ƯỜ
Ậ
Ắ
Ề
Ự
TR
NG THPT HÀM THU N B C
Ứ
Ề
(Đ CHÍNH TH C)
Ể ọ Ậ
ầ
ể ờ
ề
ờ
Ố Đ KI M TRA KH I 12 BAN T NHIÊN Năm h c 2016 – 2017 Môn: V T LÍ (l n 6HKII) Th i gian: 45 phút (không k th i gian phát đ )
ề Mã đ : 143
ủ ế ạ ộ
ể ế ế ờ ườ , máy đ m đ
th i đi m t ượ ủ ắ ầ ế i ta cho máy đ m xung b t đ u đ m ể ươ 2 = 3t1 1 xung, đ n th i đi m t c n ị ơ ố ế 2 = 2,3n1 xung. (M t h t b phân rã, thì s đ m c a máy tăng lên 1 đ n v ).
o = 0. Đ n th i đi m t c n ủ .ờ
ấ ờ 1 = 6gi ộ ạ ị ỉ ằ ấ ấ ể Câu 1: Đ đo chu kì bán rã c a m t ch t phóng x , ng ế ờ ể ừ ờ t ế máy đ m đ Chu kì bán rã c a ch t phóng x này x p x b ng
.ờ .ờ .ờ ạ B. 7,84gi C. 0,77gi D. 6,90gi A. 14,13 gi
γ ị ề ộ ệ ể ệ ế ạ đ di
ế ồ ứ t t ả ớ ệ ệ
ầ ế ạ ạ ị
ế ụ ồ
ế ồ ẫ ể ệ ạ ớ ượ ượ ử ầ ế ỏ ầ γ ằ b ng n a lúc đ u? ầ ng tia
ờ ệ ị ằ bào b nh. Th i Câu 2: M t b nh nhân đi u tr b ng đ ng v phóng x , dùng tia ệ ạ ầ i b nh vi n khám gian chi u x l n đ u là Δt = 23 phút, c sau 25 ngày thì b nh nhân ph i t t đ ng v phóng x đó có chu kì bán rã là 3 tháng (coi Δt << T và b nh và ti p t c chi u x . Bi ạ ứ ầ ồ ạ m t tháng g m 30 ngày) và v n dùng ngu n phóng x trong l n đ u. H i l n chi u x th ba ế c chi u x v i l ph i ti n hành trong bao lâu đ b nh nhân đ C. 22,4 phút. ệ ộ ả ế A. 33,8 phút. D. 16,9 phút. B. 24,2 phút.
ẫ ấ ạ ớ
ầ ố ằ ử ủ ố ở sau, s nguyên t B. Hai gi
ấ ồ ử ờ . Chu kì bán rã c a B là .ờ .ờ .ờ ầ ấ ử ộ A l n g p 4 l n Câu 3: M t m u ch t g m hai ch t phóng x A và B. Ban đ u s nguyên t ủ ế ố s nguyên t t chu kì bán rã c a c a A và B tr nên b ng nhau. Bi ờ A là 0,2 gi .ờ A. 0,4gi ủ B. 0,25gi C. 2,5gi D. 0,1gi
ả ứ ự ấ ạ Câu 4: Ph n ng h t nhân th c ch t là
ộ ầ ả ộ ượ ạ ủ ấ ạ ng ch t phóng x .
ự ươ ữ ng tác gi a các nuclôn trong h t nhân.
ạ ạ ủ ạ ổ ạ ế ự ế ẫ ọ A. quá trình gi m d n đ phóng x c a m t l B. s t C. quá trình phát ra các tia phóng x c a h t nhân. D. m i quá trình d n đ n s bi n đ i h t nhân.
ạ ố
ớ
ộ ụ Câu 5: H t nhân có đ h t kh i càng l n thì có ế ế ượ ượ ượ ượ ớ ớ ỏ ng liên k t riêng càng nh . ỏ ng liên k t càng nh . ế ng liên k t riêng càng l n. ế ng liên k t càng l n. A. năng l C. năng l B. năng l D. năng l
ộ ạ ạ
ạ
ủ ạ ố ứ 23 11 Na đang đ ng yên ta thu ả ứ ộ kèm theo trong ph n ng và đ ng ố ằ ng c a h t nhân b ng s kh i
ủ ạ ơ ậ ố ủ ạ ữ
ắ Câu 6: Dùng h t prôtôn có đ ng năng là 5,58 MeV b n vào h t nhân γ α ứ ạ ằ ạ ượ c h t đ và h t nhân Ne. Cho r ng không có b c x αạ ố ượ là 6,6 MeV, c a h t Ne là 2,64 MeV (xem kh i l năng h t α ạ ủ và h t nhân Ne là c a chúng). Góc gi a vect v n t c c a h t C. 30o. A. 170o. B. 60o. D. 150o.
