
Đ ÔN T P Ề Ậ H C ỌK I ỲNĂM H C 2018 -Ọ 2019
Môn : TOÁN - L p:ớ
11
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề
Đ 1Ề
Bài 1(2 đi m)ể Gi i ph ng trìnhả ươ
a/ b/
Bài 2:(3,0 đi m)ể
a/ T t p h p các ch s 0,1,2,3,4,5 có th l p đc bao nhiêu s ch n có 4 ch s khác nhau.ừ ậ ợ ữ ố ể ậ ượ ố ẵ ữ ố
b/ Tìm s h ng ch a xố ạ ứ 6 c a khai tri n ủ ể
c/ M t h p kín đng 18 viên bi khác nhau, trong đó có 8 bi màu xanh và 10 bi màu đ. L y ng uộ ộ ự ỏ ấ ẫ
nhiên 5 viên bi, tính xác su t đ s bi l y đc g m 2 viên bi màu xanh và 3 viên bi màu đ.ấ ể ố ấ ượ ồ ỏ
Bài 3(1 đi m):ể
c/ Trong mp Oxy, vi t ph ng trình ( dế ươ /) là nh c a đng th ng ( d ) có ph ng trình x – 3y + 2 =ả ủ ườ ẳ ươ
0 qua phép t nh ti n theo véc t ị ế ơ
Bài 4:(3,0 đi m)ể Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. G i M, N, P l nọ ầ
l t là trung đi m c a BC, CD và SAượ ể ủ .
a/ Ch ng minh MN // mp( SBD) ứ
b/ Tìm giao đi m I c a đng th ng SO v i mp(MNP).ể ủ ườ ẳ ớ
c/ Xác đnh thi t di n t o b i mp(MNP) c t hình chóp.ị ế ệ ạ ở ắ
Bài 5:(1,0 đi m) ểTìm m đ ph ng trình: sin2x + m = sinx + 2m cosx có đúng 2 nghi m phân bi tể ươ ệ ệ
thu c đo n [ 0; ]ộ ạ
----------------------H t--------------------vmế
Đ 2Ề
Bài 1 (3 đi m). ể
1. Gi i các ph ng trình sau:ả ươ
a) b)
2. Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s sau ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố
Bài 2 (2 đi m). Trong m t h p đng 5 viên bi xanh và 4 viên bi đ. L y ng u nhiên đng th i 3ể ộ ộ ự ỏ ấ ẫ ồ ờ
viên b. Tính xác su t đ trong 3 viên bi l y ra: ấ ể ấ
a) Có 2 viên bi màu xanh c) Có ít nh t m t viên bi màu xanh.ấ ộ
Bài 3 (2 đi m). ể
a) Tìm h s c a s h ng ch a trong khai tri n nh th c Niut n c a .ệ ố ủ ố ạ ứ ể ị ứ ơ ủ
b) Tìm , bi t: ế
Bài 4 (2 đi m). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. G i M, N, P l n l t làể ọ ầ ượ
trung đi m c a các c nh AB, AD và SB.ể ủ ạ
a) Ch ng minh r ng: BD//(MNP).ứ ằ
b) Tìm giao đi m c a m t ph ng (MNP) v i BC.ể ủ ặ ẳ ớ
c) Tìm giao tuy n c a hai m t ph ng (MNP) và (SBD).ế ủ ặ ẳ
Bài 5 (1 đi m). Trong m t ph ng ể ặ ẳ Oxy cho và đng th ng ườ ẳ d có ph ng trình . Tìm nh c a ươ ả ủ d qua
phép t nh ti n theo .ị ế
--------------------H t-------------------hhế
Đ 3Ề
Câu 1 ( 2,0 đi mể). Gi i ph ng trình l ng giác: ả ươ ượ

