Ở Ấ ƯỢ Ả Ề Ầ S GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ KH O SÁT CH T L
ề Trang 1/5 Mã đ thi 283 Ố NG THPT QU C GIA L N 1
Ọ Ọ Ề MÃ Đ : 283 NĂM H C 20162017 – MÔN SINH H C 12
ệ ắ ờ Th i gian làm bài: 50 phút (40 câu tr c nghi m) ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Theo quan niệm hi nệ đ i,ạ về mặt di truy nề h c,ọ mỗi qu nầ thể giao ph iố được đ cặ tr ngư b iở
A. số lượng các cá thể có ki uể gen đ ngồ h pợ tr iộ c aủ qu nầ th .ể B. t nầ số các alen và t nầ số các ki uể gen c aủ qu nầ th .ể C. số lượng nhiễm s cắ thể c aủ các cá thể trong qu nầ th .ể D. số lượng các cá thể có ki uể gen dị hợp c aủ qu nầ th .ể
Câu 2: Lo iạ đột biến nhi mễ s cắ thể nào sau đây làm thay đổi s ố lượng gen trên một nhi mễ s cắ th ?ể A. Đột biến l chệ bội. B. Đột biến đảo đoạn. C. Đột biến m tấ đoạn. D. Đột biến đa bội.
hoa đỏ tr iộ hoàn toàn so với alen a quy đ nhị
hoa vàng. tế các cây tứ b iộ giảm phân cho giao tử lưỡng b iộ có khả năng thụ tinh bình thường, không Câu 3: Ở một loài thực v t,ậ alen A quy đ nhị Cho bi có đ tộ bi nế x yả ra. Theo lí thuy t,ế phép lai AAaa × Aaaa cho đời con có tỉ lệ phân li ki uể hình là:
A. 3 cây hoa đỏ : 1 cây hoa vàng. C. 1 cây hoa đỏ : 1 cây hoa vàng. B. 11 cây hoa đỏ : 1 cây hoa vàng. D. 35 cây hoa đỏ : 1 cây hoa vàng.
Câu 4: Cho các thành ph n:ầ
ủ ấ ạ (1) mARN c a gen c u trúc; (2) Các lo i nuclêôtit A, U, G, X; (3) ARN pôlimeraza; (4) ligaza;
(5) ADN pôlimeraza.
ủ ầ ấ ở ẩ E. coli Các thành ph n tham gia vào quá trình phiên mã các gen c u trúc c a opêron Lac vi khu n là
A. (2) và (3). B. (1), (2) và (3). D. (2), (3) và (4).
C. (3) và (5). Câu 5: Khi nói về uư thế lai, phát bi uể nào sau đây không đúng?
A. Trong m tộ số trường h p,ợ lai gi aữ hai dòng nh tấ định thu được con lai không có uư thế lai, nh ngư n uế cho con lai này lai v iớ dòng thứ ba thì đ iờ con l iạ có uư thế lai. iả thích cơ sở di truy nề c aủ uư thế lai đ cượ nhi uề người
th a nh n ụ vi cệ nhân gi ng.ố
B. M tộ trong nh ngữ giả thuy tế để gi ậ là giả thuy tế siêu tr i.ộ ừ C. Người ta t oạ ra nh ngữ con lai khác dòng có uư thế lai cao để sử d ng cho D. Để t oạ ra nh ngữ con lai có uư thế lai cao về m tộ số đ cặ tính nào đó, người ta thường b tắ
ề ể ể ầ không đúng? ằ cách tạo ra nh ngữ dòng thu nầ ch ngủ khác nhau. ầ đ u b ng ẫ Câu 6: Khi nói v qu n th ng u ph i, phát bi u nào sau đây ả ị ợ ầ
ị ổ ợ ố ầ ố ể ề ế
ề ủ ể ằ ầ
ể ạ ạ ạ ẫ ẫ ẫ ẫ ề ể ề ể ấ ể ầ ố ế ệ A. Quá trình ng u ph i làm cho t n s ki u gen d h p gi m d n qua các th h . ố ạ h p. B. Quá trình ng u ph i t o ra nhi u bi n d t ố C. Quá trình ng u ph i có th làm cho c u trúc di truy n c a qu n th đ t tr ng thái cân b ng. ạ ố D. Quá trình ng u ph i làm cho qu n th đa d ng v ki u gen và đa d ng v ki u hình.
