m
x
5
sin 2
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÃ ĐỀ 001 ĐỀ THI CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 60 phút ( 40 câu)
x m
1 cos 2
vô nghiệm Câu 1: Tìm m để phương trình
1m
2m
C) D)
tan
x
x có nghiệm là:
1m 0 1
A) 2 1m Câu 2: Phương trình B) 2 2cos
x
k
x k
2
, k
k A) B)
k 3
x
x
x
k
k
2 , k 2 3 x
2
2
, k
, k
k 2 3
k 6
x
x
C) D)
3
310
9.10
Câu 3: Số các số tự nhiên gồm 4 chữ số là:
A) C) D)
410 x 3cos
x
2 0
B)
,
A) B)
49 Câu 4: Phương trình k k x 2
2cos
có nghiệm là: k k
x
,
x
k
k
2
x
k ,
, k
2
2
x
2019
C) D)
2018
Câu 5: Số các số hạng trong khai triển của nhị thức
2; 4
A) 2020 B) 2019 D) 2017 C) 2018
M Phép vị tự tâm O tỉ số
1 k biến 2
4; 8
1; 2
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy . Cho điểm
2;1
B) C)
'M có tọa độ là: 1; 2 ,k n là các số nguyên dương thỏa mãn k
D) n . Hãy chọn mệnh đề đúng trong các
M thành A) Câu 7: Với mệnh đề sau:
n k
!
;
k A n
k A n
k A n
k A n
k n
! !
n k
! !
!
n
!
n ! n k
A) B) C) D)
Câu 8: Một cấp số cộng có số hạng thứ 2 bằng 4, số hạng thứ 5 bằng 7 . Tính số hạng thứ 2019 của cấp số cộng đó.
0x có nghiệm là:
A) 2019 B) 2022 C) 2021 D) 2020
x
, k
k
Câu 9: Phương trình cos
x
k
k , 2
2
2
x
, k
k
A) B)
x
k k
,
2
7
3
3
7
C) D)
7C
7C
7A
A) D) B) C) Câu 10: Số cách chọn 3 bông hoa từ một bó gồm 7 bông hoa khác nhau là: 7A
'A khi đó:
k biến A thành
2
'
OA
OA
Câu 11: Phép vị tự tâm O tỉ số
OA
2 OA
OA
'
OA
OA
'
OA 2
' 2
1 2
) và (
) . Số các vị trí tương
A) B) C) D)
) và (
) là:
Câu 12: Trong không gian, cho hai mặt phẳng phân biệt ( đối giữa (
A) 1 B) 3 C) 2 D) 4
a
a
Câu 13: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của cạnh AC . ) qua M song song với AB và AD . Tính diện tích thiết diện của mặt phẳng Mặt phẳng ( ) cắt tứ diện ABCD . (
2 16a .
24a .
2 3 16
2 3 4
A) . B) . C) D)
Câu 14: Có bao nhiêu cách xếp 4 bạn vào một bàn ngang ? B) 4 A) 4!
4; 2
5; 5
Câu 15: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy . Cho véc tơ và điểm . Qua phép tịnh C) 3! v D) 64 1;3 A
3; 1
5;5
tiến theo véc tơ v điểm A là ảnh của điểm B . Khi đó tọa độ của B là: 3;1 C) A) D)
B) Câu 16: Trong các dãy số sau dãy số nào là cấp số cộng?
B) 3; 5 ; 7 A) 1;3; 3;4. C) 2; 1; 4; 7. D) 2;4;8;16;32.
3 7
Câu 17: Một cầu thủ sút bóng vào cầu môn. Xác suất thành công của cầu thủ đó là . Xác
27 49
33 49
16 49
B) C) D) A) suất để trong hai lần sút, cầu thủ sút thành công ít nhất 1 lần là: 12 49
y
x
tan
là:
D
\
A) B) D
, k
D
k
D
, k
k
\
\
4
C) D) Câu 18: Tìm tập xác định của hàm số k , k 2
Câu 19: Gieo một con súc sắc cân đối đồng chất 1 lần, xác suất để mặt chấm chẵn xuất hiện là:
1 2
2 3
1 3
1 6
2
A) B) C) D)
nu
n
1,
1
u 3
n
n
1
u 1 u
xác định bởi . Số hạng thứ 3 của dãy số đã Câu 20: Cho dãy số
cho là
2
1
x
A) 17 C) 16 B) 14
2k biến đường tròn
D) 15 2 Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy . Cho đường tròn . Phép vị tự y 1 : C 2 'C có phương trình 'C . Khi đó C thành đường tròn tâm O tỉ số
2
2
2
2
x
4
y
2
x
y
4
1
là:
1
1 2
A) B)
2
2
2
2
x
y
4
2
2
4
y
x
4
4
.S ABCD có đáy là hình bình hành ABCD . Giao tuyến của hai
C) D)
Câu 22: Cho hình chóp mặt phẳng (
SAD và ( )
SBC là đường thẳng song song với đường thẳng nào sau đây? .BD
.BC
.SC
.AC ,AC BD như hình vẽ dưới đây.
090
A) D) C)
biến điểm A thành điểm nào ?
