ề
ệ
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
Ề Ậ Ề Ố
( f x
( ) f x - =
= Đ ÔN T P THPTQG 2021 Đ S 1 ) y ư ế ẽ ả Cho hàm s ố có b ng bi n thiên nh hình v sau: Câu 1.
2 5 0 ự ủ ệ ố ươ S nghi m th c c a ph ng trình là
)
)
( f x
( f x
C. 3 . = = y y ồ ị ư ẽ ế B. 1. ố có đ th nh hình v sau. Hàm s D. 2 . ả ồ đ ng bi n trên kho ng Câu 2.
A. 4 . Cho hàm s ố ướ nào d i đây?
)
)
)2; 2
)0; 2 .
- (cid:0) - ;0 . . . B. ( D. (
ủ C. ( r , chi u cao ề 2; +(cid:0) h b ng ằ Câu 3.
2 r h
2 r h
2r h
p p p . . . . B. A. C. D. 2 rhp A. ( ể ố ụ Th tích c a kh i tr có bán kính đáy 4 3
3 = - x
)
]3;3
- f x x 3 2 ấ ủ ị + trên đo n ạ [ b ngằ - 1 3 ố ( ỏ Câu 4. Giá tr nh nh t c a hàm s B. 0. A. 20. C. 4.
x z 2 5 = = ể ướ ộ ườ d : ? i đây thu c đ ả ng th ng Câu 5. Trong không gian Oxyz , đi m nào d - 4
(
) 1; 2;5 .
( N -
) 1; 2;5 .
( Q -
)
M P A. B. C. D. 16. + - y 1 3 2 ) 2;3; 4 . D.
ặ ớ Câu 6.
( ) - 1; 2; 5 . ( ABC , SA a= , tam giác ABC là ườ ng
ướ ữ ọ tam giác vuông t i). Góc gi a đ ẳ và BC a= (hình minh h a bên d i ạ B ,
Trang 1
Cho hình chóp SABC , có SA vuông góc v i m t ph ng AB a= ( ẳ 2 ) ABC b ngằ th ng ẳ ặ SC và m t ph ng
ề
ệ
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
045 .
030 .
090 .
060 .
)
(
B. C. D.
) x nh sau. ư
'f ụ ấ ủ ả A. Cho hàm s ố ( f x liên t c trên ᄀ , b ng xét d u c a Câu 7.
ự ố ể ị ủ
ố B. 0 . D. 3 . S đi m c c tr c a hàm s đã cho là: A. 1. C. 2 .
(
2 +
2 +
2 =
ố ườ ề Câu 8. . . . ể Th tích kh i nón tròn xoay có đ A. 45p . B. 15p ằ ng kính đáy b ng 6 và chi u cao b ng 5 là: D. 180p ằ C. 60p
(
)
(
(
)
)
(
)S co toá ̣
) 1
- ̣ . Tâm cua ̉ S x + y + z : 2 3 4 Câu 9.
)
)
)
) 1; 2; 3 .
̣ - - - - - - 1; 2; 3 1; 2; 3 1; 2; 3 . . . C. ( D. (
3
4
́ ̀ ̀ B. ( ́ ̀ ́ ươ i đây co đô thi nh đ ̀ ̣ ư ươ ng cong trong hinh bên? Trong không gian Oxyz, cho măt câu ̀ đô la ̀ A. ( ̀ Câu 10. Ham sô nao d
22 x
22 x
22 x
(
)
= - + 4 = - - . . . . y x x y y x A. B. D.
12
9
nu
4
5
= y u = ấ ố ộ ị ủ ấ ố ộ có và = - + 22 3 x x C. u = . Giá tr công sai d c a c p s c ng đó là Câu 11. Cho c p s c ng
=
a
ab
. d = - d = . 3 3 A. B. C. D. 3 d = . 4
log
log
a và b th a mãn
2
16
4
3
ố ự ươ ỏ ệ ề ướ 4 d = . 3 ấ ả t c các s th c d ng . M nh đ nào d i đây
3a
(
)
)
. C. D. a b=
) ( f x có
]2;3 . Khi đó
(
)
x
f
x d
a b= . ( x(cid:0) f b= . 4a B. ) ( = f f 2, 2 3 5 ụ = ; hàm s ố b= . ạ [ liên t c trên đo n Câu 12. Xét t đúng? A. Câu 13. Cho hàm s ố 3 (cid:0) b ngằ (cid:0)
2 A. 3 .
Trang 2
. B. 10 . C. 3- D. 7 .
