Ỳ
Ầ
Ọ
Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ
Ề
Ọ
Ố
NG THPT YÊN L C 2
TR
ồ
K THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Đ THI MÔN SINH H C KH I 10 ờ Th i gian làm bài: 50 phút. ề Đ thi g m 04 trang. ———————
ề Mã đ thi 357
ọ
H và tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ộ ộ ế ộ ế ng b i là 2n = 24. M t t bào đang ti n hành quá trình ế ở ự ộ Câu 81: M t loài th c v t có b NST l ầ ố nguyên phân, ậ kì đ u s NST trong t ưỡ bào đó là
B. 24 NST kép. C. 48 NST kép. D. 24 NST đ n.ơ
ế ớ ự ế ằ ử ướ n c là phân c c nên chúng liên k t v i nhau b ng liên k t gì? A. 48 NST đ n.ơ Câu 82: Các phân t
ế A. Liên k t hiđrô. ế C. Liên k t ion. ủ ồ
ụ
ế B. Liên k t phôtphođieste. ị ế ộ D. Liên k t c ng hóa tr . ạ Câu 83: Chu trình nhân lên c a virut g m 5 giai đo n: ợ ổ 2. Sinh t ng h p 4. Phóng thích
đúng là:
C. 1, 2, 4, 5, 3. D. 1, 2, 3, 4, 5.
ẩ nào sau đây đ ượ ạ ra từ quá trình lên men lactic? B. 1, 4, 5, 2, 3. c t o
ế B. S aữ chua. D. Pôlisaccarit. ớ ấ ườ ộ ủ ấ ơ ồ ng bên ngoài có n ng đ c a các ch t tan l n h n n ng đ c a các ch t tan có ộ ủ ườ ườ ự ấ 1. S h p ph 3. Xâm nh pậ ắ 5. L p ráp ự Trình t A. 1, 3, 2, 5, 4. ả Câu 84: S n ph m A. Axit glutamic. C. Đisaccarit. Câu 85: N u môi tr trong t ồ c g i là môi tr ng đó đ ươ ươ bào thì môi tr ươ ượ ng. c tr ng. ng. ế A. nh ư D. u tr ượ ọ B. bão hoà. ng ẳ C. đ ng tr
2.
ủ ả ẩ ợ ồ Câu 86: S n ph m c a quá trình quang h p g m có:
ng.
ơ B. Glucôz , ATP, O D. Cacbohiđrat, O2. ạ ả ể ị ứ ướ bào sinh tr ng tham gia quá trình gi m phân đã t o ra 192 th đ nh h ng. S t ố ế
A. ATP, NADPH, O2. ượ C. CO2, H2O, năng l ế ộ Câu 87: M t nhóm t ứ bào sinh tr ng là:
A. 64. B. 16. C. 128. D. 32. ự ề ế Câu 88: Cho các nh n đ nh sau v t
ư ừ ấ ặ ộ bào nhân th c: ọ ớ ẩ ” là glicolipit đ c tr ng cho t ng lo i t ạ ế ớ ẹ ộ ố ệ ố ợ ơ ổ bào. ủ ế ấ ằ
ị ậ ề ể ụ ạ (1) Nhân, ti th , l c l p đ u có 2 l p màng bao b c. ấ (2) Màng sinh ch t có các “d u chu n bào. ồ (3) B máy gôngi là h th ng n i màng g m các ng và xoang d p thông v i nhau. ủ ế (4) Ribôxôm là n i t ng h p prôtêin c a t ơ ấ ạ ự ậ ế bào th c v t và n m có c u t o ch y u b ng xenlulôz . (5) Thành t ị ậ ố S nh n đ nh đúng là A. 3. C. 1. D. 2.