a. b.
Câu 2 ( 1,0 đi mể). Tìm GTLN,GTNN c a bi u th củ ể ứ
Câu 3 ( 2,0 đi mể). M t h p có 5 bi đ và 3 bi vàng. L y ng u nhiên 3 viên bi. ộ ộ ỏ ấ ẫ
Tìm xác su t c a các bi n c sau: ấ ủ ế ố
a. L y đc m t bi đ.ấ ượ ộ ỏ
b. L y đc ít nh t 1 bi đ ấ ượ ấ ỏ
Câu 4 ( 2,0 đi mể).
a. Tìm h s c a s h ng gi a trong khai tri n nh th cệ ố ủ ố ạ ở ữ ể ị ứ .
b. Vi t đc bao nhiêu s t nhiên ch n có 4 ch s khác nhau và l n h n 5000.ế ượ ố ự ẵ ữ ố ớ ơ
Câu 5 ( 1,0 đi mể). Trong m t ph ng t a đ Oxy. Cho , và đng th ng d: . Tìm ph ng trình d’ ặ ẳ ọ ộ ườ ẳ ươ
là nh c a đng th ng d qua phép t nh ti n theo .ả ủ ườ ẳ ị ế
Câu 6 ( 2,0 đi mể). Cho hình chóp S.ABCD. Đáy ABCD là hình bình hành tâm O. L y M,N,P l n ấ ầ
l t là trung đi m SA, SB, SC:ượ ể
a.Ch ng minh MN// (SCD)ứ
b.Tìm giao đi m c a SD và m t ph ng ( ABP)ể ủ ặ ẳ
--------------------H t-------------------ếmh
Đ 4Ề
Bài 1: (3đ)
1. Gi i các ph ng trình sau:ả ươ
a) b)
2. Cho x và y là 2 góc nh n. Tìm GTNN c a ọ ủ
Bài 2: (2đ)
Trong m t lô hàng có 10 qu t bàn và 5 qu t tr n, l y ng u nhiên 5 qu t. Tínhộ ạ ạ ầ ấ ẫ ạ
a) S cách l y ra sao cho có 3 qu t bàn .ố ấ ạ
b) Tính xác su t đ đc 3 qu t tr n.ấ ể ượ ạ ầ
Bài 3: (2đ)
a) Tìm h s c a xệ ố ủ 8 trong khai tri n .ể
b) Tìm s n nguyên d ng sao cho ố ươ
Bài 4: (1đ)
Trong m t ph ng Oxy cho đng th ng d: 4x – 5y + 9 = 0 và . Tìm nh c a d qua phép t nh ti nặ ẳ ườ ẳ ả ủ ị ế
theo véct .ơ
Bài 5: (2đ) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, O là giao đi m c a 2 đngể ủ ườ
chéo AC và BD. G i M, N l n l t là trung đi m c a SA, SC.ọ ầ ượ ể ủ
a/ Ch ng minh : MN // (ABCD).ứ
b/ Tìm giao đi m E, F c a AD, CD v i mp(MNB).Ch ng minh r ng E, B, F th ng hàng.ể ủ ớ ứ ằ ẳ
--------------------H t-------------------ếdt
Đ 5Ề
Câu 1: Tìm t p xác đnh c a hàm s : ậ ị ủ ố
Câu 2: Gi i các ph ng trình sau:ả ươ
1) 2cos2x – cosx - 1= 0 2)
Câu 2: Tìm s nguyên d ng n sao cho: ố ươ

Câu 3: Cho hàm s :. Tìm giá tr nguyên c a hàm s đã cho.ố ị ủ ố
Câu 4: Có m t h p đng 2 viên bi đ, 3 viên bi tr ng, 5 viên bi vàng. Ch n ng u nhiên 4 viên bi ộ ộ ự ỏ ắ ọ ẫ
t h p đóừ ộ
a/Tính không gian m u ?ẫ
b/Tính xác su t đ trong đó s viên bi l y ra không đ ba màu ?ấ ể ố ấ ủ
Câu 5 :
1) Trong h t a đ Oxy. Tìm t a đ nh A’ c a đi m A(1;3) qua phép t nh ti n theo vect = (-ệ ọ ộ ọ ộ ả ủ ể ị ế ơ
6;4).
2) Cho hình chóp S.ABCD, ABCD là hình vuông. M là trung đi m c a SA.ể ủ
a) Xác đnh giao tuy n c a hai m t ph ng ( SAC) và ( SBD).ị ế ủ ặ ẳ
b) Xác đnh giao tuy n c a hai m t ph ng ( BMC) v i các m t ph ng ( SAD) và ( SBD).ị ế ủ ặ ẳ ớ ặ ẳ
---------------------------h t-------------------------ncế
Đ 6- (đ h c k 1 năm h c 2017-2018)Ề ề ọ ỳ ọ
Câu 1. (2.0 đi m) ểGi i các ph ng trình sau.ả ươ
1) 2)

Câu 2. (3.0 đi m)ể
1) Tìm s h ng không ch a x trong khai tri n c a . ố ạ ứ ể ủ
2) M t h p có 2 qu c u tr ng 3 qu c u xanh và 5 qu c u đ. L y ng u nhiên ộ ộ ả ầ ắ ả ầ ả ầ ỏ ấ ẫ
đng th i 3 qu c u. Tính xác su t đ l y đc 3 qu c uồ ờ ả ầ ấ ể ấ ượ ả ầ
a) Có đ ba màuủ
b) Có ít nh t m t qu c u đ. ấ ộ ả ầ ỏ
Câu 3. (1.0 đi m) ểTrong m t ph ng t a đ Oxy, vi t ph ng trình ( dặ ẳ ọ ộ ế ươ ’) là nh c a đngả ủ ườ
th ng ( d ) có ph ng trình: qua phép t nh ti n theo véc t .ẳ ươ ị ế ơ
Câu 4. (2.0 đi m) ểCho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình bình hành. G i M, N l n l tọ ầ ượ
là trung đi m c a c nh SC,SD.ể ủ ạ
1. Ch ng minh MN // (SAB).ứ
2. Tìm giao đi m G c a đng th ng BN và mp(SAC). Ch ng minh G là tr ng tâmể ủ ườ ẳ ứ ọ
tam giác SAC
Câu 5. (2.0 đi m)ể
1. Tìm GTLN- GTNN c a hàm s : ủ ố
2. Cho t p A = . H i có bao nhiêu s t nhiên g m 7 ch s t o thành t A bi tậ ỏ ố ự ồ ữ ố ạ ừ ế
r ng ch s 2 có m t đúng 2 l n, ch s 3 có m t đúng 3 l n, các ch s cònằ ữ ố ặ ầ ữ ố ặ ầ ữ ố
l i có m t không quá 1 l n.ạ ặ ầ
