Trang 1/5 Mã đ thi 566
Ở Ấ ƯỢ Ả Ề
ề Ầ
S GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ KH O SÁT CH T L Ố NG THPT QU C GIA L N 1
Ọ Ọ Ề MÃ Đ : 566 NĂM H C 20162017 – MÔN SINH H C 12
ệ ắ ờ Th i gian làm bài: 50 phút (40 câu tr c nghi m) ọ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ạ ộ ơ ồ ử ủ ậ mARN c a sinh v t nhân s g m 7 lo i b ba mã sao v i s l
ứ ừ ư ở ạ ừ ớ ố ượ ộ ng t ng Câu 1: M t phân t ợ ổ ạ lo i nh sau: 1GUG, 1UAG, 40XAX, 60XXA, 68GXG, 150AUU, 180GXA. Gen đã t ng h p mARN trên ch a t ng lo i nuclêôtit là:
B. A = T = 733; G = X = 777. D. A = T = 573; G = X = 767.
A. A = T = 533; G = X = 767. C. A = T = 733; G = X = 767. ể ộ ặ ườ
ạ
ờ ồ ệ ề ượ ế ng bi n là ị ng xác đ nh. ệ ủ ế c cho đ i sau và là nguyên li u c a ti n hoá.
ể
ự ế ạ ố ồ ị ổ ợ ư h p nh sau: ố ạ ầ ủ ạ ố
các b → → → → → → → → → c theo đúng quy trình là: 4. ầ ướ 1. → → → 2 3 3. 2 1 4. ủ ữ Câu 2: M t trong nh ng đ c đi m c a th ộ ướ ấ A. xu t hi n đ ng lo t theo m t h B. di truy n đ ả ữ C. phát sinh trong quá trình sinh s n h u tính. ặ ạ ợ i, có h i ho c trung tính. D. có th có l ế ướ c ti n hành trong t o gi ng d a trên ngu n bi n d t Câu 3: Cho các b ổ ợ ọ ọ h p gen mong mu n. 1. Ch n l c các t ể ủ ầ 2. T o dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau. ớ ủ 3. Lai các dòng thu n ch ng v i nhau. ể 4. T o dòng thu n ch ng có ki u gen mong mu n. ự Trình t A. 2 3 4 D. 2
3 ừ thành ph nầ chủ y u gế ồm C. 4 1 B. 1 Câu 4: Nhi mễ s cắ thể ở sinh v tậ nhân th cự được c uấ t oạ t
A. ARN và prôtêin loại histon. C. ADN và prôtêin loại histon.
B. lipit và pôlisaccarit. D. ARN và pôlipeptit. ự ụ ấ ộ ể ể ể ế ệ ế th ph n liên ti p qua 3 th h . Tính ẽ ở ế ệ ứ ể các ki u gen th h th ba s là:
ệ ạ ặ ằ
.
.
.
.
B. 0,4375AA : 0,125Aa : 0,4375aa. D. 0, 375AA : 0,25Aa : 0,375aa. ườ i là do 1 gen l n n m trên NST th ạ ị ấ ạ ộ ầ Câu 5: M t qu n th có 100% cá th mang ki u gen Aa t ế ỉ ệ theo lí thuy t, t l A. 0,2AA : 0,4Aa : 0,4aa. C. 0,25AA : 0,5Aa : 0,25aa. ở ườ ạ ng ị ệ ườ i đàn ông có cô em gái b b nh b ch t ng l y m t ng ợ ạ ợ ồ ầ ị ệ ườ ứ ạ ạ ề ng quy đ nh và di truy n theo ườ ợ ộ ậ i v có ẽ ị ệ i anh trai b b nh b ch t ng. C p v ch ng này lo s con mình sinh ra s b b nh. Tính xác i em t r ng ngoài ng ườ ấ ể ặ ồ ị ệ ợ ồ ợ ị ệ ồ Câu 6: B nh b ch t ng quy lu t Menden. M t ng ặ ạ ng ế ằ su t đ c p v ch ng này sinh đ a con đ u lòng b b nh b ch t ng? Bi ị ệ ợ ch ng và anh v b b nh ra, c bên v và bên ch ng không còn ai khác b b nh.
1 64
1 4
B. A. C. D. ả 1 9
ứ ụ bào?
ừ ả ủ ế ủ ườ ữ i trong s a.
