Trang 1/4Mã đ ề 956
Ề Ả Ấ ƯỢ S GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ KH O SÁT CH T L NG THPT QU C GIA Ọ Ở
Ị ắ Ố NĂM H C 20162017 – MÔN Đ A LÍ 12 ệ ờ Th i gian làm bài: 50 phút (40 câu tr c nghi m) Ề MÃ Đ : 956
ọ ố và :…………………………………………S sinh tên thí báo
ư ư ề ở ướ n c ta? H danh…………………………………….. Câu 1: Nguyên nhân nào sau đây hình thành các trung tâm m a ít, m a nhi u ư ự ế ợ ữ ị ư A. Hoàn l u gió. B. S k t h p gi a đ a hình và hoàn l u gió. ướ ộ ị C. H ng núi. D. Đ cao đ a hình.
ệ ọ ộ ị ấ ề ướ ủ ầ c ta là Câu 2: H t a đ đ a lí c a ph n trên đ t li n n
ế ỉ ủ ố ị A. 23020’B 8030’B và 102009’Đ 109024’Đ. B. 23023’B 8034’B và 102009’Đ 109024’Đ. C. 23023’B 8030’B và 102009’Đ 109024’Đ. D. 23023’B 8034’B và 102009’Đ 109020’Đ. t t nh (thành ph ) nào c a Vi t Nam trang 45, hãy cho bi ệ t ườ ớ ố ứ Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ng biên gi Nam có đ
ệ ấ ề ớ ả B. Hòa Bình. ơ D. S n La. A. Lai Châu. ự ộ ố ị ư ủ ượ Câu 4: D a vào b ng s li u: ố ệ L i trên đ t li n v i c Trung Qu c và Lào? ệ C. Đi n Biên. ể ng m a c a m t s đ a đi m ượ L ng m a ( mm)
ả ể ị Đ a đi m Hà N iộ Huế ố ồ Thành ph H Chí Minh ư 1676 2868 1931
ậ ố ệ
ư ớ ộ ố ồ ượ ấ ứ ng m a l n th hai , Hà N i ư có l ư ớ ấ ư ớ ượ ư ấ ộ
ng m a nh nh t. ơ ỏ ộ ng m a l n h n Hà N i.
ộ ượ ấ ư ớ ng m a l n nh t. ớ ả không đúng v i b ng s li u trên? Nh n xét nào sau đây ượ ế ng m a l n nh t, Thành ph H Chí Minh có l A. Hu có l ỏ ượ ng m a nh nh t. ượ ấ ế ng m a l n nh t, Hà N i có l B. Hu có l ư ớ ố ồ C. Thành ph H Chí Minh có l ượ D. Hà N i có l
ờ ế ạ ử ệ ẩ ấ ố t l nh m xu t hi n vào n a cu i mùa đông ở ắ ướ c ta? Câu 5: Nguyên nhân nào sau đây làm cho th i ti mi n B c n ườ ướ ưở ế ướ ng xa tr ả c khi nh h ng đ n n c ta.
ể ế
ể ố
ưở ủ ể ạ ạ ng c a gió mùa mùa h . ề A. Gió mùa mùa đông di chuy n trên quãng đ ị B. Gió mùa mùa đông b suy y u. C. Kh i khí l nh di chuy n qua bi n. Ả D. nh h
ệ ớ ấ ị c ta có tính ch t nhi t đ i là do v trí
ớ ể ộ ớ ậ ướ ầ bán c u Đông.
ế ầ ắ ộ Câu 6: Khí h u n ằ ở A. n m ằ C. n m trong vùng n i chí tuy n bán c u B c.
ế B. ti p giáp v i vùng bi n r ng l n. ầ ằ ở bán c u Nam. D. n m ắ ề ắ ắ ộ ộ ị
ạ Câu 7: Nguyên nhân nào sau đây làm cho mi n B c và Đông B c B c B ch u tác đ ng m nh ủ c a gió mùa Đông B c? ị
ộ ộ ủ ủ ị ị ắ ướ ng c a các dãy núi. ướ ng c a các dãy núi, v trí đ a lý. A. Đ cao và h C. Đ cao và h ị B. V trí đ a lý. ủ ướ D. H ng c a các dãy núi.
