Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ậ NG THPT YÊN L C 2 TR
…………… ề KÌ THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ề Đ THI MÔN: V T LÝ 10 ờ Th i gian làm bài 50 phút ồ Đ thi g m 03 trang
Mã đ thiề 628
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ể ể ề ầ ộ Câu 1: Ch n câu
ậ đúng: Ch t đi m chuy n đ ng ch m d n đ u khi: C. a < 0 và v0 < 0
ớ ậ ố ụ ị ủ ng 2kg đang chuy n đ ng v i v n t c 18km/h thì b t đ u ch u tác d ng c a ề ̉ ư ự ̣ ấ ọ B. a > 0 và v0 = 0 A. a > 0 và v0 < 0 ể ố ượ ộ ậ Câu 2: M t v t kh i l ạ ườ ể ự l c 4N theo chi u chuy n đ ng. Tìm đo n đ c trong 10s kê t
A. 175m
ẹ ể ắ ặ ộ ộ ậ ượ ng v t đi đ C. 150m ể D. a < 0 và v0 = 0 ắ ầ ́ ̀ khi tac dung l c: D. 160m ẳ
ộ ậ ắ ủ ể ả ứ ầ ấ ạ ị ạ ứ ấ ộ ả ẹ ằ ầ ạ ộ ộ B. 120m ầ ộ ầ Câu 3: M t v t m g n vào đ u m t lò xo nh đ chuy n đ ng trên m t ph ng ngang có ma sát, đ u ẹ ấ ố ị ằ ỏ ị kia c a lò xo g n vào đi m c đ nh. Kéo m ra kh i v trí cân b ng đ lò xo dãn 20cm r i th nh th y ằ i m t đo n 12cm. N u kéo lò xo dãn m chuy n đ ng qua v trí cân b ng l n th nh t và nén lò xo l 10cm r i th nh thì khi qua v trí cân b ng l n th nh t lò xo nén l
ồ ể ế ộ ạ ằ i m t đo n b ng: D. 8cm ể ồ A. 6cm C. 4cm
ậ ấ ể ẫ ị B. 2cm ậ ạ Câu 4: Bi u th c c a đ nh lu t v n v t h p d n là:
A. Fhd = G B. Fhd = ma D. Fhd = G ứ ủ ị Mm 2r
ặ ấ ộ ậ ượ ứ ầ ẳ
M C. Fhd = G 2r c ném th ng đ ng lên cao v i v n t c ban đ u v ậ
Mm r ớ ậ ố ở
2. B qua s c c n không khí. Hãy tính đ cao c a v t mà
0 = ằ đó th năng b ng
ớ ỏ ứ ả ủ ế ộ
Ở ộ Câu 5: đ cao 20m so v i m t đ t, m t v t đ ấ 10m/s. L y g = 10m/s ộ đ ng năng? A. 15m B. 35m D. 25m
ề ặ ủ ấ ỏ
C. 12,5m không đúng v h s căng b m t c a ch t l ng ? ấ ỏ
ể Câu 6: Phát bi u nào sau đây ụ ụ ụ ấ ỏ
ề ệ ố ấ ủ ộ ả ộ ệ ộ t đ ộ ề ặ ủ ị ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ề ặ A. H s căng b m t ph thu c b n ch t c a ch t l ng ề ặ B. H s căng b m t ph thu c vào nhi ề ặ C. H s căng b m t ph thu c b m t c a ch t l ng ơ ề ặ D. H s căng b m t có đ n v là N/m
=
ứ ướ ớ ươ ưở i đây đúng v i ph ng trình tr ng thái khí lý t ng? ể Câu 7: Bi u th c nào d
T p 1 1 V 1
T p 2 2 V 2
. . . B. p1V1T2 = p2V2T1 C. D. A. 1 1 1 = p T V p T V 2 2 2
ẳ ạ T V T V = 2 2 1 1 P P 1 2 ệ ừ ể ế t t th tích 6 lít đ n 4 lít ,áp súât khí tăng thêm 0,75
ả ờ đúng : Khi nén đ ng nhi ọ Câu 8: Ch n câu tr l i ầ ủ ấ atm Áp su t ban đ u c a khí là giá tr nào sau đây
A. 1,5 atm C. 1 atm D. 0,75atm
ế ệ ị B. 1,75 atm ổ ẳ Câu 9: Trong quá trình bi n đ i đ ng tích thì h t.
