Ỳ Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ề NG THPT YÊN L C 2 TR Ố ể ờ ờ ề K THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ị Đ THI MÔN Đ A LÍKH I 11 ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ . ồ Đ thi g m: 5 trang
Mã đ thiề 209
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
ườ ụ ữ ế ạ ạ ố ở ng xuyên và liên t c b i
Câu 41: Gi a hai kh i khí chí tuy n và xích đ o không t o nên frông th chúng đ uề ộ ườ ế ộ
ạ ạ
ườ ế ộ
ự ệ ể Câu 42: Trái đ t cùng lúc th c hi n hai chuy n đ ng chính là ự ể ộ
ộ ộ
ng xuyên có cùng m t ch đ gió. A. l nh và th ế ộ B. l nh và có ch đ gió khác nhau. ế ộ C. nóng và có ch đ gió khác nhau. ộ D. nóng và th ng xuyên có cùng m t ch đ gió. ấ ộ ộ ộ ộ ụ ặ ờ ặ ờ ụ ặ ỏ ặ ặ ờ ự ể ộ ộ ể A. chuy n đ ng t quay quanh tr c và chuy n đ ng xung quanh m t trăng. ể ể B. chuy n đ ng xung quanh m t tr i và chuy n đ ng xung quanh h a tinh. ể ể C. chuy n đ ng xung quanh m t tr i và chuy n đ ng xung quanh m t trăng. ể quay quanh tr c và chuy n đ ng xung quanh m t tr i. D. chuy n đ ng t
ế ố ầ ấ ủ ậ ả ủ ưở ế ự ự ế ể đ y đ nh t c a khí h u nh h ố ủ ng tr c ti p đ n s phát tri n và phân b c a
ướ t đ , đ m không khí, n c và ánh sáng.
ộ ẩ ướ c và ánh sáng. ệ ộ ộ ẩ t đ , đ m không khí và ánh sáng. ệ ộ ướ c và ánh sáng. t đ , n Câu 43: Các y u t sinh v t làậ ệ ộ ộ ẩ A. nhi C. đ m không khí, n B. nhi D. nhi
ồ
Câu 44: Cho bi u để
không chính xác? ướ ữ c
ệ ấ ỏ ng d u thô khai thác nh nh t.
ầ ớ
ướ ề ượ ầ ầ ấ ng d u thô khai thác l n nh t. ả ượ ng d u thô khai thác v ả ượ c đ u có s n l t quá 3000 thùng/ngày.
ậ Nh n xét nào sau đây ự ầ ả ượ ng d u thô khai thác có s chênh l ch gi a các n A. S n l ả ượ B. Iraq có s n l C. Hoa Kì có s n l D. Các n ị ầ ể ặ không có đ c đi m ổ Câu 45: Đ a hình ph n lãnh th phía Tây c a Liên bang Nga ươ ấ ồ ủ ng đ i cao xen đ i th p.
ằ
ồ ủ ế ạ ộ ắ ậ ồ ồ ằ ầ ầ ố ằ A. Đ ng b ng Đông Âu t ồ ị B. ch y u là đ a hình đ i núi cao. C. Đ i b ph n là đ ng b ng và vùng trũng. D. Phía b c Đ ng b ng Tây Xi bia là đ m l y.
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 209
ế ị ệ ứ t các sông theo th t ứ ự ừ ắ t ố b c xu ng ở ắ ề Câu 46: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nam mi n Tây B c và B c Trung B là ả t Nam trang 13, hãy cho bi ộ
ả
ử ụ ậ ệ ẵ ộ ồ ở ị ng lao đ ng d i dào và nguyên v t li u s n có đ a bàn nông
ệ ả ặ , c khí, d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác.
ả ấ ặ
ắ A. sông Mã, sông C , sông Gianh. B. sông Gianh, sông Mã, sông C .ả C. sông Gianh, sông C , sông Mã. D. sông Mã, sông Gianh, sông C .ả ự ượ ố Câu 47: Trung Qu c đã s d ng l c l ệ thôn đ phát tri n các ngành công nghi p ấ ứ ệ ệ ượ ệ ấ
ấ ể ể ệ ử ơ A. đi n t ự ồ ố ậ ệ B. v t li u xây d ng, đ g m, s , d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. ệ ử ơ , c khí, d t may, hóa ch t, d t. ng, đi n t C. năng l ấ ả ầ D. d u khí, hóa ch t, s n xu t ô tô, xe máy.
