Trang 1/5 Mã đ thi 711
Ở Ấ ƯỢ Ả Ề Ầ S GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ KH O SÁT CH T L
ề Ố NG THPT QU C GIA L N 1
Ọ Ọ Ề MÃ Đ : 711 NĂM H C 20162017 – MÔN SINH H C 12
ệ ắ ờ Th i gian làm bài: 50 phút (40 câu tr c nghi m)
ọ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ạ ự
h p trong quá trình th tinh.
ả ề ố ổ ợ di truy n trong quá trình hình thành giao t ụ ử .
ả
ườ ạ ộ ộ ợ ậ ng h p lai thu n ộ ậ ủ Câu 1: Theo Menđen, s phân li đ c l p c a các tính tr ng khác nhau là do ử ặ ộ ậ ủ A. s phân li đ c l p c a các c p gen trong quá trình hình thành giao t . ặ ủ B. s phân li c a các c p NST trong quá trình gi m phân và t ộ ậ ủ ặ C. s phân li đ c l p c a các c p nhân t ộ ậ ủ ủ ặ D. s phân li đ c l p c a c a các c p NST trong quá trình gi m phân. ị ự ậ ề ả ế ể ẹ ự ự ự ự Ở ộ m t loài th c v t, xét m t tính tr ng (x) do m t gen (a) qui đ nh, trong tr Câu 2: ị và lai ngh ch cho k t qu khác nhau, các con sinh ra luôn có ki u hình v tính tr ng (x) gi ng m khi ạ ắ ố ể ớ i tính X.
ễ ễ ắ ắ ằ ằ ở ễ ể ty th . A. gen (a) n m trên nhi m s c th th C. gen (a) n m trên nhi m s c th gi ể ạ bào xôma bình th ể ườ ng. ể ớ i tính Y. ặ ng, c p NST gi i tính c a loài nào sau đây có th có d ng XO? ằ ằ ế Câu 3: Trong t
ạ D. Đ i bàng. A. Gà. ườ B. Châu ch u.ấ ợ ổ B. gen (a) n m trên nhi m s c th gi D. gen (a) n m ủ ớ C. L n.ợ ể ề
Câu 4: Khi nói v quá trình sinh t ng h p prôtêin, phát bi u nào sau đây sai? ắ ự ủ ễ ố ơ ế bào nhân th c, quá trình c t intron và n i êxôn c a mARN s khai di n ra trong nhân t Ở ế t A. bào. Ở ễ ị ế ấ ẩ E. coli, quá trình phiên mã và d ch mã di n ra trong t bào ch t.
ể ủ ế ễ ị ể bào nhân th c, quá trình phiên mã và d ch mã di n ra trong ch t n n ti th .
Ở ự ị ễ ấ ề ẩ E. coli, quá trình d ch mã di n ra ngay sau khi quá trình phiên mã k t thúc. vi khu n B. C. Trong ti th c a t vi khu n D. ế ạ ế ậ ộ ằ bào đ ng v t, lo i t ượ ử ụ c s d ng ế bào đ ể ế bào tuy n vú. D. h p t A. t
2
3
ể Câu 5: Trong quy trình chuy n gen b ng cách tiêm gen vào t ầ ể đ tiêm gen c n chuy n vào là ế B. t bào xôma. ụ ự ộ ế ầ ồ bào h ng c u. ể ả ạ ạ ố bào sinh d c đ c (2n+1) có ki u gen ợ ử . i đa bao nhiêu lo i giao ế C. t A A A gi m phân t o ra t 1
ế Câu 6: M t t t ?ử
B. 4. C. 2. D. 6. A. 3. ứ đ u mút NST có ch c năng
ở ầ Câu 7: Vùng nuclêôtit ệ ộ ố ề nhân đôi ADN.
