Ở Ấ ƯỢ Ả Ề Ầ S GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ KH O SÁT CH T L
ề Trang 1/5 Mã đ thi 314 Ố NG THPT QU C GIA L N 1
Ọ Ọ Ề MÃ Đ : 314 NĂM H C 20162017 – MÔN SINH H C 12
ệ ờ Th i gian làm bài: 50 phút (40 câu tr c nghi m) ọ ắ H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ậ ể ả ử ộ ể ể ể s m t qu n th đ ng v t có 200 cá th . Trong đó 60 cá th có ki u gen AA; 40 cá th có ầ ể ầ ố ủ ể ầ
ể A. 0,4.
ể ộ ể B. 0,2. ả ề ộ ế ễ ắ
ạ ả ạ ồ
C. 0,3. ể ầ ạ ự ế ậ ể ắ ạ ắ ổ A. S s p x p l B. Đ o đo n nhi m s c th làm thay đ i trình t Câu 1: Gi ki u gen Aa; 100 cá th có ki u gen aa, t n s c a alen A trong qu n th trên là D. 0,5. ể sai? Câu 2: Khi nói v đ t bi n đ o đo n nhi m s c th , phát bi u nào sau đây ệ ế ạ i các gen do đ o đo n góp ph n t o ra ngu n nguyên li u cho quá trình ti n hoá. ễ ạ ễ ố phân b các gen trên nhi m s c th , vì v y ho t ể ị ể ổ ộ đ ng c a gen có th b thay đ i. ễ ể ả ạ ả
ễ ắ ằ ở ầ ể ị ả ữ ễ ể ắ ộ ự ắ ả ủ ộ ố ể ộ ắ ạ
ườ ễ ậ m t loài th c v t có b nhi m s c th l ộ ộ ặ ắ ị ợ ợ ễ ể ươ ng b i 2n = 12, trong tr ộ ạ ế ệ ầ ố ể ưỡ ế ượ ạ ể ủ ể ị ả ả ế C. M t s th đ t bi n mang nhi m s c th b đ o đo n có th làm gi m kh năng sinh s n. đ u mút hay gi a nhi m s c th và không mang tâm đ ng. D. Đo n nhi m s c th b đ o luôn n m ỗ ặ ự ộ ng h p trên m i c p ả ộ ồ ng đ ng xét m t c p gen d h p. N u có đ t bi n l ch b i d ng ba nhi m (2n +1) x y ạ c t o ra t Ở ộ Câu 3: ắ ễ nhi m s c th t ố ể ra, thì s ki u gen d ng ba nhi m (2n +1) khác nhau đ i đa trong qu n th c a loài là
A. 48. ễ B. 24. ố ủ ạ ạ ộ ư D. 6. C. 12. ự các nuclêôtit nh sau: 3’… AAATTGAGX…5’ Câu 4: M t đo n m ch mã g c c a gen có trình t
ườ ự ươ ứ ế ạ ng, t rình t ng ng là t quá trình phiên mã bình th
ủ các nuclêôtit c a đo n mARN t B. 3’…GXUXAAUUU…5’. D. 5’…TTTAAXTXG…3’.
ườ ố ế ố ậ ế ằ i ta ti n hành t th ph n b t bu c và giao ph i c n huy t nh m
th đ ng h p.
ủ ầ Bi A. 3’…UUUAAXUXG…5’. C. 5’…TTTAAXTGG…3’. ọ Câu 5: Trong ch n gi ng, ng ỉ ệ ể ị ợ A. tăng t l th d h p. ị ổ ợ ế h p. C. tăng bi n d t ắ ự ụ ấ ộ ợ ỉ ệ ể ồ ả B. gi m t l ạ D. t o dòng thu n ch ng.
