ƯỜ
Ậ
Ắ
Ề
TR
NG THPT HÀM THU N B C
Ứ
Ề
(Đ CHÍNH TH C)
Ể ọ Ậ
ầ
ể ờ
ề
ờ
Ố Đ KI M TRA KH I 12 THPT PHÂN BAN Năm h c 2016 – 2017 Môn: V T LÍ (l n 4HKII) Th i gian: 15 phút (không k th i gian phát đ )
ủ
ầ
ờ
L i phê c a Th y (Cô) giáo
ữ Đi m:ể ị ủ Ch kí c a giám th :
ọ
ớ
ề ồ
H và tên: ......................................................................L p: .........
(Đ g m 02 trang)
ề Mã đ : 139
ả ờ ươ ứ
ọ
Chú ý: H c sinh tô đen vào ô tr l
ng ng.
i t
01. 05. 09.
02. 06. 10.
03. 07. 11.
04. 08. 12.
13. 17.
14. 18.
15. 19.
16. 20.
0.
ẫ ử hiđrô là r
ạ ề ể ừ ạ Câu 1: Theo m u nguyên t Khi êlectrôn chuy n t
ạ ớ ả quĩ đ o P v quĩ đ o M thì bán kính quĩ đ o gi m b t D. 9r0. C. 3r0.
ạ ỗ A. 27r0. Câu 2: Gi
ạ ấ
ủ ử Bo, bán kính quĩ đ o K c a êlectrôn trong nguyên t ạ B. 16r0. ệ ủ ớ ạ i h n quang đi n c a m i kim lo i là ỏ ể ứ ớ ế ấ ủ ượ ướ ứ ể ạ ắ c sóng ng n nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó đ gây ra đ c hi n t ệ ượ ng
ấ ủ ứ ạ ướ ượ ể ạ ệ ượ ế c sóng dài nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó đ gây ra đ c hi n t ng quang A. công l n nh t dùng đ b t êlectrôn ra kh i kim lo i đó. ạ B. b quang đi n.ệ C. b
đi n.ệ
ể ứ ạ ấ ỏ ỏ D. công nh nh t dùng đ b t êlectrôn ra kh i kim lo i đó.
ệ
ứ bào quang đi n có công thoát A = 3,45eV. Khi chi u l n l ủ ế ố ủ ế t c a t 1= 0,25 µm, λ2= 0,4µm, λ3= 0,56 µm, λ4= 0,2 µm vào catôt c a t ế ầ ượ t bào
ứ ạ ệ ượ ệ ng quang đi n là
ạ Câu 3: Kim lo i làm cat có λ ạ ệ ừ 4 b c x đi n t ệ quang đi n thì b c x gây ra hi n t B. λ3, λ2. A. λ1, λ4 . C. λ1, λ2, λ4. D. λ1, λ2, λ3,λ4.
ệ ế ạ ừ
ở ượ Câu 4: Quang đi n tr đ ặ ạ c ch t o t ệ ể ở ấ ủ ả ợ ế A. kim lo i và có đ c đi m là đi n tr su t c a nó gi m khi có ánh sáng thích h p chi u
vào.
ặ ạ ệ ể ở ấ ủ ợ
ế ẫ ể ệ ế ặ ẫ ở ị
c chi u sáng thích h p. ố t
ẫ ế ẫ ệ ố ế ẫ ặ ở ị ệ t khi không b chi u sáng và tr nên dãn đi n
ợ ể ợ ượ ế B. kim lo i và có đ c đi m là đi n tr su t c a nó tăng khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ệ ấ C. ch t bán d n có đ c đi m là d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr nên d n đi n ượ t khi đ ấ D. ch t bán d n và có đ c đi m là d n đi n t c chi u sáng thích h p . kém khi đ
ứ ạ ơ ắ ướ ượ c sóng 0,589 (cid:0) m. Năng l ủ ng c a
ớ ứ ạ ị ầ ằ Câu 5: Trong chân không, b c x đ n s c màu vàng có b phôtôn ng v i b c x này có giá tr g n b ng
ề
Trang 1/3 Mã đ 139
ứ A. 2,11 eV B. 0,21 eV C. 4,22 eV D. 0,42 eV
mm
ế ạ
ầ ượ t công thoát êlectrôn c a các kim lo i: canxi, kali, b c và đ ng l n l ề ặ ủ ế ướ ạ c sóng 0,33 ồ t là: 2,89eV; ạ vào b m t các kim lo i
ạ ớ Câu 6: Bi 2,26eV; 4,78 eV và 4,14 eV. Chi u ánh sáng có b trên. Hi n t ng quang đi n
ả ồ ạ D. Kali và canxi.
ệ ượ A. Canxi và b c.ạ ề ướ C. Kali và đ ng.ồ đúng? ệ không x y ra v i các kim lo i nào sau đây? B. B c và đ ng. ể Câu 7: Khi nói v phôtôn, phát bi u nào d
i đây là ứ i trong tr ng thái đ ng yên. ỏ ơ ượ ủ ỏ ng c a phôtôn ánh sáng đ .
ể ồ ạ ủ ủ ướ ứ
ớ c sóng ánh sáng ng v i phôtôn đó càng l n. ề ượ ầ ắ ơ ị ớ ng nh ư ạ A. Phôtôn có th t n t ượ B. Năng l ng c a phôtôn ánh sáng tím nh h n năng l ượ ớ ng c a phôtôn càng l n khi b C. Năng l ố ỗ ớ D. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f xác đ nh, các phôtôn đ u mang năng l
nhau. Câu 8: Phát bi uể nào sau đây là đúng?