ể A. đi u hòa bi u hi n m t s gen. C. ngăn NST dính vào nhau. ể ệ ự B. kh i đ u quá trình t ắ D. đính v i thoi vô s c trong quá trình phân bào. ễ ở ầ ớ ườ ế ố ế ạ ng bi n di n ra là do các y u t môi ườ Câu 8: Trong quá trình bi u hi n gen thành tính tr ng, th tr ủ ng lên ủ
ự ủ nuclêôtit c a gen. ả ưở ng nh h ẩ ả A. s n ph m c a gen. C. quá trình d ch mã. ệ ớ ị i, b nh mù màu đ l c do gen l n n m trên NST gi ấ ặ ườ ế ế ể Ở ườ ng ụ ữ ườ ỏ ụ ồ ng l y ch ng bình th B. quá trình phiên mã c a gen. D. trình t ằ ng. Bi ộ i tính X không có alen trên Y. M t ả ộ t không có đ t bi n x y ra. Phát bi u nào sau i ph n bình th Câu 9: ườ ng đây đúng? ặ ể ng.
ệ ườ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ặ ng. ắ A. Con trai ch c ch n mang gen l n gây b nh. ắ C. Con gái ch c ch n có ki u hình bình th ườ B. Con trai ch c ch n có ki u hình bình th ệ D. Con gái ch c ch n mang gen l n gây b nh. ể ủ ể Câu 10: Khi nói v đ a đi m c a quá trình phiên mã, phát bi u nào sau đây sai? ấ ạ ở ế ự ễ ự ể i n i ch t h t t bào nhân th c. bào nhân th c.
ề ị ở ướ ộ ở ấ ề B. Di n ra trong nhân c a t ấ ở ế ễ ế bào ch t ủ ế t ơ bào nhân s . ễ A. Di n ra ễ C. Di n ra D. Di n ra trong t ề ộ ộ
ế ờ ể ự ộ ộ c t o ra nh quá trình nguyên phân. ủ ợ ử ạ ầ l ể ch t n n ti th . ể Câu 11: Cho các phát bi u sau v đ t bi n đa b i: ỉ ượ ạ ộ (1) Th t đa b i ch đ ự (2) S không phân li toàn b b NST c a h p t ầ trong l n nguyên phân đ u tiên luôn t o ra th t ể ự ộ ẵ đa b i ch n. ể ự (3) Th t đa b i l ộ ẻ ườ th ụ ấ ng b t th .
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 711
ộ ộ ườ ể ị ể ượ ng lai xa và đa b i hóa. ể c hình theo con đ ể
C. (1), (3). D. (2), (3). (4) Th d đa b i có th đ Trong các phát bi u trên, các phát bi u sai là A. (2), (4).
Câu 12: Liên k t gen có đ c đi m nào sau đây? ế ế
ạ
ạ ổ ợ ả ữ ng đ i gi a các gen.
B. (1), (2). ể ặ ế ị ổ ợ ạ h p. A. Làm h n ch bi n d t ể ố ẹ ề h p ki u hình khác b m . B. T o ra nhi u lo i t ố ươ ể C. Dùng đ đo kho ng cách t ả D. Tăng kh năng tái t ề ộ ễ ả ạ sai? ể ồ ả ạ
ể ầ ạ ự ế ậ ể ắ ắ ổ ạ A. S s p x p l B. Đ o đo n nhi m s c th làm thay đ i trình t ữ ổ ợ h p gen gi a các NST. ắ ế Câu 13: Khi nói v đ t bi n đ o đo n nhi m s c th , phát bi u nào sau đây ệ ế ạ i các gen do đ o đo n góp ph n t o ra ngu n nguyên li u cho quá trình ti n hoá. ễ ạ ễ ố phân b các gen trên nhi m s c th , vì v y ho t ể ị ể ổ ộ đ ng c a gen có th b thay đ i. ễ ể ả ạ ả ả