ơ ủ ế ạ ộ ở ự khu v c
B. Đông Nam B .ộ ộ ể ằ ằ ồ ồ ủ ự ầ ắ ộ D. Tây Nguyên.
ả ồ ể ề ằ ặ Câu 8: Gió ph n Tây Nam ch y u ho t đ ng A. đ ng b ng Nam B và Tây Nguyên. C. đ ng b ng ven bi n Trung B và ph n nam c a khu v c Tây B c. ể không có đ c đi m nào sau đây? Câu 9: D i đ ng b ng ven bi n mi n Trung
Trang 2/4Mã đ ề 956
ệ ề ẹ ằ ồ ị ả A. Di n tích kho ng 40 nghìn km
2. B. Đ ng b ng ph n nhi u h p ngang và b chia ầ
c t.ắ ấ ở ượ ủ ế ể ề C. Đ t nghèo, nhi u cát, ít phù sa sông.
ả ọ D. Đ c hình thành ch y u b i phù sa bi n. Bi n Đông n c ta? Câu 10: Khoáng s n nào sau đây có ý nghĩa quan tr ng nh t
ỏ ầ A. D u m . B. Vàng.
ố ấ ề ể Câu 11: Vùng duyên h i c c Nam Trung B ủ ắ
ệ ộ ướ ấ ở ể C. Titan. D. Sa khoáng. ơ ộ ở ướ c ta là n i có ngh làm mu i r t phát tri n vì n ng c a gió mùa đông b c. ạ ộ ố ỏ ổ ể ỉ ưở t đ cao, nhi u n ng, l i ch có m t s sông nh đ ra bi n.
ờ ể ề ụ ị ả ự ị ả ề ỷ ả A. không có bão ít ch u nh h ắ B. có nhi C. có b bi n khúc khu u. D. có th m l c đ a tho i và kéo dài.
ệ ế ị ộ ỉ ị t Nam trang 6 và 7, hãy cho bi t v nh Vân Phong thu c t nh
ả B. H i Phòng. ầ C. C n Th . ơ D. Khánh ứ Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ố (thành ph ) nào? A. Vũng Tàu.
ệ ế ỉ ủ ố ứ ị t Nam trang 45, hãy cho bi t t nh (thành ph ) nào c a Vi ệ t ệ ấ ỏ Hòa. Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Nam có di n tích nh nh t? ắ A. B c Ninh. B. Vĩnh Phúc. ả ươ C. H i D ng. D. Đ k ắ
ướ ủ ị c ta? L k.ắ Câu 14: H ng nào sau đây đ ắ ắ A. Vòng cung ướ ượ c xem là h B. B c – nam. ắ ướ ng nghiêng c a đ a hình vùng núi Tây B c n C. Tây – đông. D. Tây b c – đông
ề ể ắ ắ ặ ộ
nam. Câu 15: Mùa đông c a mi n B c và Đông B c B c B có đ c đi m là ộ ủ ế ế
ế ớ ế ế ế ớ ế ớ ắ ộ A. đ n s m và k t thúc mu n. ớ C. đ n mu n và k t thúc s m. ộ B. đ n mu n và k t thúc mu n. D. đ n s m và k t thúc s m. ế ố ệ ộ ả Câu 16: Cho b ng s li u: ệ ộ ố ồ ộ ủ t đ trung bình các tháng trong năm c a Hà N i và Thành ph H Chí Minh (
I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII Nhi Tháng Đ aị
16,4 17,0 20,2 23,7 27,3 28,8 28,9 28,2 27,2 24,6 21,4 18,2
0C) Trung bình năm 23,5
25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,5 27,1 27,1 26,8 26,7 26,4 25,7 27,1 đi mể Hà N iộ TP.Hồ Chí Minh
ồ ể ễ ế ệ ộ ủ ấ th hi n di n bi n nhi t đ trung bình các tháng trong năm c a Hà
ợ ố ồ ề ể ể ồ ồ ể Bi u đ thích h p nh t ộ N i và Thành ph H Chí Minh A. bi u đ mi n. ể ệ là B. bi u đ tròn. ồ ộ C. bi u đ c t. ồ ể D. bi u đ ườ ng.
