S GD & ĐT VĨNH PHÚC
Ầ
Ọ
Ở ƯỜ TR NG THPT YÊN LAC 2
Ề
Ọ
Ố
ờ
ề
KÌ THI KSCL L N 3 NĂM H C 2017 2018 Đ THI MÔN SINH H C, KH I 11 Th i gian làm bài: 50 phút; ồ Đ thi g m 04 trang
Mã đ thiề 896
ớ ự ề ặ ủ ứ ể ấ ổ i đây không đúng v đ c đi m c a da giun đ t thích ng v i s trao đ i khí? ễ ế
ệ ớ
ề ặ ơ ể ể ệ ớ gi a th tích c th và di n tích b m t c th khá l n gi a di n tích b m t c th và th tích c th (S/V) khá l n
ướ Câu 1: Ý nào d ẩ ỉ ệ ữ ỉ ệ ữ ướ ề ạ hô h p A. Da luôn m giúp các khí d dàng khu ch tán qua ề ặ ơ ể ơ ể B. T l ơ ể ể C. T l ấ ắ ố D. D i da có nhi u mao m ch, máu có s c t
ở ể ứ ấ ng th c p?
ễ ễ ễ ạ ộ ế ở ầ cây Hai lá m m ưở ặ không có sinh tr Câu 2: Đ c đi m nào ủ ề ướ c chi u ngang c a cây A. Làm tăng kích th ầ ủ ầ ạ ộ ỏ B. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ) ạ ủ ầ ạ ộ C. Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh m ch ầ ủ ế ở các cây M t lá m m và h n ch D. Di n ra ch y u
ỗ ễ ủ ạ ộ nào? Câu 3: M i chu kì ho t đ ng c a tim di n ra theo tr t t
ậ ự A. Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th t ấ Pha dãn chung B. Pha dãn chung Pha co tâm th t ấ Pha co tâm nhĩ C. Pha dãn chung Pha co tâm nhĩ Pha co tâm th tấ D. Pha co tâm th t ấ Pha co tâm nhĩ Pha dãn chung ể ề ấ ở ễ r ? ễ ụ ụ ộ sai v quá trình h p th th đ ng các ion khoáng ướ c ề ặ ễ ướ ề ặ ổ ớ ấ Câu 4: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là (1) Các ion khoáng hòa tan trong n c và vào r theo dòng n (2) Các ion khoáng hút bám trên b m t các keo đ t và trên b m t r trao đ i v i nhau khi có s ự ị ế ữ ễ ẩ ấ
ự ự ệ ệ ế
ấ ti p xúc gi a r và dung d ch đ t ộ ừ (3) Các ion khoáng th m th u theo s chênh l ch n ng đ t ộ ừ (4) Các ion khoáng khu ch tán theo s chênh l ch n ng đ t A. 2 ấ ế cao đ n th p ấ ế cao đ n th p D. 1
ồ ồ C. 4 ạ ể ề ệ ả Câu 5: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x có đi u ki n? ể B. 3 ớ ặ ủ c, mang tính cá th
ề ượ ế ạ ng h n ch ỏ ề ng do v não đi u khi n
ườ ượ ề ữ ố
ư ế ế ễ Câu 6: S tiêu hóa th c ăn A. Không di truy n đ ố ượ B. Có s l ể C. Th D. Đ c hình thành trong quá trình s ng và không b n v ng d múi kh di n ra nh th nào? ậ ộ ượ ở ạ ớ ướ ọ ượ ỡ ế ế c tr n v i n c b t và đ c vi sinh v t c ng sinh phá v thành t bào và ti t ra ự ứ A. Th c ăn đ ứ ộ enzim tiêu hóa xenlulôzơ ở ậ ỏ ể t pepsin và HCl đ tiêu hóa prôtêin có vi sinh v t và c
ể ạ ứ c trong th c ăn ệ lên mi ng đ nhai kĩ l i ế B. Ti ụ ớ ướ ấ C. H p th b t n ượ ợ ứ c D. Th c ăn đ
ế ủ ố ớ Câu 7: Ý nào không đúng v i u th c a ng tiêu hóa so v i túi tiêu hóa? ớ ư ị