ắ ằ ở ầ ể ị ả ữ ể ễ ự ắ ả ủ ộ ố ể ộ ắ ạ ễ ể ị ả ế C. M t s th đ t bi n mang nhi m s c th b đ o đo n có th làm gi m kh năng sinh s n. ắ đ u mút hay gi a nhi m s c th và không mang tâm D. Đo n nhi m s c th b đ o luôn n m
ỉ ứ ẹ ớ ỉ ệ ủ ứ ự i, các nghiên c u đã ch ra s liên quan c a tu i m v i t l Ở ườ ng ụ ữ ở ổ ườ ố ắ ộ ả ả ử ế s t ườ ặ ụ ữ ườ ổ ụ ữ ổ con m c h i ch ng Đao. ố tu i 40 b r i lo n phân li c p NST s 21 trong quá trình gi m phân I là 1%, bào sinh tinh i ph n 40 tu i mu n sinh con, gi ứ ắ ộ ứ i ph n này sinh ra 1 đ a con m c h i ch ng ạ ị ố ườ ộ ng. M t ng ả ế ng. Theo lý thuy t, kh năng ng đ ng.ộ Câu 14: ả ử s ph n sinh con Gi ả ễ gi m phân II di n ra bình th ả gi m phân bình th Đao là
A. 0,01. ử ượ ở ẩ E. coli B. 0,001. mARN bình th opêron Lac
ộ ườ ế D. 0,0025. vi khu n ế
ặ ộ C. 0,005. ừ c phiên mã t ộ ố ể i thi u 1 b ba k t thúc. B. có t ế ộ D. không có b ba k t thúc. ấ ự ề ặ Câu 15: Trên 1 phân t ể i đa 1 b ba k t thúc. m t loài th c v t do ạ ộ ố ế ứ ộ ộ ố Ở ộ (A,a; B,b; D,d; E,e) theo ki u t ị ề ể ấ ủ ề ấ , tính tr ng chi u cao cây do b n c p gen không alen ộ ng tác c ng g p. Trong ki u gen n u c thêm m t alen tr i . ng thành, cây th p nh t c a loài này có chi u cao 200 cm ưở ố ạ ể ề ề ầ ộ ng đ A. có th có ho c không có b ba k t thúc. ế C. có t ự ậ giao ph n t Câu 16: ể ươ quy đ nh thì chi u cao cây tăng thêm 20 cm. Khi tr ể ủ Trong m t qu n th c a loài cây này, s lo i ki u hình v chi u cao cây là
ủ ậ ở ở ự C. 8. vùng v n hành (O) c a operôn Lac D. 12. vi khu n ổ ẩ E. coli b thay đ i, ị B. 4. nuclêôtit
ụ
ứ
ộ ế ế ở ủ ủ ở ộ vùng kh i đ ng (P).
A. 9. ả ử Câu 17: Gi s trình t ế ể ẫ có th d n đ n ấ A. các gen c u trúc phiên mã liên t c. ấ ế B. đ t bi n gen c u trúc. ự ổ ế C. bi n đ i trình t axit amin c a c a prôtêin c ch . ự ổ nuclêôtit D. bi n đ i trình t ố ể ộ ầ ể ể ầ
ố ằ ể ể ầ ể Câu 18: M t qu n th giao ph i ban đ u có 1050 cá th AA, 150 cá th Aa và 300 cá th aa. Khi qu n ể th đ t tr ng thái cân b ng di truy n có 6000 cá th thì s cá th mang ki u gen d h p là
ể ạ ạ A. 3375. ị ợ D. 2250. ườ ̉ ̣ ̣ t c các căp gen ng ế i ta ti n hành
C. 2880. ợ ử ề ấ ả v t ị ằ ộ ề B. 2160. ̀ ̃ ươ ng bôi đông h p t ưỡ ng b i hoá b ng dung d ch cônsixin.
ộ
ế
̀ ấ ể ị ợ ị ậ ế ợ ộ ớ bào, k t h p v i gây đ t bi n đa b i hoá. ự ụ ấ th ph n qua 57 th h liên ti p. ủ ứ nhân đôi AND, ch c năng chính c a enzim ADN pôlimeraza là
ạ ổ
ữ ạ ơ ớ do hình thành nên m ch đ n m i.
ự ệ ể ậ ự nhân đôi ADN.
