Ỳ Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ề NG THPT YÊN L C 2 TR Ố ể ờ ờ ề K THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ị Đ THI MÔN Đ A LÍKH I 11 ề Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ . ồ Đ thi g m: 5 trang
Mã đ thiề 743
ọ
H , tên thí sinh:.....................................................................
ề ặ ể ề ố Câu 41: Nh n xét không đúng v đ c đi m mi n Đông Trung Qu c là ệ
ậ ư ậ ồ ằ ấ ầ ớ
ả ỉ
ể ừ ừ ắ ậ ố ậ ệ ớ b c xu ng nam khí h u chuy n t ôn đ i gió mùa sang c n nhi t đ i gió mùa. A. dân c t p trung đông đúc, nông nghi p trù phú. ỡ ổ ộ B. có các đ ng b ng châu th r ng l n, đ t phù sa m u m . ể C. nghèo khoáng s n, ch có than đá là đáng k . ớ D. t
ấ ở ủ ể ạ vùng nào sau đây? Câu 42: Ngành chăn nuôi c a Liên bang Nga phát tri n m nh nh t ễ
ồ ồ ằ ằ
ằ ằ ồ ồ ắ A. phía tây Đ ng b ng Đông Âu và vùng Vi n Đông. B. phía nam Đ ng b ng Đông Âu và nam vùng Xi bia. C. vùng cao nguyên Trung Xi bia và Đ ng b ng Đông Âu. D. phía nam vùng Xi bia và phía b c Đ ng b ng Đông Âu.
ể ệ
ơ ả ủ Câu 43: Đ c đi m c b n c a vùng công nghi p là ệ ộ ố ặ ự ế ợ ữ ể ớ
ề ừ ệ ớ ớ
ớ ừ ộ ộ ị i rõ ràng.
ệ ệ ồ ộ ể ư ệ A. s k t h p gi a m t s xí nghi p công nghi p v i m t đi m dân c . ế ợ B. có nhi u ngành công nghi p k t h p v i nhau trong m t đô th có quy mô v a và l n. ớ vài ch c đ n vài trăm hecta v i ranh gi C. có quy mô t ệ ề D. có không gian r ng l n, g m nhi u đi m công nghi p, khu công nghi p, trung tâm công nghi p. ả ụ ế ớ ổ Câu 44: Ph n l n lãnh th Châu Phi có c nh quan ệ ớ
ừ t đ i khô ệ ớ t đ i khô
ạ ậ
ạ ầ ớ ạ ậ ạ A. Hoang m c, bán hoang m c và c n nhi ệ ớ ẩ ừ B. R ng xích đ o, r ng nhi t đ i m và nhi ệ ớ ạ C. Xích đ o, c n nhi t đ i khô và xa van D. Hoang m c, bán hoang m c, và xa van
ạ ể Câu 45: Cho bi u đ sau đây: ồ Ể Ồ Ơ Ấ Ự Ế BI U Đ C C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH T HOA KÌ NĂM 1990 VÀ 2010
ậ ủ ạ ị ề ự ư ể ệ ỉ ọ ỉ ọ ự ệ ả ả ị ơ ấ Nh n xét nào sau đây đúng v s chuy n d ch c c u GDP c a Hoa Kì giai đo n 19902010? ỉ ọ A. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; tăng t tr ng công nghi p xây d ng; gi m t tr ng d ch v .ụ ỉ ọ ỉ ọ ỉ ọ ư ự ệ ệ ả ả B. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; gi m t tr ng công nghi p xây d ng và tăng t tr ng ụ ị d ch v . ỉ ọ ỉ ọ ư ự ệ ệ ị ụ ả C. Tăng t tr ng nông – lâm ng nghi p; gi m t tr ng công nghi p xây d ng và d ch v .
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 743
ỉ ọ ỉ ọ ư ự ệ ệ ả ị ụ D. Gi m t tr ng nông – lâm ng nghi p; tăng t tr ng công nghi p xây d ng và d ch v .
ệ ủ ậ ả ề ề ậ không đúng v n n nông nghi p c a Nh t B n là Câu 46: Nh n xét ỉ ọ ỉ ả
ướ
ế ng thâm canh. ỉ ệ ệ ấ ướ ự ệ i 14% di n tích t nhiên.
