ƯỜ Ậ Ắ Ề TR NG THPT HÀM THU N B C
Ứ Ề (Đ CHÍNH TH C) Ể ọ Ậ ầ
ể ờ ề ờ Ố Đ KI M TRA KH I 11 THPT PHÂN BAN Năm h c 2016 – 2017 Môn: V T LÍ (l n 2) Th i gian: 15 phút (không k th i gian phát đ )
ủ ầ ờ L i phê c a Th y (Cô) giáo
ữ
Đi m:ể
ị ủ Ch kí c a giám th :
ọ ớ ề ồ H và tên: ......................................................................L p: ......... (Đ g m 02 trang) ề Mã đ : 132
ả ờ ươ ứ ọ Chú ý: H c sinh tô đen vào ô tr l ng ng. i t
01. 05. 09.
02. 06. 10.
03. 07. 11.
04. 08. 12.
13. 17.
14. 18.
15. 19.
16. 20.
ộ ệ ự ồ ớ
ổ ệ ả ấ ờ ạ ế ồ ồ ạ ườ ộ ồ ằ 4) v i anôt b ng đ ng. Khi cho dòng ố ượ ng đ ng bám vào ệ t đ ng có A = 64g/mol, n = 2. C ng đ dòng đi n ch y qua bình
ị Câu 1: M t bình đi n phân đ ng dung d ch đ ng sunfat (CuSO đi n không đ i ch y qua bình này trong kho ng th i gian 30 phút, thì th y kh i l catôt là 1,143 g. Bi ệ đi n phân là A. 1,9A D. 0,96 A
2C ch y qua bình đi n ệ
ệ ượ ạ ng 2.10 ệ ng đi n hoá ố C. 0,96 mA 4.103g/C. Cho m t đi n l ộ t là: ng niken bám vào cat
A. 8.101g C. 8.105g D. 8.104g
ạ ệ B. 1,9 mA ủ ượ ươ c a niken là Câu 2: Đ ng l ố ượ ố ằ phân có an t b ng niken thì kh i l B. 0,8.105g i đi n trong kim lo i là:
ươ ả ng và ion âm ngươ
ự ươ doự do, ion d ng và ion âm ạ Câu 3: H t mang t A. Ion d C. Electron t B. Electron và ion d D. Electron t
ệ
ộ ệ ệ ệ ệ ạ ộ ồ t nhi ậ ẫ t đi n trong m t m ch kín g m hai v t d n
hai nhi khác nhau ộ ệ ệ ệ ạ ộ ồ ấ ng t o thành su t đi n đ ng nhi t nhi ậ ẫ t đi n trong m t m ch kín g m hai v t d n
ộ ệ t đ khác nhau. ệ ệ ệ ệ ạ ộ ồ ấ ng t o thành su t đi n đ ng nhi t nhi ậ ẫ t đi n trong m t m ch kín g m hai v t d n
su t đi n đ ng nhi
khác nhau hai nhi ấ ộ ệ ệ ệ ạ ộ ồ t nhi ậ ẫ t đi n trong m t m ch kín g m hai v t d n
ệ t đi n là: ng nhi ấ ạ ng t o thành su t đi n đ ng nhi ệ ộ ằ t đ b ng nhau. ạ ệ ộ hai nhi ạ ệ ộ t đ khác nhau. ạ ng t o thành ệ ộ ằ hai nhi ể ươ ệ ườ ng c a các ion d
ệ ượ Câu 4: Hi n t ệ ượ A. Hi n t ở ệ ượ B. Hi n t ở ố gi ng nhau ệ ượ C. Hi n t ở ệ ượ D. Hi n t ở ố gi ng nhau Câu 5: Dòng chuy n d i có h ệ ấ ấ A. Ch t đi n phân
ệ ượ ệ ượ ng, ion âm là dòng đi n trong môi tr ấ C. Ch t khí ạ ng ẫ D. Ch t bán d n ướ ệ ộ ố t đ xu ng d i nhi ng mà khi ta h nhi ệ ộ C nào đó thì t đ T ệ t đ b ng nhau. ủ ướ ờ B. Kim lo iạ ẫ ng siêu d n là hi n t ợ Câu 6: Hi n t đi n tr c a kim lo i (hay h p kim) ở ủ ả ế
ề
Trang 1/2 Mã đ 132
ị ằ ả ệ ạ ộ A. Gi m đ n m t giá trí khác không C. Không thay đ iổ ự ế B. Tăng đ n vô c c ộ ế ộ D. Gi m đ t ng t đ n giá tr b ng không
(cid:0) ệ ệ ở t đi n đ ng
ệ ố ấ ệ ủ ặ ệ ặ ộ ộ ặ ế ệ t đi n này v i đi n k G có đi n tr trong R ộ G = 30(cid:0) ứ ệ ố ệ ệ t đi n có h s su t nhi ớ ở 20ở t đ 820 . N iố ệ t đi n ngườ (cid:0) T = 52(cid:0) V/K và đi n tr trong r = 1 ệ ệ ệ ố . Đ t m t m i hàn c a c p nhi oC. Nhúng m i hàn th hai vào trong lò đi n có nhi oC. Tính c ệ ộ ệ ế Câu 7: M t c p nhi ặ c p nhi này trong không khí ạ ệ ộ đ dòng đi n ch y qua đi n k G.