ự ủ ạ ớ do v i các nuclêôtit trên m ch khuôn c a ADN ể ạ Câu 19: Đ t o ra quân thê cây l ấ ạ A. nuôi c y h t ph n và gây l ộ ế B. gây đ t bi n thu n ngh ch các th d h p Aa. ế ế ấ C. nuôi c y mô t ế ệ ồ D. lai khác loài r i cho t ự Câu 20: Trong quá trình t ồ ợ A. t ng h p đo n m i. ế B. xúc tác hình thành liên k t gi a các nuclêôtit t ở ầ C. nh n di n đi m kh i đ u quá trình t ữ ế D. xúc tác hình thành liên k t hiđrô gi a nuclêôtit t ẹ ắ ổ m theo nguyên t c b sung.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 711 ố di
ủ ặ ế ả ể ứ ử ụ thuy t phân li c a c p nhân t
Câu 21: Menđen đã s d ng phép lai nào sau đây đ ch ng minh gi truy n?ề
A. Lai phân tích. C. Lai xa. ụ ạ ổ ợ ệ h p, enzim n i (ligaza) làm nhi m v Câu 22: Trong quá trình t o ADN tái t ị ậ B. Lai thu n ngh ch. ị ậ D. Lai thu n ngh ch và lai phân tích. ố ạ ủ
ị ữ ị ữ ủ ể ể ề
ề
ế ộ ế ộ ế ế ể ầ ể ủ ữ ữ ể ề A. xúc tác hình thành liên k t c ng hóa tr gi a 2 m ch c a plasmit. ầ B. xúc tác hình thành liên k t c ng hóa tr gi a các nuclêôtit c a ADN c n chuy n và th truy n. ầ C. xúc tác hình thành liên k t hiđrô gi a ADN c n chuy n và th truy n. ể D. xúc tác hình thành liên k t hiđrô gi a các nucleôtit c a ADN c n chuy n và th truy n. ữ ế ạ ơ ế Câu 23: Liên k t gi a các nuclêôtit trên 1 m ch đ n ADN là lo i liên k t
A. hiđrô. ị B. c ng hóa tr . ạ C. kim lo i.ạ ộ ố ử ẫ ộ ươ D. ion. ậ ế ng pháp gây đ t bi n. Sau khi x lí m u v t ộ ườ ự ậ ằ c t o gi ng th c v t b ng ph ố ệ ọ
ế ọ ọ ự i ch n gi ng th c hi n ch n l c ộ ế B. đ t bi n NST. ể ộ D. th đ t bi n. A. đ t bi n gen. C. đ t bi n gen và đ t bi n NST. ố ầ ộ ể ế ẫ ạ ị ế ướ ạ Câu 24: Trong các b ế ằ b ng tác nhân đ t bi n, ng ế ế Ở ộ m t qu n th ng u ph i, xét 1 tính tr ng do 1 gen có 6 alen quy đ nh. Bi ộ ặ t các alen tr i l n ể ể ầ ố ộ ộ Câu 25: hoàn toàn. Theo lí thuy t, s lo i ki u hình t i đa trong qu n th là
A. 15. C. 21. D. 6. ế ố ạ B. 29. ế ự ậ ế ượ ể bào xôma th c v t, t bào lai đ c kích thích phát tri n thành cây lai. ể ệ Câu 26: Trong công ngh lai t Phát bi u nào sau đây sai? ể ọ ể ồ 2 loài khác nhau.
ả ả ừ ả ữ
B. Cây lai mang 2 ngu n gen t ể D. Cây lai không th sinh s n h u tính. ớ ị ẫ ế
ị ộ A. Có th g i cây lai là th song nh b i. C. Cây lai có kh năng sinh s n vô tính. ộ ộ ố ố ể ủ ộ t alen A qui đ nh lông dài tr i hoàn toàn so v i alen a qui ư ề ấ ậ m t loài đ ng v t ng u ph i, bi ắ Cho m t s qu n th c a loài trên có c u trúc di truy n nh sau:
ể ể
ầ ầ ầ ầ ầ ầ Ở ộ Câu 27: ị đ nh lông ng n. ể ể ể ể ầ ể ề ầ
ầ ể (1). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông dài. ắ ể (2). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông ng n. ể (3). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,49AA : 0,42Aa: 0,09aa. ể (4). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,4AA : 0,4Aa: 0,2aa. ạ ạ ể ắ ấ Trong các qu n th trên, có m y qu n th ch c ch n đ t tr ng thái cân b ng di truy n? A. 3. ằ D. 1. ắ C. 4. ể ề B. 2. ể ấ ằ Câu 28: Trong k thu t chuy n gen b ng th truy n plasmit, gen đánh d u ề
ể
ỹ ậ ở ể th truy n. ượ ắ c g n vào gen c n chuy n. ắ ượ ộ ậ ể ậ ổ ợ ầ ổ ợ h p. ớ c chuy n đ c l p v i ADN tái t h p vào t bào nh n. A. có B. đ C. g n vào ADN tái t D. đ
Ở ộ ự ụ ả ế
P
:
ậ m t loài th c v t, cho phép lai t quá trình gi m phân và th tinh bình . Bi Câu 29:
ả ổ ở ể ớ ớ ầ ố ế ỉ ệ ng, trao đ i chéo x y ra 2 gi cá th mang 2 alen tr i ộ ở ế AB Ab x aB ab i v i t n s f = 0,4. Theo lý thuy t, t l
ườ th ờ đ i con là A. 0.56. B. 0.06. D. 0.32. C. 0.36.
