ế
Ở ƯỜ
I NĂM H C 201 ươ
ẩ
Đ KI M TRA 1 TI T HK MÔN: SINH 12_ CB_Ch
Ọ 6 – 2017 ng trình chu n.
ờ
ọ
ớ
ữ Gt…………………….. Mã đ : 1ề 32
ọ H và tên, ch ký ơ
ườ ế ễ bào vi khu n có đ ng l ộ actôz quá trình phiên mã trên operon Lac di n ra vì m t
ơ
Ậ S GD & ĐT NINH THU N B IỘ CHÂU NG THPT PHAN TR Th i gian:45 phút H và tên:...................................L p................... Câu 1: Khi t ố s phân t l
ứ ị ế ế ể ổ ấ A. prôtêin c ch , làm prôtêin này b bi n đ i c u hình không gian nên nó không th liên k t
ậ ẩ ử actôz liên k t v i ế ớ ế ớ v i vùng v n hành.
ể ế ứ ế ậ ẩ ỏ B. enzim ARN pôlimeraza đ y các prôtêin c ch ra kh i vùng v n hành đ ti n hành phiên
mã.
ế ớ ứ ủ ứ ế ế ị C. prôtêin c ch , làm prôtêin này b phân h y nên không có prôtêin c ch liên k t v i vùng
ậ v n hành.
ế ượ ớ ở ộ ể ế c v i vùng kh i đ ng đ ti n hành D. enzim ARN pôlimeraza, giúp enzim này liên k t đ
ỉ ệ ủ ể ạ ừ c a ki u gen aaBbdd t o ra t phép lai aaBbDd x AabbDd là bao nhiêu? phiên mã. Câu 2: T l
A. 3,125% D. 6,25%
ệ ặ ớ i tính X Câu 3: B nh máu khó đông
: ị ẹ ắ ạ ố ỉ ệ ữ B. 18,75% ở ườ ng ườ B máu khó đông, m bình th C. 56,25% i do gen l n trên NSt gi ệ ng ông ngo i m c b nh. Xác đ nh t l ứ sinh ra nh ng đ a
ẻ ạ
cháu kho m ch trong gia đình? B. 0 % D. 25%
ố ủ ể các vùng theo m ch mã g c c a m t gen đi n hình là A. 50% Câu 4: Trình t
ạ ế ề ề ế à k t thúc phiên ự A. 3’mã hóa à đi u hòa C. 100% ộ . B. 5’mã hóa à đi u hòa à k t thúc phiên mã 5’
mã 3’.
ế ế à mã hóa à k t thúc phiên mã 3’. à mã hóa à k t thúc phiên ề C. 5’đi u hòa ề D. 3’đi u hòa
ự ậ ế ể ả ộ
ẽ ể ị ợ ế ặ ắ
mã 5’. ỏ Câu 5: M t loài th c v t, n u có c hai gen A và B trong cùng ki u gen cho màu hoa đ , các ả ở 2 như ki u gen khác s cho hoa màu tr ng. Cho lai phân tích cá th d h p 2 c p gen, k t qu F th nào?
ắ ỏ
ắ ắ ỏ ỏ ể ế A. 1 hoa đ : 3 hoa tr ng. C. 1 hoa đ : 1hoa tr ng.
ố ớ ộ ộ ị
ẻ ầ ứ ấ ắ ộ
ự ủ ể ắ ộ
ố ớ ứ ự B. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng. D. 100% hoa đ .ỏ ắ ự ở ộ trâu do m t gen quy đ nh. M t trâu đ c tr ng (1) giao ph i v i m t trâu cái Câu 6: Màu lông ớ ộ ẻ ầ ứ đen (2) đ l n th nh t m t nghé tr ng (3), đ l n th hai m t nghé đen(4). Con nghé đen l n ộ lên giao ph i v i m t trâu đ c đen (5) sinh ra m t nghé tr ng (6). Ki u gen c a 6 con trâu nói trên theo th t là:
ặ
ặ A. aa, Aa, aa, Aa, AA, aa C. aa, Aa, aa, Aa, Aa, aa.
B. aa, AA ho c Aa, aa, Aa, Aa, aa. D. aa, Aa, aa, Aa, AA ho c Aa, aa. ỉ ệ ể ả ế ữ ể ki u gen AAaa là
Câu 7: Phép lai gi a 2 cây có ki u gen AAaa x AAaa cho k t qu lai có t l :
B. 5/36
D. ½. ố ự ử ử C. 1/36. ộ ầ này nhân đôi m t l n, s nuclêôtit t do mà môi ADN dài 1,02 mm. Khi phân t
A. 8/36. Câu 8: Phân t tr ầ ng n i bào c n cung c p là
ộ ườ A. 1,02 105. C. 6 106.
ấ B. 6 105. ậ D. 3 106. ệ ồ ế ế
ị ọ ậ ế ể ị ớ ề ượ ả ơ ế ế bào h c xác đ nh gi ể i tính ki u XX – XY) thì k t lu n nào đ
i ( loài có c ch t i đây là đúng?
NST gi
ị ị ị ạ ạ ạ ằ ở ằ ằ ở
ậ
ữ Câu 9: N u k t qu phép lai thu n và lai ngh ch khác nhau và bi u hi n không đ ng đ u gi a 2 ớ ở c rút ra gi ở ướ d ớ A. Gen quy đ nh tính tr ng n m i tính X. ể B. Gen quy đ nh tính tr ng n m trong ti th . ớ C. Gen quy đ nh tính tr ng n m i tính Y. NST gi ế D. Không có k t lu n nào nêu trên là đúng. ư ư ng
i ạ ứ ơ ơ (4) ; B ch t ng
i ứ ru i gi m ứ (7) ; H i ch ng Claiphent ườ (1) ; Máu khó đông ở ạ ườ (5) ; ở i ng ơ (8) ; Mù màu ở
ộ ể ộ ế ệ ứ ộ ồ ở ệ Câu 10: Cho các th đ t bi n có kí hi u nh sau : Ung th máu ườ (3) ; H i ch ng T cn ồ ng Th m t d t ng ng i
ế ể ộ ộ iườ (2) ; H ng c u l ầ ưỡ ề ở ng i li m ộ ấ (6) ; H i ch ng Đao ể ắ ẹ ở ồ iườ (9) ; Dính ngón tay th 2 và 3 ở ườ (10). Các th đ t bi n l ch b i NST g m: A. (1), (6). C. (2), (3), (5), (9) và (10).
ụ ế Ở
ị ỏ ẫ ụ B. (1), (6), (10). D. (4), (7) và (8). ị ỏ ẫ ư ả ủ cà chua, gen A quy đ nh thân đ th m, gen a quy đ nh thân xanh l c. K t qu c a ể 1: 75% đ th m : 25% màu l c. Ki u gen
ư ế
ỏ ẫ Câu 11: ỏ ẫ ộ m t phép lai nh sau: thân đ th m thân đ th m F ứ ủ ố ẹ c a b m trong công th c lai trên nh th nào? B. Aa Aa.
ả ứ ứ ộ D. AA AA. ạ C. AA Aa. ườ ộ ng thu c lo i tính tr ng nào?
ng.
ạ ố ượ ố ượ ấ ượ Câu 12: Nh ng tính tr ng có m c ph n ng r ng th ng. ng và ch t l ng. A. Aa aa. ữ ạ A. Tính tr ng s l ạ C. Tính tr ng s l
ườ ộ ể ự ể ượ ạ c t o ra trong tr tam b i có th đ
ử ụ ớ bào 2n không phân li trong nguyên phân. 2n th tinh v i giao t bình ạ ấ ượ ạ B. Tính tr ng ch t l ắ ạ D. Tính tr ng màu s c. ợ ng h p nào sau đây? ử B. Giao t
th
ử ụ ử ụ ớ ớ 2n th tinh v i nhau. D. Giao t
ứ ư ế ộ t các b ba trên mARN mã hoá các axit amin t
Câu 13: Th t ế A. t ườ ng. C. Giao t n th tinh v i nhau. ươ ng ng nh sau: AUG = Câu 14: Cho bi ơ mêtiônin, GUU = valin, GXX = alanin, UUU = phêninalanin, UUG = l xin, AAA = lizin, UAG =
ư ạ
ơ ế ế ặ ộ
ấ ạ ươ ứ ạ ộ ự các axit amin trong 1 đo n prôtêin nh sau: Mêtiônin alanin – lizin – ở ầ ừ ộ ố ả b ba m đ u) trong ự ế ng ng do gen đ t bi n mã hóa có trình t
ế k t thúc (KT). Trình t valin – l xin – . N u x y ra đ t bi n m t 3 c p nuclêôtit s 7, 8, 9 (tính t gen mã hóa đo n prôtêin nói trên thì đo n prôtêin t axit amin là
ơ ơ
ơ
A. mêtiônin – lizin – valin – l xin – . C. mêtiônin alanin – lizin – l xin –. ỏ B. mêtiônin – alanin – valin – l xin –. D. mêtiônin alanin – valin – lizin – . ươ ườ ể ạ ố ử ụ i ta s d ng ph ng pháp gây
ữ Câu 15: Đ lo i kh i NST nh ng gen không mong mu n ng ế : ộ đ t bi n ả ặ ạ ấ ạ ấ B. m t đo n NST. A. đ o đo n NST.
