SỞ GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ

ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn: Toán – Lớp 11 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Ngày thi 30 tháng 06 năm 2020

1

v

u

Mã đề thi 132

thỏa mãn lim bằng

Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Nếu các dãy số (

n

nv   thì

n

3 nu  và lim C. 2.

 u lim n D. 4.

) ( ) v , n B. 2.

A. 3.

'

Câu 2: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề sai là:

sin

x

cos

x

'

1 2 x

2

n

0

n x  n 1 .

x

.

n

n ,

1

0 x  . . với B.  A.

x  .



     1     x '

với . với D. 

'

x

3

2

x

.

  x 2

x 3

C.  x

Câu 3: Tìm hệ số của x trong khai triển  1

2020 C. 6060

K

A. 1010 D. 4040

x

bằng: Câu 4: Giá trị

4

B. 2020 2 1 x  lim 1 x  1 K   . B. A. 2. C. D. 1.

C. 10! B. D. 4 ! A.

K   . Câu 5: Có bao nhiêu cách chọn ra 4 học sinh bất kì từ 10 học sinh? 4 10A

10C

SA

6

,C

AB

a 2 .

090

, tam giác ABC vuông cân tại Câu 6: Cho hình chóp

cos

x

y

x

+

+

,  ABC SB a  .S ABC có  Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  SAB bằng 045 060 sin x

x có đạo hàm là: sin

x

x

sin

x

x 2 cos .

x 2 cos .

C. A. D.

14

u  và 2

u  . Tìm công sai d ?

5

C. − sin . x x A. D. − x

030 Câu 7: Hàm số = sin . x Câu 8: Cấp số cộng  d  1

1 d   1

d   3

d  3

0

x  :

A. B. − B. nu biết B. C. D.

k

k

k

2 , 

 k 2 ,

Câu 9: Tập nghiệm của phương trình sin

   D.

 k   ,k

 k   2 ,

 2

      

B.  k C.   A. 

       

=

d y :

x 3

1

= y có đồ thị ( )C . Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị ( )C song song với Câu 10: Cho hàm số − 1 + 1

3

2

đường thẳng A. 1. 2 x x . B. 2. C. 0. D. 3.

( ) f t

t

2

/m s

10

/m s

4

/m s

6

/m s

= = − + + s t t 2 t 10 1 (s tính bằng mét Câu 11: Một chất điểm chuyển động với phương trình 1 3 và t là thời gian tính theo giây). Tính gia tốc của vật tại thời điểm = 3( ) s

(

)2

)2

(

(

)2

)2

(

x sin .

A. D. B. C.

x Câu 12: Cho phương trình cos 2

  

  của phương trình đã cho 

Tổng các nghiệm thuộc đoạn 0;2

Trang 1/5 - Mã đề thi 132

bằng

4

2

x

1

y

A. C. D.  B. 4 13  6 5  2

1 +2 x

là: Câu 13: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số =

1.

−2 x

1.

=0 3.

tại điểm có hoành độ −2 x 3.

x x C. = − y

D. = y A. = − y B. = y

+2 x Câu 14: Xét các mệnh đề: f x có đạo hàm tại

f x liên tục tại

0x thì ( )

(I). ( )

f x liên tục tại

f x có đạo hàm tại

0x thì ( )

0x . 0x .

(II). ( )

4

J

lim

C. Cả hai đều đúng. D. Chỉ (II). Mệnh đề nào đúng? A. Cả hai đều sai.

5

2

n 3

3

2

bằng: Câu 15: Giá trị

 n 2  n 2

 1 

B. Chỉ (I). 3   n 1  

C

C

C

2 4

2 5

2 4

J  . J  . J  . J  . B. A. C. D. 1 18 1 27 1 9 1 36

C

C

2 5 2 9

2 C C 5 2 C 9

 2 9

1 C C 5 2 C 9

2

3

<

Câu 16: Một hộp đựng 5 viên bi xanh; 4 viên bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi từ hộp. Tính xác suất để hai viên bi được chọn cùng màu?. 1 4 B. C. D. A.

