
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT YÊN L C 2ƯỜ Ạ
-----------
K THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 - 2018Ỳ Ầ Ọ
Đ THI MÔN SINH H C - KH I 10Ề Ọ Ố
Th i gian làm bài: 50 phút.ờ
Đ thi g m 04 trang.ề ồ
———————
Mã đ thi 209ề
H và tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................ọ
Câu 81: Trong các sinh v t d i đây, sinh v t nào ậ ướ ậ không đc x p cùng gi i v i các sinh v t còn l i?ượ ế ớ ớ ậ ạ
A. N m m c.ấ ố B. N m ăn.ấC. N m nh y.ấ ầ D. N m men.ấ
Câu 82: Trong s các bào quan c u t o nên t bào thì bào quan nào sau đây không có màng bao b c?ố ấ ạ ế ọ
A. Lizôxôm. B. Ribôxôm. C. Ti th .ểD. L c l p.ụ ạ
Câu 83: Cho các nh n đnh sau v quá trình hô h p t bào:ậ ị ề ấ ế
(1) Hô h p t bào có b n ch t là m t chu i các ph n ng ôxi hóa kh .ấ ế ả ấ ộ ỗ ả ứ ử
(2) Giai đo n đng phân x y ra t bào ch t.ạ ườ ả ở ế ấ
(3) Giai đo n bi n phân t axit piruvic thành axetyl-CoA x y ra ch t n n c a ti th .ạ ế ử ả ở ấ ề ủ ể
(4) Khi t bào ti n hànhế ế đng phân 1 phân t glucôz s thu đc 2 ATP.ườ ử ơ ẽ ượ
(5) Trong chu trình Crep, m tộ phân t axetyl-CoA đcử ượ ôxi hoá hoàn toàn s t o raẽ ạ 4 phân t COử2.
S nh n đnh đúng làố ậ ị
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 84: M t gen có chi u dài 0,408µm và A = 30% t ng s nuclêôtit c a gen. T ng s liên k t hiđrôộ ề ổ ố ủ ổ ố ế
c a gen đó làủ
A. 1440. B. 3120. C. 2880. D. 1560.
Câu 85: Trong quá trình hô h p n i bào, có 10 phân t glucôz đc phân gi i. S NADH và FADHấ ộ ử ơ ượ ả ố 2
đc t o ra l n l t làượ ạ ầ ượ
A. 100 và 20. B. 10 và 2. C. 60 và 20. D. 20 và 100.
Câu 86: Có bao nhiêu bi n pháp sau đây góp ph n phòng tránh vi c lây truy n HIV/AIDS?ệ ầ ệ ề
(1) Th c hi n đúng các bi n pháp v sinh y t . ự ệ ệ ệ ế
(2) Không tiêm chích ma tuý.
(3) S d ng chung d ng c tiêm chích v i ng i nhi m HIV.ử ụ ụ ụ ớ ườ ễ
(4) Có l i s ng lành m nh. ố ố ạ
(5) Truy n máu đã b nhi m HIV.ề ị ễ
Câu tr l i đúng là:ả ờ
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 87: Có 12 t bào sinh tr ng tham gia gi m phân. Bi t không có đt bi n x y ra, hi u su t th tinhế ứ ả ế ộ ế ả ệ ấ ụ
c a tr ng là 50%. S h p t đc t o thành là:ủ ứ ố ợ ử ượ ạ
A. 24. B. 12. C. 48. D. 6.
Câu 88: M t nhóm t bào sinh tinh tham gia quá trình gi m phân đã t o ra 128 tinh trùng. S t bàoộ ế ả ạ ố ế
sinh tinh là
A. 128. B. 16. C. 64. D. 32.
Câu 89: Trong gia đình, có thể ngứ d ng ho t đngụ ạ ộ c a vi khu n lactic đ th c hi nủ ẩ ể ự ệ quá trình nào sau
đây?