ề
ệ
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
)
= x cos 2 ọ ấ ả ủ ố ( f x t c nguyên hàm c a hàm s Câu 14. H t
x
x
+ 2 1
+ 1
- + - + x C sin 2 sin 2 x C+ . . . A. 2sin 2x C+ . B. C. D. 2sin 2x C 1 2
3
(
ệ ấ 1 2 có t p nghi m là
( S = -
( S = -
) �� ;0
)2;0
) � .
> ậ 2 3 B. S = ᄀ .
Câu 15. B t ph S = ươ ng trình )0; 2 ( . . A. D.
)
)
1; +(cid:0)
= + 2; ( ọ ấ ả ủ ố ( f x t c các nguyên hàm c a hàm s trên kho ng ả là Câu 16. H t - C. 2 x 4
x
C
x
C
( 4 ln 4
) + 3
.
( 2 ln 4
) + 3
.
x
C
x
C
( ln 4
) + 3
.
( ln 4
) + 3
.
1 2
R b ngằ
3
2
Rp
.
.Rp
- - - - D. C. A. B. 3 1 4 ặ ầ ệ ủ Câu 17. Di n tích c a m t c u có bán kính
.Rp 4
2.Rp
(
x
P
+ - + = z
y
A. 2 B. D.
3 0.
4 3 nào d
,Oxyz cho m t ph ng
) ?P
ặ ẳ ơ ướ C. ) : 2 Vect ộ i đây là m t Câu 18. Trong không gian
vect
(
(
(
(
uur n =
uur n =
ur n =
) 2; 1;3 .
) 2;1; 1 .
) 2;1;3 .
3
4
2
1
- - - ơ uur n = ế ủ ( pháp tuy n c a ) 1; 1;3 . A. B. C. D.
ể ể ể ộ ệ t. Câu 19. Trên giá sách có 8 quy n sách Văn và 10 quy n sách Toán, các quy n này đôi m t phân bi ể ộ
D. 18.
) 1; 2; 3 .
) 2; 3; 1 .
) 3; 2; 1 . ) x - = 1
- ơ r a - - - - - - - - C. 8. r r r = - + là k i j 2 3 ) C. ( 2; 1; 3 . D. (
( log 3 2
3 ươ ọ ỏ H i có bao nhiêu cách ch n ra m t quy n sách trên giá? B. 10. A. 80. ,Oxyz t a đ c a vect ọ ộ ủ Câu 20. Trong không gian B. ( ng trình là A. ( Câu 21. Nghi mệ c aủ ph
x = x = . . x = . 2 3x = . A. B. C. D. 7 3 10 3 ư ế ả ố Câu 22. Cho hàm s có b ng bi n thiên nh sau
ể ố ạ ự ạ ạ
x = - 3x = . 2 Hàm s đ t c c đ i t A. C. D.
ể B. ệ
ỗ ỏ ẽ ượ i đi m nào trong các đi m sau đây? x = . 4 ớ ố ề ố ề ờ . 1 ấ 7% m t năm, bi ế ằ ộ t r ng không ầ ố ậ c nh p vào v n ban đ u. Sau ả ố ẫ ượ ồ ậ c g m c g c l n 10 năm n u không rút lãi l n nào thì s ti n mà ông A nh n đ ướ ầ i đây?
( 810 1 0, 7+
+ 810 1 0, 07
8
( (
) 10 đ ngồ . ) 10
x = - . ồ ử ố ề 100 tri u đ ng vào ngân hàng v i lãi su t Câu 23. Ông A g i s ti n ứ ề rút ti n ra kh i ngân hàng thì c sau m i năm s ti n lãi s đ th i gian lãi tính theo công th c nào d ) 10 ế ứ đ ngồ . A. B.
+ 810 1 0, 007
10 10 .0,07 đ ngồ .
đ ngồ . D. C.
