Ỳ Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ề NG THPT YÊN L C 2 TR Ố ể ờ ờ ề
K THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ị Đ THI MÔN Đ A LÍKH I 11 ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ . ồ Đ thi g m: 5 trang
Mã đ thiề 485
ọ
ạ
ờ ỳ ộ ắ ộ ả ế .
H , tên thí sinh:..................................................................... ồ Câu 41: Ngu n v n đ u t n ề ầ ư
ổ ị . B. Chi n tranh, xung đ t s c t c, tôn giáo ị D. Tình hình chính tr không n đ nh
ể ố ầ ư ừ ướ c ngoài vào Mĩ la tinh gi m m nh trong th i k 1985 2004 là do t ế ả . suy thoái A. Thiên tai x y ra nhi u, kinh t ợ . không phù h p C. Chính sách thu hút đ u t ủ Câu 42: Đây không ph iả là m c đích chính c a EU trong quá trình phát tri n: ụ ậ ư
ư
ộ ụ ạ ố , lu t pháp, n i v , an ninh, đ i ngo i.
ử ự ợ ự ư ố ị ậ ế ề i và ti n v n.
ề ề ấ A. X lí các v n đ v nh p c ụ B. T do l u thông hàng hóa và d ch v . ế ề C. H p tác, liên k t v kinh t ườ D. T do l u thông con ng ủ ế ố ầ ấ ủ ậ ả ưở ế ự ự ế ể đ y đ nh t c a khí h u nh h ố ủ ng tr c ti p đ n s phát tri n và phân b c a
Câu 43: Các y u t sinh v t làậ ộ ẩ ướ c và ánh sáng.
ướ t đ , đ m không khí, n c và ánh sáng. ệ ộ ộ ẩ t đ , đ m không khí và ánh sáng. ệ ộ ướ c và ánh sáng. t đ , n A. đ m không khí, n ệ ộ ộ ẩ C. nhi B. nhi D. nhi
ộ ệ ệ ạ ượ
Câu 44: Cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i đ ố ố ọ ế ỷ ế ỷ ầ ầ ữ ữ ờ ế ỷ ế ỷ ế c ti n hành vào th i gian ầ ế ỷ . B. Cu i th k XIX, đ u th k XX ầ ế ỷ . D. Cu i th k XX, đ u th k XXI ạ . A. Gi a th k XX, đ u th k XXI C. Gi a th k XIX, đ u th k XX. ố ệ ế ỷ ế ỷ ả Câu 45: Cho b ng s li u: ướ ủ ả ượ S n l ị ế ớ i ng cao su c a các n c Đông Nam Á và th gi ệ ấ ơ (Đ n v : tri u t n)
Năm Đông Nam Á ế ớ i Th gi 1985 3,4 4,2 1995 4,9 6,3 2013 9,0 12,0
ủ ướ ế ớ ạ ng cao su c a các n c Đông Nam Á và th gi ể i giai đo n 1985 – 2013 bi u ể ể ệ ả ượ ợ
ể ể ộ ườ ng). ng. ồ ộ ể B. Bi u đ c t. ồ ườ ể D. Bi u đ đ
Đ th hi n s n l ấ ồ đ nào thích h p nh t? ề ồ A. Bi u đ mi n. ồ ế ợ C. Bi u đ k t h p (c t, đ ử ụ ở ị ồ ộ ậ ệ ẵ đ a bàn nông ng lao đ ng d i dào và nguyên v t li u s n có
ệ ặ ả , c khí, d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác.