ề . A. t tr ng trong GDP ch chi m kho ng 2%. ể B. phát tri n theo h ế C. di n tích đ t nông nghi p ít, ch chi m d ế ứ ế D. đóng vai trò th y u trong n n kinh t
ườ ậ ả ộ ộ ộ ở ậ ả i lao đ ng Nh t B n
ấ Câu 47: Năng xu t lao đ ng xã h i ộ ậ Nh t B n cao là do ng ạ ộ
ộ ườ ng đ lao đ ng.
ạ
ự ự ự ệ ầ
A. Luôn đ c l p suy nghĩ và sáng t o trong lao đ ng. ườ ộ ệ ng xuyên làm vi c tăng ca và tăng c B. Th ự ủ ấ ướ ệ c. C. Làm vi c tích c c vì s hùng m nh c a đ t n ệ D. Làm vi c tích c c, t giác, tinh th n trách nhi m cao. ả ệ Câu 48: Các s n ph m n i b t v ngành công nghi p ch t o c a Nh t B n là ắ ổ ậ ề ầ ậ ả ắ ể
ể ế ạ ủ ử B. Tàu bi n, ô tô, xe g n máy. ử ắ ệ ầ ệ D. Xe g n máy, đ u máy xe l a, máy nông nghi p.
ệ ớ ừ ố 2 kh i khí nào? Câu 49: D i h i t ẩ A. Ô tô, xe g n máy, đ u máy xe l a. C. Tàu bi n, ô tô, máy nông nghi p. nhi ả ươ ạ t đ i hình thành t ng và xích đ o
ạ ử ầ ắ
ả ươ
ả ộ ụ ế A. Chí tuy n h i d ạ ử ầ B. Xích đ o n a c u B c và xích đ o n a c u Nam ế ụ ị ạ C. Chí tuy n l c đ a và xích đ o ế D. Chí tuy n h i d ả ự ố ị ủ đ n và ch ế ụ ị . ng và chí tuy n l c đ a ố ệ Câu 50: D a vào b ng s li u ố ế ế S khách du l ch qu c t
ỉ tiêu c a khách du l ch ố ị ở ộ ố ế ỉ ị S khách du l ch đ n Khu v cự ự ủ m t s khu v c c a châu Á năm 2014 ủ ệ ị t)ượ (nghìn l
Đông Á Đông Nam Á Tây Nam Á Ch tiêu c a khách du l ch (tri u USD) 219 931 70 578 94 255 125 966 97 262 93 016
ị ị ợ ấ ể ố ế ế ể ệ ố ủ đ n và chi tiêu c a khách du l ch ở ộ m t Bi u đ thích h p nh t th hi n s khách du l ch qu c t
ộ ườ ồ ộ ồ ể ể ng). B. Bi u đ c t. D. Bi u đ tròn.
ủ ề ặ ỳ
Hoa K là ể ụ ể ạ Câu 51: Đ c đi m chung c a n n kinh t ế ị ườ th tr ế ng đi n hình, d ch v phát tri n m nh
ề ể ư ớ ụ ạ ị
ả ề
ủ ể ng đi n hình ị ớ ạ ả ở ụ ế ấ ứ ế ị ườ th tr ệ , nh t là công nghi p và d ch v ự 3 khu v c kinh t
ồ ự ủ ố s khu v c c a châu Á năm 2014 là ề ồ ể A. Bi u đ mi n. ồ ế ợ ể C. Bi u đ k t h p (c t, đ ể ị ớ A. có qui mô l n, n n kinh t ấ B. d ch v phát tri n m nh, chuyên môn hóa s n xu t cao, s c mua c a dân c l n. C. có qui mô l n, tính chuyên môn hóa cao, n n kinh t ể D. phát tri n m nh c ố ệ ả Câu 52: Cho b ng s li u sau: ấ ậ ả
Năm ệ Di n tích (nghìn ha) ấ ả ượ S n l ng (nghìn t n) ạ ở ả Tình hình s n xu t lúa g o 1975 1965 2719 3123 12235 12585 Nh t B n qua các năm 1988 2067 10128 1985 2318 11428 2000 1600 9600
ạ ở ậ ả Nh t B n qua các năm? không đúng v tình hình s n xu t lúa g o ớ ả ệ ề ơ ả
ấ ả ượ ng lúa g o gi m ch m h n so v i di n tích. ạ ấ ậ ậ ả /ha
ủ ng th c chính c a Nh t B n.