ệ
ế ẫ ị
ấ ắ ố ộ i phóng i phóng ệ ượ ng ế êlectrôn kh i m i liên k t trong ch t bán d n khi b chi u sáng. ấ ằ êlectrôn kh i m t ch t b ng cách b n phá ion.
ạ ị ế
ả ố ệ ượ Hi n t ng quang đi n bên trong là hi n t ả ỏ A. gi ả ỏ B. gi ỏ ề ặ C. b t ứ êlectrôn ra kh i b m t kim lo i b chi u sáng. ỏ D. gi
ạ ằ i phóng êlectrôn kh i kim lo i b ng cách đ t nóng. ắ ệ ủ Câu 9: Nguyên t c ho t đ ng c a quang đi n tr d a vào
ệ
ệ ượ ệ ượ ắ ệ ượ ệ ượ ấ ắ ủ A. hi n t C. hi n t ở ự B. hi n t D. hi n t
ệ ượ Câu 10: Ánh sáng nhìn th y có th gây ra hi n t
ạ ồ ạ ạ ạ ng quang đi n trong. ng phát quang c a ch t r n. ớ ệ ng quang đi n ngoài v i C. kim lo i b c. D. kim lo i xesi.
A. kim lo i đ ng. Câu 11: Trong các y u t
ả . III. Giao thoa ánh sáng.
ạ ộ ệ ng quang đi n ngoài. ng tán s c ánh sáng. ể ấ ạ ẽ B. kim lo i k m. sau đây: ụ . II. Tác d ng phát quang ụ ế ố I. Kh năng đâm xuyên ắ IV. Tán s c ánh sáng
. V. Tác d ng ion hóa. ấ ạ ủ ế ố ể ữ Nh ng y u t bi u hi n tính ch t h t c a ánh sáng là
A. I, III, V D. I, II, IV
ướ hiđrô phát ra phôtôn có b
ỹ ạ ử ể ừ hiđrô phát ra phôtôn có b
ệ B. I, II, V C. II, IV, V ỹ ạ ử ỹ ạ qu đ o M vê qu đ o L, nguyên t ề qu đ o N v qu đ o L, nguyên t ỹ ạ ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ ử qu đ o N v qu đ o M, nguyên t c sóng ướ c hiđrô phát ra phôtôn có
ể ừ Câu 12: Khi chuy n t 0,6563µm. Khi chuy n t sóng 0,4861 µm. Khi chuy n t ướ b
c sóng là A. 0,1702µm . B. 1,1424µm. C. 1,8744µm. D. 0,2793µm.
n =
ứ ượ ủ ử ứ ể ớ ng c a nguyên t hiđrô có bi u th c E (eV) v i n = 1,2,3,…. Câu 13: M c năng l
13, 6 2 n ụ ộ
ở ạ ệ
ấ tr ng thái L b ng vi c h p th m t phôtôn có năng l ở ạ ử hiđrô ỹ ạ ừ ỹ ạ ừ ợ ớ ượ ng tr ng thái
ố ứ ạ Khi kích thích nguyên t thích h p thì bán kính qu đ o d ng tăng lên 4 l n ( so v i bán kính qu đ o d ng L). S b c x mà nguyên t ằ ầ ể hiđrô có th phát ra là
A. 6 C. 8 D. 4 ử B. 10
sai ? ể Câu 14: Phát bi u nào sau đây là
ể ừ ạ ượ ừ ứ ng E
ẽ ứ ạ ượ ụ ặ ộ ượ ừ m sang tr ng thái d ng có (cid:0) = |Em – En| = ạ ng
ử tr ng thái d ng có m c năng l chuy n t A. Khi nguyên t ấ ứ m c năng l n thì nó s b c x (ho c h p th ) m t phôtôn có năng l ng E hfmn
ạ ừ ử ạ
ộ , êlectrôn ch chuy n đ ng quanh h t nhân theo ọ ể ủ nh ng qu đ o có bán kính hoàn toàn xác đ nh g i là qu đ o d ng.
ỉ ỹ ạ ừ ượ ỉ ồ ạ ử ữ ạ ị ị ạ i trong nh ng tr ng thái có năng l ọ ng xác đ nh, g i là tr ng thái ch t n t B. Trong các tr ng thái d ng c a nguyên t ữ ỹ ạ C. Nguyên t
ề
Trang 2/3 Mã đ 139
d ng.ừ
ừ ạ ử ỉ ấ ụ ạ ch h p th mà không phát x . D. Trong các tr ng thái d ng, nguyên t
sai? ể Câu 15: Phát bi u nào sau đây là
ậ ố ủ ề ệ ừ ng, ánh sáng truy n v i v n t c b ng v n t c c a sóng đi n t .
ỏ ng t
ệ ượ ệ ế ả ả ườ ứ ánh sáng ch ng t ỗ ạ thuy t sóng ánh sáng không gi ớ ậ ố ằ ấ ả ánh sáng có b n ch t sóng. ộ ượ ọ c g i là m t phôtôn. ng quang đi n. i thích đ c hi n t A. Trong cùng môi tr ử ế ượ B. Thuy t l ấ ạ C. Ánh sáng có tính ch t h t, m i h t ánh sáng đ ượ D. Gi
ề
Trang 3/3 Mã đ 139
Ế H T