ộ ộ ệ ậ A. nh n công và n i năng tăng. ậ C. nh n nhi t và n i năng tăng.
ố ượ ệ ề ậ B. nh n công và truy n nhi ệ ậ D. nh n nhi t và sinh công. ố ặ ề ẳ ng m=5kg tr ượ ừ ỉ t t ớ ộ ự ủ ụ ậ ậ ọ ươ đ nh xu ng chân m t m t ph ng nghiêng có chi u dài ế ng ngang. Công c a tr ng l c tác d ng lên v t khi v t đi h t ộ ớ
ộ ậ Câu 10: M t v t có kh i l S=20m và nghiêng góc 300 so v i ph ố d c có đ l n là A. 0,5kJ B. 850J D. 1000J
ộ ả
ệ ộ ể ấ ể ể ậ ở ơ ổ C. 500J ấ áp su t khí quy n 1atm vào bóng. B m ch m đ nhi c 100cm³ không khí ố ầ ầ
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 628
ơ ỗ ầ Câu 11: M t qu bóng cao su có th tích 2,5 lít, áp su t không khí trong bóng là 3atm. M i l n b m ư ượ đ a đ t đ không đ i và ầ ban đ u trong bóng không có không khí, s l n c n b m bóng là B. 25 l n.ầ ơ C. 50 l n.ầ D. 100 l n.ầ A. 75 l n.ầ
ơ ị ủ Câu 12: Đ n v c a mô men l c là :
A. N/m
1=15N treo vào đ uầ
ự B. N ấ ồ ọ ng 6N, chi u dài 12cm. Bi ầ ằ ế ượ 2 treo vào đ u C. Tr c quay cách A 3cm, h cân b ng. H i P ỏ 2 có đ l n là bao nhiêu?
Câu 13: Thanh AC đ ng ch t có tr ng l ả A, qu cân P A. 4,5N ụ B. 5N C. J ề ệ C. 6 N. D. N.m ả t qu cân P ộ ớ D. 3 N.
ọ ấ ế ấ ấ ị ị ả
ể ề ệ ể ạ ộ ỳ ướ ớ ỏ c l n nh khác nhau. Câu 14: Ch n câu sai trong các câu sau đây: ể ấ ạ A. Ch t k t tinh có c u t o tinh th . ể ấ ạ B. Ch t vô đ nh hình không có c u t o tinh th . ấ ị ộ ị C. Ch t vô đ nh hình có nh êt đ nóng ch y nh t đ nh. ế D. Cùng m t lo i tinh th , tu theo đi u ki n k t tinh có th có kích th
ặ ặ ể ự
ớ ườ ớ ạ ọ sai: L c căng m t ngoài có các đ c đi m : ng vuông góc v i b m t c a m t thoáng, vuông góc v i đ ng gi ặ i h n m t thoáng.
ụ ặ ặ
ớ ườ ớ ạ ng gi ặ i h n m t thoáng.
ặ ớ ạ ớ ề ặ ủ ỏ ệ ế ủ ườ ặ i h n m t thoáng. ớ ế ề v i chi u dài đ ng trùng v i ti p tuy n c a m t thoáng, vuông góc v i đ ng gi
0C. B qua s ỏ ậ
ự ủ ậ ủ ấ Câu 16: Nhi ổ trao đ i nhi
Câu 15: Ch n câu ươ A. Ph ề B. Chi u có tác d ng thu nh di n tích m t thoáng. ươ C. Ph ộ ớ ỉ ệ ớ D. Đ l n t l ệ ượ t l ệ ớ t v i môi tr A. 41,4J/kg.K ấ ộ ậ ồ ố ượ ế ườ ng, bi t kh i l B. 8100J/kg.K ệ ộ ậ t đ v t tăng thêm 50 ệ t dung riêng c a ch t làm v t là D. 460J/kg.K
ẳ ổ ng không thay đ i thì:
ỉ ệ ớ ngh ch v i nhau
ế ng t l ố
ế
ờ ờ ờ ờ ậ ố ỉ ệ ậ ng t l
ệ ộ ưở ự ệ ố ổ ng m t v t đ ng ch t thu vào là 6900J làm nhi ng c a v t là 300g. Nhi C. 1150J/kg.K ườ ề ộ ể Câu 17: Trong chuy n đ ng th ng đ u, n u quãng đ ậ ố ị ạ ượ A. Th i gian và v n t c là hai đ i l ằ ậ ố B. Th i gian và v n t c luôn là 1 h ng s ổ ậ ố ổ C. Th i gian không thay đ i và v n t c luôn bi n đ i ớ ạ ượ D. Th i gian và v n t c là hai đ i l thu n v i nhau ở ng đang nhi ệ ộ t đ ể ấ ầ ộ t đ 27°C thì th c hi n quá trình bi n đ i sao cho nhi Câu 18: M t kh i khí lý t ấ ằ tăng thêm 40°C, th tích tăng 1,5 l n và áp su t b ng 3,4 atm. Áp su t ban đ u c a kh i khí là