ị Ố ậ ộ ươ ứ ứ ớ c phân hóa thành các b ph n khác nhau t ng ng v i các ch c năng khác A. D ch tiêu hóa không b hòa loãng ượ B. ng tiêu hóa đ nhau ị
ượ c hòa loãng ữ ự ế ợ ơ ọ C. D ch tiêu hóa đ ọ D. Có s k t h p gi a tiêu hóa c h c và hóa h c
ự ế ễ
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 896
ướ Câu 8: S ti n hóa c a các hình th c tiêu hóa di n ra theo h ộ ế ợ ạ ạ ộ ớ ứ Tiêu hóa ngo i bào ng nào? Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào ủ A. Tiêu hóa n i bào
ộ ạ ộ ớ Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào
ạ ạ
ế ợ Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào ế ợ ạ ộ ạ ộ ạ ớ ộ ộ Tiêu hóa ngo i bào Tiêu hóa n i bào Tiêu hóa ngo i bào B. Tiêu hóa n i bào C. Tiêu hóa ngo i bào D. Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào
ự ậ ả ứ ậ ế ợ ớ Tiêu hóa n i bào ủ ti p nh n ánh sáng trong ph n ng quang chu kì c a th c v t là
ả ứ trung tâm ph n ng.
ắ ố ế Câu 9: S c t ở ệ ụ A. di p l c a C. phitôcrôm.
B. florigen. D. carôtenôit. ắ ộ ờ
ệ ị ấ ượ c
c oxi c a không khí
ộ ẩ
ạ ẽ ị ế Câu 10: Vì sao cá lên c n s b ch t sau m t th i gian ng n? ấ ổ ỏ A. Vì di n tích trao đ i khí còn r t nh và mang b khô nên cá không hô h p đ ủ ụ ượ ấ B. Vì không h p th đ ấ ạ C. Vì đ m trên c n th p ạ ệ ộ ở trên c n cao t đ D. Vì nhi
ề
ưở ể ng dày lên chuy n hóa thành
ả ơ ệ ả ả ả ả ươ ể ạ ng ti n phát tán h t ả Câu 11: Ý nào không đúng khi nói v qu ? ụ ầ A. Qu do b u nh y sinh tr ệ ạ ả B. Qu có vai trò b o v h t ạ ề C. Qu không h t đ u là qu đ n tính D. Qu có th là ph
ớ ả ứ ở ộ ậ ơ đ ng v t đ n bào? Câu 12: Ý nào không đúng v i c m ng
ượ ng ả ơ ể ạ ố A. Tiêu t n năng l ộ ể C. Chuy n đ ng c c th ấ B. Co rút ch t nguyên sinh D. Thông qua ph n xả ườ ể ng, có bao nhiêu phát bi u sau đây sai? ạ ế i bình th ở ạ ớ ề ầ mao m ch l n h n huy t áp tĩnh m ch ạ ạ ơ ộ ệ ạ ậ
ồ ủ ự ể ạ ổ ị
4
+ và
cho cây? ự
: N2 + O2 + H2O NO3
+ H+
2 thành nit
3 ộ do và c ng sinh ệ ấ c th c hi n b i các vi khu n đ t ằ
ở ườ Câu 13: Khi nói v tu n hoàn máu ng ế ơ ở (1) Huy t áp (2) Máu trong tĩnh m ch luôn nghèo oxi h n máu trong đ ng m ch ấ (3) Trong h m ch máu, v n t c máu trong mao m ch là ch m nh t (4) L c co tim, nh p tim và s đàn h i c a m ch đ u có th làm thay đ i huy t áp A. 2 ậ ố ự B. 4 ể ạ ề C. 3 ề ạ ồ ơ ế D. 1 ấ NH sai khi nói v ngu n chính cung c p hai d ng nit Câu 14: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là NO3 ơ ạ ệ ố ị ự ơ ơ ượ đ ẩ ở ở ơ ữ ơ ấ ượ ỗ ụ ạ i cho đ t sau m i v thu ho ch b ng phân bón