ậ ể gen vào tế bào vi khu n,ẩ phát
Câu 7: Khi nói về vai trò c aủ th tể ruy nề plasmit trong kĩ thu t chuy n bi uể nào sau đây đúng?
c.ượ
A. Nhờ có thể truy nề plasmit mà gen c nầ chuyển được nhân lên trong tế bào nh n.ậ B. N uế không có thể truy nề plasmit thì tế bào nh nậ không phân bào đ C. Nhờ có thể truy nề plasmit mà gen c nầ chuyển g nắ được vào ADN vùng nhân c aủ tế bào nhận. D. Nếu không có thể truyền plasmit thì gen cần chuyển sẽ tạo ra quá nhiều sản phẩm trong tế bào
tế r ngằ m iỗ gen quy định m tộ tính trạng, alen trội là trội hoàn toàn. Phép lai nào sau đây
nhận. Câu 8: Bi cho đ iờ con có ki uể hình phân li theo t ỉ lệ 1 : 1 : 1 : 1?
A. x B. x C. x D. x AB aB Ab ab ab aB ab ab Ab ab aB aB Ab ab aB ab
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 283 Câu 9: Ở một loài thực vật, alen A quy định thân cao trội hoàn toàn so với alen a quy đ nị h thân th p;ấ alen B quy định quả đỏ trội hoàn toàn so với alen b quy định quả vàng. Theo lí thuyết, phép lai: AaBb × aaBb cho đời con có kiểu hình thân cao, qu đả ỏ chi mế tỉ lệ
D. 37,5%.
ườ A. 12,5%. ộ ữ Câu 10: M t trong nh ng đ c đi m c a th B. 56,25%. ể ủ ặ ộ ướ ị ệ C. 18,75%. ế ng bi n là ng xác đ nh.
ể ạ ạ ồ ặ i, có h i ho c trung tính.
ờ ệ ủ ế c cho đ i sau và là nguyên li u c a ti n hoá.
ả ữ ấ A. xu t hi n đ ng lo t theo m t h ợ B. có th có l ề ượ C. di truy n đ D. phát sinh trong quá trình sinh s n h u tính.
ề
ể ạ ớ ợ ổ ế Câu 11: Khi nói v quá trình nhân đôi ADN, phát bi u nào sau đây sai? ề
ự ậ A. Enzim ADN polimeraza t ng h p và kéo dài m ch m i theo chi u 3’ đ n 5’. B. Nhờ các enzim tháo xoắn, hai mạch đơn c a ủ ADN tách nhau dần tạo nên chạc chữ Y. C. Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc bán bảo tồn. D. Enzim ligaza (enzim nối) nối các đ aọ n Okazaki thành mạch đơn hoàn chỉnh. ữ ạ ủ ầ
ồ ở 1 thu đ ắ ỏ ẫ : 1 đ th m: 4 đ ạ ắ Câu 12: ủ ch ng ươ t ấ ở 2 thu đ F ạ ổ ợ ữ ươ ữ
ượ ồ ổ ộ ng tác b tr gi a các gen không alen. ể ế ớ ữ ề ễ ắ ộ m tỞ ộ loài th c v t, khi lai gi a d ng hoa đ th m thu n ch ng v i d ng hoa tr ng thu n ỏ ẫ ầ ỏ ự ụ th ph n F ồ ố ươ ng tác b sung gi a các gen alen. ươ ng tác c ng g p gi a các gen không alen. ớ ạ ượ ỉ ệ c t l ậ i: 6 h ng: 4 h ng nh t: 1 tr ng. Quy lu t di truy n chi ph i tính tr ng màu hoa là A. t C. t
ươ ắ ặ ằ ng đ ng c a nhi m s c th gi ể ớ i
ề ủ ợ ườ ộ Câu 13: Khi nói v s di truy n c a gen l n n m trên vùng không t tính X
ồ ạ ưỡ ế ề ự i, trong tr ẹ ỉ i, trong t ở ườ ng ủ Ở ữ ớ n gi ề bào sinh d ng gen t n t
ề
ặ ở ớ ể ề ặ i thành c p alen. ề ơ ở ữ ớ n gi ủ ố ỉ ỉ ệ ườ ng ể i mang ki u hình l n nam gi i.