ự ả ạ ẽ ở ữ ơ
đ Câu 17: Quá trình xâm th c x y ra m nh m ượ ấ ị nh ng n i có ị ườ ố ượ ư ng m a l n. n d c, l ng m a A. đ a hình th p, l ư ớ B. đ a hình cao, s l n.ớ ị ượ ấ ị ượ ư ng m a nh . ỏ ư ng m a nh . C. đ a hình cao, l ỏ D. đ a hình th p, l
ự ộ ả ồ Câu 18: Khu v c có d i đ i trung du r ng nh t n ộ ằ ồ ấ ướ ộ B. Đông Nam B A. B c Trung B . ằ ở c ta n m ồ C. rìa đ ng b ng sông H ng. D. Tây
ề ủ ủ ể ệ ầ ộ ả ộ t Nam r ng kho ng ắ Nguyên. Câu 19: Ph n Bi n Đông thu c ch quy n c a Vi
Trang 3/4Mã đ ề 956
2
2. A. 1 tri u kmệ
B. 2 tri u kmệ C. 0,5 tri u kmệ
2. D. 3 tri u ệ
ậ ệ ớ ở ắ ướ ề ớ ạ t đ i gió mùa trên núi mi n B c n c ta có gi
ế
ướ ế ừ ừ i 600700m. ộ i h n đ cao là 600700m đ n 2600m. 900m1000m lên đ n 2600m. km2. Câu 20: Đai c n nhi A. trên 2600m. C. d B. t D. t
ạ ở ắ ắ ướ mi n B c n c ta là Câu 21: Nguyên nhân t o nên nh ng ngày n ng nóng trong mùa đông
ạ ạ ẩ ữ A. gió mùa mùa đông l nh khô. C. gió mùa mùa đông l nh m. ề B. gió Tín phong. D. gió Lào.
ớ ớ ướ ế ể ấ ổ ấ ừ ề n n kinh t ế ủ ế ch y u
ộ Câu 22: N c ta ti n hành công cu c đ i m i v i đi m xu t phát th p t là ệ ị A. công nghi p.ệ B. d ch v . ụ C. công – nông nghi p. D. nông
ứ ị ệ ế ỉ ủ ố t Nam trang 45, hãy cho bi t t nh (thành ph ) nào c a Vi ệ t ấ ớ nghi p.ệ Câu 23: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Nam có di n tích l n nh t? ệ ệ ắ ắ B. Đ k L k.
A. Ngh An. ự ệ ượ ố ọ ệ c coi là m c quan tr ng trong quan h qu c t c ta vào C. Thanh Hóa. D. Gia Lai. ố ế ủ ướ c a n
Câu 24: S ki n nào sau đây đ năm 2007? ườ
ế ớ ạ ng m i th gi i.
ệ ớ ng hóa quan h v i Hoa Kì. ứ ủ ổ ứ ướ ậ ộ ươ c Đông Nam Á.
ệ ễ ế ợ ươ châu Á – Thái Bình D ng. A. Bình th B. Là thành viên chính th c c a T ch c Th C. Gia nh p Hi p h i các n D. Tham gia di n đàn h p tác kinh t
ố t t nh (thành ph ) nào c a n ủ ướ c ệ ị Câu 25: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ớ ủ i c a ba n ta n m ứ ngã ba biên gi t Nam trang 45, hãy cho bi c Vi ế ỉ t Nam, Lào, Campuchia?
ệ ướ ệ B. Đi n Biên. C. Gia Lai. D. Kon Tum.