ừ ạ ạ ợ ớ ự ự ạ C. l p đo n NST. ượ c phiên mã t D. c u trúc NST. ổ 1 gen có đo n m ch b sung là phù h p v i trình t các nu đ
Câu 16: Trình t 5’ AGXTTAGXA 3’ là
A. 3’AGXUUAGXA5’. C. 5’AGXUUAGXA3’. B. 3’UXGAAUXGU5’. D. 5’UXGAAUXGU3’.
ể ệ ộ ể Câu 17: Đ c đi m nào sau đây là th l ch b i?
ố ế ộ ớ ộ ố ầ ộ ộ ơ ơ bào tăng lên theo m t hay m t s nguyên l n b NST đ n b i, l n h n ặ A. S NST trong t
2n.
ộ ặ
ự ộ ổ ố ặ ố ượ ố ng tăng lên hay gi m xu ng.
ả ố ả ặ ố
ơ ở ế ủ B. S thay đ i s gen c a m t c p NST nào đó. C. M t hay vài c p NST nào đó có s l D. 1 hay vài c p NST nào đó có s gen tăng lên hay gi m xu ng. bào h c c a s liên k t hoàn toàn là
Câu 18: C s t ự ọ ủ ự ủ ặ ả ồ ế ươ ng đ ng trong gi m phân.
ớ
ươ ự ụ A. s không phân li c a c p NST t ế B. các gen trong nhóm liên k t cùng phân li v i NST trong quá trình phân bào. ề ế C. các gen trong nhóm liên k t di truy n không đ ng th i v i nhau. ư ế ự ổ ợ ủ D. s th tinh đã đ a đ n s t
ờ ớ ồ ng đ ng. ị
ự ậ ấ ứ ộ b i. Khi cho F
Ở ộ Câu 19: ớ cao lai v i dòng thân th p thì F ki u gen Aaaa thì t l ủ ầ m t loài th c v t, chi u cao cây do 1 gen qui đ nh. Khi cho dòng thu n ch ng thân ượ ớ c 100% cây thân cao t 1 lai v i cây có ở 2 là : F
ồ h p c a các NST t ề 1 thu đ ể ỉ ệ ể phân li ki u gen A. 1 AAAa : 5 AAaa : 5 Aaaa : 1aaaa. C. 1 AAAa : 4 AAaa : 4 Aaaa : 1 Aaaa. B. 1AAA:5AAa:5 Aaa:1aaa. D. 1 AAAA : 5 AAAa : 5 AAaa : 1Aaaa.
ắ Câu 20: Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polimeraza g n vào
→ ề ề ố ắ ầ ổ ợ ạ ị 5’) và b t đ u t ng h p mARN t i v trí ạ A. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’
ệ ặ đ c hi u.
→ ố ề ề ắ ầ ổ ợ ạị 5’) và b t đ u t ng h p mARN t vùng
đi u hòa.
→ → ệ ệ ề ề ặ ặ ố ố ắ ầ ổ ắ ầ ổ ợ ợ 5’) và b t đ u t ng h p mARN t 5’) và b t đ u t ng h p mARN t ạ i đó. ạ ộ i b ba
ữ ế ế ộ ạ B. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’ ề ị ạ C. v trí đ c hi u trên m ch mã g c (có chi u 3’ ị ạ D. v trí đ c hi u trên m ch mã g c (có chi u 3’ ở ầ m đ u. ổ : ể Câu 21: Đ t bi n đi m là nh ng bi n đ i
ỏ
ủ ộ ặ ộ ố ặ ấ A. nh trong c u trúc c a gen. ế C. liên quan đ n m t c p nuclêôtit.
ế B. liên quan đ n 1 nuclêôtit . ế D. liên quan đ n 1 hay m t s c p nuclêôtit. ượ ộ ậ ỉ ệ ị ợ ặ ớ ể phân li ki u hình đ c xác
ứ Câu 22: Theo Menđen, v i n c p gen d h p phân li đ c l p thì t l ị đ nh theo công th c nào?
A. (3 + 1)n. B. (1 + 2 + 1)n. C. (2 + 1)n.
ủ ứ ậ
ắ → ợ ơ ả ợ ự ắ ố ử ễ ắ Câu 23: C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t t ADN s i c b n s i nhi m s c ng siêu xo n D. (1 + 1)n. ậ ự nuclêôxôm crômatit ấ A. phân t
ễ ắ
ợ ơ ả ễ ợ
ử ử ử ễ ắ ợ
B. phân t C. phân t D. phân t Ở → ắ ố ợ ơ ả ợ ADN nuclêôxôm s i c b n s i nhi m s c ng siêu xo n crômatit. → ố ắ ắ s i nhi m s c crômatit. ADN s i c b n nuclêôxôm ng siêu xo n → ắ ợ ơ ả ố crômatit. ADN nuclêôxôm s i nhi m s c s i c b n ng siêu xo n ộ ậ ề ặ ạ ộ
ể ể
ấ ớ ộ ề ỗ ấ ữ
ế ẽ ạ
ngô, tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen phân li đ c l p tác đ ng theo Câu 24: ộ ặ ộ ki u c ng g p A 1a1, A2a2, A3a3). M i alen tr i khi có m t trong ki u gen làm cho cây cao thêm ặ ớ 20 cm so v i alen l n, cây cao nh t có chi u cao 210 cm. Phép lai gi a cây cao nh t v i cây ề : 1 có chi u cao là th p nh t, theo lí thuy t s t o ra cây F C. 210 cm. D. 270 cm. B. 150 cm.
ọ ủ ơ ở ế ậ
ấ ấ A. 120 cm. Câu 25: C s t ự ủ ặ ươ ế ự ẫ ồ ng đ ng trong nguyên phân d n đ n s phân li
ủ ng u nhiên c a m i c p alen.
bào h c c a quy lu t phân ly là ẫ ỗ ặ ẫ ủ ặ ươ ế ự ả ẫ ẫ ồ ng đ ng trong gi m phân d n đ n s phân li ng u A. s phân li ng u nhiên c a c p NST t ẫ B. s phân li ng u nhiên c a c p NST t
nhiên c a m i c p alen.
ề ủ ặ ươ ư ế ự ồ ỗ ặ ồ ồ ng đ ng trong nguyên phân đ a đ n s phân li đ ng C. s phân li đ ng đ u c a c p NST t
ỗ ặ
ề ủ ặ ồ ươ ư ế ự ả ồ ồ ng đ ng trong gi m phân đ a đ n s phân li đ ng D. s phân li đ ng đ u c a c p NST t
ưỡ ể ộ ể ộ ố ơ ng b i 2n = 24 NST. S NST trong th m t kép, th ba đ n và
ộ t là
D. 22, 23 và 25.
Câu 27: Đ c đi m bi u hi n c a đ t bi n gen là
ợ ạ ướ B. 23, 25 và 26. ế ệ ủ ộ ướ ng. i và vô h
ướ ạ ổ ồ ẻ ộ ộ ng xác đ nh. ướ ể ẻ ộ ẻ ộ ng. , đ t ng t, gián đo n, vô h ị ng. ự ủ ự ề ủ đ u c a m i c p alen. ự ỗ ặ ề ủ đ u c a m i c p alen. ộ Câu 26: M t loài có b NST l ơ ầ ượ ể ố th b n đ n l n l A. 22, 23 và 26. ặ A. riêng l C. riêng l
ể ộ , đ t ng t, có l ộ , đ t ng t, gián đo n, có h ạ C. 22, 25 và 26 : ế B. bi n đ i đ ng lo t theo 1 h ạ D. riêng l ề ườ ộ ng h p các tính tr ng di truy n tr i hoàn toàn và c b và m đ u có hoán
ể ạ ợ Câu 28: Trong tr ớ ầ ố ị v gen v i t n s 40% thì ẹ ề : ỷ ệ l
ả ố ộ phép lai x , ki u hình mang hai tính tr ng tr i có t D. 36%. C. 56%. A. 48%.
ở B. 30%. ủ ễ nhân đôi c a ADN di n ra theo các nguyên t c:
ạ ắ ắ ả t n ồ và nguyên t c gián đo n.
ả t n ồ . ạ ắ ắ ắ ắ ả t n ồ và nguyên t c gián đo n. ự Câu 29: Quá trình t ắ ổ A. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ạ ắ ổ B. Nguyên t c b sung và nguyên t c gián đo n. ắ ổ C. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ắ D. Nguyên t c bán b o
ậ ị Câu 30: Phép lai nào sau đây là phép lai thu n ngh ch :
♀ ♀ ♂ ♂ aa và Aa và
♀ aa. Aa x ♀ Aa x Aa. ự
♂ AA x ♂ AA x ự ự ự A. B. C. đ c AABB x cái aabb và đ c AaBB x cái aabb. D. đ c AABB x cái aabb và cái AABB x đ c aabb.
Ế H T Ể
Ề
Ế
Ở ƯỜ
I NĂM H C 201 ươ
ẩ
Đ KI M TRA 1 TI T HK MÔN: SINH 12_ CB_Ch
Ọ 6 – 2017 ng trình chu n.
