Ỳ Ầ Ọ
Ề
Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ
NG THPT YÊN L C 2
TR
Ố ể ờ
ờ
ề
K THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Ị Đ THI MÔN Đ A LÍ KH I 10 Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ ồ ề Đ thi g m: 04 trang ———————
Mã đ thiề 896
ọ
ủ ế ủ Câu 41: Tác nhân ch y u c a phong hóa hóa h c là ể ướ
ư ữ ơ c, khí cacbonic, ôxi, axít h u c . ướ ổ ả c ch y, sóng bi n. ệ ộ t đ , gió, m a. ả c ch y. ướ A. n C. nhi B. n D. băng hà, gió th i, n
ủ ế ế ự ự ẫ ấ
ề
ụ ị ươ ạ ng theo mùa. ặ ạ Câu 42: Nguyên nhân ch y u d n đ n s hình thành gió mùa trên Trái Đ t là s nóng lên ho c l nh ữ đi không đ u gi a ộ A. các kinh đ theo mùa. C. l c đ a và đ i d ộ B. các vĩ đ theo mùa. ầ D. các bán c u theo mùa.
ề ộ ỉ ệ ứ t Nam trang 26, hãy cho bi t ế các t nh thu c Trung du và mi n núi ộ ị ỏ ồ ắ ằ
ạ ạ ơ B. Cao B ng, Hòa Bình, Tuyên Quang. D. Lai Châu, L ng S n, Hà Giang.
Câu 43: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ắ B c B nào sau đây có m đ ng? ơ A. Lào Cai, S n La, B c Giang. ọ ắ C. Thái Nguyên, B c K n, Phú Th . ủ ấ ớ Câu 44: C u trúc c a Trái Đ t g m m y l p?
ấ A. 3 l p.ớ C. 4 l p.ớ D. 2 l p.ớ
ố Câu 45: C c u dân s theo lao đ ng cho bi ữ
ươ ậ ớ ườ ổ ợ
ấ ị ự ồ ố ế .
ớ ữ ạ ộ ủ ộ ọ ấ
ấ ồ B. 5 l p.ớ ộ ế ơ ấ t ớ ữ i n . i nam so v i gi A. t ng quan gi a gi ữ B. t p h p nh ng ng i trong nh ng nhóm tu i nh t đ nh. ộ C. ngu n lao đ ng và dân s ho t đ ng theo khu v c kinh t ư D. trình đ h c v n và dân trí c a dân c . ệ ạ ệ ệ ệ
ế ế ự Câu 46: Vi c phân lo i các ngành công nghi p thành công nghi p khai thác và công nghi p ch bi n d a vào ế ủ ả ẩ ế ộ ng lao đ ng.
ố ả ồ c a s n ph m. ẩ ố ượ ẩ ộ ấ B. tính ch t tác đ ng đ n đ i t ấ ở ữ ủ ả D. tính ch t s h u c a s n ph m.
ụ A. công d ng kinh t C. ngu n g c s n ph m. ế ặ ờ ở t ngày tháng nào sau đây M t Tr i lên thiên đ nh ế chí tuy n Nam? Câu 47: Cho bi
A. Ngày 21 tháng 3. ỉ C. Ngày 22 tháng 12.
B. Ngày 22 tháng 6. ệ ế D. Ngày 23 tháng 9. ồ ượ ề t Nam trang 18, hãy cho bi t cây chè đ c tr ng nhi u nh t ấ ở
ứ ị Câu 48: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ệ vùng nông nghi p nào sau đây? ắ
ề ắ ộ B. B c Trung B . ộ D. Trung du và mi n núi B c B . A. Đông Nam B .ộ C. Tây Nguyên.
ố ệ đóng vai trò ch đ o trong vi c hình thành đ t là
ấ C. đá m .ẹ D. sinh v t.ậ
ủ ạ ị B. đ a hình. ở ả ng đ t gãy x y ra Câu 49: Nhân t A. khí h u.ậ Câu 50: Hi n t ữ ứ ứ ữ
ự ượ ẻ c nâng lên. ố B. nh ng vùng đá d c. D. các khu v c đang đ ệ ượ A. nh ng vùng đá c ng. ự C. các h m v c, thung lũng.