A. 1,43mA ủ ặ ấ ộ ế ố ụ D. 1,34mA ế ố C. 1,39mA ộ t đi n ph thu c các y u t nào trong các y u t sau: B. 1,34A ệ Câu 8: Su t đi n đ ng c a c p nhi ạ ế ệ ấ ủ ả ệ I. B n ch t c a hai kim lo i ti p xúc
ệ II. Hi u nhi ệ ộ ữ ở t đ gi a ố hai m i hàn
ạ ở ủ ệ ế III. Di n tích ti p xúc c a hai kim lo i ố hai m i hàn
C. I và III.
A. I và II. ộ ố ệ ệ t đi n đ ng ệ ộ ế (cid:0) T đ ộ ệ ấ B. II ộ ặ c nung nóng đ n nhi ệ ố t đi n có h s nhi t đ 500 ộ ệ oC. Su t đi n đ ng nhi ệ D. II và III. ượ ặ c đ t trong không khí ệ ủ ặ ệ t đi n c a c p nhi ở ệ t
ủ Câu 9: M t m i hàn c a m t c p nhi 20oC, còn m i hàn kia đ ượ ố đi n khi đó là 6mV. H s ệ ố (cid:0) T khi đó là:
ệ A. 1,25.104(V/K) B. 12,5 ((cid:0) V/K) D. 1,25 ((cid:0) V/K)
C. 1,25 (mV/K) ở ủ ạ ệ ệ ộ ủ ẽ t đ c a dây kim lo i tăng, đi n tr c a nó s :
ệ ộ ư ạ ả ầ t đ nh ng sau đó l i gi m d n
SAI. ự do
ệ ệ
Câu 10: Khi nhi ả A. Gi m đi B. Không thay đ iổ ầ C. Ban đ u tăng lên theo nhi D. Tăng lên ọ Câu 11: Ch n câu ạ ả ạ i đi n trong kim lo i là các êlectron t ạ ự ạ ả i đi n trong kim lo i là các ion t do ị ạ ệ ậ ệ ộ ạ ượ ữ t đ trong kim lo i đ c gi không A. H t t B. H t t C. Dòng đi n trong kim lo i tuân theo đ nh lu t Ohm nêu nhi đ iổ ạ ạ ệ ụ ệ t
ệ ạ ả ệ ẫ D. Dòng đi n ch y qua dây d n kim lo i gây ra tác d ng nhi ấ i đi n trong ch t đi n phân là:
Câu 12: Nguyên nhân làm xu t hi n các h t t ủ
ệ
ổ
ấ ấ ệ ộ ữ ớ ệ ệ ộ ủ ệ ạ
ệ ự A. Do s phân li c a các ch t tan trong dung môi ự ệ ự B. Do s chênh l ch nhi t đ gi a hai đi n c c ệ ự ự C. Do s trao đ i electron v i các đi n c c ả D. Do nhi t đ c a bình đi n phân gi m khi có dòng đi n ch y qua ̀ ̀ ướ ̣ i đây ng d không có hiên t ̀
̀ ́ ́ ̀ ̀ ̣
ươ ̣ ượ ự ng c c tan? ́ ́ ắ ơ B. FeCl3 v i anôt băng s t ́ ồ ơ D. CuSO4 v i anôt băng đ ng ệ ủ ́ ở ấ (cid:0) ở ấ (cid:0) 0 = 10,6.108 (cid:0) m. Tính đi n tr su t c a dây (cid:0) ệ ộ 500 = 3,9.103 K1
= 31,27.108 (cid:0) m
Câu 13: Binh điên phân nao d ́ ắ ơ A. CuSO4 v i anôt băng s t ́ ơ C. AgNO3 v i anôt băng bac ở ạ Câu 14: M t dây b ch kim 0 C. Bi ế ệ ố ẫ ở d n này = 30,44.108 (cid:0) m B. (cid:0) A. (cid:0) ạ ượ ệ ạ ệ
2. Dòng đi n ch y qua bình đi n phân có ệ ng riêng là
0 C có đi n tr su t ệ 20 ở ủ ạ ệ t đi n tr c a b ch kim là t h s nhi = 34,28.108 (cid:0) m C. (cid:0) ộ ậ Câu 15: M t v t kim lo i đ c m niken có di n tích 120cm ườ ạ c 8,8.103kg/m3.Tính đ dày c a l p nikien ph trên m t v t. ặ ậ ủ ớ C. 7,8(cid:0) m B. 15,5(cid:0) m
= 20,67.108 (cid:0) m D. (cid:0) ạ ị ộ ố ượ ờ ng đ 0,3A và th i gian m là 5h. Bi ế t niken có A = 58,7 g/mol , hoá tr 2, kh i l ủ ộ
A. 0,0155(cid:0) m D. 7,8mm
ề
Trang 2/2 Mã đ 132
Ế H T