ướ ể ể ề c ta có thu n l i nào sau đây đ phát tri n du l ch? ằ ở A. Lai Châu. Câu 26: Mi n núi n ậ ợ ạ ả
ậ ợ ị ậ ổ ồ ự ồ A. C nh quan thiên nhiên đa d ng, phong phú. i. C. Giao thông thu n l
ệ ườ ị B. Khí h u n đ nh, ít thiên tai. D. Có ngu n nhân l c d i dào. ấ ệ ề ở ắ t nào sau đây th ng xu t hi n vào mùa đông mi n B c và
ạ Câu 27: D ng th i ti Đông B c B c B n
ắ ạ ư ư ươ ươ ư ư ng mu i và m a ờ ế ặ t đ c bi ộ ướ ắ c ta? ố ố A. H n hán và l c t . C. M a đá và dông. ế B. M a tuy t và m a rào. ố ng mù, s D. S
ấ ế ớ ệ i 2/3 di n tích t phùn. Câu 28: Vùng có đ t m n, đ t phèn chi m t ằ ồ ặ ồ nhiên là ằ ồ ả A. đ ng b ng sông H ng. ấ ự B. các đ ng b ng duyên h i Nam Trung B .ộ ử ằ ồ ả ắ ằ C. đ ng b ng sông C u Long. ồ D. các đ ng b ng duyên h i B c Trung
ướ ớ ướ c ta khác so v i các n c có cùng vĩ ắ B .ộ Câu 29: Nguyên nhân nào sau đây làm cho thiên nhiên n độ ủ ưở
ể
ằ
ằ ạ ệ ớ ẩ ự
ở Tây Nam Á và B c Phi? ế ộ Ả ng c a ch đ gió mùa. A. nh h ớ ế ướ B. N c ta ti p giáp v i Bi n Đông. ầ ướ c ta n m g n xích đ o. C. Do n ệ t Nam n m trong khu v c nhi D. Vi ự ệ ộ ừ ắ . ố ệ Nhi Câu 30: D a vào b ng s li u: t đ i m gió mùa. t đ trung bình năm t ể ị B c vào Nam ệ ộ ả Đ a đi m t đ trung bình năm ( Nhi
o C)
Trang 4/4Mã đ ề 956
ồ ơ ạ L ng S n Hà N iộ Vinh Huế Quy Nh nơ TP H Chí Minh 21,2 23,5 23,9 25,1 26,8 27,1
ớ ả ố ệ ầ ừ ắ
ườ ự ấ
ả
ệ ộ ệ ộ ệ ộ ệ ộ B c vào Nam. t đ trung bình năm tăng d n t ổ ng. t đ trung bình năm có s thay đ i th t th ầ ừ ắ B c vào Nam. t đ trung bình năm gi m d n t ổ ự t đ trung bình năm không có s thay đ i. ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên? A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi
ề ộ ể ả ể ủ ướ ơ ở ừ ườ đ ng c s ra phía bi n c a n c ta đ ượ c
Câu 31: Vùng bi n có chi u r ng 200 h i lí tính t g i làọ ề ặ ế ế ả ụ . ả A. lãnh h i. B. vùng đ c quy n kinh t C. vùng ti p giáp lãnh h i. ề D. th m l c
ể ỉ ệ ệ ư ự ệ ố ướ đ a.ị Câu 32: Cho bi u đ : ồ T l di n tích l u v c các h th ng sông chính n c ta
ồ ấ
ể ồ ệ ố ự
ỉ ệ ệ ỉ ệ ệ ỉ ệ ệ ồ ồ ớ di n tích l u v c sông Đ ng Nai l n nh t. ổ di n tích l u v c các h th ng sông đang có s thay đ i. ệ ố di n tích các h th ng sông không gi ng nhau, ba h th ng sông H ng, Đ ng Nai và ậ Nh n xét nào sau đây đúng v i bi u đ trên? ư ự ớ A. T l ư ự B. T l C. T l ố ấ ướ ế ớ c ta. sông Mê Công chi m t l ỉ ệ ệ ố ệ ố di n tích l n nh t n ỏ ấ ỉ ệ ệ ồ h th ng sông H ng nh nh t. D. T l
ề ặ Câu 33: Thiên nhiên vùng bi n và th m l c đ a n ể không có đ c đi m nào sau đây? ụ ị ướ ấ ề ệ
ề ể ướ ấ ầ ế mi n Trung thu h p, ti p giáp v i vùng bi n n c sâu.