ặ ờ ng c a M t Tr i.
ệ ạ t h ch là ủ ượ ạ ố ượ ộ ạ ặ ng trung bình thành m t h t nhân n ng.
ả ứ Câu 7: Ph n ng nhi ồ ố ả ứ ả ứ ượ
ề
Trang 1/5 Mã đ 143
ng. ạ ự ẹ ạ ặ ờ ệ ộ t đ cao. A. ngu n g c năng l ế ợ B. ph n ng k t h p hai h t nhân có kh i l ạ C. ph n ng h t nhân thu năng l D. s tách h t nhân n ng thành các h t nhân nh nh nhi
ế ố ượ ộ ủ ề ố t kh i l ng c a êlectrôn là 9,1.10
ủ ể ế ế ằ ộ ố ộ
31kg và t c đ c a ánh sáng truy n trong chân Câu 8: Bi không là 3.108m/s. Có th gia t c cho êlectrôn đ n đ ng năng b ng bao nhiêu n u đ tăng ươ t
ố ượ ằ
ng b ng 5%. B. 4,095.1014J. D. 8,19.1014J.
ậ ả ị
10
8
ượ ố ố ủ ng đ i c a kh i l A. 8,19.1016J. ể Câu 9: Phát bi u nào sau đây là ng toàn ph n. A. năng l ộ D. đ ng năng.
ầ ạ ả ứ Câu 10: Cho ph n ng h t nhân sau:
D. prôtôn. ơ A. n trôn.
C. 4,095.1015J. ạ ả ứ ộ sai? Trong m t ph n ng h t nhân có đ nh lu t b o toàn ệ B. s nuclôn. C. đi n tích. → α 5 Bo + A 4 Be. X là h tạ Z X + ơ C. đ teri. ả ả ứ ể ạ ữ ề ệ ầ ạ ọ B. triti. sai. Nh ng đi u ki n c n ph i có đ t o nên ph n ng h t nhân dây
ả ủ ớ ặ ằ ố ượ ệ ớ ơ ớ ạ ng nhiên li u (urani, plutôni) ph i đ l n (l n h n ho c b ng kh i l ng t ể i h n) đ Câu 11: Hãy ch n câu chuy n làề ượ A. l
ả ứ ạ t o nên ph n ng dây chuy n. t đ ph i đ c đ a lên cao.
ề ả ượ ư ồ ạ ơ
ỗ ầ ạ ượ ả ặ ằ ả ớ ơ c gi i phóng ph i l n h n ho c b ng 1. ệ ộ B. nhi ả C. ph i có ngu n t o ra n trôn. ố ơ D. sau m i l n phân h ch, s n trôn trung bình đ
ạ ể ề ự ướ i đây là đúng?
ạ ượ ng.
ả ứ ạ ủ ố ượ ấ ộ
ng c a ch t đó. ấ ỏ ụ ấ ấ ố ụ
27
ệ ộ ủ ự ự ộ ộ ủ ề ặ ủ ạ ấ t đ c a ch t phóng x . Câu 12: Khi nói v s phóng x , phát bi u nào d ạ A. Phóng x là ph n ng h t nhân t a năng l ộ B. Chu kì phóng x c a m t ch t ph thu c vào kh i l ạ ụ ạ C. S phóng x ph thu c vào áp su t tác d ng lên b m t c a kh i ch t phóng x . ạ ụ D. S phóng x ph thu c vào nhi
ạ ạ ớ ơ
13 Al bao nhiêu l n?ầ ầ
60
Câu 13: Bán kính h t nhân ầ ầ ầ ầ ầ ầ A. g n 2 l n. 206 82 Pb l n h n bán kính h t nhân ầ C. g n 4 l n. B. g n 3 l n. D. g n 5 l n.
27 Co có kh i l
60
ạ ố ượ ế ố ượ ủ ng là m. Bi t kh i l ố ng c a prôtôn là 1,0073u và kh i
27 Co là 70,5 MeV/nuclôn.
ượ ủ ạ ế ng c a n trôn là 1,0087u. Năng l ng liên k t riêng c a h t nhân
Câu 14: H t nhân ủ ơ ượ l ị ủ Giá tr c a m là A. 66,1u. B. 65,8u. C. 55,94u. D. 59,12u.