ả ấ ặ
ự ượ ố Câu 46: Trung Qu c đã s d ng l c l ệ thôn đ phát tri n các ngành công nghi p ấ ứ ệ ệ ượ ệ ấ
ấ
ể ể ệ ử ơ A. đi n t ự ồ ố ậ ệ B. v t li u xây d ng, đ g m, s , d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. ệ ử ơ , c khí, d t may, hóa ch t, d t. ng, đi n t C. năng l ấ ả ầ D. d u khí, hóa ch t, s n xu t ô tô, xe máy. ể ộ ự Câu 47: Trái đ t cùng lúc th c hi n hai chuy n đ ng chính là ộ
ự ự ể ể ộ ộ
ỏ ặ ặ ờ ặ ộ ệ ặ ờ ụ ụ ặ ờ ể ể A. chuy n đ ng xung quanh m t tr i và chuy n đ ng xung quanh h a tinh. ể B. chuy n đ ng t quay quanh tr c và chuy n đ ng xung quanh m t trăng. ể quay quanh tr c và chuy n đ ng xung quanh m t tr i. C. chuy n đ ng t ể ể D. chuy n đ ng xung quanh m t tr i và chuy n đ ng xung quanh m t trăng.
ủ ấ ộ ộ ộ ộ ả Câu 48: Cho b ng s li u sau: ố ượ Kh i l ố ệ ậ ng v n chuy n và luân chuy n hàng hóa c a Vi ạ t Nam giai đo n 20002015
ể ậ ố ượ ể Năm ể ể ố ượ ng v n chuy n Kh i l ệ Kh i l ng luân chuy n ệ ấ (nghìn t n)ấ (tri u t n.km)
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 485
ộ ườ
2000 Toàn ngành 223823 ộ ườ Đ ng b 144571,8 Toàn ngành 55629,7 Đ ng b 7969
2005 460146,3 298051,3 100728,3 17688,3
2010
800886 1.146.895,7 587014,2 877.628,4 217761,1 230.050,4 36179 51.514,9 2015
ụ ổ ố
ậ ả ườ ộ ở ướ n ng b c ta? i đ ậ
ơ ng b tăng ch m h n so v i toàn ngành.
ậ ể ủ ớ ườ ố ộ ưở ộ ơ ườ ng luân chuy n c a ngành đ ng b có t c đ tăng tr ng ( T ng c c th ng kê 2017 http://www.gso.gov.vn) ể ấ ề ậ Nh n xét nào sau đây đúng nh t v tình hình phát tri n ngành v n t ể A. Kh i l ng luân chuy n. B. Kh i l C. Kh i l ủ ể ố ượ ng v n chuy n tăng nhanh h n kh i l ộ ể ủ ng luân chuy n c a ngành đ ố ượ ể ậ ng v n chuy n và kh i l nhanh h n t c đ tăng c a toàn ngành. ơ ấ ỉ ọ ố ượ ế ộ ố ượ ậ ng b chi m t tr ng cao trong c c u kh i l ể ng v n chuy n và kh i l ng luân D. Ngành đ ể ủ ồ ố ượ ố ượ ố ượ ơ ố ộ ườ chuy n c a toàn ngành GTVT. ể Câu 49: Cho bi u đ sau:
ướ ể ề ệ ồ ể ệ c ta năm 1985, 1995 và 2005? ướ ơ ấ c ta năm 1985, 1995, 2005.
ị ả
c ta năm 1985, 1995, 2005. c ta năm 1985, 1995, 2005. ướ ệ c ta năm 1985, 1995, 2005. ướ ệ ệ ướ ng di n tích chè, cà phê, cao su n
ậ ợ ể ể ệ ề i đ phát tri n n n nông nghi p nhi Đông Nam Á là
ạ ệ ớ ở t đ i ặ i sông ngòi dày đ c.
