Ở Ấ ƯỢ Ả Ề Ầ S GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ KH O SÁT CH T L
ề Trang 1/5 Mã đ thi 484 Ố NG THPT QU C GIA L N 1
Ọ Ọ Ề MÃ Đ : 484 NĂM H C 20162017 – MÔN SINH H C 12
ệ ắ ờ Th i gian làm bài: 50 phút (40 câu tr c nghi m)
ọ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ế ự ậ ế ượ ể bào xôma th c v t, t bào lai đ c kích thích phát tri n thành cây lai. ể ệ Câu 1: Trong công ngh lai t Phát bi u nào sau đây sai? ể ọ ể
ả ả ữ ừ ồ
ị ộ A. Có th g i cây lai là th song nh b i. C. Cây lai có kh năng sinh s n vô tính. ặ 2 loài khác nhau. ể ườ ủ ế ạ ng, c p NST gi i tính c a loài nào sau đây có th có d ng XO? Câu 2: Trong t
ả bào xôma bình th B. L n.ợ A. Gà. ể ứ ủ ặ ử ụ ế ả ạ D. Đ i bàng. thuy t phân li c a c p nhân t ố di
ể B. Cây lai không th sinh s n h u tính. D. Cây lai mang 2 ngu n gen t ớ C. Châu ch u.ấ Câu 3: Menđen đã s d ng phép lai nào sau đây đ ch ng minh gi truy n?ề
A. Lai phân tích. C. Lai xa. ị ậ B. Lai thu n ngh ch. ị ậ D. Lai thu n ngh ch và lai phân tích. ố ươ ử ế ẫ ộ
ộ ườ ự c t o gi ng th c v t b ng ph ố ệ ọ
ế ậ ằ ậ ng pháp gây đ t bi n. Sau khi x lí m u v t ọ ọ ự i ch n gi ng th c hi n ch n l c ế ộ ế ộ ế ộ B. đ t bi n gen. D. đ t bi n gen và đ t bi n NST. ứ đ u mút NST có ch c năng
ướ ạ Câu 4: Trong các b ế ằ b ng tác nhân đ t bi n, ng ộ ế A. đ t bi n NST. ể ộ C. th đ t bi n. ở ầ Câu 5: Vùng nuclêôtit ệ ề ộ ố nhân đôi ADN.
ở ầ ớ ự B. kh i đ u quá trình t ắ D. đính v i thoi vô s c trong quá trình phân bào. ể ể
ế ủ ế ự ơ bào nhân s . t bào nhân th c.
ở ướ ộ ấ ạ ở ế ự t bào nhân th c. ề ị ễ A. Di n ra trong t ễ C. Di n ra ể A. đi u hòa bi u hi n m t s gen. C. ngăn NST dính vào nhau. ủ ấ ở ế bào ch t ể ch t n n ti th . ạ Câu 6: Khi nói v đ a đi m c a quá trình phiên mã, phát bi u nào sau đây sai? ễ B. Di n ra trong nhân c a t ễ D. Di n ra l ố h p, enzim n i (ligaza) làm nhi m v ở ấ ề Câu 7: Trong quá trình t o ADN tái t ủ ể ầ i n i ch t h t ụ ệ ể ổ ợ ữ
ủ ề ể ầ
ị ữ ị ữ ạ
ủ ể ữ ể ề
ề A. xúc tác hình thành liên k t hiđrô gi a các nucleôtit c a ADN c n chuy n và th truy n. ể B. xúc tác hình thành liên k t c ng hóa tr gi a các nuclêôtit c a ADN c n chuy n và th truy n. C. xúc tác hình thành liên k t c ng hóa tr gi a 2 m ch c a plasmit. D. xúc tác hình thành liên k t hiđrô gi a ADN c n chuy n và th truy n. ầ ế ế ộ ế ộ ế ố ể ể ể ầ
ể ể ằ ố ầ ầ ể Câu 8: M t qu n th giao ph i ban đ u có 1050 cá th AA, 150 cá th Aa và 300 cá th aa. Khi qu n ể th đ t tr ng thái cân b ng di truy n có 6000 cá th thì s cá th mang ki u gen d h p là
ộ ể ạ ạ A. 3375. ị ợ D. 2250. ề B. 2880. ứ C. 2160. ủ nhân đôi AND, ch c năng chính c a enzim ADN pôlimeraza là
ổ ạ
ế ữ ự ạ ớ ủ do v i các nuclêôtit trên m ch khuôn c a ADN ắ ổ m theo nguyên t c b sung. ữ ạ ơ ớ do hình thành nên m ch đ n m i.