A. 4,98 atm.
2 thì lò xo dãn ra m t đo n là bao nhiêu? L y g=10 m/s
2.
ộ ậ ộ ứ ộ ậ ế ố ầ ủ D. 4,5 atm. ế ng 500g. N u dùng lò xo kéo v t lên ạ ộ ớ ố C. 5,1 atm. B. 2,1 atm. ố ượ Câu 19: M t lò xo có đ c ng 100N/m treo m t v t có kh i l ấ trên v i gia t c 2m/s
C. 6cm. D. 5cm.
ị ủ ấ ơ ị Câu 20: Đ n v nào sau đây
A. 6,5cm. ơ A. HP (mã l c)ự B. 5,5cm. không ph iả là đ n v c a công su t? B. J.s
0, sau 2s t
0. Tìm v0 (g = 10m/s2)
ặ ấ ớ ậ ố D. W ầ ừ C. J/s đ cao h so v i m t đ t v i v n t c ban đ u v lúc ném thì ơ ậ ươ ộ ậ Câu 21: M t v t ném ngang t ớ véc t ừ ộ ủ ậ ợ v n tôc c a v t h p v i ph ớ ng ngang môt góc 30
A. B. C. 20m/s D. 40m/s
ươ ủ ậ ng thì đ ng năng c a v t: ụ Câu 22: Khi l c tác d ng vào v t sinh công d ậ ằ ự A. không đ i.ổ B. b ng không ộ C. gi m.ả D. tăng.
ọ Câu 23: Ch n câu tr l ố ị ự ụ ụ ụ ả ờ sai : i ậ A. L c tác d ng lên v t có giá không đi qua tr c quay c đ nh (không song song ) thì có tác d ng
ậ ắ ộ ự ố ị ủ ụ ụ ả ộ ừ B. Tác d ng làm quay c a m t l c lên v t r n có tr c quay c đ nh ph thu c vào kho ng cách t ụ làm quay v tậ ụ ủ ự ớ i giá c a l c tr c quay t ự ụ ụ ậ
ụ ậ ắ ộ ự ộ ớ ố ị ụ ủ ụ ụ ộ ậ C. L c tác d ng lên v t có giá đi qua tr c quay thì không có tác d ng làm quay v t D. Tác d ng làm quay c a m t l c lên v t r n có tr c quay c đ nh không ph thu c vào đ l n
ố ượ ớ ậ ố
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 628
ạ ố ượ ắ ng m = 10g b n đi theo ph ợ ng ngang v i v n t c v ằ ứ ẹ ầ ẳ ạ ủ ự c a l c ộ Câu 24: M t viên đ n kh i l ố ỗ ớ v i kh i g kh i l ươ ng M = 1kg treo đ u s i dây nh cân b ng th ng đ ng. Sau va ch m kh i g ề ạ 0 va ch m m m ố ỗ
2. V n t c v ậ ố 0
ự ạ ớ ị ằ ấ ầ ộ ứ ạ ch a đ n nâng lên đ cao c c đ i h = 0,8m so v i v trí cân b ng ban đ u, l y g = 9,8m/s có giá tr :ị
A. 200m/s D. 500m/s
ộ B. 400m/s ẳ ơ ậ ố ứ ể Câu 25: Trong chuy n đ ng th ng, véc t ổ ề
ươ ươ ề ổ ể ổ ng và chi u luôn thay đ i ổ ề ổ ng không đ i, chi u có th thay đ i A. Ph C. Ph
ể ớ ậ ố
C. 300m/s ờ v n t c t c th i có ươ ổ ề B. Ph ng không đ i, chi u luôn thay đ i ươ D. Ph ng và chi u không thay đ i. ằ ộ ẳ ợ ề ớ ướ ự ộ ướ ệ ậ ơ ặ ng h p v i phu ng chuy n đ ng góc α = 600 .Công mà v t th c hi n đ ờ ụ ẳ ậ Câu 26: V t chuy n đ ng th ng đ u trên m t ph ng n m ngang v i v n t c 72km/h .D i tác d ng ượ ể ủ ự c a l c F = 40N ,có h c trong th i gian 1 phút :
A. 12kJ B. 24kJ D. 48kJ
ấ ấ C. 24 3 kJ ử khí:
ỉ ươ ạ ng tác v i nhau khi va ch m.