'( ) f x

0

; 3

1;

; 1

3;

.

)

)

= − − + y f x ( ) x x x 3 1 . Tập nghiệm của bất phương trình là:

. C. (

) −1; 3 .

) −∞ − ∪ +∞

(

Câu 17: Cho hàm số = ) −3;1 . A. ( D. (

OA

OB

1 3 ( ) −∞ − ∪ +∞ ,OB,OC B. ( Câu 18: Cho tứ diện OABC có

 OAC

AA

'

a

2

.

'

'

'

ABC A B C có cạnh đáy bằng

.a Cạnh bên

vuông nhọn C. OA BC D. A. ABC B. ABC đôi một vuông góc. Khẳng định nào sau đây sai? 

'

'

 A BC

a

66

3

a

. Tính

11

a 2 11

7

I

lim

C. D. A. B. Câu 19: Cho hình lăng trụ tam giác đều khoảng cách từ C đến mặt phẳng  a 2 16

n 2 n 5

Câu 20: Tính giới hạn

I  2.

I  3.

 3  1 3 . I  5

2

20

x 2

  ...

.

I  . C. D. B. A. 2 5

  a 0

a x 1

a x 2

a x 20

20

Hệ số của số hạng thứ 9 trong khai

8 8 2 C 20

10 10 2 C 20

7 7 2 C 20

A. B. C. D. Câu 21: Cho khai triển  1 triển đã cho bằng 10 9 2 C 20

y

x

Câu 22: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên 

y

.

y

x sin 2 .

 2.

x 2 x

 1  1

y  x tan . A. B. C. D.

2

x

2

I

x y x tại điểm là: Câu 23: Đạo hàm của hàm số = cot =0 π 2 A. 0. B. −1. C. không xác định. D. 1.

lim 1  x

I   3.

I  3.

I  0.

bằng: Câu 24: Giá trị

A.

3   x  x 2 I   1. B.

Trang 2/5 - Mã đề thi 132

C. D.

SA SC SB SD ;

.

.S ABCD có đáy là hình thoi ABCD tâm O và

BC

SO

SB

SAD

Khẳng Câu 25: Cho hình chóp

 SAC

 SAB

 SCD

A. B. C. định nào sau đấy đúng?   ABCD D. 

c ;

Câu 26: Trong không gian cho các mệnh đề sau:

b và c

(I) Nếu a b và a

a

P ( )

(II) Nếu a

  a Q

  Q thì   P

  R

  Q

thì ; (III) Nếu c thì b b thì a c   Q a ,

và   P   Q

m 3

 x 1 cos 2

 1 sin 2

và   (IV) Nếu   R P Có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 2 B. 1 C. 3 D. 4

2 ;a SA

SA a

3.

Câu 27: Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình  m 2 có nghiệm là A. 1 B. Vô số C. 3

  x m D. 2  ABC

 ABC bằng:

060

045

090

Câu 28: Cho hình chóp Góc giữa mặt phẳng 

2

A. C. D.

  x khi 1 . Câu 29: Cho hàm số   f x   x khi 1 1

.S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh SBC và   030 B.   x 1    x 1   mx 

m   3.

1. m 

x   1 C.

m   1.  x x ;

3;

4

m  3.  theo thứ tự đó lập thành cấp số

D. Giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại A.

B. x Câu 30: Gọi S là tập tất cả các giá trị của x để 3 số 2

nhân. Tổng các giá trị của tập S bằng B. 5 C. 4 D. 3 A. 12

   

    

x cos 2  x sin 2  có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn . Câu 31: Phương trình 1 3

9   ; 8 8 D. 3

SA

.S ABCD có đáy là hình thoi cạnh bằng

,a góc  060 , ABC

A. 2 C. 4 B. 1

SA a

3.

vuông góc với Câu 32: Cho hình chóp

ABCD . Tính tan 

1

tan

3

tan

 

 

 

  1

mặt phẳng đáy và Gọi  là góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng 

6 2

3

AB

a AC 2 ,

a SA 4 ,

.S ABC có đáy là tam giác vuông tại A ,

A. B. tan C. tan D.

.