ờ
ọ
ớ
ọ
H và tên, ch ký
ữ Gt…………………….. Mã đ : ề 209
ữ ể ế ả ỉ ệ ể ki u gen AAaa là
Ậ S GD & ĐT NINH THU N B IỘ TR CHÂU NG THPT PHAN Th i gian:45 phút H và tên:...................................L p................... Câu 1: Phép lai gi a 2 cây có ki u gen AAaa x AAaa cho k t qu lai có t l :
A. 1/36. B. 5/36 C. ½. D. 8/36.
ể ạ ỏ ố ườ ươ ử ụ i ta s d ng ph ộ ng pháp gây đ t
ữ Câu 2: Đ lo i kh i NST nh ng gen không mong mu n ng bi n ế :
ặ ả ạ ấ ạ ấ ạ B. l p đo n NST. C. đ o đo n NST. D. m t đo n NST.
ự ậ ế ể ả A. c u trúc NST. ộ
ể ị ợ ế ặ ắ ẽ
ỏ Câu 3: M t loài th c v t, n u có c hai gen A và B trong cùng ki u gen cho màu hoa đ , các ả ở 2 như ki u gen khác s cho hoa màu tr ng. Cho lai phân tích cá th d h p 2 c p gen, k t qu F th nào?
ắ ỏ
ỏ ỏ ắ ắ ể ế A. 1 hoa đ : 3 hoa tr ng. C. 100% hoa đ .ỏ
ể ự ể ượ ạ ộ ườ tam b i có th đ c t o ra trong tr
ớ ụ
bào 2n không phân li trong nguyên phân. ớ ườ ử ụ ử ớ ụ ng. Câu 4: Th t ế A. t C. Giao t
bình th ị ợ ặ n th tinh v i nhau. 2n th tinh v i nhau. ỉ ệ ượ B. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng. D. 1 hoa đ : 1hoa tr ng. ợ ng h p nào sau đây? ử B. Giao t ử D. Giao t ộ ậ ể phân li ki u hình đ c xác
ứ 2n th tinh v i giao t ớ Câu 5: Theo Menđen, v i n c p gen d h p phân li đ c l p thì t l ị đ nh theo công th c nào?
A. (3 + 1)n. D. (1 + 1)n.
ặ ể ế C. (1 + 2 + 1)n. :
ể ổ ồ ế ị B. (2 + 1)n. ệ ủ ộ ướ ẻ ộ ạ ộ Câu 6: Đ c đi m bi u hi n c a đ t bi n gen là ạ ng xác đ nh. , đ t ng t, gián đo n, có A. bi n đ i đ ng lo t theo 1 h B. riêng l
ướ h ng.
ợ ướ ẻ ộ ẻ ộ ạ ộ ướ ộ , đ t ng t, có l ng. C. riêng l D. riêng l
ủ ứ
ễ
ợ → ợ ơ ả ợ ơ ả ợ ử ử ử ử ễ ng. , đ t ng t, gián đo n, vô h i và vô h ự ậ ự ắ ậ Câu 7: C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t t → ắ ắ ợ ơ ả ố ợ ễ crômatit. ADN nuclêôxôm s i nhi m s c s i c b n ng siêu xo n → ắ ắ ố ễ ợ ơ ả ợ crômatit. ADN nuclêôxôm s i c b n s i nhi m s c ng siêu xo n → ố ắ ắ s i nhi m s c crômatit. ADN s i c b n nuclêôxôm ng siêu xo n ắ ắ ố nuclêôxôm crômatit ADN s i c b n s i nhi m s c ng siêu xo n ấ A. phân t B. phân t C. phân t D. phân t
ư ư ng
i ạ ứ ơ ơ (4) ; B ch t ng
i ứ ru i gi m ứ (7) ; H i ch ng Claiphent ườ (1) ; Máu khó đông ở ạ ườ (5) ; ở i ng ơ (8) ; Mù màu ở
ộ ể ộ ế ệ ứ ộ ồ Câu 8: Cho các th đ t bi n có kí hi u nh sau : Ung th máu ồ ng Th m t d t ng ng i
B. (1), (6). D. (4), (7) và (8).
ố ủ ể Câu 9: Trình t
ề ế ạ ộ các vùng theo m ch mã g c c a m t gen đi n hình là à mã hóa à k t thúc phiên mã 5’. ế à k t thúc phiên ệ ở ể ộ ế ộ ườ (3) ; H i ch ng T cn iườ (2) ; H ng c u l ầ ưỡ ề ở ng i li m ộ ấ (6) ; H i ch ng Đao ể ắ ẹ ở ồ iườ (9) ; Dính ngón tay th 2 và 3 ở ườ (10). Các th đ t bi n l ch b i NST g m: A. (1), (6), (10). C. (2), (3), (5), (9) và (10). ự ề A. 3’đi u hòa B. 5’mã hóa à đi u hòa
mã 3’.
ế ề ế à mã hóa à k t thúc phiên mã 3’. à k t thúc phiên ề C. 5’đi u hòa D. 3’mã hóa à đi u hòa
ẩ ườ ễ ơ ng l actôz quá trình phiên mã trên operon Lac di n ra vì
ơ
mã 5’. ế bào vi khu n có đ Câu 10: Khi t ế ớ ử actôz liên k t v i m t s phân t l ứ ị ế ế ể ộ ố ổ ấ A. prôtêin c ch , làm prôtêin này b bi n đ i c u hình không gian nên nó không th liên k t
ậ
ế ớ v i vùng v n hành. ế ứ ế ớ ủ ứ ế ị B. prôtêin c ch , làm prôtêin này b phân h y nên không có prôtêin c ch liên k t v i vùng
ậ v n hành.
ể ế ứ ế ậ ẩ ỏ C. enzim ARN pôlimeraza đ y các prôtêin c ch ra kh i vùng v n hành đ ti n hành phiên
mã.
ế ượ ớ ở ộ ể ế c v i vùng kh i đ ng đ ti n hành D. enzim ARN pôlimeraza, giúp enzim này liên k t đ
ể ệ ể ặ ộ phiên mã. Câu 11: Đ c đi m nào sau đây là th l ch b i?
ố ượ ả ố ng tăng lên hay gi m xu ng.
ộ ặ
ộ ự ố ế ộ ộ ớ ộ ố ầ ơ ộ ơ bào tăng lên theo m t hay m t s nguyên l n b NST đ n b i, l n h n ặ A. M t hay vài c p NST nào đó có s l ủ ổ ố B. S thay đ i s gen c a m t c p NST nào đó. C. S NST trong t
2n.
ố ặ ả ố
ộ ế ứ ư D. 1 hay vài c p NST nào đó có s gen tăng lên hay gi m xu ng. t các b ba trên mARN mã hoá các axit amin t
ư
ế ế ặ ộ ơ
ấ ạ ươ ứ ạ ộ
ươ ng ng nh sau: AUG = Câu 12: Cho bi ơ mêtiônin, GUU = valin, GXX = alanin, UUU = phêninalanin, UUG = l xin, AAA = lizin, UAG = ạ ự ế các axit amin trong 1 đo n prôtêin nh sau: Mêtiônin alanin – lizin – k t thúc (KT). Trình t ở ầ ừ ộ ố ả b ba m đ u) trong valin – l xin – . N u x y ra đ t bi n m t 3 c p nuclêôtit s 7, 8, 9 (tính t ự ế gen mã hóa đo n prôtêin nói trên thì đo n prôtêin t ng ng do gen đ t bi n mã hóa có trình t axit amin là
ơ ơ
ơ A. mêtiônin – lizin – valin – l xin – . C. mêtiônin alanin – lizin – l xin –. B. mêtiônin – alanin – valin – l xin –. D. mêtiônin alanin – valin – lizin – .
ụ ế Ở
ị ỏ ẫ ụ ị ỏ ẫ ư ả ủ cà chua, gen A quy đ nh thân đ th m, gen a quy đ nh thân xanh l c. K t qu c a ể 1: 75% đ th m : 25% màu l c. Ki u gen
ư ế
ỏ ẫ Câu 13: ỏ ẫ ộ m t phép lai nh sau: thân đ th m thân đ th m F ứ ủ ố ẹ c a b m trong công th c lai trên nh th nào? B. Aa Aa.
ả ứ ứ ộ C. Aa aa. ườ D. AA AA. ạ ộ ạ
Câu 14: Nh ng tính tr ng có m c ph n ng r ng th ng.
ấ ượ ng thu c lo i tính tr ng nào? ắ ố ượ ng và ch t l ng.
A. AA Aa. ạ ữ ấ ượ ạ A. Tính tr ng ch t l ố ượ ạ ng. C. Tính tr ng s l ợ ự ớ ự ổ ừ ạ ạ phù h p v i trình t các nu đ 1 gen có đo n m ch b sung là ạ B. Tính tr ng màu s c. ạ D. Tính tr ng s l ượ c phiên mã t
Câu 15: Trình t 5’ AGXTTAGXA 3’ là
B. 3’UXGAAUXGU5’. D. 5’UXGAAUXGU3’.
A. 3’AGXUUAGXA5’. C. 5’AGXUUAGXA3’. ỉ ệ ủ ể ạ ừ c a ki u gen aaBbdd t o ra t phép lai aaBbDd x AabbDd là bao nhiêu?
C. 3,125% D. 18,75%
ơ ở ế bào h c c a s liên k t hoàn toàn là
Câu 16: T l A. 56,25% Câu 17: C s t ự B. 6,25% ọ ủ ự ủ ặ ả ồ ế ươ ng đ ng trong gi m phân.