ấ ử ồ ồ ơ ơ d ng NO ẩ ự ệ c th c hi n b i các nhóm vi khu n t ồ ự ả i các ngu n nit h u c trong đ t đ ườ ả ạ i tr l do con ng ạ trong nham th ch do núi l a phun
(1) S phóng đi n trong c n giông đã oxi hóa N (2) Quá trình c đ nh nit (3) Quá trình phân gi (4) Ngu n nit (5) Ngu n nit A. 4 C. 1 D. 3
ưở ng là
ữ A. êtilen, axit abxixic D. auxin, gibêrelin
C. gibêrelin, êtilen ứ B. 2 ự ậ ộ Câu 15: Nh ng hoocmôn th c v t thu c nhóm kích thích sinh tr B. auxin, axit abxixic ệ ở ỉ ự sâu b , h tu n hoàn h ch th c hi n ch c năng nào?
Ở Câu 16: ậ ậ ưỡ ưỡ ế ẩ ng ng và các s n ph m bài ti
ả ể ế ể ậ ả t
Ở ể ậ ộ chim, ngay sau khi m i n ra, chim non có “tính bám” và đi theo các v t chuy n đ ng mà ọ ệ ầ ể A. V n chuy n dinh d ể B. V n chuy n dinh d t ấ ậ C. Tham gia vào quá trình v n chuy n khí trong hô h p ẩ D. V n chuy n các s n ph m bài ti ớ ở ộ ứ ọ ậ ụ ề ấ ầ ọ ầ Câu 17: chúng nhìn th y đ u tiên. Đây là m t ví d v hình th c h c t p ọ B. H c khôn A. Quen nh nờ C. In v tế ấ ở ự ậ ộ ạ ể ớ th c v t, m t b n h c sinh đã làm thí nghi m theo đúng ướ ọ ụ ụ ệ ầ D. H c ng m ệ ầ ủ c vôi trong và các d ng c thí nghi m đ y đ .
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 896
không đúng? ệ ệ ỉ ề ả ế ế ệ ạ ả ầ ằ ẫ ề ể Câu 18: Đ tìm hi u v quá trình hô h p ạ ậ ả quy trình v i 50g h t đ u đang n y m m, n ị ậ Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây ế (1) Thí nghi m này ch thành công khi ti n hành trong đi u ki n không có ánh sáng ổ ạ (2) N u thay h t đang n y m m b ng h t khô thì k t qu thí nghi m v n không thay đ i
ướ ế ệ ằ ả ố ị ư ử ụ c vôi trong b ng dung d ch xút thì k t qu thí nghi m cũng gi ng nh s d ng ướ n
ế (3) N u thay n c vôi trong ướ
D. 3 ộ ị ẩ ụ (4) N c vôi trong b v n đ c là do hình thành CaCO 3 C. 4 B. 1 A. 2 ệ ượ ưở ng? ờ ở ộ ề ứ ng sau đây thu c v ng đ ng sinh tr ổ
ồ ng th c ng c a ch i cây bàng ứ ở ủ ữ
ọ ậ ổ
Câu 19: Có bao nhiêu hi n t ườ n vào bu i sáng (1) Hoa m i gi ở ổ (2) Khí kh ng đóng và m ủ ủ ệ ượ (3) Hi n t ạ ự (4) S đóng m c a lá cây trinh n khi có va ch m ạ (5) Lá cây h Đ u xòe ra vào bu i sáng và khép l i vào ban đêm C. 2 A. 4 D. 1
ủ ể ặ
ơ ưỡ ộ ộ
Câu 20: Đ c đi m c a bào t ộ ộ ộ ộ ễ ễ ễ ễ ắ ắ ắ ắ ộ ộ B. 3 ử là ộ ể ơ A. mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây đ n b i ộ ể ơ ng b i B. mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây l ơ ể ưỡ ộ ng b i và hình thành cây đ n b i C. mang b nhi m s c th l ộ ưỡ ể ưỡ ng b i ng b i và hình thành cây l D. mang b nhi m s c th l