ộ Bi u đ th hi n n i dung nào v di n tích chè, cà phê, cao su n ệ A. C c u di n tích chè, cà phê, cao su n ơ ấ B. Quy mô, c c u di n tích chè, cà phê, cao su n ấ C. Giá tr s n xu t di n tích chè, cà phê, cao su n ưở ố ộ D. T c đ tăng tr ề ệ ự Câu 50: Đi u ki n t ẩ ậ ạ ộ ủ ạ
ậ ị
ồ ể ộ ự ừ ề ớ
ố ủ ộ ố ế ớ i là
nhiên thu n l ướ ệ ấ ồ A. khí h u nóng m, h đ t tr ng phong phú, m ng l ự ự ộ ớ B. ho t đ ng c a gió mùa v i m t mùa đông l nh th c s . ủ ế ế ư C. đ a hình đ i núi chi m u th và có s phân hóa c a khí h u. D. vùng bi n r ng l n giàu ti m năng (tr Lào). ể ố ự Câu 51: Đ ng l c phát tri n dân s c a m t qu c gia và toàn th gi nhiên.
ộ ỉ ấ ỉ ấ ự A. t su t gia tăng dân s t ơ ọ C. t su t gia tăng c h c
ậ ả ả ớ ấ ủ ố ứ ự ừ ắ t ỉ ấ B. t su t sinh. ố ỉ ấ D. t su t gia tăng dân s . ố b c xu ng nam là Câu 52: B n đ o l n nh t c a Nh t B n theo th t ư
ư A. Hôcaiđô, Hônsu, Xicôc , Kiuxiu. B. Hônsu, Hôcaiđô, Kiuxiu, Xicôcư C. Kiuxiu, Hônsu, Hôcaiđô, Xicôc .ư D. Hônsu, Hôcaiđô, Xicôc , Kiuxiu.
ậ ậ ả Câu 53: Nh n xét không đúng v nông nghi p c a Nh t B n là ố ổ ế ề ữ
ầ ằ ươ ế ạ ng pháp tiên ti n b ng hình th c trang tr i.
ộ ố ệ ượ ồ
ể ậ ố c chuy n sang tr ng lúa. ợ ệ ủ ồ ằ ầ ể ồ ươ ng đ i phát tri n, các v t nuôi chính là bò, l n, gà. A. chè, thu c lá, d u t m là nh ng cây tr ng ph bi n. ứ B. chăn nuôi theo ph ữ C. nh ng năm g n đây m t s di n tích tr ng cây khác đ D. chăn nuôi t
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 485
ứ ệ ị ế t các sông theo th t ứ ự ừ ắ t ố b c xu ng t Nam trang 13, hãy cho bi ộ ề ắ ở Câu 54: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nam mi n Tây B c và B c Trung B là
ả
ả
ắ A. sông Gianh, sông Mã, sông C .ả B. sông Mã, sông C , sông Gianh. C. sông Gianh, sông C , sông Mã. D. sông Mã, sông Gianh, sông C .ả ầ ớ ệ ự ế ươ ng th c trong khi tài nguyên nông nghi p phong phú c ướ MĩLatinh ph n l n thi u l
ỉ ọ ầ ư ệ c ch chú tr ng đ u t
ươ ự ng th c.
ớ
ự Câu 55: Các n ủ ế là do ch y u ướ vào các ngành công nghi p. A. nhà n ấ ẩ ồ ợ ơ ủ ấ ồ i h n tr ng cây l B. các ch đ t tr ng cây công nghi p xu t kh u có l ự ủ ệ ự ợ ự ươ nhiên c a khu v c. ng th c ít phù h p v i đi u ki n t C. cây l ươ ề ụ ng th c. nhi u thiên tai, khó D. chi