ớ
ự ụ ươ ồ h p c a các NST t A. s không phân li c a c p NST t ế B. các gen trong nhóm liên k t cùng phân li v i NST trong quá trình phân bào. ề ế C. các gen trong nhóm liên k t di truy n không đ ng th i v i nhau. ư ế ự ổ ợ ủ D. s th tinh đã đ a đ n s t
ờ ớ ồ ng đ ng. ắ Câu 18: Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polimeraza g n vào
→ ề ề ố ắ ầ ổ ợ ạ ị 5’) và b t đ u t ng h p mARN t i v trí ạ A. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’
ặ đ c hi u.
→ → ặ ặ ệ ệ ề ề ố ố ắ ầ ổ ắ ầ ổ ợ ợ 5’) và b t đ u t ng h p mARN t 5’) và b t đ u t ng h p mARN t ạ i đó. ạ ộ i b ba
→ ề ề ố ắ ầ ổ ợ ạị 5’) và b t đ u t ng h p mARN t vùng
ệ ị ạ B. v trí đ c hi u trên m ch mã g c (có chi u 3’ ị ạ C. v trí đ c hi u trên m ch mã g c (có chi u 3’ ở ầ m đ u. ạ D. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’ ề
ố ớ ở ộ ộ ị
ẻ ầ ắ ộ ứ ắ ấ ộ
ự ủ ể ắ ộ
ố ớ ứ ự đi u hòa. ự ộ trâu do m t gen quy đ nh. M t trâu đ c tr ng (1) giao ph i v i m t trâu cái Câu 19: Màu lông ớ ẻ ầ ứ đen (2) đ l n th nh t m t nghé tr ng (3), đ l n th hai m t nghé đen(4). Con nghé đen l n ộ lên giao ph i v i m t trâu đ c đen (5) sinh ra m t nghé tr ng (6). Ki u gen c a 6 con trâu nói trên theo th t là:
ặ ặ A. aa, Aa, aa, Aa, AA ho c Aa, aa. C. aa, Aa, aa, Aa, Aa, aa. B. aa, Aa, aa, Aa, AA, aa D. aa, AA ho c Aa, aa, Aa, Aa, aa.
ữ ế ế ộ ổ : ể Câu 20: Đ t bi n đi m là nh ng bi n đ i
ỏ
ủ ộ ặ ộ ố ặ
ệ ặ ớ Câu 21: B nh máu khó đông
ế B. liên quan đ n 1 nuclêôtit . ế D. liên quan đ n 1 hay m t s c p nuclêôtit. i tính X ị ỉ ệ ữ ẹ ắ ố ấ A. nh trong c u trúc c a gen. ế C. liên quan đ n m t c p nuclêôtit. ở ườ ng ườ B máu khó đông, m bình th i do gen l n trên NSt gi ệ ạ ng ông ngo i m c b nh. Xác đ nh t l ứ sinh ra nh ng đ a
ẻ ạ
cháu kho m ch trong gia đình? B. 50% C. 0 % D. 100%
ị
ự ậ ấ ứ ộ b i. Khi cho F
A. 25% Ở ộ Câu 22: ớ cao lai v i dòng thân th p thì F ki u gen Aaaa thì t l ủ ầ m t loài th c v t, chi u cao cây do 1 gen qui đ nh. Khi cho dòng thu n ch ng thân ớ ượ 1 lai v i cây có c 100% cây thân cao t ở 2 là : F
ề 1 thu đ ể ể ỉ ệ phân li ki u gen A. 1 AAAa : 5 AAaa : 5 Aaaa : 1aaaa. C. 1 AAAa : 4 AAaa : 4 Aaaa : 1 Aaaa.
B. 1 AAAA : 5 AAAa : 5 AAaa : 1Aaaa. D. 1AAA:5AAa:5 Aaa:1aaa. ặ ộ ậ ạ ề Ở ộ
ể ể
ấ ớ ộ ề ỗ ấ ữ
ế ẽ ạ
ngô, tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen phân li đ c l p tác đ ng theo Câu 23: ộ ặ ộ ki u c ng g p A 1a1, A2a2, A3a3). M i alen tr i khi có m t trong ki u gen làm cho cây cao thêm ặ ớ 20 cm so v i alen l n, cây cao nh t có chi u cao 210 cm. Phép lai gi a cây cao nh t v i cây ề : 1 có chi u cao là th p nh t, theo lí thuy t s t o ra cây F C. 210 cm. D. 270 cm. B. 150 cm.
ọ ủ ơ ở ế ậ
ấ ấ A. 120 cm. Câu 24: C s t ự ủ ặ ươ ế ự ẫ ồ ng đ ng trong nguyên phân d n đ n s phân li
ủ ng u nhiên c a m i c p alen.
bào h c c a quy lu t phân ly là ẫ ỗ ặ ẫ ủ ặ ươ ế ự ẫ ả ẫ ồ ng đ ng trong gi m phân d n đ n s phân li ng u A. s phân li ng u nhiên c a c p NST t ẫ B. s phân li ng u nhiên c a c p NST t
nhiên c a m i c p alen.
ề ủ ặ ươ ư ế ự ồ ỗ ặ ồ ồ ng đ ng trong nguyên phân đ a đ n s phân li đ ng C. s phân li đ ng đ u c a c p NST t
ỗ ặ
ề ủ ặ ồ ươ ư ế ự ả ồ ồ ng đ ng trong gi m phân đ a đ n s phân li đ ng D. s phân li đ ng đ u c a c p NST t
ưỡ ể ộ ể ộ ố ơ ng b i 2n = 24 NST. S NST trong th m t kép, th ba đ n và
ộ t là
B. 23, 25 và 26. C. 22, 25 và 26
D. 22, 23 và 25. ệ ồ ể ậ ự ủ ự ề ủ đ u c a m i c p alen. ự ỗ ặ ề ủ đ u c a m i c p alen. ộ Câu 25: M t loài có b NST l ơ ầ ượ ể ố th b n đ n l n l A. 22, 23 và 26. ế ả
ể ế ậ ị ọ ơ ế ế ề ượ i tính ki u XX – XY) thì k t lu n nào đ bào h c xác đ nh gi
ữ ị Câu 26: N u k t qu phép lai thu n và lai ngh ch khác nhau và bi u hi n không đ ng đ u gi a ớ 2 gi c rút ra
ế i ( loài có c ch t i đây là đúng? ị ạ ằ
ậ
ằ ở ằ ở ạ ạ ị ị
ớ ở ở ướ d ể A. Gen quy đ nh tính tr ng n m trong ti th . ế B. Không có k t lu n nào nêu trên là đúng. ớ NST gi C. Gen quy đ nh tính tr ng n m ớ NST gi D. Gen quy đ nh tính tr ng n m ườ ạ i tính Y. i tính X. ề ộ ng h p các tính tr ng di truy n tr i hoàn toàn và c b và m đ u có hoán
ể ạ ợ Câu 27: Trong tr ớ ầ ố ị v gen v i t n s 40% thì ẹ ề : ỷ ệ l
ả ố ộ phép lai x , ki u hình mang hai tính tr ng tr i có t D. 36%. C. 56%. ở B. 30%. A. 48%.
ậ ị Câu 28: Phép lai nào sau đây là phép lai thu n ngh ch :
♀ ♀ ♂ ♂ aa và Aa và
♀ aa. Aa x ♀ Aa x Aa. ự
♂ AA x ♂ AA x ự ự ự A. B. C. đ c AABB x cái aabb và đ c AaBB x cái aabb. D. đ c AABB x cái aabb và cái AABB x đ c aabb.
ự ủ ễ ắ nhân đôi c a ADN di n ra theo các nguyên t c: Câu 29: Quá trình t
ạ ắ ả t n ồ và nguyên t c gián đo n.
ả t n ồ . ạ ắ ắ ắ ắ ả t n ồ và nguyên t c gián đo n.
ắ ổ A. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ạ ắ ổ B. Nguyên t c b sung và nguyên t c gián đo n. ắ ổ C. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ắ D. Nguyên t c bán b o ử ử ố ự ộ ầ này nhân đôi m t l n, s nuclêôtit t do mà môi
ADN dài 1,02 mm. Khi phân t ầ ng n i bào c n cung c p là Câu 30: Phân t tr
ộ ườ A. 1,02 105. ấ B. 6 105. C. 6 106. D. 3 106.
Ế H T
Ề
Ể
Ế
Ở ƯỜ
I NĂM H C 201 ươ
ẩ
Ậ B IỘ CHÂU
Đ KI M TRA 1 TI T HK MÔN: SINH 12_ CB_Ch
Ọ 6 – 2017 ng trình chu n.