Câu 51: Cho b ng s li u: ả ị ổ ố ệ ả ự ẩ ế ủ ướ ấ Giá tr t ng s n ph m phân theo khu v c kinh t c a nhóm n ậ c thu nh p th p ướ ậ và nhóm n c thu nh p cao năm 2014 ơ ỉ ị (Đ n v : t USD)
Nhóm n cướ ấ ậ Thu nh p th p ậ Thu nh p cao
ế ự Khu v c kinh t ệ ư Nông lâm ng nghi p 288,2 654,3
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 896
ự
313,3 651,5 ẩ ự ợ ế ữ ướ 8 833,1 23 227,6 gi a nhóm n c thu ớ ồ ụ ồ nh p th p v i nhóm n ả bi u để
ệ Công nghi p xây d ng ị D ch v ị ổ ể Bi u đ thích h p nh t so sánh giá tr t ng s n ph m phân theo khu v kinh t ấ ậ ộ A. c t ghép. ấ ậ ướ c thu nh p cao là ế ợ B. k t h p. D. mi n.ề
ề ố ế ớ ậ ệ i t p trung nhi u nh t Câu 52: Hi n nay dân s th gi
A. châu Phi. ứ C. tròn. ấ ở C. châu Âu. t ệ Nam trang 10, hãy cho bi B. châu Mĩ. lí Vi t ế h ệ th ng ố D. châu Á. sông nào sau đây n m ằ c ả ở
Atlat Đ a ị Câu 53: Căn c vào ph n ầ lãnh th ổ phía B c ắ và ph n ầ lãnh th ổ phía Nam n ồ A. H ng Thái Bình. B. Mê Công. ồ D. Đ ng Nai.
ự ấ ộ
ắ ỹ. ệ A. Đông B c Á. c ướ ta? C. C .ả ị C. B c Mắ D. Châu Phi.
Câu 54: Hi n nay khu v c nào sau đây có trình đ đô th hóa cao nh t? B. Đông Nam Á. ế ế ệ ẩ ả ẽ ầ ọ
ệ Câu 55: Vi c đ y m nh ch bi n nông s n s góp ph n quan tr ng vào vi c ệ ạ
ẩ
ả ả ấ ộ
ệ ấ
ạ ẩ ả A. đa d ng hóa s n ph m nông nghi p. ủ ị ươ ng ph m c a nông s n. B. nâng cao giá tr th ọ ế ụ C. cho phép áp d ng ti n b khoa h c vào s n xu t. D. nâng cao năng xu t nông nghi p. ự ự ấ ủ ể ệ ậ ộ ị
ấ Câu 56: S phân hóa các vành đai th c v t và đ t theo đ cao đ a hình là bi u hi n rõ nh t c a qui lu tậ ỉ ố ấ
C. đai cao. ưở ả ị ớ D. đ a đ i. ế ố truy n th ng văn hóa, phong t c t p quán nh h ạ ng m nh đ n
ộ ị A. đ a ô. Câu 57: Nhân t ị B. th ng nh t và hoàn ch nh. ề ể
ị ị ụ ơ ấ ố
ự ứ
ạ ị ụ i ngành d ch v .
ể ặ
ứ
ề c bi n theo chi u th ng đ ng. ề c bi n theo chi u ngang.
ả ủ ướ ủ ướ ườ ộ ủ ướ ụ ậ ố ụ A. nh p đ phát tri n và c c u ngành d ch v . ị ể B. s phát tri n và phân b ngành d ch v du l ch. ụ ị ầ C. s c mua, nhu c u d ch v . ướ ứ ổ ứ ch c m ng l D. hình th c t Câu 58: Sóng bi n làể ệ ượ ướ c ch y thành dòng trên m t bi n. ẳ ể ộ ứ ể ộ ứ ệ ượ ng dao đ ng th ng xuyên có chu kì c a n ể c bi n. A. hi n t ng n B. hình th c dao đ ng c a n C. hình th c dao đ ng c a n D. hi n t
ở ớ ạ ủ ế ề ề mi n ôn đ i l nh và mi n núi cao có lũ vào mùa xuân ch y u do
ầ Câu 59: Các sông ư ề A. m a nhi u. ố ị C. đ a hình r c.