ầ ướ th ph n có xu h ng
ể ộ ả ồ ủ ầ ự ỉ ệ ể ả ợ ỉ ệ ể ồ ki u gen đ ng h p tr i, gi m t l ỉ ệ ể ị ợ ỉ ệ ể ki u gen d h p và gi m t l
ổ ị ể ự ụ ấ nhiên, thành ph n ki u gen c a các qu n th t Câu 6: Trong t ợ ặ ồ ki u gen đ ng h p l n. A. tăng t l ợ ki u gen đ ng h p. B. tăng t l ể ầ C. phân hóa thành các dòng thu n có các ki u gen khác nhau. ế ệ D. duy trì n đ nh qua các th h . ự Câu 7: Cho các thành t u sau: ấ ả ẩ E. coli s n xu t insulin ng
ạ ấ ng đ ưỡ ng cao. ộ ườ ng. ả ộ ổ ng b i có ki u gen đ ng h p v t ạ ạ ạ ạ ạ ạ ư ấ ằ ạ ồ ừ ả ể ế ườ ơ ng b i bình th ợ βcaroten (ti n vitamin A) trong h t. ạ ồ t c các gen. ủ ề ề ấ ả ữ i trong s a.
̀ ̀ ợ ườ ề ự ậ ̉
D. (3), (4), (5).
C. (1), (2), (4), (5). ộ ể ưỡ ễ ắ ế ủ ố Câu 8:
ườ ủ i. (1). T o ch ng vi khu n ượ ộ ố (2). T o gi ng d a h u tam b i không có h t, có hàm l ạ ộ ố (3). T o gi ng dâu t m tam b i có năng su t cao h n d ng l ố (4). T o gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p ố ưỡ (5). T o gi ng cây tr ng l ố (6). T o gi ng c u s n sinh prôtêin huy t thanh c a ng ̀ ự Trong các thành t u trên thanh t u nao la cua kĩ thu t di truy n? B. (2), (4), (6). A. (1), (4), (6). ậ ộ Ở ộ m t loài sinh v t có b nhi m s c th l B. 2. C. 28.
ng b i 2n = 14, s nhóm gen liên k t c a loài là D. 7. ớ ấ ị ́ ự ậ ỏ ộ ị ớ ắ ớ ấ ế ố ườ ễ ấ ẫ ng. Tính theo lý thuy t s cây thân th p, hoa màu tr ng thu đ ̉ ̣
A. 14. ộ Ở ộ m t loài th c v t, alen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thân th p, alen Câu 9: ị ị B qui đ nh hoa màu đ tr i hoàn toàn so v i alen b qui đ nh hoa màu tr ng. Cho phep lai P: AaBb x AaBb 1. Cho các cây thân cao, hoa màu đ Fỏ 1 giao ph n ng u nhiên v i nhau. Bi ế ả ượ t quá trình gi m c F thu đ ượ ở 2 ắ ụ phân và th tinh di n ra bình th F c ế chi m ti lê là A. 1/16. C. 1/36. D. 1/81. B. 1/4.
ề
ể ị ườ ệ ữ ề ố ể
Trang 2/5 Mã đ thi 314 ậ ng và ki u hình, nh n đ nh nào sau đây
Câu 10: Khi nói v m i quan h gi a ki u gen, môi tr không đúng? ị ả ả ứ ề ủ ơ ể ướ các đi u ki n c
ngườ khác nhau. ể ạ ệ môi tr ẵ ữ ề ộ
ự ươ ữ ế ể ng tác gi a ki u gen và môi tr
ể ố ẹ ể ể ườ ng. ụ ườ ể ộ ộ ng. A. Ki u gen quy đ nh kh năng ph n ng c a c th tr ạ ạ ề B. B m không truy n đ t cho con nh ng tính tr ng đã hình thành s n mà truy n đ t m t ki u gen. ả c a ủ s t C. Ki u hình là k t qu ủ ơ ể ỉ ụ D. Ki u hình c a c th ch ph thu c vào ki u gen mà không ph thu c vào môi tr
ữ ạ ạ ả ạ ộ ượ c ợ ợ ạ Câu 11: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n (ch c ch Y) có m t m ch đ ụ ổ t ng h p liên t c còn m ch kia đ ợ ạ ề ỗ ạ ớ
ề ề ạ ạ
ượ ổ c t ng h p gián đo n? ỉ ổ ỉ ỉ ỉ ổ ề ạ ợ ớ
A. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ B. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn có chi u 5’ 3’.→ ụ C. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn có chi u 3’ 5’.→ ụ D. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 3’ 5’.→ ạ Ở ộ
2. Bi
ự ậ ộ ế ứ ặ ộ ộ m t loài th c v t, tính tr ng chi u cao cây do ba c p gen không alen ề ấ ể ấ ủ ấ ớ ể ươ ưở ề ộ ng tác c ng g p. Trong ki u gen n u c thêm m t alen tr i thì ng thành, cây th p nh t c a loài này có chi u cao 200 cm. ế ộ ấ ự ụ ấ thu đ th ph n ề ượ c F (Aa, Bb, Dd) quy đ nhị chi u cao cây tăng thêm 20 Giao ph n cây cao nh t v i cây ế ả t không có đ t bi n x y ra. Tính theo lí ế c F ề ở 2 chi m t l ỉ ệ là ấ 1, cho các cây F1 t F
