SỞ GD & ĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN (Đề thi có 05 trang) (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2022-2023 Môn: TOÁN – KHỐI 12 Thời gian làm bài: 90 phút (không tính thời gian phát đề)

Mã đề 132

,Oxy cho đường thẳng d có phương trình 5

x

y 3

  . Vectơ nào sau đây

1 0

SBD: .............................

 n 

 n 

Họ, tên thí sinh: ..................................................................... Câu 1: Trong hệ tọa độ không là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d ?

15;9

A. B. . C. D. .

3;5

  n  

5;3

  n  

  5; 3 Câu 2: Cho tam giác ABC có

 AB a BC

,

2 ,

a B

120

 . Độ dài cạnh AC bằng

7a

3a

5a

6a

. A. . B. . D. .

3

4x 

là Câu 3: Hệ số của

C. 5 C. 60

4x trong khai triển nhị thức  B. 1620

D. 60

x

x sin .cos

x

 a b

tan

2

A. B. sin 2

cos

b

 a b

cos 2

x

 

1 2sin

x

A. 1620  Câu 4: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? tan  b a tan 1 tan .tan b  a  a sin .sin b a cos .cos D. C.

 Câu 5: Cho hình lập phương

 (Hình vẽ).

 ABCD A B C D .



 

 

Đẳng thức nào sau đây SAI?

 A. CB CD CA     C. BA BC BB

 

  BD

. . . 

 B. AB AD .   D. AB BC

2

 ( ) 2 t s t

t 3

7

  ( trong đó t được tính bằng giây, s được

v

33

m s /

v

24

m s /

v

30

m s /

v

27

m s /

Câu 6: Một vật chuyển động theo phương trình tính bằng mét). Tìm vận tốc tức thời v của chuyển động tại thời điểm t = 6 (giây).

A. . B. C. . D. .

Câu 7: Nghiệm của phương trình sin 2 x  3 cos 2 x  2sin x là

y

x

cot

y

x

cos 2

y

x

y

sin

x

x k  2 x k  2 x k  2  x  k  2 A. B. C. D. k k  k  2    k  2     3  2 9     3  2 9  2 3     3  2 3  2 3  3  2 3      x       x       x       x 

x

2

x

x

 là 0

tan 

 1 3

D.

Trang 1/5 - Mã đề 132

Câu 8: Hàm số nào sau đây tuần hoàn với chu kì 2? A. B. C. Câu 9: Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình  A. 4 B. 1 D. 2 C. 3

 bx c y   . Biết đồ thị hàm số có hoành độ đỉnh bằng 2 và đi qua

22 x bằng:

c 2b

 1; 2 A. 16

điểm Câu 10: Cho hàm số bậc hai  M  . Khi đó

2

C. 16 D. 4 B. 4

y

3  x mx

4

x

 . Số giá trị nguyên của m để

2

f

x '( )

    là x

0,

1 3

Câu 11: Cho hàm số

A. 4 B. 5 C. 3 D. 6

cos

x   là

1 2

Câu 12: Nghiệm của phương trình

x

x

 

2

 k

x

 

2

 k

x

 

2

 k

    6

 3

 2 3

 6

OA OB OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là trực tâm

,

A. B. . C. . D. . .  k

, ABC Khẳng định nào sau đây SAI ?

.

Câu 13: Cho tứ diện OABC có ba cạnh của tam giác

OH BC .

OH OA .

AB OC

OH

 ABC .

4 0

x

10cos

x

   . Đặt cos x

C. D. A. B.

t thì phương trình đã cho trở thành Câu 14: Cho phương trình 3cos 2 phương trình nào sau đây?

26 t

t 10

t 10

  .

4

0

23 t

t 10

  .

4

0

26 t

t 10

  .

7

0

26 t

A. C. D.

lim  x

Câu 15: Giới hạn là

B.   . 1 0 x  1 2 1  x B. 2 C. 1 D. 1

.S ABC . Gọi H là trung điểm của BC , O là trọng tâm của tam  ABC bằng:

S

A

C

O

H

A. 2 Câu 16: Cho hình chóp tam giác đều giác ABC . Khoảng cách từ S đến 

A. Độ dài đoạn SH . C. Độ dài đoạn SO .

B B. Độ dài đoạn SB .

 có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng

ABC A B C .

A BC

 ABC bằng

Câu 17: Cho hình lăng trụ tam giác đều . Góc D. Độ dài đoạn SA . a 3 2

giữa hai mặt phẳng  A. 60 . và  B. 30 . C. 45 . D. 90 .

Câu 18: Cho hàm số liên tục trên  . Số a bằng f x ( )   7 3 khi x khi x   2 2 ax x 2

C. 4     B. 3 D. 8

C

A. 4 Câu 19: Khẳng định nào sau đây đúng?

k C n

k n

nP

k A n

n !  n k

!

k

!.

n !  n k

!

n k

! !