ồ ệ ế ạ B. băng tuy t tan m nh. ự ướ c ng m lên cao. D. m c n c tr ng thành vùng chuyên canh vì ng đ
ườ Câu 60: Cây công nghi p th ỏ ượ ộ ệ ề ậ ộ
ả ầ ấ ả ể ấ ệ ẩ ẩ
ự
ệ ơ ớ ớ ợ i hóa. ộ ả ễ ỗ ạ ấ ậ ỉ A. cây công nghi p đòi h i trình đ kĩ thu t cao, c n nhi u lao đ ng đ chăm sóc. B. đ m b o nguyên li u cho các nhà máy, cung c p s n ph m cho xu t kh u. ệ C. d dàng trong vi c th c hi n c gi ườ ạ D. m i lo i cây th
ố ộ ệ ứ ng ch phù h p v i m t lo i đ t và khí h u riêng. t ế qu c l t Nam trang 23, hãy cho bi ỉ 1 đi qua các t nh, thành ph ố ị ề ừ ắ Câu 61: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nào sau đây theo chi u t ơ
ắ
B c vào Nam? ầ ắ ồ ồ ắ
ầ ầ ồ ắ ọ A. Hà Nam, Hà Tĩnh, B c Giang, C n Th , An Giang. ơ B. B c Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Đ ng Nai, C n Th . ơ C. Hà Tĩnh, Hà Nam, B c Giang, Đ ng Nai, C n Th . D. B c Giang, Phú Th , Thái Bình, Hà Tĩnh, Đ ng Nai.
ủ ớ ậ ấ ố Câu 62: Nguyên nhân t o nên quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a l p v đ a lí là do ỉ ủ ộ ạ ự ộ ị
ạ ầ ủ ớ ề ỏ ị ệ ộ ự ộ ỏ ị ề A. các thành ph n c a l p v đ a lí đ u ch u tác đ ng c a n i và ngo i l c. ố t đ theo đ cao. B. s phân b không đ u nhi
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 896
ấ
ứ ạ ặ ị ươ ể ự ng. ờ ầ C. Trái Đ t hình c u và b c x M t Tr i. ố ụ ị D. s phân b l c đ a, bi n, đ a d
ượ ướ ể ộ ế ậ ủ ọ ệ c coi là th c đo trình đ phát tri n kinh t ố kĩ thu t c a m i qu c ế ớ ượ i là tin h c. ng. Câu 63: Ngành công nghi p đ gia trên th gi ệ ử A. đi n t ơ B. c khí. C. hóa ch t.ấ D. năng l ọ ố ệ
Ủ ƯỚ Ợ Ầ Ờ Ỳ NG ĐÀN BÒ, L N VÀ GIA C M C A N S L
ợ ệ ầ ả Câu 64: Cho b ng s li u: Ố ƯỢ Năm Bò (nghìn con) L n (nghìn con) Gia c m (tri u con) 2002 4 062,9 23 169,5 233,3 2006 6 510,8 26 855,3 214,6 C TA TH I K 2002 2014 2014 5 234,3 26 761,4 327,7 2010 5 808,3 27 373,3 300,5
ớ ả ố ệ ấ ợ ợ ơ
ố ượ ố ượ ề ầ ợ ố ượ ố ượ ấ ầ ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên? ng đàn l n tăng nhanh nh t. A. S l ng đàn bò, l n, gia c m tăng đ u. C. S l
ứ ệ ị B. S l D. S l hãy cho bi ng đàn l n tăng nhanh h n đàn bò. ng đàn gia c m tăng nhanh nh t. ị t ế các trung tâm du l ch nào sau đây có ý ủ ắ t Nam trang 25, Câu 65: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ nghĩa vùng c a Trung du và mi n núi B c B ? ạ
ạ ạ ề ủ ệ A. H Long, Đi n Biên Ph . ạ C. H Long, L ng S n. B. H Long, Thái Nguyên. ệ D. Thái Nguyên, Vi t Trì. ự ệ ụ ủ ướ ư ệ ị ơ ồ ề c ta giai ạ ể Câu 66: Cho bi u đ v nông lâm ng nghi p, công nghi p xây d ng và d ch v c a n đo n 1990 2007
%
100
80
60
40
20
0
1990 1995 2000 2005 2007 Năm
ư
ự
ệ
Nông lâm ng nghi p
ệ Công nghi p xây d ng
ị D ch
vụ
ể ồ ể ệ
đo n ạ 1990 2007.