1 t c toàn hoa màu h ng. Khi cho F ề B. t D. di truy n gen liên k t v i nhi m s c th Y ồ ễ ủ ế không đúng? ng h p không có đ t bi n, phát bi u nào sau đây A. Gen c a m ch di truy n cho con trai mà không di truy n cho con gái. B. C. Gen c a b ch di truy n cho con gái mà không di truy n cho con trai. D. T l
ầ i cao h n sau đây không thu cộ opêron Lac?
Câu 14: Thành ph n nào A. Gen đi uề hoà (R). C. Vùng vận hành (O). B. Vùng kh iở đ ng (P). ộ D. Các gen c uấ trúc (Z, Y, A). ễ ể ề ể ắ ể ớ i tính ở ậ Câu 15: Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u đúng khi nói v nhi m s c th gi ộ đ ng v t? ế ượ số l ng. ể ị ộ ở ế t ắ ắ ắ ề ấ ụ bào sinh d c. ị ớ i tính.
i tính có th b đ t bi n v c u trúc và ỉ i tính ch có ỉ ứ i tính ch ch a các gen quy đ nh tính tr ng gi ắ ắ ể ớ ể ớ ạ ể i tính XY luôn phát tri n thành c th đ c. ể i tính XX luôn phát tri n thành c th cái.
ễ mang c p nhi m s c th gi ễ mang c p nhi m s c th gi B. 2.
C. 4. ị Ở ể ợ ồ ỏ ơ ể ự ơ ể D. 3. ị hoa ph n, ki u gen đ ng h p DD quy đ nh màu hoa đ , Dd quy đ nh màu hoa h ng và dd ỏ ở ế ệ ấ ắ ị ấ ể ớ ễ (1) Nhi m s c th gi ể ớ ễ (2) Nhi m s c th gi ể ớ ễ (3) Nhi m s c th gi ặ ợ ử (4) H p t ặ ợ ử (5) H p t A. 1. Câu 16: quy đ nh màu hoa tr ng. Lai phân tích cây có hoa màu đ , ồ ki u hình: ỏ ệ ỉ ệ ể ắ
ỏ ồ A. toàn hoa màu đ .ỏ C. 1 hoa màu đ : 1 hoa màu h ng.
ử ơ ơ ấ ạ ẽ th h sau s xu t hi n t l B. 1 hoa màu đ : 1 hoa màu tr ng. D. toàn hoa màu h ng.ồ ADN? nào sau đây không tham gia c u t o nên phân t
D. Timin. Câu 17: Baz nit A. Uraxin
B. Adenin. ồ C. Xitozin. ố ọ ạ ể ủ ộ ự ậ ế ị ườ ử ụ i s d ng ph ươ ng
ẫ ọ
ạ ộ Câu 18: Đ ch đ ng t o nhanh ngu n bi n d trong ch n gi ng th c v t con ng pháp nào sau đây? A. Lai gi ng.ố ế ạ ư C. T o u th lai. ế ị B. Ch n các bi n d phát sinh ng u nhiên. ế D. Gây đ t bi n nhân t o.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 283 Câu 19: Giả sử một quần thể thực vật có thành phần kiểu gen ở thế hệ xuất phát là : 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa. Nếu cho tự thụ phấn nghiêm ngặt thì ở thế hệ sau thành phần kiểu gen của quần thể tính theo lý thuyết là:
B. 0,375AA : 0,250Aa : 0,375aa. D. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa.
ễ ắ ặ ằ ợ ả ế ế ặ ộ ng h p không x y ra đ t bi n, n u các c p alen n m trên các c p nhi m s c th ể
Câu 20: Trong tr ồ ươ t ề
ộ ậ ẽ ử .
ố các nuclêôtit gi ng nhau.
ả ậ ự ầ ng, thành ph n và tr t t ị ươ ạ ộ ớ ố ượ ng tác v i nhau cùng quy đ nh m t tính tr ng.
A. 0,125AA : 0,750Aa : 0,125aa. C. 0,375AA : 0,375Aa : 0,250aa. ườ ng đ ng khác nhau thì chúng ế ạ A. di truy n cùng nhau t o thành nhóm gen liên k t. B. s phân li đ c l p trong quá trình gi m phân hình thành giao t C. luôn có s l D. luôn t ộ ộ ể ấ ỏ ị
ự ậ ể ủ ể ầ ắ ị ị ể Câu 21: M t loài th c v t giao ph n, xét m t gen có hai alen, ki u gen AA quy đ nh hoa đ , ki u gen ở ạ ồ tr ng aa quy đ nh hoa tr ng, ki u gen Aa quy đ nh hoa h ng. Qu n th nào sau đây c a loài trên đang thái cân b ng di truy n? ồ ỏ B. Qu n th g m toàn cây hoa đ . ể ồ ể ồ ằ ầ ầ ả ồ ỏ ể ồ ầ ể ồ ả ỏ ề A. Qu n th g m toàn cây hoa h ng C. Qu n th g m c cây hoa đ và cây hoa h ng. ầ D. Qu n th g m c cây hoa đ và cây hoa
ộ ố ủ m t gen
tr ng.ắ tế các côđon mã hóa các axit amin tư nơ g ngứ như sau: GGG Gly; XXX Pro; Câu 22: Cho bi GXU Ala; XGA Arg; UXG Ser; AGX Ser. M tộ đo n ạ m chạ g c c a ở vi khu nẩ có trình tự các nuclêôtit là 5’AGXXGAXXXGGG3’. Nếu đo nạ m chạ g cố này mang thông tin mã hóa cho đo nạ pôlipeptit có 4 axit amin thì trình tự c aủ 4 axit amin đó là
A. SerAlaGlyPro. B. ProGlySerAla. C. GlyProSerArg.
D. SerArgProGly. ồm Câu 23: Nhi mễ s cắ thể ở sinh v tậ nhân th cự được c uấ t oạ từ thành ph nầ chủ y u gế
A. ARN và pôlipeptit. C. ADN và prôtêin loại histon. B. lipit và pôlisaccarit. D. ARN và prôtêin loại histon.
ấ ạ Câu 24: Nuclêôtit là đ n phân c u t o nên
ơ A. ADN pôlimeraza. B. ARN pôlimeraza. C. gen. D. hoocmôn insulin.
tệ Nam đã tạo được gi ngố dâu t mằ tam bội (3n) bằng phương pháp nào
Câu 25: Các nhà khoa học Vi sau đây?