4 9 ệ ế Câu 7: Thành t u nào sau đây là ng d ng c a công ngh t A. T o ra gi ng c u s n sinh prôtêin huy t thanh c a ng ạ B. T o ra gi ng cà chua có gen làm chín qu b b t ho t. C. T o ra gi ng lúa "g o vàng" có kh năng t ng h p
ả ị ấ ổ ự ố ố ố ạ ả ấ ạ ề ợ (cid:0) carôten (ti n ch t t o vitamin A)
ộ ồ ưỡ ể ồ ạ ạ ạ trong h t.ạ ạ ng b i có ki u gen đ ng h p t ợ ử ề ấ ả v t t c các gen.
ể ạ ề ể ể ậ ố ố ườ i ta s ử ươ ề ệ
Câu 8: Trong ch n gi ng đ ng v t, đ t o ra nhi u cá th có ki u gen gi ng nhau ng ụ d ng ph ạ ạ ằ ự ạ ạ ố ố ế ộ ồ ị ổ ợ ậ ấ ng pháp gây đ t bi n. h p. ố D. T o ra gi ng cây tr ng l ọ ộ ng pháp ằ ố ỹ A. t o gi ng b ng k thu t c y truy n phôi. ế ươ ằ ố C. t o gi ng b ng ph B. t o gi ng b ng công ngh gen. D. t o gi ng đ c trên ngu n bi n d t
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 566
AB ab
ơ ể ể ả ạ ử ả ữ ớ ị gi m phân t o giao t x y ra hoán v gen gi a A và a v i f = Câu 9: C th có ki u gen
ế ế ỉ ệ 10%. Theo lý thuy t, giao t
A. 7,5%. C. 2,5%. D. 5%.
ề ể
ề ế c phân chia đ u cho các t
ạ ử aB t o thành chi m t l B. 45%. Câu 10: Khi nói v gen ngoài nhân, phát bi u nào sau đây đúng? ượ ệ ở ạ ể bào con trong phân bào ợ ử ồ tr ng thái đ ng h p t .
ề
ệ ể ể ệ ể i cái và không bi u hi n ra ki u hình ở ớ gi i A. Các gen ngoài nhân luôn đ ỉ ể B. Gen ngoài nhân ch bi u hi n ra ki u hình khi ượ ẹ c di truy n theo dòng m . C. Gen ngoài nhân đ ở ớ ỉ ể gi D. Gen ngoài nhân ch bi u hi n ra ki u hình
ộ ộ ễ ể
ả ế ặ ấ i ta th y 10 t ả ự ệ ả ể ố ắ ế ng; các t ừ ễ ử ượ ạ ổ ố ậ ắ ể ở ộ m t loài đ ng v t có b nhi m s c th 2n = 14. Khi quan sát quá trình ườ ế bào có c p nhi m s c th s 1 không bào sinh tinh, ng ườ bào còn quá trình trên c t o thành t đ i gi m phân bình th ử ế ng. Theo lí thuy t, trong t ng s giao t ỉ ệ ườ ễ ế
C. 0,25%. D. 2%. ắ ể có 8 nhi m s c th chi m t l B. 0,5%. ườ Ở ộ ế m t loài th c v t, ng đ c.ự ộ Câu 11: M t cá th ễ ủ gi m phân c a 1000 t phân li trong gi m phân I, các s ki n khác trong gi m phân di n ra bình th ả ạ l ố thì s giao t A. 1%. Câu 12:
ề ả ể ạ ị ợ ể ặ ự ậ i ta ti n hành các phép lai sau: (2) AaBBDd × AaBBDd. (1) AaBbDd × AaBbDd. (3) AABBDd × AAbbDd. (4) AaBBDd × AaBbDD. Trong các phép lai trên, các phép lai có th t o ra cây lai có ki u gen d h p v c ba c p gen là
A. 1, 4. B. 2, 4. D. 1, 3.
ề ặ ậ ớ ị i đây
ự ự
d
C. 2, 3. ướ Ở ợ Ở Câu 13: Khi nói v c p NST gi Ở ồ ấ ru i gi m: XX – đ c : XY – cái. ữ Ở ườ i: XX – n : XY – nam. ng không đúng ? l n: XX – cái : XY – đ c. ố gà: XX – tr ng : XY – mái. i tính, nh n đ nh nào d B. D. A. C.