ự ế ị ế ể t Nam trang 30, cho bi t các khu kinh t ven bi n và khu kinh t ế ử c a ắ ể ệ ề phát tri nẻ cây l ệ Câu 56: D a vào Atlat đ a lí Vi ế ọ ộ kh u nào thu c vùng kinh t tr ng đi m phía B c? ồ
ấ ồ ả ồ B. Móng Cái, Vân Đ n, Đình Vũ Cát H i. ồ D. Móng Cái, Vân Đ n, Chân Mây Lăng Cô. ự
ế ố Câu 57: D a vào s li u sau: ế ớ ố ườ . Dân s Châu Phi chi m 14% dân s th gi ố ế ớ i. i ẩ A. Lào Cai, Chu Lai, Dung Qu t, Vân Đ n. ạ C. Móng Cái, H Long, Vân Đ n. ố ệ i năm 2012 là 7.021.000.000 ng V y dân s Châu Phi là:
B. 982.940.000 C. 892.940.000 D. 928.940.000 S dân th gi ậ ố A. 289.940.000
ế ớ ơ ị ố ủ c trên th gi i năm 2004 (Đ n v : %)
ướ ự c, khu v c
ạ c còn l i
ố ủ Dân số 7,1 4,6 2,0 20,3 17,0 49,0 ể ộ ố ướ ế ớ ố ệ ả Câu 58: Cho b ng s li u: ộ ố ướ ỉ ọ T tr ng GDP và dân s c a EU và m t s n GDP Các n 31,0 EU 28,5 Hoa Kì ậ ả 11,3 Nh t B n Trung Qu cố 4,0 ộ n ĐẤ 1,7 ướ 23,5 Các n ể ể ệ ỉ ọ Đ th hi n t tr ng GDP, dân s c a EU và m t s n c trên th gi ợ ồ i, dùng bi u đ nào thích h p nh tấ ồ ộ ể ể ồ ể ồ ồ ể ề A. bi u đ c t ghép. ồ ộ B. bi u đ c t ch ng. C. bi u đ tròn.
ị ầ ặ D. bi u đ mi n. ể không có đ c đi m ấ ố ồ ủ ng đ i cao xen đ i th p.
ồ
ồ ạ ộ ủ ế ắ ầ ằ ầ ồ ổ Câu 59: Đ a hình ph n lãnh th phía Tây c a Liên bang Nga ươ ằ A. Đ ng b ng Đông Âu t ằ ậ B. Đ i b ph n là đ ng b ng và vùng trũng. ồ ị C. ch y u là đ a hình đ i núi cao. D. Phía b c Đ ng b ng Tây Xi bia là đ m l y.
ố ậ ể Câu 60: Nh n xét ổ đông sang tây.
ườ ị không đúng v đ c đi m v trí và lãnh th Trung Qu c là ừ ủ ế ạ ổ ả ộ ng biên gi
ệ c ch y u qua núi cao và hoang m c. ờ ể ứ ả ế ớ ổ ộ ứ i.
ự ế ị Liên bang Nga là Câu 61: Nh n đ nh đúng nh t v thành t u sau năm 2000 c a n n kinh t ủ ề ị ầ ổ ượ ủ t qua kh ng, đang d n n đ nh và đi lên.
ề ặ ố ừ ắ b c xu ng nam, t A. Lãnh th tr i r ng t ướ ớ i giáp 14 n B. Có đ ớ ườ ể ng b bi n dài kho ng 9000 km. C. Phía đông giáp bi n v i đ ớ D. Có di n tích lãnh th r ng l n và đ ng th ba th gi ấ ề Liên bang Nga đã v ằ ướ ế ớ ề ầ ệ c có n n công nghi p hàng đ u th gi i (G8).
ợ ướ c ngoài. ộ ự ớ
ậ ế A. kinh t B. Liên bang Nga n m trong nhóm n ả C. thanh toán xong các kho n n n D. s phân hóa giàu nghèo trong xã h i ngày càng l n. ướ ệ ủ ướ ữ ể ộ ệ ng phát tri n công nghi p c a các n
Câu 62: M t trong nh ng h ể ố ớ ệ ỏ ồ c Đông Nam Á hi n nay là ạ ệ ệ A. Phát tri n các ngành công nghi p đòi h i ngu n v n l n, công ngh hi n đ i.