D. 3/64. A. 3/32.
ợ ế ế Câu 12: theo ki u t cm. Khi tr ượ ấ th p nh t, thu đ thuy t, ế s ố cây có chi u cao 220 cm B. 6/32. ộ ườ
ử ề ạ ấ C. 1/32. ộ ị ệ ở ớ ị gi i d giao t ị ng h p m t gen quy đ nh m t tính tr ng, n u k t qu lai thu n và lai ngh ch khác (XX) thì ả ạ ử (XY) nhi u h n ậ ơ ở ớ ồ gi i đ ng giao t ở ị ặ i, tính tr ng l n xu t hi n ượ c quy đ nh b i gen ớ ươ ứ ể ớ ễ ắ i tính Y, không có alen t ng ng trên nhi m s c th gi i tính X.
ấ
ươ ứ ể ớ ễ ắ i tính X, không có alen t ng ng trên nhi m s c th gi i tính Y.
Câu 13: Trong tr ở ớ hai gi nhau ạ tính tr ng này đ ằ ằ ằ ằ bào ch t (ngoài nhân). ể ớ ễ ể ườ ễ ắ ắ ng. A. n m trên NST gi ế B. n m trong t C. n m trên nhi m s c th gi D. n m trên nhi m s c th th
ơ ế ề ạ ộ ườ ơ ở E. coli, khi môi tr ng không có lactôz thì ế ẽ ứ ủ ằ ứ ế Câu 14: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng cách
ế ế ậ ề ế ế
ể ớ ễ B. liên k t vào vùng v n hành. D. liên k t vào gen đi u hòa. ể i tính, phát bi u nào sau đây Câu 15: Khi nói v gen trên c p nhi m s c th gi ắ ỉ ứ ề ắ ớ ị ạ không đúng? ị ể ớ ở ộ A. liên k t vào vùng kh i đ ng. C. liên k t vào vùng mã hóa. ặ i tính ch ch a gen qui đ nh gi i tính, không có gen qui đ nh các tính tr ng
th ng. ữ ễ ắ ỉ ể ớ ươ ứ ễ ắ i tính X mà không có alen t ng ng trên nhi m s c th ể
gi ễ ắ ỉ ể ớ ươ ứ ễ ắ i tính Y mà không có alen t ng ng trên nhi m s c
th gi ữ i tính X. ữ ể ớ ễ ằ ắ ả ươ ứ ể ớ ễ ắ i tính X và có c alen t ng ng trên nhi m s c th gi i ễ A. Trên nhi m s c th gi ườ B. Có nh ng gen ch có trên nhi m s c th gi ớ i tính Y. C. Có nh ng gen ch có trên nhi m s c th gi ể ớ D. Có nh ng gen n m trên nhi m s c th gi
ự ạ ộ ớ
Ở ộ ớ ậ ấ ượ ạ ấ c F ế ả ạ 1 100% cây thân cao. Cho các cây F1 t p giao thu đ c F ụ ố ế ế ể m t loài th c v t, tính tr ng thân cao là tr i hoàn toàn so v i tính tr ng thân th p. Cho cây 2 phân tính ễ t quá trình gi m phân và th tinh di n ra bình là ỷ ệ l ng, tính theo lý thuy t trong s cây thân cao ỷ ệ l
tính Y. Câu 16: thân cao lai v i cây thân th p đ ố theo t ườ th A. 1/4. ượ ấ 3/4 s cây thân cao: 1/4 s cây thân th p. Bi ố ố ở 2 s cây có ki u gen đ ng h p chi m t F C. 2/3. ợ ồ D. 3/4. B. 1/3.