ự ệ ậ
ể ề ổ Câu 10: Khi nói v quá trình sinh t ng h p prôtêin, phát bi u nào sau đây sai? ự nhân đôi ADN. ể ễ ế ấ ị bào ch t.
Ở Ở ễ ế
ự Câu 9: Trong quá trình t ồ ợ A. t ng h p đo n m i. B. xúc tác hình thành liên k t hiđrô gi a nuclêôtit t ẹ ế C. xúc tác hình thành liên k t gi a các nuclêôtit t ở ầ D. nh n di n đi m kh i đ u quá trình t ợ ẩ E. coli, quá trình phiên mã và d ch mã di n ra trong t ẩ E. coli, quá trình d ch mã di n ra ngay sau khi quá trình phiên mã k t thúc. ấ ề ị ễ
ủ ễ ố ơ ị ự ắ Ở ế t bào nhân th c, quá trình c t intron và n i êxôn c a mARN s khai di n ra trong nhân t ể bào nhân th c, quá trình phiên mã và d ch mã di n ra trong ch t n n ti th . ế vi khu n A. vi khu n B. ể ủ ế C. Trong ti th c a t ự D.
ế ẫ ớ ị
ộ t alen A qui đ nh lông dài tr i hoàn toàn so v i alen a qui ư ộ ộ ố ố ể ủ ề ầ ấ bào. Ở ộ Câu 11: ị đ nh lông ng n. ậ m t loài đ ng v t ng u ph i, bi ắ Cho m t s qu n th c a loài trên có c u trúc di truy n nh sau:
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 484
ể ể
ầ ầ ầ ầ ầ ầ ể ể ể ể ầ ể ề ầ
ể (1). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông dài. ể ắ (2). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông ng n. ể (3). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,49AA : 0,42Aa: 0,09aa. ể (4). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,4AA : 0,4Aa: 0,2aa. ạ ạ ể ắ ấ Trong các qu n th trên, có m y qu n th ch c ch n đ t tr ng thái cân b ng di truy n? A. 1. ằ D. 3. ắ C. 2. B. 4. ề ộ ộ
ế ờ ể ự c t o ra nh quá trình nguyên phân. ủ ợ ử ộ ộ ầ ạ ể Câu 12: Cho các phát bi u sau v đ t bi n đa b i: ỉ ượ ạ ộ (1) Th t đa b i ch đ ự (2) S không phân li toàn b b NST c a h p t ầ trong l n nguyên phân đ u tiên luôn t o ra th t ể ự ộ
ể ượ ườ ộ ng lai xa và đa b i hóa. ấ ụ ng b t th . c hình theo con đ ể ể
ẵ đa b i ch n. ộ ẻ ườ ể ự đa b i l (3) Th t th ộ ể ị (4) Th d đa b i có th đ Trong các phát bi u trên, các phát bi u sai là A. (2), (4). B. (1), (2). C. (1), (3). D. (2), (3). ề ấ ằ Câu 13: Trong k thu t chuy n gen b ng th truy n plasmit, gen đánh d u ế ậ ỹ ể ậ ộ ậ ể ổ ợ h p vào t bào nh n.