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 485
ể ề ố
ế ớ ướ c ngoài.
ng liên doanh, liên k t v i n ặ ụ ụ ể ả ầ ấ ướ c. Ư B. u tiên phát tri n các ngành truy n th ng. ườ C. Tăng c ọ D. Chú tr ng phát tri n s n xu t các m t hàng ph c v nhu c u trong n
ộ ở ườ ậ ả ộ Nh t B n cao là do ng i lao đ ng Nh t B n ấ Câu 63: Năng xu t lao đ ng xã h i ệ ầ
ườ ườ ộ ng đ lao đ ng.
ộ
ộ ậ ệ ủ ấ ướ ạ ạ ự ộ ậ ả ự ự ệ giác, tinh th n trách nhi m cao. A. làm vi c tích c c, t ộ ệ B. th ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c C. luôn đ c l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đ ng. ự c. D. làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đ t n
ữ ế ạ ạ ố ườ ụ ở ng xuyên và liên t c b i
Câu 64: Gi a hai kh i khí chí tuy n và xích đ o không t o nên frông th chúng đ uề ườ ế ộ ộ
ạ ạ
ế ộ ườ A. l nh và th ng xuyên có cùng m t ch đ gió. ế ộ B. l nh và có ch đ gió khác nhau. ế ộ C. nóng và có ch đ gió khác nhau. ộ ng xuyên có cùng m t ch đ gió. D. nóng và th
ệ ứ ủ ế ấ Câu 65: Nguyên nhân ch y u gây hi u ng nhà kính là ch t khí:
B. NO2 tăng trong khí quy nể D. CFC tăng trong khí quy nể
ạ t là lo i tài nguyên:
ệ Câu 66: Tài nguyên không th hao ki ợ ế ượ ụ ị
A. CH4 tăng trong khí quy nể C. CO2 tăng trong khí quy nể ể ử ụ ệ ữ c khai thác s d ng h p lý thì không nh ng không b hao h t mà còn giàu thêm. ươ ả ố t vì kh năng tái sinh t
ơ ạ ế ử ụ ng đ i nhanh. ạ ả t s d ng đúng thì ch t l
ế ả ử ụ ủ ng càng gi m và có h i cho con ng ườ ể ả ạ ườ i. ệ t và suy gi m i không th làm cho chúng c n ki A. N u đ B. Không có nguy c c n ki ấ ượ C. N u không bi D. Kh năng khai thác và s d ng c a con ng
ồ
c.ượ đ Câu 67: Cho bi u để
không chính xác? ữ ướ c
ệ ấ ỏ
ng d u thô khai thác nh nh t. ầ ượ t quá 3000 thùng/ngày.
ự ầ ng d u thô khai thác có s chênh l ch gi a các n ả ượ c đ u có s n l ả ượ ầ ớ ầ ả ượ ng d u thô khai thác v ấ ng d u thô khai thác l n nh t. ậ Nh n xét nào sau đây ả ượ A. S n l B. Iraq có s n l ướ ề C. Các n D. Hoa Kì có s n l
ể
ỏ ặ ề ệ
ệ ộ ẹ ỏ ặ ữ ậ ế ộ t v nhi ươ ự ng th c là? ệ ề ề t v đi u ki n khí h u và chăm sóc. ệ ẩ t, m, … và ch đ chăm sóc.
ượ ở ấ ứ ấ ồ ư c
ỏ ấ ậ ạ ư ưỡ ng ặ Câu 68: Cây công nghi p có đ c đi m sinh thái khác cây l ộ A. Biên đ sinh thái r ng, không có nhi u đòi h i đ c bi ệ ề ầ ộ B. Biên đ sinh thái h p, c n nh ng đòi h i đ c bi ồ C. Tr ng đ b t c đâu có dân c và đ t tr ng. ầ ớ D. Ph n l n là cây a khí h u l nh, khô, không đòi h i đ t giàu dinh d
ố ượ ể ậ ấ ỏ ng v n chuy n hàng hóa nh nh t? Câu 69: Vì sao ngành hàng không có kh i l
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 485
ơ ộ
ầ ư ớ ả ọ ướ A. Không c đ ng, chi phí đ u t ậ ả i cao, tr ng t C. C c phí v n t ể ượ ỉ ậ ấ ỏ B. Ch v n chuy n đ c ch t l ng. ế ố ộ ậ D. T c đ ch m, thi u an toàn.