̃ ̣
ử ạ ử ử ́ tARN. rARN. mARN. ộ Câu 17: Bô ba đôi ma (anticôđon) là b ba có trên ố ủ B. m ch g c c a gen. A. phân t C. phân t D. phân t
ậ ươ ủ ả ườ ư ấ ạ ạ Câu 18: Cho các loài cây sau: (1). Ngô. (2). Đ u t ng. (3). C c i đ ng. (4). Lúa đ i m ch. (5). D a h u. (6). Nho.
ề
ữ ụ ể ươ ộ ể ạ ố ữ Trong nh ng loài trên, nh ng loài có th áp d ng ph
Trang 3/5 Mã đ thi 314 ng pháp t o gi ng cây tam b i đ làm tăng
ấ
C. (3), (5), (6).
́ ồ năng su t cây tr ng là A. (3), (4), (6). ầ ở ế ệ ầ ế D. (2), (4), (6). ̀ 0,2 BB: 0,8 Bb, n u cho t th h đ u la: ự ụ th ể ự ́ ̀ ̀ ộ ế ́ ể B. (1), (3), (5). ́ ầ ̣ ̉ ̀ ậ Câu 19: M t qu n th th c v t co câu truc di truyên ph n liên ti p qua 3 thê hê thi thành ph n ki u gen cua quân thê ̉ ở ế ệ 3 là th h F
ấ A. 10% BB : 70% Bb : 30% bb. C. 80% BB : 20% Bb. B. 55% BB : 10% Bb : 35% bb. D. 43,75% BB : 12,5% Bb : 43,75% bb.
ả ế ể ườ ơ ử ố t i đa c ố ạ ng. S lo i giao t ộ ơ ể ể ạ Câu 20: M t c th có ki u gen AaBbDdee ti n hành gi m phân bình th th đó có th t o ra là
C. 16. ị ẫ ớ
ộ ộ ố ố ể ủ D. 8. ộ t alen A qui đ nh lông dài tr i hoàn toàn so v i alen a qui ư ề ấ B. 9. ế ậ m t loài đ ng v t ng u ph i, bi ắ Cho m t s qu n th c a loài trên có c u trúc di truy n nh sau:
ể ể
ầ ầ ầ ầ ầ ầ
ể A. 4. Ở ộ Câu 21: ị đ nh lông ng n. ể ể ể ể ầ ể ề ầ
ằ D. 4.
́ ắ C. 3. ề B. 2. ơ Ở ằ ộ ỏ ̣ ̀ ̃ ườ ễ ợ ị ̉ sinh vât nhân s , m t gen câu truc có chi u dài b ng 0,408 micrômet. H i chuôi pôlipeptit do ng và không ́ ầ ể (1). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông dài. ể ắ (2). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông ng n. ể (3). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,49AA : 0,42Aa: 0,09aa. ể (4). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,4AA : 0,4Aa: 0,2aa. ạ ạ ể ắ ấ Trong các qu n th trên, có m y qu n th ch c ch n đ t tr ng thái cân b ng di truy n? A. 1. ́ Câu 22: ́ ́ gen nay tông h p co bao nhiêu axit amin? Biêt quá trình phiên mã và d ch mã di n ra bình th ̀ở tinh axit amin m đâu.
B. 398. A. 399.
ể ở ậ D. 798. ự sinh v t nhân th c?
ễ
c c u t o t ộ ể ị
C. 400. ắ ễ ể Câu 23: Phát bi u nào sau đây ễ ề ự ở ầ ể kh i đ u nhân đôi. ạ ể ượ ấ ạ ừ ARN và prôtêin lo i histôn. ế ớ ắ ệ ắ ễ ầ ể ụ ủ ễ ễ ắ ả ắ ề không đúng v nhi m s c th ắ ộ A. Trên m t nhi m s c th có nhi u trình t B. Nhi m s c th đ C. Trên nhi m s c th có tâm đ ng là v trí đ liên k t v i thoi phân bào. ể ể D. Vùng đ u mút c a nhi m s c th có tác d ng b o v nhi m s c th .