A. Cho lai gi aữ các cây dâu t m ằ lưỡng bội (2n) với nhau tạo ra hợp tử và xử lí 5 brôm uraxin (5BU) ở dâu t m ằ tam bội (3n). dâu t m ằ tứ bội (4n), sau đó cho lai các gi ng ố dâu tứ bội v iớ nhau để tạo ra gi ng ố những giai đoạn phân bào đầu tiên của hợp tử để tạo ra các gi ng ố B. Tạo ra gi ng ố ằ dâu t m tam bội (3n). dâu t m ằ lưỡng bội (2n) để tạo ra
C. Xử lí 5 brôm uraxin (5BU) lên quá trình giảm phân của gi ng ố giao tử 2n, sau đó cho giao tử này th ụ tinh với giao tử n để tạo ra gi ng ố dâu t m ằ tam bội (3n). dâu t mằ tứ bội (4n), sau đó cho lai với dạng lưỡng bội (2n) để tạo ra gi ngố D. Đầu tiên tạo ra gi ng ố
ươ ố ố ng pháp t o gi ng sau đây, có bao nhiêu ph ớ ể ạ ng pháp có th t o ra gi ng m i ạ ậ ủ bội (3n). ằ dâu t m tam ươ Câu 26: Trong các ph ồ mang ngu n gen c a hai loài sinh v t khác nhau?
ộ
ở ự ậ ế ng
ạ
(1) Lai xa và đa b i hóa. ấ ạ ấ (2) Nuôi c y h t ph n. ưỡ bào sinh d (3) Lai t ờ ố (4) T o gi ng nh công ngh gen. A. 2. th c v t. ệ B. 3. C. 1. D. 4.
ộ Câu 27: Để ch nọ t oạ các gi ngố cây tr ngồ l yấ thân, lá, rễ có năng su tấ cao, trong ch nọ gi ngố người ta thường s d ng ph ế ương pháp gây đ t bi n ạ ạ ấ B. m t đo n. ể C. chuy n đo n. D. dị b i.ộ ử ụ A. đa b i.ộ
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 283
ề Câu 28: Khi nói v di truy n gen ngoài nhân, phát bi u nào sau đây đúng? ể ở ớ ự i đ c. gi
ở ạ ể ể ồ
ề ế ệ ể i cái mà không bi u hi n ra ki u hình ợ ử . tr ng thái đ ng h p t bào con trong phân bào.
ệ ệ ượ c phân chia đ u cho các t ề ượ ẹ c di truy n theo dòng m . ể ề ở ớ ỉ ể A. Gen ngoài nhân ch bi u hi n ra ki u hình gi ỉ ể B. Gen ngoài nhân ch bi u hi n ra ki u hình khi C. Các gen ngoài nhân luôn đ D. Gen ngoài nhân đ
i mễ s cắ thể gi gen đang xét gi mả phân có thể tạo ra tối đa bao nhiêu loại tinh trùng?
B. 256. D. 192. C. 32.
Ở ậ ạ ạ ộ ớ ị
ị ắ ấ ạ ạ ị ị ớ ỏ ượ ấ ỏ
1 có 100% cây thân cao, hoa đ . Cho F
ỏ ộ ấ ỏ ắ ồ ỏ ắ c F ượ ấ ủ ề ể ắ ạ ố ị ể
Câu 29: Ru iồ gi mấ có bộ nhi mễ s cắ thể 2n = 8. Trên m iỗ c pặ nhi mễ s cắ thể thường xét hai c pặ gen iớ tính xét m tộ gen có b a alen n mằ ở vùng không tương đ ngồ ị ợ trên cặp nhi mễ s cắ thể gi d h p, iớ tính X. N uế không x yả ra đ tộ bi nế thì khi các ruồi đ cự có ki uể gen khác ủ c a nh nhau v cácề A. 265. Câu 30: đ u Hà Lan, alen A quy đ nh tính tr ng thân cao tr i so v i alen a quy đ nh tính tr ng thân th p; alen B quy đ nh tính tr ng hoa đ tr i so v i alen b quy đ nh tính tr ng hoa tr ng. Cho cây thân 1 t pạ ớ cao, hoa tr ng giao ph n v i cây thân th p, hoa đ đ c F ấ giao đ 2 g m 72 cây thân cao, hoa đ ; 24 cây thân cao, hoa tr ng; 23 cây thân th p, hoa đ ; 8 cây ậ thân th p, hoa tr ng. Xác đ nh quy lu t di truy n chi ph i tính tr ng và ki u gen c a F 1 là ủ 1 là AABb. ể ộ ậ ậ ậ ủ 1 là AaBb. A. Quy lu t phân li và ki u gen c a F B. Quy lu t phân li, phân li đ c l p và ki u gen c a F