ượ ế ượ Câu 15: Năng l
ạ
ộ ặ ủ ủ ng liên k t riêng là năng l A. tính riêng cho h t nhân đó. ơ C. c a m t c p prôtônn trôn. ế ng liên k t ộ B. tính cho m t nuclôn. ộ ặ D. c a m t c p prôtônprôtôn.
α ạ ủ ạ ạ và h t X. Bi
ứ ố ượ ủ ạ ố ạ Câu 16: H t nhân 3,8.10–2 MeV, l y kh i l ố ng các h t b ng s kh i, đ ng năng c a h t ế ộ t đ ng năng c a h t X là làα
238U đ ng yên phân rã t o thành h t ạ ộ ạ ằ C. 0,223 MeV.
Po
ấ A. 0,065 MeV. B. 2,223 MeV. D. 4,446 MeV.
210 84
α ứ ộ ạ ạ đang đ ng yên thì phóng x ủ ạ , ngay sau phóng x đó, đ ng năng c a
Câu 17: H t nhân h t αạ
ộ
ể ủ ạ ặ ằ ủ ạ ỏ ơ ộ
ủ ạ ộ
ề
Trang 2/5 Mã đ 143
ỏ ơ ỉ ằ ớ ủ ạ ơ ộ A. nh h n đ ng năng c a h t nhân con. B. ch có th nh h n ho c b ng đ ng năng c a h t nhân con. C. b ng đ ng năng c a h t nhân con. D. l n h n đ ng năng c a h t nhân con.
ộ ấ ộ ố ng t
ườ ỉ ủ ớ ớ ố ỉ ố ữ ố ươ ộ ộ ộ ủ ể i chuy n đ ng v i v i t c đ v thì có kh i l ườ i đó. T s gi a t c đ v c a ng ố ượ ng đ i tính g p đôi ườ ớ ố i v i t c đ ánh sáng trong chân ng ngh c a ng
2 .
3 .
Câu 18: M t ng ố ượ kh i l không là 1 . C. 1 .
A. 2 B. 2 D. 2
ộ ả ử ổ ạ ướ s trong m t ph n ng h t nhân, t ng kh i l ả ứ c ph n ng
ạ ả ứ ố ượ
ố ượ ả ứ ượ ượ ượ ượ ỏ ỏ ả ứ ạ ng 1,863MeV. ng 1,863MeV. ủ ạ ng 18,63MeV. ng 18,63MeV. Câu 19: Gi ỏ ơ ổ nh h n t ng kh i l A. thu năng l C. t a năng l ng c a các h t tr ng các h t sau ph n ng là 0,02u. Ph n ng h t nhân này B. thu năng l D. t a năng l
ẫ ộ ố ượ ng là 2g. Sau
ượ ấ Câu 20: Radium C có chu kì phóng x là 20 phút. M t m u Radium C có kh i l 1gi ạ ng ch t đã phân rã là
B. 0,0625g. C. 1,250g. D. 1,9375kg. ờ 40 phút, l A. 1,9375g.
α ể ạ ạ ờ ấ ạ ỉ ố ạ ạ và t o hành h t nhân Y. T i th i đi m t thì t s h t
ạ Câu 21: Ch t phóng x X phóng x nhân
1 15
1 3
ằ ể ở ỉ ố ủ c a X và Y khi đó b ng ờ ; sau th i đi m t trên 100 ngày thì t s đó là . Chu kì bán rã c aủ
ạ
B. 100 ngày. C. 128 ngày. D. 138 ngày. h t nhân X là A. 50 ngày.
ầ ấ có chu kì bán rã 138 ngày đêm. Ban đ u có 42mg ch t
ạ (cid:0) ấ 84 Po là ch t phóng x ố ượ ạ ng h t nhân sinh ra sau 276 ngày đêm là
131
C. 30,9mg. D. 31,1mmg. Câu 22: Pôlôni 210 ạ phóng x pôlôni. Kh i l A. 0,75mmg. B. 11,23mg.
ố ơ ằ Câu 23: S n trôn có trong 10g
ầ 53 I g n b ng B. 34,05.1023. A. 35,84.1023 . C. 6,02.1023. D. 12,04. 1022.