D e XX
E
ả ở ộ ơ ể ể ả ị m t c th có ki u gen đã x y ra hoán v gen Câu 14: Trong quá trình gi m phân
Ab aB
ế ộ ả t không x y ra đ t
d eX đ
ượ ạ ố ừ ơ ể c th này là ớ ầ c t o ra t ớ ầ gi a các alen E và e v i t n s 30%, alen A và a v i t n s 10 %. Cho bi ử AB ế ỉ ệ bi n, tính theo lí thuy t, t l
C. 0,75 %. ữ ế A. 4,25 %.
ầ
ả ắ ể ớ ể ủ ề ủ ứ ộ ễ ế D. 3 %. 1, A2, A3); lôcut II có 2 ươ ng ng trên i tính X không có alen t ế ả t r ng không x y ra đ t bi n. ề ế ố ể ế ằ ể
D. 27.
ự Ở ộ ắ ặ
1 lai v i cây có ki u gen đ ng h p l n thì thu đ
ị ố giao t B. 10 %. ộ Câu 15: Trong qu n th c a m t loài thú, xét hai lôcut, lôcut I có 3 alen (A ằ alen (B, b). C hai lôcut đ u n m trên nhi m s c th gi NST Y, các alen c a hai lôcut này liên k t không hoàn toàn. Bi ầ ố Tính theo lí thuy t, s ki u gen t B. 30 ậ ỏ ượ ầ ắ ầ c F ấ th ph n, thu đ ạ ủ ượ ồ ự ụ 1 t ớ ượ ờ ể ồ ỏ ố
ắ ố
i đa v hai lôcut trên trong qu n th này là A. 18. C. 36. Câu 16: m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do 2 c p gen không alen (A,a; B,b) cùng ớ ủ quy đ nh. Khi lai cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoa tr ng thu n ch ng (P), thu đ 1 toàn ỏ ắ ỏ ồ c F cây hoa đ . Cho F 2 g m 56,25% cây hoa đ và 43,75% cây hoa tr ng. ợ ặ ế N u cho cây F c đ i con g m ố ắ A. 25% s cây hoa đ và 75% s cây hoa tr ng. ắ ố B. 100% s cây hoa tr ng. ỏ ố C. 100% s cây hoa đ . ỏ ố D. 75% s cây hoa đ và 25% s cây hoa tr ng. ạ Ở ườ ệ ườ ể ặ ằ ắ ị i b nh b ch t ng do gen l n (a) n m trên nhi m s c th th ng ươ ứ th ố ị ạ ườ ồ ề ố ị i ch ng có b b b ch t ng. Nh ng ng ỉ ườ ợ ồ ữ ộ ứ ấ ể ứ ị ị ả ự ị ệ
ễ ạ ng quy đ nh, Câu 17: ợ ộ ặ ằ ặ ệ ng ng trên NST Y. M t c p v b nh mù màu do gen l n (m) n m trên NST X không có alen t ạ ườ ợ ộ ị ạ ạ ồ i v có b b mù màu, có bà ngo i và ông n i b b ch t ng. Bên ch ng bình ng, bên phía ng ệ ườ ạ phía ng i khác trong gia đình đ u không b hai b nh này. ặ C p v ch ng này d đ nh ch sinh m t đ a con, xác su t đ đ a con này không b c hai b nh là bao nhiêu?
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 566
.
.
.
.