ẹ ộ ằ ẳ
ề ườ ề ụ ị ở ộ ể c ta ể ớ ầ A. Vùng bi n l n g p 3 l n di n tích ph n đ t li n. ớ ụ ị ở B. Th m l c đ a ờ ể C. Đ ng b bi n Nam Trung B b ng ph ng. ắ D. Th m l c đ a phía b c và phía nam nông, m r ng.
ớ ề
ầ i trên đ t li n c a n ơ ơ ơ ườ Câu 34: Đ ng biên gi A. g n 2100 km. ấ ề ủ ướ B. h n 4600 km. c ta có chi u dài là C. h n 1400 km. D. h n 1100
ể ầ là km. Câu 35: C nh quan thiên nhiên tiêu bi u cho ph n lãnh th phía B c t đ i lá r ng.
ắ ở ướ n c ta ệ ớ t đ i lá kim. ệ ớ ư ộ ệ ớ t đ i gió mùa. t đ i khô lá kim. ổ B. á nhi ừ D. r ng th a nhi
ậ ở ướ n c ta có khí h u là
ớ đ cao trên 2600m t đ i gió mùa.
ệ ớ t đ i gió mùa trên núi. ả ệ ớ A. á nhi ớ ừ C. đ i r ng nhi Ở ộ Câu 36: ệ ớ A. nhi ậ C. c n nhi B. ôn đ i gió mùa trên núi. D. xích đ o.ạ
Trang 5/4Mã đ ề 956
ậ ướ ủ ể ệ ở c ta th hi n ấ ẩ Câu 37: Tính ch t m c a khí h u n
ừ ừ 60 – 80%. 60 – 80%.
ượ ượ ượ ượ ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ng m a trung bình năm t ng m a trung bình năm t ng m a trung bình năm t ng m a trung bình năm t 1000 – 1500 mm/năm, đ m trên 90%. 1800 – 2000 mm/năm, đ m t 2000 – 2500 mm/năm, đ m t 1500 – 2000 mm/năm, đ m trên 80%. A. l B. l C. l D. l ượ ư ở ế ư ư ư ư ả ừ ừ ừ ừ ệ ộ t đ và l Câu 38: Cho b ng s li u: ố ệ Nhi ng m a trung bình tháng Hu
Tháng I II III IV V VI VII VIII IX X XI XII
Trung bình năm tệ 19,7 20,9 23,2 26,0 28,0 29,2 29,4 28,8 27,0 25,1 23,2 20,8 25,1
ngượ 161,3 62,6 47,1 51,6 82,1 116,7 95,3 104,0 473,4 795,6 580,6 97,4 2868,0
Nhi độ (oC) L m aư (mm) ể ấ ể ệ ế ệ ộ ế t đ và l ng.
ồ ồ ộ ể ể ng.
ợ ồ Bi u đ thích h p nh t th hi n bi n trình nhi A. bi u đ tròn. C. bi u đ c t. ỉ ệ ệ ị ộ di n tích đ a hình núi cao trên 2000m ở ướ n
Câu 39: T l A. 1%.
B. 87%. ộ ổ D. 90%. ấ ề ắ ở ệ ớ ủ ượ ư ủ ng m a c a Hu là ồ ườ ể B. bi u đ đ ồ ế ợ ộ ườ ể D. bi u đ k t h p c t đ ệ ớ c ta so v i di n tích toàn b lãnh th là C. 85%. t đ i gió mùa ơ ố mi n B c xu ng th p h n Câu 40: Nguyên nhân nào làm cho đ cao c a đai nhi ở ề ướ mi n Nam n ắ ơ ề
ề ề ơ ơ ớ ớ
ề ề ề ề ề ắ ơ ớ ớ ệ ộ t đ trung bình năm l n h n mi n Nam. ư ắ ng m a trung bình năm l n h n mi n B c. ư ng m a trung bình năm l n h n mi n Nam. ệ ộ t đ trung bình năm l n h n mi n B c. c ta? A. Mi n B c có nhi ượ B. Mi n Nam có l ượ ắ C. Mi n B c có l D. Mi n Nam có nhi
Ế H T ượ ử ụ ị ụ ệ Thí sinh đ c s d ng Atlat đ a lí Vi ấ ả t Nam do nhà xu t b n Giáo d c Vi t Nam phát hành. ộ ả ệ Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.