intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 204

Chia sẻ: Man Hinh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

29
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Các bạn cùng tham khảo Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 204 tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thành công.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 204

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br /> <br /> ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1<br /> <br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br /> <br /> MÔN TOÁN: Khối 11<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Mã đề thi<br /> 204<br /> <br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> <br /> Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................<br /> Câu 1: Phương trình sin 2 x sin 5 x  sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ;50  ?<br /> A. 146<br /> B. 145<br /> C. 152<br /> D. 153<br /> Câu 2: Nếu M  sin 4 x  cos4 x thì M bằng.<br /> 1<br /> 2<br /> 1  sin 2 2 x<br /> A. 1  sin 2x .<br /> 2<br /> B.<br /> <br /> 2<br /> C. 1  sin 2x .<br /> <br /> 2<br /> 2<br /> D. 1  2sin x.cos x<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy cho v   2; 1 . Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểm<br /> <br /> <br /> A '  4; 1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v :<br /> A. A 1;1<br /> <br /> B. A  0; 2 <br /> <br /> C. A  2;0 <br /> <br /> D. A  2;3 <br /> <br /> Câu 4: Phương trình 3 sin x  cos x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ; 2018  ?<br /> A. 2018<br /> B. 2017<br /> C. 1008<br /> D. 2016<br /> Câu 5: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.<br /> 9<br /> 9<br /> 9<br /> 5<br /> A.   m  2<br /> B. m  <br /> C.   m  3<br /> D.   m  3<br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> Câu 6: Hàm số y  sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?<br />  <br /> A.  ;  <br /> 2 <br /> <br />  <br /> B.  0; <br />  2<br /> <br /> Câu 7: Cho cos   <br /> A. 1.<br /> <br />   <br /> C.   ; <br />  2 2<br /> <br /> D.  0;  <br /> <br /> <br /> 4<br /> với<br />     . Tính giá trị của biểu thức : M  10sin   5cos <br /> 5<br /> 2<br /> 1<br /> B. 10 .<br /> C.<br /> D. 2 .<br /> 4<br /> <br /> Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình x  y  1  0 và hai điểm<br /> <br /> A  1;5  , B 1; 1 . Tìm M thuộc d sao cho MA  MB nhỏ nhất?<br /> 9<br /> 2<br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> A. M  ;  <br /> <br />  9 7<br />  2 2<br /> <br /> B. M   ; <br /> <br /> 1 5<br />  4 4<br /> <br /> C. M  ; <br /> <br />  1 5 <br /> <br /> 4 4 <br /> <br /> D. M  ;<br /> <br />  <br /> Câu 9: Biết M '  3; 0 là ảnh của M 1; 2  qua Tu , M ''  2;3 là ảnh của M ' qua Tv . Tọa độ u  v <br /> A.  3; 1<br /> <br /> B. 1;5 <br /> <br /> C.  1;3<br /> <br /> Câu 10: Phương trình chính tắc của elip là :<br /> x2 y2<br /> x2 y 2<br /> x 2 y2<br /> A. 2  2  1<br /> B. 2  2  1<br /> C. 2  2  1<br /> a<br /> b<br /> a<br /> b<br /> a<br /> b<br /> Câu 11: Phương trình msin x  3cos x  5 có nghiệm khi và chỉ khi<br /> A. m  4<br /> B. m  2<br /> C. m  4<br /> <br /> D.  2; 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> x2 y 2<br />   1<br /> a2 b2<br /> <br /> D. m  2<br /> <br /> Câu 12: Hàm số y  sin 2018 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?<br /> Trang 1/5 - Mã đề thi 204<br /> <br /> A.<br /> <br /> <br /> <br /> B. 4036<br /> <br /> 1009<br /> <br /> C.<br /> <br /> <br /> <br /> D. 2018<br /> <br /> 2018<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A  4;5  . Phép tịnh tiến v  1;2  biến điểm A<br /> <br /> thành điểm nào trong các điểm sau đây?