ứ
ệ Câu 48: Thành viên th 150 c a WTO là t Nam A. Trung Qu cố ủ B. Vi C. Liên bang Nga D. Campuchia
ủ ể ể ệ ả Câu 49: Cho b ng s li u sau: ố ượ Kh i l ố ệ ậ ng v n chuy n và luân chuy n hàng hóa c a Vi
ố ượ ể ậ ạ t Nam giai đo n 20002015 ố ượ ể Kh i l ng v n chuy n ng luân chuy n Kh i l ệ ấ (nghìn t n)ấ (tri u t n.km) Năm
ộ ườ
2000 2005 Toàn ngành 223823 460146,3 ộ ườ Đ ng b 144571,8 298051,3 Toàn ngành 55629,7 100728,3 Đ ng b 7969 17688,3
2010
800886 1.146.895,7 587014,2 877.628,4 36179 51.514,9 2015
217761,1 230.050,4 ố ụ ổ
ậ ả ườ ộ ở ướ n ng b c ta? i đ ậ
ơ ng b tăng ch m h n so v i toàn ngành.
ớ ườ ố ộ ưở ộ ậ ể ủ ơ ườ ng luân chuy n c a ngành đ ng b có t c đ tăng tr ng ( T ng c c th ng kê 2017 http://www.gso.gov.vn) ể ấ ề ậ Nh n xét nào sau đây đúng nh t v tình hình phát tri n ngành v n t ể ng luân chuy n. A. Kh i l B. Kh i l C. Kh i l ủ ố ượ ể ng v n chuy n tăng nhanh h n kh i l ộ ể ủ ng luân chuy n c a ngành đ ố ượ ể ậ ng v n chuy n và kh i l nhanh h n t c đ tăng c a toàn ngành. ộ ơ ấ ỉ ọ ế ố ượ ố ượ ậ ng b chi m t tr ng cao trong c c u kh i l ể ng v n chuy n và kh i l ng luân D. Ngành đ ể ủ
ậ ả ộ ở ộ ườ ậ ả ộ i lao đ ng Nh t B n
ộ
Nh t B n cao là do ng ạ ạ ự
ườ ộ ng đ lao đ ng.
ự ự ệ ầ ố ượ ố ượ ố ượ ơ ố ộ ườ chuy n c a toàn ngành GTVT. ấ Câu 50: Năng xu t lao đ ng xã h i ộ ậ A. luôn đ c l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đ ng. ủ ấ ướ ệ ự c. B. làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đ t n ộ ườ ệ ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c C. th ệ D. làm vi c tích c c, t giác, tinh th n trách nhi m cao.
ố ượ ể ậ ấ ỏ ng v n chuy n hàng hóa nh nh t? Câu 51: Vì sao ngành hàng không có kh i l ơ ộ
ướ ầ ư ớ ả ọ ỉ ậ ấ ỏ c ch t l ng. ế ố ộ ậ B. T c đ ch m, thi u an toàn. ể ượ D. Ch v n chuy n đ
ữ ướ l n. ấ . i th p ể ướ ệ c Đông Nam Á hi n nay là
ng phát tri n công nghi p c a các n ầ ệ ủ ụ ụ ể ả ướ ấ c.
ặ ng liên doanh, liên k t v i n c ngoài.
ệ ệ ố ớ ạ ồ
Ư ể ề
ậ ả ả ớ ấ ủ ố ố b c xu ng nam là ứ ự ừ ắ t A. Không c đ ng, chi phí đ u t ậ ả C. C c phí v n t i cao, tr ng t ộ Câu 52: M t trong nh ng h ọ A. Chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng ph c v nhu c u trong n ế ớ ướ ườ B. Tăng c ỏ ệ ể C. Phát tri n các ngành công nghi p đòi h i ngu n v n l n, công ngh hi n đ i. ố D. u tiên phát tri n các ngành truy n th ng. Câu 53: B n đ o l n nh t c a Nh t B n theo th t ư
A. Hôcaiđô, Hônsu, Xicôc , Kiuxiu. B. Hônsu, Hôcaiđô, Kiuxiu, Xicôcư C. Kiuxiu, Hônsu, Hôcaiđô, Xicôc .ư
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 209
ư D. Hônsu, Hôcaiđô, Xicôc , Kiuxiu.
ậ ậ ả Câu 54: Nh n xét không đúng v nông nghi p c a Nh t B n là ố ổ ế ề ữ
ầ ằ ươ ế ạ ng pháp tiên ti n b ng hình th c trang tr i.