ề ế ể ậ ủ 1 là . C. Quy lu t di truy n liên k t và ki u gen c a F AB ab ậ ể ộ ậ D. Quy lu t phân li đ c l p và ki u gen c a F
ủ 1 là AABB. Câu 31: Gen B có 390 guanin và có t ngổ số liên k tế hiđrô là 1670, gen B bị đ tộ bi nế thay thế m tộ này b ngằ m tộ c pặ nuclêôtit khác thành gen b. Gen b nhi uề h nơ gen B m tộ liên k tế hiđrô. ặ c p nuclêôtit ủ m i ỗ loại c a gen b là: ố S nuclêôtit
A. A = T = 251; G = X = 389. C. A = T = 250; G = X = 390.
ỏ ầ ắ ủ Ở ộ
ồ ự ậ ỏ
1 t
c F ỏ ồ ự ụ ể
1 toàn cây hoa đ . Cho F ế
c đ i con g m Câu 32: ượ đ ắ tr ng. N u cho cây F ấ th ph n, thu đ 1 lai v i cây có ki u gen đ ng h p l n thì thu đ ố ỏ ồ ắ
ố ố ắ ố B. A = T = 610; G = X = 390. D. A = T = 249; G = X = 391. ớ ầ ủ m t loài th c v t, khi lai cây hoa đ thu n ch ng v i cây hoa tr ng thu n ch ng (P), thu ượ c F 2 g m 56,25% cây hoa đ và 43,75% cây hoa ượ ờ ợ ặ ỏ ố B. 100% s cây hoa đ . ỏ ố D. 25% s cây hoa đ và 75% s cây hoa tr ng.
ộ ể ớ A. 75% s cây hoa đ và 25% s cây hoa tr ng. ắ C. 100% s cây hoa tr ng. ầ ễ ằ ặ ắ
ằ ố ố ể ằ ớ ị ễ ầ ủ ễ ặ ắ ặ ắ ặ ươ i tính X, không có alen t ể ớ ễ t r ng c p nhi m s c th gi ủ ể ớ ắ ể ế ằ ớ ồ i đ ng giao là XX.
D. 24300.
ị i alen A quy đ nh da và tóc bình th Ở ườ ng ạ ạ C. 360. ườ i bình th ể ườ ỉ ệ ườ i, t l ầ ợ ồ ị ợ ạ ng ườ ề ẽ ệ ớ ộ ng tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh b nh ị ệ ườ ng d h p v gen b b nh b ch t ng là 1%. ị ạ ng sinh con b b ch t ng s là:
ể ườ ậ ng Câu 33: M t qu n th sinh v t xét 3 gen, gen I có 2 alen A và a n m trên c p nhi m s c th th ể ườ ễ ố 1, D2, D3, d1, ng s II; gen III có 5 alen D s I; gen II có 3 alen B, B1 và b n m trên c p nhi m s c th th ố ị ứ ng ng trên Y. Xác đ nh s ki u giao ph i có d2 n m trên nhi m s c th gi ể ắ th có trong qu n th ? Bi i d giao là XY, c p nhi m s c i tính c a gi ể ớ i tính c a gi th gi B. 72900. A. 270. ị Câu 34: ạ ộ ạ b ch t ng, trong m t qu n th ng ề ấ ể ộ ặ Xác su t đ m t c p v ch ng đ u bình th B. 0,25 D. 0,000001
A. 0,25.106 Ở ộ ậ ộ ị ị
ớ ấ ộ ị ị C. 25.106 ộ m t loài đ ng v t, alen A quy đ nh lông xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh lông Câu 35: ắ ớ hung; alen B quy đ nh chân cao tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh chân th p; alen D quy đ nh m t
1.