Ở ự ậ ể ể ự ụ ấ ế ả ị ộ 1 loài th c v t, cho m t cá th có ki u gen t th ph n. Bi t hoán v gen x y ra ở Câu 30:
AB DE ab dE
ạ ử ử ự ể ồ đ c và giao t ợ ế ố ạ cái. Tính theo lý thuy t, s lo i ki u gen đ ng h p ở ế ệ ả ể ạ th h con là
C. 12. B. 16. Ở ộ ị ị ị
ự ậ ả ả ắ ạ ị ị m t loài th c v t, alen A quy đ nh qu vàng, alen a quy đ nh qu tím, alen B quy đ nh qu ả ặ v 2 c p gen. Bi ế ố ụ ễ ể ạ D. 8. ả ả ằ ế ng. Theo lý thuy t, s cá th mang 2 tính tr ng tr i ả ươ ặ ng ộ ặ t các gen tr i l n hoàn toàn, ộ ở ả c quá trình gi m phân t o giao t ố i đa có th t o ra t A. 4. Câu 31: tròn, alen b quy đ nh qu dài. Gen quy đ nh màu s c qu và hình d ng qu n m trên 2 c p NST t ộ ơ ể ị ợ ử ề ồ đ ng khác nhau. Đem lai phân tích m t c th d h p t ả ườ quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình th ỉ ệ ế Fa chi m t l là
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 711
D. 0,75. A. 0,125. B. 0,5. ộ ế ự ệ ru i gi m (2n=8), xét m t t bào sinh d c s khai th c hi n nguyên phân bình th ng 4 Ở ồ ấ ế Ở ỳ ữ ủ ầ ế ứ k gi a c a l n nguyên phân th 4, t ng s NST kép có trong t t c các t ườ bào con là
Câu 32: ợ đ t liên ti p. A. 128. B. 32. C. 0,25. ụ ơ ổ ố C. 64. ổ ị ộ ố
ấ ả D. 256. ế ộ ộ ặ ế ề ơ ỗ
ế ộ ặ ế Câu 33: Gen B có 390 guanin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670, gen B b đ t bi n thay th m t c p ằ ố nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi u h n gen B m t liên k t hiđrô. S ạ ủ nuclêôtit m i lo i c a gen b là: A. A = T = 610; G = X = 390. C. A = T = 251; G = X = 389. B. A = T = 249; G = X = 391. D. A = T = 250; G = X = 390. ầ ể ự ậ ể ấ
ự ụ ầ ấ s m t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen th ph n nghiêm ng t ở ế ệ ặ , tính theo lý thuy tế thì th h xu t phát (P) là : 0,25AA : ể ở ế ệ 1 thành ph n ki u th h F ủ ể ầ ả ử ộ ầ Câu 34: Gi ế 0,50Aa : 0,25aa. N u cho t gen c a qu n th là
B. 0,375AA : 0,375Aa : 0,250aa. D. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa. ặ ườ ể Ở ộ m t qu n th , gen I có 2 alen, gen II có 3 alen. Gen I, II cùng n m trên 1 c p NST th ng. ế ỉ ệ ạ ị ợ ằ ể ấ ặ ầ Câu 35: Theo lý thuy t, t l
C. 60. ắ A. 0,375AA : 0,250Aa : 0,375aa. C. 0,125AA : 0,750Aa : 0,125aa. ầ lo i ki u gen có ít nh t 1 c p gen d h p trong qu n th này là D. 21. ặ ể B. 45. ặ ớ ự ể ớ Ở ễ ắ ớ i đ c mang c p nhi m s c th gi i tính XX, gi gà, gi
1 giao ph i v i gà mái ch a bi
ể ớ i 1 toàn gà lông ố ố ớ ượ ắ thu đ c F A. 15. Câu 36: tính XY. Cho phép lai: Pt/c gà lông dài, màu đen x gà lông ng n, màu tr ng thu đ dài, màu đen. Cho gà tr ng F ắ ể ế ki u gen t ễ i cái mang c p nhi m s c th gi ượ c F 2 g m: ồ ắ ắ ng n, màu đen.
