Ở Ề Ầ S GD & ĐT VĨNH PHÚC
ệ Đ THI KSCL L N 1 NĂM 2017 2018 MÔN: SINH 12 ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 570
ượ ử ụ c s d ng tài li u) (Thí sinh không đ
ọ ệ : ............................. H , tên thí sinh:..................................................................... SBD
ớ ặ ủ ể ạ Câu 1: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x co ngón tay?
ề ệ
ả ả ề ệ ề ả ạ B. Là ph n x không đi u ki n. ạ D. Là ph n x có đi u ki n.
ẽ ộ ể l chệ b i có ba NST 21 s gây ra ạ ẩ A. Là ph n x b m sinh. ạ C. Là ph n x có tính di truy n. i, th
ơ .
ư
ả ả Câu 2: Ở ng ườ ứ ộ A. h i ch ng Đao. ộ ứ B. h i ch ng Claiphent ệ C. b nh ung th máu. ứ D. hội ch ng mèo kêu.
ưở ồ ng bao g m: Câu 3: Các hooc môn kích thích sinh tr
A. auxin, gibêrelin, xitôkinin. C. auxin, axit abxixic, xitôkinin.
B. auxin, gibêrelin, êtilen. D. auxin, êtilen, axit abxixic. ươ ế ố ủ ự ng tác c a các y u t nào?
ổ ủ ườ ng.
ơ ế ề Câu 4: C ch đi u hoà đ i v i ươ ươ ươ ươ ố ớ opêron lac ở E.coli d a vào t ủ ấ ế ớ ứ ng tác c a prôtêin c ch v i nhóm gen c u trúc. ế ớ ứ ủ ng tác c a prôtêin c ch v i vùng O. ứ ủ ế ớ ự ng tác c a prôtêin c ch v i s thay đ i c a môi tr ế ớ ứ ủ ng tác c a prôtêin c ch v i vùng P. ự A. D a vào t ự B. D a vào t ự C. D a vào t ự D. D a vào t
ố ộ Câu 5: S b ba mã hoá cho các axit amin là
A. 21. B. 42. C. 64. D. 61.
ữ
ấ
ữ
trong gen. ủ ề ộ ế Câu 6: Đ t bi n gen là ớ . ổ t o nên nh ng ki u hình m i ể ạ ự ế A. s bi n đ i ổ ự ế ủ gen. B. s bi n đ i trong c u trúc c a ớ ổ ạ ự ế C. s bi n đ i t o ra nh ng alen m i. ộ ặ ổ ự ế D. s bi n đ i m t c p nuclêôtit ớ ấ không đúng v i c u trúc c a gen? Câu 7: Đi u nào
ở ầ ở ầ ể ị
ế ệ đ u gen mang tín hi u kh i đ u và ki m soát quá trình d ch mã. ệ cu i gen mang tín hi u k t thúc phiên mã.
ằ ở ầ ằ ở ố gi a gen mang thông tin mã hoá axit amin.
ằ ở ầ ở ầ ệ ể đ u gen mang tín hi u kh i đ u và ki m soát quá trình phiên mã.
ợ A. Vùng kh i đ u n m ế B. Vùng k t thúc n m ở ữ C. Vùng mã hoá ở ầ D. Vùng kh i đ u n m ử mARN đ
ạ ế 5’ đ n 3’.
ề ỉ ườ Câu 8: Phân t ế ừ 3’ đ n 5’. Ở ườ ng ề ượ ổ c t ng h p theo chi u ừ C. m ch khuôn. B. t ng đ i các hoocmôn tham gia đi u ch nh hàm l ẫ D. ng u nhiên. ơ ng glucôz trong máu là: A. t Câu 9:
ượ B. Ostrôgen, Insulin. D. Glucagôn, Ostrôgen.
A. Testosterôn, Glucagôn. C. Insulin, Glucagôn. ạ ộ ố Câu 10: Lo i ARN nào mang b ba đ i mã (anticôđon)?
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 570
A. mARN. ủ B. ARN c a vi rút. C. rARN. D. tARN.
ượ ư ế ị Ở vi khu n, axit amin đ u tiên đ c đ a đ n ribôxôm trong quá trình d ch mã là Câu 11:
C. mêtiônin.
ử ở ạ D. valin. ể ADN vi khu n E.coli ch ch a N15 phóng x . N u chuy n E.coli này sang
ầ ẩ A. formyl mêtiônin. B. alanin. ẩ ầ ỉ ứ ẽ ứ Câu 12: Phân t ỉ ườ môi tr ế ADN còn ch a N15? ng ch có N14 thì sau 4 l n sao chép s có bao nhiêu phân t
ử ử
ộ ấ ả ề ễ ắ ộ ử ADN. ADN. ừ ể ở ộ m t
ử ADN. A. Có 4 phân t ử ADN. C. Có 16 phân t ể ớ
ế C. th khuy t. D. th ba.ể
ể ố ệ ấ ắ i, m t đo n nhi m s c th s 21 s gây nên b nh Câu 14:
ấ ị ể ộ A. th m t. Ở ườ ng ư ẽ ệ ồ ề
B. Có 2 phân t D. Có 8 phân t ậ ế Câu 13: M t cá th sinh v t có t t c các t bào xôma đ u th a m t nhi m s c th ượ ọ ể ườ ặ c g i là ng. Cá th đó đ c p nh t đ nh so v i bình th ể ộ ể B. th tam b i. ễ ạ B. máu khó đông. ả ở ữ ế ầ D. h ng c u hình li m. ự bào nhân th c? Câu 15: S nhân đôi c a ADN x y ra
ủ ể ụ ạ ể A. L c l p, trung th , ti th . C. Ti th , nhân, l c l p. C. b nh Đao. ậ ộ nh ng b ph n nào trong t ể ụ ạ B. L c l p, nhân, trung th . ể D. Nhân, trung th , ti th .
ị A. ung th máu. ự ụ ạ ể Ở ườ ng ể A, IB, I0 quy đ nh: i nhóm máu ABO do 3 gen alen I Câu 16:
ể ở các ki u gen I ể ở ể ở
ị c quy đ nh b i ị c quy đ nh b i các ki u gen I ị c quy đ nh b i các ki u gen I ở ượ ể ị
A IA, IAI0 B IB, IBI0. 0 I0. c quy đ nh b i các ki u gen I
A IB .
ẹ ướ ắ i đây ch c
ủ ả ượ Nhóm máu A đ ượ Nhóm máu B đ ượ Nhóm máu O đ Nhóm máu AB đ M có nhóm máu AB, sinh con có nhóm máu AB. Nhóm máu nào d ườ ố i b ? ch nắ không ph i là nhóm máu c a ng
A. Nhóm máu A. Ở ế C. Nhóm máu B. ị D. Nhóm máu O. ụ
ỏ ẫ ụ ư ộ ả ủ cà chua, gen A quy đ nh thân đ th m, gen a quy đ nh thân xanh l c. K t qu c a ể F1: 75% đ th m : 25% màu l c. Ki u ỏ ẫ ỏ ẫ thân đ th m >
ư ế B. Nhóm máu AB. ị ỏ ẫ ứ Câu 17: m t phép lai nh sau: thân đ th m x gen c a b m trong công th c lai trên nh th nào?
D. AA x AA.
B. Aa x aa. ạ ữ ấ ộ
ẽ ư ế ể ở ớ C. Aa x Aa. ạ ớ ạ đ u Hà Lan, h t vàng tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Cho giao ph n gi a cây h t 1 s nh th nào? cây F
ạ
ạ ạ
ắ ổ ơ ế
c th hi n trong c ch phiên mã là ế ớ ế ớ
ủ ố ẹ A. AA x Aa. Ở ậ Câu 18: ầ ạ ủ vàng thu n ch ng v i cây h t xanh, ki u hình ạ ạ A. 1 h t vàng : 3 h t xanh. ạ ạ B. 1 h t vàng : 1 h t xanh. C. 100% h t vàng. D. 3 h t vàng : 1 h t xanh. Câu 19: Nguyên t c b sung đ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ ượ ế ớ ế ớ ế ớ ế ớ
ả ạ ế ặ Câu 20: Guanin d ng hi m k t c p v i Timin trong tái b n t o nên
ế ế ặ ể ệ A. A liên k t v i U, T liên k t v i A, G liên k t v i X, X liên k t v i G. B. A liên k t v i T, G liên k t v i X. C. A liên k t v i X, G liên k t v i T. D. A liên k t v i U, G liên k t v i X. ớ ằ T b ng c p ặ G X.
ẫ
ế ỏ ế ộ ự ộ ế ặ ằ b ng c p A T.