A. B. C. n D.

sin

x

x

 . Tổng các nghiệm của phương trình với

0

x

 1 cos

là Câu 20: Cho phương trình 

  

   2 ;3

 5 2

 7 2

 9 2

Trang 2/5 - Mã đề 132

A. B. 5 C. D.

2

B. 85 Câu 21: Tại vòng chung kết của một trò chơi trên truyền hình, có 100 khán giả tại trường quay có quyền bình chọn cho hai thí sinh A và B . Biết rằng có 85 khán giả bình chọn cho thí sinh A, 72 khán giả bình chọn cho thí sinh B và 60 khán giả bình chọn cho cả hai thí sinh này. Có bao nhiêu khán giả tham gia bình chọn. A. 98 C. 97

y

ax

0

  bx c a

Câu 22: Parabol trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số D. 100 

;a b c ? ;

Hãy xác định dấu của các hệ số

a

0;

b

0;

c

 0

a

0;

b

a

b

0;

c

 0

a

0;

b

0;

c

 0

c

0;

A. B. C. D.

ABCD A B C D .

AB D

  0  . Mặt phẳng 

0;  

Câu 23: Cho hình hộp song song với mặt phẳng nào trong các mặt

BC D

BDA

 A C C

 BCA .

I 

. . B.  C.  D. 

x : 3

y  

1

4

0

1;2

2

2

2

2

x

2

y

    .

    .

4

và tiếp xúc với đường thẳng phẳng sau đây? A.  Câu 24: Viết phương trình đường tròn có tâm 

 1

 2

 1

 y

 2

2

2

2

2

x

4

y

    .

    2

B.  A.  x

 1

 2

 1

 y

 2

d x

y 2

0

  và 2 0

y  .

D.  C.  x

d x 2 :

Câu 25: Tính cosin của góc giữa hai đường thẳng 1 :

2 3

10 10

10 10  m x sin

4cos

 x m 2

5

 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của

A. . . B. C. . D. 3 .

D. 6 . C. 4 .

y

tan 4

x

Câu 26: Cho phương trình m để phương trình có nghiệm? B. 5. A. 7 . Câu 27: Tập xác định của hàm số là

,

\

\

k

k

,

  .  

  .  

B. A.

,

\

k

k

\

,

 k  4    k    2 8 

  .  

  .  

C. D.

B. 604800 D. 720

 k  2    k    8 4  Câu 28: Số cách chọn 3 bạn học bơi từ một nhóm 10 bạn là A. 3628800 C. 120 Câu 29: Chọn ngẫu nhiên một số nguyên dương nhỏ hơn 21 . Tính xác suất để số được chọn chia hết cho 3.

2 7

1 3

1 7

3 10

A. B. C. D.

A B C D không cùng nằm trong một mặt phẳng. Trên

,

,

,

,AB AD lần lượt lấy các

B. Hai đường thẳng cắt nhau. D. Ba điểm phân biệt.

MN

BCD

Câu 30: Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất? A. Bốn điểm phân biệt. C. Một điểm và một đường thẳng. Câu 31: Cho bốn điểm điểm M và N sao cho MN cắt BD tại I . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

ABC

MN

MN

ACD

A. . B. .

 MN MCD 

    I     I .

 

    I     I

Trang 3/5 - Mã đề 132

C. D. .

3

2

Câu 32: Cho hàm số thuộc đồ thị là f x ( )  x  2 x   . Phương trình tiếp tuyến tại điểm 1 x

y

x 8

 5

y

x 8

 5

11

A

A. B. C.

y 8 x   v  

biến điểm thành điểm B có 11  3; 2

1;3M  D. y 8 x 6;1 

B

B

 9; 3

B

Câu 33: Trong hệ tọa độ Oxy phép tịnh tiến theo vec tơ tọa độ là:

  . 9; 1

3;3

. A. B. C. D. .

32 . Khi đó công bội q của cấp số nhân bằng u  và 4 3 u  6

C. 3

 1;1B Câu 34: Cho  A. 2

nu là một cấp số nhân, biết B. 4

D. 1

y

  \ 0

1 3 x

Câu 35: Trên tập , đạo hàm của hàm số bằng

1 6 x

 3 4 x

 1 6 x

A. B. C. D.

3 4 x y

sin 2

x

Câu 36: Đạo hàm của hàm số là

A. 2 cos 2x C. cos 2x D. cos 2x B. 2 cos 2x

y

m

sin

x

cos

x

Câu 37: Số giá trị nguyên của m nhỏ hơn 20 để hàm số có tập xác định là  ?

D. 20 B. 19 C. 18

A. 17 Câu 38: Hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở các đáp án A, B, C, D sau đây. Hỏi đó là hàm số nào?

2 2 

2 2 

2 2 

2 2 

2

y

f x ( )

A. y   x x  . 3 B. y   x x  . 3 C. y   x x D. y  x x  . 3  . 3

f x ( )  x  2 mx  . Số giá trị nguyên của m nhỏ hơn 20 để hàm số 1 y 

2

Câu 39: Cho hàm số  đồng biến trên  1;  là A. 23 D. 20 B. 21 C. 22

Câu 40: Số giá trị nguyên của m để phương trình  x m (  2) sin x m    có 5 nghiệm phân biệt 1 0 sin

;3

 2

  

   

thuộc khoảng . Chọn khẳng định đúng?