ở
Câu 27: Ch t khí lý t ấ ấ ấ ấ ng là ch t khí trong đó các phân t ể ể ể ể ượ ượ ượ ượ ươ ưở ớ c coi là ch t đi m và ch t xa nhau. c coi là ch t đi m và hút nhau khi ầ ẩ c coi là ch t đi m và đ y nhau khi g n nhau. ớ ng tác v i nhau. c coi là ch t đi m không t A. đ B. đ C. đ D. đ
=
ể ố ộ ẳ ủ ứ Câu 28: Bi u th c nào sau đây
V T
V 1 V 2
= const. A. B. C. D. V1T2 = V2T1.
0C ,th
6K1.
ướ ộ không đúng cho quá trình đ ng áp c a m t kh i khí? V V = 2 1 T T 2 1 ộ ướ 20 t đ đ n 40 c thép này dài thêm ở c thép ệ ố ở Câu 29: M t th bao nhiêu ? Cho h s n dài c a thép là 11.10
A. 3,2mm
T 2 T 1 0C có đ dài 100cm .Khi tăng nhi ệ ộ ế ủ B. 4,2mm ặ ấ ố
ơ ừ ỉ
2) C. 20m/s.
ườ ươ ộ ậ do m t v t, sau 2s ậ D. 2,4mm ở ầ ấ ể ạ ộ ậ ườ C. 0,22mm ấ ả ơ ự t ng th p h n 10m i ta th r i t ậ ộ ứ ẳ ng th ng đ ng đ hai v t ch m đ t cùng m t lúc. V n ứ ị Câu 30: T đ nh tháp cách m t đ t 80m, ng ứ ng i ta ném m t v t th hai xu ng theo ph ố ủ ậ t c c a v t th hai lúc ném có giá tr là: (g = 10m/s
ề D. 25m/s. ườ ộ ng m t nhi ệ ượ ng t l ế A. 15m/s. ự ậ ả
ộ ộ ộ ộ ả ủ B. N i năng c a khí gi m 80J. ủ D. N i năng c a khí tăng 120J.
1, 7=
030
ượ ề ượ ỗ ọ ằ B. 12.5m/s. ể ệ Câu 31: Th c hi n công 100J đ nén khí trong xylanh và khí truy n ra môi tr 20J. K t lu n nào sau đây là đúng. ủ A. N i năng c a khí tăng 80J. ủ C. N i năng c a khí gi m 120J. ộ a = ệ ố ượ ng 100(N) tr 3 . H s ma sát tr ớ t đ u trên sàn n m ngang v i ỗ ớ ữ t gi a khúc g v i
ữ ậ ộ Câu 32: Kéo m t khúc g hình h p ch nh t có tr ng l ấ ớ ự so v i sàn . L y l c kéo F = 20(N) , nghiêng góc sàn là:
D. 0,34
ậ ầ C. 0,17 ả
ượ ầ ủ ậ ộ B. 0,19 ấ ộ ậ ố ậ ng v t tăng g p 2 l n, v n t c v t gi m đi m t n a thì: ầ ả ng tăng 2 l n, đ ng năng gi m 2 l n. ng và đ ng năng c a v t không A. 0,10 ố ượ Câu 33: Kh i l ượ ộ A. Đ ng l ộ ử ộ B. Đ ng l đ i.ổ ượ ả ầ ổ ộ ượ ầ ng không đ i, đ ng năng gi m 2 l n. ộ ng tăng 2 l n, đ ng năng không ộ C. Đ ng l ộ D. Đ ng l
ế ẳ ộ ộ ề ượ c chi u dòng n ố ớ c v i v n t c 7km/h đ i v i ướ ả ướ ề c .N c ch y v i v n t c 2km/h so v i b .V n t c c a thuy n so v i b là : đ .ổỉ ề ể Câu 34: M t chi c thuy n chuy n đ ng th ng ng ớ ậ ố dòng n