ố ớ ắ ạ ặ ạ timin trên cùng đo n m ch ADN g n n i v i nhau. ạ A. đ t bi n thay th c p A – B. s sai h ng ng u nhiên. C. đ t bi n thay th c p G – X ử D. nên 2 phân t
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 570
ụ ạ ợ ỉ ạ ự ượ ổ c t ng h p liên t c m ch còn l ạ i nhân đôi ADN, ch có m t m ch đ
ượ ạ ề ượ t trên m ch khuôn theo
ợ ổ ạ ề ề ừ
ượ ạ ượ ề t trên m ch khuôn theo ạ t trên m ch khuôn theo chi u 5’ > 3’ có lúc thì tr 5’ > 3’. t trên m ch khuôn theo chi u 5’ > 3’ có lúc thì tr
ổ ợ
3’ >5’. ạ ợ ỉ ượ ạ ạ ớ ổ ề t trên m ch khuôn theo chi u 5’ > 3’ và t ng h p m ch m i b sung theo chi u t ề ừ
ỉ ượ ạ ạ ớ ổ ề ổ ợ t trên m ch khuôn theo chi u 3’ > 5’ và t ng h p m ch m i b sung theo chi u t ề ừ
ặ ị ộ ế ằ ặ ấ ợ ố ế ng h p gen c u trúc b đ t bi n thay th 1 c p A T b ng 1 c p G X thì s liên
ộ Câu 21: Quá trình t ợ ổ t ng h p gián đo n vì enzim ADN – pôlimeraza ạ A. có lúc thì tr ớ chi u 3’ > 5’và m ch m i luôn t ng h p theo chi u t ạ B. có lúc thì tr ề ừ ớ ề chi u 3’ > 5’và m ch m i luôn t ng h p theo chi u t ổ C. ch tr 3’ >5’. D. ch tr 5’ > 3’. Câu 22: Tr ế k t hyđrô s
D. tăng 1.
ườ ẽ ả A. gi m 1. ữ ậ Câu 23: Nh ng đ ng v t sinh tr
ỏ
ế ướ ả ủ ộ B. tăng 2. ưở ộ ướ ọ ồ A. cánh cam, b rùa, b m, ru i. ỗ ấ ế C. châu ch u, ch, mu i. ề Câu 24: H ng ti n hoá v sinh s n c a đ ng v t là:
ụ ụ ụ
ế ế ữ ế ữ ế ữ ừ ữ ừ ừ ừ ừ ẻ ụ ế ẻ ế đ tr ng đ n đ con. ẻ ế đ tr ng đ n đ con. ẻ ế đ tr ng đ n đ con. ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ừ ẻ ứ ế đ con đ n đ tr ng.
ả C. gi m 2. ế ể ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là: ọ ự B. b ng a, cào cào, tôm, cua. ỉ D. cá chép, gà, th , kh . ậ ừ ụ ế A. T h u tính đ n vô tính, t th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ừ ụ ế th tinh ngoài đ n th tinh trong, t B. T vô tính đ n h u tính, t ế ừ ụ C. T vô tính đ n h u tính, t th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ụ D. T vô tính đ n h u tính, th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ữ Ứ ể ạ ộ
ưở ứ ộ ng.
ưở ứ ộ
ng. ề ể ộ Câu 26: B ph n đóng vai trò đi u khi n các ho t đ ng c a c th là:
ạ
Câu 25: ng d ng c a cây trinh n khi va ch m là ki u : ộ B. ng đ ng sinh tr ệ ứ D. đi n ng đ ng. ủ ơ ể ạ ộ ầ B. bán c u đ i não. D. não trung gian. ủ ứ A. quang ng đ ng. ộ C. ng đ ng không sinh tr ậ ể A. ti u não và hành não. C. não gi a.ữ
ậ ế là
ớ ứ ố ạ ng t ủ ơ ể i s c s ng c a c th .
ả B. ít nh h ườ ả ệ ủ ộ ể ả ủ ộ Câu 27: H u qu c a đ t bi n m t đo n ườ ứ ố ộ ể ặ ả ưở ng đ bi u hi n c a tính D. làm gi m c ớ ạ l n NST ấ ệ ủ A. làm tăng c ng đ bi u hi n c a tính tr ng. ế C. làm gi m s c s ng ho c gây ch t.
ủ ề
tr ng.ạ ạ ộ Câu 28: Đi u hoà ho t đ ng c a gen chính là ượ ạ ượ ạ
ủ ả c t o ra.
ượ ượ ượ ượ ượ ạ c t o ra. c t o ra. ượ ạ c t o ra. ề A. đi u hoà l ề B. đi u hoà l ề C. đi u hoà l ề D. đi u hoà l
ủ ng rARN c a gen đ ủ ng tARN c a gen đ ẩ ng s n ph m c a gen đ ủ ng mARN c a gen đ ấ ượ c th y trong phép lai phân tích? Câu 29: Phép lai nào sau đây đ
ả ờ i đúng là:
D. I, III, V.
ủ ề ể i đây
ả ả ồ ệ ổ ế
I. Aa x aa; II. Aa x Aa; III. AA x aa; IV. AA x Aa; V. aa x aa. Câu tr l A. II, III. ặ Câu 30: Đ c đi m nào d ặ A. Tính đ c hi u. ủ ấ C. I, V. ể ặ không ph i là đ c đi m c a mã di truy n? C. Tính thoái hoá. ứ B. I, III . ướ B. Tính bán b o t n. ự ắ ậ D. Tính ph bi n. ậ ự Câu 31: C u trúc c a NST sinh v t nhân th c có các m c xo n theo tr t t
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 570
ợ ễ
ợ ơ ả ợ ơ ả
ễ ễ
ử ử ử ử ợ ơ ả ợ ễ ắ ADN > s i c b n> s i nhi m s c> ợ ADN> s i c b n> nuclêôxôm> ợ ADN> nuclêôxôm> ADN>
nuclêôxôm> crômatit. ắ s i nhi m s c> crômatit. ắ s i c b n> s i nhi m s c> crômatit. ợ ơ ả ắ nuclêôxôm> s i nhi m s c> s i c b n> crômatit. ự ượ ợ ớ ừ ộ nào sau đây phù h p v i trình t c phiên mã t nuclêôtit đ ạ m t gen có đo n
A. phân t B. phân t C. phân t D. phân t ự Câu 32: Trình t ổ m ch b sung là AGX TTA GXA?
ự các gen trong 1 opêron Lac nh sau: Câu 33: Trình t
ở ộ ậ ấ vùng v n hành (O) > các gen c u trúc.
ở ộ ậ ấ ấ vùng kh i đ ng (P) > các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A. (O) > các gen c u trúc: gen Z – gen Y – gen A.
ấ ậ ở ộ (P) > vùng v n hành (R) > vùng v n hành (O) > các gen c u trúc : gen Z – gen Y – gen A. ạ A. UXG AAU XGU. B. AGX TTA GXA. C. TXG AAT XGT. D. AGX UUA GXA. ư ề A. Gen đi u hoà (R)> vùng kh i đ ng (P) > ậ B. Vùng v n hành (O) > C. Vùng kh i đ ng ề D. Gen đi u hoà
ủ ơ ể ạ ỗ Câu 34: Theo Menđen, m i tính tr ng c a c th do
ề ố ị ề ị ố di truy n quy đ nh.
ề ạ ố ị ề ị ố di truy n quy đ nh. di truy n khác lo i quy đ nh. di truy n quy đ nh. ặ A. hai c p nhân t C. hai nhân t
ự
ả ủ ế ừ Câu 35: S hình thành c u Đôlly là k t qu c a hình th c sinh s n nào? ả ữ B. Sinh s n h u tính. ả D. Nhân b n vô tính. ộ B. m t nhân t ộ ặ D. m t c p nhân t ứ ả ả C. Sinh s n vô tính.
ộ
A. Trinh sinh. ồ Ứ ế ượ ế ụ ả ế t GnRH, FSH và LH.
ướ ồ t GnRH, FSH và LH.
c lên tuy n yên và vùng d t GnRH, FSH và LH.
ướ ồ ế ế ậ ế c lên tuy n yên và vùng d ướ ồ i đ i làm gi m ti ế i đ i làm tăng ti ướ ồ ế i đ i làm tăng ti ộ i đ i làm làm hai b ph n này không ti t GnRH,
ễ ổ ỗ ế ự ậ b ph n nào trong t
ế ế bào. Câu 36: Khi n ng đ testôstêron trong máu cao có tác d ng: c lên tuy n yên và vùng d A. c ch ng ế B. Kích thích tuy n yên và vùng d ế ượ ứ C. Gây c ch ng Ứ ế ượ D. c ch ng FSH và LH. ợ Câu 37: Quá trình t ng h p chu i pôlipeptit di n ra B. Màng t ấ A. T bào ch t.
ố ưỡ ụ ng đ c h p th vào máu ch y u Câu 38: Trong ng tiêu hóa, ch t dinh d
ả bào nhân th c? ể D. Th Gôngi ủ ế ở ự D. th c qu n. ạ A. d dày.
ấ ộ B. ru t non. ậ ộ ậ Câu 39: Menđen tìm ra qui lu t phân li đ c l p trên c s nghiên c u phép lai
ở ộ C. Nhân. ượ ấ C. mi ng.ệ ơ ở ộ ặ ặ ứ ạ ạ ạ B. m t c p tính tr ng. D. hai c p tính tr ng.
ạ ề ặ A. nhi u c p tr ng. ề ặ ặ ộ C. m t ho c nhi u c p tính tr ng. ộ ụ ệ
ướ i đây là b ba vô nghĩa (không mã hoá axit amin) làm nhi m v báo ổ ế ợ ộ Câu 40: B ba nào d hi u k t thúc quá trình t ng h p prôtêin?
ệ A. UAA, UAG, UGA. B. AUA, AUG, UGA. C. UAA, UGA, UXG. D. UAX, AXX, UGG.
Ế H T