ầ
ơ ố ủ Câu 24: Trong c u trúc m t đ n phân c a ADN, không có thành ph n nào sau đây? 5H10O5. ấ 5H10O4. ơ . ộ ơ ườ B. Đ ng C ườ A. Đ ng C
ể ạ ể ậ ọ ố ộ C. Baz nit ể ề D. Nhóm ph tphat. ườ ố ử ụ i ta s d ng
Câu 25: Trong ch n gi ng đ ng v t, đ t o ra nhi u cá th có ki u gen gi ng nhau ng ph ế ộ ế ươ ng pháp gây đ t bi n.
ệ ự ằ ằ ằ ạ ạ ồ ậ ấ ng pháp ố ạ ố ạ ố B. t o gi ng b ng ph ố D. t o gi ng b ng công ngh gen.
ớ ạ ắ i h n (restrictaza). ỏ ế ờ bào. ế ậ h p vào t bào nh n. ố ờ bào cho và ADN plasmit nh enzim ligaza. ổ ợ h p.
ự ế bào ch a ADN tái t đúng qui trình trong kĩ thu t c y gen là
̀ ườ ̉ ̣ ̣ t c các căp gen ng ế i ta ti n hành
ế
ươ ị ổ ợ h p. A. t o gi ng d a trên ngu n bi n d t ề C. t o gi ng b ng kĩ thu t c y truy n phôi. ́ ́ Câu 26: Cho cac thao tac sau: ở ̉ ế ắ bào cho và c t m vòng plasmit nh enzim gi (1). C t ADN cua t ̉ ế bào cho và tách plasmit ra kh i t (2). Tách ADN cua t ́ ổ ợ ể (3). Chuy n ADN tai t ̉ ế ạ (4). N i đo n ADN cua t ứ (5). Tách dòng t Trình t các thao tác A. (1)→ (3)→ (2)→ (4)→ (5). C. (2)→ (1)→ (4)→ (3)→ (5). Câu 27: Đ t o ra quân thê cây l ế ợ ị
̀ ̃ ươ ng bôi đông h p t ộ ớ bào, k t h p v i gây đ t bi n đa b i hoá. ể ị ợ ậ ấ ộ ng b i hoá b ng dung d ch cônsixin.
ưỡ ự ụ ấ ằ ế ệ ị ế ồ th ph n qua 57 th h liên ti p. ậ ấ B. (1)→(2)→(4)→(3)→(5). D. (2)→(3)→(1)→(4)→(5). ợ ử ề ấ ả ể ạ v t ộ ế ấ A. nuôi c y mô t ộ ế B. gây đ t bi n thu n ngh ch các th d h p Aa. ạ ấ C. nuôi c y h t ph n và gây l D. lai khác loài r i cho t
ạ ộ ộ ị ợ m t loài th c v t, xét m t tính tr ng (x) do m t gen (a) qui đ nh, trong tr Ở ộ ị ự ậ ả ế ề ạ Câu 28: và lai ngh ch cho k t qu khác nhau, các con sinh ra luôn có ki u hình v tính tr ng (x) gi ng m khi ể ớ ắ
ề Trang 4/5 Mã đ thi 314 ậ ườ ng h p lai thu n ố ẹ i tính X.
ể ườ ể ớ ễ ễ ằ ằ ắ ắ ể ằ ằ ở ng. i tính Y. ễ ể ty th . A. gen (a) n m trên nhi m s c th th C. gen (a) n m trên nhi m s c th gi B. gen (a) n m trên nhi m s c th gi D. gen (a) n m
ộ ế ể ắ ậ , trong m t t ộ đ ng v t ả ườ ặ Ở ộ m t loài ế bào bào (m) gi m phân hình thành giao t ả ườ ễ ử ệ ễ sinh tinh (m) xét hai c p nhi m s c th kí hi u là Aa và ặ ử ở ả , ng, c p Bb ố ạ (m) nói ng. S lo i giao t ặ gi m phân I c p Aa phân li bình th ể ạ có th t o ra t bào sinh tinh ừ ế t Câu 29: Bb. Khi t không phân li; gi m phân II di n ra bình th trên là
D. 6.
Ở ồ ế ạ ặ ộ ộ ị ấ ru i gi m, bi C. 4. B. 8. ộ t m t gen qui đ nh m t tính tr ng tr i – l n hoàn toàn. A. 2. Câu 30:
l có s cá th mang ki u hình l n v c ba tính tr ng nói
ượ ề ả ể ể ạ ặ ố Cho phép lai P: XDXd x XDY thu đ c F
AB ab
ỉ ệ ị 4,375%. T n s hoán v gen trong phép lai trên là
AB ab ầ ố B. 35%.