ủ ự ạ ọ l n. ấ . i th p ả Câu 70: Nguyên nhân chính c a s suy gi m đa d ng sinh h c là do ứ ủ ườ ị i.
ệ ộ ấ t đ Trái Đ t tăng.
B. khai thác thiên nhiên quá m c c a con ng D. nhi ớ ờ ể ổ ờ ế t không n đ nh. A. th i ti ổ ế ậ C. khí h u bi n đ i nhanh. ườ Câu 71: Liên bang Nga có đ ớ ng l n là Ấ ộ ươ ươ ươ
ạ ươ ế ng b bi n dài, ti p giáp v i hai đ i d ươ ươ ươ ạ ắ ắ ạ ươ B. Thái Bình D ng và n Đ D ng. ươ D. B c Băng D ng và Đ i Tây D ng.
ế ớ ướ ể ể ứ ể ố i thành 2 nhóm n c phát tri n và đang phát tri n là
A. B c Băng D ng và Thái Bình D ng. C. Đ i Tây D ng và Thái Bình D ng. Câu 72: Căn c đ chia các qu c gia trên th gi ự d a vào: ế ể
ể ể
ộ ể ể ể ặ ặ ặ
A. Trình đ phát tri n kinh t ự B. Đ c đi m t ự C. Đ c đi m t ự D. Đ c đi m t ưở Ả ộ . xã h i ế. ộ nhiên và trình đ phát tri n kinh t ộ ộ . nhiên và trình đ phát tri n xã h i ộ . ư nhiên và dân c , xã h i ữ ế ế ả ng nào ệ không đúng nh ng nh h ườ ế ướ ạ ệ ư ẩ nh ng không chú ọ ệ ả Câu 73: nh h khai thác tài nguyên nônglâm nghi p đ n môi tr ồ ế ế ả ệ c đang phát tri n: ấ ễ tr ng đ n bi n pháp b o v môi tr ế ề ệ ả ấ ng r y, l y đ t canh tác, chăn ệ ẩ ấ ẫ ấ ệ ớ t đ i). ế ặ ạ qui mô l n vì m c đích kinh t , đ c bi ừ ở ệ ụ ồ ọ ư ạ ệ ạ ườ ấ ủ t là khai thác l y c i nh ng không ả ng, suy gi m đa d ng sinh ưở ủ ng c a vi c khai thác, ch bi n khoáng s n và ể ở các n ng ả ể ủ ế A. Khai thác và ch bi n khoáng s n là ngu n ch y u đ xu t kh u thu ngo i t ị ườ ườ ng b ô nhi m. ng nên môi tr ươ ố ừ ấ ấ B. N n nông nghi p qu ng canh, năng su t th p, đ t r ng làm n ậ ả th gia súc,... thúc đ y quá trình hoang m c hoá (nh t là vùng khí h u nhi ớ ệ C. Vi c khai thác r ng ấ ố ế có k ho ch làm cho di n tích đ t tr ng đ i tr c tăng, suy thoai môi tr h c.ọ ướ ấ ả ủ ế ẩ và các n c đã ọ ế ườ ể ườ ạ ệ ễ D. Khai thác và ch bi n khoáng s n là ngu n ch y u đ xu t kh u thu ngo i t ị ng không b ô nhi m. ồ ng nên môi tr ậ ủ ạ ế ế ệ ấ r t chú tr ng đ n bi n pháp b o v môi tr Câu 74: Nh n xét đúng nh t v th c tr ng tài nguyên c a Châu Phi ạ ệ ả ấ ề ự ữ ả
ư ượ ữ ượ ừ ề ớ ỏ ng l n v vàng, kim c c khai thác.