ể ớ c chuy n đ c l p v i ADN tái t ổ ợ h p. ầ ể
ượ ắ ượ ắ ở ể ề c g n vào gen c n chuy n. th truy n. A. đ B. g n vào ADN tái t C. đ D. có ể ệ ạ ườ ế ố ế ễ ng bi n di n ra là do các y u t môi ườ ưở Câu 14: Trong quá trình bi u hi n gen thành tính tr ng, th tr ả ng nh h ng lên ủ ủ
ị A. quá trình phiên mã c a gen. C. quá trình d ch mã. ẩ ả B. s n ph m c a gen. ủ ự nuclêôtit c a gen. D. trình t ậ ộ ế ạ ế ằ bào đ ng v t, lo i t bào đ ượ ử c s ầ ể Câu 15: Trong quy trình chuy n gen b ng cách tiêm gen vào t ụ d ng đ tiêm gen c n chuy n vào là ế ể B. t ế bào xôma. ứ ợ ử . C. h p t ủ ẹ ớ ỉ ệ ầ ứ ỉ ự i, các nghiên c u đã ch ra s liên quan c a tu i m v i t l ở ổ ườ ố ồ bào h ng c u. ắ ộ ả ả ử ế s t ườ ặ ụ ữ ườ ổ ụ ữ D. t ổ con m c h i ch ng Đao. ố tu i 40 b r i lo n phân li c p NST s 21 trong quá trình gi m phân I là 1%, bào sinh tinh i ph n 40 tu i mu n sinh con, gi ứ ắ ộ ứ i ph n này sinh ra 1 đ a con m c h i ch ng ạ ị ố ườ ộ ng. M t ng ả ế ng. Theo lý thuy t, kh năng ng ể ế ế bào tuy n vú. A. t Ở ườ ng Câu 16: ụ ữ ả ử Gi s ph n sinh con ễ ả gi m phân II di n ra bình th ả gi m phân bình th Đao là
A. 0,005. ấ ự ề ặ m t loài th c v t do B. 0,0025. ự ậ giao ph n t ể ươ C. 0,001. ạ ộ ộ ộ D. 0,01. ố ế ứ Ở ộ (A,a; B,b; D,d; E,e) theo ki u t ể ấ ủ ị ề ề ấ , tính tr ng chi u cao cây do b n c p gen không alen ộ ng tác c ng g p. Trong ki u gen n u c thêm m t alen tr i . ng thành, cây th p nh t c a loài này có chi u cao 200 cm ưở ố ạ ể ề ề ầ ộ Câu 17: quy đ nh thì chi u cao cây tăng thêm 20 cm. Khi tr ể ủ Trong m t qu n th c a loài cây này, s lo i ki u hình v chi u cao cây là
ủ ậ ở ở ự C. 8. vùng v n hành (O) c a operôn Lac D. 12. vi khu n ổ ẩ E. coli b thay đ i, ị B. 4. nuclêôtit
ở nuclêôtit ở ộ vùng kh i đ ng (P).
ứ ế axit amin c a c a prôtêin c ch .
ấ A. 9. ả ử s trình t Câu 18: Gi ế ể ẫ có th d n đ n ự ổ ế A. bi n đ i trình t ấ ế ộ B. đ t bi n gen c u trúc. ủ ủ ự ổ ế C. bi n đ i trình t ụ D. các gen c u trúc phiên mã liên t c. ườ ạ ộ ộ ợ m t loài th c v t, xét m t tính tr ng (x) do m t gen (a) qui đ nh, trong tr ậ ng h p lai thu n ẹ Ở ộ ị ự ậ ả ị ề ế ể Câu 19: và lai ngh ch cho k t qu khác nhau, các con sinh ra luôn có ki u hình v tính tr ng (x) gi ng m khi ạ ắ ố ể ớ i tính X.
ễ ễ ằ ằ ở ễ ể ty th . A. gen (a) n m trên nhi m s c th th C. gen (a) n m trên nhi m s c th gi B. gen (a) n m trên nhi m s c th gi D. gen (a) n m ườ ̉ ̣ ̣ t c các căp gen ng ế i ta ti n hành
ợ ử ề ấ ả v t ị ằ ộ ể ườ ng. ể ớ i tính Y. ̃ ̀ ươ ng bôi đông h p t ưỡ ng b i hoá b ng dung d ch cônsixin.
̀ ấ ậ ể ị ợ ị ắ ằ ằ ắ ể ạ Câu 20: Đ t o ra quân thê cây l ạ ấ A. nuôi c y h t ph n và gây l ế ộ B. gây đ t bi n thu n ngh ch các th d h p Aa.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 484
ấ ộ
ế ế C. nuôi c y mô t ồ D. lai khác loài r i cho t ệ ớ ế ợ ộ ớ bào, k t h p v i gây đ t bi n đa b i hoá. ự ụ ấ th ph n qua 57 th h liên ti p. i, b nh mù màu đ l c do gen l n n m trên NST gi ườ ế ấ ụ ữ ườ ế ể ả ế ế ệ ặ ỏ ụ ườ ồ ng l y ch ng bình th ằ ng. Bi Ở ườ ng i ph n bình th i tính X không có alen trên Y. ộ t không có đ t bi n x y ra. Phát bi u nào Câu 21: ộ M t ng sau đây đúng? ặ ể ng.
