Ở Ề Ầ S GD & ĐT VĨNH PHÚC
ệ Đ THI KSCL L N 1 NĂM 2017 2018 MÔN: SINH 12 ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 357
ượ ử ụ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ọ
ề
ủ c t o ra.
ượ ạ ượ ạ ượ ạ ượ ượ ượ ượ
ệ : ............................. H , tên thí sinh:..................................................................... SBD ạ ộ ủ Câu 1: Đi u hoà ho t đ ng c a gen chính là ẩ ả ng s n ph m c a gen đ ủ ng tARN c a gen đ ủ ng rARN c a gen đ ủ ng mARN c a gen đ ủ ượ ạ c t o ra. c t o ra. c t o ra. ạ
ưở ứ ộ ữ ng.
ưở ứ ộ ng. ể Câu 2: ng d ng c a cây trinh n khi va ch m là ki u : ệ ứ B. đi n ng đ ng. ộ D. ng đ ng sinh tr ề A. đi u hoà l ề B. đi u hoà l ề C. đi u hoà l ề D. đi u hoà l ộ Ứ ộ A. ng đ ng không sinh tr ứ C. quang ng đ ng.
Ở ỏ ẫ ụ ế ị
ỏ ẫ ụ ư ả ủ cà chua, gen A quy đ nh thân đ th m, gen a quy đ nh thân xanh l c. K t qu c a ể F1: 75% đ th m : 25% màu l c. Ki u ỏ ẫ thân đ th m >
ị ỏ ẫ ứ ư ế Câu 3: ộ m t phép lai nh sau: thân đ th m x gen c a b m trong công th c lai trên nh th nào?
ủ ố ẹ A. AA x AA. C. Aa x Aa. D. Aa x aa.
ủ ơ ể
B. AA x Aa. ỗ Câu 4: Theo Menđen, m i tính tr ng c a c th do ề ạ ị ố ố ề ị
ố di truy n quy đ nh. ị ề ố ề ạ ị di truy n quy đ nh. di truy n khác lo i quy đ nh. ộ A. m t nhân t ặ C. hai c p nhân t
di truy n quy đ nh. ớ ợ ượ ự ừ ộ ộ ặ B. m t c p nhân t D. hai nhân t ự nuclêôtit đ nào sau đây phù h p v i trình t c phiên mã t ạ m t gen có đo n
Câu 5: Trình t ổ m ch b sung là AGX TTA GXA?
ạ A. AGX TTA GXA. B. AGX UUA GXA. C. UXG AAU XGU. D. TXG AAT XGT.
ợ ử mARN đ
ạ ế 5’ đ n 3’. ề ượ ổ c t ng h p theo chi u ẫ ừ C. ng u nhiên. B. t D. m ch khuôn. A. t
ả ạ ế ế ặ Câu 7: Guanin d ng hi m k t c p v i Timin trong tái b n t o nên
ố ớ ạ ắ ớ ạ
timin trên cùng đo n m ch ADN g n n i v i nhau. ẫ
ế ặ ế ặ ỏ ế ế ự ộ ộ ằ T b ng c p ằ b ng c p A ặ G X. ặ T.
ẩ ở ạ ể Câu 6: Phân t ế ừ 3’ đ n 5’. ạ ử A. nên 2 phân t B. s sai h ng ng u nhiên. C. đ t bi n thay th c p A – D. đ t bi n thay th c p G – X ADN vi khu n E.coli ch ch a N15 phóng x . N u chuy n E.coli này sang
ầ ỉ ứ ẽ ứ ử Câu 8: Phân t ỉ ườ môi tr ng ch có N14 thì sau 4 l n sao chép s có bao nhiêu phân t
ử ử ADN. ADN.
ế ử ADN còn ch a N15? ử ADN. B. Có 16 phân t ử D. Có 8 phân t ADN. ậ ề Câu 9: H ng ti n hoá v sinh s n c a đ ng v t là:
ụ ẻ
ụ ế ừ ẻ
A. Có 2 phân t C. Có 4 phân t ướ ừ ữ ừ ừ ừ ế ế ữ ế ữ ế ữ ụ ụ ừ ẻ ứ ế đ con đ n đ tr ng. ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ẻ ẻ ế đ tr ng đ n đ con. ẻ ứ ế đ tr ng đ n đ con. ế đ tr ng đ n đ con. ế ả ủ ộ ế ừ ụ th tinh ngoài đ n th tinh trong, t A. T h u tính đ n vô tính, t ụ B. T vô tính đ n h u tính, th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ừ ụ ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t C. T vô tính đ n h u tính, t ế ừ ụ th tinh trong đ n th tinh ngoài, t D. T vô tính đ n h u tính, t
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 357
ố ộ Câu 10: S b ba mã hoá cho các axit amin là
A. 42. D. 21. C. 64.
ụ ệ ộ
B. 61. ướ i đây là b ba vô nghĩa (không mã hoá axit amin) làm nhi m v báo ổ ế ợ ộ Câu 11: B ba nào d hi u k t thúc quá trình t ng h p prôtêin?