' AUG – XAX – UUA – GUX – XXA – AUX – UAG 3'. ự
ộ ự ử B. 4. mARN có trình t ố ạ Câu 89: M t phân t là: 5 V y m ch mã g c sao ra mARN trên có trình t
ậ nuclêôtit là A. 5'UAX – GUG – AAU – XAG – GGU – UAG AUX3' B. 5' TAX – GTG – AAT – XAG – GGT – TAG – ATX3' C. 3'TAX – GTG – AAT – XAG – GGT – TAG – ATX5' D. 3'ATG – XAX – TTA – GTX – XXA – ATX – TAG5'
ộ không đúng sau đây là Câu 90: Câu có n i dung
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 357
ượ ế ể ủ ộ
ấ c cung c p năng l ộ ấ ng. ơ ồ ộ ầ ượ n i có n ng đ th p sang n i có n ng đ cao.
ấ ế bào c n đ ể ừ ơ ể ồ ụ ộ ứ ậ
ự ậ ậ ự ậ ể
ế ấ ả A. S v n chuy n ch đ ng trong t ơ ể B. V t ch t trong c th luôn di chuy n t ộ C. S khu ch tán là m t hình th c v n chuy n th đ ng. ầ ủ ộ D. V n chuy n ch đ ng c n có các kênh prôtêin. bào m t Lizôxôm thì đi u gì x y ra?
ả ề ưở ng và sinh s n.
ế ế ể ể
ượ
Câu 91: Khi t ế ế ế ế ả ả ứ ả i. ặ c phân gi ị ụ ế ợ A. T bào không có kh năng sinh tr B. T bào ch t vì thi u enzim đ xúc tác các ph n ng chuy n hóa. ấ ả ề C. T bào tích nhi u ch t th i không đ ơ ế ổ D. T bào ch t vì các c ch t ng h p ATP b tr c tr c.
ề Câu 92: Đi u nào sau đây không đúng khi nói v virut? ấ ạ ế ề ự ỏ bào.
ệ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ộ ộ ố ể ư A. Là th c th ch a có c u t o t ứ C. H gen luôn ch a ADN và ARN.
ế capsome. B. V capsit đ ắ D. Virut s ng kí sinh n i bào b t bu c. t cấ ả 32 t t ớ bào m i. ủ ế ầ ạ trên là bao nhiêu? ế cho m tộ th hế ệ c a t ờ t th i gian c n thi t ế .ờ
Câu 93: Trong th iờ gian 100 phút, từ m t tộ ế bào vi khu nẩ đã phân bào t o ra Hãy cho bi A. 2 gi C. 20 phút. bào B. 40 phút. D. 60 phút.
ể ủ ế bào nhân s là
ặ Câu 94: Đ c đi m c a t ề ể
ơ ạ A. Có nhi u lo i bào quan phân hoá. ỉ ớ C. Bào quan ch m i có Riboxom.
ế ộ B. Có ti th và b máy Gongi. D. Có màng nhân. ộ ế ụ ế ệ ấ bào sinh tinh tham gia gi m phân. Bi ả t không có đ t bi n x y ra, hi u su t th tinh
Câu 95: Có 12 t ủ c a tinh trùng là 50%. S h p t ả c t o thành là:
ố ợ ử ượ ạ đ B. 48. A. 24. C. 12. D. 6.
ồ ngu n nào sau đây?
ấ
Câu 96: Vi khu nẩ lam dinh d ự ngưỡ d a vào ơ A. Ánh sáng và ch t vô c . B. Ánh sáng và ch tấ h uữ c .ơ C. Ch tấ vô cơ và CO2. D. Ánh sáng và CO2.
ề ể Câu 97: Phát bi u nào sau đây ấ ọ ượ ổ ố bào s ng.
ỗ ườ ạ ộ
ỏ ượ ọ ộ ỗ ạ ộ c g i là trung tâm ho t đ ng.
ợ c t ng h p trong t ng ch xúc tác cho m t lo i ph n ng sinh hóa. ặ ỏ ấ ạ ủ i u, ho t tính c a enzim nh nh t.
không đúng khi nói v enzim? ế A. Enzim là ch t xúc tác sinh h c đ ạ ả ứ ỉ B. M i lo i enzim th ề ặ ủ C. Trên b m t c a enzim có m t ch lõm ho c khe nh đ ệ ộ ố ư ạ D. T i nhi t đ t ữ ỉ ậ ự ậ mà không có ở t th c v t bào đ ng v t? Câu 98: Nh ng bào quan nào ch có ể ụ ạ bàoế ụ ạ ộ bào, l c l p, không bào l n.