ờ
ọ
ọ
H và tên, ch ký
ớ ưỡ
ộ
ữ Gt…………………….. Mã đ : ề 357 ố
ể ộ ể ơ ng b i 2n = 24 NST. S NST trong th m t kép, th ba đ n và
C. 22, 25 và 26 D. 22, 23 và 25.
S GD & ĐT NINH THU N TR NG THPT PHAN Th i gian:45 phút H và tên:...................................L p................... ộ ộ Câu 1: M t loài có b NST l ơ ầ ượ ể ố th b n đ n l n l t là A. 22, 23 và 26. ệ
ặ ớ i tính X Câu 2: B nh máu khó đông
ẹ ạ ố : ị ắ ỉ ệ ữ B. 23, 25 và 26. ở ườ ng ườ B máu khó đông, m bình th i do gen l n trên NSt gi ệ ng ông ngo i m c b nh. Xác đ nh t l ứ sinh ra nh ng đ a
ẻ ạ
C. 0 % D. 100%
cháu kho m ch trong gia đình? B. 50% ữ A. 25% ộ ế ế ổ : ể Câu 3: Đ t bi n đi m là nh ng bi n đ i
ỏ ủ
ộ ố ặ ộ ặ ế . B. liên quan đ n 1 nuclêôtit ế D. liên quan đ n m t c p nuclêôtit.
ậ ơ ở ế ấ A. nh trong c u trúc c a gen. ế C. liên quan đ n 1 hay m t s c p nuclêôtit. ọ ủ
ươ Câu 4: C s t ự bào h c c a quy lu t phân ly là ủ ặ ế ự ẫ ồ ng đ ng trong nguyên phân d n đ n s phân li
ủ ng u nhiên c a m i c p alen.
ẫ ỗ ặ ẫ ủ ặ ươ ế ự ẫ ẫ ả ồ ng đ ng trong gi m phân d n đ n s phân li ng u A. s phân li ng u nhiên c a c p NST t ẫ B. s phân li ng u nhiên c a c p NST t
nhiên c a m i c p alen.
ỗ ặ ồ ề ủ ặ ươ ồ ư ế ự ồ ng đ ng trong nguyên phân đ a đ n s phân li đ ng C. s phân li đ ng đ u c a c p NST t
ỗ ặ
ề ủ ặ ươ ồ ư ế ự ả ồ ồ ng đ ng trong gi m phân đ a đ n s phân li đ ng D. s phân li đ ng đ u c a c p NST t
ỗ ặ
ỏ ẫ Ở ị ụ ế
ỏ ẫ ư ả ủ ể ị ỏ ẫ ụ ộ cà chua, gen A quy đ nh thân đ th m, gen a quy đ nh thân xanh l c. K t qu c a m t ủ 1: 75% đ th m : 25% màu l c. Ki u gen c a
ư ế ự ủ ự ề ủ đ u c a m i c p alen. ự ề ủ đ u c a m i c p alen. Câu 5: ỏ ẫ phép lai nh sau: thân đ th m thân đ th m F ứ ố ẹ b m trong công th c lai trên nh th nào?
B. Aa Aa. C. AA Aa.
A. AA AA. ế ế ậ ồ D. Aa aa. ệ
ọ ị ớ ả ơ ế ế ề ượ ể ế ậ ị bào h c xác đ nh gi ể i tính ki u XX – XY) thì k t lu n nào đ
i ( loài có c ch t i đây là đúng?
ạ ằ ị
ậ
ằ ở ằ ở ạ ạ ị ị i tính Y. i tính X. ữ Câu 6: N u k t qu phép lai thu n và lai ngh ch khác nhau và bi u hi n không đ ng đ u gi a 2 ớ ở gi c rút ra ở ướ d ể A. Gen quy đ nh tính tr ng n m trong ti th . ế B. Không có k t lu n nào nêu trên là đúng. ớ NST gi C. Gen quy đ nh tính tr ng n m ớ NST gi D. Gen quy đ nh tính tr ng n m
ớ ự ượ ừ ạ ạ ổ ự phù h p v i trình t các nu đ c phiên mã t 1 gen có đo n m ch b sung là
ợ Câu 7: Trình t 5’ AGXTTAGXA 3’ là
A. 3’AGXUUAGXA5’. C. 3’UXGAAUXGU5’.
B. 5’UXGAAUXGU3’. D. 5’AGXUUAGXA3’. ắ Câu 8: Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polimeraza g n vào
→ ề ề ố ắ ầ ổ ợ ạ ị 5’) và b t đ u t ng h p mARN t i v trí ạ A. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’
ặ đ c hi u.
ệ ị ệ
→ → ố ố ề ề ặ ề ắ ầ ổ ắ ầ ổ ợ ợ ạ ạị 5’) và b t đ u t ng h p mARN t 5’) và b t đ u t ng h p mARN t i đó. vùng
đi u hòa.
→ ề ệ ặ ố ắ ầ ổ ợ ạ ộ 5’) và b t đ u t ng h p mARN t i b ba
ườ ế ễ ơ bào vi khu n có đ ng l ộ actôz quá trình phiên mã trên operon Lac di n ra vì m t
ơ ạ B. v trí đ c hi u trên m ch mã g c (có chi u 3’ ạ C. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’ ề ị ạ D. v trí đ c hi u trên m ch mã g c (có chi u 3’ ở ầ m đ u. Câu 9: Khi t ố l s phân t
ứ ị ế ế ể ổ ấ A. prôtêin c ch , làm prôtêin này b bi n đ i c u hình không gian nên nó không th liên k t
ậ
ẩ ử actôz liên k t v i ế ớ ế ớ v i vùng v n hành. ế ứ ế ớ ủ ứ ế ị B. prôtêin c ch , làm prôtêin này b phân h y nên không có prôtêin c ch liên k t v i vùng
ậ v n hành.
ể ế ứ ế ậ ẩ ỏ C. enzim ARN pôlimeraza đ y các prôtêin c ch ra kh i vùng v n hành đ ti n hành phiên
mã.
ế ượ ớ ở ộ ể ế c v i vùng kh i đ ng đ ti n hành D. enzim ARN pôlimeraza, giúp enzim này liên k t đ
ộ ậ ị ợ ặ ớ ỉ ệ ượ ể phân li ki u hình đ c xác
ứ phiên mã. Câu 10: Theo Menđen, v i n c p gen d h p phân li đ c l p thì t l ị đ nh theo công th c nào?
D. (2 + 1)n.
ộ
ụ ườ ớ tam b i có th đ 2n th tinh v i giao t B. (1 + 2 + 1)n. ể ượ ạ c t o ra trong tr ử bình th C. (3 + 1)n. ợ ườ ế bào 2n không phân li trong nguyên ng. A. (1 + 1)n. ể ự Câu 11: Th t ử A. Giao t ng h p nào sau đây? B. t
phân.
ớ ử ụ ử ụ ớ n th tinh v i nhau. 2n th tinh v i nhau.
ủ ắ ậ
ự ợ ơ ả ợ ễ ợ ắ ắ
ễ ắ
ợ → ợ ơ ả ợ ơ ả ợ ử ử ử ử ễ D. Giao t ứ ậ ự Câu 12: C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t t → ắ ố ễ crômatit. ADN nuclêôxôm s i c b n s i nhi m s c ng siêu xo n → ắ ợ ơ ả ố ADN nuclêôxôm s i nhi m s c s i c b n ng siêu xo n crômatit. → ắ ố s i nhi m s c crômatit. ADN s i c b n nuclêôxôm ng siêu xo n ắ ắ ố nuclêôxôm crômatit ADN s i c b n s i nhi m s c ng siêu xo n C. Giao t ấ A. phân t B. phân t C. phân t D. phân t
ả ứ ứ ộ ườ ạ ạ ộ ng thu c lo i tính tr ng nào?
Câu 13: Nh ng tính tr ng có m c ph n ng r ng th ng.
ấ ượ ng.
ạ ữ ấ ượ ạ A. Tính tr ng ch t l ố ượ ạ ng. C. Tính tr ng s l ạ ạ B. Tính tr ng màu s c. ạ D. Tính tr ng s l ặ ắ ố ượ ng và ch t l ộ ậ ề ộ
ể ể
ỗ ấ ộ ề ộ ớ ấ ớ ữ
ế ẽ ạ
Ở ngô, tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen phân li đ c l p tác đ ng theo Câu 14: ặ ộ ki u c ng g p A 1a1, A2a2, A3a3). M i alen tr i khi có m t trong ki u gen làm cho cây cao thêm ặ 20 cm so v i alen l n, cây cao nh t có chi u cao 210 cm. Phép lai gi a cây cao nh t v i cây ề : 1 có chi u cao là th p nh t, theo lí thuy t s t o ra cây F C. 210 cm.
B. 150 cm. ộ ứ ư ế t các b ba trên mARN mã hoá các axit amin t
ư
ừ ộ ế ế ấ ặ ộ ơ ấ ấ D. 270 cm. A. 120 cm. ươ ng ng nh sau: AUG = Câu 15: Cho bi ơ mêtiônin, GUU = valin, GXX = alanin, UUU = phêninalanin, UUG = l xin, AAA = lizin, UAG = ạ ự ế các axit amin trong 1 đo n prôtêin nh sau: Mêtiônin alanin – lizin – k t thúc (KT). Trình t ở ầ ố ả b ba m đ u) trong valin – l xin – . N u x y ra đ t bi n m t 3 c p nuclêôtit s 7, 8, 9 (tính t
ạ ạ ươ ứ ộ ế ng ng do gen đ t bi n mã hóa có trình t ự
gen mã hóa đo n prôtêin nói trên thì đo n prôtêin t axit amin là
ơ ơ ơ B. mêtiônin alanin – valin – lizin – . D. mêtiônin – lizin – valin – l xin – .