ả ứ ể ờ
ố Câu 21: Ý nào không đúng v i s ti n hóa c a h th n kinh? ề ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng ỗ ạ d ng ng i
ủ ệ ầ ớ ự ế ượ ầ ạ ướ d ng chu i h ch ứ ủ ườ c kích thích c a môi tr ng
ướ ướ ướ ướ ạ ướ ạ ế ế ế ế ượ ả ả ng tăng l ạ ạ ng d ng l ả ứ ng ph n ng chính xác và thích ng tr ệ ế ng trong ph n x t ki m năng l ng ti
ượ ứ ễ c âm tính di n ra trong quá trình sinh tr ng khi A. Ti n hóa theo h B. Ti n hóa theo h C. Ti n hóa theo h D. Ti n hóa theo h ề Câu 22: Đi u hòa ng
ồ ồ ồ ồ ả ộ ơ A. n ng đ prôgestêrôn và strôgen trong máu tăng cao ộ B. n ng đ GnRH cao ả ộ C. n ng đ FSH và LH gi m ơ ộ D. n ng đ prôgestêrôn và strôgen trong máu gi m
ườ ồ ả ạ ạ ạ ộ ủ ệ ạ i g m: I. Đ ng m ch; II. Tĩnh m ch; III. Mao m ch. Máu ch y trong
C. I II III D. III I II
ậ ng và phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái không hoàn toàn là
B. II III I ể ủ ộ ể ặ ể ặ ấ ươ
ế ấ ạ ấ ạ ệ Câu 24: Sinh tr ườ ườ ườ ả ể ư ng thành ng thành ổ ế ưở ớ ng h p u trùng có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí r t khác v i con tr ưở ự ớ v i con tr ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lí t ng t ấ ề ầ ộ t xác u trùng bi n đ i ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n l ườ Câu 23: H m ch máu c a ng ề ệ ạ h m ch theo chi u: A. I III II ưở ợ ấ ợ ợ ấ ng thành ợ ặ ể ưở ự ớ ấ ạ ươ ư ng thành, nh ng khác ng t v i con tr ng h p con non có đ c đi m hình thái, c u t o t
2 c n s tham gia tr c ti p c a NADPH
2
ể ẩ ợ ở ự ậ th c v t có bao nhiêu phát bi u sau đây ự ế không đúng? ơ ể ả ế ể ạ c thì APG không đ c chuy n thành AlPG ượ ự ế ủ
ậ ượ ạ c t o ra t ướ ầ ự ừ CO
A. tr B. tr C. tr thành con tr ườ D. tr ề v sinh lí ề Câu 25: Khi nói v quá trình quang h p ủ (1) S n ph m c a pha sáng tham gia tr c ti p vào giai đo n chuy n hóa AlPG thành glucôz ả (2) N u không x y ra quang phân li n ạ (3) Giai đo n tái sinh ch t nh n CO (4) Trong quang h p, Oợ A. 3 D. 4
C. 1 ặ ườ ổ Câu 26: Con đ ể ở ổ
ỉ ằ ở ổ ằ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng
ỏ ượ ỏ ề ỉ c đi u ch nh
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 896
ằ ở ổ ỉ ấ 2 đ B. 2 ơ ướ c qua khí kh ng có đ c đi m là ng thoát h i n ậ ố ớ ệ ề ượ A. v n t c l n; không đ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng ề ậ ố ỉ B. v n t c nh ; đ ậ ố ượ C. v n t c nh ; không đ ề ậ ố ớ D. v n t c l n; đ ề ặ ể ể ề ượ Câu 27: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng m khí kh ng sai v đ c đi m quá trình truy n tin qua xinap?