ộ ố ệ ượ ồ
ể ậ ố c chuy n sang tr ng lúa. ợ ệ ủ ồ ằ ầ ể ồ ươ ng đ i phát tri n, các v t nuôi chính là bò, l n, gà. A. chè, thu c lá, d u t m là nh ng cây tr ng ph bi n. ứ B. chăn nuôi theo ph ữ C. nh ng năm g n đây m t s di n tích tr ng cây khác đ D. chăn nuôi t
ụ ủ ể Câu 55: Đây không ph iả là m c đích chính c a EU trong quá trình phát tri n: ị
ư ư ề i và ti n v n.
ự ự ử ợ ề ề ế ề ộ ụ ậ ạ ố , lu t pháp, n i v , an ninh, đ i ngo i.
ộ ố ướ ủ ng thay đ i c c u GDP c a m t s n c Đông Nam Á?
ổ ơ ấ ỉ ọ
ụ A. T do l u thông hàng hóa và d ch v . ườ ố B. T do l u thông con ng ậ ư ấ C. X lí các v n đ v nh p c ế D. H p tác, liên k t v kinh t ớ Câu 56: Nh n xét nào đúng v i xu h ệ ệ ệ ụ ỉ ọ ỉ ọ ệ ệ ị ị
ậ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ả ả ả ả ụ ệ ị ướ ệ ị A. Gi m t tr ng nông nghi p và d ch v tăng t tr ng công nghi p. ụ B. Gi m t tr ng nông nghi p tăng t tr ng công nghi p và d ch v . ụ C. Gi m t tr ng công nghi p tăng t tr ng nông nghi p và d ch v . ệ ỉ ọ D. Gi m t tr ng d ch v tăng t tr ng nông nghi p và công nghi p.
ệ ự ầ ớ ế ươ ng th c trong khi tài nguyên nông nghi p phong phú c ướ MĩLatinh ph n l n thi u l
ự
ủ ự ươ ệ ự phát tri nẻ cây l ề ng th c. nhiên c a khu v c.
ệ ọ ự ỉ
vào các ngành công nghi p. ẩ ợ ơ ệ ươ ự ấ ề nhi u thiên tai, khó ớ ợ ươ ng th c ít phù h p v i đi u ki n t ướ ầ ư c ch chú tr ng đ u t ủ ấ ồ ồ i h n tr ng cây l ng th c.
ạ ượ ộ ệ ệ
ờ ế ỷ ế ỷ ầ ầ ố ữ ọ ế ỷ ế ỷ Câu 57: Các n ủ ế là do ch y u ụ A. chi B. cây l C. nhà n D. các ch đ t tr ng cây công nghi p xu t kh u có l Câu 58: Cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i đ ố ữ ế c ti n hành vào th i gian ế ỷ B. Cu i th k XX, đ u th k XXI . ế ỷ D. Gi a th k XIX, đ u th k XX. ạ . A. Cu i th k XIX, đ u th k XX . C. Gi a th k XX, đ u th k XXI
ế ớ ơ ị ố ủ c trên th gi i năm 2004 (Đ n v : %)
ướ ự c, khu v c
ạ c còn l i
ộ ố ướ ố ủ ế ớ Dân số 7,1 4,6 2,0 20,3 17,0 49,0 ể ế ỷ ầ ế ỷ ầ ố ệ ả Câu 59: Cho b ng s li u: ộ ố ướ ỉ ọ T tr ng GDP và dân s c a EU và m t s n GDP Các n 31,0 EU 28,5 Hoa Kì ậ ả 11,3 Nh t B n Trung Qu cố 4,0 ộ n ĐẤ 1,7 ướ 23,5 Các n ể ể ệ ỉ ọ Đ th hi n t tr ng GDP, dân s c a EU và m t s n c trên th gi ợ ồ i, dùng bi u đ nào thích h p nh tấ ể ể ồ ể ồ ể ề ồ A. bi u đ c t ghép. ồ ộ B. bi u đ c t ch ng. C. bi u đ tròn. D. bi u đ mi n. ố ệ ồ ộ ả Câu 60: Cho b ng s li u: ướ ủ ả ượ S n l ị ế ớ i ng cao su c a các n c Đông Nam Á và th gi ệ ấ ơ (Đ n v : tri u t n)
2013 9,0 12,0 Năm Đông Nam Á ế ớ i Th gi 1985 3,4 4,2 1995 4,9 6,3
ủ ướ ế ớ ạ ng cao su c a các n c Đông Nam Á và th gi ể i giai đo n 1985 – 2013 bi u
ể ể ộ ườ ồ ườ ề ồ ng).