SA a Gọi M trung điểm của

.AB Khoảng cách giữa hai đường thẳng SM và BC

vuông góc với Câu 33: Cho hình chóp

a

6

3

a

mặt phẳng đáy và bằng

3

3

SA

.S ABC có

B. C. D. A. a 2 a 2 3

.B Khẳng định nào

 ABC

; đáy là tam giác ABC vuông tại Câu 34: Cho hình chóp

BC

sau đây sai?

 SAB

'

'

ABC A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2 .a Góc giữa mặt phẳng

. ' 060 . Tính độ dài cạnh

'.AA

C. SB BC D. SC AB A. SA BC B.

Trang 3/5 - Mã đề thi 132

Câu 35: Cho lăng trụ đứng  'A BC và đáy bằng

3a

3a

2

=

+

+

mx 3

m (

1

y

x

+ . Gọi ∆ là tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho tại

1

+ x 1) x = − . Giá trị lớn nhất của khoảng cách từ gốc tọa độ O đến ∆ bằng:

C. D. 4a A. 2 B. 3a 3

Câu 36: Cho hàm số hoành độ

3 2 5

4

2

x

2(

m

x 1)

m 2

3

0

  có 4 nghiệm

. . . . B. A. C. D. 2 3 5 2 5 3 5

Câu 37: Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình phân biệt lập thành một cấp số cộng?

6m 

,

f x có đạo hàm trên  và có đồ thị như hình vẽ. Biết rằng tại các điểm

' f x (

' f x (

' f x (

)

)

)

m m 6;  B. Không tồn tại C. D. A. 14 9 14 m  9

.

,A B C , Câu 38: Cho hàm số ( ) đồ thị hàm số có tiếp tuyến được thể hiện như trong hình. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A.

2

1

3

' f x (

)

' f x (

)

' f x (

)

2

3

1

' f x (

)

' f x (

)

' f x (

)

. B.

1

2

3

' f x (

)

' f x (

)

' f x (

)

. C.

1

3

2

+

x 3

5

b

'

=

+∞

=

y

x

;

:

y

. D.

1 2

x 2

1

1

x 2

x 2

1

  

  

ax )

(

S

.Biết rằng với mọi . Tính Câu 39: Cho hàm số

= + b a A. = 11. S

2

3

2

x

2

2

x

m 2

S 

x 3  

  

các giá của tham thỏa mãn C. = −5. S nguyên D. = 5. S số m

. Khi đó, số tập con của S bằng Câu lim  x

,

,

OA OB OC đôi một vuông góc với nhau từng đôi một. Biết diền tích

40: Gọi    m m 2     A. 32. B. = −11. S tập là   m B. 16. trị  1   C. 4. D. 8.

,

,

Câu 41: Cho tứ diện OABC có

ABC .

các tam giác

OAB OAC OBC lần lượt là 3;6;6. Tính diện tích tam giác = . 9

ABCS

ABCS

ABCS

ABCS

a

.S ABCD . Các mặt bên có diện tích bằng nhau bẳng

= = = . 18 36 12 A. C. B. D.

2 3 8

030 . Tính khoảng cách từ đỉnh S xuống mặt phẳng 

. ABCD

 SBC tạo với mặt đáy góc

a

3

a

3

. Mặt bên Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều

4

2

3

2

+

=

m

1

x

2

m

1

+ x mx

5

f x ( )

C. D. a A. B. a 4

)

)

(

x

0,

(     là:

.Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để Câu 43: Cho

)1; 4 .

 1; 4 .