ụ ạ ể ế ể ộ ớ ấ ướ ộ i n i ch t, ribôxôm. ở ế t A. Ti th , l c l p, lizôxôm, không bào. C. L c l p, không bào, th Gôngi, ribôxôm.
ế ế ế ừ ơ ượ ạ B. Thành t D. Ti th , b máy Gôngi, l c t o ra đ n khi ti t ra ngoài t bào là n i đ Câu 99: Trình t
ướ ộ i n i ch t h t ấ ạ màng sinh ch t.ấ
ấ ạ màng sinh ch t.ấ màng sinh ch t.ấ
ướ ộ ộ ướ ộ ướ ộ ể ủ ự di chuy n c a prôtêin t ấ ơ l i n i ch t tr n l i n i ch t h t i n i ch t h t ướ ộ i n i ch t h t ấ ạ b máy gôngi ộ ấ ạ ribôxôm màng sinh ch t.ấ A. l B. b máy gôngi C. l D. l
ủ trong pha t iố c a quang h p ợ là:
ử
ả c.ướ
t 2 h p thấ khíừ quy nể thành cacbohiđrat.
ả ạ ộ sau đây x y raả Câu 100: Ho t đ ng ề ợ A. T ngổ h p nhi u phân t ATP. ệ ử ừ quang phân li n đi n t i phóng B. Gi C. Bi nế đ i khí CO ụ t ổ ôxi. i phóng D. Gi
2
ấ ộ ử ơ ượ ả ố glucôz đ c phân gi i. S NADH và FADH ầ ượ Câu 101: Trong quá trình hô h p n i bào, có 5 phân t ượ ạ đ c t o ra l n l t là
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 357
A. 10 và 50. D. 20 và 100.
ổ ứ ố ấ ổ ứ ạ ch c còn l i?
B. 10 và 2. Câu 102: T ch c s ng nào sau đây có c p th p nh t so v i các t ệ C. 50 và 10. ớ ấ ầ C. Qu n xã. ấ B. H sinh thái. ể ầ A. Qu n th . ơ ể D. C th .
không lây truy n HIV? ườ ễ
ề i nhi m HIV. ườ ớ ớ ụ ụ
ắ ử ụ ẹ ễ
ề ễ ị
ơ ả ể ệ ậ ớ i sinh v t là ạ ộ Câu 103: Ho t đ ng nào sau đây ế A. B t tay qua giao ti p v i ng ễ B. S d ng chung d ng c tiêm chích v i ng i nhi m HIV. ẹ ữ ằ C. M nhi m HIV mang thai và nuôi con b ng s a m . D. Truy n máu đã b nhi m HIV. Câu 104: Các tiêu chí c b n đ phân bi t 5 gi ộ ứ
ể
bào, m c đ t ng. ng.
ả ả ạ ế ấ ạ ế ả ậ bào, kh năng v n đ ng, m c đ t ả ứ ộ ấ ạ ơ ể ậ A. kh năng thích ng, kh năng v n đ ng và m c đ c u t o c th . ấ ạ ơ ể B. kh năng di chuy n, c u t o c th , ki u dinh d ứ ộ ổ ứ ơ ể C. lo i t ch c c th , ki u dinh d D. c u t o t ưỡ ể ưỡ ể ứ ộ ổ ứ ơ ể ch c c th . ể ầ ủ ưở ộ ề ị ề ệ ẩ ấ ng c a qu n th vi khu n trong đi u ki n nuôi c y
ậ Câu 105: Cho các nh n đ nh sau v sinh tr không liên t c:ụ ồ ưở ườ ừ ằ ng g m 4 pha: ti m phát, lũy th a, cân b ng, suy vong. ề ẩ ầ ổ ừ ằ ể ạ ế ự ạ ế ế ố ượ ế bào sinh ra b ng s l ng t bào ch t đi. ầ ể ả ẩ ầ (1) Đ ng cong sinh tr (2) Trong pha ti m phát ố ượ (3) Pha lũy th a, s l ố ượ (4) Pha cân b ng, s l ố ượ (5) Pha suy vong, s l ề có sự hình thành và tích luỹ các enzim. ng vi khu n trong qu n th đ t đ n c c đ i và không đ i. ằ ng t ng vi khu n trong qu n th gi m d n.