ậ ả ướ ậ ả ấ ả ng gi m. ậ Nh n xét nào sau đây ạ A. S n l ạ ủ B. Năng su t lúa g o c a Nh t B n năm 2000 là 60 t ự ạ ươ C. Lúa g o là cây l ạ ủ D. Năng su t lúa g o c a Nh t B n có xu h
ướ ầ ậ c đ u tiên tham gia thành l p ASEAN là: Câu 53: 5 n
ệ A. Thái Lan, Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Xingapo. t Nam. B. Thái Lan, Xingapo , Inđônêxia, Malaixia, Vi
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 743
ế ớ ệ ể ặ ạ ng m i th gi Câu 54: Th ạ
ề ạ ở ng
ươ ạ ẩ ự do th
ế ố ệ ơ ố ộ ưở ươ ưở ạ ng kinh t ng m i. . C. Thái Lan, Inđônêxia, Mianma, Philippin, Xingapo. D. Thái Lan, Inđônêxia, Mianma, Brunây, Xingapo. ổ ậ i hi n nay có đ c đi m n i b t là ầ ế ớ ế i. ng m i toàn c u chi m ¾ GDP toàn th gi ị ườ nhi u qu c gia. ấ ớ ch c có vai trò l n nh t trong vi c thúc đ y t ng m i cao h n t c đ tăng tr ng th
ế ị ị ệ t Nam trang 15, cho bi t các đô th nào sau đây có quy mô dân s ố trên
i? ồ ả
ươ ị ươ A. giá tr th B. hàng hóa đa d ng, th tr ổ ứ C. EU là t ố ộ D. t c đ tăng tr ự ườ ộ ộ
ả ả ơ
ồ ẵ ộ
Câu 55: D a vào Atlat Đ a lí Vi ệ 1 tri u ng A. Hà N i, H i Phòng, TP. H Chí Minh. ẵ B. Hà N i, Đà N ng, H i Phòng. ầ C. H i Phòng, C n Th , Hà N i. ả D. TP. H Chí Minh, Đà N ng, H i Phòng. ồ ướ ng đ ng v phát tri n nông nghi p gi a các n Câu 56: Đi m t ươ c Đông Nam Á và Mĩ Latinh là ề ồ ữ ế ạ ự ẩ ệ B. th m nh v tr ng cây th c ph m. ể ự ng th c. ệ ể ế ạ ế ạ ề ồ ề ồ ệ ớ ế ạ ề ớ t đ i. D. th m nh v chăn nuôi gia súc l n.
ị ả ự ặ ề ủ
Câu 57: Khu v c Đông Nam Á ch u nh h ọ ạ ươ
ề ườ ả ộ ng. ng n ng n c a các thiên tai nào sau đây? ố ng mu i. ầ t, đ ng đ t, sóng th n. ề ươ A. th m nh v tr ng cây l C. th m nh v tr ng cây công nghi p nhi ưở ạ A. H n hán, hoang m c hóa nghiêm tr ng. C. Cát bay, cát ch y, tri u c ế B. Bão tuy t, băng giá, s ấ ụ D. Bão, lũ l
ố ệ ệ ọ Câu 58: B n công ngh tr c t c a cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i là
ượ ượ ạ ệ ng, công ngh thông tin. ệ ng, công ngh thông tin.
ệ ọ ệ ệ ệ , công ngh tin h c, công ngh sinh h c, công ngh thông tin.
ạ ệ ậ ệ ệ ậ ệ ệ ệ ệ ậ ệ ượ ệ ọ ng, công ngh v t li u. ệ ụ ộ ủ ọ ệ A. công ngh sinh h c, công ngh v t li u, công ngh năng l ọ ệ B. công ngh hóa h c, công ngh v t li u, công ngh năng l ọ ệ ệ ử C. công ngh đi n t ọ ệ D. công ngh hóa h c, công ngh sinh h c, công ngh năng l
ạ ộ ủ ộ ự ướ i đây không có ho t đ ng c a gió mùa trong m t năm? ắ ắ
ặ ế ủ Câu 59: Khu v c nào d ắ A. B c Mĩ, B c Á. C. Đông Nam Á, Đông Phi. ư Câu 60: Đ c tr ng c c u kinh t B. Đông b c Ôxtrâylia. D. Nam Á, Đông Nam Á. ậ ả ữ ổ ứ ơ ấ ữ
ủ ệ
ừ ể ệ
ể ể ể ể ừ ừ ừ ừ ệ ệ ệ ặ ệ ừ ể ự ở ướ c, v a phát tri n các xí nghi p xây d ng n c ngoài. ầ hai t ng c a Nh t B n là ỏ ừ ệ ớ ch c nh , th công. A. v a phát tri n nh ng xí nghi p l n, v a duy trì nh ng t ề ạ ệ ể ồ B. v a phát tri n công nghi p truy n th ng, v a phát tri n công nghi p hi n đ i. ẹ ừ C. v a phát tri n công nghi p nh , v a phát tri n công nghi p n ng. ướ D. v a phát tri n các xí nghi p trong n
ướ ườ i đây ị ng đ a lí? ứ Câu 61: Ch c năng nào d ủ ườ ạ ơ ứ ự không ph iả c a môi tr i t o ra.