ướ ề ể ế ẳ ộ
ộ ệ ấ ướ ế ề ộ ệ i quan sát viên đ ng yên trong h quy chi u quán tính th y cái th c th ng có chi u dài 3m chuy n đ ng trong m t h quy chi u quán tính. c có chi u dài
ể ộ Câu 24: M t cái th ườ ộ M t ng 2,4m. Th
ướ A. 0,64c. ứ ớ ố ộ ằ c chuy n đ ng v i t c đ b ng B. 0,36c. C. 0,6c. D. 0,8c.
ộ ể đang chuy n ậ đúng. M t ng
ề ế ỏ ậ ướ trên m t đ t quan sát con tàu vũ tr ở ặ ấ ư ớ ọ Câu 25: Ch n k t lu n ộ đ ng v phía H a tinh và có nh n xét v kích th
ề ả ề
ề ề ặ ấ c con tàu so v i khi ề ả ề ề ề ả ả ườ ở i ề A. Chi u dài gi m, chi u ngang tăng. ổ C. Chi u dài không đ i,chi u ngang gi m.
ụ m t đ t nh sau: ổ B. Chi u dài gi m, chi u ngang không đ i. ả D. C chi u dài và chi u ngang đ u gi m. ư ủ ố ẹ ượ ề ế ươ ể c phát bi u nh sau: ng đ i h p đ ề Câu 26: Tiên đ II c a thuy t t
ố ộ ọ ệ ộ ớ
ằ ồ ụ ộ
ươ ụ ề ấ ộ
ng truy n ánh sáng. ươ ụ ộ ề ồ ố ộ ủ ng truy n ánh sáng, t c đ c a ngu n sáng hay máy ế T c đ ánh sáng trong chân không có đ l n b ng c trong m i h quy chi u ố ộ A. quán tính, không ph thu c vào t c đ ngu n sáng. B. b t kì, không ph thu c vào ph C. quán tính, không ph thu c vào ph
thu.
ề
Trang 3/5 Mã đ 143
ố ộ ủ ụ ấ ộ ồ D. b t kì, không ph thu c vào t c đ c a ngu n sáng hay máy thu.
235 92 U
57 La + 2X + 7β– . H t X là
ạ → 95 ả ứ Câu 27: Trong ph n ng sau đây: n +
42 Mo + 139 C. prôtôn. ớ ồ
ơ D. n trôn. A. hêli. B. êlectrôn.
ồ ắ ứ ồ ớ đúng? So v i đ ng h g n v i quan sát viên đ ng yên, đ ng
ẽ ộ ể Câu 28: Phát bi u nào sau đây là ồ ắ h g n v i v t chuy n đ ng s
ạ ơ B. ch y nhanh h n.
ố ộ ủ ậ ạ ạ ậ ơ ộ ậ ạ ơ ể ớ ậ ư ế ẫ A. ch y v n nh th . ơ C. Ch y nhanh h n hay ch m h n tùy thu c vào t c đ c a v t. D. ch y ch m h n.
90 Th bi nế 232
α β ầ ạ ầ và bao nhiêu l n phóng x ạ – thì h t nhân
208 82 Pb ?
đ i thành h t nhân
Al
β–. β–. ạ Câu 29: Sau bao nhiêu l n phóng x ổ ạ β–. A. 8 ; 6α B. 6 ; 8α β–. C. 6 ; 4α D. 4 ; 6α
27 13
αạ ộ ạ ứ có đ ng năng K ắ α = 3,51 MeV b n vào h t nhân ả ứ đ ng yên gây ph n ng
Al
27 13
30 15
Câu 30: H t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ ố ượ ượ ế ỏ . Ph n ng này t a hay thu bao nhiêu năng l ng. Cho bi ng m t s t kh i l
ộ ố Al = 26,974u, mn = 1,0087u; mα = 4,0015u và mP = 29,9701u; 1u =
A XP Z ạ h t nhân tính theo u là m 931 MeV/c2. A. Thu vào 3,07 MeV. B. Thu vào 3,50 MeV. C. T a ra 1,75 MeV.
ỏ ỏ D. T a ra 4,12 MeV.
(cid:0) ươ ớ ứ ạ ứ ủ ố ướ ố ượ ng t ng đ i tính c a phôtôn ng v i b c x có b c sóng = 0,5(cid:0) m có giá
Câu 31: Kh i l tr g n b ng
Po
ị ầ ằ A. 4,42.1042 kg. B. 4,42.1036 kg. C. 4,42.1030 kg. D. 4,42.1038 kg.