ố ị S nh n đ nh đúng là
ậ A. 2. B. 4. C. 3.
ấ ạ ố ế ộ ớ D. 5. ỉ bào thì bào quan nào sau đây ch có m t l p màng bao
Câu 106: Trong s các bào quan c u t o nên t b c?ọ
C. Ti th .ể
ụ ạ B. L c l p. ể ự ệ ế ả ả
ế ặ ườ ả ả D. Ribôxôm. ặ ộ bào có ki u gen AaBB th c hi n quá trình gi m phân. N u x y ra đ t bi n làm c p ng; c p BB phân ạ ng, thì các lo i giao t c t o ra là
A. Lizôxôm. ộ ế Câu 107: M t t ắ ể ễ nhi m s c th mang gen Aa không phân li trong gi m phân II, gi m phân I bình th ườ li bình th A. AAB, aaB, B. ử ượ ạ đ B. AaB, AB, aB. C. AB, aB.
ủ ề ế ổ ố ố D. AaB, B. ổ
ộ Câu 108: M t gen có chi u dài 0,51µm và A = 20% t ng s nuclêôtit c a gen. T ng s liên k t hiđrô ủ c a gen đó là A. 3900. C. 2400. D. 3600.
B. 3000. ướ i đây
không đúng? ắ ị c c u t o theo nguyên t c đa phân. B. Prôtêin b c 1 không ch a ậ ấ ạ ậ Câu 109: Nh n đ nh nào d ượ ấ ạ A. Prôtêin đ C. Prôtêin d bễ ị bi nế tính khi nhi ế ứ liên k t hiđrô. D. Đ n phân c u t o nên prôtêin là các nuclêôtit. ơ ư ấ ườ ệ ộ t đ tăng cao. ầ ng có thành ph n các ch t (g/l) nh sau: Câu 110: Cho môi tr ướ ạ c – 1 lít, th ch – 20g, pH = 7.
ng ổ ợ ườ ự ợ ự nhiên. ng trên là môi tr nhiên. D. t ng h p. NaNO3 9, MgSO4 10, K2HPO4 3, NaCl 3, n Môi tr A. bán t C. t
ể Câu 111: Phát bi u nào sau đây ườ ổ B. bán t ng h p. ộ đúng? có n i dung 1 glixêrol liên k t v i 3 ế ớ axit béo.
ầ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ồ ứ không gi A. Phôtpholipit đ ứ ạ B. Lipit ph c t p g m m C. Trong mỡ có ch a nhi u axít béo D. D u hoà tan ặ ậ
,ỡ phôtpholipit, stêroit. ề no. ớ ạ trong n i h n ể Câu 112: Có bao nhiêu đ c đi m sau đây ướ ấ ỏ ể ự ặ ậ c.ướ ề không đúng khi nói v vi sinh v t? ướ i kính hi n vi. ơ ỉ c r t nh , ch nhìn rõ chúng d ơ ể ấ ầ ớ ụ ấ ưỡ ể (1) Có kích th (2) Ph n l n vi sinh v t là c th đa bào, nhân s ho c nhân th c. (3) H p th và chuy n hóa ch t dinh d ng nhanh.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 357
ng và sinh s n r t nhanh.
ưở ố ộ nhiên.
(4) Sinh tr (5) Phân b r ng rãi trong t A. 4. C. 3.