ể ể ệ ả ượ Đ th hi n s n l ấ ồ ợ đ nào thích h p nh t? ồ ộ A. Bi u đ c t. ồ ế ợ C. Bi u đ k t h p (c t, đ ưở Ả ữ ế ế ả ng nào không đúng nh ng nh h ườ ế ệ ướ ả Câu 61: nh h khai thác tài nguyên nônglâm nghi p đ n môi tr ể B. Bi u đ đ ng. ể D. Bi u đ mi n. ủ ưở ng c a vi c khai thác, ch bi n khoáng s n và ể ở các n ng ệ c đang phát tri n:
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 209
ấ ấ ả ề ố ừ ấ ng r y, l y đ t canh tác, chăn ạ ấ ẫ ệ ớ t đ i). ẩ ồ ạ ệ ư nh ng không chú ấ ủ ế ườ ệ ọ tr ng đ n bi n pháp b o v môi tr ể ị ng b ô nhi m. ệ ế ặ ấ ễ , đ c bi ệ ẩ ế ế ả ệ ừ ở qui mô l n vì m c đích kinh t ệ ế ệ ạ ư ạ ườ ấ ủ t là khai thác l y c i nh ng không ả ng, suy gi m đa d ng sinh ươ A. N n nông nghi p qu ng canh, năng su t th p, đ t r ng làm n ả ậ th gia súc,... thúc đ y quá trình hoang m c hoá (nh t là vùng khí h u nhi ả B. Khai thác và ch bi n khoáng s n là ngu n ch y u đ xu t kh u thu ngo i t ườ ng nên môi tr ụ ớ C. Vi c khai thác r ng ồ ọ ấ ố ế có k ho ch làm cho di n tích đ t tr ng đ i tr c tăng, suy thoai môi tr h c.ọ ả ủ ế ấ ẩ ướ và các n c đã ọ ả ế ạ ệ ễ ể ườ ệ D. Khai thác và ch bi n khoáng s n là ngu n ch y u đ xu t kh u thu ngo i t ị ng không b ô nhi m. ồ ng nên môi tr
ườ ạ ệ ế ế ệ ấ r t chú tr ng đ n bi n pháp b o v môi tr Câu 62: Tài nguyên không th hao ki ơ ạ ố t vì kh năng tái sinh t ng đ i nhanh.
ế ượ ụ ợ t là lo i tài nguyên: ươ ả ữ c khai thác s d ng h p lý thì không nh ng không b hao h t mà còn giàu thêm.
ử ụ ườ ủ ể ệ ả ạ ả ị i không th làm cho chúng c n ki t và suy gi m ể ệ A. Không có nguy c c n ki ử ụ B. N u đ C. Kh năng khai thác và s d ng c a con ng đ c.ượ ế ế ử ụ ấ ượ ả ạ ườ t s d ng đúng thì ch t l ng càng gi m và có h i cho con ng i. D. N u không bi
ủ ề ậ ị ế Liên bang Nga là Câu 63: Nh n đ nh đúng nh t v thành t u sau năm 2000 c a n n kinh t
ự ợ ướ c ngoài. ộ ớ
ượ ủ ế ầ ổ ị t qua kh ng, đang d n n đ nh và đi lên.
Liên bang Nga đã v ằ ướ ế ớ ề ầ ệ c có n n công nghi p hàng đ u th gi i (G8). ấ ề ả A. thanh toán xong các kho n n n ự B. s phân hóa giàu nghèo trong xã h i ngày càng l n. C. kinh t D. Liên bang Nga n m trong nhóm n
ệ ứ ủ ế ấ Câu 64: Nguyên nhân ch y u gây hi u ng nhà kính là ch t khí:
ờ ỳ ả
ồ Câu 65: Ngu n v n đ u t ề .