) B) Câu 23: Cho hình vuông ABCD, gọi O là giao điểm của Phép quay tâm O góc quay
A
B
O
D
C
D) D B) C
C) B là số hạng của cấp số cộng và thỏa mãn
2304 290
x
x
280
x
290
270
B) D) A) A Câu 24: Biết x 9 27 45 ... x A) 280 x . Mệnh đề nào sau đây đúng? C) 270
Câu 25: Các mặt bên của hình lăng trụ là hình gì?
A) Hình chữ nhật. C) Hình bình hành. B) Hình thoi. D) Hình tam giác.
610
610
610
610
Câu 26: Gọi T là tập hợp các số tự nhiên gồm 6 chữ số lập được từ các chữ số 1;3;4;5;6;8;9 . Tổng các phần tử của T bằng
A) 67227 C) 67230
1 1
B) 67229 D) 67228
1 1
Câu 27: Có 7 viên bi đỏ, 8 viên bi xanh và 10 viên bi vàng khác nhau từng đôi một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy 3 viên bi có đủ ba màu.
2
sin
x
x
0
cos
x m
D) 2300
có đúng 5 nghiệm thuộc
A) 1380 Câu 28: Phương trình
0;2 khi
C) 560
và chỉ khi B) 3014 1 cos . Khi đó tổng a b là:
; m a b
1 4
B) C) 2 D) 1 A)
A
.
1 2 Câu 29: Gọi S là tập các số tự nhiên có 3 chữ số được lập từ tập
0;1;2;3;4;5;6;7;8;9 Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S . Tính xác suất để chọn được số có tích các chữ số bằng 30.
3
1 108
1 50
1 75
4 3.10
30
2
x
;
x
0
A) B) D) C)
9x trong khai triển
2 x
13 2 .C
17 2 .C
13 2 .C
17 2 .C
Câu 30: Hệ số của số hạng chứa là:
C)
13 30
17 30
13 30
17 30
A) B) D)
d
x
2 0
y . Ảnh của đường
:
4; 2
x
0
x
y
1 0
y
x
v 2 0
có phương trình là: Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy . Cho đường thẳng thẳng
,M m là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
C) B)
4 y 0 . Tính x 2
x 4sin 2
4P
2
P
D) y
d qua phép tịnh tiến theo véc tơ A) y Câu 32: Gọi P M m A)
6P
B) C)
0P 2
;
D) x x theo thứ tự đó lập thành cấp số
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị của x để ba số 1; nhân?
A) 4 B) 1 C) 2 D) 3
Câu 34: Lương của một công nhân X trong năm 2019 được tính như sau : bắt đầu kể từ tháng 2 năm 2019 , lương mỗi tháng bằng lương tháng kề trước đó cộng thêm 500 nghìn VNĐ. Biết rằng lương tháng 3 năm 2019 của người đó là 3 triệu VNĐ. Tổng số tiền lương (đơn vị triệu VNĐ) của người X trong năm 2019 bằng C) 57 D) 56 A) 58 B) 55
2020 0
2020 0 x
2019 0
x 2019 0
Câu 35: Phương trình nào sau đây vô nghiệm ?
A) 2019sin C) tan 2 x
Câu 36: Trong các hàm số sau, hàm số có chu kỳ
y
x
y
x
cot
tan
x
y
cos
x
A) B) D) B) tan 2 x D) 2020sin 2T C) y ? sin 2
Câu 37: Phương trình sin 2x m có nghiệm khi:
1m
1m
1m
B) A) 1 C) 1
1m ; v a b biến điểm
';
'
'
;M x y thành điểm
M x y . Khi đó biểu thức tọa độ của phép tính tiến theo véc tơ v là:
D) Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy . Phép tịnh tiến theo véctơ
' '
' '
x y
' x ' y
a b
x y
x a y b
x y
' x ' y
a b
x y
x a y b
0
x
x
A) B) C) D)
Câu 39: Số nghiệm của phương trình sin với là:
0;2
4
,
A) 1 B) 2 C) 4 D) 3
,M N P )MNP cắt cạnh SA tại
.S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi ,SB SD và OC . Mặt phẳng (
Câu 40: Cho hình chóp lần lượt là trung điểm của các cạnh
SI SA
? điểm I . Tính tỉ số
1 3
2 3
3 4
1 4
A) . B) . C) . D) .
---------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 11 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019 - 2020
Đề 001 Đề 002 Đề 003 Đề 004 Đề 005 Đề 006 Đề 007 Đề 008
C C D B A B A D A C D D B D B B B B C D C D D D B D C A A C C A A D D D B D D B D B A A B A D C C B A C C D A D B A B A D C D B A A C B C C D A A D A B B D D D A A B B A D A C B D C B B D B A B D D D D C A B C A B D D C D D C D A B C A B A B A D B B C B C D C A C C A D D B C B B D C B B D D C B D D B D B D A A A D B B Câu Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 A B D A B C A C B C B C A A B C A C A B D B D C C D C A C D A B C C A B A B B D C C A B C D C D B C B B C C C D A C B B C C A D A A C B C D D C C C D A C B D C D C A B D D C D C A D A C D B B D C B B C B B D D D D B C A D A C A A D B D A A C A C D A B A C C C A B D A B B C B C C D A B B B B C B A C A A A B A A B B A A