ế ả ủ ườ i.
ồ
ể ủ ế ự ế ị ơ ộ ườ i. A. Là n i ch a đ ng các ph th i do con ng ố B. Là không gian sinh s ng c a con ng ấ C. Là ngu n cung c p tài nguyên thiên nhiên. D. Là n i có vai trò quy t đ nh đ n s phát tri n c a xã h i loài ng
ấ ơ ớ ng th gi
ả ế ớ ọ ỹ
ả ấ ạ i là vì ậ ả ị ườ ả ủ Câu 62: Hi n nay giá nông s n c a EU th p h n so v i th tr ả ụ ụ ng tiêu th . ệ ợ A. EU tr giá cho hàng nông s n. ị ườ ở ộ C. m r ng th tr ấ B. áp d ng khoa h c k thu t trong s n xu t. D. s n xu t đa d ng nông s n.
ề ạ ố Câu 63: Đông Nam Á có truy n th ng văn hóa phong phú, đa d ng là do ố
ụ ị ố
ề ữ ụ ị ữ ầ ế
ớ ng l n. ớ ạ ươ ề ị ằ ơ ủ ề ố A. có s dân đông, nhi u qu c gia. B. v trí c u n i gi a l c đ a Á – Âu và l c đ a Ôxtrâylia. C. n m ti p giáp gi a các đ i d D. n i giao thoa c a nhi u n n văn hóa l n.
ả ả ườ ể i có? Câu 64: M c tiêu c a phát tri n b n v ng là đ m b o cho con ng ề ữ ạ ủ ố
ọ ụ ườ ng s ng an toàn, lành m nh. A. Môi tr ổ ỏ ứ B. S c kh e và tu i th ngày càng cao.
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 743
ạ ố ườ ng s ng lanh m nh.
ượ ấ ấ ậ ậ ầ ầ ờ ố ờ ố c nâng cao.
ơ ở ự khu v c hình thành trên c s
ổ ứ ộ Câu 65: Các t ằ C. Đ i s ng v t ch t, tinh th n ngày càng cao, môi tr D. Đ i s ng v t ch t, tinh th n ngày càng đ ế ch c liên k t kinh t ặ .
ể ề ố ế ư ộ , dân c ư.
ữ ụ ộ ợ i ích phát tri n.ể
ẩ ợ ng tiêu th s n ph m, có chung l ồ ng đ ng v kinh t ề ị ồ ươ ng đ ng v đ a lý, văn hóa xã h i, chung m c tiêu, l ụ ả i ích .