ộ ế ườ ế i ta đ m đ ượ ế ạ ủ ự ẳ ặ D. 1. ắ c 19 NST kép đang co xo n ở : ả
ả ấ ự B. 2. ệ Câu 113: Quan sát m t t bào đang th c hi n phân bào, ng ế ự ạ c c đ i và x p thành hàng trên m t ph ng xích đ o c a thoi phân bào. T bào y đang ữ ủ ữ ủ ữ ủ ố ủ ả ả ấ B. Kì gi a c a gi m phân I. D. Kì cu i c a gi m phân I. A. Kì gi a c a gi m phân II. C. Kì gi a c a nguyên phân.
ử gia c uấ t oạ phân t ADN là Câu 114: Đ ng tham
ườ A. Ribôz .ơ C. Glucôz .ơ B. Đêôxiribôz .ơ D. Saccarôz .ơ ậ ề ấ ế bào: ấ ế ị Câu 115: Cho các nh n đ nh sau v quá trình hô h p t ả ả ứ
2.
ử ỗ bào có b n ch t là m t chu i các ph n ng ôxi hóa kh . bào ch t. ộ ở ế t ả ấ ề ủ ế ở ch t n n c a ti th . ể ượ c 2 ATP. ng phân 1 phân t ử ẽ ạ ấ (1) Hô h p t ạ ườ ấ ả ng phân x y ra (2) Giai đo n đ ử ế ạ axit piruvic thành axetylCoA x y ra (3) Giai đo n bi n phân t ơ ẽ ử ườ ế glucôz s thu đ (4) Khi t đ bào ti n hành (5) Trong chu trình Crep, m tộ phân t c axetylCoA đ ượ ôxi hoá hoàn toàn s t o ra 4 phân t COử
ố ị sai là
ậ S nh n đ nh A. 1.
ượ ả C. 2. ả ATP không đ c gi i phóng ồ ạ t mà gi ừ ừ t qua các giai D. 4. i phóng t B. 3. bào,
ế bào.
2 h n.ơ
bào? ng. ượ ơ ượ ề ng h n.
ấ ế Câu 116: Trong hô h p t ố ớ ế ụ ạ đo n có tác d ng gì đ i v i t ượ A. Tránh lãng phí năng l c nhi u năng l C. Thu đ ồ ộ ế ế ấ ồ ố B. Tránh đ t cháy t ề ượ c nhi u CO D. Thu đ ộ ạ ị bào là 0,3%, n ng đ canxi trong d ch ngo i bào là 0,1%. T bào l y canxi
ụ ộ ủ ộ
Câu 117: N ng đ canxi trong t ằ b ng cách nào? ậ ể A. V n chuy n th đ ng. ự C. Th c bào.
ậ ể B. V n chuy n ch đ ng. ấ ẩ D. Th m th u. ấ ố ị ậ ch t nh n electron cu i cùng trong hô h p k khí là vi sinh v t, Câu 118:
C. O2. D. CO2. Ở ấ ữ ơ A. ch t h u c .
ậ ấ ơ ấ B. ch t vô c . Câu 119: Cho các nh n đ nh sau: ậ ồ ắ
ấ ạ ủ ơ ứ ậ ứ ị ạ (1) Axit nuclêic g m hai lo i là ADN và ARN. ề ượ ấ ạ (2) ADN và ARN đ u đ c c u t o theo nguyên t c đa phân. ạ (3) Đ n phân c u t o nên ARN có 4 lo i là A, T, G, X. ể (4) Ch c năng c a mARN là v n chuy n các axit amin. ơ nitơ lo iạ timin. (5) Trong các ARN không có ch a baz
ố ị S nh n đ nh đúng là:
B. 1. D. 3.
Ở ồ C. 4. ượ c sinh ra trong các th h t bào con đ ạ ế ệ ế ố ủ ầ ố ổ ng s t ru i gi m 2n = 8. T ưỡ bào sinh d ố ế ng là 62. bào do quá trình ộ T i kì sau c a l n nguyên phân cu i cùng, s tâm đ ng
ậ A. 2. ấ Câu 120: ừ ộ ế m t t nguyên phân t ế có trong các t bào là A. 128. B. 256. C. 992. D. 496.
ượ ử ụ ệ
ộ ả Ế H T c s d ng tài li u. i thích gì thêm. Thí sinh không đ Cán b coi thi không gi