<br /> A. A '  5;7 <br /> B. A '  3;1<br /> <br /> C. A '  4;7 <br /> <br /> D. A ' 1;6 <br /> <br /> Câu 14: Phương trình sin 2 3x  cos2 4 x  sin 2 5 x  cos 2 6 x có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> xk<br /> xk<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> xk<br /> xk<br /> 12<br /> 9<br /> A. <br /> B. <br /> C. <br /> D. <br /> 3<br /> 6<br /> <br /> <br /> x  k <br /> x  k <br />  x  k 2<br />  x  k<br /> <br /> <br /> 4<br /> 2<br /> Câu 15: Cho M  3; 1 và I 1; 2  . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm<br /> I<br /> A. N  2;1<br /> <br /> B. S  5; 4 <br /> <br /> C. Q  1;5 <br /> <br /> D. P  1;3<br /> <br /> Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 1;2  . Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép<br /> <br /> đối xứng trục Δ với  : x  y  2  0 là:<br /> A. M '  2;1<br /> B. M '  0;2 <br /> <br /> C. M ' 1;0 <br /> <br /> D. M '  0;1<br /> <br /> Câu 17: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?<br /> B<br /> C<br /> B<br /> C<br /> A<br /> A. cot A  cot B  cot C  cot A.cot B.cot C.<br /> B. cos cos  sin sin  sin .<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> A<br /> B<br /> B<br /> C<br /> C<br /> A<br /> C. tan .tan  tan .tan  tan .tan  1. D. tan A  tan B  tan C  tan A.tan B.tan C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 18: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10<br /> <br /> x2 y2<br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> <br /> 1<br /> C.<br /> 25 16<br /> 25 16<br /> Câu 19: Nghiệm của phương trình cos x  sin x  0 là:<br /> A.<br /> <br /> x2 y 2<br /> <br /> 1<br /> 25 9<br /> <br /> A. x  <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br /> B.<br /> <br /> B. x  <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k 2<br /> <br /> C. x <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k 2<br /> <br /> D.<br /> <br /> x2 y 2<br /> <br /> 1<br /> 100 81<br /> <br /> D. x <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br /> Câu 20: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 2 x  2 sin 2 x  1 lần lượt là m và M. Tính<br /> T mM .<br /> A. T  3 .<br /> B. T  0 .<br /> C. T  1 .<br /> D. T  2 .<br /> Câu 21: Phương trình sin x  sin 2 x  sin 3 x  cos x  cos 2 x  cos3 x có tập nghiệm trùng với tập<br /> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br /> <br /> 1<br /> A. cos x <br /> 2<br /> <br /> 1<br /> <br /> cos x  <br /> <br /> B.<br /> 2<br /> <br />  cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> C. sin x  <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> Câu 22: Số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x <br /> A. 16<br /> <br /> B. 15<br /> <br /> C. 18<br /> <br /> D. cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> 1<br />   <br /> sin12 x trên   ;  là:<br /> 16<br />  2 2<br /> D. 17<br /> <br /> Câu 23: Khoảng cách từ điểm M(1 ; 1) đến đường thẳng  : 3x  4 y  17  0 là:<br /> A. 2<br /> <br /> B.<br /> <br /> 18<br /> 5<br /> <br /> C.<br /> <br /> 10<br /> .<br /> 5<br /> <br /> D.<br /> <br /> 2<br /> 5<br /> <br /> Câu 24: Cho tam giác ABC có B  2; 1 , đường cao AH : 3 x  4 y  27  0 , đường phân giác trong<br /> CN : x  2 y  5  0 . Tọa độ điểm C là<br /> Trang 2/5 - Mã đề thi 204<br /> <br /> A.  4; 3<br /> <br /> B.  4;3<br /> <br /> C. 1;3<br /> <br /> D.  1;3<br /> <br /> Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M  0; 2  , N  2;1 và véctơ v  1; 2  . . Phép tịnh<br /> <br /> tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N  tương ứng. Tính độ dài M N  .<br /> A. M N   3 .