ắ ắ ắ ắ ặ ể ắ ắ ệ ườ ng. ườ B. Con trai ch c ch n có ki u hình bình th ệ D. Con gái ch c ch n mang gen l n gây b nh. ạ Câu 22: Theo Menđen, s phân li đ c l p c a các tính tr ng khác nhau là do ặ ề ắ A. Con trai ch c ch n mang gen l n gây b nh. ắ C. Con gái ch c ch n có ki u hình bình th ộ ậ ủ ố ử di truy n trong quá trình hình thành giao t .
ả ụ h p trong quá trình th tinh.
ự ự ự ự ử .
ể Câu 23: Liên k t gen có đ c đi m nào sau đây? ế ề ể ạ
ạ ổ ợ ổ ợ ự ộ ậ ủ A. s phân li đ c l p c a các c p nhân t ả ộ ậ ủ ủ ặ B. s phân li đ c l p c a c a các c p NST trong quá trình gi m phân. ủ ổ ợ ặ C. s phân li c a các c p NST trong quá trình gi m phân và t ộ ậ ủ ặ D. s phân li đ c l p c a các c p gen trong quá trình hình thành giao t ặ ố ẹ h p ki u hình khác b m . ữ h p gen gi a các NST.
ố ữ ng đ i gi a các gen.
ả ế ế ầ ể ế ạ ị A. T o ra nhi u lo i t ả B. Tăng kh năng tái t ể ươ C. Dùng đ đo kho ng cách t ị ổ ợ ạ h p. D. Làm h n ch bi n d t ố ẫ Ở ộ m t qu n th ng u ph i, xét 1 tính tr ng do 1 gen có 6 alen quy đ nh. Bi ộ ặ t các alen tr i l n ể ố ể ầ Câu 24: hoàn toàn. Theo lí thuy t, s lo i ki u hình t i đa trong qu n th là
A. 6. C. 15.
2
3
ế ố ạ B. 21. ụ ự ộ ế ể ố ả bào sinh d c đ c (2n+1) có ki u gen ạ i đa bao nhiêu lo i D. 29. A A A gi m phân t o ra t ạ 1
B. 3. Câu 25: M t t giao t ?ử A. 2. D. 6. C. 4. ơ ữ ế ạ ế Câu 26: Liên k t gi a các nuclêôtit trên 1 m ch đ n ADN là lo i liên k t
A. hiđrô. ị B. c ng hóa tr . ộ ả ế ề ộ ễ ạ ắ D. ion. sai? ả ạ
ạ C. kim lo i.ạ ể ể ầ ạ ồ ự ế ậ ể ạ ắ ắ ổ A. S s p x p l B. Đ o đo n nhi m s c th làm thay đ i trình t Câu 27: Khi nói v đ t bi n đ o đo n nhi m s c th , phát bi u nào sau đây ệ ế ạ i các gen do đ o đo n góp ph n t o ra ngu n nguyên li u cho quá trình ti n hoá. ễ ạ ễ ố phân b các gen trên nhi m s c th , vì v y ho t ể ị ể ổ ộ đ ng c a gen có th b thay đ i. ễ ể ả ạ ả ả
ắ ằ ở ầ ể ị ả ữ ễ ể ễ ự ắ ả ủ ộ ố ể ộ ắ ạ ể ị ả ế C. M t s th đ t bi n mang nhi m s c th b đ o đo n có th làm gi m kh năng sinh s n. ắ đ u mút hay gi a nhi m s c th và không mang tâm D. Đo n nhi m s c th b đ o luôn n m
ườ ượ ừ ở ẩ E. coli mARN bình th ng đ c phiên mã t vi khu n
ế ể
ế ộ ế ặ ộ đ ng.ộ ử Câu 28: Trên 1 phân t ố ộ i thi u 1 b ba k t thúc. ố i đa 1 b ba k t thúc. A. có t C. có t opêron Lac ế ộ B. không có b ba k t thúc. D. có th có ho c không có b ba k t thúc.