ụ ể ệ ầ ấ ắ ấ ọ (1) Các ch t trung gian hóa h c (TGHH) g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh ế ề ồ r i lan truy n đi ti p ắ ấ ướ ế ỡ (2) Ca2+ làm cho các bóng ch a ch t TGHH g n vào màng tr ứ c, v ra và qua khe xinap đ n màng sau
ầ ầ ế ướ ế màng sau đ n màng tr c 2+ đi vào trong chùy xinap
ế ừ (3) Xung th n kinh lan truy n liên ti p t (4) Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca A. 4 ề ề B. 2 D. 3
ả Câu 28: Ý nào không ph i là sinh s n vô tính C. 1 ở ộ ậ đ ng v t đa bào? ơ ể ớ ơ ể ẹ ẽ c hình thành trên c th m s tách ra thành c th m i
ử
ả ượ ơ ể ớ phát sinh thành c th m i ụ ể
ụ ỡ ừ ơ ể ơ ể ớ c th phát tri n thành c th m i
ồ A. Ch i con sau khi đ B. Bào t ứ ơ ể ớ C. Tr ng không qua th tinh (trinh sinh) phát tri n thành c th m i ể ả D. M nh v n v t ự ể ướ ở c thân là Câu 29: L c đóng vai trò chính trong quá trình v n chuy n n ấ
ụ ướ ơ ướ
ạ ẫ ậ c) c) c v i thành m ch d n
ự ẩ ủ ễ ự ự ự ữ ử ướ ớ ử ướ n c
i đây ở ườ ng i? Câu 30: Ý nào d ề ấ ạ ủ ố không đúng v c u t o c a ng tiêu hóa ả
ườ ườ ủ ủ ố ố ủ ủ ố ố ườ ườ ự i có th c qu n ề i có di u ạ i có d dày ộ i có ru t non B. Trong ng tiêu hóa c a ng D. Trong ng tiêu hóa c a ng
ầ ượ ở ả t các bào quan A. L c đ y c a r (do quá trình h p th n ủ B. L c hút c a lá (do quá trình thoát h i n ữ n C. L c bám gi a các phân t ế D. L c liên k t gi a các phân t ướ A. Trong ng tiêu hóa c a ng C. Trong ng tiêu hóa c a ng Câu 31: Hô h p sáng x y ra l n l ể
ụ ạ ụ ạ ụ ạ ụ ạ ể ấ ể A. l c l p, lizôxôm, ti th ể C. l c l p, ribôxôm, ti th
ộ B. l c l p, b máy Gôngi, ti th D. l c l p, perôxixôm, ti th ề ủ ự ầ ươ ợ ụ ể ả ặ ng án nào không ph i là đ c đi m c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao Câu 32: Ph miêlin? ố ề ng
ể ề ầ ộ ướ ỉ ng
ạ i các eo
ẫ ế ự ẫ ổ ề ừ i m t đi m gi a s i tr c thì xung th n kinh ch lan truy n theo m t h ấ ố i “nh y cóc” t A. D n truy n nhanh và ít tiêu t n năng l ộ ạ B. N u kích thích t C. S thay đ i tính th m c a màng ch x y ra t D. D n truy n theo l ủ ả ể ề ư ủ ớ ự ậ 4 so v i th c v t C ự ậ 3? ượ ữ ợ ụ ỉ ả eo Ranvie này sang eo Ranvie khác ể Câu 33: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng v u đi m c a th c v t C ợ ơ ơ ướ ơ c th p h n, thoát h i n c ít h n
ệ ậ ớ ng
ơ ộ ườ (1) C ng đ quang h p cao h n ấ ầ ướ (2) Nhu c u n ơ ấ (3) Năng su t cao h n ề ữ (4) Thích nghi v i nh ng đi u ki n khí h u bình th B. 4 A. 2 ậ ờ ể ưở D. 3 ng và phát tri n ch m?