5 6
1 16
3 16
B. A. C. D.
ạ ữ ượ ử ụ ổ ợ h p? Câu 18: Nh ng lo i enzim nào sau đây đ
A. Restrictaza và ligaza. C. Amilaza và ligaza.
ạ ớ
5 8 ậ ạ c s d ng trong kĩ thu t t o ADN tái t B. ADNpôlimeraza và amilaza. D. ARNpôlimeraza và peptidaza. ị ộ Ở ậ đ u Hà Lan. Alen A quy đ nh h t vàng tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh h t xanh. ể ấ cây
ạ ủ ị ầ ữ ế ạ ạ ớ ở
Câu 19: Cho giao ph n gi a cây h t vàng thu n ch ng v i cây h t xanh. Theo lý thuy t, ki u hình F1 là: ạ
ạ ạ ạ ạ ạ ạ
ể Câu 20: Phát bi u nào sau đây v nhi m s c th gi A. 1 h t vàng : 1 h t xanh. C. 3 h t vàng : 1 h t xanh. ể ắ B. 100% h t vàng. D. 5 h t vàng : 1 h t xanh. i tính là phát bi u đúng? ồ ạ i trong t bào xôma. bào sinh d c, không t n t
ể ớ ế ể ự ể ớ ắ ế i trong t ặ ụ ắ ễ i tính XX, cá th đ c có A. Nhi m s c th gi B. ể ớ ể ớ ỉ ồ ễ ắ ộ ặ ươ ồ ố ề ễ ễ ỉ ồ ạ ể ớ i tính ch t n t ể ậ ộ Ở ấ ả t c các loài đ ng v t, cá th cái có c p nhi m s c th gi ắ ặ i tính XY. c p nhi m s c th gi ậ Ở ấ ả t c các loài đ ng v t, nhi m s c th gi i tính ch g m m t c p t ng đ ng, gi ng C. t ễ t ữ nhau gi a gi ộ ớ i cái. ể ớ ị ị ự i tính, ngoài các gen quy đ nh tính đ c, cái còn có các gen quy đ nh ạ ườ
ố ầ ẹ ủ ạ
ơ ạ ơ ả ử ỗ ị ộ ạ ấ th ph n. Gi ế ố ể F c ơ ạ ế ể
. . . . C. A. D. B.
9 16
1 8
3 4
ể ể ầ ầ ố ớ ự i đ c và gi ắ ễ D. Trên nhi m s c th gi các tính tr ng th ng. ể ể ố ẹ ặ Câu 21: Lai c p b m thu n ch ng, b có ki u hình h t vàng tr n, m có ki u hình h t xanh ặ ỉ ạ ự ụ ượ s m i tính tr ng ch do 1 c p c 100% h t vàng tr n. Cho F nhăn, F1 thu đ 1 t ộ ượ ở 2 , gen quy đ nh, các gen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lý thuy t, trong s ki u hình thu đ ỉ ệ ki u hình h t vàng tr n chi m t l 1 2 ậ ầ ượ Câu 22: M t qu n th sinh v t có thành ph n ki u gen 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. T n s ươ t
C. 0,8 : 0,2. D. 0,3 : 0,7.
ề
.
.
.
.
t là: B. 0,2 : 0,8. ạ ộ ộ ộ ộ ế ấ (cid:0) ỉ ệ ế ố ầ ộ ố ủ ng đ i c a alen A, a l n l A. 0,7 : 0,3. Ở ộ ặ ự ậ m t loài th c v t, tính tr ng chi u cao cây do ba c p gen không alen (A,a; B,b; D,d) Câu 23: ề ế ể ể ươ ị ng tác c ng g p. Trong ki u gen, n u có thêm m t alen tr i thì chi u cùng quy đ nh theo ki u t ưở ề ấ cao cây tăng thêm 5cm. Khi tr ng thành, cây th p nh t có chi u cao 150cm. Theo lí thuy t, phép lai AaBbDd AaBbDd ờ cho đ i con có s cây cao 170cm chi m t l
15 64
6 64
A. B. C. D.
ươ ườ ụ ở ng ít đ c áp d ng
1 64 ượ C. vi sinh v t.ậ
9 64 ế ộ ng pháp gây đ t bi n nhân t o th B. đ ng v t b c cao. ủ
ạ ậ ậ ộ Câu 24: Ph A. n m.ấ ự ậ D. th c v t. ể ỏ ỗ
ườ ặ ơ
ơ . ơ và nhóm phôtphát. ứ ầ Câu 25: Thành ph n nào c a nuclêôtit có th tách ra kh i chu i pôlinuclêôtit mà không làm đ t ỗ chu i pôlinuclêôtit? ơ A. Baz nit ơ C. Baz nit ơ B. Đ ng ribôz ho c đêôxiribôz . D. Nhóm phôtphát.
ố ầ ể ể ể
ằ ầ ộ ể ạ ạ ể ị ợ ề ể ố Câu 26: M t qu n th giao ph i ban đ u có 1050 cá th AA, 150 cá th Aa và 300 cá th aa. Khi qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n có 6000 cá th thì s cá th mang ki u gen d h p là
ầ A. 2160. ể D. 3375.