Ở ự ậ ể ể ự ụ ấ ế ả ị ộ 1 loài th c v t, cho m t cá th có ki u gen t th ph n. Bi t hoán v gen x y ra ở Câu 29: ể AB DE ab dE ể ồ ạ ử ử ự ợ ế ố ạ cái. Tính theo lý thuy t, s lo i ki u gen đ ng h p đ c và giao t ở ế ệ ả ể ạ th h con là
B. 16. D. 12. ộ ế ự ệ ru i gi m (2n=8), xét m t t bào sinh d c s khai th c hi n nguyên phân bình th ng 4 Ở ồ ấ ế Ở ỳ ữ ủ ầ ấ ả ế ứ k gi a c a l n nguyên phân th 4, t ng s NST kép có trong t t c các t ườ bào con là
B. 128. D. 32. ươ ệ vùng không t i, b nh mù màu đ l c do gen l n n m trên X ườ Ở ườ ng ộ ợ ồ ể ể ở ng. M t c p v ch ng có ki u hình bình th ợ ồ ố ẹ ồ ườ ượ ứ ng đ ng trên Y quy ườ ợ i v ng. Ng ầ c đ a con trai đ u C. 4. ụ ơ ố ổ C. 256. ằ ặ ộ ặ ng và em trai m c b nh mù màu. C p v ch ng này đã sinh đ ườ ắ ệ ể ả c quá trình gi m phân t o giao t ố i đa có th t o ra t A. 8. Câu 30: ợ đ t liên ti p. A. 64. ỏ ụ Câu 31: ị ị đ nh, gen tr i quy đ nh ki u hình bình th ườ có b m bình th ẻ ấ ể ứ lòng, xác su t đ đ a tr này có ki u hình bình th
. . . A. B. C. D.
1 2
1 4
ặ ng là 1 8
3 4
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 484 ể ớ ắ ặ i 1 toàn gà lông
ớ ắ ặ ễ Ở ể ớ ớ ự gà, gi i tính XX, gi i đ c mang c p nhi m s c th gi
1 giao ph i v i gà mái ch a bi
ố ượ ố ớ t c F ắ thu đ ắ ể ế ki u gen Câu 32: tính XY. Cho phép lai: Pt/c gà lông dài, màu đen x gà lông ng n, màu tr ng thu đ dài, màu đen. Cho gà tr ng F ắ ễ i cái mang c p nhi m s c th gi ượ c F 2 g m: ồ ắ ng n, màu đen.
ố ộ ộ ặ ế ả ộ ị t m t gen quy đ nh m t tính tr ng tr i l n hoàn toàn, không có đ t bi n x y ra. Tính theo lý ị ế ế ầ ố hoán v gen ư ắ + Gà mái: 40% lông dài, màu đen: 40% lông ng n, màu tr ng: 10% lông dài, màu tr ng: 10% lông ắ + Gà tr ng: 100% lông dài, màu đen. ạ Bi 1 là
ộ ủ c a gà F B. 25%. Ở ộ ị ị ị
ự ậ ả ả ắ ạ ị ị
C. 10%. m t loài th c v t, alen A quy đ nh qu vàng, alen a quy đ nh qu tím, alen B quy đ nh qu ả ặ v 2 c p gen. Bi ế ố ụ ễ ể ạ D. 20%. ả ả ằ ế ng. Theo lý thuy t, s cá th mang 2 tính tr ng tr i ả ươ ặ ng ộ ặ t các gen tr i l n hoàn toàn, ộ ở là
thuy t, t n s A. 5%. Câu 33: tròn, alen b quy đ nh qu dài. Gen quy đ nh màu s c qu và hình d ng qu n m trên 2 c p NST t ộ ơ ể ị ợ ử ề ồ đ ng khác nhau. Đem lai phân tích m t c th d h p t ườ ả quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình th ỉ ệ ế Fa chi m t l A. 0,125. C. 0,25. B. 0,5. ổ ị ộ ố
ộ ặ ế ề ơ D. 0,75. ế ộ ỗ
DE
De
de
ế ộ ặ ế Câu 34: Gen B có 390 guanin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670, gen B b đ t bi n thay th m t c p ằ ố nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi u h n gen B m t liên k t hiđrô. S ạ ủ nuclêôtit m i lo i c a gen b là: A. A = T = 610; G = X = 390. C. A = T = 251; G = X = 389. Ở ộ ự ậ ế m t loài th c v t, cho phép lai