ố ớ ộ Câu 34: Vì sao đ i v i đ ng v t bi n nhi ả ệ ế ự ườ C. 1 t khi tr i rét thì sinh tr ơ ể ạ ệ ể ậ ượ ề ạ t gi m làm cho s chuy n hóa trong c th m nh, t o nhi u năng l ể ố ng đ ch ng A. Vì thân nhi rét
ệ ệ ệ ơ ể ả ơ ể ả ơ ể ả ự ự ự ả ả ạ ể ể ể ả ả ả ụ ượ t gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, sinh s n tăng ả t gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, sinh s n gi m ế t gi m làm cho s chuy n hóa trong c th gi m, làm h n ch tiêu th năng l ng
ớ ướ ở ặ ộ ng đ ng
ơ ả ướ ớ ự ng
2
ự ậ ề ị ế ướ bào ng B. Vì thân nhi C. Vì thân nhi D. Vì thân nhi ộ Ứ Câu 35: ng đ ng khác c b n v i h ộ A. Có s v n đ ng vô h C. Có nhi u tác nhân kích thích ể đ c đi m nào? B. Không liên quan t i s phân chia t D. Tác nhân kích thích không đ nh h ủ ợ ế Câu 36: Có bao nhiêu di n bi n sau đây có trong pha sáng c a quang h p? ạ ả i phóng oxi
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 896
ễ (1) Quá trình t o thành ATP, NADPH và gi (2) Quá trình kh COử (3) Quá trình quang phân li n cướ
ự ế ổ ạ ệ ụ ừ ạ ườ ạ d ng bình th ng sang d ng kích thích)
(4) S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t A. 3 ủ B. 2 D. 4
ng là
ắ ạ ể ạ Câu 37: Hai bào quan c a t A. S c l p và b ch l p ệ ụ ủ ế bào làm nhi m v chuy n hóa năng l ắ ạ ể ạ B. Ti th và s c l p ạ D. Ti th và b ch l p
ể i bình th ạ ườ ng? ở ườ ng Câu 38: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là
ộ ạ ộ C. 1 ượ ể ụ ạ C. Ti th và l c l p ủ ề ộ sai khi nói v đ pH c a máu ả ề ộ
ủ ơ ể ậ ộ ẽ ả ả
ể ộ (1) Đ pH trung bình dao đ ng trong kho ng 5,0 – 6,0 ậ ộ (2) Ho t đ ng c a th n có vai trò trong đi u hòa đ pH ạ ộ (3) Khi c th v n đ ng m nh luôn làm tăng đ pH ồ (4) Gi m n ng đ CO A. 2 ộ 2 trong máu s làm gi m đ pH C. 1 ể B. 3 ể D. 4 ự ậ ủ Câu 39: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là ở ộ ơ ề ặ m t n i nh ng gây ph n ng m t n i khác trong cây ể ạ ỗ sai v đ c đi m c a hoocmôn th c v t? ả ứ ở ộ ơ c v n chuy n theo m ch g ư ỉ ượ ậ ữ ơ ể ớ ồ ộ ấ ế ạ
ậ ậ
ượ ạ (1) Đ c t o ra (2) Trong cây, hoocmôn ch đ ổ ấ (3) V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th ở ộ ớ (4) Tính chuyên hóa cao h n so v i hoocmôn đ ng v t b c cao A. 2 C. 3 D. 4
ưở ở c s n sinh ra Câu 40: Hoocmôn sinh tr ứ ồ ế A. tuy n yên C. bu ng tr ng D. tinh hoàn ơ B. 1 ượ ả ng đ ế B. tuy n giáp
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 896
Ế H T