<br /> <br /> B. M N   5 .<br /> <br /> C. M N   7 .<br /> <br /> Câu 26: Số nghiệm của phương trình<br /> A. 3<br /> <br /> B. 2<br /> <br /> D. M N   1 .<br /> <br /> <br /> <br /> 2 cos  x    1 với 0  x  2 là :<br /> 3<br /> <br /> C. 0<br /> D. 1<br /> <br /> Câu 27: Cho đường thẳng  có phương trình tổng quát: –2x  3 y – 1  0 . Vectơ nào sau đây là<br /> vectơ pháp tuyến của đường thẳng  .<br /> A.  2; –3 .<br /> B.  –3; 2 .<br /> <br /> C. 2; 3 .<br /> <br /> D.  3; 2 .<br /> <br /> Câu 28: Cho phương trình sin 2 x  2sin x  3  0 .Nghiệm của phương trình là<br /> A. <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> B.<br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> C. <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> D. k<br /> <br />  k<br /> <br /> Câu 29: Bán kính đường tròn tâm C  –2; –2 tiếp xúc với đương thẳng d : 5x  12 y – 10  0<br /> <br /> 42<br /> 44<br /> .<br /> D.<br /> .<br /> 13<br /> 13<br /> <br />  5<br /> <br /> <br /> Câu 30: Phương trình sin 4 x  sin 4  x    sin 4  x    có nghiệm là:<br /> 4<br /> 4 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. x   k<br /> B. x    k 2<br /> C. x   k<br /> D. x   k <br /> 4<br /> 2<br /> 8<br /> 4<br /> 2<br /> A.<br /> <br /> 41<br /> .<br /> 13<br /> <br /> B.<br /> <br /> 43<br /> .<br /> 13<br /> <br /> C.<br /> <br /> Câu 31: Cho phương trình 3 tan x  3  0 . Nghiệm của phương trình là<br /> <br /> <br /> <br /> A.   k 2<br /> B.  k 2<br /> C.   k<br /> 3<br /> 3<br /> 6<br /> Câu 32: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br /> A. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng.<br /> B. Hình vuông có vô số trục đối xứng.<br /> C. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .<br /> D. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng.<br /> <br /> D.<br /> <br /> <br /> 6<br /> <br />  k<br /> <br /> Câu 33: Phương trình sin 8 x  cos 6 x  3  sin 6 x  cos8 x  có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br />  x  4  k<br /> A. <br /> x    k <br /> <br /> 12<br /> 7<br /> <br /> <br /> <br />  x  8  k<br /> B. <br /> x    k <br /> <br /> 9<br /> 3<br /> <br /> <br /> <br />  x  3  k<br /> C. <br /> x    k <br /> <br /> 6<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br />  x  5  k<br /> D. <br /> x    k <br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> Câu 34: Cho A  3; 2  . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là:<br /> A.  3; 2 <br /> <br /> B.  2;3<br /> <br /> C.  3; 2 <br /> <br /> D.  2; 3<br /> <br /> Câu 35: Hàm số y  sin 4 x  cos 4 x đạt giá trị nhỏ nhất tại x  x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br /> <br /> <br /> A. x 0  k , k  .<br /> B. x 0    k 2, k  .<br /> C. x 0  k 2, k  .<br /> D. x 0   k , k  .<br /> 2<br /> <br /> Câu 36: Cho v  3; 2  và đường tròn  C  : x 2  y 2  4 x  4 y  1  0 . Ảnh của  C  qua Tv là  C '<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> A.  x  5    y  4   9<br /> 2<br /> <br /> C.  x  1  y 2  9<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> B.  x  5    y  4   9<br /> D. x 2  y 2  8 x  2 y  4  0<br /> <br /> Câu 37: Phương trình cos x  m có nghiệm khi và chỉ khi:<br /> Trang 3/5 - Mã đề thi 204<br /> <br />  m  1<br /> A. <br /> m  1<br /> <br /> B. m  1<br /> <br /> C. 1  m  1<br /> <br /> D. m  1<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 38: Cho đường thẳng d : x  2 y  1  0 . Ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u  1; 2  là:<br /> A. x  2 y  1  0<br /> B. x  2 y  4  0<br /> C. x  2 y  4  0<br /> D. 2 x  y  4  0<br /> Câu 39: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?<br /> A. sin x.cos3 x  sin 4 x.cos 2 x  sin 5 x.cos x .