ầ ư ộ ắ ộ ế ị ợ . không phù h p . . B. NO2 tăng trong khí quy nể D. CFC tăng trong khí quy nể ạ B. Chính sách thu hút đ u t D. Chi n tranh, xung đ t s c t c, tôn giáo ậ ạ ư ề
ạ
A. CH4 tăng trong khí quy nể C. CO2 tăng trong khí quy nể ố ầ ư ừ ướ c ngoài vào Mĩ la tinh gi m m nh trong th i k 1985 2004 là do t n ế ả suy thoái A. Thiên tai x y ra nhi u, kinh t ị ổ C. Tình hình chính tr không n đ nh ấ ề ự ừ ữ ỏ ồ ộ
ủ ư ượ ị ệ ố ừ ề ề ư ượ ữ ượ ạ ỏ ư ầ ớ ả ả ả ng l n v vàng, kim c c khai thác. Câu 66: Nh n xét đúng nh t v th c tr ng tài nguyên c a Châu Phi A. Khoáng s n phong phú, r ng nhi u nh ng ch a đ c khai thác. B. Khoáng s n và r ng là nh ng tài nguyên đang b khai thác m nh ớ . ừ C. Khoáng s n nhi u, đ ng c và r ng xích đ o di n tích r ng l n ươ ng, d u m , ph t phát nh ng ch a đ D. Tr l
ế ế ể ị ự t Nam trang 30, cho bi t các khu kinh t ven bi n và khu kinh t ế ử c a ể ắ ệ Câu 67: D a vào Atlat đ a lí Vi ế ọ ộ kh u nào thu c vùng kinh t tr ng đi m phía B c? ấ ồ
ồ B. Lào Cai, Chu Lai, Dung Qu t, Vân Đ n. ồ D. Móng Cái, Vân Đ n, Chân Mây Lăng Cô. ự
ế ố Câu 68: D a vào s li u sau: ế ớ ố ườ . Dân s Châu Phi chi m 14% dân s th gi ố ế ớ i. i ẩ ả ồ A. Móng Cái, Vân Đ n, Đình Vũ Cát H i. ạ C. Móng Cái, H Long, Vân Đ n. ố ệ i năm 2012 là 7.021.000.000 ng V y dân s Châu Phi là:
D. 928.940.000 S dân th gi ậ ố A. 982.940.000
B. 289.940.000 ể
ệ ỏ ặ ề
ậ ế ộ ệ ộ ẹ ỏ ặ ữ C. 892.940.000 ươ ự ng th c là? ệ ề ề t v đi u ki n khí h u và chăm sóc. ệ ẩ t, m, … và ch đ chăm sóc. t v nhi
ượ ở ấ ứ ấ ồ ư c
ỏ ấ ậ ạ ư ưỡ ng
ế ớ ố ủ ộ ố ặ Câu 69: Cây công nghi p có đ c đi m sinh thái khác cây l ộ A. Biên đ sinh thái r ng, không có nhi u đòi h i đ c bi ệ ề ầ ộ B. Biên đ sinh thái h p, c n nh ng đòi h i đ c bi ồ C. Tr ng đ b t c đâu có dân c và đ t tr ng. ầ ớ D. Ph n l n là cây a khí h u l nh, khô, không đòi h i đ t giàu dinh d i là
ể ố ự Câu 70: Đ ng l c phát tri n dân s c a m t qu c gia và toàn th gi nhiên.
ộ ỉ ấ ỉ ấ ự A. t su t gia tăng dân s t ơ ọ C. t su t gia tăng c h c ỉ ấ B. t su t sinh. ố ỉ ấ D. t su t gia tăng dân s .
ủ ự ả ạ ọ Câu 71: Nguyên nhân chính c a s suy gi m đa d ng sinh h c là do ờ ế ị ứ ủ ườ ổ t không n đ nh. i. A. th i ti
B. khai thác thiên nhiên quá m c c a con ng ề
Trang 4/6 Mã đ thi 209
ậ ổ ệ ộ ấ t đ Trái Đ t tăng.
ế C. khí h u bi n đ i nhanh. ườ ờ ể ế ng b bi n dài, ti p giáp v i hai đ i d ớ ng l n là Câu 72: Liên bang Nga có đ ắ ạ ạ ươ ươ
ươ ươ ộ ươ Ấ ươ ươ ươ D. nhi ớ ắ ạ ươ A. B c Băng D ng và Thái Bình D ng. C. Thái Bình D ng và n Đ D ng. B. B c Băng D ng và Đ i Tây D ng. D. Đ i Tây D ng và Thái Bình D ng.
ướ ể ể ứ ể ế ớ ố i thành 2 nhóm n c phát tri n và đang phát tri n là
Câu 73: Căn c đ chia các qu c gia trên th gi ự d a vào: ế ể
ể ể
ặ ặ ặ
A. Trình đ phát tri n kinh t ự B. Đ c đi m t ự C. Đ c đi m t ự D. Đ c đi m t ể ộ . xã h i ế. ộ nhiên và trình đ phát tri n kinh t ộ ộ . nhiên và trình đ phát tri n xã h i ộ . ư nhiên và dân c , xã h i ồ ộ ể ể ể Câu 74: Cho bi u đ sau:
ộ ể ề ệ c ta năm 1985, 1995 và 2005? ấ ồ ể ệ ị ả ướ ệ ướ c ta năm 1985, 1995, 2005.