̀ ́ ơ ầ ố ̣ ̉ ̣ ̣
̃ ́ ượ ̣ ướ A. 5km/h Câu 35: Môt xe ́ v iớ gia tôc a, sau khi th ng ẳ ̃ c quang đ ̀ ươ ng ớ ậ ố ớ ờ ớ ờ ậ ố ủ D. 9km/h C. 8km/h ́ ề ộ o thì tăng t c chuy n đ ng nhanh d n đ u đêu v i vân tôc v ( ̀ươ ̀ ng
)
́ ̃ ̀ươ ể )/ ( 5 m s , đi thêm quang đ ể ừ ố ượ ̣ ́ ̀ ̀ 10 m s . Tinh quang đ 37, 5 m thi vân tôc la lúc tăng t c. ng xe đi đ c sau B. 6km/h đang chuyên đông tăng t c ố đ )/ (
(
)
̀ 10 m thi co vân tôc la ) 20 s k t ́ (
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 628
A. 247,4m B. 500m C. 244,7m D. 200m
0C, đ nó hoá ể t nóng ch y là
ố ượ ế ầ ấ ở nhi t đ 20 ệ ệ ả ệ ượ t l ệ ộ t đ 658 ng c n cung c p cho mi ng nhôm có kh i l 0C là bao nhiêu? Bi ế ệ ộ ng 100g t dung riêng là 896J/(kg.K), nhi t nhôm có nhi
Câu 36: Nhi ở ỏ l ng nhi 3,9.105J/K .
C. 97,16 kJ. D. 98,16 kJ.
ậ ươ ả ự ự ụ ấ i ệ ng tác nhau thì l c tác d ng hay ph n l c xu t hi n B. 95,16 kJ. ả ờ đúng Khi hai v t t A. 96,16 kJ. ọ Câu 37: Ch n câu tr l tr cướ ệ ụ ớ ọ
ự
ấ ng h p c th mà l c n xu t hi n tr
ườ ộ ậ ơ ệ ặ ấ ấ ướ ạ ụ ự ắ ừ c ,b t d ng l i .L c tác d ng ệ
ả ự ướ ấ ế ự ự c ,vì th l c kia m i g i là ph n l c A. L c tác d ng xu t hi n tr ờ ấ ả ồ ệ B. C hai l c cùng xu t hi n đ ng th i ướ ự ợ ụ ể ự ọ ỳ ừ c l c kia C. Tu t ng tr ệ ấ ả ự ủ ố D. Khi m t v t r i xu ng đ t ,ph n l c c a m t đ t xu t hi n tr ặ ấ ố ấ ộ ẫ ự ộ ớ ự ủ ẫ ự ủ
xu t hi n sau ,làm m t đ t lõm xu ng ủ Câu 38: Hai l c c a m t ng u l c có đ l n F =20N. cánh tay đòn c a ng u l c d =30cm. Mômen c a ẫ ự ng u l c là: A. 600 N.m C. 60 N.m D. 0,6 N.m B. 6 N.m
D U = A + Q
ệ ứ ể ấ ậ t và sinh công thì A và Q trong bi u th c
Câu 39: Trong quá trình ch t khí nh n nhi ị ph i có giá tr nòa sau đây ?
ả A. Q < 0, A < 0. B. Q < 0, A > 0. D. Q > 0, A < 0.
ố ượ ớ ậ ố ầ ộ C. Q > 0, A > 0. ầ
ườ ề ể ng 50kg chuy n đ ng nhanh d n đ u v i v n t c ban đ u 0,2m/s và khi ụ ậ ố ạ ượ ộ ậ Câu 40: M t v t có kh i l c quãng đ đi đ
ng 50cm v n t c đ t đ B. 35N ự c 0,9m/s thì l c tác d ng . C. 34,5N ượ A. 24,5N D. 38,5N
H T
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 628
Ế