<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> B. sin x  sin 2 x  sin 3 x  2sin 3 x.sin 2 x.sin x .<br /> x<br /> 1  2cos x  cos 2 x  4cos x.cos 2 .<br /> 2<br /> C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> D. cos x  cos 2 x  cos 3 x  1  2 cos 3 x.cos 2 x.cos x<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Câu 40: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos  2 x    cos  2 x   trên đoạn<br /> 4<br /> 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> 6<br /> 2<br /> <br />   <br />   3 ; 6  là:<br /> 3<br /> D. 2<br /> <br /> 6<br /> C. 2<br /> <br /> A.<br /> B.<br /> Câu 41: Cho ABC có A(2 ; 1), B(4 ; 5), C(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao<br /> <br /> BH.<br /> A. 5x  3y  5 = 0<br /> <br /> B. 3x  5y 13 = 0 . C. 3x + 5y  20 = 0<br /> D. 3x + 5y  37 = 0<br /> 1<br /> 4 tan x<br /> Câu 42: Cho phương trình cos 4 x <br />  m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải<br /> 2<br /> 1  tan 2 x<br /> thỏa mãn điều kiện:<br /> 3<br /> 5<br /> 5<br /> 3<br /> A. 0  m  1<br /> B. 1  m <br /> C.   m  0<br /> D. m    m <br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 43: Mệnh đề nào sau đây là sai?<br /> <br /> A. sin x  0  x  k<br /> B. sin x  1  x   k 2<br /> 2<br /> C. sin x  0  x  k 2<br /> <br /> D. sin x  1  x  <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> 3<br /> có bao nhiêu nghiệm?<br /> 4<br /> C. 11.<br /> D. 8.<br /> <br /> Câu 44: Với x thuộc 0;1 , hỏi phương trình cos2 6 x  <br /> A. 12.<br /> <br /> B. 10.<br /> <br /> Câu 45: Tổng các nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trình<br /> A.<br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> B.<br /> <br /> 7<br /> 6<br /> <br /> C. <br /> <br /> 1  cos 2 x<br /> sin 2 x<br /> bằng:<br /> <br /> cos x<br /> 1  cos 2 x<br /> 5<br /> D.<br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 46: Phương trình tan  x    tan 3x có các nghiệm là:<br /> 4<br /> <br /> <br />  k<br /> <br /> ,k <br /> A. x   k , k  <br /> B. x  <br /> C. x    k , k  <br /> 4<br /> 8 2<br /> 4<br /> <br /> D. x  <br /> <br /> <br /> 8<br /> <br /> <br /> <br /> k<br /> ,k <br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 47: Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan  2 x  <br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. D   \   k , k   <br /> B. D   \   k , k   <br /> 2<br /> 2<br /> 8<br /> <br /> 12<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> C. D   \   k , k   <br /> D. D   \   k , k   <br /> 2<br /> 2<br /> 3<br /> <br /> 4<br /> <br /> Trang 4/5 - Mã đề thi 204<br /> <br /> Câu 48: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình  x  2   y  3  25 .<br /> 2<br /> <br /> A. I  2; 3 .<br /> <br /> B. I 2; 3 .<br /> <br /> Câu 49: Gọi M  1  sin 2 x  cos 2 x thì:<br /> <br /> <br /> M  2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> <br /> A.<br /> C.<br /> <br /> 2<br /> <br /> C. I  2; 3 .<br /> <br /> D. I  3; 2<br /> <br /> .<br /> <br /> <br /> <br /> M  2 2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> <br /> B.<br /> M  2 cos x.  sin x  cos x  .<br /> D.<br /> <br /> M  cos x.  sin x  cos x  .<br /> <br /> Câu 50: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng<br /> d : x  2 y  4  0 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?<br /> A. 2 x  y  2  0 .<br /> <br /> B. 2 x  y  1  0 .<br /> <br /> C. x  2 y  2  0 .<br /> <br /> D. 2 x+y  2  0 .<br /> <br /> -----------------------------------------------<br /> <br /> ----------- HẾT ----------<br /> <br /> Trang 5/5 - Mã đề thi 204<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0