ế trên chi m t l A. 40%. D. 30%.
ị ộ ế ế ạ
ộ ặ ế ơ ộ ộ ặ ố ỗ C. 20%. ố ổ Câu 31: Gen B có 250 nuclêôtit lo i Ađênin và có t ng s liên k t hiđrô là 1670. Gen B b đ t bi n thay ế th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác thành gen b. Gen b ít h n gen B m t liên k t hiđrô. S nuclêôtit m i lo i c a gen b là
ằ ạ ủ A. A = T = 610; G = X = 390. C. A = T = 249; G = X = 391.
ị Ở ộ m t loài th c v t, ki u gen (Abb) và (aaB) quy đ nh qu tròn; ki u gen (AB) quy đ nh qu ặ ự ậ ị B. A = T = 250; G = X = 390. D. A = T = 251; G = X = 389. ả ể hai c p gen nói trên t ả ự ụ ễ ấ th ph n thu đ ả ị ấ ự ụ th ph n thu ụ t quá trình gi m phân và th tinh di n ra ấ ặ ng, t
ể Câu 32: ể ả ẹ d t; ki u gen (aabb) quy đ nh qu dài. Cho cây qu d t d h p t ả ẹ 1 t ượ 1. Cho các cây qu d t F c F đ ế ườ bình th B. 1/64. A. 1/81. D. 1/16.
̀ Ở ườ ng ́ ̀ ̀ i, gen qui đ nh nhóm máu ABO g m 3 alen ộ IA, IB, I0 năm trên NST th ề ằ ầ ̣ i cân b ng di truy n có tân sô cac alen I
ườ . Trong đo alen ng ́ ́ ấ ể ̣ ́ A = 0,5; ̀ ợ ợ ồ ề
ả ẹ ị ợ ử ế ượ 2. Bi c F ở 2 là ả ính theo lí thuy t, xác su t g p cây qu dài F C. 1/36. ồ ị Câu 33: 0. Xet m t qu n th ng IA, IB la đông trôi so v i alen I ́ ̀ ơ ể ườ IB = 0,3; I0 = 0,2. M t c p v ch ng trong qu n th này đ u có nhóm máu B. Xác su t đ căp v chông ộ ặ ể ầ này sinh con trai đ u lòng có nhóm máu O là ầ
C. 2/49. ằ ễ ắ Ở ườ ng ặ i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên nhi m s c th th ư D. 2/98. ể ườ ạ ị ạ ườ ủ ấ ệ i đàn ông (A) có b m bình th ườ ng nh ng em gái c a anh ta b b ch t ng l y m t ng ượ ặ ị ạ ư ạ ợ ồ ệ ấ ứ ủ ẻ ạ ạ ả ộ B. 47/98. A. 1/4. ị ạ ạ ả ử ộ ng qui đ nh. Gi s m t Câu 34: ườ ộ ố ẹ ụ ữ ườ i ph n ng ườ ộ ố ẹ ng nh ng anh trai c a cô ta b b ch t ng. C p v ch ng này sinh đ i c m t ng (B) có b m bình th ị ạ ế ạ con (C) không b b ch t ng, xác su t đ a tr (C) không mang gen gây b nh b ch t ng là bao nhiêu? Bi t ế không có đ t bi n x y ra.
1 giao ph i v i gà mái ch a bi
C. 1/4. ể ớ ễ ắ ớ ắ Ở ể ớ ớ ự B. 1/2. ặ gà, gi i tính XX, gi i đ c mang c p nhi m s c th gi ắ i tính 1 toàn gà lông dài, màu i cái mang c p nhi m s c th gi ắ ượ ố ư ố ớ t ể ế ki u gen A. 1/9. ễ Câu 35: XY. Cho phép lai: Pt/c gà lông dài, màu đen x gà lông ng n, màu tr ng thu đ đen. Cho gà tr ng F ắ thu đ ắ ắ D. 4/9. ặ ượ c F 2 g m: ồ lông dài, màu tr ng: 10% lông ng n, màu đen.