ệ A. UAA, UGA, UXG. B. UAX, AXX, UGG. C. AUA, AUG, UGA. D. UAA, UAG, UGA.
ữ ấ ạ ộ ạ đ u Hà Lan, h t vàng tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Cho giao ph n gi a cây h t
ể ẽ ư ế ở ạ ớ ạ 1 s nh th nào? cây F
Ở ậ Câu 12: ủ ầ vàng thu n ch ng v i cây h t xanh, ki u hình ạ
ạ ạ ạ
ể ệ ơ ế c th hi n trong c ch phiên mã là
ế ớ ế ớ
ớ A. 100% h t vàng. ạ B. 3 h t vàng : 1 h t xanh. ạ C. 1 h t vàng : 3 h t xanh. ạ D. 1 h t vàng : 1 h t xanh. Câu 13: Nguyên t c b sung đ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ ượ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ
ụ Câu 14: Khi n ng đ testôstêron trong máu cao có tác d ng:
ướ ồ ế ậ ế ắ ổ A. A liên k t v i X, G liên k t v i T. B. A liên k t v i U, G liên k t v i X. C. A liên k t v i U, T liên k t v i A, G liên k t v i X, X liên k t v i G. D. A liên k t v i T, G liên k t v i X. ộ c lên tuy n yên và vùng d ộ i đ i làm làm hai b ph n này không ti t
ế i đ i làm tăng ti t GnRH, FSH và LH. c lên tuy n yên và vùng d
ế t GnRH, FSH và LH.
ế ả ế Ứ ế ượ ướ ồ ế i đ i làm tăng ti ướ ồ i đ i làm gi m ti t GnRH, FSH và LH.
ữ
ấ
ữ
ộ ừ ề ễ ắ ộ ể ở ộ m t
ể ồ Ứ ế ượ A. c ch ng GnRH, FSH và LH. ế ượ ứ B. Gây c ch ng ế ướ ồ C. Kích thích tuy n yên và vùng d D. c ch ng c lên tuy n yên và vùng d ế ộ Câu 15: Đ t bi n gen là ể ớ . ổ t o nên nh ng ki u hình m i ạ ự ế A. s bi n đ i ủ gen. ổ ự ế B. s bi n đ i trong c u trúc c a ổ ạ ự ế ớ C. s bi n đ i t o ra nh ng alen m i. ộ ặ ổ ự ế D. s bi n đ i m t c p nuclêôtit ậ ể Câu 16: M t cá th sinh v t có t ấ ị ườ ớ ặ c p nh t đ nh so v i bình th ế ể A. th khuy t. c g i là C. th ba.ể ộ D. th tam b i.
trong gen. ế ấ ả t c các t bào xôma đ u th a m t nhi m s c th ượ ọ ể ng. Cá th đó đ ể ộ B. th m t. ộ ố Câu 17: Lo i ARN nào mang b ba đ i mã (anticôđon)?
C. rARN. D. tARN.
ạ A. mARN. ề ủ ủ B. ARN c a vi rút. ớ ấ không đúng v i c u trúc c a gen?
Câu 18: Đi u nào ở ầ ở ầ ể ị
ế ệ đ u gen mang tín hi u kh i đ u và ki m soát quá trình d ch mã. ệ cu i gen mang tín hi u k t thúc phiên mã.
ằ ở ầ ằ ở ố gi a gen mang thông tin mã hoá axit amin.
ằ ở ầ ệ ở ầ ể A. Vùng kh i đ u n m ế B. Vùng k t thúc n m ở ữ C. Vùng mã hoá ở ầ D. Vùng kh i đ u n m
ề ả ể i đây ể không ph i là đ c đi m c a mã di truy n?
đ u gen mang tín hi u kh i đ u và ki m soát quá trình phiên mã. ủ ổ ế ả ồ ệ ặ C. Tính ph bi n.
Ở ượ ư ế D. Tính bán b o t n. ị vi khu n, axit amin đ u tiên đ c đ a đ n ribôxôm trong quá trình d ch mã là Câu 20:
ướ ặ Câu 19: Đ c đi m nào d ặ B. Tính thoái hoá. A. Tính đ c hi u. ầ ẩ A. formyl mêtiônin. B. alanin.