A. Làm n c m m.ướ ắ B. Làm gi m.ấ
C. Làm t ng.ươ D. Mu iố d a.ư
Câu 90: S n ph m c a quá trình hô h p g m có:ả ẩ ủ ấ ồ
A. ATP, NADPH, O2.B. CO2, H2O, năng l ng.ượ
C. Glucôz , ATP, Oơ2.D. Cacbohiđrat, O2.
Trang 1/4 - Mã đ thi 209ề

Câu 91: vi sinh v t, Ở ậ ch t nh n electron cu i cùng trong lên men làấ ậ ố
A. Ch t vô c .ấ ơ B. CO2. C. O2. D. Ch t h u c .ấ ữ ơ
Câu 92: Câu có n i dungộ đúng sau đây là
A. V t ch t trong c th luôn di chuy n t n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao.ậ ấ ơ ể ể ừ ơ ồ ộ ấ ơ ồ ộ
B. S v n chuy n ch đng trong t bào c n đc cung c p năng l ng.ự ậ ể ủ ộ ế ầ ượ ấ ượ
C. S khu ch tán là m t hình th c v n chuy n ch đng.ự ế ộ ứ ậ ể ủ ộ
D. V n chuy n th đng luôn c n có các kênh prôtêin.ậ ể ụ ộ ầ
Câu 93: Cho các nh n đnh sau v t bào nhân th c:ậ ị ề ế ự
(1) Nhân, ti th , l c l p đu có 2 l p màng bao b c.ể ụ ạ ề ớ ọ
(2) Màng sinh ch t có các “d u chu nấ ấ ẩ ” là glicolipit đc tr ng cho t ng lo i t bào.ặ ư ừ ạ ế
(3) B máy gôngi là h th ng n i màng g m các ng và xoang d p thông v i nhau.ộ ệ ố ộ ồ ố ẹ ớ
(4) Ribôxôm là n i t ng h p prôtêin c a t bào.ơ ổ ợ ủ ế
(5) Thành t bào th c v t và n m có c u t o ch y u b ng xenlulôz .ế ự ậ ấ ấ ạ ủ ế ằ ơ
S nh n đnh ố ậ ị sai là
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 94: M t t bàoộ ế vi sinh v t cóậ th i gianờ c a m t thủ ộ ế hệ là 30 phút. Số tế bào t o raạ t t bàoừ ế nói
trên sau 3 giờ là bao nhiêu?
A. 64. B. 32.
C. 16. D. 8.
Câu 95: Đi u nào sau đây ềkhông đúng khi nói v virut?ề
A. V capsit đc c u t o t nuclêôcapsit.ỏ ượ ấ ạ ừ B. Là th c th ch a có c u t o t bào.ự ể ư ấ ạ ế
C. H gen ch ch a ADN ho c ARN.ệ ỉ ứ ặ D. Virut s ng kí sinh n i bào b t bu c.ố ộ ắ ộ
Câu 96: Có bao nhiêu đc đi m sau đây đúng khi nói v vi sinh v t?ặ ể ề ậ
(1) Có kích th c r t nh , ch nhìn rõ chúng d i kính hi n vi.ướ ấ ỏ ỉ ướ ể
(2) Ph n l n vi sinh v t là c th đa bào, nhân s ho c nhân th c.ầ ớ ậ ơ ể ơ ặ ự
(3) H p th và chuy n hóa ch t dinh d ng nhanh.ấ ụ ể ấ ưỡ
(4) Sinh tr ng và sinh s n r t nhanh.ưở ả ấ
(5) Phân b r ng rãi trong t nhiên.ố ộ ự
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 97: Phát bi u nào sau đâyể có n i dungộ không đúng?
A. D u, m đu đc c u t o t 1glixêrol liên k t v i 3ầ ỡ ề ượ ấ ạ ừ ế ớ axit béo.
B. Phôtpholipit, stêroit là nh ngữ lipit ph c t pứ ạ .
C. D u hoà tanầ không gi i h nớ ạ trong n c.ướ
D. Trong mỡ có ch a nhi u axít béoứ ề no.
Câu 98: Quan sát m t t bào đang th c hi n phân bào, ng i ta đm đc 19 NST kép đang x p thànhộ ế ự ệ ườ ế ượ ế
m t hàng trên m t ph ng xích đo c a thoi phân bào. T bào y đang :ộ ặ ẳ ạ ủ ế ấ ở
A. Kì gi a c a gi m phân II.ữ ủ ả B. Kì cu i c a gi m phân I.ố ủ ả
C. Kì gi a c a gi m phân I.ữ ủ ả D. Kì gi a c a nguyên phân.ữ ủ
Câu 99: Bào quan nào sau đây có c t bào th c v t và t bào đng v t?ả ở ế ự ậ ế ộ ậ
A. Ti th , l i n i ch t h t, lizôxôm, trung th .ể ướ ộ ấ ạ ể
B. Ti th , l c l p, lizôxôm, không bào.ể ụ ạ