ẩ ớ ọ
ệ ế ẩ E. coli vì ỹ bào nh n đ Câu 27: Trong k thu t chuy n gen v i m c đích s n xu t các ch ph m sinh h c trên quy mô ế công nghi p, t ầ ố ộ ưỡ
ứ ạ B. E. coli có t c đ sinh s n nhanh. ớ ể C. 2880. B. 2250. ụ ậ ể ấ ả ậ ượ ổ ế c dùng ph bi n là vi khu n ườ ng ph c t p. ế ng dinh d ộ ả ẫ ả ạ ố A. E. coli c n môi tr ầ ố C. E. coli có t n s phát sinh đ t bi n gây h i cao. D. E. coli không m n c m v i thu c kháng sinh.
ề
ộ ố ầ ườ
Trang 4/5 Mã đ thi 566 ế ng nguyên phân liên ti p m t s l n nh nhau ố ạ
ộ ế Câu 28: M t loài có 2n = 46. Có 5 t ủ ế ạ t o ra các t ầ l n nguyên phân c a các t
ư ớ bào bình th ế ấ bào con này th y có 7360 m ch pôlinuclêôtit m i. S bào con, trong nhân c a các t ế ủ
bào này là B. 6. A. 8. C. 4. D. 5.
Câu 29: Ở ru iồ giấm, alen A quy định thân xám trội hoàn toàn so với alen a quy đ nhị thân đen, gen B quy định cánh dài tr iộ hoàn toàn so v iớ alen b quy định cánh c t.ụ Hai c pặ gen này cùng nằm trên m tộ c pặ nhi mễ s cắ thể thường. Gen D quy định m tắ đỏ tr iộ hoàn toàn so v iớ alen d Gen quy định màu m tắ nằm trên nhi mễ s cắ thể giới tính X, không có alen quy định m t ắ tr ng.ắ
AB ab
ể ự ố tương ngứ trên Y. Phép lai: XDY thu đ XDXd x i uể hình cượ F1 có s cá th đ c mang k
AB ab thân đen, cánh c t,ụ m tắ đỏ chi mế tỉ lệ 5%. Tính theo lí thuy t,ế t n s hoán v gen là D. 20%.
ầ ố ị
B. 30%. A. 18%.
ủ ộ Câu 30: Trong quá trình nhân đôi ADN, m t trong nh ng vai trò c a enzim ADN pôlimeraza là ủ ử ắ ạ
ể ạ ạ
ủ ạ ợ
ạ ắ ổ ạ ố ổ ẻ ớ ế ữ ủ ạ ử ADN. C. 15%. ữ ADN. A. tháo xo n và làm tách hai m ch c a phân t ụ B. n i các đo n Okazaki đ t o thành m ch liên t c. ớ C. t ng h p m ch m i theo nguyên t c b sung v i m ch khuôn c a ADN. D. b gãy các liên k t hiđrô gi a hai m ch c a phân t
Ở ỏ ộ ả ị
ưỡ ả ớ ườ ng b i v i nhau, quá trình gi m phân bình th ị ứ ộ b i và cây l ả ấ ứ ố ả ử ử ụ ư Câu 31: vàng. Cho giao ph n các cây t các giao t có s c s ng và kh năng th tinh nh nhau, cây 4n cho giao t
ế ệ ỉ ệ ể ế ả ố sau đây cho th h con có s cây mang ki u hình qu màu vàng chi m t l ? cà chua alen A quy đ nh qu màu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu màu ộ ớ ng, 2n. Các phép lai nào 1 12
B. AAaa x Aa; AAaa x AAaa. D. AAaa x Aaaa; AAaa x Aa.
A. AAaa x Aa; Aaaa x Aa. C. Aaaa x Aa; AAaa x AAaa. ả ề ộ ế ễ ể ắ Câu 32: Khi nói v đ t bi n đ o đo n nhi m s c th , phát bi u nào sau đây sai? ả ạ ễ ể ạ
ắ ổ ả ậ ự ể ễ ể ắ ố
ổ ho t đ ng c a gen có th b thay đ i. ằ ở ầ ữ ễ ễ ể ắ ắ đ u mút hay gi a nhi m s c th và không mang ể ế ộ ố ể ộ ả ể ị ả A. M t s th đ t bi n mang nhi m s c th b đ o đo n có th làm gi m kh năng sinh s n. ạ ắ ễ ả B. Đ o đo n nhi m s c th làm thay đ i trình t phân b các gen trên nhi m s c th , vì v y ể ị ạ ộ ủ ể ị ả C. Đo n nhi m s c th b đ o luôn n m ạ tâm đ ng.ộ ự ắ ế ạ ầ ạ ệ ế ả ạ ồ i các gen do đ o đo n góp ph n t o ra ngu n nguyên li u cho quá trình ti n D. S s p x p l
ạ ạ ể ầ ằ hoá. Câu 33: Qu n th nào sau đây đã đ t tr ng thái cân b ng di truy n?