ễ ổ D. valin. ế ự b ph n nào trong t
ế ậ bào. ỗ ợ Câu 21: Quá trình t ng h p chu i pôlipeptit di n ra ể B. Th Gôngi A. Nhân. C. mêtiônin. ở ộ C. Màng t bào nhân th c? ấ ế D. T bào ch t.
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 357
ủ ể ạ Câu 22: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x co ngón tay?
ề
ề ệ ớ ặ ệ ề ạ A. Là ph n x không đi u ki n. ạ ẩ C. Là ph n x b m sinh.
ả ạ B. Là ph n x có tính di truy n. ạ D. Là ph n x có đi u ki n. ị ả ả Ở ườ ng i nhóm máu ABO do 3 gen alen I ả ả A, IB, I0 quy đ nh: Câu 23:
ở các ki u gen I ể ể ở ể ở
ị c quy đ nh b i ị c quy đ nh b i các ki u gen I ị c quy đ nh b i các ki u gen I ở ượ ể ị
A IA, IAI0 B IB, IBI0. 0 I0. c quy đ nh b i các ki u gen I
A IB .
ẹ ướ ắ i đây ch c
ủ ả ượ Nhóm máu A đ ượ Nhóm máu B đ ượ Nhóm máu O đ Nhóm máu AB đ M có nhóm máu AB, sinh con có nhóm máu AB. Nhóm máu nào d ườ ố i b ? ch nắ không ph i là nhóm máu c a ng
A. Nhóm máu O.
ố B. Nhóm máu AB. ưỡ ụ ng đ Câu 24: Trong ng tiêu hóa, ch t dinh d
ả ộ A. Ru t non. C. Nhóm máu A. ượ ấ C. Mi ng.ệ D. Nhóm máu B. ủ ế ở c h p th vào máu ch y u ự D. Th c qu n.
ấ c th y trong phép lai phân tích? ấ ạ B. D dày. ượ Câu 25: Phép lai nào sau đây đ
i đúng là:
I. Aa x aa; II. Aa x Aa; III. AA x aa; IV. AA x Aa; V. aa x aa. ả ờ Câu tr l A. I, III, V. B. II, III.
ượ ổ ự ạ ỉ D. I, V. ợ ụ ạ nhân đôi ADN, ch có m t m ch đ c t ng h p liên t c m ch còn l ạ i
ợ
C. I, III . ộ Câu 26: Quá trình t ổ t ng h p gián đo n vì enzim ADN – pôlimeraza ề ượ ạ t trên m ch khuôn theo
ạ ượ t trên m ch khuôn theo chi u 5’ > 3’ có lúc thì tr ạ ổ ạ ớ chi u 3’ > 5’và m ch m i luôn t ng h p theo chi u t
ớ ổ ợ ề ề ạ ạ ỉ ượ ề ừ 5’ > 3’. ợ ổ t trên m ch khuôn theo chi u 5’ > 3’ và t ng h p m ch m i b sung theo chi u
ừ t
ượ ề ạ t trên m ch khuôn theo
ượ t trên m ch khuôn theo chi u 5’ > 3’ có lúc thì tr ạ ổ ạ ớ chi u 3’ > 5’và m ch m i luôn t ng h p theo chi u t
ớ ổ ợ ề ạ ạ ợ ỉ ượ ề ừ 3’ >5’. ề ổ t trên m ch khuôn theo chi u 3’ > 5’ và t ng h p m ch m i b sung theo chi u
ế A. có lúc thì tr ề B. ch tr 3’ >5’. C. có lúc thì tr ề D. ch tr 5’ > 3’. ậ là
ừ t ả ủ ộ Câu 27: H u qu c a đ t bi n m t đo n ườ ộ ể ạ ả ườ ệ ủ ộ ể ấ ớ ạ l n NST ệ ủ ng đ bi u hi n c a tính tr ng. ng đ bi u hi n c a A. làm tăng c B. làm gi m c
tính tr ng.ạ
ứ ố ả ặ ưở ớ ứ ố ủ ơ ể i s c s ng c a c th . ng t ế C. làm gi m s c s ng ho c gây ch t.
ộ ữ ưở Câu 28: Nh ng đ ng v t sinh tr
ỏ
ướ ậ ỉ A. cá chép, gà, th , kh . ỗ ấ ế C. châu ch u, ch, mu i.
ả D. ít nh h ế ể ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là: ọ ự B. b ng a, cào cào, tôm, cua. ồ ọ D. cánh cam, b rùa, b m, ru i. ả ả ủ ế ự
ứ ả ữ ừ Câu 29: S hình thành c u Đôlly là k t qu c a hình th c sinh s n nào? ả B. Sinh s n vô tính. D. Trinh sinh.