ướ ệ c ta năm 1985, 1995, 2005.
ưở ệ c ta năm 1985, 1995, 2005.
ng di n tích chè, cà phê, cao su n ướ ệ ướ c ta năm 1985, 1995, 2005. Bi u đ th hi n n i dung nào v di n tích chè, cà phê, cao su n A. Giá tr s n xu t di n tích chè, cà phê, cao su n ơ ấ B. C c u di n tích chè, cà phê, cao su n ố ộ C. T c đ tăng tr ơ ấ D. Quy mô, c c u di n tích chè, cà phê, cao su n
ề ệ ự ệ ề i đ phát tri n n n nông nghi p nhi ệ ớ ở t đ i Đông Nam Á là Câu 75: Đi u ki n t ể ộ nhiên thu n l ớ ừ
ạ ậ ẩ ặ i sông ngòi dày đ c.
ự ậ ồ ị
ạ ộ ủ ạ ể ậ ợ ể ề A. vùng bi n r ng l n giàu ti m năng (tr Lào). ệ ấ ồ ướ B. khí h u nóng m, h đ t tr ng phong phú, m ng l ủ ế ế ư C. đ a hình đ i núi chi m u th và có s phân hóa c a khí h u. ự ự ộ ớ D. ho t đ ng c a gió mùa v i m t mùa đông l nh th c s .
ế ớ ủ ế ở c nào? Câu 76: Bùng n dân s hi n nay trên th gi
ả ướ ướ ố ệ ướ c NICs . ể c phát tri n. ướ nhóm n ể . ể c phát tri n và đang phát tri n ể . c đang phát tri n i ch y u đang x y ra B. Nhóm n D. Nhóm n
ổ A. Nhóm các n ướ C. Nhóm n ậ ề ự ố ậ ủ ự ữ ề ề nhiên gi a mi n Đông và mi n Tây Trung không chính xác v s đ i l p c a t Câu 77: Nh n xét Qu c làố ồ
ủ ế ậ ằ ư ư ề
ủ ế ậ ụ ị ượ ả ớ ề ề ng ngu n c a các sông l n ch y v phía đông.
ồ ủ ả ề ề ề ề ề A. Mi n Đông ch y u là đ ng b ng còn mi n Tây ch y u là núi và cao nguyên. B. Mi n Tây khí h u l c đ a, ít m a còn mi n Đông khí h u gió mùa, m a nhi u. ề C. Mi n Tây là th D. Mi n Đông giàu khoáng s n còn mi n Tây thì nghèo.
ậ ể ố Câu 78: Nh n xét ổ đông sang tây.
ị không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là ừ ủ ế ườ ạ ổ ả ộ ng biên gi
c ch y u qua núi cao và hoang m c. ờ ể ứ ả ế ớ ổ ộ ứ ệ i. ề ặ ố ừ ắ b c xu ng nam, t A. Lãnh th tr i r ng t ướ ớ i giáp 14 n B. Có đ ớ ườ ể ng b bi n dài kho ng 9000 km. C. Phía đông giáp bi n v i đ ớ D. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi
ế ớ ự ề ệ ở ch c liên k t kinh t khu v c có nhi u thành công trên th gi i và hi n nay tr thành
ộ ổ ứ Câu 79: M t t ế m t trung tâm kinh t ế ế ế ớ ầ hàng đ u th gi i là ị ườ ỹ ng chung Nam M (MERCOSUR). ộ A. Th tr
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 209
ươ ộ ệ ệ ướ ắ ỹ do B c M (NAFTA).
ả c a Nh t B n là Câu 80: Các s n ph m n i b t trong ngành công nghi p đi n t ố B. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN). ạ ự C. Hi p ng m i t c th D. Liên minh châu Âu (EU). ổ ậ ạ ẫ ệ ậ ệ ệ ử ủ ề ậ ả ố
ố
.
ề ế ị ệ ử t b đi n t ụ ệ ử ậ ệ ố ố ả ả ả ả ẩ ẩ ẩ ẩ ẩ ọ ọ ọ ọ dân d ng. ấ A. s n ph m tin h c, vi m ch và ch t bán d n, v t li u truy n thông, rô b t. ế ề B. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, v t li u truy n thông, rô b t. ề ế C. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, rô b t, thi ề ế D. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, rô b t, đi n t
Ế H T