X
Bb P: Aa X ả
ạ ườ B. A = T = 249; G = X = 391. D. A = T = 250; G = X = 390. x AabbX ụ
Y . Bi ễ
ộ ị t m t gen quy đ nh m t ầ ố ng, t n s hoán ộ ặ ằ ộ ở ờ ế ố ể ạ ộ Câu 35: tính tr ng, các gen tr i l n hoàn toàn, quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình th ị v gen gi a D và d b ng 0,12. Theo lý thuy t, s cá th mang 2 tính tr ng tr i đ i con là
B. 0,29625. C. 0,25. D. 0,28. ữ A. 0,31756. Ở ộ ể ặ ườ m t qu n th , gen I có 2 alen, gen II có 3 alen. Gen I, II cùng n m trên 1 c p NST th ng. ế ỉ ệ ạ ị ợ ằ ể ấ ặ ầ Câu 36: Theo lý thuy t, t l
ể B. 45. ầ lo i ki u gen có ít nh t 1 c p gen d h p trong qu n th này là D. 21. ấ C. 15. ầ ể ự ậ ể
ự ụ ấ ầ s m t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen th ph n nghiêm ng t ở ế ệ ặ , tính theo lý thuy tế thì th h xu t phát (P) là : 0,25AA : ể ở ế ệ 1 thành ph n ki u th h F ủ ể ầ A. 60. ả ử ộ ầ Câu 37: Gi ế 0,50Aa : 0,25aa. N u cho t gen c a qu n th là
A. 0,375AA : 0,375Aa : 0,250aa. C. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa. B. 0,125AA : 0,750Aa : 0,125aa. D. 0,375AA : 0,250Aa : 0,375aa. Ở ộ ố
1. Cho các cây hoa vàng
ự ậ ị ể ị ạ ỏ ợ ặ ể ắ ị ẫ ấ ể ỏ ị ợ ớ Fở 1 giao ph n v i các cây hoa tím F m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen chi ph i (A,a; B,b). Trong đó, Câu 38: ể ki u gen (AB) quy đ nh hoa màu đ , ki u gen (Abb) quy đ nh hoa màu vàng, ki u gen (aaB) quy ặ ị đ nh hoa màu tím, ki u gen đ ng h p l n quy đ nh hoa màu tr ng. Cho các cây hoa đ d h p 2 c p gen ở 1. Theo lí giao ph n ng u nhiên đ cây hoa đ thuy t, t l ồ ượ c F ỏ ở 2 là F
B. C. D. A.
1 8
1 9
4 9
ấ ế ỉ ệ 1 4 ạ ặ ườ ằ i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ợ ệ ộ ặ ể ị ệ ạ ạ ồ ườ ườ ứ ị ệ ạ ượ ế Câu 39: ườ bình th ườ th ấ ặ Theo lý thuy t, xác su t c p v ch ng này sinh đ ẹ ắ ệ c 1 đ a con trai m c b nh b ch t ng là
. . . . A. D. B. C. ạ Ở ườ ng ồ ng. M t c p v ch ng có ki u hình bình th ạ ng và em trai b b nh b ch t ng. Trong gia đình ng ợ ồ 1 12 ể ị ộ ng, gen tr i quy đ nh ki u hình da ố ẹ ườ ợ i v có b m bình ng. Trong gia đình ng ạ i ch ng có m và em gái b b nh b ch t ng. ạ 1 8
2 3
Ở ộ ự ụ ả ế
P
:
ậ m t loài th c v t, cho phép lai t quá trình gi m phân và th tinh bình . Bi Câu 40:
ớ ớ ầ ố ả ổ ở ế ỉ ệ ể
1 6 AB Ab x aB ab i v i t n s f = 0,4. Theo lý thuy t, t l
ng, trao đ i chéo x y ra 2 gi cá th mang 2 alen tr i ộ ở
ườ th ờ đ i con là A. 0.56. B. 0.06. C. 0.36. D. 0.32.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 484
Ế H T