ộ ặ ố ộ ế ả ộ ị t m t gen quy đ nh m t tính tr ng tr i l n hoàn toàn, không có đ t bi n x y ra. Tính theo lý ị ư ắ + Gà mái: 40% lông dài, màu đen: 40% lông ng n, màu tr ng: 10% lông dài, màu tr ng: 10% lông ắ + Gà tr ng: 100% lông dài, màu đen. ạ Bi 1 là ế ế ầ ố hoán v gen
De
ộ ủ c a gà F B. 10%. C. 20%. de DE Ở ộ ự ậ m t loài th c v t, cho phép lai
X
Bb P: Aa X ả
x AabbX ụ
Y . Bi ễ
ạ ườ ộ ị t m t gen quy đ nh m t ầ ố ng, t n s hoán ộ ặ ằ ộ ở ờ ế ố ể ạ thuy t, t n s D. 25%. A. 5%. ộ ế Câu 37: tính tr ng, các gen tr i l n hoàn toàn, quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình th ị v gen gi a D và d b ng 0,12. Theo lý thuy t, s cá th mang 2 tính tr ng tr i đ i con là
ữ A. 0,28. C. 0,29625. D. 0,25. ặ ằ ườ i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ệ ộ ặ ể ợ ị ệ ạ ồ ạ ượ ế ườ ườ ứ ị ệ ạ Câu 38: ườ bình th ườ th ấ ặ Theo lý thuy t, xác su t c p v ch ng này sinh đ ẹ ắ ệ c 1 đ a con trai m c b nh b ch t ng là
. . . . C. A. D. B. B. 0,31756. Ở ườ ạ ạ ng ồ ng. M t c p v ch ng có ki u hình bình th ạ ng và em trai b b nh b ch t ng. Trong gia đình ng ợ ồ 1 12
2 3
ệ ể ị ộ ng, gen tr i quy đ nh ki u hình da ố ẹ ườ ợ i v có b m bình ng. Trong gia đình ng ạ i ch ng có m và em gái b b nh b ch t ng. ạ 1 8 ươ vùng không t ể Ở ườ ng ộ i, b nh mù màu đ l c do gen l n n m trên X ườ ợ ồ ể ở ng. M t c p v ch ng có ki u hình bình th ố ẹ ồ ườ ượ ứ ợ ồ ng đ ng trên Y quy ườ ợ i v ng. Ng ầ c đ a con trai đ u
1 6 ằ ặ ộ ặ ng và em trai m c b nh mù màu. C p v ch ng này đã sinh đ ườ
ắ ệ ể ỏ ụ Câu 39: ị ị đ nh, gen tr i quy đ nh ki u hình bình th ườ có b m bình th ẻ ấ ể ứ lòng, xác su t đ đ a tr này có ki u hình bình th
. . . C. A. D. B.
1 4
1 2
Ở ộ
1 8 ố
1. Cho các cây hoa vàng
ự ậ ị ể ị ạ ỏ ợ ặ ể ắ ị ẫ ấ ể ỏ ị ợ ớ Fở 1 giao ph n v i các cây hoa tím F ặ ng là 3 4 Câu 40: m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen chi ph i (A,a; B,b). Trong đó, ể ki u gen (AB) quy đ nh hoa màu đ , ki u gen (Abb) quy đ nh hoa màu vàng, ki u gen (aaB) quy ặ ị đ nh hoa màu tím, ki u gen đ ng h p l n quy đ nh hoa màu tr ng. Cho các cây hoa đ d h p 2 c p gen ở 1. Theo lí giao ph n ng u nhiên đ cây hoa đ thuy t, t l ồ ượ c F ỏ ở 2 là F
A. B. C. D. ấ ế ỉ ệ 1 4
1 8
1 9
4 9
Ế H T
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 711