C. L c l p, không bào, th Gôngi, l i n i ch t tr n, ribôxôm.ụ ạ ể ướ ộ ấ ơ
D. Ti th , b máy Gôngi, l i n i ch t, ribôxôm.ể ộ ướ ộ ấ
Câu 100: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng khi nói v enzim?ề
A. Enzim là ch t xúc tác sinh h c có b n ch t là lipit.ấ ọ ả ấ
B. Trên b m t c a enzim có m t ch lõm ho c khe nh đc g i là trung tâm ho t đng.ề ặ ủ ộ ỗ ặ ỏ ượ ọ ạ ộ
C. M i lo i enzim th ng ch xúc tác cho m t lo i ph n ng sinh hóa.ỗ ạ ườ ỉ ộ ạ ả ứ
D. Enzim ch làm tăng t c đ ph n ng mà không b bi n đi sau ph n ng.ỉ ố ộ ả ứ ị ế ổ ả ứ
Trang 2/4 - Mã đ thi 209ề

Câu 101: Trình t di chuy n c a prôtêin t n i đc t o ra đn khi ti t ra ngoài t bào làự ể ủ ừ ơ ượ ạ ế ế ế
A. l i n i ch t tr n ướ ộ ấ ơ l i n i ch t h t ướ ộ ấ ạ màng sinh ch t.ấ
B. b máy gôngi ộ l i n i ch t h t ướ ộ ấ ạ màng sinh ch t.ấ
C. l i n i ch t h t ướ ộ ấ ạ b máy gôngi ộ màng sinh ch t.ấ
D. l i n i ch t h t ướ ộ ấ ạ ribôxôm màng sinh ch t.ấ
Câu 102: N u môi tr ng bên ngoài có n ng đ c a các ch t tan nh h n n ng đ c a các ch t tan cóế ườ ồ ộ ủ ấ ỏ ơ ồ ộ ủ ấ
trong t bào thì môi tr ng đó đc g i là môi tr ngế ườ ượ ọ ườ
A. nh c tr ng.ượ ươ B. bão hoà.C. đng tr ng.ẳ ươ D. u tr ng.ư ươ
Câu 103: T bào nào trong các t bào sau đây c a c th ng i có nhi u lizôxôm nh t?ế ế ủ ơ ể ườ ề ấ
A. T bào th n kinh.ế ầ B. T bào c .ế ơ C. T bào b ch c u.ế ạ ầ D. T bào h ng c u.ế ồ ầ
Câu 104: M t loài th c v t có b NST l ng b i là 2n = 24. M t t bào đang ti n hành quá trìnhộ ự ậ ộ ưỡ ộ ộ ế ế
nguyên phân, kì gi a s NST trong t bào đó làở ữ ố ế
A. 24 NST đn.ơB. 48 NST đn.ơC. 24 NST kép. D. 48 NST kép.
Câu 105: Liên k t gi a ôxi và hiđrô trong m t phân t n c là liên k tế ữ ộ ử ướ ế
A. Liên k t ion.ếB. Liên k t c ng hóa tr .ế ộ ị
C. Liên k t hiđrô.ếD. Liên k t phôtphođieste.ế
Câu 106: Ho t đngạ ộ sau đây không x y raả trong pha sáng c a quangủ h p là:ợ
A. Hình thành ATP.
B. Di p l cệ ụ h p thấ ụ năng l ng ánh sáng.ượ
C. N c đc phânướ ượ li và gi i phóng đi n t .ả ệ ử
D. Cacbohiđrat đc t o ra.ượ ạ
Câu 107: cà chua 2n = 24. TỞng s t bào con đc sinh ra trong các th h t bào do quá trìnhổ ố ế ượ ế ệ ế
nguyên phân t m t t bào sinh d ng là 30.ừ ộ ế ưỡ T i kì sau c a l n nguyên phân cu i cùng, s tâm đngạ ủ ầ ố ố ộ
có trong các t bào làế
A. 720. B. 384. C. 768. D. 192.
Câu 108: M t t bào có ki u gen AaBB th c hi n quá trình gi m phân. N u x y ra đt bi n làm c pộ ế ể ự ệ ả ế ả ộ ế ặ
nhi m s c th mang gen Aa không phân li trong gi m phân I, gi m phân II bình th ng, c p BB phânễ ắ ể ả ả ườ ặ
li bình th ng, thì các lo i giao t đc t o ra làườ ạ ử ượ ạ
A. AAB, aaB, B. B. AaB, AB, aB. C. AB, aB. D. AaB, B.
Câu 109: Cho các nh n đnh sau v sinh tr ng c a qu n th vi khu n trong đi u ki n nuôi c yậ ị ề ưở ủ ầ ể ẩ ề ệ ấ
không liên t c:ụ
(1) Đng cong sinh tr ng g m 4 pha: ti m phát, lũy th a, cân b ng, suy vong.ườ ưở ồ ề ừ ằ
(2) Trong pha ti m phát ềcó sự hình thành và tích luỹ các enzim.