ơ ở ế bào h c c a s liên k t hoàn toàn là
ọ ủ ự ủ ặ Câu 16: C s t ự ả ồ A. mêtiônin alanin – lizin – l xin –. C. mêtiônin – alanin – valin – l xin –. ế ươ ng đ ng trong gi m phân.
ớ
ự ụ ươ ờ ớ ồ ng đ ng. A. s không phân li c a c p NST t ế B. các gen trong nhóm liên k t cùng phân li v i NST trong quá trình phân bào. ề ế C. các gen trong nhóm liên k t di truy n không đ ng th i v i nhau. ư ế ự ổ ợ ủ D. s th tinh đã đ a đ n s t
ồ h p c a các NST t ể ữ ế ả ỉ ệ ể ki u gen AAaa
Câu 17: Phép lai gi a 2 cây có ki u gen AAaa x AAaa cho k t qu lai có t l là :
A. ½. B. 1/36. D. 8/36.
ố ủ C. 5/36 ộ Câu 18: Trình t
ế ế ạ các vùng theo m ch mã g c c a m t gen đi n hình là à mã hóa à k t thúc phiên mã 5’. à mã hóa à k t thúc phiên ự ề A. 3’đi u hòa ể ề B. 5’đi u hòa
mã 3’.
ề ế ề ế à k t thúc phiên mã 5’ à k t thúc phiên C. 3’mã hóa à đi u hòa . D. 5’mã hóa à đi u hòa
ễ ủ nhân đôi c a ADN di n ra theo các nguyên t c:
ắ ắ ạ ả t n ồ và nguyên t c gián đo n.
ả t n ồ . ạ ắ ắ ắ ắ ả t n ồ và nguyên t c gián đo n.
mã 3’. ự Câu 19: Quá trình t ắ ổ A. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ạ ắ ổ B. Nguyên t c b sung và nguyên t c gián đo n. ắ ổ C. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ắ D. Nguyên t c bán b o ể ạ ỏ ố ườ ươ ử ụ i ta s d ng ph ng pháp gây
ữ Câu 20: Đ lo i kh i NST nh ng gen không mong mu n ng ế : ộ đ t bi n ả ạ ấ ạ ặ ấ C. m t đo n NST. D. c u trúc NST.
ị
ứ ộ ự ậ ấ b i. Khi cho F
ủ ầ m t loài th c v t, chi u cao cây do 1 gen qui đ nh. Khi cho dòng thu n ch ng thân ượ ớ c 100% cây thân cao t 1 lai v i cây có ở 2 là : F A. đ o đo n NST. Ở ộ Câu 21: ớ cao lai v i dòng thân th p thì F ki u gen Aaaa thì t l
ạ B. l p đo n NST. ề 1 thu đ ể ể ỉ ệ phân li ki u gen A. 1 AAAa : 5 AAaa : 5 Aaaa : 1aaaa. C. 1 AAAa : 4 AAaa : 4 Aaaa : 1 Aaaa. B. 1 AAAA : 5 AAAa : 5 AAaa : 1Aaaa. D. 1AAA:5AAa:5 Aaa:1aaa.
ộ ự ậ ể ế ả
ể ị ợ ế ẽ ặ ắ
ỏ Câu 22: M t loài th c v t, n u có c hai gen A và B trong cùng ki u gen cho màu hoa đ , các ả ở 2 như F ki u gen khác s cho hoa màu tr ng. Cho lai phân tích cá th d h p 2 c p gen, k t qu th nào?
ắ ỏ ỏ ỏ ắ ắ ể ế A. 100% hoa đ .ỏ C. 1 hoa đ : 1hoa tr ng.
B. 1 hoa đ : 3 hoa tr ng. D. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng. ề ộ ạ ườ ng h p các tính tr ng di truy n tr i hoàn toàn và c b và m đ u có hoán
ể ạ ẹ ề : ỷ ệ l ợ Câu 23: Trong tr ớ ầ ố ị v gen v i t n s 40% thì
ả ố ộ phép lai x , ki u hình mang hai tính tr ng tr i có t D. 36%. C. 56%.
ừ ỉ ệ ủ ể ạ phép lai aaBbDd x AabbDd là bao nhiêu? ở B. 30%. c a ki u gen aaBbdd t o ra t
C. 6,25% D. 18,75% B. 56,25%
: Câu 25: Đ c đi m bi u hi n c a đ t bi n gen là
ể ộ , đ t ng t, gián đo n, có h B. riêng l
ể ẻ ộ ổ ồ ướ ạ ng. ị ộ ẻ ộ ợ ng. ướ ng. A. 48%. Câu 24: T l A. 3,125% ệ ủ ộ ặ ạ A. riêng l ế C. bi n đ i đ ng lo t theo 1 h ẻ ộ D. riêng l
ế ướ ng xác đ nh. ử ử ướ i và vô h ự ạ , đ t ng t, gián đo n, vô h ộ , đ t ng t, có l ố ộ ầ này nhân đôi m t l n, s nuclêôtit t do mà môi
ườ ấ ộ Câu 26: Phân t tr ADN dài 1,02 mm. Khi phân t ầ ng n i bào c n cung c p là
A. 6 105. B. 1,02 105. C. 6 106. D. 3 106.
ậ ị Câu 27: Phép lai nào sau đây là phép lai thu n ngh ch :
♀ ♀ ♂ ♂ aa và Aa và
♀ aa. Aa x ♀ Aa x Aa. ự
ự ♂ AA x ♂ AA x ự ự
ư ư ng
i ạ ứ ơ ơ (4) ; B ch t ng
i ứ ru i gi m ườ (1) ; Máu khó đông ở ạ ườ (5) ; ở i ng ơ (8) ; Mù màu ở ứ (7) ; H i ch ng Claiphent
ộ ể ộ ế ệ ồ ộ ở ệ Câu 28: Cho các th đ t bi n có kí hi u nh sau : Ung th máu ườ (3) ; H i ch ng T cn ồ ng Th m t d t ng ng i
ố ớ ở ộ ộ ị
ẻ ầ ứ ắ ấ ộ
ủ ự ể ắ ộ
ố ớ ứ ự A. B. C. đ c AABB x cái aabb và đ c AaBB x cái aabb. D. đ c AABB x cái aabb và cái AABB x đ c aabb. ể ộ ế iườ (2) ; H ng c u l ầ ưỡ ề ở ộ i li m ng ộ ể ắ ẹ ở ồ ấ (6) ; H i ch ng Đao iườ (9) ; Dính ngón tay th 2 và 3 ở ườ (10). Các th đ t bi n l ch b i NST g m: ứ A. (2), (3), (5), (9) và (10). B. (1), (6). C. (1), (6), (10). D. (4), (7) và (8). ắ ự ộ trâu do m t gen quy đ nh. M t trâu đ c tr ng (1) giao ph i v i m t trâu cái Câu 29: Màu lông ớ ẻ ầ ộ ứ đen (2) đ l n th nh t m t nghé tr ng (3), đ l n th hai m t nghé đen(4). Con nghé đen l n ộ lên giao ph i v i m t trâu đ c đen (5) sinh ra m t nghé tr ng (6). Ki u gen c a 6 con trâu nói trên theo th t là:
ặ ặ A. aa, Aa, aa, Aa, AA ho c Aa, aa. C. aa, Aa, aa, Aa, Aa, aa. B. aa, Aa, aa, Aa, AA, aa D. aa, AA ho c Aa, aa, Aa, Aa, aa.
ể ệ ể ộ Câu 30: Đ c đi m nào sau đây là th l ch b i?
ố ế ộ ớ ộ ố ầ ơ ộ ộ ơ bào tăng lên theo m t hay m t s nguyên l n b NST đ n b i, l n h n ặ A. S NST trong t
2n.
ố ượ ả ố ng tăng lên hay gi m xu ng.
ộ ự
ặ ổ ố ặ ả ố B. M t hay vài c p NST nào đó có s l ộ ặ ủ C. S thay đ i s gen c a m t c p NST nào đó. ố D. 1 hay vài c p NST nào đó có s gen tăng lên hay gi m xu ng.
Ế H T Ể
Ề
Ế
Ọ
Đ KI M TRA 1 TI T HK
I NĂM H C 201
6 – 2017 ẩ
ươ
Ậ Ở S GD & ĐT NINH THU N B IỘ ƯỜ CHÂU
ng trình chu n.
NG THPT PHAN
MÔN: SINH 12_ CB_Ch
ờ
ọ
ọ
ớ
ữ Gt…………………….. Mã đ : ề 485
ể ượ ạ
H và tên, ch ký ườ
ụ ườ ụ ớ bình th c t o ra trong tr ử ng.
ụ ớ ớ bào 2n không phân li trong nguyên phân. n th tinh v i nhau. 2n th tinh v i nhau.