ế ự A. n m trong m t khu v c, có đ c đi m xã h i nh nhau ươ B. các qu c gia có nét t ố C. nh ng qu c gia có nét t D. có chung th tr ự
Câu 66: D a vào s li u sau ế ớ ố ế ố ị ườ ố ệ i năm 2012 là 7.021.000.000 ng ườ . Dân s Châu Phi chi m 14% dân s th gi ố ế ớ i. i V y dân s Châu Phi là:
S dân th gi ậ ố A. 289.940.000 B. 928.940.000 C. 982.940.000 D. 892.940.000
ả Câu 67: Cho b ng s li u: ẩ ủ ị ấ ậ ạ ố ố ệ Giá tr xu t, nh p kh u c a Trung Qu c, giai đo n 1985 2008 ơ ị (Đ n v : t USD)
Năm ẩ ấ Xu t kh u ẩ ậ Nh p kh u 1985 27,4 42,3 1990 62,1 53,3 1995 148,8 132,1 2000 249,2 225,1 2005 762,0 660,0 ỉ 2008 1430,7 1132,6
ủ ề ậ ấ ẩ ậ ẩ ị Nh n xét nào sau đây đúng v giá tr xu t kh u, nh p kh u c a Trung Qu c, ạ ố giai đo n 1985 – 2008? ị ấ
ẩ ỉ ọ ẩ ơ ị ẩ ả ậ ậ ấ
ậ ẩ
ẩ ẩ ấ ậ ấ ẩ ơ A. Giá tr xu t kh u tăng, giá tr nh p kh u gi m. ấ ẩ B. Năm 2008, t tr ng xu t kh u th p h n nh p kh u. ầ ầ C. Xu t kh u tăng 52,2 l n, nh p kh u tăng 26,8 l n. D. Nh p kh u tăng nhanh h n xu t kh u.
ướ ế ị ả ộ c EU khác không ph i n p thu giá tr gia tăng” ể ế ặ ự ể
ự ự ề ố ự ự ị ủ ộ Câu 68: “M t chi c ô tô c a Italia bán sang các n ệ ủ là bi u hi n c a m t t do nào? ư A. T do l u thông hàng hóa. ư C. T do l u thông ti n v n.
ồ ướ ạ ươ ọ B. T do di chuy n. ụ ư D. T do l u thông d ch v . ng là: ể c ng t, bi n đ i d Câu 69: Nguyên nhân không gây ô nhi m ngu n n
ạ
ồ
ự ố ắ ả ừ ả ướ ố ấ ệ ả ư ượ ử ồ ổ c x lý đ ra sông, h ễ ử ầ A. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u ố ồ ư ử B. N c th i qua x lí r i đ a xu ng sông r ch ộ ọ ừ C. Thu c tr sâu, phân hóa h c t các đ ng ru ng ạ ấ D. Ch t th i công nghi p và ch t th i sinh ho t ch a đ
ở ị ử ụ ậ ệ ẵ ộ ồ đ a bàn nông ng lao đ ng d i dào và nguyên v t li u s n có ể ồ ố ả ấ ặ
ấ
ệ ệ ấ
ượ ệ ử ơ ả ấ ặ , c khí, d t may, hóa ch t, d t. , c khí, d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. ự ượ ố Câu 70: Trung Qu c đã s d ng l c l ể ệ thôn đ phát tri n các ngành công nghi p ự ậ ệ ứ ệ A. v t li u xây d ng, đ g m, s , d t may, s n xu t các m t hàng tiêu dùng khác. ấ ả ầ B. d u khí, hóa ch t, s n xu t ô tô, xe máy. ệ ử ơ ng, đi n t C. năng l ệ D. đi n t
ồ Ơ i ích ệ ử ụ Câu 71: Vi c s d ng đ ng rô mang l ủ
ị ườ ướ ệ ố ạ ợ i l ng chung châu Âu. c thành viên EU khó khăn.
ự ể ổ .
ứ ạ ể ủ ứ ạ ủ ế ố A. Nâng cao s c c nh tranh c a th tr B. Vi c chuy n giao v n trong các n ạ ệ ữ ệ C. làm tăng r i ro khi th c hi n nh ng chuy n đ i ngo i t ệ D. gây ph c t p thêm công tác k toán c a các doanh nghi p đa qu c gia.
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 743
ẻ ộ ượ ộ ủ ở ướ n c ta đ Câu 72: Đ ng Phong Nha – K Bàng
ủ ế c hình thành ch y u do tác đ ng c a quá trình ọ ọ B. phong hóa lí h c và sinh h c D. phong hóa lí h cọ ề ế ớ ộ ậ ư A. phong hóa sinh h cọ C. phong hóa hóa h cọ ướ ể phát tri n ch m c Mĩ la tinh giành đ c l p khá s m nh ng n n kinh t ậ không ặ Câu 73: M c dù các n ph i doả : ế ự ả ế ụ ả
ư ố ể i phát tri n kinh t ế xã h i đ c l p, t ự ủ ch .