ủ ố ứ 2 i+ là Câu 24. Mođun c a s ph c
C. 3 . D. 5 .
3 log a b ngằ
2
ố ự ươ B. 3 . ng tùy ý,
2
2
2
Trang 3
+ + 3 log a a log log a . . . A. B. C. D. 3log a . 2 A. 5 . Câu 25. V i ớ a là s th c d 1 3 1 3
ề
ệ
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
=
)
y
( f x
ệ ề ẳ ượ ẽ ướ ạ ớ c g ch chéo trong hình v d i đây, v i Câu 26. G i ọ S là di n tích mi n hình ph ng đ
ụ ố ᄀ là hàm s liên t c trên
2
2
ứ Công th c tính S là
S
) ( f x dx
) ( f x dx
= (cid:0)
1
1
1
2
2
= - S . . A. B. (cid:0) - -
) ( f x dx
( ) -� f x dx
) ( � . f x dx
1
1
1
2
= S . C. D. (cid:0) - -
x
2
3
1
=
y
2
x
+ x 1
- ủ ồ ị ậ ứ ố ệ ệ ậ ổ là ố Câu 27. T ng s ti m c n đ ng và ti m c n ngang c a đ th hàm s -
4
D. 2 . = + C. 3 . ẽ ồ ị ư ax bx y B. 0 . + có đ th nh hình v bên. 2 1 A. 1. Câu 28. Cho hàm s ố
ệ ề M nh đ nào sâu đây đúng?
a
(
a a a b> 0, A. B. C.
x
) 2; 3;1
) :
a
(
(
)
> . 0 ( M - b< a 0, - + = z b< 0, ặ D. + y 3 > . 0 2 0 < . 0 ẳ và m t ph ng . Đ ngườ b> < . 0, 0 Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho đi m ể
)d đi qua đi m ể M và vuông góc v i m t ph ng
ặ ẳ ớ ươ th ng ẳ có ph ng trình là
+
=
= + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t x t x x t x t 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - 2 = - = + 2 = - = - = - + 2 = + - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y y y . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 3 3 t z t 3 3 t z z t 3 3 t z = + 1 = - 1 = - + 1 = - + 1
(
i
z
2
Trang 4
t 3 3 t ) 2 ễ ố ứ ể ể ặ ẳ ể ướ là đi m nào d i đây? ọ ộ Câu 30. Trên m t ph ng t a đ , đi m bi u di n s ph c
ề
ệ
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
(
(
P
N
)3; 4
)5; 4M (
)4;5
)4;3Q ( D. a . C nh ạ
SA vuông góc
.S ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , c nh ạ
. . . . A. B. C.
SBD =
60
S
A
D
B
C
3
(cid:0) ể ằ ố Câu 31. Cho hình chóp ớ v i đáy, góc . Th tích kh i chóp đã cho b ng
3a .
32 a 3
3 3 2
a . . . A. B. C. D. a 3
ọ ẫ ố ươ ầ ng đ u tiên. Xác su t đ ch n đ ấ ể ọ ượ c ừ 21 s nguyên d
. . . . B. A. C. D.
z+
2z 1
2
2 .
= - z i 3 2 ố ứ 1 1
( I -
ố 11 42 Câu 33. Cho hai s ph c A. 0 .
1 2 b ngằ D. 4 . ) 1; 2;1 ươ 121 210 ầ ả ủ ố ứ . Ph n o c a s ph c C. 4- ặ ầ ( ng trình m t c u . )S có tâm và đi qua đi mể
2
2
2 +
+
-
2 +
2 =
(
)
y
x
z
3.
2
2
2 +
+ + - - - x y + z 9.
2 +
) 2 )
( (
( (
) 2 = 1 ) 1
) 1 ) 1
) 1 ) 2 = 1
( A A. ( C. (
=
+ + + + - - - là ( + ( . + z x y z ố Câu 32. Ch n ng u nhiên hai s khác nhau t ộ ố ẻ ằ b ng hai s có tính là m t s l 9 42 = + và i z B. 2- Câu 34. Trong không gian Oxyz , ph ) 0; 4; 1 ) 1 ) 1 2 2 9 B. ( D. (
( = -
2 = r a
r b
) 3; 2;1 ,
3. ( ằ ộ . Vect có đ dài b ng x ) 2;0;1 Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho y r ơ u 2 ) ( r r = + a b
A. 2.
) 2 log
+ x m 2
5 0
( 2 log 3 3
3
C. 1. - = - B. 2. ( ) + m x ươ ậ ợ ng trình D. 3. ( m là tham s th c). T p h p các giá Câu 36. Cho ph
ể ươ ệ ộ ệ ố ự ạ [ t thu c đo n
]4;5 .
] 9; 27 là D. [ )2;3 .
ng trình đã cho có hai nghi m phân bi ]2;3 . ị ủ m đ ph tr c a ]4;5 . A. [ C. [ B. (
(
);1
= ủ ị ế ị y ố m đ hàm s ố ể ả ngh ch bi n trên kho ng Câu 37. Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham s + 9mx + x m - (cid:0) ?