ộ C. Sinh s n h u tính. ẽ ườ ể l chệ b i có ba NST 21 s gây ra
ả A. Nhân b n vô tính. Câu 30: Ở ng ệ i, th ư
ơ .
ộ ộ
ề ơ A. b nh ung th máu. ứ B. hội ch ng mèo kêu. ứ C. h i ch ng Claiphent ứ D. h i ch ng Đao. Ở ườ ng i các hoocmôn tham gia đi u ch nh hàm l ng glucôz trong máu là: ng đ Câu 31:
A. Testosterôn, Glucagôn. C. Insulin, Glucagôn. ườ ượ ỉ B. Ostrôgen, Insulin. D. Glucagôn, Ostrôgen.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 357
ộ ậ ậ Câu 32: Menđen tìm ra qui lu t phân li đ c l p trên c s nghiên c u phép lai
ạ ề ặ ạ ộ ặ ặ ạ ạ ơ ở ứ ề ặ B. nhi u c p tr ng. ặ ộ D. m t ho c nhi u c p tính tr ng. A. m t c p tính tr ng. C. hai c p tính tr ng.
ậ ắ ự ủ ậ ự Câu 33: C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t t
ợ
ợ ơ ả ợ ợ ễ ễ
ợ ơ ả ợ ơ ả ễ ấ ử A. phân t ử B. phân t ử C. phân t ử D. phân t
ứ ắ ễ s i c b n> s i nhi m s c> crômatit. ADN> nuclêôxôm> ợ ơ ả ắ nuclêôxôm> s i nhi m s c> s i c b n> crômatit. ADN> ắ ADN > s i c b n> s i nhi m s c> nuclêôxôm> crômatit. ắ ợ s i nhi m s c> crômatit. ADN> s i c b n> nuclêôxôm> ồ ưở ng bao g m: Câu 34: Các hooc môn kích thích sinh tr
B. auxin, gibêrelin, êtilen. D. auxin, êtilen, axit abxixic.
ươ ế ố ủ ơ ế ề ng tác c a các y u t nào?
ấ ổ ủ ủ ủ ủ ủ ườ A. auxin, gibêrelin, xitôkinin. C. auxin, axit abxixic, xitôkinin. Câu 35: C ch đi u hoà đ i v i ươ ươ ươ ươ ố ớ opêron lac ở E.coli d a vào t ự ế ớ ứ ng tác c a prôtêin c ch v i vùng P. ế ớ ứ ng tác c a prôtêin c ch v i vùng O. ế ớ ứ ng tác c a prôtêin c ch v i nhóm gen c u trúc. ế ớ ự ứ ng tác c a prôtêin c ch v i s thay đ i c a môi tr ng.
ư các gen trong 1 opêron Lac nh sau:
ở ộ ậ ấ ấ vùng kh i đ ng (P) > các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A. (O) > các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A.
ấ ự A. D a vào t ự B. D a vào t ự C. D a vào t ự D. D a vào t Câu 36: Trình t ậ ở ộ (P) > vùng v n hành (R) > vùng v n hành (O) > các gen c u trúc
ậ ở ộ ậ ấ
ở ữ ự ế ả bào nhân th c? Câu 37: S nhân đôi c a ADN x y ra
ậ nh ng b ph n nào trong t ụ ạ
ủ ể ụ ạ ự ụ ạ ể ể ự A. Vùng v n hành (O) > B. Vùng kh i đ ng ề : gen Z – gen Y – gen A. C. Gen đi u hoà ề D. Gen đi u hoà (R)> vùng kh i đ ng (P) > vùng v n hành (O) >các gen c u trúc. ộ ể B. L c l p, nhân, trung th . ể D. Nhân, trung th , ti th .
ể ố ắ ẽ ấ i, m t đo n nhi m s c th s 21 s gây nên b nh
ề ồ Câu 38: ệ ư ầ D. h ng c u hình li m.
ủ ơ ể ể A. L c l p, trung th , ti th . C. Ti th , nhân, l c l p. ễ ạ B. ung th máu. ể ề ộ Câu 39: B ph n đóng vai trò đi u khi n các ho t đ ng c a c th là:
ể
ạ ệ C. máu khó đông. ạ ộ B. não gi a.ữ D. não trung gian.
ị ộ ế ặ ằ ặ ấ ợ ố ế ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p A T b ng 1 c p G X thì s liên
Câu 40: Tr ế k t hyđrô s
Ở ườ ng A. b nh Đao. ậ A. ti u não và hành não. ầ C. bán c u đ i não. ườ ẽ ả A. gi m 2. B. tăng 1. ả C. gi m 1. D. tăng 2.
Ế H T