ộ ặ ế ạ ả ộ ế t m t gen quy đ nh m t tính tr ng tr i l n hoàn toàn, không có đ t bi n x y ra. Tính theo lý thuy t, ủ ị
ể ộ ắ D. 20%. ể ườ C. 10%. ằ ậ , xét gen I có 3 alen n m trên nhi m s c th th ươ ứ ễ ắ ể ớ ễ ng ng trên nhi m s c th gi i tính X không có alen t ằ ng, gen II có 2 alen n m ố ể ầ i tính Y. Qu n th này có s ố i đa v 2 gen trên là
c F + Gà mái: 40% lông dài, màu đen: 40% lông ng n, màu tr ng: 10% ắ ố + Gà tr ng: 100% lông dài, màu đen. ộ ị ế ộ Bi ầ ố hoán v gen 1 là c a gà F t n s B. 25%. A. 5%. ầ Ở ộ m t qu n th đ ng v t Câu 36: ể ớ ắ ễ trên nhi m s c th gi ề ạ ể lo i ki u gen t A. 30. C. 18. D. 32. B. 60.
ề
ự ậ ớ ị
1 có b n lo i ki u hình khác nhau. Trong t ng s các cây F ử ự
ị ớ ả ố ố ổ c F ế ằ ế ố ả t r ng quá trình gi m phân t o giao t ả ộ ể
Trang 5/5 Mã đ thi 314 ấ ộ m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p, ả ỏ ự ụ ị th ể 1, s cây có ki u hình thân đ c, cái gi ng nhau và không ả
c ượ ở 1, s cây mang ki u hình thân cao, qu ế ổ ặ ồ ạ ố F ỉ ệ v c hai c p gen nói trên chi m t l ố là
Ở ộ Câu 37: ị ả ỏ ộ alen B quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu vàng. Cho cây thân cao, qu đ t ượ ấ ố ể ạ ph n thu đ ỉ ệ 4%. Bi ấ th p, qu vàng chi m t l ế ế ả x y ra đ t bi n. Tính theo lí thuy t, trong t ng s cây thu đ ợ ử ề ả vàng có ki u gen đ ng h p t B. 4%. ể A. 21%. D. 16%.
ể ớ ễ ộ ệ C. 9%. ằ
ặ i, b nh mù màu do m t gen l n n m trên nhi m s c th gi ắ ộ ị i tính X không có alen t ố ẹ i tính Y qui đ nh. M t ph n không b b nh mù màu có b m bình th ấ ể ặ ắ ị ệ ồ ườ ấ ụ ữ ộ ươ ng ườ ng ợ ộ ị ệ ị ệ ể ớ ủ ườ ng. Xác su t đ c p v ế ả
ườ i con b b nh mù màu là bao nhiêu? Bi B. 1/4.
C. 1/8. ộ ị ị
1. Bi
Ở ộ ố ẹ ử ấ m t loài th c v t, alen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thân th p. Cho ữ 2n h u ượ ể ố ẹ ớ F
ố C. 2/4. i ch ng bình th ộ ế t không có đ t bi n x y ra. D. 1/16. ớ ế ỉ t cây 4n ch cho giao t c F ố ở 1, s cây có ki u gen gi ng b m là D. 1/4 .
ng 2 đ t ộ ợ ử ủ ậ ươ ệ ươ ấ nguyên phân bình th ễ ắ Ở ườ ng Câu 38: ễ ứ ng trên nhi m s c th gi ườ ư i em trai c a cô ta b b nh mù màu, l y m t ng nh ng ng ồ ch ng này sinh m t ng A. 1/2. ự ậ Câu 39: ấ ể hai cây b m 4n có ki u gen Aaaa giao ph n v i nhau thu đ ố ế th . Tính theo lý thuy t, trong s cây thân cao B. 1/3. Ở ậ đ u Hà lan có 2n = 14. M t h p t ộ ng n i bào đã cung c p nguyên li u t c a đ u Hà lan ng đ ườ ợ ử ể ơ H p t ng 84 nhi m s c th đ n. ợ liên ti pế , ế ị ộ trên b đ t bi n ụ A. 2/3. Câu 40: ườ môi tr d ngạ ộ ứ ộ . b i A. t B. tam nhi mễ . ễ . C. m t nhi m D. tam b iộ .
Ế H T