210 84
α ấ ế ạ ỏ
ạ là ch t phóng x ạ ố ượ ng 6,4329 MeV. Bi t kh i l và bi n thành h t nhân X, phân rã này t a ra năng Po = 209,9828u; mα = 4,0015u và 1u = 931,5 ng h t nhân m
ố ượ ế ủ ạ Câu 32: Pôlôni ượ l MeV/c2. Kh i l ng c a h t nhân X có giá tr g n b ng
A. 204,9764u. B. 205,0744u. ằ ị ầ C. 205,9744u. D. 210,0144u.
ố ượ ơ ị ị ử ng nguyên t ằ u b ng Câu 33: Theo đ nh nghĩa ,đ n v kh i l
ố ượ ử kh i l ng nguyên t Ôxi. A.
ố ượ ố ượ ủ ủ ơ ng trung bình c a n trôn và prôtôn. ử ng c a nguyên t Hiđrô.
12 6C .
ố ượ ổ ế ủ ủ ồ ị ử kh i l ng c a đ ng v ph bi n c a nguyên t cacbon D.
1 16 B. Kh i l C. kh i l 1 12
Mo; mp = 1,0073u; mn = 1,0087u; 1u = 931 MeV/c2. Năng
ố ượ ạ
ế t kh i l ế ạ Câu 34: Bi ượ l
ng liên k t h t nhân Môlípđen A. 94,98u . ng h t nhân m 95 42Mo là 826,45 MeV. Tìm mMo? C. 95,49u. B. 94,88u. D. 95,88u.
ị ệ ệ ườ Câu 35: Các tia không b l ch trong đi n tr
α γ γ và tia và tia X. và tia β . A. tia β. B. tia ừ ườ ng là ng và t tr γ α và tia X. , tia C. tia D. tia
ộ ụ ế ể ộ
ả ặ ấ ờ ượ i quan sát trên m t đ t đo đ
ế ủ ộ ễ ằ
ề
Trang 4/5 Mã đ 143
ễ ế ớ ố ộ Câu 36: M t con tàu vũ tr chuy n đ ng v i t c đ v = 0,8c. N u kho ng th i gian di n bi n ờ ả ườ ủ c kho ng th i c a m t quá trình trên con tàu là 6 phút thì ng gian di n bi n c a quá trình đó b ng B. 2,68 phút. A. 13,4 phút. D. 3,6 phút. C. 10 phút.
ộ ạ ượ
ấ ệ ấ ỏ ượ ạ ng phân h ch U235, ớ ng là 200 MeV. V i 500g U235 thì
ạ ộ ượ Câu 37: M t nhà máy đi n h t nhân có công su t 160 kW, dùng năng l hi u su t H = 20%. M i h t U235 phân h ch t a năng l nhà máy ho t đ ng đ
ệ ạ ỗ ạ ầ ờ c trong th i gian g n B. 590 ngày. C. 593 ngày. A. 500 ngày. D. 565 ngày.
γ , phát bi u nào sau đây sai?
γ ề Câu 38: Khi nói v tia ầ ố ớ ả
γ γ B. Tia γ ể ơ ầ ố ủ ệ ạ có t n s l n h n t n s c a tia X. không mang đi n. ệ ừ không ph i là sóng đi n t . ơ ả có kh năng đâm xuyên m nh h n tia X. A. Tia C. Tia D. Tia
ự ạ ự Câu 39: L c h t nhân là l c nào sau đây?
ữ ng tác gi a prôtôn và êlectrôn.
Po
ự ừ . ự ươ ữ ng tác gi a các nuclôn. ự ươ A. l c t ệ ự C. l c đi n. B. l c t D. l c t
210 84
92
230 , Th 90
ố ượ ạ ng các h t nhân ầ ượ l n l
ố ượ t kh i l ng các nuclôn là m , U238 Po = 210u, mU = 238u, t là m p= 1,0073u, mn= 1,0087u, 1uc2 = 931,5 MeV. Thứ
Po
Po
Po
ế ề ề ữ
210 84
92
230 90
210 84
92
210 84
92
92
210 84
230 , Th 90
, ủ , U238 . , , U238 . , . ạ 230 , Th 90 Câu 40: Cho kh i l mTh = 230u. Bi ả ự gi m d n t A. U238 ầ v tính b n v ng c a ba h t nhân này là 230 . C. Th , Th Po 90 B. D. U238
ề
Trang 5/5 Mã đ 143
Ế H T