ề B. 0,6 AA : 0,2 Aa : 0,2 aa. D. 0,64 AA : 0,32 Aa : 0,04 aa.
ử ậ mARN vì không đúng? ơ ề ữ ADN b n v ng h n phân t ệ ố ơ ượ ả t h n. c b o v t
ơ
ứ ằ ủ ế ằ ế ủ ấ ộ ị bào ch t nên ch u tác đ ng c a A. 0,7 AA : 0,2 Aa : 0,1 aa. C. 0,4 AA : 0,4 Aa : 0,2 aa. ể Câu 34: Phát bi u nào sau đây ự ử Ở sinh v t nhân th c, phân t ế ớ A. ADN liên k t v i prôtêin nên đ ơ ề B. ADN ch a nhi u đ n phân h n mARN. C. ADN n m trong nhân, còn mARN n m ch y u trong t enzim phân h y.ủ ạ ạ ỉ D. ADN có 2 m ch còn mARN ch có 1 m ch.
ế ứ
ẩ ạ ở ư ố ủ ố ự ạ ươ ng ng nh sau: GGG Gly; XXX Pro; t các côđon mã hóa các axit amin t ộ ạ ộ vi khu n có ế các nuclêôtit là 5’AGXXGAXXXGGG3’. N u đo n m ch g c này mang thông tin mã ự ủ ạ ạ c a 4 axit amin đó là
Câu 35: Cho bi GXU Ala; XGA Arg; UXG Ser; AGX Ser. M t đo n m ch g c c a m t gen trình t hóa cho đo n pôlipeptit có 4 axit amin thì trình t B. GlyProSerArg. D. SerArgProGly. C. ProGlySerAla. A. SerAlaGlyPro.
ề
ầ ươ
ề ẫ ằ ộ ố
Trang 5/5 Mã đ thi 566 ề Câu 36: Trong m t qu n th ng u ph i đang cân b ng v di truy n, xét hai c p gen Aa và Bb ể ầ ố ằ n m trên 2 c p NST t ng đ ng khác nhau. Alen A có t n s 0,3 và alen B có t n s 0,6. Ki u ỉ ệ gen Aabb chi m t l
ặ ầ ố ể ồ ặ ế
A. 0,36. B. 0,1512. C. 0,0336. D. 0,0672.
sau đây không thu cộ opêron Lac? Câu 37: Thành ph n nào
ộ ầ A. Các gen c uấ trúc (Z, Y, A). C. Vùng vận hành (O). B. Gen đi uề hoà (R). D. Vùng kh iở đ ng (P).
Ở ộ ể ưỡ ễ ậ ắ ộ ố ộ m t loài sinh v t có b nhi m s c th l ế ủ ng b i 2n= 20, s nhóm gen liên k t c a
Câu 38: loài là
A. 20. B. 15. C. 10. D. 5.
Câu 39: Gen B có 250 guanin và có t ngổ số liên k tế hiđrô là 1530, bị đ tộ bi nế thay thế m tộ này b ngằ m tộ c pặ nuclêôtit khác thành gen b. Gen b ít h n ơ gen B m tộ liên k tế ặ c p nuclêôtit ố hiđrô. S nuclêôtit
ủ m i ỗ loại c a gen b là: A. G = X = 250; A = T = 390. C. G = X = 251; A = T = 389.
ự ậ ể ưỡ ộ m t loài th c v t có b nhi m s c th l ể ươ ị ợ ế ộ ắ ễ ộ ặ ạ ồ ố ể ễ ả B. G = X = 249; A = T = 391. D. G = X = 610; A = T = 390. ườ ng b i 2n = 12, trong tr ế ệ ượ ạ ỗ ợ ộ ng h p trên m i ộ ạ ng đ ng xét m t c p gen d h p. N u có đ t bi n l ch b i d ng ba ố i đa trong c t o ra t Ở ộ Câu 40: ắ ễ ặ c p nhi m s c th t nhi m (2n +1) x y ra, thì s ki u gen d ng ba nhi m (2n +1) khác nhau đ ể ủ qu n th c a loài là
B. 6. C. 48. D. 12. ễ ầ A. 24. Ế H T