ế ờ
nhiên khó khăn, tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn. ồ ở ủ ủ A. Các th l c b o th c a thiên chúa giáo ti p t c c n tr . ự ộ ộ ậ ượ ườ ng l c đ B. Ch a xây d ng đ ộ C. Duy trì xã h i phong ki n trong th i gian dài. ệ ự ề D. Đi u ki n t ể Câu 74: Cho bi u đ sau đây:
ể ộ ấ ề t bi u đ th hi n n i dung nào sau đây là đúng nh t v GDP phân theo thành ph n ầ kinh tế ồ ể ệ ạ Cho bi ủ ướ c a n ế c ta, giai đo n 2006 2014? ầ
ị ể c ta, giai đo n 2006 2014. ạ ơ ấ ị
ầ
ưở ạ ế ủ ướ c a n ầ ế ủ ướ c a n ầ ng GDP phân theo thành ph n kinh t ạ ế ủ ướ c a n c ta, giai đo n 2006 2014. ạ c ta, giai đo n 2006 2014. ế ủ ướ c ta, giai đo n 2006 2014. c a n A. Giá tr GDP phân theo thành ph n kinh t B. Chuy n d ch c c u GDP phân theo thành ph n kinh t C. Quy mô GDP phân theo thành ph n kinh t ố ộ D. T c đ tăng tr
ủ ế ạ ắ ộ
ấ ụ
ể
ự ệ ấ ả
ể ộ
ệ ượ Câu 75: Nguyên nhân ch y u t o nên hi n t ng ngày đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ là do ươ ổ ng. A. do tr c trái đ t nghiêng và không đ i ph ặ ờ ộ ấ B. do trái đ t chuy n đ ng xung quanh m t tr i. ụ ủ ộ quay quanh tr c c a trái đ t. C. h qu chuy n đ ng t ấ ế ủ ể ể D. do chuy n đ ng bi u ki n c a trái đ t. ả ơ ả ố Câu 76: Già hóa dân s gây ra h u qu c b n là ẻ ộ
ừ ộ ế ế ệ ậ ớ A. chi phí chăm sóc tr em l n C. th a lao đ ng B. thi u lao đ ng D. thi u vi c làm
ướ ể c Nga là Câu 77: M t đ c đi m c b n c a đ a hình n ắ
ề ề ắ ơ ả ủ ị ấ ấ ề ề ấ ở B. Cao phía đông, th p v phía tây. ấ ở phía nam, th p v phía b c. D. Cao
ể ụ ị ấ ể ọ có ý nghĩa quan tr ng nh t đ hình thành các đi m d ch v du l ch là ộ ặ ở phía b c, th p v phía nam. A. Cao ở phía tây, th p v phía đông. C. Cao Câu 78: Nhân t ứ ị
ầ ủ ộ ề ị ị ị ư ậ ủ B. m c thu nh p c a dân c . D. nhu c u c a xã h i v du l ch. ố ơ ở ạ ầ A. c s h t ng du l ch. C. tài nguyên du l ch.
ự ệ ị ế ề ậ t Nam trang 9, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v nhi ệ ộ ượ ng t đ , l
0C, l
Câu 79: D a vào Atlat Đ a lí Vi m a c a Sa Pa? ệ ộ ượ ư ớ t đ trung bình năm trên 20 ng m a trung bình năm không l n. ư ủ A. Nhi
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 743
ớ
0C, t ng l ượ ổ 0C, l ượ ng m a trung bình năm l n. 0C, ch đ m a không có s phân hóa mùa.
ỏ ư ng m a nh . ư ế ộ ư ướ ướ ệ ộ ệ ộ ệ ộ ự i 20 i 20 t đ trung bình năm trên 20 t đ trung bình năm d t đ trung bình năm d
ế ươ ầ ớ ự ệ c ướ Mĩ Latinh ph n l n thi u l ng th c trong khi tài nguyên nông nghi p phong phú
ự ủ ớ
ề phát tri nể cây l ấ ệ ợ ơ ươ ự ồ i h n tr ng cây l ng th c.
ủ ấ ồ ướ ầ ư ệ ọ ỉ c ch chú tr ng đ u t B. Nhi C. Nhi D. Nhi Câu 80: Các n ủ ế là do ch y u ươ ệ ự ợ ự ng th c ít phù h p v i đi u ki n t nhiên c a khu v c. A. cây l ự ươ ề ụ ng th c. B. chi nhi u thiên tai, khó ẩ C. các ch đ t tr ng cây công nghi p xu t kh u có l vào các ngành công nghi p. D. nhà n
Ế H T