(3) Pha lũy th a, s l ng vi khu n trong qu n th đt đn c c đi và không đi.ừ ố ượ ẩ ầ ể ạ ế ự ạ ổ
(4) Pha cân b ng, s l ng t bào sinh ra b ng s l ng t bào ch t đi.ằ ố ượ ế ằ ố ượ ế ế
(5) Pha suy vong, s l ng vi khu n trong qu n th gi m d n.ố ượ ẩ ầ ể ả ầ
S nh n đnh ố ậ ị không đúng là
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 110: Nh n đnh nào d i đây đúng?ậ ị ướ
A. Đn phân c u t o nên prôtêin là các nuclêôtit.ơ ấ ạ
B. Prôtêin b c 1 không ch aậ ứ liên k t peptit.ế
C. Prôtêin d bễ ị bi nế tính khi nhi t đ tăng cao.ệ ộ
D. Prôtêin không đc c u t o theo nguyên t c đa phân.ượ ấ ạ ắ
Câu 111: Cho môi tr ng có thành ph n các ch t (g/l) nh sau:ườ ầ ấ ư
NaNO3-9, cao th t bò-10, Kị2HPO4-3, NaCl-3, n c – 1 lít, th ch – 20g, pH = 7. ướ ạ
Môi tr ng trên là môi tr ngườ ườ
A. t ng h p.ổ ợ B. bán t ng h p.ổ ợ C. t nhiên.ựD. bán t nhiên.ự
Trang 3/4 - Mã đ thi 209ề

Câu 112: M t phân t mARN có trình t là: 3ộ ử ự ' AUG – XAX – UUA – GUX – XXA – AUX – UAG 5'.
V y m ch mã g c sao ra mARN trên có trình t nuclêôtit làậ ạ ố ự
A. 3'ATG – XAX – TTA – GTX – XXA – ATX – TAG5'.
B. 5'UAX – GUG – AAU – XAG – GGU – UAG - AUX3'.
C. 5' TAX – GTG – AAT – XAG – GGT – TAG – ATX3'.
D. 3'TAX – GTG – AAT – XAG – GGT – TAG – ATX5'.
Câu 113: Trong hô h p t bào,ấ ế giai đo n nào t bào thu đc nhi u ATP nh t?ạ ế ượ ề ấ
A. Chu i chuy n electron hô h p.ỗ ề ấ
B. Đng phân.ườ
C. Chu trình Crep.
D. Giai đo n trung gian gi a đng phân và chu trình Crep.ạ ữ ườ
Câu 114: T ch c s ng nào sau đây có c p cao nh t so v i các t ch c còn l i?ổ ứ ố ấ ấ ớ ổ ứ ạ
A. Qu n th .ầ ể B. H sinh thái.ệC. Qu n xã.ầD. C th .ơ ể
Câu 115: Đng thamườ gia c uấ t oạ phân t ARN làử
A. Ribôz .ơB. Đêôxiribôz .ơ
C. Glucôz .ơD. Saccarôz .ơ
Câu 116: Chu trình nhân lên c a virut g m 5 giai đo n:ủ ồ ạ
1. S h p phự ấ ụ 2. Sinh t ng h pổ ợ
3. Xâm nh pậ4. Phóng thích
5. L p rápắ
Trình t đúng là:ự
A. 1, 2, 4, 5, 3. B. 1, 4, 5, 2, 3. C. 1, 3, 2, 5, 4. D. 1, 2, 3, 4, 5.
Câu 117: Cho các nh n đnh sau:ậ ị
(1) Axit nuclêic g m hai lo i là ADN và ARN.ồ ạ
(2) ADN và ARN đu đc c u t o theo nguyên t c đa phân.ề ượ ấ ạ ắ
(3) Đn phân c u t o nên ADN có 4 lo i là A, T, G, X.ơ ấ ạ ạ
(4) Ch c năng c a tARN là v n chuy n các axit amin.ứ ủ ậ ể
(5) Trong các ARN không có ch a bazứ ơ nitơ lo iạ uraxin.
S nh n đnh đúng là:ố ậ ị
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 118: N ng đ canxi trong t bào là 0,3%, n ng đ canxi trong d ch ngo i bào là 0,1%. T bào l y canxiồ ộ ế ồ ộ ị ạ ế ấ
b ng cách nào?ằ
A. V n chuy n th đng.ậ ể ụ ộ B. V n chuy n ch đng.ậ ể ủ ộ
C. Th c bào.ựD. Th m th u.ẩ ấ
Câu 119: Ki uể dinh d ngưỡ d aự vào ngu nồ năng l ngượ t ch từ ấ vô cơ và ngu n cacbonồ CO2, đc g iượ ọ
là
A. Hoá t d ng.ự ưỡ B. Hoá dị d ng.ưỡ
C. Quang tự d ng.ưỡ D. Quang dị d ng.ưỡ
Câu 120: Đi u sau đây đúng khi nói v đc đi m c a vi khu n làề ề ặ ể ủ ẩ
A. Có t c đ sinh s n r t nhanh.ố ộ ả ấ B. C th đa bào.ơ ể
C. T bào có nhân chu n.ế ẩ D. C th ch a có c u t o t bào.ơ ể ư ấ ạ ế
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Thí sinh không đc s d ng tài li u.ượ ử ụ ệ
Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.ộ ả
Trang 4/4 - Mã đ thi 209ề

