Đề ôn thi HSG Tiếng Anh lớp 5<br />
Fullname:.......................................... Class:.........<br />
School:.......................................................................<br />
Ex1:Khoanh tròn từ khác với những từ còn lại [1 điểm]:<br />
kite<br />
hi<br />
bye<br />
good night<br />
cat<br />
dog<br />
bird<br />
camel<br />
lemon<br />
water melon<br />
apple<br />
coffe<br />
star<br />
moon<br />
cloud<br />
plane<br />
Ex2:Dịch các từ sau sang Tiếng Việt [2 điểm]:<br />
Compass:…………. …<br />
Gentle:…………..<br />
Calculater:……………<br />
hard:……………<br />
Airport:………………<br />
miserable:………………<br />
Brave:………………..<br />
age:……………<br />
Good-natured:……………..<br />
sentence:……………….<br />
Ex3:Chuyển các động từ sau thành động từ quá khứ [2 điểm]:<br />
Eat:………….<br />
Do:……….<br />
Take:………….<br />
Go:………….<br />
See:……...<br />
Come:………...<br />
Sing:…………<br />
Have:……….<br />
Say:…………..<br />
Read:………..<br />
Drink:………….<br />
Catch:…………<br />
Ex4:Trả lời các câu hỏi sau [2 điểm]:<br />
-What`s your name?<br />
-Where do you live ?<br />
-How many people in your family?<br />
-How many pupil in your classroom<br />
-Who is your best friends?<br />
-How many classroom in your school?<br />
-What class are you in?<br />
-Who is your teacher?<br />
Ex5:Dịch sang Tiếng Anh [3 điểm]:<br />
-Anh trai tôi là 1 cản sát giỏi:<br />
-Chị ấy có biết làm ảo thuật không?Có,chị ấy biết làm:<br />
-Cậu ấy là 1 thợ sơn :<br />
<br />