ố ượ ướ ế v c ự kinh t ạ ế ộ ướ c ta phân theo c ta phân theo khu khu v c ự kinh t giai giai đo n 1990 2007.
ế ạ khu v c ự kinh t
ướ giai đo n 1990 2007. ế ạ c ta phân theo ng GDP n c ta phân theo giai đo n 1990 2007. ộ Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây? ơ ấ A. Quy mô và c c u lao đ ng n ộ ng lao đ ng n B. S l ướ C. C ơ c u ấ GDP n ưở ố ộ D. T c đ tăng tr
ệ ơ ằ ủ ệ khu v c ự kinh t ế ị ứ t Nam trang 22, hãy cho bi t nhà máy th y đi n Thác M n m trên
ị ả B. Sông Mã. ưở ủ ậ ị ị ng c a gió M u d ch th
D. Sông H ng.ồ ậ ng vào. ạ ươ ng. Câu 67: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi sông nào sau đây? A. Sông Ch y.ả ự Câu 68: Khu v c ch u nh h ổ ấ ế A. th i r t y u. ủ ế C. ch y u là gió khô. C. Sông Bé. ư ườ ng m a ít do gió M u d ch ổ ừ ạ ươ đ i d B. th i t ổ D. không th i qua đ i d
ệ ượ Câu 69: Nguyên nhân sinh ra hi n t ờ ớ ụ ể ặ ộ ấ ắ ng ngày và đêm dài ng n theo mùa do Trái Đ t ổ A. chuy n đ ng quanh M t Tr i v i tr c nghiêng không đ i.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 896
ể ể ộ ộ
ầ ể ờ ớ ậ ố ộ ờ ớ ụ ự quay quanh tr c.
ị ệ ứ ế ố ị t Nam trang 15, hãy cho bi t các đô th nào sau đây có s dân trên 1 ườ
i? ộ ộ ồ ẵ ộ ộ ả ả ả ả ầ B. Hà N i, H i Phòng, Biên Hòa. ơ D. Hà N i, H i Phòng, C n Th .
ậ ặ ổ B. chuy n đ ng quanh M t Tr i v i v n t c không đ i. ặ C. chuy n đ ng quanh M t Tr i v i chu kì m t năm. ộ D. hình c u và chuy n đ ng t Câu 70: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ệ tri u ng A. Hà N i, H i Phòng, TP. H Chí Minh. C. Hà N i, H i Phòng, Đà N ng. ấ Câu 71: Cán cân xu t nh p kh u là ậ ấ
ớ ớ ệ ệ ạ ng.