2

 x m

1

x

  có hai nghiệm phân biệt là

B. 3 C. 0 A. 2 D. 1

; 2

Câu 41: Số giá trị nguyên của m để phương trình A. 8 D. 10

x

y

2

M m . Gọi S là tập hợp tất cả các giá

 có đồ thị 

B. 9 23 3 x

22 x C. 6 C và điểm

C . Tổng tất cả các phần tử của S bằng

A. C. . . D. 2 . B. 3 .

 Câu 42: Cho hàm số trị thực của m để qua M kẻ được đúng hai tiếp tuyến đến  10 3

2 3

SA

ABC

.S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a ,

ABC bằng 60 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SB bằng

, góc giữa đường

a

2

a

a

7

Câu 43: Cho hình chóp thẳng SB và mặt phẳng 

2

15 5

7

Trang 4/5 - Mã đề 132

A. . B. . C. 2a . . D.

Câu 44: Trong dịp hội trại hè 2022, bạn An thả một quả bóng cao su từ độ cao

 6 m so với mặt đất, mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy lên một độ cao bằng ba phần tư độ cao lần rơi trước. Biết rằng quả bóng luôn chuyển động vuông góc với mặt đất. Tổng quãng đường quả bóng đã bay (từ lúc thả bóng cho đến lúc bóng không nảy nữa) khoảng:   45 m

  42 m

  44 m

D. C. B. A.

  43 m Câu 45: Cho hình chóp

.S ABCD đáy là hình bình hành tâm O . Điểm M thuộc đoạn SA sao cho

I

  SB

CMN

SM

2

MA

. Tỉ số là: , ID SO E , N là trung điểm AD . Gọi

C. 3 B. 1.

SE EO D. 4

x

y

2

D

4 0

 

(2; 2),

  ( 1; 4)

b 3a

. Gọi lần lượt là hình chiếu vuông góc của B lên

;B a b , tính 2

biết đỉnh B

.S ABCD có cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy, ABCD là hình chữ nhật tâm

 SA a

3,

2

B. 10 . C. 20 D. 8 . .

 SAB bằng

A. 2 . Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy cho tam giác ABC có phương trình đường thẳng chứa cạnh BC là ,AC AI với I E là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Giả sử toạ độ điểm B là có hoành độ âm. A. 0 . Câu 47: Cho hình chóp O , AB a BC a , . Góc giữa SO và mặt phẳng 

A. 30 . B. 45. C. 60 . D. 90 .

 o 45 ;c s

;

 SB SC

2

SA ;

S

A

a

.S ABC có    SB ASC A

 1  C BS 4

 qua M và vuông

Câu 48: Cho hình chóp ; K là trung

.S ABC cắt bởi 

 có diện tích lớn nhất .

điểm của BC ; M là điểm nằm trên đoạn thẳng AK . Đặt AM x . Mặt phẳng  góc với AK . Tìm x để thiết diện của hình chóp

x 

a x  . 2

a 2 3

a x  . 4

3

y

(

m

1)

2  x m m

(

2)

x

2

x

C. D. . A. B.

 . Số giá

a x  . 3 1 3

Câu 49: Cho hàm số trị nguyên của m để

f x

'( ) 0,

  

x

 0;1

2

A. 3 D. 5 C. 2

y

ax

bx

 có đồ thị như hình vẽ

c

f

Câu 50: Cho hàm số B. 1   f x

Số nghiệm của phương trình

 2   f x  là

 B. 2

Trang 5/5 - Mã đề 132

D. 1 C. 3 A. 4 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------

SỞ GD&ĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN (Đáp án gồm 01 trang )

ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN - KHỐI 12

Mã đề

Câu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

132 C C A D B D B D D A B D A D B C A C B A C A B D C D D C B B B A D A C A C A B D B C B D A C A A C A

209 B B D C D D D A B B A B A A D B C D C C C C D B A D C D C A A D C B A A A D D D B C C C B B A B A A

357 D D B B D B A C D A A D B D C A B B D D D A D A A C B C B C D C A B D C A C C A B A B A A C C B C A

485 D D B C C A C A A B D B D D A B D C D A C D A B B A D C C C D A B D C C C A A D B B A B B A B C C C

570 D C D C D D C D C C A D B B A B C A A D B C C B A D C A C D A B D C D B C B B A C A B D A A C A B B

628 D D C B C C C C C A A B D A A D C B D C D C D D B A C C A A B B C D D B D A A B B D A A B C C B B A

743 B B C D D C C C B A B D D A C C D C C D A D A B C D C B C B B D A A A A B A D D C D D A C B B A A B

896 A B C C D B B B C A B C C C A A C D C A C D C A D A A D B B B B D D A D D B A A D B C D C B A A A D