TR Th i gian:45 phút H và tên:...................................L p................... ộ ể ự Câu 1: Th t tam b i có th đ ử 2n th tinh v i giao t A. Giao t ế C. t
ủ ắ
ễ ắ
ợ → ợ ơ ả ợ ơ ả ợ ử ử ử ử ễ ấ A. phân t B. phân t C. phân t D. phân t
ỏ ẫ Ở ụ ị
ợ ng h p nào sau đây? ử B. Giao t ử D. Giao t ứ ậ ự ậ ự Câu 2: C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t t → ắ ố ễ ắ ợ ơ ả ợ crômatit. ADN nuclêôxôm s i c b n s i nhi m s c ng siêu xo n → ắ ợ ơ ả ố ắ ễ ợ ADN nuclêôxôm s i nhi m s c s i c b n ng siêu xo n crômatit. → ố ắ s i nhi m s c crômatit. ADN s i c b n nuclêôxôm ng siêu xo n ắ ắ ố nuclêôxôm crômatit ADN s i c b n s i nhi m s c ng siêu xo n ị ế ỏ ẫ ỏ ẫ ư ụ ả ủ ể ộ cà chua, gen A quy đ nh thân đ th m, gen a quy đ nh thân xanh l c. K t qu c a m t ủ 1: 75% đ th m : 25% màu l c. Ki u gen c a
ư ế Câu 3: ỏ ẫ phép lai nh sau: thân đ th m thân đ th m F ứ ố ẹ b m trong công th c lai trên nh th nào?
A. AA AA. D. Aa aa.
ệ ặ i tính X Câu 4: B nh máu khó đông
ẹ ắ ạ ố ị ỉ ệ ữ B. Aa Aa. ở ườ ng ườ B máu khó đông, m bình th C. AA Aa. ớ i do gen l n trên NSt gi ệ ng ông ngo i m c b nh. Xác đ nh t l ứ sinh ra nh ng đ a
ẻ ạ cháu kho m ch trong gia đình?
A. 0 % B. 50% C. 100% D. 25%
ắ Câu 5: Trong quá trình phiên mã, enzim ARN polimeraza g n vào
→ ề ề ố ắ ầ ổ ợ ạ ị 5’) và b t đ u t ng h p mARN t i v trí ạ A. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’
ặ đ c hi u.
ệ ị ệ
→ → ố ố ề ề ặ ề ắ ầ ổ ắ ầ ổ ạ ạị ợ ợ 5’) và b t đ u t ng h p mARN t 5’) và b t đ u t ng h p mARN t i đó. vùng
đi u hòa.
→ ặ ệ ắ ầ ổ ạ ộ ề ố ợ 5’) và b t đ u t ng h p mARN t i b ba
ố ớ ộ ộ ị
ắ ộ ẻ ầ ứ ắ ấ ộ
ủ ự ể ắ ộ
ố ớ ứ ự ạ B. v trí đ c hi u trên m ch mã g c (có chi u 3’ ạ C. vùng đi u hòa trên m ch mã g c (có chi u 3’ ề ị ạ D. v trí đ c hi u trên m ch mã g c (có chi u 3’ ở ầ m đ u. ự ở ộ trâu do m t gen quy đ nh. M t trâu đ c tr ng (1) giao ph i v i m t trâu cái Câu 6: Màu lông ớ ẻ ầ ứ đen (2) đ l n th nh t m t nghé tr ng (3), đ l n th hai m t nghé đen(4). Con nghé đen l n ộ lên giao ph i v i m t trâu đ c đen (5) sinh ra m t nghé tr ng (6). Ki u gen c a 6 con trâu nói trên theo th t là:
ặ
ể ộ ể ộ ố ơ ưỡ B. aa, Aa, aa, Aa, AA, aa D. aa, AA ho c Aa, aa, Aa, Aa, aa. ng b i 2n = 24 NST. S NST trong th m t kép, th ba đ n và
ộ t là
C. 22, 23 và 26. D. 22, 25 và 26
ộ ạ ườ ạ ặ A. aa, Aa, aa, Aa, AA ho c Aa, aa. C. aa, Aa, aa, Aa, Aa, aa. ộ Câu 7: M t loài có b NST l ơ ầ ượ ể ố th b n đ n l n l A. 22, 23 và 25. ữ B. 23, 25 và 26. ả ứ ứ ộ Câu 8: Nh ng tính tr ng có m c ph n ng r ng th
ng.
ấ ượ ng thu c lo i tính tr ng nào? ắ ố ượ ng và ch t l ng. ạ B. Tính tr ng màu s c. ạ D. Tính tr ng s l
bào h c c a s liên k t hoàn toàn là
ạ ấ ượ ạ A. Tính tr ng ch t l ố ượ ạ ng. C. Tính tr ng s l ọ ủ ự ơ ở ế ủ ặ Câu 9: C s t ự ế ươ ả ồ ng đ ng trong gi m phân.
ớ
ự ụ ươ ồ h p c a các NST t ờ ớ ồ ng đ ng. A. s không phân li c a c p NST t ế B. các gen trong nhóm liên k t cùng phân li v i NST trong quá trình phân bào. ề ế C. các gen trong nhóm liên k t di truy n không đ ng th i v i nhau. ư ế ự ổ ợ ủ D. s th tinh đã đ a đ n s t
: Câu 10: Đ c đi m bi u hi n c a đ t bi n gen là
ạ ị
ể ẻ ộ ẻ ộ ệ ủ ộ ạ ạ ể ộ ộ ế ướ ướ ổ ồ ẻ ộ ướ ợ , đ t ng t, gián đo n, có h , đ t ng t, gián đo n, vô h ng. ng. ộ , đ t ng t, có l ướ i và vô h ng xác đ nh. ng. ế B. bi n đ i đ ng lo t theo 1 h D. riêng l
ặ A. riêng l C. riêng l ộ ự ậ ế ể ả
ể ị ợ ế ặ ắ ẽ
ỏ Câu 11: M t loài th c v t, n u có c hai gen A và B trong cùng ki u gen cho màu hoa đ , các ả ở 2 như ki u gen khác s cho hoa màu tr ng. Cho lai phân tích cá th d h p 2 c p gen, k t qu F th nào?
ắ ỏ
ắ ắ ỏ ỏ ể ế A. 1 hoa đ : 3 hoa tr ng. C. 100% hoa đ .ỏ B. 1 hoa đ : 1hoa tr ng. D. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng.
ữ ể ế ả ỉ ệ ể ki u gen AAaa
Câu 12: Phép lai gi a 2 cây có ki u gen AAaa x AAaa cho k t qu lai có t l là :
A. ½. D. 8/36.
B. 1/36. ẩ C. 5/36 ơ ườ ễ ng l actôz quá trình phiên mã trên operon Lac di n ra vì
ơ
ế bào vi khu n có đ Câu 13: Khi t ế ớ ử actôz liên k t v i m t s phân t l ứ ế ớ ứ ủ ế ế ị ộ ố A. prôtêin c ch , làm prôtêin này b phân h y nên không có prôtêin c ch liên k t v i vùng
ậ v n hành.
ể ế ứ ế ậ ẩ ỏ B. enzim ARN pôlimeraza đ y các prôtêin c ch ra kh i vùng v n hành đ ti n hành phiên
mã.
ị ế ứ ế ể ổ ấ C. prôtêin c ch , làm prôtêin này b bi n đ i c u hình không gian nên nó không th liên k t
ậ ế ớ v i vùng v n hành.
ế ượ ớ
ở ộ
ể ế
D. enzim ARN pôlimeraza, giúp enzim này liên k t đ ộ
ế
c v i vùng kh i đ ng đ ti n hành phiên mã. ứ
ư t các b ba trên mARN mã hoá các axit amin t
ư
ế ế ặ ộ ơ
ấ ạ ươ ứ ạ ộ
ươ ng ng nh sau: AUG = Câu 14: Cho bi ơ mêtiônin, GUU = valin, GXX = alanin, UUU = phêninalanin, UUG = l xin, AAA = lizin, UAG = ạ ự ế các axit amin trong 1 đo n prôtêin nh sau: Mêtiônin alanin – lizin – k t thúc (KT). Trình t ở ầ ừ ộ ố ả b ba m đ u) trong valin – l xin – . N u x y ra đ t bi n m t 3 c p nuclêôtit s 7, 8, 9 (tính t ự ế ng ng do gen đ t bi n mã hóa có trình t gen mã hóa đo n prôtêin nói trên thì đo n prôtêin t axit amin là
ơ ơ ơ B. mêtiônin alanin – valin – lizin – . D. mêtiônin – lizin – valin – l xin – .
A. mêtiônin alanin – lizin – l xin –. C. mêtiônin – alanin – valin – l xin –. ể ệ ộ ể Câu 15: Đ c đi m nào sau đây là th l ch b i?
ố ế ộ ớ ộ ố ầ ơ ơ ộ ộ bào tăng lên theo m t hay m t s nguyên l n b NST đ n b i, l n h n ặ A. S NST trong t
2n.
ố ượ ả ố ng tăng lên hay gi m xu ng.
ộ ự
ặ ổ ố ặ ả ố B. M t hay vài c p NST nào đó có s l ộ ặ ủ C. S thay đ i s gen c a m t c p NST nào đó. ố D. 1 hay vài c p NST nào đó có s gen tăng lên hay gi m xu ng.
ọ ủ ậ ơ ở ế
bào h c c a quy lu t phân ly là ẫ ủ ặ ươ ế ự ẫ ẫ ả ồ ng đ ng trong gi m phân d n đ n s phân li ng u A. s phân li ng u nhiên c a c p NST t
nhiên c a m i c p alen.