)  1; 4 .

C. D. ( B. (

  ' f x A.   1; 4 . 

.S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác đều, SCD là

AB CD ,

.

.S Gọi

,H K lần lượt là trung điểm của

SHK .

Trang 4/5 - Mã đề thi 132

Câu 44: Cho hình chóp tam giác vuông cân tại Tính diện tích tam giác

2

a

a

a

a 4

2 3 8

2 3 4

2 2 4

2

A. B. C. D.

a

4

,a b là các số thực thỏa mãn

 ax

b bằng

x

    b x 3 1 0  . Khi đó Câu 45: Gọi x lim 4 

 

y

C. 5. D. 1. B. 1. A. 5.

)C như hình vẽ dưới đây. Đường thẳng

2020

f

x (3

− 2) 2

1

 

=

P

Câu 46: Cho hàm số = ( ) f x có đạo hàm trên  và có đồ thị (

d là tiếp tuyến của đồ thị (

)C tại điểm

)1;1A (

2

lim → x 1

+

  −

x

x 2

3

P P

= 1515. = −1515.

P P

= −4545. = 4545.

. Tính

15;20

A. C. B. D.

3

,

,

  sao cho phương trình  2

x

x 2

2   x

(2

m

x 4)

m 2

0

8

  có 3 nghiệm

    x 3

2

1

thuộc Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m

A. 11. B. 10.

   x x x x thỏa mãn 1 2 3 C. 9.

3

3

2

L

D. 8.

lim  x 1

lim 1 x 

2

f x ( )  x

 1

2 ( ) f x

3 x  

3  

 x

( ) f x   2 .

.

.

.

. Giới hạn bằng: Câu 48: Cho

1 2

1 3

B. C. D. A.

 1 1  . 6

1 6

AB

,

a 3  và sao cho

2

a . Cosin góc giữa hai mặt phẳng 

.S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, biết a AD a SA 2 ,  Câu 49: Cho hình chóp SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi M là trung điểm của CD , điểm E thuộc cạnh SA  SAC và  SE

 BME

870 30

210 15

15 15

B. C. D. A.

,A D với

30 30 .S ABCD có đáy ABCD

AB

SA

a 2 .

là hình thang vuông tại Câu 50: Cho hình chóp

AB sao cho

Gọi M là điểm thuộc cạnh

và   là mặt phẳng đi qua M , vuông góc với cạnh CD . Tính diện tích thiết

2

2a

diện của hình chóp

a 6

27 a 8

 Cạnh bên SA vuông góc với đáy và  a AD CD a 2 ; .   4 AM AB .S ABCD với mặt phẳng   . 23 a 2

-----------------------------------------------

C. B. A. D.

Trang 5/5 - Mã đề thi 132

----------- HẾT ----------

ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ KHẢO SÁT TOÁN 11 LẦN 2

132 B D D B A A C D A A A C D B B C C A C C B B B D A A D C D B D C A D B B A D A D A A C C D C C B B A

209 A C B B A A D D B D B A C C C D D C D B D B A A C C A A B B C D D A C A C D B C A D C B A A B D A B

357 D D B A A C D B C C C B A A C D C D D B C A A C B A B B D C D B B D A A B B A C A C B D D D B A B C

485 A B C A A C C D B D B A D D B A D C A D C A C D B D D C C B B C A B D A A B B C A A D B D C C B D A

570 B B C C C C A B B C C D C B A A A A C C A A D B D D B C D A D D A B B C B A B B A B A C D D D D D B

628 A A B A A A B C D D A C A C C A B C D A C C D D C B D B A A D A B B D B B A B C B D D A C C D D C B

743 A A A C B A B C B D D A B A D D D D C C A B D C D B C C D D A A D B B B B C B D C D A C A D C C B A

896 B D C A D C C A C D B B C C D B A D C C A A B D B D C B A C A D B D A B A D D A D B B A D C C B D A

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50