ầ ư ừ
ng, d u m , ph t phát nh ng ch a đ ề ừ ả ả ề ạ ồ ỏ
ị A. Khoáng s n và r ng là nh ng tài nguyên đang b khai thác m nh ố ư ươ B. Tr l ư ượ c khai thác. C. Khoáng s n phong phú, r ng nhi u nh ng ch a đ ớ . ộ ệ D. Khoáng s n nhi u, đ ng c và r ng xích đ o di n tích r ng l n ở ế ớ ủ ế c nào? Câu 75: Bùng n dân s hi n nay trên th gi
ả ướ ướ ướ nhóm n ể . c đang phát tri n ể . ể c phát tri n và đang phát tri n ố ệ ướ c NICs . ể c phát tri n. i ch y u đang x y ra B. Nhóm n D. Nhóm n
ề ự ố ậ ủ ự ữ ề ề ổ A. Nhóm các n ướ C. Nhóm n ậ nhiên gi a mi n Đông và mi n Tây Trung không chính xác v s đ i l p c a t Câu 76: Nh n xét Qu c làố ồ
ủ ế ậ ằ ư ư ề
ủ ế ậ ụ ị ượ ả ớ ề ề ng ngu n c a các sông l n ch y v phía đông.
ề ề ề ề ồ ủ ả ề
A. Mi n Đông ch y u là đ ng b ng còn mi n Tây ch y u là núi và cao nguyên. B. Mi n Tây khí h u l c đ a, ít m a còn mi n Đông khí h u gió mùa, m a nhi u. ề C. Mi n Tây là th D. Mi n Đông giàu khoáng s n còn mi n Tây thì nghèo. ủ ứ Câu 77: Thành viên th 150 c a WTO là ệ t Nam A. Campuchia B. Trung Qu cố D. Liên bang Nga
ả ậ ả c a Nh t B n là Câu 78: Các s n ph m n i b t trong ngành công nghi p đi n t ẫ ẩ ọ ổ ậ ạ ệ ử ủ ề ả A. s n ph m tin h c, vi m ch và ch t bán d n, v t li u truy n thông, rô b t. ẩ ố B. s n ph m tin h c, ả ế ẩ ề ố ọ .
ề ệ ọ C. Vi ệ ọ ậ ệ ả ậ C. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, v t ố ế ế ệ ử ẩ ề ụ ấ ế ị ệ ử t b đi n t vô tuy n truy n hình, rô b t, thi ẩ ả li u truy n thông, rô b t. ề dân d ng.
ộ ố ướ ủ ng thay đ i c c u GDP c a m t s n c Đông Nam Á? Câu 79: Nh n xét nào đúng v i xu h ố D. s n ph m tin h c, vô tuy n truy n hình, rô b t, đi n t ổ ơ ấ ỉ ọ
ụ ỉ ọ ớ ệ ệ ệ ị
ậ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ả ả ả ụ ệ ị ướ ệ ị A. Gi m t tr ng nông nghi p và d ch v tăng t tr ng công nghi p. ụ B. Gi m t tr ng công nghi p tăng t tr ng nông nghi p và d ch v . ệ ỉ ọ C. Gi m t tr ng d ch v tăng t tr ng nông nghi p và công nghi p.
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 485
ả ệ ệ ỉ ọ ỉ ọ ị
ế ớ ự ệ ở ề khu v c có nhi u thành công trên th gi i và hi n nay tr thành ch c liên k t kinh t
i là
ươ ắ ụ D. Gi m t tr ng nông nghi p tăng t tr ng công nghi p và d ch v . ế ế ế ớ ầ hàng đ u th gi ố ng m i t
ộ ổ ứ Câu 80: M t t ế m t trung tâm kinh t ộ ệ ệ ướ ị ườ ỹ do B c M (NAFTA). c th ỹ ng chung Nam M (MERCOSUR).
ộ A. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN). ạ ự B. Hi p C. Th tr D. Liên minh châu Âu (EU).
Ế H T