B. 3 .
4
ị ự ủ ấ ủ ố
y
x
- A. 1. ậ ấ ả Câu 38. G i ọ S là t p t + = 28 x m C. 5 . t c các giá tr th c c a tham s ]1;3 b ng ằ trên đo n ạ [ ổ 18 . T ng t D. 2 . ố m sao cho giá tr l n nh t c a hàm s ị ớ ầ ử ủ S b ngằ ấ ả c a t c các ph n t
Trang 5
. A. 2- B. 9 . C. 7 . D. 0 .
ề
ệ
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
(
(
)
A
B
) 4;1; 0 ,
2; 1; 2
- ươ ặ ẳ . Ph ng trình m t ph ng trung Câu 39. Trong không gian Oxyz cho hai đi m ể
AB là
ự ủ ạ ẳ tr c c a đo n th ng
+ - y
x
- = z
2 0
x
z+ - =
z+ - = x a =
x + - y - = z 4 0 . . A.
64
2 0 log 16b
2
C. 3 log ố ự . ả ươ và ng ể ị ủ . Giá tr c a bi u D. ab = B. 3 4 0 ,a b khác 1 tho mãn . Câu 40. Cho các s th c d
log
2
a b
� � �
2 � � �
th c ứ b ngằ
. A. B. 20 . C. 25 . D. 32 . 25 2
ề ắ ặ
ả ẳ ằ ở ệ ệ ế ệ ụ ượ t di n thu đ ớ ụ 5 3 . C t hình tr đã cho b i m t ph ng song song v i tr c 30 . Di n tích xung c có di n tích b ng 1, thi ụ
. . . ụ Câu 41. Cho hình tr có chi u cao b ng ộ ụ và cách tr c m t kho ng b ng ủ quanh c a hình tr đã cho b ng A. 5 39p ằ ằ ằ B. 10 3p C. 10 39p D. 20 3p
.S ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O c nh ạ
(
ớ . a , SO vuông góc v i m t ặ
ABCD và SO a= . Kho ng cách gi a
ả Câu 42. Cho hình chóp ) ph ng ẳ ữ SC và AB b ngằ
=
)
y
( f x
a 3 2 5 2 5 . . . . A. B. C. D. a 15 a 5 5 a 3 15
2
ư ế ả có b ng bi n thiên nh sau: Câu 43. Cho hàm s ố
( f x
) + = x m
- 3 4 5 ị ố ủ ươ ấ ng trình ệ có ít nh t 5 nghi m
0; +(cid:0)
ố m đ ph ể S giá tr nguyên c a tham s ) ( ự ệ ả ộ t thu c kho ng th c phân bi là
z
i
iz
z-
2
- = + 2
1
A. 12 . B. 14 . C. 11.
2
z 1
= 2
=
+
P
z
ứ ố ủ ệ ươ ng trình D. 13 . t ế . Bi . Giá Câu 44. Cho hai s ph c ,z z là hai nghi m c a ph 1
z 1
2
ị ủ ứ ể tr c a bi u th c b ngằ
2 2
3 2
B. . D. . C. 3 . A. 2 .
)
)
( f x liên t c trên
ᄀ và có m t nguyê hàm là hàm s
21 x 2
2
= ụ ộ ố ( g x - + x 1 . Khi Câu 45. Cho hàm s ố
) ( 2 f x dx
1
b ng ằ đó (cid:0)
4 3
2 3
)
- - . . . B. A.
(
(
)
B
A
C
4 3 2;1;0
) 1;1;1
2;0; 2
C. ( , ,
2 . 3 )P là m t ph ng ẳ ặ ế pháp tuy n
(
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho ba đi m ể ớ ả ộ ấ ỏ D. . G i ọ ( ộ ơ ơ nào sau đây là m t vect
)P ?
Trang 6
ẳ ch a ứ BC và cách A m t kho ng l n nh t. H i vect ặ ủ c a m t ph ng
ệ
ề
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
(
(
(
r n =
r ( n = -
) 5; 2;1
) 5; 2; 1
) 5; 2; 1
r n =
f
- - - - r n = . . . . A. B. C. D.
(0) 3
f x có đ o hàm liên t c trên ( )
) 5; 2; 1 = và
2
2
ụ ạ ố ỏ ᄀ và th a mãn Câu 47. Cho hàm s
x f .
x x '( )d
ᄀ . Tích phân
0
+ - - (cid:0) (cid:0) f x x b ng ằ f x ( ) (2 = ) + x 2 2 , x"
10 3
7 3
11 3
5 3
- - - - . . . . C. A. B. D.