ớ ộ ♀ ắ ị ượ nâu tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh m t đen. Phép lai P: XDXd x ♂ XdY thu đ c F
ể ế ổ ố ế ể 1, s cá th cái có lông hung, chân th p, m t đen chi m t l ả Ab aB ỉ ệ ớ ớ ầ ố ư ả t quá trình 1%. Bi ư i v i t n s nh nhau. Theo lí ả ấ ỉ ệ ể ắ
ị AB ab ố ấ ắ Trong t ng s cá th F ị ở ả ế ộ c hai gi gi m phân không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen ị ợ ế ở 1 chi m t l thuy t, s cá th lông xám d h p, chân th p, m t nâu B. 17%. F C. 10%. ế ố A. 2%. D. 8,5%.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 283 Câu 36: Ở một loài thực v t,ậ alen A quy định hoa đỏ là trội hoàn toàn so v iớ alen a quy định hoa trắng. Thế hệ ban đầu (P) của một quần thể có tần số các kiểu gen là 0,5Aa : 0,5aa. Các cá thể của quần thể ngẫu phối và không có các yếu tố làm thay đổi tần số alen. Theo lí thuy t,ế tỉ lệ kiểu hình ở thế hệ F1 là
A. 3 cây hoa đ ỏ : 1 cây hoa trắng. C. 1 cây hoa đ ỏ : 1 cây hoa trắng.
ế ả ị B. 9 cây hoa đ ỏ : 7 cây hoa trắng. D. 7 cây hoa đ ỏ : 9 cây hoa trắng. ư
t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen v i t n s ế ớ ầ ể ủ ơ ể ượ ả ạ ố ộ ừ quá trình gi m phân c a c th có ki u gen ả c sinh ra t ử ABD đ
ỉ ệ Dd ế chi m t l ả ế Câu 37: Cho bi 40%. Theo lí thuy t, lo i giao t AB ab
A. 30%.
D. 10%. ệ ng C. 15%. ườ , alen m quy đ nh b nh mù màu ng i, B. 20%. Ở ườ alen M quy đ nh nhìn màu bình th ị ườ ượ c con gái nhìn màu bình th ị ườ ệ ứ ng, sinh đ ị ệ ấ ể ẻ ị ấ ấ ớ ồ ố ẹ ề . B m đ u ứ ng và con trai mù màu. Đ a ở ế ệ th h ế Câu 38: ể có ki u hình nhìn màu bình th con gái l n lên l y ch ng không b b nh mù màu thì xác su t đ xu t hi n đ a tr b mù màu ti p theo là
A. 3,125%.
ế ắ D. 25%. ể được kí hiệu là Aa và Bb. Khi t ườ bào c pặ Bb không phân li trong gi mả phân I, gi mả phân II ng, C. 12,5%. B. 6,25%. Câu 39: Trong m tộ tế bào sinh tinh, xét hai c pặ nhi m s c th ễ này gi mả phân, c pặ Aa phân li bình th diễn ra bình thường. Các lo iạ giao tử có thể được t oạ ra từ quá trình gi mả phân c a ủ tế bào trên là
A. ABB và abb ho cặ AAB và aab. C. ABb và a ho cặ aBb và A. B. Abb và B ho cặ ABB và b. D. ABb và A ho cặ aBb và a.
Câu 40: Một loài th cự v tậ lưỡng b iộ có 8 nhóm gen liên k t.ế Số nhiễm s cắ thể kép có trong m iỗ tế bào ở thể ba c aủ loài này khi đang ở kì giữa c aủ nguyên phân là
A. 9. B. 17. D. 24. C. 18. Ế H T