ậ ươ ổ ổ ươ ạ ng v i ngo i th ng. ẩ ẩ ẩ ị ữ A. quan h so sánh giá tr gi a xu t kh u v i nh p kh u. ươ ươ ị ữ ộ B. quan h so sánh giá tr gi a n i th ng v i ngo i th ẩ ấ ị C. t ng giá tr xu t nh p kh u. ớ ị ộ D. t ng giá tr n i th
ố ủ ộ ế ị ể ậ ấ
Câu 72: Nhân t A. con ng ố ớ ự nào sau đây có tính ch t quy t đ nh đ i v i s phát tri n và phân b c a đ ng v t? C. khí h u.ậ ị B. đ a hình. ứ D. th c ăn. ố ệ ố i.ườ ả Câu 73: Cho b ng s li u:
Ả ƯỢ Ấ Ệ Ủ ƯỚ Ờ Ỳ DI N TÍCH, NĂNG SU T VÀ S N L C TA TH I K 1999 2014
Năm ệ
ả ượ ấ 1999 8 349 39,7 33 150 NG LÚA C A N 2004 8 438 46,9 39 581 2009 8 527 50,8 43 323 2014 8 996 55,8 50 179
Di n tích (nghìn ha) ấ ạ /ha) Năng su t (t S n l ng (nghìn t n) ậ ố ệ
ớ ả không đúng v i b ng s li u trên? ệ ệ ấ ng lúa tăng. ơ ả ượ B. Di n tích và s n l ấ D. Di n tích lúa tăng nhanh h n năng su t. Nh n xét nào sau đây ấ A. Di n tích và năng su t lúa tăng. ng lúa tăng nhanh nh t. C. S n l ể ệ ả ượ ồ Câu 74: Cho bi u đ :
ậ ề ệ ể ướ ạ Nh n xét nào sau đây c ta giai đo n 2002 không đúng v tình hình phát tri n cây công nghi p n 2014? ệ ệ ủ ướ ừ ế ầ c ta t
năm 2002 đ n năm 2014 tăng 1,2 l n. ệ ơ ệ
ỏ ơ ệ ệ
ổ ệ ỉ ọ ệ ổ ụ ệ c ta liên t c tăng qua các năm. A. T ng di n tích cây công nghi p c a n B. Di n tích cây công nghi p lâu năm tăng nhanh h n cây công nghi p hàng năm. C. T tr ng cây hàng năm luôn nh h n cây lâu năm trong t ng di n tích cây công nghi p. ủ ướ D. Di n tích cây công nghi p hàng năm c a n
ế ể ừ ộ ề ế ộ ề ể ế m t n n kinh t kém phát tri n sang m t n n kinh t ể phát tri n
Câu 75: Xu th chung khi chuy n t là ị
ủ ủ ộ ộ ệ ệ ệ ụ lao đ ng và GDP c a công nghi p và d ch v . lao đ ng và GDP c a nông nghi p và công nghi p. ỉ ệ ả A. gi m t l ỉ ệ B. tăng t l
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 896
ỉ ệ ỉ ệ ệ ệ ủ ủ ộ ộ ị lao đ ng và GDP c a nông nghi p. ụ lao đ ng và GDP c a công nghi p và d ch v . C. tăng t l D. tăng t l
ươ ứ ị t Nam trang 9, hãy cho bi ế ph t ể ể ng pháp nào sau đây dùng đ bi u ả ệ Câu 76: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ồ ng gió và bão trên b n đ ? hi n h ể
ệ ườ ộ ấ ả ể ng chuy n đ ng. ệ ướ A. Kí hi u.ệ C. Kí hi u đ B. Ch m đi m. ồ ể ồ D. B n đ bi u đ .
ố ạ
ấ C. l nh.ạ
ấ Câu 77: Kh i khí xích đ o có tính ch t B. r t nóng. ị A. nóng m.ẩ ứ ệ ế ỉ ườ t Nam trang 4 5, hãy cho bi ấ ạ D. r t l nh. t t nh nào sau đây có đ ng biên gi ớ i ế ớ
Câu 78: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ti p giáp v i Lào? A. Gia Lai.
ị ế D. Đà N ng.ẵ ể ế ị ả B. Qu ng Tr . Vi t khu kinh t ven bi n nào sau đây
ộ ồ C. Lai Châu. ệ t Nam trang 17, hãy cho bi ử ứ Câu 79: Căn c vào Atlat Đ a lí không thu c vùng Đ ng b ng sông C u Long?
D. Năm Căn.
ằ B. Vân Phong. ế ị C. Phú Qu c.ố ể ố ố ớ ự ậ ả ố có ý nghĩa quy t đ nh đ i v i s phát tri n và phân b ngành giao thông v n t ề i là đi u
ị A. Đ nh An. Câu 80: Nhân t ki nệ ự ế ộ nhiên. xã h i. .ế A. t B. kinh t C. dân c .ư D. kinh t
Ế H T ộ ả (Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)
ọ H và tên thí sinh:..................................................................................... SBD:............................