,
,A B C t ế ằ
AB song
a
a
ỉ ươ ồ ị ủ ứ ằ ng ng n m trên các đ th c a các hàm s ố = = y 2log 3log x y , log ệ ằ ạ t r ng di n tích hình vuông b ng 36, c nh
x y , a ớ ụ Câu 48. Cho hình vuông ABCD có các đ nh = x . Bi a b ng ằ song v i tr c hoành. Khi đó
=
=
A. 6 . D. 3 . B. 6 3 . C. 3 6 .
= AB a BC
a
,
2
(cid:0) ố , . Câu 49. Cho kh i chóp
90 ể
.S ABC có đáy là tam giác vuông t ẳ ữ ườ SB và m t ph ng đáy b ng
ế ằ ặ t r ng góc gi a đ ẳ ng th ng ố , th tích kh i chóp đã cho i ạ B , ᄀ ᄀ = SAB SCB 60(cid:0) ằ
a
a
a
Bi b ng ằ
3a .
3 5 6
3 15 6
3 15 3
2
. . . B. C. D. A.
a thu c đo n ộ
- = - - ố ạ [ 20;20] sao cho hàm s ố y a x + + x 2 2 + x 4 5
Câu 50. Có bao nhiêu s nguyên ự ạ có c c đ i?
A. 18 . D. 35 . B. 17 . C. 36 .
Trang 7
́ HÊT
ề
ệ
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
Ề Ố Ả B NG ĐÁP ÁN Đ S 1
4 6 5 3 2 7 8
1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D B C D B B C B B A D D A C C B C C D A C D B A C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D A A A C A D D D B D C D B D B C C C D A B C A
Ầ Ờ Ả Ế PH N L I GI I CHI TI T
)
( f x
( ) f x - =
= y ư ẽ ế ả Cho hàm s ố có b ng bi n thiên nh hình v sau: Câu 1.
2 5 0 ự ủ ệ ố ươ S nghi m th c c a ph ng trình là
A. 4 . B. 1. D. 2 .
C. 3 . ờ ả i L i gi
Ch n ọ D
)
( f x
) ( =� f x
- = ươ 2 5 0 Ph ng trình . 5 2
)
( f x
ố 2 . = = ươ ( f x y ng trình là ) ồ ị ư ẽ ế ồ ố có đ th nh hình v sau. Hàm s ả đ ng bi n trên kho ng Câu 2.
ệ ủ S nghi m c a ph y Cho hàm s ố ướ nào d i đây?
)
)
)2; 2
)0; 2 .
- (cid:0) - ;0 2; +(cid:0) . . . A. ( B. ( D. (
C. ( ờ ả i L i gi
)
(
( f x
= y ế ả ồ đ ng bi n trên kho ng
)0; 2 . r , chi u cao ề
Trang 8
ủ Ch n ọ B Hàm s ố ể ố ụ Th tích c a kh i tr có bán kính đáy h b ng ằ Câu 3.
ề
ệ
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
2 r h
2 r h
2r h
p p p . . . . B. C. D. 2 rhp A. 1 3 4 3
L i gi ờ ả i
Ch n ọ C
3 = - x
)
]3;3
- f x x 3 2 ấ ủ ố ( + trên đo n ạ [ b ngằ - ỏ Câu 4. Giá tr nh nh t c a hàm s B. 0. ị A. 20. D. 16.
C. 4. ờ ả i L i gi
1
2
=
-
f
x
x
f
x
3
3;
= ᄀ 0
( ᄀ
)
( ᄀ
)
Ch n ọ D
Ta có
)
[
(
(
) 1
(
) 3
ᄀ = - x ᄀ ᄀ =ᄀ x 1 ừ ( f
( f x liên t c trên
- = f f f 4; 0; ụ Do = ta đ 20 cượ
3 = - x
]3;3
]3;3 ố (
) ) - = - - = 3 16; 1 + trên đo n ạ [
- - f x x 3 2 nên t ) ấ ủ ỏ ị giá tr nh nh t c a hàm s 16.
x z y 1 5 2 = = ể ướ ộ ườ d : ? i đây thu c đ ả ng th ng Câu 5. Trong không gian Oxyz , đi m nào d - 4
(
) 1; 2;5 .
( N -
) 1; 2;5 .
( Q -
) - 1; 2; 5 .
(
M P + 3 ) 2;3; 4 . A. B. b ng ằ - 2 D.