ề ủ ặ ươ ư ế ự ồ ồ ỗ ặ ồ ng đ ng trong nguyên phân đ a đ n s phân li đ ng B. s phân li đ ng đ u c a c p NST t
ỗ ặ
ủ ặ ươ ế ự ẫ ồ Câu 16: C s t ự ủ ự ề ủ đ u c a m i c p alen. ự ng đ ng trong nguyên phân d n đ n s phân li
ủ ng u nhiên c a m i c p alen.
ề ủ ặ ươ ư ế ự ả ồ ồ ng đ ng trong gi m phân đ a đ n s phân li đ ng ẫ C. s phân li ng u nhiên c a c p NST t ỗ ặ ẫ ồ D. s phân li đ ng đ u c a c p NST t
ố ủ ộ
ế ế ạ các vùng theo m ch mã g c c a m t gen đi n hình là à mã hóa à k t thúc phiên mã 5’. à mã hóa à k t thúc phiên ể ề B. 5’đi u hòa ự ề ủ ỗ ặ đ u c a m i c p alen. ự Câu 17: Trình t ề A. 3’đi u hòa
mã 3’.
ề ế ề ế à k t thúc phiên mã 5’ à k t thúc phiên C. 3’mã hóa à đi u hòa . D. 5’mã hóa à đi u hòa
ỉ ệ ủ ể ạ ừ c a ki u gen aaBbdd t o ra t phép lai aaBbDd x AabbDd là bao nhiêu?
mã 3’. Câu 18: T l A. 18,75%
ị ợ ỉ ệ B. 6,25% ớ ặ C. 56,25% ộ ậ ượ D. 3,125% ể phân li ki u hình đ c xác
Câu 19: Theo Menđen, v i n c p gen d h p phân li đ c l p thì t l ị đ nh theo công th c nào?
ứ A. (1 + 2 + 1)n. D. (2 + 1)n.
ị
ự ậ ấ ứ ộ b i. Khi cho F
ỉ ệ C. (3 + 1)n. ủ ầ m t loài th c v t, chi u cao cây do 1 gen qui đ nh. Khi cho dòng thu n ch ng thân ớ ượ 1 lai v i cây có c 100% cây thân cao t ở 2 là : F B. (1 + 1)n. ề 1 thu đ ể phân li ki u gen Ở ộ Câu 20: ớ cao lai v i dòng thân th p thì F ki u gen Aaaa thì t l
ể A. 1AAA:5AAa:5 Aaa:1aaa. C. 1 AAAa : 4 AAaa : 4 Aaaa : 1 Aaaa.
B. 1 AAAA : 5 AAAa : 5 AAaa : 1Aaaa. D. 1 AAAa : 5 AAaa : 5 Aaaa : 1aaaa. ắ ự ủ nhân đôi c a ADN di n ra theo các nguyên t c: Câu 21: Quá trình t
ạ ễ ắ ả t n ồ và nguyên t c gián đo n.
ạ ắ
ả t n ồ và nguyên t c gián đo n. ả t n ồ .
ắ ắ ắ ắ A. Nguyên t c bán b o ắ ổ B. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ắ ổ C. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o ạ ắ ổ D. Nguyên t c b sung và nguyên t c gián đo n.
ữ ế ế ộ ổ : ể Câu 22: Đ t bi n đi m là nh ng bi n đ i
ỏ ủ
ộ ố ặ ế ế .
ấ A. nh trong c u trúc c a gen. ế C. liên quan đ n 1 nuclêôtit ớ ự ợ ộ ặ B. liên quan đ n m t c p nuclêôtit. D. liên quan đ n 1 hay m t s c p nuclêôtit. ượ ừ ạ ạ ổ ự phù h p v i trình t 1 gen có đo n m ch b sung là c phiên mã t các nu đ
Câu 23: Trình t 5’ AGXTTAGXA 3’ là
A. 3’AGXUUAGXA5’. C. 5’AGXUUAGXA3’.
B. 5’UXGAAUXGU3’. D. 3’UXGAAUXGU5’. ặ ạ ề Ở ộ ậ ộ
ể ể
ấ ớ ộ ề ỗ ấ ữ
ế ẽ ạ
D. 210 cm. ố ử ự ử ngô, tính tr ng chi u cao cây do 3 c p gen không alen phân li đ c l p tác đ ng theo Câu 24: ộ ặ ộ ki u c ng g p A 1a1, A2a2, A3a3). M i alen tr i khi có m t trong ki u gen làm cho cây cao thêm ặ ớ 20 cm so v i alen l n, cây cao nh t có chi u cao 210 cm. Phép lai gi a cây cao nh t v i cây ề : 1 có chi u cao là th p nh t, theo lí thuy t s t o ra cây F C. 270 cm. ộ ầ này nhân đôi m t l n, s nuclêôtit t do mà môi
B. 150 cm. ADN dài 1,02 mm. Khi phân t ầ ng n i bào c n cung c p là ấ ấ A. 120 cm. Câu 25: Phân t tr
ườ ộ A. 6 105. ấ B. 1,02 105. C. 6 106.
ư ư ng
ứ ơ ơ (4) ; B ch t ng
i ứ ru i gi m D. 3 106. ườ (1) ; Máu khó đông ở i ạ ườ (5) ; ở ạ i ng ơ (8) ; Mù màu ở ứ (7) ; H i ch ng Claiphent
ộ ể ộ ế ệ ồ ộ ở ệ Câu 26: Cho các th đ t bi n có kí hi u nh sau : Ung th máu ườ (3) ; H i ch ng T cn ồ ng Th m t d t ng ng i
ế ể ộ ộ iườ (2) ; H ng c u l ầ ưỡ ề ở ng i li m ộ ể ắ ẹ ở ồ ấ (6) ; H i ch ng Đao ở ườ (10). Các th đ t bi n l ch b i NST g m: ứ iườ (9) ; Dính ngón tay th 2 và 3 A. (2), (3), (5), (9) và (10). C. (1), (6), (10).
B. (1), (6). D. (4), (7) và (8). ề ộ ườ ạ ng h p các tính tr ng di truy n tr i hoàn toàn và c b và m đ u có hoán
ể ạ ợ Câu 27: Trong tr ớ ầ ố ị v gen v i t n s 40% thì ẹ ề : ỷ ệ l
A. 30%. ở B. 36%.
ả ố ộ phép lai x , ki u hình mang hai tính tr ng tr i có t D. 56%. C. 48%. ệ ể ậ ồ ả ế
ể ế ậ ọ ị ơ ế ế ề ượ i tính ki u XX – XY) thì k t lu n nào đ bào h c xác đ nh gi
ữ ị Câu 28: N u k t qu phép lai thu n và lai ngh ch khác nhau và bi u hi n không đ ng đ u gi a ớ 2 gi c rút ra
ế i ( loài có c ch t i đây là đúng? ậ ế
ằ ằ ở ằ ở ạ ạ ạ ị ị ị NST gi NST gi ớ ở ở ướ d A. Không có k t lu n nào nêu trên là đúng. ể B. Gen quy đ nh tính tr ng n m trong ti th . ớ i tính Y. C. Gen quy đ nh tính tr ng n m ớ i tính X. D. Gen quy đ nh tính tr ng n m
ể ạ ỏ ố ườ ươ ử ụ i ta s d ng ph ng pháp gây
ữ Câu 29: Đ lo i kh i NST nh ng gen không mong mu n ng ế : ộ đ t bi n ả ấ ạ ặ ấ ạ ạ B. l p đo n NST. A. đ o đo n NST. C. c u trúc NST. D. m t đo n NST.
ậ ị
♂ ♂ ♀ ♀ ự ♀ aa. Aa x ♀ Aa. Aa x aa và Aa và
ự ♂ AA x ♂ AA x ự ự Câu 30: Phép lai nào sau đây là phép lai thu n ngh ch : A. đ c AABB x cái aabb và đ c AaBB x cái aabb. B. C. D. đ c AABB x cái aabb và cái AABB x đ c aabb.
Ế H T
Mã đ 132ề
ề Mã đ 209
Mã đ 357ề
ề Mã đ 485
1. A
1. C
1. D
1. A
ướ ẫ III. h ng d n đáp án.
2. D
2. D
2. B
2. A
3. A
3. A
3. D
3. B
4. D
4. C
4. D
4. B
5. A
5. A
5. B
5. A
6. C
6. D
6. D
6. C
7. D
7. B
7. D
7. A
8. C
8. D
8. A
8. C
9. A
9. A
9. A
9. B
10. D
10. A
10. C
10. C
11. B
11. A
11. A
11. A
12. A
12. B
12. A
12. A
13. B
13. B
13. C
13. C
14. B
14. C
14. B
14. C
15. B
15. C
15. C
15. B
16. C
16. B
16. B
16. D
17. C
17. B
17. A
17. A
18. B
18. A
18. A
18. B
19. A
19. C
19. C
19. C
20. A
20. C
20. C
20. D
21. C
21. B
21. A
21. C
22. A
22. A
22. B
22. B
23. B
23. B
23. C
23. C
24. B
24. D
24. C
24. B
25. D
25. D
25. B
25. C
26. D
26. D
26. C
26. D
27. D
27. C
27. D
27. D
28. C
28. D
28. D
28. D
29. C
29. C
29. C
29. D
30. D
30. C
30. B
30. D