C. ờ ả i L i gi
Ch n ọ B
2 2 = = ươ ườ ượ Thay t a đ đi m ng trình đ ả ng th ng d , đ c: : không ọ ộ ể M vào ph - 1 1 2 + 3 - 5 5 4
ậ M dᄀ ỏ th a mãn. V y, .
2 = = ọ ươ ườ ượ Thay t a đ đi m ộ ể N vào ph ng trình đ ả ng th ng d , đ c: : th aỏ - 1 1 2 - + 2 3 - 5 5 4 . mãn. V y, ậ N dᄀ - - 2 2 = = ọ ươ ườ ượ Thay t a đ đi m ộ ể Q vào ph ng trình đ ả ng th ng c: : d , đ - 1 1 2 + 3 - 5 5 4 ậ Q dᄀ ỏ không th a mãn. V y, .
(
)
2 3 = = ộ ể ọ ươ ườ ượ Thay t a đ đi m ng trình đ ả ng th ng c: : không d , đ P vào ph - 2 1 2 + 3 - 4 5 4 ậ P dᄀ ỏ th a mãn. V y, .
ặ ớ Câu 6.
ướ ữ ẳ và BC a= (hình minh h a bên d tam giác vuông t ABC , SA a= , tam giác ABC là ườ ọ ng i). Góc gi a đ i ạ B ,
Trang 9
Cho hình chóp SABC , có SA vuông góc v i m t ph ng AB a= ( ẳ 2 ) ABC b ngằ ặ SC và m t ph ng th ng ẳ
ệ
ề
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
045 .
030 .
090 .
060 .
A. B. C. D.
L i gi ờ ả i
(
)
^ Ch nọ B SA Ta có
( �
(
)
ABC ) i ạ A t C= SC ABC
ế ặ ẳ ABC là AC .
[
( � SC ABC �
2
2
(cid:0) . Và (cid:0) Hình chi u vuông góc c a ) = ủ SC lên m t ph ng ] ᄀ SCA SC AC , , = � �
0
= + = Tam giác ABC là tam giác vuông t i ạ B : AC AB a 3
)
(
= = = � ᄀ SCA ᄀ SCA tan 30 . i ạ A : SA AC
'f ụ ấ ủ ả Tam giác SAC là tam giác vuông t Cho hàm s ố ( f x liên t c trên ᄀ , b ng xét d u c a BC 1 3 ) x nh sau. ư Câu 7.
ự ố ể ị ủ
ố B. 0 . D. 3 . S đi m c c tr c a hàm s đã cho là: A. 1. C. 2 .
L i gi ờ ả i
) x đ i d u hai l n t
ổ ấ ầ ạ Ch n ọ C ( 'f Do i và . x 1=x
3= - ườ ố ề Câu 8. . . . ể Th tích kh i nón tròn xoay có đ A. 45p . B. 15p ằ ng kính đáy b ng 6 và chi u cao b ng 5 là: D. 180p ằ C. 60p
L i gi ờ ả i
= = = r h 3, 5
2 r h
(
2 +
2 +
2 =
= p = V p 15 . Ch n ọ B Ta có: d 2 1 3
(
)
(
(
)
)
(
)S co toá ̣
) 1
- ̣ . Tâm cua ̉ S x + y + z : 2 3 4 Câu 9.
)
)
)
) 1; 2; 3 .
̣ - - - - - - 1; 2; 3 1; 2; 3 1; 2; 3 . . . Trong không gian Oxyz, cho măt câu ̀ đô la ̀ A. ( B. ( D. (
C. ( ờ ả i L i gi
(
(
)
2 +
2 +
2 =
(
)
(
(
)
(
)
)S co toa đô la ̀ ́
) 1
- - - 1; 2; 3 ̣ ̣ ̣ Ch n Bọ Do măt câu ̀ . Nên tâm cua ̉ . S x + y + z : 2 3 4
Trang 10
́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ươ i đây co đô thi nh đ ̀ ̣ ư ươ ng cong trong hinh bên? Câu 10. Ham sô nao d
ề
ệ
Đ luy n THPT 12T1
2020 – 2021
3
4
22 x
22 x
22 x
22 x
= - + 4 = = - - . . . . y x y x = - + 3 x y y x A. B. D.
C. ờ ả i L i gi
ố ậ ươ ố ố ố ng, nhánh cu i đi xu ng nên h s ệ ố
22 x
ồ ị ủ = - ̀ ̀ ̀ ́ , do đó ham sô co đô thi nh đ
(
12
9
nu
5
4